Xem nhanh:
Giá thịt heo hôm nay ngày 06/04/2025
Bảng giá thịt heo hơi trong ngày 06/04/2025 được cập nhật mới nhất, nhanh nhất, giúp bà con thuận tiện nhất trong quá trình tra cứu.
Đơn vị: VNĐ/KG
Tỉnh/Thành | Giá | Tăng/giảm |
Bắc Giang | 72.000 | -1.000 |
Yên Bái | 71.000 | -1.000 |
Lào Cai | 70.000 | -1.000 |
Hưng Yên | 72.000 | -1.000 |
Nam Định | 72.000 | - |
Thái Nguyên | 71.000 | -1.000 |
Phú Thọ | 71.000 | -1.000 |
Thái Bình | 72.000 | - |
Hà Nam | 71.000 | - |
Vĩnh Phúc | 71.000 | -1.000 |
Hà Nội | 72.000 | - |
Ninh Bình | 70.000 | -1.000 |
Tuyên Quang | 71.000 | -1.000 |
Thanh Hoá | 70.000 | -2.000 |
Nghệ An | 71.000 | -1.000 |
Hà Tĩnh | 70.000 | -1.000 |
Quảng Bình | 71.000 | -1.000 |
Quảng Trị | 71.000 | - |
Huế | 71.000 | -1.000 |
Quảng Nam | 72.000 | -1.000 |
Quảng Ngãi | 73.000 | - |
Bình Định | 73.000 | - |
Khánh Hoà | 72.000 | -1.000 |
Lâm Đồng | 77.000 | - |
Đắk Lắk | 74.000 | -1.000 |
Ninh Thuận | 76.000 | -1.000 |
Bình Thuận | 77.000 | - |
Bình Phước | 76.000 | -1.000 |
Đồng Nai | 76.000 | - |
TP HCM | 76.000 | -1.000 |
Bình Dương | 76.000 | -1.000 |
Tây Ninh | 76.000 | -1.000 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 76.000 | - |
Long An | 76.000 | - |
Đồng Tháp | 77.000 | - |
An Giang | 77.000 | -1.000 |
Vĩnh Long | 78.000 | - |
Cần Thơ | 78.000 | - |
Kiên Giang | 77.000 | - |
Hậu Giang | 77.000 | -1.000 |
Cà Mau | 78.000 | - |
Tiền Giang | 77.000 | - |
Bạc Liêu | 77.000 | -1.000 |
Trà Vinh | 77.000 | -1.000 |
Bến Tre | 76.000 | -1.000 |
Sóc Trăng | 77.000 | - |