Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Vietcombank ngày 15/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 14/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 14/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 14/09/2023

Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.055
40
24.425
40
24.085
40
Đô la Mỹ
jpy 160,44
0,13
169,86
0,13
162,06
0,13
Yên Nhật
eur 25.152,35
-182,62
26.559,29
-192,91
25.406,41
-184,47
Euro
chf 26.396,51
-24,3
27.520,57
-25,4
26.663,15
-24,53
Franc Thụy sĩ
gbp 29.344,8
-126,16
30.594,4
-131,62
29.641,21
-127,43
Bảng Anh
aud 15.276,22
100,72
15.926,73
104,96
15.430,52
101,73
Đô la Australia
sgd 17.357,97
8,27
18.097,13
8,57
17.533,3
8,35
Đô la Singapore
cad 17.510,99
76,69
18.256,66
79,9
17.687,86
77,46
Đô la Canada
hkd 3.020,18
4,29
3.148,79
4,46
3.050,69
4,33
Đô la Hồng Kông
thb 598,99
0,66
691,08
0,75
665,54
0,72
Bạt Thái Lan
krw 15,8
0
19,25
0
17,55
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.217,15
-7,09
2.126,69
-6,8
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.529,25
-23,66
3.398,84
-22,77
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.309,7
-2,34
2.215,47
-2,24
Krone Na Uy
cny 3.274
14
3.414
15
3.307
14
Nhân dân tệ
rub 0
0
263,44
-2,17
237,96
-1,96
Rúp Nga
myr 0
0
5.241,6
9,76
5.129,34
9,56
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.711,88
16,24
6.453,38
15,63
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
81.435,55
55,16
78.299,21
53,24
Dinar Kuwait
inr 0
0
302,84
0,19
291,18
0,19
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:58 ngày 15/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá Vietcombank Xem biểu đồ tỷ giá Vietcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 598,99 691,08 665,54 17:18:56 Thứ sáu 15/09/2023
THB Bạt Thái Lan 598,33 690,33 664,82 17:18:37 Thứ năm 14/09/2023
THB Bạt Thái Lan 597,4 689,25 663,77 17:18:38 Thứ tư 13/09/2023
THB Bạt Thái Lan 598,93 691,31 665,48 17:18:47 Thứ ba 12/09/2023
THB Bạt Thái Lan 598,23 690,21 664,7 17:18:55 Thứ hai 11/09/2023
THB Bạt Thái Lan 598,93 691,02 665,48 17:18:59 Chủ nhật 10/09/2023
THB Bạt Thái Lan 598,93 691,02 665,48 17:18:39 Thứ bảy 09/09/2023
THB Bạt Thái Lan 598,93 691,02 665,48 17:18:37 Thứ sáu 08/09/2023
CAD Đô la Canada 17.510,99 18.256,66 17.687,86 17:18:35 Thứ sáu 15/09/2023
CAD Đô la Canada 17.434,3 18.176,76 17.610,4 17:18:17 Thứ năm 14/09/2023
CAD Đô la Canada 17.350,29 18.089,25 17.525,54 17:18:20 Thứ tư 13/09/2023
CAD Đô la Canada 17.286,76 18.030,56 17.461,37 17:18:24 Thứ ba 12/09/2023
CAD Đô la Canada 17.205,88 17.938,81 17.379,67 17:18:34 Thứ hai 11/09/2023
CAD Đô la Canada 17.180,49 17.912,3 17.354,03 17:18:39 Chủ nhật 10/09/2023
CAD Đô la Canada 17.180,49 17.912,3 17.354,03 17:18:21 Thứ bảy 09/09/2023
CAD Đô la Canada 17.180,49 17.912,3 17.354,03 17:18:18 Thứ sáu 08/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.357,97 18.097,13 17.533,3 17:18:23 Thứ sáu 15/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.349,7 18.088,56 17.524,95 17:18:05 Thứ năm 14/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.278,96 18.014,88 17.453,49 17:18:10 Thứ tư 13/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.262,61 18.005,37 17.436,97 17:18:12 Thứ ba 12/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.198,3 17.930,91 17.372,02 17:18:22 Thứ hai 11/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.213,24 17.946,45 17.387,11 17:18:27 Chủ nhật 10/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.213,24 17.946,45 17.387,11 17:18:11 Thứ bảy 09/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.213,24 17.946,45 17.387,11 17:18:06 Thứ sáu 08/09/2023
AUD Đô la Australia 15.276,22 15.926,73 15.430,52 17:18:10 Thứ sáu 15/09/2023
AUD Đô la Australia 15.175,5 15.821,77 15.328,79 17:17:55 Thứ năm 14/09/2023
AUD Đô la Australia 15.066,5 15.708,19 15.218,68 17:17:58 Thứ tư 13/09/2023
AUD Đô la Australia 15.090,06 15.739,35 15.242,48 17:18:00 Thứ ba 12/09/2023
AUD Đô la Australia 15.011,87 15.651,34 15.163,5 17:18:07 Thứ hai 11/09/2023
AUD Đô la Australia 15.005,56 15.644,73 15.157,13 17:18:12 Chủ nhật 10/09/2023
AUD Đô la Australia 15.005,56 15.644,73 15.157,13 17:17:59 Thứ bảy 09/09/2023
AUD Đô la Australia 15.005,56 15.644,73 15.157,13 17:17:55 Thứ sáu 08/09/2023
GBP Bảng Anh 29.344,8 30.594,4 29.641,21 17:17:56 Thứ sáu 15/09/2023
GBP Bảng Anh 29.470,96 30.726,02 29.768,64 17:17:44 Thứ năm 14/09/2023
GBP Bảng Anh 29.372,96 30.623,98 29.669,66 17:17:45 Thứ tư 13/09/2023
GBP Bảng Anh 29.363,3 30.626,73 29.659,9 17:17:47 Thứ ba 12/09/2023
GBP Bảng Anh 29.285,44 30.532,94 29.581,26 17:17:52 Thứ hai 11/09/2023
GBP Bảng Anh 29.299,92 30.547,96 29.595,88 17:17:55 Chủ nhật 10/09/2023
GBP Bảng Anh 29.299,92 30.547,96 29.595,88 17:17:48 Thứ bảy 09/09/2023
GBP Bảng Anh 29.299,92 30.547,96 29.595,88 17:17:44 Thứ sáu 08/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.396,51 27.520,57 26.663,15 17:17:44 Thứ sáu 15/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.420,81 27.545,97 26.687,68 17:17:36 Thứ năm 14/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.382,32 27.505,96 26.648,81 17:17:35 Thứ tư 13/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.337,38 27.470,62 26.603,42 17:17:38 Thứ ba 12/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.290,24 27.410,14 26.555,8 17:17:41 Thứ hai 11/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.361,04 27.483,9 26.627,31 17:17:43 Chủ nhật 10/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.361,04 27.483,9 26.627,31 17:17:38 Thứ bảy 09/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.361,04 27.483,9 26.627,31 17:17:35 Thứ sáu 08/09/2023
EUR Euro 25.152,35 26.559,29 25.406,41 17:17:33 Thứ sáu 15/09/2023
EUR Euro 25.334,97 26.752,2 25.590,88 17:17:25 Thứ năm 14/09/2023
EUR Euro 25.285,74 26.700,33 25.541,15 17:17:22 Thứ tư 13/09/2023
EUR Euro 25.213,47 26.635,18 25.468,15 17:17:25 Thứ ba 12/09/2023
EUR Euro 25.122,9 26.528,56 25.376,67 17:17:29 Thứ hai 11/09/2023
EUR Euro 25.145,4 26.552,26 25.399,4 17:17:29 Chủ nhật 10/09/2023
EUR Euro 25.145,4 26.552,26 25.399,4 17:17:27 Thứ bảy 09/09/2023
EUR Euro 25.145,4 26.552,26 25.399,4 17:17:25 Thứ sáu 08/09/2023
JPY Yên Nhật 160,44 169,86 162,06 17:17:19 Thứ sáu 15/09/2023
JPY Yên Nhật 160,31 169,73 161,93 17:17:13 Thứ năm 14/09/2023
JPY Yên Nhật 159,88 169,28 161,5 17:17:12 Thứ tư 13/09/2023
JPY Yên Nhật 160,36 169,85 161,98 17:17:14 Thứ ba 12/09/2023
JPY Yên Nhật 159,84 169,23 161,45 17:17:16 Thứ hai 11/09/2023
JPY Yên Nhật 159,49 168,86 161,1 17:17:15 Chủ nhật 10/09/2023
JPY Yên Nhật 159,49 168,86 161,1 17:17:14 Thứ bảy 09/09/2023
JPY Yên Nhật 159,49 168,86 161,1 17:17:13 Thứ sáu 08/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.055 24.425 24.085 17:17:02 Thứ sáu 15/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.015 24.385 24.045 17:17:02 Thứ năm 14/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.950 24.320 23.980 17:17:02 Thứ tư 13/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.890 24.260 23.920 17:17:03 Thứ ba 12/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.855 24.225 23.885 17:17:02 Thứ hai 11/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.890 24.260 23.920 17:17:03 Chủ nhật 10/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.890 24.260 23.920 17:17:02 Thứ bảy 09/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.890 24.260 23.920 17:17:02 Thứ sáu 08/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.020,18 3.148,79 3.050,69 17:18:45 Thứ sáu 15/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.015,89 3.144,33 3.046,36 17:18:29 Thứ năm 14/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.006,79 3.134,85 3.037,16 17:18:30 Thứ tư 13/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.997,94 3.126,93 3.028,22 17:18:38 Thứ ba 12/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.991,17 3.118,59 3.021,39 17:18:45 Thứ hai 11/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.995,45 3.123,04 3.025,71 17:18:50 Chủ nhật 10/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.995,45 3.123,04 3.025,71 17:18:30 Thứ bảy 09/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.995,45 3.123,04 3.025,71 17:18:29 Thứ sáu 08/09/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 302,84 291,18 17:19:58 Thứ sáu 15/09/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 302,65 290,99 17:19:29 Thứ năm 14/09/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 302,17 290,53 17:19:33 Thứ tư 13/09/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 301,6 289,86 17:19:51 Thứ ba 12/09/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 300,57 288,99 17:19:56 Thứ hai 11/09/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 300,97 289,38 17:20:05 Chủ nhật 10/09/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 300,97 289,38 17:19:31 Thứ bảy 09/09/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 300,97 289,38 17:19:26 Thứ sáu 08/09/2023
KWD Dinar Kuwait 0 81.435,55 78.299,21 17:19:57 Thứ sáu 15/09/2023
KWD Dinar Kuwait 0 81.380,39 78.245,97 17:19:28 Thứ năm 14/09/2023
KWD Dinar Kuwait 0 81.162,13 78.035,76 17:19:31 Thứ tư 13/09/2023
KWD Dinar Kuwait 0 81.020,48 77.866,96 17:19:49 Thứ ba 12/09/2023
KWD Dinar Kuwait 0 80.921,79 77.804,17 17:19:55 Thứ hai 11/09/2023
KWD Dinar Kuwait 0 81.039,43 77.917,47 17:20:03 Chủ nhật 10/09/2023
KWD Dinar Kuwait 0 81.039,43 77.917,47 17:19:30 Thứ bảy 09/09/2023
KWD Dinar Kuwait 0 81.039,43 77.917,47 17:19:25 Thứ sáu 08/09/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.711,88 6.453,38 17:19:55 Thứ sáu 15/09/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.695,64 6.437,75 17:19:27 Thứ năm 14/09/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.682,31 6.424,91 17:19:30 Thứ tư 13/09/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.669,2 6.409,62 17:19:48 Thứ ba 12/09/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.652,14 6.395,86 17:19:54 Thứ hai 11/09/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.661,28 6.404,66 17:20:02 Chủ nhật 10/09/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.661,28 6.404,66 17:19:29 Thứ bảy 09/09/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.661,28 6.404,66 17:19:24 Thứ sáu 08/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.241,6 5.129,34 17:19:50 Thứ sáu 15/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.231,84 5.119,78 17:19:22 Thứ năm 14/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.220,04 5.108,21 17:19:25 Thứ tư 13/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.212,59 5.098,78 17:19:42 Thứ ba 12/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.206,2 5.094,63 17:19:48 Thứ hai 11/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.209,31 5.097,69 17:19:55 Chủ nhật 10/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.209,31 5.097,69 17:19:23 Thứ bảy 09/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.209,31 5.097,69 17:19:19 Thứ sáu 08/09/2023
RUB Rúp Nga 0 263,44 237,96 17:19:48 Thứ sáu 15/09/2023
RUB Rúp Nga 0 265,61 239,92 17:19:21 Thứ năm 14/09/2023
RUB Rúp Nga 0 265,03 239,4 17:19:23 Thứ tư 13/09/2023
RUB Rúp Nga 0 269,96 243,74 17:19:40 Thứ ba 12/09/2023
RUB Rúp Nga 0 261,93 236,59 17:19:47 Thứ hai 11/09/2023
RUB Rúp Nga 0 258,29 233,3 17:19:53 Chủ nhật 10/09/2023
RUB Rúp Nga 0 258,29 233,3 17:19:22 Thứ bảy 09/09/2023
RUB Rúp Nga 0 258,29 233,3 17:19:18 Thứ sáu 08/09/2023
CNY Nhân dân tệ 3.274 3.414 3.307 17:19:43 Thứ sáu 15/09/2023
CNY Nhân dân tệ 3.260 3.399 3.293 17:19:15 Thứ năm 14/09/2023
CNY Nhân dân tệ 3.244 3.383 3.277 17:19:18 Thứ tư 13/09/2023
CNY Nhân dân tệ 3.240 3.380 3.272 17:19:33 Thứ ba 12/09/2023
CNY Nhân dân tệ 3.216 3.354 3.249 17:19:41 Thứ hai 11/09/2023
CNY Nhân dân tệ 3.211 3.348 3.243 17:19:47 Chủ nhật 10/09/2023
CNY Nhân dân tệ 3.211 3.348 3.243 17:19:17 Thứ bảy 09/09/2023
CNY Nhân dân tệ 3.211 3.348 3.243 17:19:13 Thứ sáu 08/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.309,7 2.215,47 17:19:38 Thứ sáu 15/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.312,04 2.217,71 17:19:11 Thứ năm 14/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.304,87 2.210,82 17:19:13 Thứ tư 13/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.313,25 2.217,92 17:19:29 Thứ ba 12/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.306,83 2.212,68 17:19:35 Thứ hai 11/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.301,67 2.207,74 17:19:42 Chủ nhật 10/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.301,67 2.207,74 17:19:13 Thứ bảy 09/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.301,67 2.207,74 17:19:10 Thứ sáu 08/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.529,25 3.398,84 17:19:33 Thứ sáu 15/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.552,91 3.421,61 17:19:07 Thứ năm 14/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.546,04 3.414,97 17:19:09 Thứ tư 13/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.537,83 3.405,65 17:19:24 Thứ ba 12/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.524,63 3.394,34 17:19:31 Thứ hai 11/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.526,92 3.396,55 17:19:36 Chủ nhật 10/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.526,92 3.396,55 17:19:09 Thứ bảy 09/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.526,92 3.396,55 17:19:06 Thứ sáu 08/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.217,15 2.126,69 17:19:27 Thứ sáu 15/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.224,24 2.133,49 17:19:01 Thứ năm 14/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.219,12 2.128,56 17:19:04 Thứ tư 13/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.219,74 2.128,27 17:19:18 Thứ ba 12/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.215,52 2.125,1 17:19:24 Thứ hai 11/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.215,52 2.125,11 17:19:29 Chủ nhật 10/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.215,52 2.125,11 17:19:03 Thứ bảy 09/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.215,52 2.125,11 17:18:59 Thứ sáu 08/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,8 19,25 17,55 17:19:19 Thứ sáu 15/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,8 19,25 17,55 17:18:55 Thứ năm 14/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,72 19,15 17,46 17:18:57 Thứ tư 13/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,72 19,17 17,47 17:19:11 Thứ ba 12/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,59 19 17,33 17:19:16 Thứ hai 11/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,62 19,03 17,35 17:19:20 Chủ nhật 10/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,62 19,03 17,35 17:18:56 Thứ bảy 09/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,62 19,03 17,35 17:18:53 Thứ sáu 08/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ