Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Vietcombank ngày 10/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 10/01/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.168
4
25.558
4
25.198
4
Đô la Mỹ
jpy 155,01
0,16
164,02
0,17
156,57
0,16
Yên Nhật
eur 25.464,28
-37,09
26.860,55
-39,13
25.721,49
-37,47
Euro
chf 27.134,02
-35,76
28.287,41
-37,28
27.408,1
-36,12
Franc Thụy sĩ
gbp 30.407,77
-143,43
31.700,32
-149,53
30.714,92
-144,88
Bảng Anh
aud 15.315,17
-14,84
15.966,17
-15,47
15.469,87
-14,98
Đô la Australia
sgd 18.077,45
2,65
18.845,87
2,76
18.260,05
2,67
Đô la Singapore
cad 17.182,11
-21,51
17.912,48
-22,42
17.355,67
-21,73
Đô la Canada
hkd 3.178,94
0,08
3.314,07
0,08
3.211,06
0,09
Đô la Hồng Kông
thb 650,24
3,19
750,16
3,68
722,49
3,54
Bạt Thái Lan
krw 15,06
0
18,15
-0,01
16,73
-0,01
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.322
-1
2.227,43
-0,95
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.570,23
-5,13
3.438,55
-4,94
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.273,54
3,98
2.180,94
3,82
Krone Na Uy
cny 3.374
0
3.517
0
3.408
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
261,5
5,63
236,22
5,09
Rúp Nga
myr 0
0
5.712,88
21,54
5.590,94
21,08
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.989,6
-0,56
6.741,8
-0,54
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.403,13
-83,21
82.119,99
-80,01
Dinar Kuwait
inr 0
0
306,4
0
294,62
0
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:54 ngày 10/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá Vietcombank Xem biểu đồ tỷ giá Vietcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 650,24 750,16 722,49 17:18:52 Thứ sáu 10/01/2025
THB Bạt Thái Lan 647,05 746,48 718,95 17:19:08 Thứ năm 09/01/2025
THB Bạt Thái Lan 648,74 748,43 720,82 17:18:44 Thứ tư 08/01/2025
THB Bạt Thái Lan 647,62 746,83 719,57 17:19:00 Thứ ba 07/01/2025
THB Bạt Thái Lan 650,7 750,69 723 17:18:44 Thứ hai 06/01/2025
THB Bạt Thái Lan 654,76 755,37 727,52 17:19:34 Chủ nhật 05/01/2025
THB Bạt Thái Lan 654,76 755,37 727,52 17:18:45 Thứ bảy 04/01/2025
THB Bạt Thái Lan 654,76 755,37 727,52 17:18:51 Thứ sáu 03/01/2025
CAD Đô la Canada 17.182,11 17.912,48 17.355,67 17:18:31 Thứ sáu 10/01/2025
CAD Đô la Canada 17.203,62 17.934,9 17.377,4 17:18:46 Thứ năm 09/01/2025
CAD Đô la Canada 17.223,99 17.956,13 17.397,97 17:18:24 Thứ tư 08/01/2025
CAD Đô la Canada 17.258,84 17.985,38 17.433,17 17:18:28 Thứ ba 07/01/2025
CAD Đô la Canada 17.167,48 17.897,17 17.340,88 17:18:23 Thứ hai 06/01/2025
CAD Đô la Canada 17.239,91 17.972,64 17.414,05 17:19:11 Chủ nhật 05/01/2025
CAD Đô la Canada 17.239,91 17.972,64 17.414,05 17:18:24 Thứ bảy 04/01/2025
CAD Đô la Canada 17.239,91 17.972,64 17.414,05 17:18:30 Thứ sáu 03/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.077,45 18.845,87 18.260,05 17:18:19 Thứ sáu 10/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.074,8 18.843,11 18.257,38 17:18:34 Thứ năm 09/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.125,13 18.895,58 18.308,22 17:18:11 Thứ tư 08/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.129,12 18.892,3 18.312,24 17:18:15 Thứ ba 07/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.087,45 18.856,25 18.270,15 17:18:12 Thứ hai 06/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.141,1 18.912,14 18.324,35 17:18:47 Chủ nhật 05/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.141,1 18.912,14 18.324,35 17:18:12 Thứ bảy 04/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.141,1 18.912,14 18.324,35 17:18:18 Thứ sáu 03/01/2025
AUD Đô la Australia 15.315,17 15.966,17 15.469,87 17:18:07 Thứ sáu 10/01/2025
AUD Đô la Australia 15.330,01 15.981,64 15.484,85 17:18:20 Thứ năm 09/01/2025
AUD Đô la Australia 15.394,3 16.048,67 15.549,8 17:18:00 Thứ tư 08/01/2025
AUD Đô la Australia 15.453,65 16.104,2 15.609,75 17:18:02 Thứ ba 07/01/2025
AUD Đô la Australia 15.430,97 16.086,86 15.586,84 17:18:00 Thứ hai 06/01/2025
AUD Đô la Australia 15.413,1 16.068,18 15.568,78 17:18:26 Chủ nhật 05/01/2025
AUD Đô la Australia 15.413,1 16.068,18 15.568,78 17:18:00 Thứ bảy 04/01/2025
AUD Đô la Australia 15.413,1 16.068,18 15.568,78 17:18:05 Thứ sáu 03/01/2025
GBP Bảng Anh 30.407,77 31.700,32 30.714,92 17:17:54 Thứ sáu 10/01/2025
GBP Bảng Anh 30.551,2 31.849,85 30.859,8 17:18:04 Thứ năm 09/01/2025
GBP Bảng Anh 30.847,96 32.159,22 31.159,55 17:17:48 Thứ tư 08/01/2025
GBP Bảng Anh 30.951,82 32.254,8 31.264,47 17:17:51 Thứ ba 07/01/2025
GBP Bảng Anh 30.780,2 32.088,5 31.091,11 17:17:48 Thứ hai 06/01/2025
GBP Bảng Anh 30.717,04 32.022,58 31.027,31 17:18:00 Chủ nhật 05/01/2025
GBP Bảng Anh 30.717,04 32.022,58 31.027,31 17:17:48 Thứ bảy 04/01/2025
GBP Bảng Anh 30.717,04 32.022,58 31.027,31 17:17:53 Thứ sáu 03/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.134,02 28.287,41 27.408,1 17:17:42 Thứ sáu 10/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.169,78 28.324,69 27.444,22 17:17:52 Thứ năm 09/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.205,64 28.362,08 27.480,45 17:17:38 Thứ tư 08/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.325,86 28.476,19 27.601,88 17:17:40 Thứ ba 07/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.242,56 28.400,5 27.517,74 17:17:38 Thứ hai 06/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.219,61 28.376,5 27.494,56 17:17:39 Chủ nhật 05/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.219,61 28.376,5 27.494,56 17:17:38 Thứ bảy 04/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.219,61 28.376,5 27.494,56 17:17:40 Thứ sáu 03/01/2025
EUR Euro 25.464,28 26.860,55 25.721,49 17:17:29 Thứ sáu 10/01/2025
EUR Euro 25.501,37 26.899,68 25.758,96 17:17:36 Thứ năm 09/01/2025
EUR Euro 25.582,98 26.985,76 25.841,4 17:17:26 Thứ tư 08/01/2025
EUR Euro 25.674,48 27.071,62 25.933,82 17:17:28 Thứ ba 07/01/2025
EUR Euro 25.519,3 26.918,52 25.777,08 17:17:26 Thứ hai 06/01/2025
EUR Euro 25.477,63 26.874,49 25.734,98 17:17:26 Chủ nhật 05/01/2025
EUR Euro 25.477,63 26.874,49 25.734,98 17:17:26 Thứ bảy 04/01/2025
EUR Euro 25.477,63 26.874,49 25.734,98 17:17:27 Thứ sáu 03/01/2025
JPY Yên Nhật 155,01 164,02 156,57 17:17:14 Thứ sáu 10/01/2025
JPY Yên Nhật 154,85 163,85 156,41 17:17:15 Thứ năm 09/01/2025
JPY Yên Nhật 155,02 164,03 156,58 17:17:14 Thứ tư 08/01/2025
JPY Yên Nhật 154,74 163,68 156,3 17:17:15 Thứ ba 07/01/2025
JPY Yên Nhật 155,73 164,79 157,31 17:17:14 Thứ hai 06/01/2025
JPY Yên Nhật 156,2 165,28 157,77 17:17:14 Chủ nhật 05/01/2025
JPY Yên Nhật 156,2 165,28 157,77 17:17:14 Thứ bảy 04/01/2025
JPY Yên Nhật 156,2 165,28 157,77 17:17:15 Thứ sáu 03/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.168 25.558 25.198 17:17:02 Thứ sáu 10/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.164 25.554 25.194 17:17:02 Thứ năm 09/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.156 25.546 25.186 17:17:02 Thứ tư 08/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.178 25.548 25.208 17:17:01 Thứ ba 07/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.223 25.553 25.253 17:17:02 Thứ hai 06/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.220 25.550 25.250 17:17:02 Chủ nhật 05/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.220 25.550 25.250 17:17:02 Thứ bảy 04/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.220 25.550 25.250 17:17:02 Thứ sáu 03/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.178,94 3.314,07 3.211,06 17:18:43 Thứ sáu 10/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.178,86 3.313,99 3.210,97 17:18:58 Thứ năm 09/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.181,44 3.316,67 3.213,57 17:18:36 Thứ tư 08/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.182,46 3.316,43 3.214,61 17:18:48 Thứ ba 07/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.185,11 3.320,49 3.217,28 17:18:35 Thứ hai 06/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.190,82 3.326,43 3.223,05 17:19:23 Chủ nhật 05/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.190,82 3.326,43 3.223,05 17:18:36 Thứ bảy 04/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.190,82 3.326,43 3.223,05 17:18:42 Thứ sáu 03/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 306,4 294,62 17:19:54 Thứ sáu 10/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 306,4 294,62 17:20:17 Thứ năm 09/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 306,96 295,16 17:19:48 Thứ tư 08/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 306,85 295,17 17:20:30 Thứ ba 07/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 307,4 295,58 17:19:46 Thứ hai 06/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 307,73 295,9 17:20:37 Chủ nhật 05/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 307,73 295,9 17:19:52 Thứ bảy 04/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 307,73 295,9 17:19:53 Thứ sáu 03/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.403,13 82.119,99 17:19:52 Thứ sáu 10/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.486,34 82.200 17:20:16 Thứ năm 09/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.347,74 82.066,74 17:19:47 Thứ tư 08/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.369,5 82.119,99 17:20:29 Thứ ba 07/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.454,44 82.169,53 17:19:45 Thứ hai 06/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.616,55 82.325,62 17:20:36 Chủ nhật 05/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.616,55 82.325,62 17:19:51 Thứ bảy 04/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.616,55 82.325,62 17:19:52 Thứ sáu 03/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.989,6 6.741,8 17:19:51 Thứ sáu 10/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.990,16 6.742,34 17:20:14 Thứ năm 09/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.988,49 6.740,72 17:19:45 Thứ tư 08/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.985,18 6.740,18 17:20:27 Thứ ba 07/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.999,31 6.751,17 17:19:43 Thứ hai 06/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.012,74 6.764,15 17:20:34 Chủ nhật 05/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.012,74 6.764,15 17:19:49 Thứ bảy 04/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.012,74 6.764,15 17:19:51 Thứ sáu 03/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.712,88 5.590,94 17:19:44 Thứ sáu 10/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.691,34 5.569,86 17:20:08 Thứ năm 09/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.705,26 5.583,48 17:19:39 Thứ tư 08/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.687,84 5.568,62 17:20:21 Thứ ba 07/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.709,17 5.587,32 17:19:37 Thứ hai 06/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.738,54 5.616,08 17:20:28 Chủ nhật 05/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.738,54 5.616,08 17:19:43 Thứ bảy 04/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.738,54 5.616,08 17:19:44 Thứ sáu 03/01/2025
RUB Rúp Nga 0 261,5 236,22 17:19:43 Thứ sáu 10/01/2025
RUB Rúp Nga 0 255,87 231,13 17:20:06 Thứ năm 09/01/2025
RUB Rúp Nga 0 249,31 225,21 17:19:37 Thứ tư 08/01/2025
RUB Rúp Nga 0 248,63 224,68 17:20:19 Thứ ba 07/01/2025
RUB Rúp Nga 0 242,35 218,93 17:19:35 Thứ hai 06/01/2025
RUB Rúp Nga 0 241,64 218,28 17:20:26 Chủ nhật 05/01/2025
RUB Rúp Nga 0 241,64 218,28 17:19:41 Thứ bảy 04/01/2025
RUB Rúp Nga 0 241,64 218,28 17:19:42 Thứ sáu 03/01/2025
CNY Nhân dân tệ 3.374 3.517 3.408 17:19:37 Thứ sáu 10/01/2025
CNY Nhân dân tệ 3.374 3.517 3.408 17:19:59 Thứ năm 09/01/2025
CNY Nhân dân tệ 3.376 3.520 3.410 17:19:30 Thứ tư 08/01/2025
CNY Nhân dân tệ 3.375 3.517 3.409 17:20:13 Thứ ba 07/01/2025
CNY Nhân dân tệ 3.385 3.528 3.419 17:19:29 Thứ hai 06/01/2025
CNY Nhân dân tệ 3.399 3.544 3.434 17:20:20 Chủ nhật 05/01/2025
CNY Nhân dân tệ 3.399 3.544 3.434 17:19:35 Thứ bảy 04/01/2025
CNY Nhân dân tệ 3.399 3.544 3.434 17:19:36 Thứ sáu 03/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.273,54 2.180,94 17:19:32 Thứ sáu 10/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.269,56 2.177,12 17:19:55 Thứ năm 09/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.284,7 2.191,65 17:19:25 Thứ tư 08/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.293,98 2.201,41 17:20:08 Thứ ba 07/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.286,89 2.193,75 17:19:24 Thứ hai 06/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283,93 2.190,92 17:20:15 Chủ nhật 05/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283,93 2.190,92 17:19:30 Thứ bảy 04/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283,93 2.190,92 17:19:31 Thứ sáu 03/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.570,23 3.438,55 17:19:27 Thứ sáu 10/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.575,36 3.443,49 17:19:49 Thứ năm 09/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.586,81 3.454,52 17:19:20 Thứ tư 08/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.599,38 3.467,99 17:20:02 Thứ ba 07/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.578,96 3.446,97 17:19:19 Thứ hai 06/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.573,04 3.441,27 17:20:10 Chủ nhật 05/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.573,04 3.441,27 17:19:25 Thứ bảy 04/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.573,04 3.441,27 17:19:26 Thứ sáu 03/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.322 2.227,43 17:19:20 Thứ sáu 10/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.323 2.228,38 17:19:42 Thứ năm 09/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.329,15 2.234,29 17:19:12 Thứ tư 08/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.344,5 2.249,9 17:19:51 Thứ ba 07/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.336,48 2.241,32 17:19:13 Thứ hai 06/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.333,35 2.238,32 17:20:03 Chủ nhật 05/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.333,35 2.238,32 17:19:18 Thứ bảy 04/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.333,35 2.238,32 17:19:19 Thứ sáu 03/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,06 18,15 16,73 17:19:13 Thứ sáu 10/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,06 18,16 16,74 17:19:34 Thứ năm 09/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,08 18,18 16,76 17:19:05 Thứ tư 08/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,09 18,18 16,76 17:19:35 Thứ ba 07/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 14,92 17,99 16,58 17:19:06 Thứ hai 06/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,02 18,11 16,69 17:19:55 Chủ nhật 05/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,02 18,11 16,69 17:19:11 Thứ bảy 04/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,02 18,11 16,69 17:19:11 Thứ sáu 03/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ