Xem nhanh:
Chuyển đổi Rand Nam Phi sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rand Nam Phi (ZAR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá ZAR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rand Nam Phi so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa ZAR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 ZAR | = |
885,464 VND
Tám trăm Tám mươi Năm phẩy Bốn Sáu Bốn Không Ba Chín Việt Nam Đồng |
2 ZAR | = |
1.770,928 VND
Một ngàn Bảy trăm Bảy mươi phẩy Chín Hai Tám Không Bảy Tám Việt Nam Đồng |
5 ZAR | = |
4.427,32 VND
Bốn ngàn Bốn trăm Hai mươi Bảy phẩy Ba Hai Không Một Chín Năm Việt Nam Đồng |
10 ZAR | = |
8.854,64 VND
Tám ngàn Tám trăm Năm mươi Bốn phẩy Sáu Bốn Không Ba Chín Việt Nam Đồng |
20 ZAR | = |
17.709,281 VND
Mười bảy ngàn Bảy trăm Chín phẩy Hai Tám Không Bảy Tám Việt Nam Đồng |
50 ZAR | = |
44.273,202 VND
Bốn mươi Bốn ngàn Hai trăm Bảy mươi Ba phẩy Hai Không Một Chín Năm Việt Nam Đồng |
100 ZAR | = |
88.546,404 VND
Tám mươi Tám ngàn Năm trăm Bốn mươi Sáu phẩy Bốn Không Ba Chín Việt Nam Đồng |
200 ZAR | = |
177.092,808 VND
Một trăm Bảy mươi Bảy ngàn Chín mươi Hai phẩy Tám Không Bảy Tám Việt Nam Đồng |
500 ZAR | = |
442.732,02 VND
Bốn trăm Bốn mươi Hai ngàn Bảy trăm Ba mươi Hai phẩy Không Một Chín Năm Việt Nam Đồng |
1.000 ZAR | = |
885.464,039 VND
Tám trăm Tám mươi Năm ngàn Bốn trăm Sáu mươi Bốn phẩy Không Ba Chín Việt Nam Đồng |
2.000 ZAR | = |
1.770.928,078 VND
Một triệu Bảy trăm Bảy mươi ngàn Chín trăm Hai mươi Tám phẩy Không Bảy Tám Việt Nam Đồng |
5.000 ZAR | = |
4.427.320,195 VND
Bốn triệu Bốn trăm Hai mươi Bảy ngàn Ba trăm Hai mươi phẩy Một Chín Năm Việt Nam Đồng |
10.000 ZAR | = |
8.854.640,39 VND
Tám triệu Tám trăm Năm mươi Bốn ngàn Sáu trăm Bốn mươi phẩy Ba Chín Việt Nam Đồng |
20.000 ZAR | = |
17.709.280,78 VND
Mười bảy triệu Bảy trăm Chín ngàn Hai trăm Tám mươi phẩy Bảy Tám Việt Nam Đồng |
50.000 ZAR | = |
44.273.201,95 VND
Bốn mươi Bốn triệu Hai trăm Bảy mươi Ba ngàn Hai trăm Một phẩy Chín Năm Việt Nam Đồng |
500.000 ZAR | = |
442.732.019,5 VND
Bốn trăm Bốn mươi Hai triệu Bảy trăm Ba mươi Hai ngàn Mười chín phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 ZAR | = |
885.464.039 VND
Tám trăm Tám mươi Năm triệu Bốn trăm Sáu mươi Bốn ngàn Ba mươi Chín Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.001129 ZAR
|
2 VND | = |
0.002259 ZAR
|
5 VND | = |
0.005647 ZAR
|
10 VND | = |
0.011294 ZAR
|
20 VND | = |
0.022587 ZAR
|
50 VND | = |
0.056468 ZAR
|
100 VND | = |
0.112935 ZAR
|
200 VND | = |
0.225870 ZAR
|
500 VND | = |
0.564676 ZAR
|
1.000 VND | = |
1,129 ZAR
|
2.000 VND | = |
2,259 ZAR
Hai phẩy Hai Năm Tám Bảy Không Hai Sáu Tám Hai Ba Ba Bốn Năm Rand Nam Phi |
5.000 VND | = |
5,647 ZAR
Năm phẩy Sáu Bốn Sáu Bảy Năm Sáu Bảy Không Năm Tám Ba Sáu Một Rand Nam Phi |
10.000 VND | = |
11,294 ZAR
Mười một phẩy Hai Chín Ba Năm Một Ba Bốn Một Một Sáu Bảy Hai Rand Nam Phi |
20.000 VND | = |
22,587 ZAR
Hai mươi Hai phẩy Năm Tám Bảy Không Hai Sáu Tám Hai Ba Ba Bốn Năm Rand Nam Phi |
50.000 VND | = |
56,468 ZAR
Năm mươi Sáu phẩy Bốn Sáu Bảy Năm Sáu Bảy Không Năm Tám Ba Sáu Một Rand Nam Phi |
500.000 VND | = |
564,676 ZAR
Năm trăm Sáu mươi Bốn phẩy Sáu Bảy Năm Sáu Bảy Không Năm Tám Ba Sáu Một Rand Nam Phi |
1.000.000 VND | = |
1.129,351 ZAR
Một ngàn Một trăm Hai mươi Chín phẩy Ba Năm Một Ba Bốn Một Một Sáu Bảy Hai Rand Nam Phi |