Xem nhanh:
Chuyển đổi Rand Nam Phi sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rand Nam Phi (ZAR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá ZAR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rand Nam Phi so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa ZAR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 ZAR | = |
1.008,504 VND
Một ngàn Tám phẩy Năm Không Ba Bảy Bốn Bảy Việt Nam Đồng |
2 ZAR | = |
2.017,007 VND
Hai mươi triệu Một trăm Bảy mươi Bảy ngàn Bốn trăm Chín mươi Bốn Việt Nam Đồng |
5 ZAR | = |
5.042,519 VND
Năm ngàn Bốn mươi Hai phẩy Năm Một Tám Bảy Ba Năm Việt Nam Đồng |
10 ZAR | = |
10.085,037 VND
Mười ngàn Tám mươi Năm phẩy Không Ba Bảy Bốn Bảy Việt Nam Đồng |
20 ZAR | = |
20.170,075 VND
Hai mươi ngàn Một trăm Bảy mươi phẩy Không Bảy Bốn Chín Bốn Việt Nam Đồng |
50 ZAR | = |
50.425,187 VND
Năm mươi ngàn Bốn trăm Hai mươi Năm phẩy Một Tám Bảy Ba Năm Việt Nam Đồng |
100 ZAR | = |
100.850,375 VND
Một trăm ngàn Tám trăm Năm mươi phẩy Ba Bảy Bốn Bảy Việt Nam Đồng |
200 ZAR | = |
201.700,749 VND
Hai trăm Một ngàn Bảy trăm phẩy Bảy Bốn Chín Bốn Việt Nam Đồng |
500 ZAR | = |
504.251,874 VND
Năm trăm Bốn ngàn Hai trăm Năm mươi Một phẩy Tám Bảy Ba Năm Việt Nam Đồng |
1.000 ZAR | = |
1.008.503,747 VND
Một triệu Tám ngàn Năm trăm Ba phẩy Bảy Bốn Bảy Việt Nam Đồng |
2.000 ZAR | = |
2.017.007,494 VND
Hai triệu Mười bảy ngàn Bảy phẩy Bốn Chín Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 ZAR | = |
5.042.518,735 VND
Năm triệu Bốn mươi Hai ngàn Năm trăm Mười tám phẩy Bảy Ba Năm Việt Nam Đồng |
10.000 ZAR | = |
10.085.037,47 VND
Mười triệu Tám mươi Năm ngàn Ba mươi Bảy phẩy Bốn Bảy Việt Nam Đồng |
20.000 ZAR | = |
20.170.074,94 VND
Hai mươi triệu Một trăm Bảy mươi ngàn Bảy mươi Bốn phẩy Chín Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 ZAR | = |
50.425.187,35 VND
Năm mươi triệu Bốn trăm Hai mươi Năm ngàn Một trăm Tám mươi Bảy phẩy Ba Năm Việt Nam Đồng |
500.000 ZAR | = |
504.251.873,5 VND
Năm trăm Bốn triệu Hai trăm Năm mươi Một ngàn Tám trăm Bảy mươi Ba phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 ZAR | = |
1.008.503.747 VND
Một tỷ Tám triệu Năm trăm Ba ngàn Bảy trăm Bốn mươi Bảy Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000992 ZAR
|
2 VND | = |
0.001983 ZAR
|
5 VND | = |
0.004958 ZAR
|
10 VND | = |
0.009916 ZAR
|
20 VND | = |
0.019831 ZAR
|
50 VND | = |
0.049578 ZAR
|
100 VND | = |
0.099157 ZAR
|
200 VND | = |
0.198314 ZAR
|
500 VND | = |
0.495784 ZAR
|
1.000 VND | = |
0.991568 ZAR
|
2.000 VND | = |
1,983 ZAR
|
5.000 VND | = |
4,958 ZAR
Bốn phẩy Chín Năm Bảy Tám Ba Chín Bảy Tám Bốn Tám Không Ba Năm Rand Nam Phi |
10.000 VND | = |
9,916 ZAR
Chín phẩy Chín Một Năm Sáu Bảy Chín Năm Sáu Chín Sáu Không Bảy Rand Nam Phi |
20.000 VND | = |
19,831 ZAR
Mười chín phẩy Tám Ba Một Ba Năm Chín Một Ba Chín Hai Một Bốn Rand Nam Phi |
50.000 VND | = |
49,578 ZAR
Bốn mươi Chín phẩy Năm Bảy Tám Ba Chín Bảy Tám Bốn Tám Không Ba Năm Rand Nam Phi |
500.000 VND | = |
495,784 ZAR
Bốn trăm Chín mươi Năm phẩy Bảy Tám Ba Chín Bảy Tám Bốn Tám Không Ba Năm Rand Nam Phi |
1.000.000 VND | = |
991,568 ZAR
Chín trăm Chín mươi Một phẩy Năm Sáu Bảy Chín Năm Sáu Chín Sáu Không Bảy Rand Nam Phi |