Xem nhanh:
Chuyển đổi Rand Nam Phi sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rand Nam Phi (ZAR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá ZAR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rand Nam Phi so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa ZAR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 ZAR | = |
1.185,805 VND
Một ngàn Một trăm Tám mươi Năm phẩy Tám Không Năm Bốn Bốn Bảy Việt Nam Đồng |
2 ZAR | = |
2.371,611 VND
Hai ngàn Ba trăm Bảy mươi Một phẩy Sáu Một Không Tám Chín Bốn Việt Nam Đồng |
5 ZAR | = |
5.929,027 VND
Năm ngàn Chín trăm Hai mươi Chín phẩy Không Hai Bảy Hai Ba Năm Việt Nam Đồng |
10 ZAR | = |
11.858,054 VND
Mười một ngàn Tám trăm Năm mươi Tám phẩy Không Năm Bốn Bốn Bảy Việt Nam Đồng |
20 ZAR | = |
23.716,109 VND
Hai mươi Ba ngàn Bảy trăm Mười sáu phẩy Một Không Tám Chín Bốn Việt Nam Đồng |
50 ZAR | = |
59.290,272 VND
Năm mươi Chín ngàn Hai trăm Chín mươi phẩy Hai Bảy Hai Ba Năm Việt Nam Đồng |
100 ZAR | = |
118.580,545 VND
Một trăm Mười tám ngàn Năm trăm Tám mươi phẩy Năm Bốn Bốn Bảy Việt Nam Đồng |
200 ZAR | = |
237.161,089 VND
Hai trăm Ba mươi Bảy ngàn Một trăm Sáu mươi Một phẩy Không Tám Chín Bốn Việt Nam Đồng |
500 ZAR | = |
592.902,724 VND
Năm trăm Chín mươi Hai ngàn Chín trăm Hai phẩy Bảy Hai Ba Năm Việt Nam Đồng |
1.000 ZAR | = |
1.185.805,447 VND
Một triệu Một trăm Tám mươi Năm ngàn Tám trăm Năm phẩy Bốn Bốn Bảy Việt Nam Đồng |
2.000 ZAR | = |
2.371.610,894 VND
Hai triệu Ba trăm Bảy mươi Một ngàn Sáu trăm Mười phẩy Tám Chín Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 ZAR | = |
5.929.027,235 VND
Năm triệu Chín trăm Hai mươi Chín ngàn Hai mươi Bảy phẩy Hai Ba Năm Việt Nam Đồng |
10.000 ZAR | = |
11.858.054,47 VND
Mười một triệu Tám trăm Năm mươi Tám ngàn Năm mươi Bốn phẩy Bốn Bảy Việt Nam Đồng |
20.000 ZAR | = |
23.716.108,94 VND
Hai mươi Ba triệu Bảy trăm Mười sáu ngàn Một trăm Tám phẩy Chín Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 ZAR | = |
59.290.272,35 VND
Năm mươi Chín triệu Hai trăm Chín mươi ngàn Hai trăm Bảy mươi Hai phẩy Ba Năm Việt Nam Đồng |
500.000 ZAR | = |
592.902.723,5 VND
Năm trăm Chín mươi Hai triệu Chín trăm Hai ngàn Bảy trăm Hai mươi Ba phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 ZAR | = |
1.185.805.447 VND
Một tỷ Một trăm Tám mươi Năm triệu Tám trăm Năm ngàn Bốn trăm Bốn mươi Bảy Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000843 ZAR
|
2 VND | = |
0.001687 ZAR
|
5 VND | = |
0.004217 ZAR
|
10 VND | = |
0.008433 ZAR
|
20 VND | = |
0.016866 ZAR
|
50 VND | = |
0.042165 ZAR
|
100 VND | = |
0.084331 ZAR
|
200 VND | = |
0.168662 ZAR
|
500 VND | = |
0.421654 ZAR
|
1.000 VND | = |
0.843309 ZAR
|
2.000 VND | = |
1,687 ZAR
|
5.000 VND | = |
4,217 ZAR
Bốn phẩy Hai Một Sáu Năm Bốn Ba Hai Tám Chín Ba Ba Một Rand Nam Phi |
10.000 VND | = |
8,433 ZAR
Tám phẩy Bốn Ba Ba Không Tám Sáu Năm Bảy Tám Sáu Sáu Hai Rand Nam Phi |
20.000 VND | = |
16,866 ZAR
Mười sáu phẩy Tám Sáu Sáu Một Bảy Ba Một Năm Bảy Ba Hai Bốn Rand Nam Phi |
50.000 VND | = |
42,165 ZAR
Bốn mươi Hai phẩy Một Sáu Năm Bốn Ba Hai Tám Chín Ba Ba Một Rand Nam Phi |
500.000 VND | = |
421,654 ZAR
Bốn trăm Hai mươi Một phẩy Sáu Năm Bốn Ba Hai Tám Chín Ba Ba Một Rand Nam Phi |
1.000.000 VND | = |
843,309 ZAR
Tám trăm Bốn mươi Ba phẩy Ba Không Tám Sáu Năm Bảy Tám Sáu Sáu Hai Rand Nam Phi |