Xem nhanh:
Chuyển đổi Rand Nam Phi sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rand Nam Phi (ZAR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá ZAR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rand Nam Phi so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa ZAR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 ZAR | = |
966,04 VND
Chín trăm Sáu mươi Sáu phẩy Không Ba Chín Tám Một Sáu Việt Nam Đồng |
2 ZAR | = |
1.932,08 VND
Một ngàn Chín trăm Ba mươi Hai phẩy Không Bảy Chín Sáu Ba Hai Việt Nam Đồng |
5 ZAR | = |
4.830,199 VND
Bốn ngàn Tám trăm Ba mươi phẩy Một Chín Chín Không Tám Việt Nam Đồng |
10 ZAR | = |
9.660,398 VND
Chín ngàn Sáu trăm Sáu mươi phẩy Ba Chín Tám Một Sáu Việt Nam Đồng |
20 ZAR | = |
19.320,796 VND
Mười chín ngàn Ba trăm Hai mươi phẩy Bảy Chín Sáu Ba Hai Việt Nam Đồng |
50 ZAR | = |
48.301,991 VND
Bốn mươi Tám ngàn Ba trăm Một phẩy Chín Chín Không Tám Việt Nam Đồng |
100 ZAR | = |
96.603,982 VND
Chín mươi Sáu ngàn Sáu trăm Ba phẩy Chín Tám Một Sáu Việt Nam Đồng |
200 ZAR | = |
193.207,963 VND
Một trăm Chín mươi Ba ngàn Hai trăm Bảy phẩy Chín Sáu Ba Hai Việt Nam Đồng |
500 ZAR | = |
483.019,908 VND
Bốn trăm Tám mươi Ba ngàn Mười chín phẩy Chín Không Tám Việt Nam Đồng |
1.000 ZAR | = |
966.039,816 VND
Chín trăm Sáu mươi Sáu ngàn Ba mươi Chín phẩy Tám Một Sáu Việt Nam Đồng |
2.000 ZAR | = |
1.932.079,632 VND
Một triệu Chín trăm Ba mươi Hai ngàn Bảy mươi Chín phẩy Sáu Ba Hai Việt Nam Đồng |
5.000 ZAR | = |
4.830.199,08 VND
Bốn triệu Tám trăm Ba mươi ngàn Một trăm Chín mươi Chín phẩy Không Tám Việt Nam Đồng |
10.000 ZAR | = |
9.660.398,16 VND
Chín triệu Sáu trăm Sáu mươi ngàn Ba trăm Chín mươi Tám phẩy Một Sáu Việt Nam Đồng |
20.000 ZAR | = |
19.320.796,32 VND
Mười chín triệu Ba trăm Hai mươi ngàn Bảy trăm Chín mươi Sáu phẩy Ba Hai Việt Nam Đồng |
50.000 ZAR | = |
48.301.990,8 VND
Bốn mươi Tám triệu Ba trăm Một ngàn Chín trăm Chín mươi phẩy Tám Việt Nam Đồng |
500.000 ZAR | = |
483.019.908 VND
Bốn trăm Tám mươi Ba triệu Mười chín ngàn Chín trăm Tám Việt Nam Đồng |
1.000.000 ZAR | = |
966.039.816 VND
Chín trăm Sáu mươi Sáu triệu Ba mươi Chín ngàn Tám trăm Mười sáu Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.001035 ZAR
|
2 VND | = |
0.002070 ZAR
|
5 VND | = |
0.005176 ZAR
|
10 VND | = |
0.010352 ZAR
|
20 VND | = |
0.020703 ZAR
|
50 VND | = |
0.051758 ZAR
|
100 VND | = |
0.103515 ZAR
|
200 VND | = |
0.207031 ZAR
|
500 VND | = |
0.517577 ZAR
|
1.000 VND | = |
1,035 ZAR
|
2.000 VND | = |
2,07 ZAR
Hai phẩy Không Bảy Không Ba Không Tám Không Bốn Hai Không Bốn Bốn Năm Rand Nam Phi |
5.000 VND | = |
5,176 ZAR
Năm phẩy Một Bảy Năm Bảy Bảy Không Một Không Năm Một Một Một Ba Rand Nam Phi |
10.000 VND | = |
10,352 ZAR
Mười phẩy Ba Năm Một Năm Bốn Không Hai Một Không Hai Hai Ba Rand Nam Phi |
20.000 VND | = |
20,703 ZAR
Hai mươi phẩy Bảy Không Ba Không Tám Không Bốn Hai Không Bốn Bốn Năm Rand Nam Phi |
50.000 VND | = |
51,758 ZAR
Năm mươi Một phẩy Bảy Năm Bảy Bảy Không Một Không Năm Một Một Một Ba Rand Nam Phi |
500.000 VND | = |
517,577 ZAR
Năm trăm Mười bảy phẩy Năm Bảy Bảy Không Một Không Năm Một Một Một Ba Rand Nam Phi |
1.000.000 VND | = |
1.035,154 ZAR
Một ngàn Ba mươi Năm phẩy Một Năm Bốn Không Hai Một Không Hai Hai Ba Rand Nam Phi |