Xem nhanh:
Chuyển đổi Rand Nam Phi sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rand Nam Phi (ZAR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá ZAR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rand Nam Phi so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa ZAR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 ZAR | = |
905,183 VND
Chín trăm Năm phẩy Một Tám Hai Bảy Năm Việt Nam Đồng |
2 ZAR | = |
1.810,366 VND
Một ngàn Tám trăm Mười phẩy Ba Sáu Năm Năm Việt Nam Đồng |
5 ZAR | = |
4.525,914 VND
Bốn ngàn Năm trăm Hai mươi Năm phẩy Chín Một Ba Bảy Năm Việt Nam Đồng |
10 ZAR | = |
9.051,828 VND
Chín ngàn Năm mươi Một phẩy Tám Hai Bảy Năm Việt Nam Đồng |
20 ZAR | = |
18.103,655 VND
Mười tám ngàn Một trăm Ba phẩy Sáu Năm Năm Việt Nam Đồng |
50 ZAR | = |
45.259,138 VND
Bốn mươi Năm ngàn Hai trăm Năm mươi Chín phẩy Một Ba Bảy Năm Việt Nam Đồng |
100 ZAR | = |
90.518,275 VND
Chín mươi ngàn Năm trăm Mười tám phẩy Hai Bảy Năm Việt Nam Đồng |
200 ZAR | = |
181.036,55 VND
Một trăm Tám mươi Một ngàn Ba mươi Sáu phẩy Năm Năm Việt Nam Đồng |
500 ZAR | = |
452.591,375 VND
Bốn trăm Năm mươi Hai ngàn Năm trăm Chín mươi Một phẩy Ba Bảy Năm Việt Nam Đồng |
1.000 ZAR | = |
905.182,75 VND
Chín trăm Năm ngàn Một trăm Tám mươi Hai phẩy Bảy Năm Việt Nam Đồng |
2.000 ZAR | = |
1.810.365,5 VND
Một triệu Tám trăm Mười ngàn Ba trăm Sáu mươi Năm phẩy Năm Việt Nam Đồng |
5.000 ZAR | = |
4.525.913,75 VND
Bốn triệu Năm trăm Hai mươi Năm ngàn Chín trăm Mười ba phẩy Bảy Năm Việt Nam Đồng |
10.000 ZAR | = |
9.051.827,5 VND
Chín triệu Năm mươi Một ngàn Tám trăm Hai mươi Bảy phẩy Năm Việt Nam Đồng |
20.000 ZAR | = |
18.103.655 VND
Mười tám triệu Một trăm Ba ngàn Sáu trăm Năm mươi Năm Việt Nam Đồng |
50.000 ZAR | = |
45.259.137,5 VND
Bốn mươi Năm triệu Hai trăm Năm mươi Chín ngàn Một trăm Ba mươi Bảy phẩy Năm Việt Nam Đồng |
500.000 ZAR | = |
452.591.375 VND
Bốn trăm Năm mươi Hai triệu Năm trăm Chín mươi Một ngàn Ba trăm Bảy mươi Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 ZAR | = |
905.182.750 VND
Chín trăm Năm triệu Một trăm Tám mươi Hai ngàn Bảy trăm Năm mươi Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.001105 ZAR
|
2 VND | = |
0.002209 ZAR
|
5 VND | = |
0.005524 ZAR
|
10 VND | = |
0.011047 ZAR
|
20 VND | = |
0.022095 ZAR
|
50 VND | = |
0.055237 ZAR
|
100 VND | = |
0.110475 ZAR
|
200 VND | = |
0.220950 ZAR
|
500 VND | = |
0.552375 ZAR
|
1.000 VND | = |
1,105 ZAR
|
2.000 VND | = |
2,209 ZAR
Hai phẩy Hai Không Chín Bốn Chín Tám Năm Bảy Chín Một Năm Bốn Ba Rand Nam Phi |
5.000 VND | = |
5,524 ZAR
Năm phẩy Năm Hai Ba Bảy Bốn Sáu Bốn Bốn Bảy Tám Tám Năm Tám Rand Nam Phi |
10.000 VND | = |
11,047 ZAR
Mười một phẩy Không Bốn Bảy Bốn Chín Hai Tám Chín Năm Bảy Bảy Hai Rand Nam Phi |
20.000 VND | = |
22,095 ZAR
Hai mươi Hai phẩy Không Chín Bốn Chín Tám Năm Bảy Chín Một Năm Bốn Ba Rand Nam Phi |
50.000 VND | = |
55,237 ZAR
Năm mươi Năm phẩy Hai Ba Bảy Bốn Sáu Bốn Bốn Bảy Tám Tám Năm Tám Rand Nam Phi |
500.000 VND | = |
552,375 ZAR
Năm trăm Năm mươi Hai phẩy Ba Bảy Bốn Sáu Bốn Bốn Bảy Tám Tám Năm Tám Rand Nam Phi |
1.000.000 VND | = |
1.104,749 ZAR
Một ngàn Một trăm Bốn phẩy Bảy Bốn Chín Hai Tám Chín Năm Bảy Bảy Hai Rand Nam Phi |