Xem nhanh:
Chuyển đổi Rand Nam Phi sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rand Nam Phi (ZAR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá ZAR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rand Nam Phi so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa ZAR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 ZAR | = |
866,586 VND
Tám trăm Sáu mươi Sáu phẩy Năm Tám Sáu Một Hai Năm Việt Nam Đồng |
2 ZAR | = |
1.733,172 VND
Một ngàn Bảy trăm Ba mươi Ba phẩy Một Bảy Hai Hai Năm Việt Nam Đồng |
5 ZAR | = |
4.332,931 VND
Bốn ngàn Ba trăm Ba mươi Hai phẩy Chín Ba Không Sáu Hai Năm Việt Nam Đồng |
10 ZAR | = |
8.665,861 VND
Tám ngàn Sáu trăm Sáu mươi Năm phẩy Tám Sáu Một Hai Năm Việt Nam Đồng |
20 ZAR | = |
17.331,722 VND
Mười bảy ngàn Ba trăm Ba mươi Một phẩy Bảy Hai Hai Năm Việt Nam Đồng |
50 ZAR | = |
43.329,306 VND
Bốn mươi Ba ngàn Ba trăm Hai mươi Chín phẩy Ba Không Sáu Hai Năm Việt Nam Đồng |
100 ZAR | = |
86.658,612 VND
Tám mươi Sáu ngàn Sáu trăm Năm mươi Tám phẩy Sáu Một Hai Năm Việt Nam Đồng |
200 ZAR | = |
173.317,225 VND
Một trăm Bảy mươi Ba ngàn Ba trăm Mười bảy phẩy Hai Hai Năm Việt Nam Đồng |
500 ZAR | = |
433.293,062 VND
Bốn trăm Ba mươi Ba ngàn Hai trăm Chín mươi Ba phẩy Không Sáu Hai Năm Việt Nam Đồng |
1.000 ZAR | = |
866.586,125 VND
Tám trăm Sáu mươi Sáu ngàn Năm trăm Tám mươi Sáu phẩy Một Hai Năm Việt Nam Đồng |
2.000 ZAR | = |
1.733.172,25 VND
Một triệu Bảy trăm Ba mươi Ba ngàn Một trăm Bảy mươi Hai phẩy Hai Năm Việt Nam Đồng |
5.000 ZAR | = |
4.332.930,625 VND
Bốn triệu Ba trăm Ba mươi Hai ngàn Chín trăm Ba mươi phẩy Sáu Hai Năm Việt Nam Đồng |
10.000 ZAR | = |
8.665.861,25 VND
Tám triệu Sáu trăm Sáu mươi Năm ngàn Tám trăm Sáu mươi Một phẩy Hai Năm Việt Nam Đồng |
20.000 ZAR | = |
17.331.722,5 VND
Mười bảy triệu Ba trăm Ba mươi Một ngàn Bảy trăm Hai mươi Hai phẩy Năm Việt Nam Đồng |
50.000 ZAR | = |
43.329.306,25 VND
Bốn mươi Ba triệu Ba trăm Hai mươi Chín ngàn Ba trăm Sáu phẩy Hai Năm Việt Nam Đồng |
500.000 ZAR | = |
433.293.062,5 VND
Bốn trăm Ba mươi Ba triệu Hai trăm Chín mươi Ba ngàn Sáu mươi Hai phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 ZAR | = |
866.586.125 VND
Tám trăm Sáu mươi Sáu triệu Năm trăm Tám mươi Sáu ngàn Một trăm Hai mươi Năm Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.001154 ZAR
|
2 VND | = |
0.002308 ZAR
|
5 VND | = |
0.005770 ZAR
|
10 VND | = |
0.011540 ZAR
|
20 VND | = |
0.023079 ZAR
|
50 VND | = |
0.057698 ZAR
|
100 VND | = |
0.115395 ZAR
|
200 VND | = |
0.230791 ZAR
|
500 VND | = |
0.576977 ZAR
|
1.000 VND | = |
1,154 ZAR
|
2.000 VND | = |
2,308 ZAR
Hai phẩy Ba Không Bảy Chín Không Sáu Bảy Tám Bảy Sáu Tám Ba Bảy Rand Nam Phi |
5.000 VND | = |
5,77 ZAR
Năm phẩy Bảy Sáu Chín Bảy Sáu Sáu Chín Sáu Chín Hai Không Chín Hai Rand Nam Phi |
10.000 VND | = |
11,54 ZAR
Mười một phẩy Năm Ba Chín Năm Ba Ba Chín Ba Tám Bốn Một Tám Rand Nam Phi |
20.000 VND | = |
23,079 ZAR
Hai mươi Ba phẩy Không Bảy Chín Không Sáu Bảy Tám Bảy Sáu Tám Ba Bảy Rand Nam Phi |
50.000 VND | = |
57,698 ZAR
Năm mươi Bảy phẩy Sáu Chín Bảy Sáu Sáu Chín Sáu Chín Hai Không Chín Hai Rand Nam Phi |
500.000 VND | = |
576,977 ZAR
Năm trăm Bảy mươi Sáu phẩy Chín Bảy Sáu Sáu Chín Sáu Chín Hai Không Chín Hai Rand Nam Phi |
1.000.000 VND | = |
1.153,953 ZAR
Một ngàn Một trăm Năm mươi Ba phẩy Chín Năm Ba Ba Chín Ba Tám Bốn Một Tám Rand Nam Phi |