Xem nhanh:
Chuyển đổi Rand Nam Phi sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rand Nam Phi (ZAR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá ZAR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rand Nam Phi so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa ZAR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 ZAR | = |
986,383 VND
Chín trăm Tám mươi Sáu phẩy Ba Tám Hai Năm Hai Chín Việt Nam Đồng |
2 ZAR | = |
1.972,765 VND
Một ngàn Chín trăm Bảy mươi Hai phẩy Bảy Sáu Năm Không Năm Tám Việt Nam Đồng |
5 ZAR | = |
4.931,913 VND
Bốn ngàn Chín trăm Ba mươi Một phẩy Chín Một Hai Sáu Bốn Năm Việt Nam Đồng |
10 ZAR | = |
9.863,825 VND
Chín ngàn Tám trăm Sáu mươi Ba phẩy Tám Hai Năm Hai Chín Việt Nam Đồng |
20 ZAR | = |
19.727,651 VND
Mười chín ngàn Bảy trăm Hai mươi Bảy phẩy Sáu Năm Không Năm Tám Việt Nam Đồng |
50 ZAR | = |
49.319,126 VND
Bốn mươi Chín ngàn Ba trăm Mười chín phẩy Một Hai Sáu Bốn Năm Việt Nam Đồng |
100 ZAR | = |
98.638,253 VND
Chín mươi Tám ngàn Sáu trăm Ba mươi Tám phẩy Hai Năm Hai Chín Việt Nam Đồng |
200 ZAR | = |
197.276,506 VND
Một trăm Chín mươi Bảy ngàn Hai trăm Bảy mươi Sáu phẩy Năm Không Năm Tám Việt Nam Đồng |
500 ZAR | = |
493.191,264 VND
Bốn trăm Chín mươi Ba ngàn Một trăm Chín mươi Một phẩy Hai Sáu Bốn Năm Việt Nam Đồng |
1.000 ZAR | = |
986.382,529 VND
Chín trăm Tám mươi Sáu ngàn Ba trăm Tám mươi Hai phẩy Năm Hai Chín Việt Nam Đồng |
2.000 ZAR | = |
1.972.765,058 VND
Một triệu Chín trăm Bảy mươi Hai ngàn Bảy trăm Sáu mươi Năm phẩy Không Năm Tám Việt Nam Đồng |
5.000 ZAR | = |
4.931.912,645 VND
Bốn triệu Chín trăm Ba mươi Một ngàn Chín trăm Mười hai phẩy Sáu Bốn Năm Việt Nam Đồng |
10.000 ZAR | = |
9.863.825,29 VND
Chín triệu Tám trăm Sáu mươi Ba ngàn Tám trăm Hai mươi Năm phẩy Hai Chín Việt Nam Đồng |
20.000 ZAR | = |
19.727.650,58 VND
Mười chín triệu Bảy trăm Hai mươi Bảy ngàn Sáu trăm Năm mươi phẩy Năm Tám Việt Nam Đồng |
50.000 ZAR | = |
49.319.126,45 VND
Bốn mươi Chín triệu Ba trăm Mười chín ngàn Một trăm Hai mươi Sáu phẩy Bốn Năm Việt Nam Đồng |
500.000 ZAR | = |
493.191.264,5 VND
Bốn trăm Chín mươi Ba triệu Một trăm Chín mươi Một ngàn Hai trăm Sáu mươi Bốn phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 ZAR | = |
986.382.529 VND
Chín trăm Tám mươi Sáu triệu Ba trăm Tám mươi Hai ngàn Năm trăm Hai mươi Chín Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.001014 ZAR
|
2 VND | = |
0.002028 ZAR
|
5 VND | = |
0.005069 ZAR
|
10 VND | = |
0.010138 ZAR
|
20 VND | = |
0.020276 ZAR
|
50 VND | = |
0.050690 ZAR
|
100 VND | = |
0.101381 ZAR
|
200 VND | = |
0.202761 ZAR
|
500 VND | = |
0.506903 ZAR
|
1.000 VND | = |
1,014 ZAR
|
2.000 VND | = |
2,028 ZAR
Hai phẩy Không Hai Bảy Sáu Một Không Chín Ba Ba Không Tám Không Năm Rand Nam Phi |
5.000 VND | = |
5,069 ZAR
Năm phẩy Không Sáu Chín Không Hai Bảy Ba Ba Hai Bảy Không Một Ba Rand Nam Phi |
10.000 VND | = |
10,138 ZAR
Mười phẩy Một Ba Tám Không Năm Bốn Sáu Sáu Năm Bốn Không Ba Rand Nam Phi |
20.000 VND | = |
20,276 ZAR
Hai mươi phẩy Hai Bảy Sáu Một Không Chín Ba Ba Không Tám Không Năm Rand Nam Phi |
50.000 VND | = |
50,69 ZAR
Năm mươi phẩy Sáu Chín Không Hai Bảy Ba Ba Hai Bảy Không Một Ba Rand Nam Phi |
500.000 VND | = |
506,903 ZAR
Năm trăm Sáu phẩy Chín Không Hai Bảy Ba Ba Hai Bảy Không Một Ba Rand Nam Phi |
1.000.000 VND | = |
1.013,805 ZAR
Một ngàn Mười ba phẩy Tám Không Năm Bốn Sáu Sáu Năm Bốn Không Ba Rand Nam Phi |