Xem nhanh:
Chuyển đổi Rand Nam Phi sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rand Nam Phi (ZAR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá ZAR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rand Nam Phi so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa ZAR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 ZAR | = |
970,544 VND
Chín trăm Bảy mươi phẩy Năm Bốn Bốn Không Bốn Chín Việt Nam Đồng |
2 ZAR | = |
1.941,088 VND
Một ngàn Chín trăm Bốn mươi Một phẩy Không Tám Tám Không Chín Tám Việt Nam Đồng |
5 ZAR | = |
4.852,72 VND
Bốn ngàn Tám trăm Năm mươi Hai phẩy Bảy Hai Không Hai Bốn Năm Việt Nam Đồng |
10 ZAR | = |
9.705,44 VND
Chín ngàn Bảy trăm Năm phẩy Bốn Bốn Không Bốn Chín Việt Nam Đồng |
20 ZAR | = |
19.410,881 VND
Mười chín ngàn Bốn trăm Mười phẩy Tám Tám Không Chín Tám Việt Nam Đồng |
50 ZAR | = |
48.527,202 VND
Bốn mươi Tám ngàn Năm trăm Hai mươi Bảy phẩy Hai Không Hai Bốn Năm Việt Nam Đồng |
100 ZAR | = |
97.054,405 VND
Chín mươi Bảy ngàn Năm mươi Bốn phẩy Bốn Không Bốn Chín Việt Nam Đồng |
200 ZAR | = |
194.108,81 VND
Một trăm Chín mươi Bốn ngàn Một trăm Tám phẩy Tám Không Chín Tám Việt Nam Đồng |
500 ZAR | = |
485.272,024 VND
Bốn trăm Tám mươi Năm ngàn Hai trăm Bảy mươi Hai phẩy Không Hai Bốn Năm Việt Nam Đồng |
1.000 ZAR | = |
970.544,049 VND
Chín trăm Bảy mươi ngàn Năm trăm Bốn mươi Bốn phẩy Không Bốn Chín Việt Nam Đồng |
2.000 ZAR | = |
1.941.088,098 VND
Một triệu Chín trăm Bốn mươi Một ngàn Tám mươi Tám phẩy Không Chín Tám Việt Nam Đồng |
5.000 ZAR | = |
4.852.720,245 VND
Bốn triệu Tám trăm Năm mươi Hai ngàn Bảy trăm Hai mươi phẩy Hai Bốn Năm Việt Nam Đồng |
10.000 ZAR | = |
9.705.440,49 VND
Chín triệu Bảy trăm Năm ngàn Bốn trăm Bốn mươi phẩy Bốn Chín Việt Nam Đồng |
20.000 ZAR | = |
19.410.880,98 VND
Mười chín triệu Bốn trăm Mười ngàn Tám trăm Tám mươi phẩy Chín Tám Việt Nam Đồng |
50.000 ZAR | = |
48.527.202,45 VND
Bốn mươi Tám triệu Năm trăm Hai mươi Bảy ngàn Hai trăm Hai phẩy Bốn Năm Việt Nam Đồng |
500.000 ZAR | = |
485.272.024,5 VND
Bốn trăm Tám mươi Năm triệu Hai trăm Bảy mươi Hai ngàn Hai mươi Bốn phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 ZAR | = |
970.544.049 VND
Chín trăm Bảy mươi triệu Năm trăm Bốn mươi Bốn ngàn Bốn mươi Chín Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.001030 ZAR
|
2 VND | = |
0.002061 ZAR
|
5 VND | = |
0.005152 ZAR
|
10 VND | = |
0.010303 ZAR
|
20 VND | = |
0.020607 ZAR
|
50 VND | = |
0.051517 ZAR
|
100 VND | = |
0.103035 ZAR
|
200 VND | = |
0.206070 ZAR
|
500 VND | = |
0.515175 ZAR
|
1.000 VND | = |
1,03 ZAR
|
2.000 VND | = |
2,061 ZAR
Hai phẩy Không Sáu Không Sáu Chín Chín Tám Bảy Bốn Năm Hai Chín Chín Rand Nam Phi |
5.000 VND | = |
5,152 ZAR
Năm phẩy Một Năm Một Bảy Bốn Chín Sáu Tám Sáu Ba Hai Bốn Sáu Rand Nam Phi |
10.000 VND | = |
10,303 ZAR
Mười phẩy Ba Không Ba Bốn Chín Chín Ba Bảy Hai Sáu Bốn Chín Rand Nam Phi |
20.000 VND | = |
20,607 ZAR
Hai mươi phẩy Sáu Không Sáu Chín Chín Tám Bảy Bốn Năm Hai Chín Chín Rand Nam Phi |
50.000 VND | = |
51,517 ZAR
Năm mươi Một phẩy Năm Một Bảy Bốn Chín Sáu Tám Sáu Ba Hai Bốn Sáu Rand Nam Phi |
500.000 VND | = |
515,175 ZAR
Năm trăm Mười năm phẩy Một Bảy Bốn Chín Sáu Tám Sáu Ba Hai Bốn Sáu Rand Nam Phi |
1.000.000 VND | = |
1.030,35 ZAR
Một ngàn Ba mươi phẩy Ba Bốn Chín Chín Ba Bảy Hai Sáu Bốn Chín Rand Nam Phi |