Xem nhanh:
Chuyển đổi Việt Nam Đồng sang Đô la Đài Loan
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Đài Loan (TWD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá VND với TWD
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Việt Nam Đồng so với Đô la Đài Loan.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa VND với TWD
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 VND | = |
0.002201 TWD
|
2 VND | = |
0.004401 TWD
|
5 VND | = |
0.011004 TWD
|
10 VND | = |
0.022007 TWD
|
20 VND | = |
0.044015 TWD
|
50 VND | = |
0.110037 TWD
|
100 VND | = |
0.220073 TWD
|
200 VND | = |
0.440147 TWD
|
500 VND | = |
1,1 TWD
Một phẩy Một Không Không Ba Sáu Sáu Năm Không Bốn Một Ba Ba Hai Đô la Đài Loan |
1.000 VND | = |
2,201 TWD
Hai phẩy Hai Không Không Bảy Ba Ba Không Không Tám Hai Sáu Sáu Bốn Đô la Đài Loan |
2.000 VND | = |
4,401 TWD
Bốn phẩy Bốn Không Một Bốn Sáu Sáu Không Một Sáu Năm Ba Hai Chín Đô la Đài Loan |
5.000 VND | = |
11,004 TWD
Một trăm Mười ba tỷ Sáu trăm Sáu mươi Năm triệu Bốn mươi Một ngàn Ba trăm Ba mươi Hai Đô la Đài Loan |
10.000 VND | = |
22,007 TWD
Hai trăm Hai mươi Bảy tỷ Ba trăm Ba mươi triệu Tám mươi Hai ngàn Sáu trăm Sáu mươi Bốn Đô la Đài Loan |
20.000 VND | = |
44,015 TWD
Bốn mươi Bốn phẩy Không Một Bốn Sáu Sáu Không Một Sáu Năm Ba Hai Chín Đô la Đài Loan |
50.000 VND | = |
110,037 TWD
Một trăm Mười phẩy Không Ba Sáu Sáu Năm Không Bốn Một Ba Ba Hai Đô la Đài Loan |
500.000 VND | = |
1.100,367 TWD
Một ngàn Một trăm phẩy Ba Sáu Sáu Năm Không Bốn Một Ba Ba Hai Đô la Đài Loan |
1.000.000 VND | = |
2.200,733 TWD
Hai ngàn Hai trăm phẩy Bảy Ba Ba Không Không Tám Hai Sáu Sáu Bốn Đô la Đài Loan |
1 TWD | = |
454,394 VND
Bốn trăm Năm mươi Bốn phẩy Ba Chín Bốn Không Năm Bảy Việt Nam Đồng |
2 TWD | = |
908,788 VND
Chín trăm Tám phẩy Bảy Tám Tám Một Một Bốn Việt Nam Đồng |
5 TWD | = |
2.271,97 VND
Hai ngàn Hai trăm Bảy mươi Một phẩy Chín Bảy Không Hai Tám Năm Việt Nam Đồng |
10 TWD | = |
4.543,941 VND
Bốn ngàn Năm trăm Bốn mươi Ba phẩy Chín Bốn Không Năm Bảy Việt Nam Đồng |
20 TWD | = |
9.087,881 VND
Chín ngàn Tám mươi Bảy phẩy Tám Tám Một Một Bốn Việt Nam Đồng |
50 TWD | = |
22.719,703 VND
Hai mươi Hai ngàn Bảy trăm Mười chín phẩy Bảy Không Hai Tám Năm Việt Nam Đồng |
100 TWD | = |
45.439,406 VND
Bốn mươi Năm ngàn Bốn trăm Ba mươi Chín phẩy Bốn Không Năm Bảy Việt Nam Đồng |
200 TWD | = |
90.878,811 VND
Chín mươi ngàn Tám trăm Bảy mươi Tám phẩy Tám Một Một Bốn Việt Nam Đồng |
500 TWD | = |
227.197,028 VND
Hai trăm Hai mươi Bảy ngàn Một trăm Chín mươi Bảy phẩy Không Hai Tám Năm Việt Nam Đồng |
1.000 TWD | = |
454.394,057 VND
Bốn trăm Năm mươi Bốn ngàn Ba trăm Chín mươi Bốn phẩy Không Năm Bảy Việt Nam Đồng |
2.000 TWD | = |
908.788,114 VND
Chín trăm Tám ngàn Bảy trăm Tám mươi Tám phẩy Một Một Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 TWD | = |
2.271.970,285 VND
Hai triệu Hai trăm Bảy mươi Một ngàn Chín trăm Bảy mươi phẩy Hai Tám Năm Việt Nam Đồng |
10.000 TWD | = |
4.543.940,57 VND
Bốn triệu Năm trăm Bốn mươi Ba ngàn Chín trăm Bốn mươi phẩy Năm Bảy Việt Nam Đồng |
20.000 TWD | = |
9.087.881,14 VND
Chín triệu Tám mươi Bảy ngàn Tám trăm Tám mươi Một phẩy Một Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 TWD | = |
22.719.702,85 VND
Hai mươi Hai triệu Bảy trăm Mười chín ngàn Bảy trăm Hai phẩy Tám Năm Việt Nam Đồng |
500.000 TWD | = |
227.197.028,5 VND
Hai trăm Hai mươi Bảy triệu Một trăm Chín mươi Bảy ngàn Hai mươi Tám phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 TWD | = |
454.394.057 VND
Bốn trăm Năm mươi Bốn triệu Ba trăm Chín mươi Bốn ngàn Năm mươi Bảy Việt Nam Đồng |