Xem nhanh:
Chuyển đổi Việt Nam Đồng sang Đô la Singapore
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá VND với SGD
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Việt Nam Đồng so với Đô la Singapore.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa VND với SGD
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 VND | = |
0.000061 SGD
|
2 VND | = |
0.000123 SGD
|
5 VND | = |
0.000307 SGD
|
10 VND | = |
0.000614 SGD
|
20 VND | = |
0.001228 SGD
|
50 VND | = |
0.003071 SGD
|
100 VND | = |
0.006142 SGD
|
200 VND | = |
0.012285 SGD
|
500 VND | = |
0.030712 SGD
|
1.000 VND | = |
0.061423 SGD
|
2.000 VND | = |
0.122847 SGD
|
5.000 VND | = |
0.307117 SGD
|
10.000 VND | = |
0.614234 SGD
|
20.000 VND | = |
1,228 SGD
Một phẩy Hai Hai Tám Bốn Sáu Tám Chín Hai Ba Sáu Chín Hai Bốn Đô la Singapore |
50.000 VND | = |
3,071 SGD
Ba phẩy Không Bảy Một Một Bảy Hai Ba Không Chín Hai Ba Một Đô la Singapore |
500.000 VND | = |
30,712 SGD
Ba mươi phẩy Bảy Một Một Bảy Hai Ba Không Chín Hai Ba Một Đô la Singapore |
1.000.000 VND | = |
61,423 SGD
Sáu mươi Một phẩy Bốn Hai Ba Bốn Bốn Sáu Một Tám Bốn Sáu Hai Đô la Singapore |
1 SGD | = |
16.280,428 VND
Mười sáu ngàn Hai trăm Tám mươi phẩy Bốn Hai Tám Một Một Hai Việt Nam Đồng |
2 SGD | = |
32.560,856 VND
Ba mươi Hai ngàn Năm trăm Sáu mươi phẩy Tám Năm Sáu Hai Hai Bốn Việt Nam Đồng |
5 SGD | = |
81.402,141 VND
Tám mươi Một ngàn Bốn trăm Hai phẩy Một Bốn Không Năm Sáu Việt Nam Đồng |
10 SGD | = |
162.804,281 VND
Một trăm Sáu mươi Hai ngàn Tám trăm Bốn phẩy Hai Tám Một Một Hai Việt Nam Đồng |
20 SGD | = |
325.608,562 VND
Ba trăm Hai mươi Năm ngàn Sáu trăm Tám phẩy Năm Sáu Hai Hai Bốn Việt Nam Đồng |
50 SGD | = |
814.021,406 VND
Tám trăm Mười bốn ngàn Hai mươi Một phẩy Bốn Không Năm Sáu Việt Nam Đồng |
100 SGD | = |
1.628.042,811 VND
Một triệu Sáu trăm Hai mươi Tám ngàn Bốn mươi Hai phẩy Tám Một Một Hai Việt Nam Đồng |
200 SGD | = |
3.256.085,622 VND
Ba triệu Hai trăm Năm mươi Sáu ngàn Tám mươi Năm phẩy Sáu Hai Hai Bốn Việt Nam Đồng |
500 SGD | = |
8.140.214,056 VND
Tám triệu Một trăm Bốn mươi ngàn Hai trăm Mười bốn phẩy Không Năm Sáu Việt Nam Đồng |
1.000 SGD | = |
16.280.428,112 VND
Mười sáu triệu Hai trăm Tám mươi ngàn Bốn trăm Hai mươi Tám phẩy Một Một Hai Việt Nam Đồng |
2.000 SGD | = |
32.560.856,224 VND
Ba mươi Hai triệu Năm trăm Sáu mươi ngàn Tám trăm Năm mươi Sáu phẩy Hai Hai Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 SGD | = |
81.402.140,56 VND
Tám mươi Một triệu Bốn trăm Hai ngàn Một trăm Bốn mươi phẩy Năm Sáu Việt Nam Đồng |
10.000 SGD | = |
162.804.281,12 VND
Một trăm Sáu mươi Hai triệu Tám trăm Bốn ngàn Hai trăm Tám mươi Một phẩy Một Hai Việt Nam Đồng |
20.000 SGD | = |
325.608.562,24 VND
Ba trăm Hai mươi Năm triệu Sáu trăm Tám ngàn Năm trăm Sáu mươi Hai phẩy Hai Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 SGD | = |
814.021.405,6 VND
Tám trăm Mười bốn triệu Hai mươi Một ngàn Bốn trăm Năm phẩy Sáu Việt Nam Đồng |
500.000 SGD | = |
8.140.214.056 VND
Tám tỷ Một trăm Bốn mươi triệu Hai trăm Mười bốn ngàn Năm mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1.000.000 SGD | = |
16.280.428.112 VND
Mười sáu tỷ Hai trăm Tám mươi triệu Bốn trăm Hai mươi Tám ngàn Một trăm Mười hai Việt Nam Đồng |