Xem nhanh:
Chuyển đổi Việt Nam Đồng sang Rúp Nga
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rúp Nga (RUB) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá VND với RUB
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Việt Nam Đồng so với Rúp Nga.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa VND với RUB
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 VND | = |
0.002841 RUB
|
2 VND | = |
0.005682 RUB
|
5 VND | = |
0.014206 RUB
|
10 VND | = |
0.028412 RUB
|
20 VND | = |
0.056824 RUB
|
50 VND | = |
0.142059 RUB
|
100 VND | = |
0.284118 RUB
|
200 VND | = |
0.568237 RUB
|
500 VND | = |
1,421 RUB
Một phẩy Bốn Hai Không Năm Chín Hai Một Không Bốn Bảy Bảy Tám Một Rúp Nga |
1.000 VND | = |
2,841 RUB
Hai phẩy Tám Bốn Một Một Tám Bốn Hai Không Chín Năm Năm Sáu Hai Rúp Nga |
2.000 VND | = |
5,682 RUB
Năm phẩy Sáu Tám Hai Ba Sáu Tám Bốn Một Chín Một Một Hai Bốn Rúp Nga |
5.000 VND | = |
14,206 RUB
Mười bốn phẩy Hai Không Năm Chín Hai Một Không Bốn Bảy Bảy Tám Một Rúp Nga |
10.000 VND | = |
28,412 RUB
Hai mươi Tám phẩy Bốn Một Một Tám Bốn Hai Không Chín Năm Năm Sáu Hai Rúp Nga |
20.000 VND | = |
56,824 RUB
Năm mươi Sáu phẩy Tám Hai Ba Sáu Tám Bốn Một Chín Một Một Hai Bốn Rúp Nga |
50.000 VND | = |
142,059 RUB
Một trăm Bốn mươi Hai phẩy Không Năm Chín Hai Một Không Bốn Bảy Bảy Tám Một Rúp Nga |
500.000 VND | = |
1.420,592 RUB
Một ngàn Bốn trăm Hai mươi phẩy Năm Chín Hai Một Không Bốn Bảy Bảy Tám Một Rúp Nga |
1.000.000 VND | = |
2.841,184 RUB
Hai ngàn Tám trăm Bốn mươi Một phẩy Một Tám Bốn Hai Không Chín Năm Năm Sáu Hai Rúp Nga |
1 RUB | = |
351,966 VND
Ba trăm Năm mươi Một phẩy Chín Sáu Năm Chín Một Năm Việt Nam Đồng |
2 RUB | = |
703,932 VND
Bảy trăm Ba phẩy Chín Ba Một Tám Ba Việt Nam Đồng |
5 RUB | = |
1.759,83 VND
Một ngàn Bảy trăm Năm mươi Chín phẩy Tám Hai Chín Năm Bảy Năm Việt Nam Đồng |
10 RUB | = |
3.519,659 VND
Ba ngàn Năm trăm Mười chín phẩy Sáu Năm Chín Một Năm Việt Nam Đồng |
20 RUB | = |
7.039,318 VND
Bảy ngàn Ba mươi Chín phẩy Ba Một Tám Ba Việt Nam Đồng |
50 RUB | = |
17.598,296 VND
Mười bảy ngàn Năm trăm Chín mươi Tám phẩy Hai Chín Năm Bảy Năm Việt Nam Đồng |
100 RUB | = |
35.196,592 VND
Ba mươi Năm ngàn Một trăm Chín mươi Sáu phẩy Năm Chín Một Năm Việt Nam Đồng |
200 RUB | = |
70.393,183 VND
Bảy mươi ngàn Ba trăm Chín mươi Ba phẩy Một Tám Ba Việt Nam Đồng |
500 RUB | = |
175.982,958 VND
Một trăm Bảy mươi Năm ngàn Chín trăm Tám mươi Hai phẩy Chín Năm Bảy Năm Việt Nam Đồng |
1.000 RUB | = |
351.965,915 VND
Ba trăm Năm mươi Một ngàn Chín trăm Sáu mươi Năm phẩy Chín Một Năm Việt Nam Đồng |
2.000 RUB | = |
703.931,83 VND
Bảy trăm Ba ngàn Chín trăm Ba mươi Một phẩy Tám Ba Việt Nam Đồng |
5.000 RUB | = |
1.759.829,575 VND
Một triệu Bảy trăm Năm mươi Chín ngàn Tám trăm Hai mươi Chín phẩy Năm Bảy Năm Việt Nam Đồng |
10.000 RUB | = |
3.519.659,15 VND
Ba triệu Năm trăm Mười chín ngàn Sáu trăm Năm mươi Chín phẩy Một Năm Việt Nam Đồng |
20.000 RUB | = |
7.039.318,3 VND
Bảy triệu Ba mươi Chín ngàn Ba trăm Mười tám phẩy Ba Việt Nam Đồng |
50.000 RUB | = |
17.598.295,75 VND
Mười bảy triệu Năm trăm Chín mươi Tám ngàn Hai trăm Chín mươi Năm phẩy Bảy Năm Việt Nam Đồng |
500.000 RUB | = |
175.982.957,5 VND
Một trăm Bảy mươi Năm triệu Chín trăm Tám mươi Hai ngàn Chín trăm Năm mươi Bảy phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 RUB | = |
351.965.915 VND
Ba trăm Năm mươi Một triệu Chín trăm Sáu mươi Năm ngàn Chín trăm Mười năm Việt Nam Đồng |