Xem nhanh:
Chuyển đổi Việt Nam Đồng sang Rúp Nga
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rúp Nga (RUB) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá VND với RUB
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Việt Nam Đồng so với Rúp Nga.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa VND với RUB
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 VND | = |
0.002821 RUB
|
2 VND | = |
0.005641 RUB
|
5 VND | = |
0.014103 RUB
|
10 VND | = |
0.028205 RUB
|
20 VND | = |
0.056410 RUB
|
50 VND | = |
0.141025 RUB
|
100 VND | = |
0.282051 RUB
|
200 VND | = |
0.564101 RUB
|
500 VND | = |
1,41 RUB
Một phẩy Bốn Một Không Hai Năm Hai Tám Một Sáu Sáu Bốn Ba Rúp Nga |
1.000 VND | = |
2,821 RUB
Hai phẩy Tám Hai Không Năm Không Năm Sáu Ba Ba Hai Tám Năm Chín Rúp Nga |
2.000 VND | = |
5,641 RUB
Năm phẩy Sáu Bốn Một Không Một Một Hai Sáu Sáu Năm Bảy Một Tám Rúp Nga |
5.000 VND | = |
14,103 RUB
Mười bốn phẩy Một Không Hai Năm Hai Tám Một Sáu Sáu Bốn Ba Rúp Nga |
10.000 VND | = |
28,205 RUB
Hai mươi Tám phẩy Hai Không Năm Không Năm Sáu Ba Ba Hai Tám Năm Chín Rúp Nga |
20.000 VND | = |
56,41 RUB
Năm mươi Sáu phẩy Bốn Một Không Một Một Hai Sáu Sáu Năm Bảy Một Tám Rúp Nga |
50.000 VND | = |
141,025 RUB
Một trăm Bốn mươi Một phẩy Không Hai Năm Hai Tám Một Sáu Sáu Bốn Ba Rúp Nga |
500.000 VND | = |
1.410,253 RUB
Một ngàn Bốn trăm Mười phẩy Hai Năm Hai Tám Một Sáu Sáu Bốn Ba Rúp Nga |
1.000.000 VND | = |
2.820,506 RUB
Hai ngàn Tám trăm Hai mươi phẩy Năm Không Năm Sáu Ba Ba Hai Tám Năm Chín Rúp Nga |
1 RUB | = |
354,546 VND
Ba trăm Năm mươi Bốn phẩy Năm Bốn Sáu Ba Năm Tám Việt Nam Đồng |
2 RUB | = |
709,093 VND
Bảy trăm Chín phẩy Không Chín Hai Bảy Một Sáu Việt Nam Đồng |
5 RUB | = |
1.772,732 VND
Một ngàn Bảy trăm Bảy mươi Hai phẩy Bảy Ba Một Bảy Chín Việt Nam Đồng |
10 RUB | = |
3.545,464 VND
Ba ngàn Năm trăm Bốn mươi Năm phẩy Bốn Sáu Ba Năm Tám Việt Nam Đồng |
20 RUB | = |
7.090,927 VND
Bảy ngàn Chín mươi phẩy Chín Hai Bảy Một Sáu Việt Nam Đồng |
50 RUB | = |
17.727,318 VND
Mười bảy ngàn Bảy trăm Hai mươi Bảy phẩy Ba Một Bảy Chín Việt Nam Đồng |
100 RUB | = |
35.454,636 VND
Ba mươi Năm ngàn Bốn trăm Năm mươi Bốn phẩy Sáu Ba Năm Tám Việt Nam Đồng |
200 RUB | = |
70.909,272 VND
Bảy mươi ngàn Chín trăm Chín phẩy Hai Bảy Một Sáu Việt Nam Đồng |
500 RUB | = |
177.273,179 VND
Một trăm Bảy mươi Bảy ngàn Hai trăm Bảy mươi Ba phẩy Một Bảy Chín Việt Nam Đồng |
1.000 RUB | = |
354.546,358 VND
Ba trăm Năm mươi Bốn ngàn Năm trăm Bốn mươi Sáu phẩy Ba Năm Tám Việt Nam Đồng |
2.000 RUB | = |
709.092,716 VND
Bảy trăm Chín ngàn Chín mươi Hai phẩy Bảy Một Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 RUB | = |
1.772.731,79 VND
Một triệu Bảy trăm Bảy mươi Hai ngàn Bảy trăm Ba mươi Một phẩy Bảy Chín Việt Nam Đồng |
10.000 RUB | = |
3.545.463,58 VND
Ba triệu Năm trăm Bốn mươi Năm ngàn Bốn trăm Sáu mươi Ba phẩy Năm Tám Việt Nam Đồng |
20.000 RUB | = |
7.090.927,16 VND
Bảy triệu Chín mươi ngàn Chín trăm Hai mươi Bảy phẩy Một Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 RUB | = |
17.727.317,9 VND
Mười bảy triệu Bảy trăm Hai mươi Bảy ngàn Ba trăm Mười bảy phẩy Chín Việt Nam Đồng |
500.000 RUB | = |
177.273.179 VND
Một trăm Bảy mươi Bảy triệu Hai trăm Bảy mươi Ba ngàn Một trăm Bảy mươi Chín Việt Nam Đồng |
1.000.000 RUB | = |
354.546.358 VND
Ba trăm Năm mươi Bốn triệu Năm trăm Bốn mươi Sáu ngàn Ba trăm Năm mươi Tám Việt Nam Đồng |