Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Việt Nam Đồng sang Rúp Nga


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Rúp Nga (RUB) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá VND với RUB

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Việt Nam Đồng so với Rúp Nga.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa VND với RUB

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 VND = 0.002830 RUB
2 VND = 0.005660 RUB
5 VND = 0.014149 RUB
10 VND = 0.028298 RUB
20 VND = 0.056596 RUB
50 VND = 0.141490 RUB
100 VND = 0.282981 RUB
200 VND = 0.565961 RUB
500 VND = 1,415 RUB
Một phẩy Bốn Một Bốn Chín Không Ba Một Hai Không Tám Không Năm Một Rúp Nga
1.000 VND = 2,83 RUB
Hai phẩy Tám Hai Chín Tám Không Sáu Hai Bốn Một Sáu Một Không Hai Rúp Nga
2.000 VND = 5,66 RUB
Năm phẩy Sáu Năm Chín Sáu Một Hai Bốn Tám Ba Hai Hai Không Năm Rúp Nga
5.000 VND = 14,149 RUB
Mười bốn phẩy Một Bốn Chín Không Ba Một Hai Không Tám Không Năm Một Rúp Nga
10.000 VND = 28,298 RUB
Hai mươi Tám phẩy Hai Chín Tám Không Sáu Hai Bốn Một Sáu Một Không Hai Rúp Nga
20.000 VND = 56,596 RUB
Năm mươi Sáu phẩy Năm Chín Sáu Một Hai Bốn Tám Ba Hai Hai Không Năm Rúp Nga
50.000 VND = 141,49 RUB
Một trăm Bốn mươi Một phẩy Bốn Chín Không Ba Một Hai Không Tám Không Năm Một Rúp Nga
500.000 VND = 1.414,903 RUB
Một ngàn Bốn trăm Mười bốn phẩy Chín Không Ba Một Hai Không Tám Không Năm Một Rúp Nga
1.000.000 VND = 2.829,806 RUB
Hai ngàn Tám trăm Hai mươi Chín phẩy Tám Không Sáu Hai Bốn Một Sáu Một Không Hai Rúp Nga
1 RUB = 353,381 VND
Ba trăm Năm mươi Ba phẩy Ba Tám Một Không Tám Năm Việt Nam Đồng
2 RUB = 706,762 VND
Bảy trăm Sáu phẩy Bảy Sáu Hai Một Bảy Việt Nam Đồng
5 RUB = 1.766,905 VND
Một ngàn Bảy trăm Sáu mươi Sáu phẩy Chín Không Năm Bốn Hai Năm Việt Nam Đồng
10 RUB = 3.533,811 VND
Ba ngàn Năm trăm Ba mươi Ba phẩy Tám Một Không Tám Năm Việt Nam Đồng
20 RUB = 7.067,622 VND
Bảy ngàn Sáu mươi Bảy phẩy Sáu Hai Một Bảy Việt Nam Đồng
50 RUB = 17.669,054 VND
Mười bảy ngàn Sáu trăm Sáu mươi Chín phẩy Không Năm Bốn Hai Năm Việt Nam Đồng
100 RUB = 35.338,108 VND
Ba mươi Năm ngàn Ba trăm Ba mươi Tám phẩy Một Không Tám Năm Việt Nam Đồng
200 RUB = 70.676,217 VND
Bảy mươi ngàn Sáu trăm Bảy mươi Sáu phẩy Hai Một Bảy Việt Nam Đồng
500 RUB = 176.690,542 VND
Một trăm Bảy mươi Sáu ngàn Sáu trăm Chín mươi phẩy Năm Bốn Hai Năm Việt Nam Đồng
1.000 RUB = 353.381,085 VND
Ba trăm Năm mươi Ba ngàn Ba trăm Tám mươi Một phẩy Không Tám Năm Việt Nam Đồng
2.000 RUB = 706.762,17 VND
Bảy trăm Sáu ngàn Bảy trăm Sáu mươi Hai phẩy Một Bảy Việt Nam Đồng
5.000 RUB = 1.766.905,425 VND
Một triệu Bảy trăm Sáu mươi Sáu ngàn Chín trăm Năm phẩy Bốn Hai Năm Việt Nam Đồng
10.000 RUB = 3.533.810,85 VND
Ba triệu Năm trăm Ba mươi Ba ngàn Tám trăm Mười phẩy Tám Năm Việt Nam Đồng
20.000 RUB = 7.067.621,7 VND
Bảy triệu Sáu mươi Bảy ngàn Sáu trăm Hai mươi Một phẩy Bảy Việt Nam Đồng
50.000 RUB = 17.669.054,25 VND
Mười bảy triệu Sáu trăm Sáu mươi Chín ngàn Năm mươi Bốn phẩy Hai Năm Việt Nam Đồng
500.000 RUB = 176.690.542,5 VND
Một trăm Bảy mươi Sáu triệu Sáu trăm Chín mươi ngàn Năm trăm Bốn mươi Hai phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 RUB = 353.381.085 VND
Ba trăm Năm mươi Ba triệu Ba trăm Tám mươi Một ngàn Tám mươi Năm Việt Nam Đồng