Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Việt Nam Đồng sang Rupee Ấn Độ


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá VND với INR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Việt Nam Đồng so với Rupee Ấn Độ.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa VND với INR

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 VND = 0.003413 INR
2 VND = 0.006825 INR
5 VND = 0.017064 INR
10 VND = 0.034127 INR
20 VND = 0.068255 INR
50 VND = 0.170637 INR
100 VND = 0.341274 INR
200 VND = 0.682549 INR
500 VND = 1,706 INR
Một phẩy Bảy Không Sáu Ba Bảy Một Chín Một Không Bốn Bốn Rupee Ấn Độ
1.000 VND = 3,413 INR
Ba phẩy Bốn Một Hai Bảy Bốn Ba Tám Hai Không Tám Tám Không Một Rupee Ấn Độ
2.000 VND = 6,825 INR
Sáu phẩy Tám Hai Năm Bốn Tám Bảy Sáu Bốn Một Bảy Sáu Không Một Rupee Ấn Độ
5.000 VND = 17,064 INR
Mười bảy phẩy Không Sáu Ba Bảy Một Chín Một Không Bốn Bốn Rupee Ấn Độ
10.000 VND = 34,127 INR
Ba mươi Bốn phẩy Một Hai Bảy Bốn Ba Tám Hai Không Tám Tám Không Một Rupee Ấn Độ
20.000 VND = 68,255 INR
Sáu mươi Tám phẩy Hai Năm Bốn Tám Bảy Sáu Bốn Một Bảy Sáu Không Một Rupee Ấn Độ
50.000 VND = 170,637 INR
Một trăm Bảy mươi phẩy Sáu Ba Bảy Một Chín Một Không Bốn Bốn Rupee Ấn Độ
500.000 VND = 1.706,372 INR
Một ngàn Bảy trăm Sáu phẩy Ba Bảy Một Chín Một Không Bốn Bốn Rupee Ấn Độ
1.000.000 VND = 3.412,744 INR
Ba ngàn Bốn trăm Mười hai phẩy Bảy Bốn Ba Tám Hai Không Tám Tám Không Một Rupee Ấn Độ
1 INR = 293,019 VND
Hai trăm Chín mươi Ba phẩy Không Một Chín Ba Năm Bảy Việt Nam Đồng
2 INR = 586,039 VND
Năm trăm Tám mươi Sáu phẩy Không Ba Tám Bảy Một Bốn Việt Nam Đồng
5 INR = 1.465,097 VND
Một ngàn Bốn trăm Sáu mươi Năm phẩy Không Chín Sáu Bảy Tám Năm Việt Nam Đồng
10 INR = 2.930,194 VND
Hai ngàn Chín trăm Ba mươi phẩy Một Chín Ba Năm Bảy Việt Nam Đồng
20 INR = 5.860,387 VND
Năm ngàn Tám trăm Sáu mươi phẩy Ba Tám Bảy Một Bốn Việt Nam Đồng
50 INR = 14.650,968 VND
Mười bốn ngàn Sáu trăm Năm mươi phẩy Chín Sáu Bảy Tám Năm Việt Nam Đồng
100 INR = 29.301,936 VND
Hai mươi Chín ngàn Ba trăm Một phẩy Chín Ba Năm Bảy Việt Nam Đồng
200 INR = 58.603,871 VND
Năm mươi Tám ngàn Sáu trăm Ba phẩy Tám Bảy Một Bốn Việt Nam Đồng
500 INR = 146.509,678 VND
Một trăm Bốn mươi Sáu ngàn Năm trăm Chín phẩy Sáu Bảy Tám Năm Việt Nam Đồng
1.000 INR = 293.019,357 VND
Hai trăm Chín mươi Ba ngàn Mười chín phẩy Ba Năm Bảy Việt Nam Đồng
2.000 INR = 586.038,714 VND
Năm trăm Tám mươi Sáu ngàn Ba mươi Tám phẩy Bảy Một Bốn Việt Nam Đồng
5.000 INR = 1.465.096,785 VND
Một triệu Bốn trăm Sáu mươi Năm ngàn Chín mươi Sáu phẩy Bảy Tám Năm Việt Nam Đồng
10.000 INR = 2.930.193,57 VND
Hai triệu Chín trăm Ba mươi ngàn Một trăm Chín mươi Ba phẩy Năm Bảy Việt Nam Đồng
20.000 INR = 5.860.387,14 VND
Năm triệu Tám trăm Sáu mươi ngàn Ba trăm Tám mươi Bảy phẩy Một Bốn Việt Nam Đồng
50.000 INR = 14.650.967,85 VND
Mười bốn triệu Sáu trăm Năm mươi ngàn Chín trăm Sáu mươi Bảy phẩy Tám Năm Việt Nam Đồng
500.000 INR = 146.509.678,5 VND
Một trăm Bốn mươi Sáu triệu Năm trăm Chín ngàn Sáu trăm Bảy mươi Tám phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 INR = 293.019.357 VND
Hai trăm Chín mươi Ba triệu Mười chín ngàn Ba trăm Năm mươi Bảy Việt Nam Đồng