Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Việt Nam Đồng sang Đô la Hồng Kông


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá VND với HKD

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Việt Nam Đồng so với Đô la Hồng Kông.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa VND với HKD

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 VND = 0.000375 HKD
2 VND = 0.000750 HKD
5 VND = 0.001874 HKD
10 VND = 0.003749 HKD
20 VND = 0.007498 HKD
50 VND = 0.018745 HKD
100 VND = 0.037490 HKD
200 VND = 0.074980 HKD
500 VND = 0.187450 HKD
1.000 VND = 0.374900 HKD
2.000 VND = 0.749799 HKD
5.000 VND = 1,874 HKD
Một phẩy Tám Bảy Bốn Bốn Chín Tám Bảy Một Không Không Bảy Ba Sáu Đô la Hồng Kông
10.000 VND = 3,749 HKD
Ba phẩy Bảy Bốn Tám Chín Chín Bảy Bốn Hai Không Một Bốn Bảy Ba Đô la Hồng Kông
20.000 VND = 7,498 HKD
Bảy phẩy Bốn Chín Bảy Chín Chín Bốn Tám Bốn Không Hai Chín Bốn Sáu Đô la Hồng Kông
50.000 VND = 18,745 HKD
Mười tám phẩy Bảy Bốn Bốn Chín Tám Bảy Một Không Không Bảy Ba Sáu Đô la Hồng Kông
500.000 VND = 187,45 HKD
Một trăm Tám mươi Bảy phẩy Bốn Bốn Chín Tám Bảy Một Không Không Bảy Ba Sáu Đô la Hồng Kông
1.000.000 VND = 374,9 HKD
Ba trăm Bảy mươi Bốn phẩy Tám Chín Chín Bảy Bốn Hai Không Một Bốn Bảy Ba Đô la Hồng Kông
1 HKD = 2.667,38 VND
Hai ngàn Sáu trăm Sáu mươi Bảy phẩy Ba Bảy Chín Tám Không Ba Việt Nam Đồng
2 HKD = 5.334,76 VND
Năm ngàn Ba trăm Ba mươi Bốn phẩy Bảy Năm Chín Sáu Không Sáu Việt Nam Đồng
5 HKD = 13.336,899 VND
Mười ba ngàn Ba trăm Ba mươi Sáu phẩy Tám Chín Chín Không Một Năm Việt Nam Đồng
10 HKD = 26.673,798 VND
Hai mươi Sáu ngàn Sáu trăm Bảy mươi Ba phẩy Bảy Chín Tám Không Ba Việt Nam Đồng
20 HKD = 53.347,596 VND
Năm mươi Ba ngàn Ba trăm Bốn mươi Bảy phẩy Năm Chín Sáu Không Sáu Việt Nam Đồng
50 HKD = 133.368,99 VND
Một trăm Ba mươi Ba ngàn Ba trăm Sáu mươi Tám phẩy Chín Chín Không Một Năm Việt Nam Đồng
100 HKD = 266.737,98 VND
Hai trăm Sáu mươi Sáu ngàn Bảy trăm Ba mươi Bảy phẩy Chín Tám Không Ba Việt Nam Đồng
200 HKD = 533.475,961 VND
Năm trăm Ba mươi Ba ngàn Bốn trăm Bảy mươi Năm phẩy Chín Sáu Không Sáu Việt Nam Đồng
500 HKD = 1.333.689,902 VND
Một triệu Ba trăm Ba mươi Ba ngàn Sáu trăm Tám mươi Chín phẩy Chín Không Một Năm Việt Nam Đồng
1.000 HKD = 2.667.379,803 VND
Hai triệu Sáu trăm Sáu mươi Bảy ngàn Ba trăm Bảy mươi Chín phẩy Tám Không Ba Việt Nam Đồng
2.000 HKD = 5.334.759,606 VND
Năm triệu Ba trăm Ba mươi Bốn ngàn Bảy trăm Năm mươi Chín phẩy Sáu Không Sáu Việt Nam Đồng
5.000 HKD = 13.336.899,015 VND
Mười ba triệu Ba trăm Ba mươi Sáu ngàn Tám trăm Chín mươi Chín phẩy Không Một Năm Việt Nam Đồng
10.000 HKD = 26.673.798,03 VND
Hai mươi Sáu triệu Sáu trăm Bảy mươi Ba ngàn Bảy trăm Chín mươi Tám phẩy Không Ba Việt Nam Đồng
20.000 HKD = 53.347.596,06 VND
Năm mươi Ba triệu Ba trăm Bốn mươi Bảy ngàn Năm trăm Chín mươi Sáu phẩy Không Sáu Việt Nam Đồng
50.000 HKD = 133.368.990,15 VND
Một trăm Ba mươi Ba triệu Ba trăm Sáu mươi Tám ngàn Chín trăm Chín mươi phẩy Một Năm Việt Nam Đồng
500.000 HKD = 1.333.689.901,5 VND
Một tỷ Ba trăm Ba mươi Ba triệu Sáu trăm Tám mươi Chín ngàn Chín trăm Một phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 HKD = 2.667.379.803 VND
Hai tỷ Sáu trăm Sáu mươi Bảy triệu Ba trăm Bảy mươi Chín ngàn Tám trăm Ba Việt Nam Đồng