Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Việt Nam Đồng sang Franc Thụy sĩ


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Franc Thụy sĩ (CHF) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá VND với CHF

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Việt Nam Đồng so với Franc Thụy sĩ.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa VND với CHF

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 VND = 0.000019 CHF
2 VND = 0.000037 CHF
5 VND = 0.000094 CHF
10 VND = 0.000187 CHF
20 VND = 0.000375 CHF
50 VND = 0.000936 CHF
100 VND = 0.001873 CHF
200 VND = 0.003746 CHF
500 VND = 0.009364 CHF
1.000 VND = 0.018728 CHF
2.000 VND = 0.037457 CHF
5.000 VND = 0.093642 CHF
10.000 VND = 0.187285 CHF
20.000 VND = 0.374569 CHF
50.000 VND = 0.936423 CHF
500.000 VND = 9,364 CHF
Chín phẩy Ba Sáu Bốn Hai Hai Năm Sáu Bốn Không Bảy Tám Sáu Ba Franc Thụy sĩ
1.000.000 VND = 18,728 CHF
Mười tám phẩy Bảy Hai Tám Bốn Năm Một Hai Tám Một Năm Bảy Ba Franc Thụy sĩ
1 CHF = 53.394,698 VND
Năm mươi Ba ngàn Ba trăm Chín mươi Bốn phẩy Sáu Chín Bảy Chín Chín Việt Nam Đồng
2 CHF = 106.789,396 VND
Một trăm Sáu ngàn Bảy trăm Tám mươi Chín phẩy Ba Chín Năm Chín Tám Việt Nam Đồng
5 CHF = 266.973,49 VND
Hai trăm Sáu mươi Sáu ngàn Chín trăm Bảy mươi Ba phẩy Bốn Tám Chín Chín Năm Việt Nam Đồng
10 CHF = 533.946,98 VND
Năm trăm Ba mươi Ba ngàn Chín trăm Bốn mươi Sáu phẩy Chín Bảy Chín Chín Việt Nam Đồng
20 CHF = 1.067.893,96 VND
Một triệu Sáu mươi Bảy ngàn Tám trăm Chín mươi Ba phẩy Chín Năm Chín Tám Việt Nam Đồng
50 CHF = 2.669.734,9 VND
Hai triệu Sáu trăm Sáu mươi Chín ngàn Bảy trăm Ba mươi Bốn phẩy Tám Chín Chín Năm Việt Nam Đồng
100 CHF = 5.339.469,799 VND
Năm triệu Ba trăm Ba mươi Chín ngàn Bốn trăm Sáu mươi Chín phẩy Bảy Chín Chín Việt Nam Đồng
200 CHF = 10.678.939,598 VND
Mười triệu Sáu trăm Bảy mươi Tám ngàn Chín trăm Ba mươi Chín phẩy Năm Chín Tám Việt Nam Đồng
500 CHF = 26.697.348,995 VND
Hai mươi Sáu triệu Sáu trăm Chín mươi Bảy ngàn Ba trăm Bốn mươi Tám phẩy Chín Chín Năm Việt Nam Đồng
1.000 CHF = 53.394.697,99 VND
Năm mươi Ba triệu Ba trăm Chín mươi Bốn ngàn Sáu trăm Chín mươi Bảy phẩy Chín Chín Việt Nam Đồng
2.000 CHF = 106.789.395,98 VND
Một trăm Sáu triệu Bảy trăm Tám mươi Chín ngàn Ba trăm Chín mươi Năm phẩy Chín Tám Việt Nam Đồng
5.000 CHF = 266.973.489,95 VND
Hai trăm Sáu mươi Sáu triệu Chín trăm Bảy mươi Ba ngàn Bốn trăm Tám mươi Chín phẩy Chín Năm Việt Nam Đồng
10.000 CHF = 533.946.979,9 VND
Năm trăm Ba mươi Ba triệu Chín trăm Bốn mươi Sáu ngàn Chín trăm Bảy mươi Chín phẩy Chín Việt Nam Đồng
20.000 CHF = 1.067.893.959,8 VND
Một tỷ Sáu mươi Bảy triệu Tám trăm Chín mươi Ba ngàn Chín trăm Năm mươi Chín phẩy Tám Việt Nam Đồng
50.000 CHF = 2.669.734.899,5 VND
Hai tỷ Sáu trăm Sáu mươi Chín triệu Bảy trăm Ba mươi Bốn ngàn Tám trăm Chín mươi Chín phẩy Năm Việt Nam Đồng
500.000 CHF = 26.697.348.995 VND
Hai mươi Sáu tỷ Sáu trăm Chín mươi Bảy triệu Ba trăm Bốn mươi Tám ngàn Chín trăm Chín mươi Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 CHF = 53.394.697.990 VND
Năm mươi Ba tỷ Ba trăm Chín mươi Bốn triệu Sáu trăm Chín mươi Bảy ngàn Chín trăm Chín mươi Việt Nam Đồng