Xem nhanh:
Chuyển đổi Việt Nam Đồng sang Franc Thụy sĩ
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Franc Thụy sĩ (CHF) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá VND với CHF
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Việt Nam Đồng so với Franc Thụy sĩ.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa VND với CHF
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 VND | = |
0.000019 CHF
|
2 VND | = |
0.000038 CHF
|
5 VND | = |
0.000094 CHF
|
10 VND | = |
0.000189 CHF
|
20 VND | = |
0.000377 CHF
|
50 VND | = |
0.000944 CHF
|
100 VND | = |
0.001887 CHF
|
200 VND | = |
0.003774 CHF
|
500 VND | = |
0.009435 CHF
|
1.000 VND | = |
0.018871 CHF
|
2.000 VND | = |
0.037741 CHF
|
5.000 VND | = |
0.094353 CHF
|
10.000 VND | = |
0.188706 CHF
|
20.000 VND | = |
0.377412 CHF
|
50.000 VND | = |
0.943531 CHF
|
500.000 VND | = |
9,435 CHF
Chín phẩy Bốn Ba Năm Ba Không Tám Chín Chín Bảy Sáu Bảy Không Sáu Franc Thụy sĩ |
1.000.000 VND | = |
18,871 CHF
Mười tám phẩy Tám Bảy Không Sáu Một Bảy Chín Chín Năm Ba Bốn Một Franc Thụy sĩ |
1 CHF | = |
52.992,435 VND
Năm mươi Hai ngàn Chín trăm Chín mươi Hai phẩy Bốn Ba Năm Một Ba Một Việt Nam Đồng |
2 CHF | = |
105.984,87 VND
Một trăm Năm ngàn Chín trăm Tám mươi Bốn phẩy Tám Bảy Không Hai Sáu Hai Việt Nam Đồng |
5 CHF | = |
264.962,176 VND
Hai trăm Sáu mươi Bốn ngàn Chín trăm Sáu mươi Hai phẩy Một Bảy Năm Sáu Năm Năm Việt Nam Đồng |
10 CHF | = |
529.924,351 VND
Năm trăm Hai mươi Chín ngàn Chín trăm Hai mươi Bốn phẩy Ba Năm Một Ba Một Việt Nam Đồng |
20 CHF | = |
1.059.848,703 VND
Một triệu Năm mươi Chín ngàn Tám trăm Bốn mươi Tám phẩy Bảy Không Hai Sáu Hai Việt Nam Đồng |
50 CHF | = |
2.649.621,757 VND
Hai triệu Sáu trăm Bốn mươi Chín ngàn Sáu trăm Hai mươi Một phẩy Bảy Năm Sáu Năm Năm Việt Nam Đồng |
100 CHF | = |
5.299.243,513 VND
Năm triệu Hai trăm Chín mươi Chín ngàn Hai trăm Bốn mươi Ba phẩy Năm Một Ba Một Việt Nam Đồng |
200 CHF | = |
10.598.487,026 VND
Mười triệu Năm trăm Chín mươi Tám ngàn Bốn trăm Tám mươi Bảy phẩy Không Hai Sáu Hai Việt Nam Đồng |
500 CHF | = |
26.496.217,566 VND
Hai mươi Sáu triệu Bốn trăm Chín mươi Sáu ngàn Hai trăm Mười bảy phẩy Năm Sáu Năm Năm Việt Nam Đồng |
1.000 CHF | = |
52.992.435,131 VND
Năm mươi Hai triệu Chín trăm Chín mươi Hai ngàn Bốn trăm Ba mươi Năm phẩy Một Ba Một Việt Nam Đồng |
2.000 CHF | = |
105.984.870,262 VND
Một trăm Năm triệu Chín trăm Tám mươi Bốn ngàn Tám trăm Bảy mươi phẩy Hai Sáu Hai Việt Nam Đồng |
5.000 CHF | = |
264.962.175,655 VND
Hai trăm Sáu mươi Bốn triệu Chín trăm Sáu mươi Hai ngàn Một trăm Bảy mươi Năm phẩy Sáu Năm Năm Việt Nam Đồng |
10.000 CHF | = |
529.924.351,31 VND
Năm trăm Hai mươi Chín triệu Chín trăm Hai mươi Bốn ngàn Ba trăm Năm mươi Một phẩy Ba Một Việt Nam Đồng |
20.000 CHF | = |
1.059.848.702,62 VND
Một tỷ Năm mươi Chín triệu Tám trăm Bốn mươi Tám ngàn Bảy trăm Hai phẩy Sáu Hai Việt Nam Đồng |
50.000 CHF | = |
2.649.621.756,55 VND
Hai tỷ Sáu trăm Bốn mươi Chín triệu Sáu trăm Hai mươi Một ngàn Bảy trăm Năm mươi Sáu phẩy Năm Năm Việt Nam Đồng |
500.000 CHF | = |
26.496.217.565,5 VND
Hai mươi Sáu tỷ Bốn trăm Chín mươi Sáu triệu Hai trăm Mười bảy ngàn Năm trăm Sáu mươi Năm phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 CHF | = |
52.992.435.131 VND
Năm mươi Hai tỷ Chín trăm Chín mươi Hai triệu Bốn trăm Ba mươi Năm ngàn Một trăm Ba mươi Một Việt Nam Đồng |