Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng 1,5 sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Đô la Mỹ Đồng 1,5 (USD15) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá USD15 với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Mỹ Đồng 1,5 so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa USD15 với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 USD15 = 22.161,253 VND
Hai mươi Hai ngàn Một trăm Sáu mươi Một phẩy Hai Năm Ba Hai Bốn Ba Việt Nam Đồng
2 USD15 = 44.322,506 VND
Bốn mươi Bốn ngàn Ba trăm Hai mươi Hai phẩy Năm Không Sáu Bốn Tám Sáu Việt Nam Đồng
5 USD15 = 110.806,266 VND
Một trăm Mười ngàn Tám trăm Sáu phẩy Hai Sáu Sáu Hai Một Năm Việt Nam Đồng
10 USD15 = 221.612,532 VND
Hai trăm Hai mươi Một ngàn Sáu trăm Mười hai phẩy Năm Ba Hai Bốn Ba Việt Nam Đồng
20 USD15 = 443.225,065 VND
Bốn trăm Bốn mươi Ba ngàn Hai trăm Hai mươi Năm phẩy Không Sáu Bốn Tám Sáu Việt Nam Đồng
50 USD15 = 1.108.062,662 VND
Một triệu Một trăm Tám ngàn Sáu mươi Hai phẩy Sáu Sáu Hai Một Năm Việt Nam Đồng
100 USD15 = 2.216.125,324 VND
Hai triệu Hai trăm Mười sáu ngàn Một trăm Hai mươi Năm phẩy Ba Hai Bốn Ba Việt Nam Đồng
200 USD15 = 4.432.250,649 VND
Bốn triệu Bốn trăm Ba mươi Hai ngàn Hai trăm Năm mươi phẩy Sáu Bốn Tám Sáu Việt Nam Đồng
500 USD15 = 11.080.626,622 VND
Mười một triệu Tám mươi ngàn Sáu trăm Hai mươi Sáu phẩy Sáu Hai Một Năm Việt Nam Đồng
1.000 USD15 = 22.161.253,243 VND
Hai mươi Hai triệu Một trăm Sáu mươi Một ngàn Hai trăm Năm mươi Ba phẩy Hai Bốn Ba Việt Nam Đồng
2.000 USD15 = 44.322.506,486 VND
Bốn mươi Bốn triệu Ba trăm Hai mươi Hai ngàn Năm trăm Sáu phẩy Bốn Tám Sáu Việt Nam Đồng
5.000 USD15 = 110.806.266,215 VND
Một trăm Mười triệu Tám trăm Sáu ngàn Hai trăm Sáu mươi Sáu phẩy Hai Một Năm Việt Nam Đồng
10.000 USD15 = 221.612.532,43 VND
Hai trăm Hai mươi Một triệu Sáu trăm Mười hai ngàn Năm trăm Ba mươi Hai phẩy Bốn Ba Việt Nam Đồng
20.000 USD15 = 443.225.064,86 VND
Bốn trăm Bốn mươi Ba triệu Hai trăm Hai mươi Năm ngàn Sáu mươi Bốn phẩy Tám Sáu Việt Nam Đồng
50.000 USD15 = 1.108.062.662,15 VND
Một tỷ Một trăm Tám triệu Sáu mươi Hai ngàn Sáu trăm Sáu mươi Hai phẩy Một Năm Việt Nam Đồng
500.000 USD15 = 11.080.626.621,5 VND
Mười một tỷ Tám mươi triệu Sáu trăm Hai mươi Sáu ngàn Sáu trăm Hai mươi Một phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 USD15 = 22.161.253.243 VND
Hai mươi Hai tỷ Một trăm Sáu mươi Một triệu Hai trăm Năm mươi Ba ngàn Hai trăm Bốn mươi Ba Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000045 USD15
2 VND = 0.000090 USD15
5 VND = 0.000226 USD15
10 VND = 0.000451 USD15
20 VND = 0.000902 USD15
50 VND = 0.002256 USD15
100 VND = 0.004512 USD15
200 VND = 0.009025 USD15
500 VND = 0.022562 USD15
1.000 VND = 0.045124 USD15
2.000 VND = 0.090248 USD15
5.000 VND = 0.225619 USD15
10.000 VND = 0.451238 USD15
20.000 VND = 0.902476 USD15
50.000 VND = USD15
500.000 VND = USD15
1.000.000 VND = USD15