Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá USD với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Mỹ so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa USD với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 USD = 22.354,228 VND
Hai mươi Hai ngàn Ba trăm Năm mươi Bốn phẩy Hai Hai Bảy Sáu Không Hai Việt Nam Đồng
2 USD = 44.708,455 VND
Bốn mươi Bốn ngàn Bảy trăm Tám phẩy Bốn Năm Năm Hai Không Bốn Việt Nam Đồng
5 USD = 111.771,138 VND
Một trăm Mười một ngàn Bảy trăm Bảy mươi Một phẩy Một Ba Tám Không Một Việt Nam Đồng
10 USD = 223.542,276 VND
Hai trăm Hai mươi Ba ngàn Năm trăm Bốn mươi Hai phẩy Hai Bảy Sáu Không Hai Việt Nam Đồng
20 USD = 447.084,552 VND
Bốn trăm Bốn mươi Bảy ngàn Tám mươi Bốn phẩy Năm Năm Hai Không Bốn Việt Nam Đồng
50 USD = 1.117.711,38 VND
Một triệu Một trăm Mười bảy ngàn Bảy trăm Mười một phẩy Ba Tám Không Một Việt Nam Đồng
100 USD = 2.235.422,76 VND
Hai triệu Hai trăm Ba mươi Năm ngàn Bốn trăm Hai mươi Hai phẩy Bảy Sáu Không Hai Việt Nam Đồng
200 USD = 4.470.845,52 VND
Bốn triệu Bốn trăm Bảy mươi ngàn Tám trăm Bốn mươi Năm phẩy Năm Hai Không Bốn Việt Nam Đồng
500 USD = 11.177.113,801 VND
Mười một triệu Một trăm Bảy mươi Bảy ngàn Một trăm Mười ba phẩy Tám Không Một Việt Nam Đồng
1.000 USD = 22.354.227,602 VND
Hai mươi Hai triệu Ba trăm Năm mươi Bốn ngàn Hai trăm Hai mươi Bảy phẩy Sáu Không Hai Việt Nam Đồng
2.000 USD = 44.708.455,204 VND
Bốn mươi Bốn triệu Bảy trăm Tám ngàn Bốn trăm Năm mươi Năm phẩy Hai Không Bốn Việt Nam Đồng
5.000 USD = 111.771.138,01 VND
Một trăm Mười một triệu Bảy trăm Bảy mươi Một ngàn Một trăm Ba mươi Tám phẩy Không Một Việt Nam Đồng
10.000 USD = 223.542.276,02 VND
Hai trăm Hai mươi Ba triệu Năm trăm Bốn mươi Hai ngàn Hai trăm Bảy mươi Sáu phẩy Không Hai Việt Nam Đồng
20.000 USD = 447.084.552,04 VND
Bốn trăm Bốn mươi Bảy triệu Tám mươi Bốn ngàn Năm trăm Năm mươi Hai phẩy Không Bốn Việt Nam Đồng
50.000 USD = 1.117.711.380,1 VND
Một tỷ Một trăm Mười bảy triệu Bảy trăm Mười một ngàn Ba trăm Tám mươi phẩy Một Việt Nam Đồng
500.000 USD = 11.177.113.801 VND
Mười một tỷ Một trăm Bảy mươi Bảy triệu Một trăm Mười ba ngàn Tám trăm Một Việt Nam Đồng
1.000.000 USD = 22.354.227.602 VND
Hai mươi Hai tỷ Ba trăm Năm mươi Bốn triệu Hai trăm Hai mươi Bảy ngàn Sáu trăm Hai Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000045 USD
2 VND = 0.000089 USD
5 VND = 0.000224 USD
10 VND = 0.000447 USD
20 VND = 0.000895 USD
50 VND = 0.002237 USD
100 VND = 0.004473 USD
200 VND = 0.008947 USD
500 VND = 0.022367 USD
1.000 VND = 0.044734 USD
2.000 VND = 0.089469 USD
5.000 VND = 0.223671 USD
10.000 VND = 0.447343 USD
20.000 VND = 0.894685 USD
50.000 VND = 2,237 USD
Hai phẩy Hai Ba Sáu Bảy Một Ba Ba Tám Một Không Ba Không Bảy Đô la Mỹ
500.000 VND = 22,367 USD
Hai mươi Hai phẩy Ba Sáu Bảy Một Ba Ba Tám Một Không Ba Không Bảy Đô la Mỹ
1.000.000 VND = 44,734 USD
Bốn mươi Bốn phẩy Bảy Ba Bốn Hai Sáu Bảy Sáu Hai Không Sáu Một Năm Đô la Mỹ