Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá USD với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Mỹ so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa USD với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 USD = 22.499,394 VND
Hai mươi Hai ngàn Bốn trăm Chín mươi Chín phẩy Ba Chín Ba Năm Bốn Tám Việt Nam Đồng
2 USD = 44.998,787 VND
Bốn mươi Bốn ngàn Chín trăm Chín mươi Tám phẩy Bảy Tám Bảy Không Chín Sáu Việt Nam Đồng
5 USD = 112.496,968 VND
Một trăm Mười hai ngàn Bốn trăm Chín mươi Sáu phẩy Chín Sáu Bảy Bảy Bốn Việt Nam Đồng
10 USD = 224.993,935 VND
Hai trăm Hai mươi Bốn ngàn Chín trăm Chín mươi Ba phẩy Chín Ba Năm Bốn Tám Việt Nam Đồng
20 USD = 449.987,871 VND
Bốn trăm Bốn mươi Chín ngàn Chín trăm Tám mươi Bảy phẩy Tám Bảy Không Chín Sáu Việt Nam Đồng
50 USD = 1.124.969,677 VND
Một triệu Một trăm Hai mươi Bốn ngàn Chín trăm Sáu mươi Chín phẩy Sáu Bảy Bảy Bốn Việt Nam Đồng
100 USD = 2.249.939,355 VND
Hai triệu Hai trăm Bốn mươi Chín ngàn Chín trăm Ba mươi Chín phẩy Ba Năm Bốn Tám Việt Nam Đồng
200 USD = 4.499.878,71 VND
Bốn triệu Bốn trăm Chín mươi Chín ngàn Tám trăm Bảy mươi Tám phẩy Bảy Không Chín Sáu Việt Nam Đồng
500 USD = 11.249.696,774 VND
Mười một triệu Hai trăm Bốn mươi Chín ngàn Sáu trăm Chín mươi Sáu phẩy Bảy Bảy Bốn Việt Nam Đồng
1.000 USD = 22.499.393,548 VND
Hai mươi Hai triệu Bốn trăm Chín mươi Chín ngàn Ba trăm Chín mươi Ba phẩy Năm Bốn Tám Việt Nam Đồng
2.000 USD = 44.998.787,096 VND
Bốn mươi Bốn triệu Chín trăm Chín mươi Tám ngàn Bảy trăm Tám mươi Bảy phẩy Không Chín Sáu Việt Nam Đồng
5.000 USD = 112.496.967,74 VND
Một trăm Mười hai triệu Bốn trăm Chín mươi Sáu ngàn Chín trăm Sáu mươi Bảy phẩy Bảy Bốn Việt Nam Đồng
10.000 USD = 224.993.935,48 VND
Hai trăm Hai mươi Bốn triệu Chín trăm Chín mươi Ba ngàn Chín trăm Ba mươi Năm phẩy Bốn Tám Việt Nam Đồng
20.000 USD = 449.987.870,96 VND
Bốn trăm Bốn mươi Chín triệu Chín trăm Tám mươi Bảy ngàn Tám trăm Bảy mươi phẩy Chín Sáu Việt Nam Đồng
50.000 USD = 1.124.969.677,4 VND
Một tỷ Một trăm Hai mươi Bốn triệu Chín trăm Sáu mươi Chín ngàn Sáu trăm Bảy mươi Bảy phẩy Bốn Việt Nam Đồng
500.000 USD = 11.249.696.774 VND
Mười một tỷ Hai trăm Bốn mươi Chín triệu Sáu trăm Chín mươi Sáu ngàn Bảy trăm Bảy mươi Bốn Việt Nam Đồng
1.000.000 USD = 22.499.393.548 VND
Hai mươi Hai tỷ Bốn trăm Chín mươi Chín triệu Ba trăm Chín mươi Ba ngàn Năm trăm Bốn mươi Tám Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000044 USD
2 VND = 0.000089 USD
5 VND = 0.000222 USD
10 VND = 0.000444 USD
20 VND = 0.000889 USD
50 VND = 0.002222 USD
100 VND = 0.004445 USD
200 VND = 0.008889 USD
500 VND = 0.022223 USD
1.000 VND = 0.044446 USD
2.000 VND = 0.088891 USD
5.000 VND = 0.222228 USD
10.000 VND = 0.444456 USD
20.000 VND = 0.888913 USD
50.000 VND = 2,222 USD
Hai phẩy Hai Hai Hai Hai Tám Hai Một Hai Không Ba Ba Không Năm Đô la Mỹ
500.000 VND = 22,223 USD
Hai mươi Hai phẩy Hai Hai Hai Tám Hai Một Hai Không Ba Ba Không Năm Đô la Mỹ
1.000.000 VND = 44,446 USD
Bốn mươi Bốn phẩy Bốn Bốn Năm Sáu Bốn Hai Bốn Không Sáu Sáu Một Đô la Mỹ