Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá USD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Mỹ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa USD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 USD | = |
22.492,127 VND
Hai mươi Hai ngàn Bốn trăm Chín mươi Hai phẩy Một Hai Sáu Sáu Sáu Hai Việt Nam Đồng |
2 USD | = |
44.984,253 VND
Bốn mươi Bốn ngàn Chín trăm Tám mươi Bốn phẩy Hai Năm Ba Ba Hai Bốn Việt Nam Đồng |
5 USD | = |
112.460,633 VND
Một trăm Mười hai ngàn Bốn trăm Sáu mươi phẩy Sáu Ba Ba Ba Một Việt Nam Đồng |
10 USD | = |
224.921,267 VND
Hai trăm Hai mươi Bốn ngàn Chín trăm Hai mươi Một phẩy Hai Sáu Sáu Sáu Hai Việt Nam Đồng |
20 USD | = |
449.842,533 VND
Bốn trăm Bốn mươi Chín ngàn Tám trăm Bốn mươi Hai phẩy Năm Ba Ba Hai Bốn Việt Nam Đồng |
50 USD | = |
1.124.606,333 VND
Một triệu Một trăm Hai mươi Bốn ngàn Sáu trăm Sáu phẩy Ba Ba Ba Một Việt Nam Đồng |
100 USD | = |
2.249.212,666 VND
Hai triệu Hai trăm Bốn mươi Chín ngàn Hai trăm Mười hai phẩy Sáu Sáu Sáu Hai Việt Nam Đồng |
200 USD | = |
4.498.425,332 VND
Bốn triệu Bốn trăm Chín mươi Tám ngàn Bốn trăm Hai mươi Năm phẩy Ba Ba Hai Bốn Việt Nam Đồng |
500 USD | = |
11.246.063,331 VND
Mười một triệu Hai trăm Bốn mươi Sáu ngàn Sáu mươi Ba phẩy Ba Ba Một Việt Nam Đồng |
1.000 USD | = |
22.492.126,662 VND
Hai mươi Hai triệu Bốn trăm Chín mươi Hai ngàn Một trăm Hai mươi Sáu phẩy Sáu Sáu Hai Việt Nam Đồng |
2.000 USD | = |
44.984.253,324 VND
Bốn mươi Bốn triệu Chín trăm Tám mươi Bốn ngàn Hai trăm Năm mươi Ba phẩy Ba Hai Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 USD | = |
112.460.633,31 VND
Một trăm Mười hai triệu Bốn trăm Sáu mươi ngàn Sáu trăm Ba mươi Ba phẩy Ba Một Việt Nam Đồng |
10.000 USD | = |
224.921.266,62 VND
Hai trăm Hai mươi Bốn triệu Chín trăm Hai mươi Một ngàn Hai trăm Sáu mươi Sáu phẩy Sáu Hai Việt Nam Đồng |
20.000 USD | = |
449.842.533,24 VND
Bốn trăm Bốn mươi Chín triệu Tám trăm Bốn mươi Hai ngàn Năm trăm Ba mươi Ba phẩy Hai Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 USD | = |
1.124.606.333,1 VND
Một tỷ Một trăm Hai mươi Bốn triệu Sáu trăm Sáu ngàn Ba trăm Ba mươi Ba phẩy Một Việt Nam Đồng |
500.000 USD | = |
11.246.063.331 VND
Mười một tỷ Hai trăm Bốn mươi Sáu triệu Sáu mươi Ba ngàn Ba trăm Ba mươi Một Việt Nam Đồng |
1.000.000 USD | = |
22.492.126.662 VND
Hai mươi Hai tỷ Bốn trăm Chín mươi Hai triệu Một trăm Hai mươi Sáu ngàn Sáu trăm Sáu mươi Hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000044 USD
|
2 VND | = |
0.000089 USD
|
5 VND | = |
0.000222 USD
|
10 VND | = |
0.000445 USD
|
20 VND | = |
0.000889 USD
|
50 VND | = |
0.002223 USD
|
100 VND | = |
0.004446 USD
|
200 VND | = |
0.008892 USD
|
500 VND | = |
0.022230 USD
|
1.000 VND | = |
0.044460 USD
|
2.000 VND | = |
0.088920 USD
|
5.000 VND | = |
0.222300 USD
|
10.000 VND | = |
0.444600 USD
|
20.000 VND | = |
0.889200 USD
|
50.000 VND | = |
2,223 USD
Hai phẩy Hai Hai Ba Không Không Không Một Không Tám Không Năm Bốn Bốn Đô la Mỹ |
500.000 VND | = |
22,23 USD
Hai mươi Hai phẩy Hai Ba Không Không Không Một Không Tám Không Năm Bốn Bốn Đô la Mỹ |
1.000.000 VND | = |
44,46 USD
Bốn mươi Bốn phẩy Bốn Sáu Không Không Không Hai Một Sáu Một Không Tám Chín Đô la Mỹ |