Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá USD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Mỹ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa USD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 USD | = |
22.501,321 VND
Hai mươi Hai ngàn Năm trăm Một phẩy Ba Hai Một Hai Sáu Hai Việt Nam Đồng |
2 USD | = |
45.002,643 VND
Bốn mươi Năm ngàn Hai phẩy Sáu Bốn Hai Năm Hai Bốn Việt Nam Đồng |
5 USD | = |
112.506,606 VND
Một trăm Mười hai ngàn Năm trăm Sáu phẩy Sáu Không Sáu Ba Một Việt Nam Đồng |
10 USD | = |
225.013,213 VND
Hai trăm Hai mươi Năm ngàn Mười ba phẩy Hai Một Hai Sáu Hai Việt Nam Đồng |
20 USD | = |
450.026,425 VND
Bốn trăm Năm mươi ngàn Hai mươi Sáu phẩy Bốn Hai Năm Hai Bốn Việt Nam Đồng |
50 USD | = |
1.125.066,063 VND
Một triệu Một trăm Hai mươi Năm ngàn Sáu mươi Sáu phẩy Không Sáu Ba Một Việt Nam Đồng |
100 USD | = |
2.250.132,126 VND
Hai triệu Hai trăm Năm mươi ngàn Một trăm Ba mươi Hai phẩy Một Hai Sáu Hai Việt Nam Đồng |
200 USD | = |
4.500.264,252 VND
Bốn triệu Năm trăm ngàn Hai trăm Sáu mươi Bốn phẩy Hai Năm Hai Bốn Việt Nam Đồng |
500 USD | = |
11.250.660,631 VND
Mười một triệu Hai trăm Năm mươi ngàn Sáu trăm Sáu mươi phẩy Sáu Ba Một Việt Nam Đồng |
1.000 USD | = |
22.501.321,262 VND
Hai mươi Hai triệu Năm trăm Một ngàn Ba trăm Hai mươi Một phẩy Hai Sáu Hai Việt Nam Đồng |
2.000 USD | = |
45.002.642,524 VND
Bốn mươi Năm triệu Hai ngàn Sáu trăm Bốn mươi Hai phẩy Năm Hai Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 USD | = |
112.506.606,31 VND
Một trăm Mười hai triệu Năm trăm Sáu ngàn Sáu trăm Sáu phẩy Ba Một Việt Nam Đồng |
10.000 USD | = |
225.013.212,62 VND
Hai trăm Hai mươi Năm triệu Mười ba ngàn Hai trăm Mười hai phẩy Sáu Hai Việt Nam Đồng |
20.000 USD | = |
450.026.425,24 VND
Bốn trăm Năm mươi triệu Hai mươi Sáu ngàn Bốn trăm Hai mươi Năm phẩy Hai Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 USD | = |
1.125.066.063,1 VND
Một tỷ Một trăm Hai mươi Năm triệu Sáu mươi Sáu ngàn Sáu mươi Ba phẩy Một Việt Nam Đồng |
500.000 USD | = |
11.250.660.631 VND
Mười một tỷ Hai trăm Năm mươi triệu Sáu trăm Sáu mươi ngàn Sáu trăm Ba mươi Một Việt Nam Đồng |
1.000.000 USD | = |
22.501.321.262 VND
Hai mươi Hai tỷ Năm trăm Một triệu Ba trăm Hai mươi Một ngàn Hai trăm Sáu mươi Hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000044 USD
|
2 VND | = |
0.000089 USD
|
5 VND | = |
0.000222 USD
|
10 VND | = |
0.000444 USD
|
20 VND | = |
0.000889 USD
|
50 VND | = |
0.002222 USD
|
100 VND | = |
0.004444 USD
|
200 VND | = |
0.008888 USD
|
500 VND | = |
0.022221 USD
|
1.000 VND | = |
0.044442 USD
|
2.000 VND | = |
0.088884 USD
|
5.000 VND | = |
0.222209 USD
|
10.000 VND | = |
0.444418 USD
|
20.000 VND | = |
0.888837 USD
|
50.000 VND | = |
2,222 USD
Hai phẩy Hai Hai Hai Không Chín Một Bảy Ba Bốn Tám Bảy Hai Năm Đô la Mỹ |
500.000 VND | = |
22,221 USD
Hai mươi Hai phẩy Hai Hai Không Chín Một Bảy Ba Bốn Tám Bảy Hai Năm Đô la Mỹ |
1.000.000 VND | = |
44,442 USD
Bốn mươi Bốn phẩy Bốn Bốn Một Tám Ba Bốn Sáu Chín Bảy Bốn Bốn Chín Đô la Mỹ |