Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá USD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Mỹ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa USD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 USD | = |
22.487,221 VND
Hai mươi Hai ngàn Bốn trăm Tám mươi Bảy phẩy Hai Hai Một Ba Bốn Ba Việt Nam Đồng |
2 USD | = |
44.974,443 VND
Bốn mươi Bốn ngàn Chín trăm Bảy mươi Bốn phẩy Bốn Bốn Hai Sáu Tám Sáu Việt Nam Đồng |
5 USD | = |
112.436,107 VND
Một trăm Mười hai ngàn Bốn trăm Ba mươi Sáu phẩy Một Không Sáu Bảy Một Năm Việt Nam Đồng |
10 USD | = |
224.872,213 VND
Hai trăm Hai mươi Bốn ngàn Tám trăm Bảy mươi Hai phẩy Hai Một Ba Bốn Ba Việt Nam Đồng |
20 USD | = |
449.744,427 VND
Bốn trăm Bốn mươi Chín ngàn Bảy trăm Bốn mươi Bốn phẩy Bốn Hai Sáu Tám Sáu Việt Nam Đồng |
50 USD | = |
1.124.361,067 VND
Một triệu Một trăm Hai mươi Bốn ngàn Ba trăm Sáu mươi Một phẩy Không Sáu Bảy Một Năm Việt Nam Đồng |
100 USD | = |
2.248.722,134 VND
Hai triệu Hai trăm Bốn mươi Tám ngàn Bảy trăm Hai mươi Hai phẩy Một Ba Bốn Ba Việt Nam Đồng |
200 USD | = |
4.497.444,269 VND
Bốn triệu Bốn trăm Chín mươi Bảy ngàn Bốn trăm Bốn mươi Bốn phẩy Hai Sáu Tám Sáu Việt Nam Đồng |
500 USD | = |
11.243.610,672 VND
Mười một triệu Hai trăm Bốn mươi Ba ngàn Sáu trăm Mười phẩy Sáu Bảy Một Năm Việt Nam Đồng |
1.000 USD | = |
22.487.221,343 VND
Hai mươi Hai triệu Bốn trăm Tám mươi Bảy ngàn Hai trăm Hai mươi Một phẩy Ba Bốn Ba Việt Nam Đồng |
2.000 USD | = |
44.974.442,686 VND
Bốn mươi Bốn triệu Chín trăm Bảy mươi Bốn ngàn Bốn trăm Bốn mươi Hai phẩy Sáu Tám Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 USD | = |
112.436.106,715 VND
Một trăm Mười hai triệu Bốn trăm Ba mươi Sáu ngàn Một trăm Sáu phẩy Bảy Một Năm Việt Nam Đồng |
10.000 USD | = |
224.872.213,43 VND
Hai trăm Hai mươi Bốn triệu Tám trăm Bảy mươi Hai ngàn Hai trăm Mười ba phẩy Bốn Ba Việt Nam Đồng |
20.000 USD | = |
449.744.426,86 VND
Bốn trăm Bốn mươi Chín triệu Bảy trăm Bốn mươi Bốn ngàn Bốn trăm Hai mươi Sáu phẩy Tám Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 USD | = |
1.124.361.067,15 VND
Một tỷ Một trăm Hai mươi Bốn triệu Ba trăm Sáu mươi Một ngàn Sáu mươi Bảy phẩy Một Năm Việt Nam Đồng |
500.000 USD | = |
11.243.610.671,5 VND
Mười một tỷ Hai trăm Bốn mươi Ba triệu Sáu trăm Mười ngàn Sáu trăm Bảy mươi Một phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 USD | = |
22.487.221.343 VND
Hai mươi Hai tỷ Bốn trăm Tám mươi Bảy triệu Hai trăm Hai mươi Một ngàn Ba trăm Bốn mươi Ba Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000044 USD
|
2 VND | = |
0.000089 USD
|
5 VND | = |
0.000222 USD
|
10 VND | = |
0.000445 USD
|
20 VND | = |
0.000889 USD
|
50 VND | = |
0.002223 USD
|
100 VND | = |
0.004447 USD
|
200 VND | = |
0.008894 USD
|
500 VND | = |
0.022235 USD
|
1.000 VND | = |
0.044470 USD
|
2.000 VND | = |
0.088939 USD
|
5.000 VND | = |
0.222349 USD
|
10.000 VND | = |
0.444697 USD
|
20.000 VND | = |
0.889394 USD
|
50.000 VND | = |
2,223 USD
Hai phẩy Hai Hai Ba Bốn Tám Năm Không Hai Chín Không Không Một Ba Đô la Mỹ |
500.000 VND | = |
22,235 USD
Hai mươi Hai phẩy Hai Ba Bốn Tám Năm Không Hai Chín Không Không Một Ba Đô la Mỹ |
1.000.000 VND | = |
44,47 USD
Bốn mươi Bốn phẩy Bốn Sáu Chín Bảy Không Không Năm Tám Không Không Hai Bảy Đô la Mỹ |