Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá USD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Mỹ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa USD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 USD | = |
22.354,228 VND
Hai mươi Hai ngàn Ba trăm Năm mươi Bốn phẩy Hai Hai Bảy Sáu Không Hai Việt Nam Đồng |
2 USD | = |
44.708,455 VND
Bốn mươi Bốn ngàn Bảy trăm Tám phẩy Bốn Năm Năm Hai Không Bốn Việt Nam Đồng |
5 USD | = |
111.771,138 VND
Một trăm Mười một ngàn Bảy trăm Bảy mươi Một phẩy Một Ba Tám Không Một Việt Nam Đồng |
10 USD | = |
223.542,276 VND
Hai trăm Hai mươi Ba ngàn Năm trăm Bốn mươi Hai phẩy Hai Bảy Sáu Không Hai Việt Nam Đồng |
20 USD | = |
447.084,552 VND
Bốn trăm Bốn mươi Bảy ngàn Tám mươi Bốn phẩy Năm Năm Hai Không Bốn Việt Nam Đồng |
50 USD | = |
1.117.711,38 VND
Một triệu Một trăm Mười bảy ngàn Bảy trăm Mười một phẩy Ba Tám Không Một Việt Nam Đồng |
100 USD | = |
2.235.422,76 VND
Hai triệu Hai trăm Ba mươi Năm ngàn Bốn trăm Hai mươi Hai phẩy Bảy Sáu Không Hai Việt Nam Đồng |
200 USD | = |
4.470.845,52 VND
Bốn triệu Bốn trăm Bảy mươi ngàn Tám trăm Bốn mươi Năm phẩy Năm Hai Không Bốn Việt Nam Đồng |
500 USD | = |
11.177.113,801 VND
Mười một triệu Một trăm Bảy mươi Bảy ngàn Một trăm Mười ba phẩy Tám Không Một Việt Nam Đồng |
1.000 USD | = |
22.354.227,602 VND
Hai mươi Hai triệu Ba trăm Năm mươi Bốn ngàn Hai trăm Hai mươi Bảy phẩy Sáu Không Hai Việt Nam Đồng |
2.000 USD | = |
44.708.455,204 VND
Bốn mươi Bốn triệu Bảy trăm Tám ngàn Bốn trăm Năm mươi Năm phẩy Hai Không Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 USD | = |
111.771.138,01 VND
Một trăm Mười một triệu Bảy trăm Bảy mươi Một ngàn Một trăm Ba mươi Tám phẩy Không Một Việt Nam Đồng |
10.000 USD | = |
223.542.276,02 VND
Hai trăm Hai mươi Ba triệu Năm trăm Bốn mươi Hai ngàn Hai trăm Bảy mươi Sáu phẩy Không Hai Việt Nam Đồng |
20.000 USD | = |
447.084.552,04 VND
Bốn trăm Bốn mươi Bảy triệu Tám mươi Bốn ngàn Năm trăm Năm mươi Hai phẩy Không Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 USD | = |
1.117.711.380,1 VND
Một tỷ Một trăm Mười bảy triệu Bảy trăm Mười một ngàn Ba trăm Tám mươi phẩy Một Việt Nam Đồng |
500.000 USD | = |
11.177.113.801 VND
Mười một tỷ Một trăm Bảy mươi Bảy triệu Một trăm Mười ba ngàn Tám trăm Một Việt Nam Đồng |
1.000.000 USD | = |
22.354.227.602 VND
Hai mươi Hai tỷ Ba trăm Năm mươi Bốn triệu Hai trăm Hai mươi Bảy ngàn Sáu trăm Hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000045 USD
|
2 VND | = |
0.000089 USD
|
5 VND | = |
0.000224 USD
|
10 VND | = |
0.000447 USD
|
20 VND | = |
0.000895 USD
|
50 VND | = |
0.002237 USD
|
100 VND | = |
0.004473 USD
|
200 VND | = |
0.008947 USD
|
500 VND | = |
0.022367 USD
|
1.000 VND | = |
0.044734 USD
|
2.000 VND | = |
0.089469 USD
|
5.000 VND | = |
0.223671 USD
|
10.000 VND | = |
0.447343 USD
|
20.000 VND | = |
0.894685 USD
|
50.000 VND | = |
2,237 USD
Hai phẩy Hai Ba Sáu Bảy Một Ba Ba Tám Một Không Ba Không Bảy Đô la Mỹ |
500.000 VND | = |
22,367 USD
Hai mươi Hai phẩy Ba Sáu Bảy Một Ba Ba Tám Một Không Ba Không Bảy Đô la Mỹ |
1.000.000 VND | = |
44,734 USD
Bốn mươi Bốn phẩy Bảy Ba Bốn Hai Sáu Bảy Sáu Hai Không Sáu Một Năm Đô la Mỹ |