Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá USD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Mỹ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa USD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 USD | = |
22.497,85 VND
Hai mươi Hai ngàn Bốn trăm Chín mươi Bảy phẩy Tám Năm Không Một Tám Hai Việt Nam Đồng |
2 USD | = |
44.995,7 VND
Bốn mươi Bốn ngàn Chín trăm Chín mươi Năm phẩy Bảy Không Không Ba Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
5 USD | = |
112.489,251 VND
Một trăm Mười hai ngàn Bốn trăm Tám mươi Chín phẩy Hai Năm Không Chín Một Việt Nam Đồng |
10 USD | = |
224.978,502 VND
Hai trăm Hai mươi Bốn ngàn Chín trăm Bảy mươi Tám phẩy Năm Không Một Tám Hai Việt Nam Đồng |
20 USD | = |
449.957,004 VND
Bốn trăm Bốn mươi Chín triệu Chín trăm Năm mươi Bảy ngàn Ba trăm Sáu mươi Bốn Việt Nam Đồng |
50 USD | = |
1.124.892,509 VND
Một triệu Một trăm Hai mươi Bốn ngàn Tám trăm Chín mươi Hai phẩy Năm Không Chín Một Việt Nam Đồng |
100 USD | = |
2.249.785,018 VND
Hai triệu Hai trăm Bốn mươi Chín ngàn Bảy trăm Tám mươi Năm phẩy Không Một Tám Hai Việt Nam Đồng |
200 USD | = |
4.499.570,036 VND
Bốn triệu Bốn trăm Chín mươi Chín ngàn Năm trăm Bảy mươi phẩy Không Ba Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
500 USD | = |
11.248.925,091 VND
Mười một triệu Hai trăm Bốn mươi Tám ngàn Chín trăm Hai mươi Năm phẩy Không Chín Một Việt Nam Đồng |
1.000 USD | = |
22.497.850,182 VND
Hai mươi Hai triệu Bốn trăm Chín mươi Bảy ngàn Tám trăm Năm mươi phẩy Một Tám Hai Việt Nam Đồng |
2.000 USD | = |
44.995.700,364 VND
Bốn mươi Bốn triệu Chín trăm Chín mươi Năm ngàn Bảy trăm phẩy Ba Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 USD | = |
112.489.250,91 VND
Một trăm Mười hai triệu Bốn trăm Tám mươi Chín ngàn Hai trăm Năm mươi phẩy Chín Một Việt Nam Đồng |
10.000 USD | = |
224.978.501,82 VND
Hai trăm Hai mươi Bốn triệu Chín trăm Bảy mươi Tám ngàn Năm trăm Một phẩy Tám Hai Việt Nam Đồng |
20.000 USD | = |
449.957.003,64 VND
Bốn trăm Bốn mươi Chín triệu Chín trăm Năm mươi Bảy ngàn Ba phẩy Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 USD | = |
1.124.892.509,1 VND
Một tỷ Một trăm Hai mươi Bốn triệu Tám trăm Chín mươi Hai ngàn Năm trăm Chín phẩy Một Việt Nam Đồng |
500.000 USD | = |
11.248.925.091 VND
Mười một tỷ Hai trăm Bốn mươi Tám triệu Chín trăm Hai mươi Năm ngàn Chín mươi Một Việt Nam Đồng |
1.000.000 USD | = |
22.497.850.182 VND
Hai mươi Hai tỷ Bốn trăm Chín mươi Bảy triệu Tám trăm Năm mươi ngàn Một trăm Tám mươi Hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000044 USD
|
2 VND | = |
0.000089 USD
|
5 VND | = |
0.000222 USD
|
10 VND | = |
0.000444 USD
|
20 VND | = |
0.000889 USD
|
50 VND | = |
0.002222 USD
|
100 VND | = |
0.004445 USD
|
200 VND | = |
0.008890 USD
|
500 VND | = |
0.022224 USD
|
1.000 VND | = |
0.044449 USD
|
2.000 VND | = |
0.088897 USD
|
5.000 VND | = |
0.222243 USD
|
10.000 VND | = |
0.444487 USD
|
20.000 VND | = |
0.888974 USD
|
50.000 VND | = |
2,222 USD
Hai phẩy Hai Hai Hai Bốn Ba Bốn Năm Bảy Không Hai Một Năm Hai Đô la Mỹ |
500.000 VND | = |
22,224 USD
Hai mươi Hai phẩy Hai Hai Bốn Ba Bốn Năm Bảy Không Hai Một Năm Hai Đô la Mỹ |
1.000.000 VND | = |
44,449 USD
Bốn mươi Bốn phẩy Bốn Bốn Tám Sáu Chín Một Bốn Không Bốn Ba Không Năm Đô la Mỹ |