Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá USD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Mỹ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa USD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 USD | = |
22.471,331 VND
Hai mươi Hai ngàn Bốn trăm Bảy mươi Một phẩy Ba Ba Một Bốn Tám Bốn Việt Nam Đồng |
2 USD | = |
44.942,663 VND
Bốn mươi Bốn ngàn Chín trăm Bốn mươi Hai phẩy Sáu Sáu Hai Chín Sáu Tám Việt Nam Đồng |
5 USD | = |
112.356,657 VND
Một trăm Mười hai ngàn Ba trăm Năm mươi Sáu phẩy Sáu Năm Bảy Bốn Hai Việt Nam Đồng |
10 USD | = |
224.713,315 VND
Hai trăm Hai mươi Bốn ngàn Bảy trăm Mười ba phẩy Ba Một Bốn Tám Bốn Việt Nam Đồng |
20 USD | = |
449.426,63 VND
Bốn trăm Bốn mươi Chín ngàn Bốn trăm Hai mươi Sáu phẩy Sáu Hai Chín Sáu Tám Việt Nam Đồng |
50 USD | = |
1.123.566,574 VND
Một triệu Một trăm Hai mươi Ba ngàn Năm trăm Sáu mươi Sáu phẩy Năm Bảy Bốn Hai Việt Nam Đồng |
100 USD | = |
2.247.133,148 VND
Hai triệu Hai trăm Bốn mươi Bảy ngàn Một trăm Ba mươi Ba phẩy Một Bốn Tám Bốn Việt Nam Đồng |
200 USD | = |
4.494.266,297 VND
Bốn triệu Bốn trăm Chín mươi Bốn ngàn Hai trăm Sáu mươi Sáu phẩy Hai Chín Sáu Tám Việt Nam Đồng |
500 USD | = |
11.235.665,742 VND
Mười một triệu Hai trăm Ba mươi Năm ngàn Sáu trăm Sáu mươi Năm phẩy Bảy Bốn Hai Việt Nam Đồng |
1.000 USD | = |
22.471.331,484 VND
Hai mươi Hai triệu Bốn trăm Bảy mươi Một ngàn Ba trăm Ba mươi Một phẩy Bốn Tám Bốn Việt Nam Đồng |
2.000 USD | = |
44.942.662,968 VND
Bốn mươi Bốn triệu Chín trăm Bốn mươi Hai ngàn Sáu trăm Sáu mươi Hai phẩy Chín Sáu Tám Việt Nam Đồng |
5.000 USD | = |
112.356.657,42 VND
Một trăm Mười hai triệu Ba trăm Năm mươi Sáu ngàn Sáu trăm Năm mươi Bảy phẩy Bốn Hai Việt Nam Đồng |
10.000 USD | = |
224.713.314,84 VND
Hai trăm Hai mươi Bốn triệu Bảy trăm Mười ba ngàn Ba trăm Mười bốn phẩy Tám Bốn Việt Nam Đồng |
20.000 USD | = |
449.426.629,68 VND
Bốn trăm Bốn mươi Chín triệu Bốn trăm Hai mươi Sáu ngàn Sáu trăm Hai mươi Chín phẩy Sáu Tám Việt Nam Đồng |
50.000 USD | = |
1.123.566.574,2 VND
Một tỷ Một trăm Hai mươi Ba triệu Năm trăm Sáu mươi Sáu ngàn Năm trăm Bảy mươi Bốn phẩy Hai Việt Nam Đồng |
500.000 USD | = |
11.235.665.742 VND
Mười một tỷ Hai trăm Ba mươi Năm triệu Sáu trăm Sáu mươi Năm ngàn Bảy trăm Bốn mươi Hai Việt Nam Đồng |
1.000.000 USD | = |
22.471.331.484 VND
Hai mươi Hai tỷ Bốn trăm Bảy mươi Một triệu Ba trăm Ba mươi Một ngàn Bốn trăm Tám mươi Bốn Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000045 USD
|
2 VND | = |
0.000089 USD
|
5 VND | = |
0.000223 USD
|
10 VND | = |
0.000445 USD
|
20 VND | = |
0.000890 USD
|
50 VND | = |
0.002225 USD
|
100 VND | = |
0.004450 USD
|
200 VND | = |
0.008900 USD
|
500 VND | = |
0.022251 USD
|
1.000 VND | = |
0.044501 USD
|
2.000 VND | = |
0.089002 USD
|
5.000 VND | = |
0.222506 USD
|
10.000 VND | = |
0.445011 USD
|
20.000 VND | = |
0.890023 USD
|
50.000 VND | = |
2,225 USD
Hai phẩy Hai Hai Năm Không Năm Bảy Hai Chín Hai Chín Một Năm Bảy Đô la Mỹ |
500.000 VND | = |
22,251 USD
Hai mươi Hai phẩy Hai Năm Không Năm Bảy Hai Chín Hai Chín Một Năm Bảy Đô la Mỹ |
1.000.000 VND | = |
44,501 USD
Bốn mươi Bốn phẩy Năm Không Một Một Bốn Năm Tám Năm Tám Ba Một Bốn Đô la Mỹ |