Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 (USD-51020) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá USD-51020 với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa USD-51020 với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 USD-51020 | = |
9.863,524 VND
Chín ngàn Tám trăm Sáu mươi Ba phẩy Năm Hai Bốn Không Không Ba Việt Nam Đồng |
2 USD-51020 | = |
19.727,048 VND
Mười chín ngàn Bảy trăm Hai mươi Bảy phẩy Không Bốn Tám Không Không Sáu Việt Nam Đồng |
5 USD-51020 | = |
49.317,62 VND
Bốn mươi Chín ngàn Ba trăm Mười bảy phẩy Sáu Hai Không Không Một Năm Việt Nam Đồng |
10 USD-51020 | = |
98.635,24 VND
Chín mươi Tám ngàn Sáu trăm Ba mươi Năm phẩy Hai Bốn Không Không Ba Việt Nam Đồng |
20 USD-51020 | = |
197.270,48 VND
Một trăm Chín mươi Bảy ngàn Hai trăm Bảy mươi phẩy Bốn Tám Không Không Sáu Việt Nam Đồng |
50 USD-51020 | = |
493.176,2 VND
Bốn trăm Chín mươi Ba ngàn Một trăm Bảy mươi Sáu phẩy Hai Không Không Một Năm Việt Nam Đồng |
100 USD-51020 | = |
986.352,4 VND
Chín trăm Tám mươi Sáu ngàn Ba trăm Năm mươi Hai phẩy Bốn Không Không Ba Việt Nam Đồng |
200 USD-51020 | = |
1.972.704,801 VND
Một triệu Chín trăm Bảy mươi Hai ngàn Bảy trăm Bốn phẩy Tám Không Không Sáu Việt Nam Đồng |
500 USD-51020 | = |
4.931.762,002 VND
Bốn trăm Chín mươi Ba triệu Một trăm Bảy mươi Sáu ngàn Hai trăm Mười năm Việt Nam Đồng |
1.000 USD-51020 | = |
9.863.524,003 VND
Chín mươi Tám triệu Sáu trăm Ba mươi Năm ngàn Hai trăm Bốn mươi Ba Việt Nam Đồng |
2.000 USD-51020 | = |
19.727.048,006 VND
Một trăm Chín mươi Bảy triệu Hai trăm Bảy mươi ngàn Bốn trăm Tám mươi Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 USD-51020 | = |
49.317.620,015 VND
Bốn mươi Chín triệu Ba trăm Mười bảy ngàn Sáu trăm Hai mươi phẩy Không Một Năm Việt Nam Đồng |
10.000 USD-51020 | = |
98.635.240,03 VND
Chín mươi Tám triệu Sáu trăm Ba mươi Năm ngàn Hai trăm Bốn mươi phẩy Không Ba Việt Nam Đồng |
20.000 USD-51020 | = |
197.270.480,06 VND
Một trăm Chín mươi Bảy triệu Hai trăm Bảy mươi ngàn Bốn trăm Tám mươi phẩy Không Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 USD-51020 | = |
493.176.200,15 VND
Bốn trăm Chín mươi Ba triệu Một trăm Bảy mươi Sáu ngàn Hai trăm phẩy Một Năm Việt Nam Đồng |
500.000 USD-51020 | = |
4.931.762.001,5 VND
Bốn tỷ Chín trăm Ba mươi Một triệu Bảy trăm Sáu mươi Hai ngàn Một phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 USD-51020 | = |
9.863.524.003 VND
Chín tỷ Tám trăm Sáu mươi Ba triệu Năm trăm Hai mươi Bốn ngàn Ba Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000101 USD-51020
|
2 VND | = |
0.000203 USD-51020
|
5 VND | = |
0.000507 USD-51020
|
10 VND | = |
0.001014 USD-51020
|
20 VND | = |
0.002028 USD-51020
|
50 VND | = |
0.005069 USD-51020
|
100 VND | = |
0.010138 USD-51020
|
200 VND | = |
0.020277 USD-51020
|
500 VND | = |
0.050692 USD-51020
|
1.000 VND | = |
0.101384 USD-51020
|
2.000 VND | = |
0.202767 USD-51020
|
5.000 VND | = |
0.506918 USD-51020
|
10.000 VND | = |
USD-51020
|
20.000 VND | = |
USD-51020
|
50.000 VND | = |
USD-51020
|
500.000 VND | = |
USD-51020
|
1.000.000 VND | = |
USD-51020
|