Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô La Mỹ Đồng 50 - 100 sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô La Mỹ Đồng 50 - 100 (USD-50-100) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá USD-50-100 với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô La Mỹ Đồng 50 - 100 so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa USD-50-100 với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 USD-50-100 | = |
22.268,111 VND
Hai mươi Hai ngàn Hai trăm Sáu mươi Tám phẩy Một Một Một Một Một Một Việt Nam Đồng |
2 USD-50-100 | = |
44.536,222 VND
Bốn mươi Bốn ngàn Năm trăm Ba mươi Sáu phẩy Hai Hai Hai Hai Hai Hai Việt Nam Đồng |
5 USD-50-100 | = |
111.340,556 VND
Một trăm Mười một ngàn Ba trăm Bốn mươi phẩy Năm Năm Năm Năm Năm Năm Việt Nam Đồng |
10 USD-50-100 | = |
222.681,111 VND
Hai trăm Hai mươi Hai ngàn Sáu trăm Tám mươi Một phẩy Một Một Một Một Một Việt Nam Đồng |
20 USD-50-100 | = |
445.362,222 VND
Bốn trăm Bốn mươi Năm ngàn Ba trăm Sáu mươi Hai phẩy Hai Hai Hai Hai Hai Việt Nam Đồng |
50 USD-50-100 | = |
1.113.405,556 VND
Một triệu Một trăm Mười ba ngàn Bốn trăm Năm phẩy Năm Năm Năm Năm Năm Việt Nam Đồng |
100 USD-50-100 | = |
2.226.811,111 VND
Hai triệu Hai trăm Hai mươi Sáu ngàn Tám trăm Mười một phẩy Một Một Một Một Việt Nam Đồng |
200 USD-50-100 | = |
4.453.622,222 VND
Bốn triệu Bốn trăm Năm mươi Ba ngàn Sáu trăm Hai mươi Hai phẩy Hai Hai Hai Hai Việt Nam Đồng |
500 USD-50-100 | = |
11.134.055,556 VND
Mười một triệu Một trăm Ba mươi Bốn ngàn Năm mươi Năm phẩy Năm Năm Năm Năm Việt Nam Đồng |
1.000 USD-50-100 | = |
22.268.111,111 VND
Hai mươi Hai triệu Hai trăm Sáu mươi Tám ngàn Một trăm Mười một phẩy Một Một Một Việt Nam Đồng |
2.000 USD-50-100 | = |
44.536.222,222 VND
Bốn mươi Bốn triệu Năm trăm Ba mươi Sáu ngàn Hai trăm Hai mươi Hai phẩy Hai Hai Hai Việt Nam Đồng |
5.000 USD-50-100 | = |
111.340.555,555 VND
Một trăm Mười một triệu Ba trăm Bốn mươi ngàn Năm trăm Năm mươi Năm phẩy Năm Năm Năm Việt Nam Đồng |
10.000 USD-50-100 | = |
222.681.111,11 VND
Hai trăm Hai mươi Hai triệu Sáu trăm Tám mươi Một ngàn Một trăm Mười một phẩy Một Một Việt Nam Đồng |
20.000 USD-50-100 | = |
445.362.222,22 VND
Bốn trăm Bốn mươi Năm triệu Ba trăm Sáu mươi Hai ngàn Hai trăm Hai mươi Hai phẩy Hai Hai Việt Nam Đồng |
50.000 USD-50-100 | = |
1.113.405.555,55 VND
Một tỷ Một trăm Mười ba triệu Bốn trăm Năm ngàn Năm trăm Năm mươi Năm phẩy Năm Năm Việt Nam Đồng |
500.000 USD-50-100 | = |
11.134.055.555,5 VND
Mười một tỷ Một trăm Ba mươi Bốn triệu Năm mươi Năm ngàn Năm trăm Năm mươi Năm phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 USD-50-100 | = |
22.268.111.111 VND
Hai mươi Hai tỷ Hai trăm Sáu mươi Tám triệu Một trăm Mười một ngàn Một trăm Mười một Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000045 USD-50-100
|
2 VND | = |
0.000090 USD-50-100
|
5 VND | = |
0.000225 USD-50-100
|
10 VND | = |
0.000449 USD-50-100
|
20 VND | = |
0.000898 USD-50-100
|
50 VND | = |
0.002245 USD-50-100
|
100 VND | = |
0.004491 USD-50-100
|
200 VND | = |
0.008981 USD-50-100
|
500 VND | = |
0.022454 USD-50-100
|
1.000 VND | = |
0.044907 USD-50-100
|
2.000 VND | = |
0.089815 USD-50-100
|
5.000 VND | = |
0.224536 USD-50-100
|
10.000 VND | = |
0.449073 USD-50-100
|
20.000 VND | = |
0.898145 USD-50-100
|
50.000 VND | = |
USD-50-100
|
500.000 VND | = |
USD-50-100
|
1.000.000 VND | = |
USD-50-100
|