Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng 1,2 sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Đô la Mỹ Đồng 1,2 (USD-12) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá USD-12 với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Mỹ Đồng 1,2 so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa USD-12 với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 USD-12 = 9.945,279 VND
Chín ngàn Chín trăm Bốn mươi Năm phẩy Hai Bảy Chín Ba Không Bốn Việt Nam Đồng
2 USD-12 = 19.890,559 VND
Mười chín ngàn Tám trăm Chín mươi phẩy Năm Năm Tám Sáu Không Tám Việt Nam Đồng
5 USD-12 = 49.726,397 VND
Bốn mươi Chín ngàn Bảy trăm Hai mươi Sáu phẩy Ba Chín Sáu Năm Hai Việt Nam Đồng
10 USD-12 = 99.452,793 VND
Chín mươi Chín ngàn Bốn trăm Năm mươi Hai phẩy Bảy Chín Ba Không Bốn Việt Nam Đồng
20 USD-12 = 198.905,586 VND
Một trăm Chín mươi Tám ngàn Chín trăm Năm phẩy Năm Tám Sáu Không Tám Việt Nam Đồng
50 USD-12 = 497.263,965 VND
Bốn trăm Chín mươi Bảy ngàn Hai trăm Sáu mươi Ba phẩy Chín Sáu Năm Hai Việt Nam Đồng
100 USD-12 = 994.527,93 VND
Chín trăm Chín mươi Bốn ngàn Năm trăm Hai mươi Bảy phẩy Chín Ba Không Bốn Việt Nam Đồng
200 USD-12 = 1.989.055,861 VND
Một triệu Chín trăm Tám mươi Chín ngàn Năm mươi Năm phẩy Tám Sáu Không Tám Việt Nam Đồng
500 USD-12 = 4.972.639,652 VND
Bốn triệu Chín trăm Bảy mươi Hai ngàn Sáu trăm Ba mươi Chín phẩy Sáu Năm Hai Việt Nam Đồng
1.000 USD-12 = 9.945.279,304 VND
Chín triệu Chín trăm Bốn mươi Năm ngàn Hai trăm Bảy mươi Chín phẩy Ba Không Bốn Việt Nam Đồng
2.000 USD-12 = 19.890.558,608 VND
Mười chín triệu Tám trăm Chín mươi ngàn Năm trăm Năm mươi Tám phẩy Sáu Không Tám Việt Nam Đồng
5.000 USD-12 = 49.726.396,52 VND
Bốn mươi Chín triệu Bảy trăm Hai mươi Sáu ngàn Ba trăm Chín mươi Sáu phẩy Năm Hai Việt Nam Đồng
10.000 USD-12 = 99.452.793,04 VND
Chín mươi Chín triệu Bốn trăm Năm mươi Hai ngàn Bảy trăm Chín mươi Ba phẩy Không Bốn Việt Nam Đồng
20.000 USD-12 = 198.905.586,08 VND
Một trăm Chín mươi Tám triệu Chín trăm Năm ngàn Năm trăm Tám mươi Sáu phẩy Không Tám Việt Nam Đồng
50.000 USD-12 = 497.263.965,2 VND
Bốn trăm Chín mươi Bảy triệu Hai trăm Sáu mươi Ba ngàn Chín trăm Sáu mươi Năm phẩy Hai Việt Nam Đồng
500.000 USD-12 = 4.972.639.652 VND
Bốn tỷ Chín trăm Bảy mươi Hai triệu Sáu trăm Ba mươi Chín ngàn Sáu trăm Năm mươi Hai Việt Nam Đồng
1.000.000 USD-12 = 9.945.279.304 VND
Chín tỷ Chín trăm Bốn mươi Năm triệu Hai trăm Bảy mươi Chín ngàn Ba trăm Bốn Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000101 USD-12
2 VND = 0.000201 USD-12
5 VND = 0.000503 USD-12
10 VND = 0.001006 USD-12
20 VND = 0.002011 USD-12
50 VND = 0.005028 USD-12
100 VND = 0.010055 USD-12
200 VND = 0.020110 USD-12
500 VND = 0.050275 USD-12
1.000 VND = 0.100550 USD-12
2.000 VND = 0.201100 USD-12
5.000 VND = 0.502751 USD-12
10.000 VND = USD-12
20.000 VND = USD-12
50.000 VND = USD-12
500.000 VND = USD-12
1.000.000 VND = USD-12