Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Đô la Đài Loan sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Đô la Đài Loan (TWD) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá TWD với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Đài Loan so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa TWD với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 TWD = 473,518 VND
Bốn trăm Bảy mươi Ba phẩy Năm Một Tám Hai Tám Một Việt Nam Đồng
2 TWD = 947,037 VND
Chín trăm Bốn mươi Bảy phẩy Không Ba Sáu Năm Sáu Hai Việt Nam Đồng
5 TWD = 2.367,591 VND
Hai ngàn Ba trăm Sáu mươi Bảy phẩy Năm Chín Một Bốn Không Năm Việt Nam Đồng
10 TWD = 4.735,183 VND
Bốn ngàn Bảy trăm Ba mươi Năm phẩy Một Tám Hai Tám Một Việt Nam Đồng
20 TWD = 9.470,366 VND
Chín ngàn Bốn trăm Bảy mươi phẩy Ba Sáu Năm Sáu Hai Việt Nam Đồng
50 TWD = 23.675,914 VND
Hai mươi Ba ngàn Sáu trăm Bảy mươi Năm phẩy Chín Một Bốn Không Năm Việt Nam Đồng
100 TWD = 47.351,828 VND
Bốn mươi Bảy ngàn Ba trăm Năm mươi Một phẩy Tám Hai Tám Một Việt Nam Đồng
200 TWD = 94.703,656 VND
Chín mươi Bốn ngàn Bảy trăm Ba phẩy Sáu Năm Sáu Hai Việt Nam Đồng
500 TWD = 236.759,14 VND
Hai trăm Ba mươi Sáu ngàn Bảy trăm Năm mươi Chín phẩy Một Bốn Không Năm Việt Nam Đồng
1.000 TWD = 473.518,281 VND
Bốn trăm Bảy mươi Ba ngàn Năm trăm Mười tám phẩy Hai Tám Một Việt Nam Đồng
2.000 TWD = 947.036,562 VND
Chín trăm Bốn mươi Bảy ngàn Ba mươi Sáu phẩy Năm Sáu Hai Việt Nam Đồng
5.000 TWD = 2.367.591,405 VND
Hai triệu Ba trăm Sáu mươi Bảy ngàn Năm trăm Chín mươi Một phẩy Bốn Không Năm Việt Nam Đồng
10.000 TWD = 4.735.182,81 VND
Bốn triệu Bảy trăm Ba mươi Năm ngàn Một trăm Tám mươi Hai phẩy Tám Một Việt Nam Đồng
20.000 TWD = 9.470.365,62 VND
Chín triệu Bốn trăm Bảy mươi ngàn Ba trăm Sáu mươi Năm phẩy Sáu Hai Việt Nam Đồng
50.000 TWD = 23.675.914,05 VND
Hai mươi Ba triệu Sáu trăm Bảy mươi Năm ngàn Chín trăm Mười bốn phẩy Không Năm Việt Nam Đồng
500.000 TWD = 236.759.140,5 VND
Hai trăm Ba mươi Sáu triệu Bảy trăm Năm mươi Chín ngàn Một trăm Bốn mươi phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 TWD = 473.518.281 VND
Bốn trăm Bảy mươi Ba triệu Năm trăm Mười tám ngàn Hai trăm Tám mươi Một Việt Nam Đồng
1 VND = 0.002112 TWD
2 VND = 0.004224 TWD
5 VND = 0.010559 TWD
10 VND = 0.021119 TWD
20 VND = 0.042237 TWD
50 VND = 0.105593 TWD
100 VND = 0.211185 TWD
200 VND = 0.422370 TWD
500 VND = 1,056 TWD
1.000 VND = 2,112 TWD
Hai phẩy Một Một Một Tám Năm Không Tám Tám Ba Ba Hai Bốn Hai Đô la Đài Loan
2.000 VND = 4,224 TWD
Bốn phẩy Hai Hai Ba Bảy Không Một Bảy Sáu Sáu Sáu Bốn Tám Bốn Đô la Đài Loan
5.000 VND = 10,559 TWD
Mười phẩy Năm Năm Chín Hai Năm Bốn Bốn Một Sáu Sáu Hai Một Đô la Đài Loan
10.000 VND = 21,119 TWD
Hai mươi Một phẩy Một Một Tám Năm Không Tám Tám Ba Ba Hai Bốn Hai Đô la Đài Loan
20.000 VND = 42,237 TWD
Bốn mươi Hai phẩy Hai Ba Bảy Không Một Bảy Sáu Sáu Sáu Bốn Tám Bốn Đô la Đài Loan
50.000 VND = 105,593 TWD
Một trăm Năm phẩy Năm Chín Hai Năm Bốn Bốn Một Sáu Sáu Hai Một Đô la Đài Loan
500.000 VND = 1.055,925 TWD
Một ngàn Năm mươi Năm phẩy Chín Hai Năm Bốn Bốn Một Sáu Sáu Hai Một Đô la Đài Loan
1.000.000 VND = 2.111,851 TWD
Hai ngàn Một trăm Mười một phẩy Tám Năm Không Tám Tám Ba Ba Hai Bốn Hai Đô la Đài Loan