Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Đô la Đài Loan sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Đô la Đài Loan (TWD) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá TWD với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Đài Loan so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa TWD với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 TWD = 456,535 VND
Bốn trăm Năm mươi Sáu phẩy Năm Ba Bốn Tám Ba Bốn Việt Nam Đồng
2 TWD = 913,07 VND
Chín trăm Mười ba phẩy Không Sáu Chín Sáu Sáu Tám Việt Nam Đồng
5 TWD = 2.282,674 VND
Hai ngàn Hai trăm Tám mươi Hai phẩy Sáu Bảy Bốn Một Bảy Việt Nam Đồng
10 TWD = 4.565,348 VND
Bốn ngàn Năm trăm Sáu mươi Năm phẩy Ba Bốn Tám Ba Bốn Việt Nam Đồng
20 TWD = 9.130,697 VND
Chín ngàn Một trăm Ba mươi phẩy Sáu Chín Sáu Sáu Tám Việt Nam Đồng
50 TWD = 22.826,742 VND
Hai mươi Hai ngàn Tám trăm Hai mươi Sáu phẩy Bảy Bốn Một Bảy Việt Nam Đồng
100 TWD = 45.653,483 VND
Bốn mươi Năm ngàn Sáu trăm Năm mươi Ba phẩy Bốn Tám Ba Bốn Việt Nam Đồng
200 TWD = 91.306,967 VND
Chín mươi Một ngàn Ba trăm Sáu phẩy Chín Sáu Sáu Tám Việt Nam Đồng
500 TWD = 228.267,417 VND
Hai trăm Hai mươi Tám ngàn Hai trăm Sáu mươi Bảy phẩy Bốn Một Bảy Việt Nam Đồng
1.000 TWD = 456.534,834 VND
Bốn trăm Năm mươi Sáu ngàn Năm trăm Ba mươi Bốn phẩy Tám Ba Bốn Việt Nam Đồng
2.000 TWD = 913.069,668 VND
Chín trăm Mười ba ngàn Sáu mươi Chín phẩy Sáu Sáu Tám Việt Nam Đồng
5.000 TWD = 2.282.674,17 VND
Hai triệu Hai trăm Tám mươi Hai ngàn Sáu trăm Bảy mươi Bốn phẩy Một Bảy Việt Nam Đồng
10.000 TWD = 4.565.348,34 VND
Bốn triệu Năm trăm Sáu mươi Năm ngàn Ba trăm Bốn mươi Tám phẩy Ba Bốn Việt Nam Đồng
20.000 TWD = 9.130.696,68 VND
Chín triệu Một trăm Ba mươi ngàn Sáu trăm Chín mươi Sáu phẩy Sáu Tám Việt Nam Đồng
50.000 TWD = 22.826.741,7 VND
Hai mươi Hai triệu Tám trăm Hai mươi Sáu ngàn Bảy trăm Bốn mươi Một phẩy Bảy Việt Nam Đồng
500.000 TWD = 228.267.417 VND
Hai trăm Hai mươi Tám triệu Hai trăm Sáu mươi Bảy ngàn Bốn trăm Mười bảy Việt Nam Đồng
1.000.000 TWD = 456.534.834 VND
Bốn trăm Năm mươi Sáu triệu Năm trăm Ba mươi Bốn ngàn Tám trăm Ba mươi Bốn Việt Nam Đồng
1 VND = 0.002190 TWD
2 VND = 0.004381 TWD
5 VND = 0.010952 TWD
10 VND = 0.021904 TWD
20 VND = 0.043808 TWD
50 VND = 0.109521 TWD
100 VND = 0.219041 TWD
200 VND = 0.438083 TWD
500 VND = 1,095 TWD
1.000 VND = 2,19 TWD
Hai phẩy Một Chín Không Bốn Một Ba Ba Sáu Không Sáu Năm Chín Bốn Đô la Đài Loan
2.000 VND = 4,381 TWD
Bốn phẩy Ba Tám Không Tám Hai Sáu Bảy Hai Một Ba Một Tám Bảy Đô la Đài Loan
5.000 VND = 10,952 TWD
Mười phẩy Chín Năm Hai Không Sáu Sáu Tám Không Ba Hai Chín Bảy Đô la Đài Loan
10.000 VND = 21,904 TWD
Hai mươi Một phẩy Chín Không Bốn Một Ba Ba Sáu Không Sáu Năm Chín Bốn Đô la Đài Loan
20.000 VND = 43,808 TWD
Bốn mươi Ba phẩy Tám Không Tám Hai Sáu Bảy Hai Một Ba Một Tám Bảy Đô la Đài Loan
50.000 VND = 109,521 TWD
Một trăm Chín phẩy Năm Hai Không Sáu Sáu Tám Không Ba Hai Chín Bảy Đô la Đài Loan
500.000 VND = 1.095,207 TWD
Một ngàn Chín mươi Năm phẩy Hai Không Sáu Sáu Tám Không Ba Hai Chín Bảy Đô la Đài Loan
1.000.000 VND = 2.190,413 TWD
Hai ngàn Một trăm Chín mươi phẩy Bốn Một Ba Ba Sáu Không Sáu Năm Chín Bốn Đô la Đài Loan