Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Đài Loan sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Đài Loan (TWD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá TWD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Đài Loan so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa TWD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 TWD | = |
459,252 VND
Bốn trăm Năm mươi Chín phẩy Hai Năm Một Bảy Bốn Hai Việt Nam Đồng |
2 TWD | = |
918,503 VND
Chín trăm Mười tám phẩy Năm Không Ba Bốn Tám Bốn Việt Nam Đồng |
5 TWD | = |
2.296,259 VND
Hai ngàn Hai trăm Chín mươi Sáu phẩy Hai Năm Tám Bảy Một Việt Nam Đồng |
10 TWD | = |
4.592,517 VND
Bốn ngàn Năm trăm Chín mươi Hai phẩy Năm Một Bảy Bốn Hai Việt Nam Đồng |
20 TWD | = |
9.185,035 VND
Chín ngàn Một trăm Tám mươi Năm phẩy Không Ba Bốn Tám Bốn Việt Nam Đồng |
50 TWD | = |
22.962,587 VND
Hai mươi Hai ngàn Chín trăm Sáu mươi Hai phẩy Năm Tám Bảy Một Việt Nam Đồng |
100 TWD | = |
45.925,174 VND
Bốn mươi Năm ngàn Chín trăm Hai mươi Năm phẩy Một Bảy Bốn Hai Việt Nam Đồng |
200 TWD | = |
91.850,348 VND
Chín mươi Một ngàn Tám trăm Năm mươi phẩy Ba Bốn Tám Bốn Việt Nam Đồng |
500 TWD | = |
229.625,871 VND
Hai trăm Hai mươi Chín ngàn Sáu trăm Hai mươi Năm phẩy Tám Bảy Một Việt Nam Đồng |
1.000 TWD | = |
459.251,742 VND
Bốn trăm Năm mươi Chín ngàn Hai trăm Năm mươi Một phẩy Bảy Bốn Hai Việt Nam Đồng |
2.000 TWD | = |
918.503,484 VND
Chín trăm Mười tám ngàn Năm trăm Ba phẩy Bốn Tám Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 TWD | = |
2.296.258,71 VND
Hai triệu Hai trăm Chín mươi Sáu ngàn Hai trăm Năm mươi Tám phẩy Bảy Một Việt Nam Đồng |
10.000 TWD | = |
4.592.517,42 VND
Bốn triệu Năm trăm Chín mươi Hai ngàn Năm trăm Mười bảy phẩy Bốn Hai Việt Nam Đồng |
20.000 TWD | = |
9.185.034,84 VND
Chín triệu Một trăm Tám mươi Năm ngàn Ba mươi Bốn phẩy Tám Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 TWD | = |
22.962.587,1 VND
Hai mươi Hai triệu Chín trăm Sáu mươi Hai ngàn Năm trăm Tám mươi Bảy phẩy Một Việt Nam Đồng |
500.000 TWD | = |
229.625.871 VND
Hai trăm Hai mươi Chín triệu Sáu trăm Hai mươi Năm ngàn Tám trăm Bảy mươi Một Việt Nam Đồng |
1.000.000 TWD | = |
459.251.742 VND
Bốn trăm Năm mươi Chín triệu Hai trăm Năm mươi Một ngàn Bảy trăm Bốn mươi Hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.002177 TWD
|
2 VND | = |
0.004355 TWD
|
5 VND | = |
0.010887 TWD
|
10 VND | = |
0.021775 TWD
|
20 VND | = |
0.043549 TWD
|
50 VND | = |
0.108873 TWD
|
100 VND | = |
0.217745 TWD
|
200 VND | = |
0.435491 TWD
|
500 VND | = |
1,089 TWD
|
1.000 VND | = |
2,177 TWD
Hai phẩy Một Bảy Bảy Bốn Năm Bốn Chín Chín Năm Chín Một Ba Tám Đô la Đài Loan |
2.000 VND | = |
4,355 TWD
Bốn phẩy Ba Năm Bốn Chín Không Chín Chín Chín Một Tám Hai Bảy Năm Đô la Đài Loan |
5.000 VND | = |
10,887 TWD
Mười phẩy Tám Tám Bảy Hai Bảy Bốn Chín Bảy Chín Năm Sáu Chín Đô la Đài Loan |
10.000 VND | = |
21,775 TWD
Hai mươi Một phẩy Bảy Bảy Bốn Năm Bốn Chín Chín Năm Chín Một Ba Tám Đô la Đài Loan |
20.000 VND | = |
43,549 TWD
Bốn mươi Ba phẩy Năm Bốn Chín Không Chín Chín Chín Một Tám Hai Bảy Năm Đô la Đài Loan |
50.000 VND | = |
108,873 TWD
Một trăm Tám phẩy Tám Bảy Hai Bảy Bốn Chín Bảy Chín Năm Sáu Chín Đô la Đài Loan |
500.000 VND | = |
1.088,727 TWD
Một ngàn Tám mươi Tám phẩy Bảy Hai Bảy Bốn Chín Bảy Chín Năm Sáu Chín Đô la Đài Loan |
1.000.000 VND | = |
2.177,455 TWD
Hai ngàn Một trăm Bảy mươi Bảy phẩy Bốn Năm Bốn Chín Chín Năm Chín Một Ba Tám Đô la Đài Loan |