Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Đài Loan sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Đài Loan (TWD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá TWD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Đài Loan so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa TWD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 TWD | = |
462,188 VND
Bốn trăm Sáu mươi Hai phẩy Một Tám Bảy Sáu Bốn Năm Việt Nam Đồng |
2 TWD | = |
924,375 VND
Chín trăm Hai mươi Bốn phẩy Ba Bảy Năm Hai Chín Việt Nam Đồng |
5 TWD | = |
2.310,938 VND
Hai ngàn Ba trăm Mười phẩy Chín Ba Tám Hai Hai Năm Việt Nam Đồng |
10 TWD | = |
4.621,876 VND
Bốn ngàn Sáu trăm Hai mươi Một phẩy Tám Bảy Sáu Bốn Năm Việt Nam Đồng |
20 TWD | = |
9.243,753 VND
Chín ngàn Hai trăm Bốn mươi Ba phẩy Bảy Năm Hai Chín Việt Nam Đồng |
50 TWD | = |
23.109,382 VND
Hai mươi Ba ngàn Một trăm Chín phẩy Ba Tám Hai Hai Năm Việt Nam Đồng |
100 TWD | = |
46.218,764 VND
Bốn mươi Sáu ngàn Hai trăm Mười tám phẩy Bảy Sáu Bốn Năm Việt Nam Đồng |
200 TWD | = |
92.437,529 VND
Chín mươi Hai ngàn Bốn trăm Ba mươi Bảy phẩy Năm Hai Chín Việt Nam Đồng |
500 TWD | = |
231.093,822 VND
Hai trăm Ba mươi Một ngàn Chín mươi Ba phẩy Tám Hai Hai Năm Việt Nam Đồng |
1.000 TWD | = |
462.187,645 VND
Bốn trăm Sáu mươi Hai ngàn Một trăm Tám mươi Bảy phẩy Sáu Bốn Năm Việt Nam Đồng |
2.000 TWD | = |
924.375,29 VND
Chín trăm Hai mươi Bốn ngàn Ba trăm Bảy mươi Năm phẩy Hai Chín Việt Nam Đồng |
5.000 TWD | = |
2.310.938,225 VND
Hai triệu Ba trăm Mười ngàn Chín trăm Ba mươi Tám phẩy Hai Hai Năm Việt Nam Đồng |
10.000 TWD | = |
4.621.876,45 VND
Bốn triệu Sáu trăm Hai mươi Một ngàn Tám trăm Bảy mươi Sáu phẩy Bốn Năm Việt Nam Đồng |
20.000 TWD | = |
9.243.752,9 VND
Chín triệu Hai trăm Bốn mươi Ba ngàn Bảy trăm Năm mươi Hai phẩy Chín Việt Nam Đồng |
50.000 TWD | = |
23.109.382,25 VND
Hai mươi Ba triệu Một trăm Chín ngàn Ba trăm Tám mươi Hai phẩy Hai Năm Việt Nam Đồng |
500.000 TWD | = |
231.093.822,5 VND
Hai trăm Ba mươi Một triệu Chín mươi Ba ngàn Tám trăm Hai mươi Hai phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 TWD | = |
462.187.645 VND
Bốn trăm Sáu mươi Hai triệu Một trăm Tám mươi Bảy ngàn Sáu trăm Bốn mươi Năm Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.002164 TWD
|
2 VND | = |
0.004327 TWD
|
5 VND | = |
0.010818 TWD
|
10 VND | = |
0.021636 TWD
|
20 VND | = |
0.043272 TWD
|
50 VND | = |
0.108181 TWD
|
100 VND | = |
0.216362 TWD
|
200 VND | = |
0.432725 TWD
|
500 VND | = |
1,082 TWD
|
1.000 VND | = |
2,164 TWD
Hai phẩy Một Sáu Ba Sáu Hai Ba Ba Chín Một Năm Ba Bốn Đô la Đài Loan |
2.000 VND | = |
4,327 TWD
Bốn phẩy Ba Hai Bảy Hai Bốn Sáu Bảy Tám Ba Không Sáu Bảy Chín Đô la Đài Loan |
5.000 VND | = |
10,818 TWD
Mười phẩy Tám Một Tám Một Một Sáu Chín Năm Bảy Sáu Bảy Đô la Đài Loan |
10.000 VND | = |
21,636 TWD
Hai mươi Một phẩy Sáu Ba Sáu Hai Ba Ba Chín Một Năm Ba Bốn Đô la Đài Loan |
20.000 VND | = |
43,272 TWD
Bốn mươi Ba phẩy Hai Bảy Hai Bốn Sáu Bảy Tám Ba Không Sáu Bảy Chín Đô la Đài Loan |
50.000 VND | = |
108,181 TWD
Một trăm Tám phẩy Một Tám Một Một Sáu Chín Năm Bảy Sáu Bảy Đô la Đài Loan |
500.000 VND | = |
1.081,812 TWD
Một ngàn Tám mươi Một phẩy Tám Một Một Sáu Chín Năm Bảy Sáu Bảy Đô la Đài Loan |
1.000.000 VND | = |
2.163,623 TWD
Hai ngàn Một trăm Sáu mươi Ba phẩy Sáu Hai Ba Ba Chín Một Năm Ba Bốn Đô la Đài Loan |