Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Đô la Đài Loan sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Đô la Đài Loan (TWD) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá TWD với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Đài Loan so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa TWD với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 TWD = 501,446 VND
Năm trăm Một phẩy Bốn Bốn Năm Sáu Năm Bốn Việt Nam Đồng
2 TWD = 1.002,891 VND
Một ngàn Hai phẩy Tám Chín Một Ba Không Tám Việt Nam Đồng
5 TWD = 2.507,228 VND
Hai ngàn Năm trăm Bảy phẩy Hai Hai Tám Hai Bảy Việt Nam Đồng
10 TWD = 5.014,457 VND
Năm ngàn Mười bốn phẩy Bốn Năm Sáu Năm Bốn Việt Nam Đồng
20 TWD = 10.028,913 VND
Mười ngàn Hai mươi Tám phẩy Chín Một Ba Không Tám Việt Nam Đồng
50 TWD = 25.072,283 VND
Hai mươi Năm ngàn Bảy mươi Hai phẩy Hai Tám Hai Bảy Việt Nam Đồng
100 TWD = 50.144,565 VND
Năm mươi ngàn Một trăm Bốn mươi Bốn phẩy Năm Sáu Năm Bốn Việt Nam Đồng
200 TWD = 100.289,131 VND
Một trăm ngàn Hai trăm Tám mươi Chín phẩy Một Ba Không Tám Việt Nam Đồng
500 TWD = 250.722,827 VND
Hai trăm Năm mươi ngàn Bảy trăm Hai mươi Hai phẩy Tám Hai Bảy Việt Nam Đồng
1.000 TWD = 501.445,654 VND
Năm trăm Một ngàn Bốn trăm Bốn mươi Năm phẩy Sáu Năm Bốn Việt Nam Đồng
2.000 TWD = 1.002.891,308 VND
Một triệu Hai ngàn Tám trăm Chín mươi Một phẩy Ba Không Tám Việt Nam Đồng
5.000 TWD = 2.507.228,27 VND
Hai triệu Năm trăm Bảy ngàn Hai trăm Hai mươi Tám phẩy Hai Bảy Việt Nam Đồng
10.000 TWD = 5.014.456,54 VND
Năm triệu Mười bốn ngàn Bốn trăm Năm mươi Sáu phẩy Năm Bốn Việt Nam Đồng
20.000 TWD = 10.028.913,08 VND
Mười triệu Hai mươi Tám ngàn Chín trăm Mười ba phẩy Không Tám Việt Nam Đồng
50.000 TWD = 25.072.282,7 VND
Hai mươi Năm triệu Bảy mươi Hai ngàn Hai trăm Tám mươi Hai phẩy Bảy Việt Nam Đồng
500.000 TWD = 250.722.827 VND
Hai trăm Năm mươi triệu Bảy trăm Hai mươi Hai ngàn Tám trăm Hai mươi Bảy Việt Nam Đồng
1.000.000 TWD = 501.445.654 VND
Năm trăm Một triệu Bốn trăm Bốn mươi Năm ngàn Sáu trăm Năm mươi Bốn Việt Nam Đồng
1 VND = 0.001994 TWD
2 VND = 0.003988 TWD
5 VND = 0.009971 TWD
10 VND = 0.019942 TWD
20 VND = 0.039885 TWD
50 VND = 0.099712 TWD
100 VND = 0.199423 TWD
200 VND = 0.398847 TWD
500 VND = 0.997117 TWD
1.000 VND = 1,994 TWD
2.000 VND = 3,988 TWD
Ba phẩy Chín Tám Tám Bốn Sáu Tám Một Một Không Hai Bốn Năm Một Đô la Đài Loan
5.000 VND = 9,971 TWD
Chín phẩy Chín Bảy Một Một Bảy Không Hai Bảy Năm Sáu Một Hai Tám Đô la Đài Loan
10.000 VND = 19,942 TWD
Mười chín phẩy Chín Bốn Hai Ba Bốn Không Năm Năm Một Hai Hai Sáu Đô la Đài Loan
20.000 VND = 39,885 TWD
Ba mươi Chín phẩy Tám Tám Bốn Sáu Tám Một Một Không Hai Bốn Năm Một Đô la Đài Loan
50.000 VND = 99,712 TWD
Chín mươi Chín phẩy Bảy Một Một Bảy Không Hai Bảy Năm Sáu Một Hai Tám Đô la Đài Loan
500.000 VND = 997,117 TWD
Chín trăm Chín mươi Bảy phẩy Một Một Bảy Không Hai Bảy Năm Sáu Một Hai Tám Đô la Đài Loan
1.000.000 VND = 1.994,234 TWD
Một ngàn Chín trăm Chín mươi Bốn phẩy Hai Ba Bốn Không Năm Năm Một Hai Hai Sáu Đô la Đài Loan