Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Đài Loan sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Đài Loan (TWD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá TWD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Đài Loan so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa TWD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 TWD | = |
477,162 VND
Bốn trăm Bảy mươi Bảy phẩy Một Sáu Hai Năm Việt Nam Đồng |
2 TWD | = |
954,325 VND
Chín trăm Năm mươi Bốn phẩy Ba Hai Năm Việt Nam Đồng |
5 TWD | = |
2.385,812 VND
Hai ngàn Ba trăm Tám mươi Năm phẩy Tám Một Hai Năm Việt Nam Đồng |
10 TWD | = |
4.771,625 VND
Bốn ngàn Bảy trăm Bảy mươi Một phẩy Sáu Hai Năm Việt Nam Đồng |
20 TWD | = |
9.543,25 VND
Chín ngàn Năm trăm Bốn mươi Ba phẩy Hai Năm Việt Nam Đồng |
50 TWD | = |
23.858,125 VND
Hai mươi Ba ngàn Tám trăm Năm mươi Tám phẩy Một Hai Năm Việt Nam Đồng |
100 TWD | = |
47.716,25 VND
Bốn mươi Bảy ngàn Bảy trăm Mười sáu phẩy Hai Năm Việt Nam Đồng |
200 TWD | = |
95.432,5 VND
Chín mươi Năm ngàn Bốn trăm Ba mươi Hai phẩy Năm Việt Nam Đồng |
500 TWD | = |
238.581,25 VND
Hai trăm Ba mươi Tám ngàn Năm trăm Tám mươi Một phẩy Hai Năm Việt Nam Đồng |
1.000 TWD | = |
477.162,5 VND
Bốn trăm Bảy mươi Bảy ngàn Một trăm Sáu mươi Hai phẩy Năm Việt Nam Đồng |
2.000 TWD | = |
954.325 VND
Chín trăm Năm mươi Bốn ngàn Ba trăm Hai mươi Năm Việt Nam Đồng |
5.000 TWD | = |
2.385.812,5 VND
Hai triệu Ba trăm Tám mươi Năm ngàn Tám trăm Mười hai phẩy Năm Việt Nam Đồng |
10.000 TWD | = |
4.771.625 VND
Bốn triệu Bảy trăm Bảy mươi Một ngàn Sáu trăm Hai mươi Năm Việt Nam Đồng |
20.000 TWD | = |
9.543.250 VND
Chín triệu Năm trăm Bốn mươi Ba ngàn Hai trăm Năm mươi Việt Nam Đồng |
50.000 TWD | = |
23.858.125 VND
Hai mươi Ba triệu Tám trăm Năm mươi Tám ngàn Một trăm Hai mươi Năm Việt Nam Đồng |
500.000 TWD | = |
238.581.250 VND
Hai trăm Ba mươi Tám triệu Năm trăm Tám mươi Một ngàn Hai trăm Năm mươi Việt Nam Đồng |
1.000.000 TWD | = |
477.162.500 VND
Bốn trăm Bảy mươi Bảy triệu Một trăm Sáu mươi Hai ngàn Năm trăm Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.002096 TWD
|
2 VND | = |
0.004191 TWD
|
5 VND | = |
0.010479 TWD
|
10 VND | = |
0.020957 TWD
|
20 VND | = |
0.041914 TWD
|
50 VND | = |
0.104786 TWD
|
100 VND | = |
0.209572 TWD
|
200 VND | = |
0.419144 TWD
|
500 VND | = |
1,048 TWD
|
1.000 VND | = |
2,096 TWD
Hai phẩy Không Chín Năm Bảy Hai Hai Một Không Bảy Hai Bốn Tám Sáu Đô la Đài Loan |
2.000 VND | = |
4,191 TWD
Bốn phẩy Một Chín Một Bốn Bốn Bốn Hai Một Bốn Bốn Chín Bảy Hai Đô la Đài Loan |
5.000 VND | = |
10,479 TWD
Mười phẩy Bốn Bảy Tám Sáu Một Không Năm Ba Sáu Hai Bốn Ba Đô la Đài Loan |
10.000 VND | = |
20,957 TWD
Hai mươi phẩy Chín Năm Bảy Hai Hai Một Không Bảy Hai Bốn Tám Sáu Đô la Đài Loan |
20.000 VND | = |
41,914 TWD
Bốn mươi Một phẩy Chín Một Bốn Bốn Bốn Hai Một Bốn Bốn Chín Bảy Hai Đô la Đài Loan |
50.000 VND | = |
104,786 TWD
Một trăm Bốn phẩy Bảy Tám Sáu Một Không Năm Ba Sáu Hai Bốn Ba Đô la Đài Loan |
500.000 VND | = |
1.047,861 TWD
Một ngàn Bốn mươi Bảy phẩy Tám Sáu Một Không Năm Ba Sáu Hai Bốn Ba Đô la Đài Loan |
1.000.000 VND | = |
2.095,722 TWD
Hai ngàn Chín mươi Năm phẩy Bảy Hai Hai Một Không Bảy Hai Bốn Tám Sáu Đô la Đài Loan |