Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Đài Loan sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Đài Loan (TWD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá TWD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Đài Loan so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa TWD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 TWD | = |
470,197 VND
Bốn trăm Bảy mươi phẩy Một Chín Sáu Chín Sáu Một Việt Nam Đồng |
2 TWD | = |
940,394 VND
Chín trăm Bốn mươi phẩy Ba Chín Ba Chín Hai Hai Việt Nam Đồng |
5 TWD | = |
2.350,985 VND
Hai ngàn Ba trăm Năm mươi phẩy Chín Tám Bốn Tám Không Năm Việt Nam Đồng |
10 TWD | = |
4.701,97 VND
Bốn ngàn Bảy trăm Một phẩy Chín Sáu Chín Sáu Một Việt Nam Đồng |
20 TWD | = |
9.403,939 VND
Chín ngàn Bốn trăm Ba phẩy Chín Ba Chín Hai Hai Việt Nam Đồng |
50 TWD | = |
23.509,848 VND
Hai mươi Ba ngàn Năm trăm Chín phẩy Tám Bốn Tám Không Năm Việt Nam Đồng |
100 TWD | = |
47.019,696 VND
Bốn mươi Bảy ngàn Mười chín phẩy Sáu Chín Sáu Một Việt Nam Đồng |
200 TWD | = |
94.039,392 VND
Chín mươi Bốn ngàn Ba mươi Chín phẩy Ba Chín Hai Hai Việt Nam Đồng |
500 TWD | = |
235.098,48 VND
Hai trăm Ba mươi Năm ngàn Chín mươi Tám phẩy Bốn Tám Không Năm Việt Nam Đồng |
1.000 TWD | = |
470.196,961 VND
Bốn trăm Bảy mươi ngàn Một trăm Chín mươi Sáu phẩy Chín Sáu Một Việt Nam Đồng |
2.000 TWD | = |
940.393,922 VND
Chín trăm Bốn mươi ngàn Ba trăm Chín mươi Ba phẩy Chín Hai Hai Việt Nam Đồng |
5.000 TWD | = |
2.350.984,805 VND
Hai triệu Ba trăm Năm mươi ngàn Chín trăm Tám mươi Bốn phẩy Tám Không Năm Việt Nam Đồng |
10.000 TWD | = |
4.701.969,61 VND
Bốn triệu Bảy trăm Một ngàn Chín trăm Sáu mươi Chín phẩy Sáu Một Việt Nam Đồng |
20.000 TWD | = |
9.403.939,22 VND
Chín triệu Bốn trăm Ba ngàn Chín trăm Ba mươi Chín phẩy Hai Hai Việt Nam Đồng |
50.000 TWD | = |
23.509.848,05 VND
Hai mươi Ba triệu Năm trăm Chín ngàn Tám trăm Bốn mươi Tám phẩy Không Năm Việt Nam Đồng |
500.000 TWD | = |
235.098.480,5 VND
Hai trăm Ba mươi Năm triệu Chín mươi Tám ngàn Bốn trăm Tám mươi phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 TWD | = |
470.196.961 VND
Bốn trăm Bảy mươi triệu Một trăm Chín mươi Sáu ngàn Chín trăm Sáu mươi Một Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.002127 TWD
|
2 VND | = |
0.004254 TWD
|
5 VND | = |
0.010634 TWD
|
10 VND | = |
0.021268 TWD
|
20 VND | = |
0.042535 TWD
|
50 VND | = |
0.106338 TWD
|
100 VND | = |
0.212677 TWD
|
200 VND | = |
0.425354 TWD
|
500 VND | = |
1,063 TWD
|
1.000 VND | = |
2,127 TWD
Hai phẩy Một Hai Sáu Bảy Sáu Tám Ba Một Tám Hai Sáu Sáu Năm Đô la Đài Loan |
2.000 VND | = |
4,254 TWD
Bốn phẩy Hai Năm Ba Năm Ba Sáu Sáu Ba Sáu Năm Ba Ba Đô la Đài Loan |
5.000 VND | = |
10,634 TWD
Mười phẩy Sáu Ba Ba Tám Bốn Một Năm Chín Một Ba Ba Ba Đô la Đài Loan |
10.000 VND | = |
21,268 TWD
Hai mươi Một phẩy Hai Sáu Bảy Sáu Tám Ba Một Tám Hai Sáu Sáu Năm Đô la Đài Loan |
20.000 VND | = |
42,535 TWD
Bốn mươi Hai phẩy Năm Ba Năm Ba Sáu Sáu Ba Sáu Năm Ba Ba Đô la Đài Loan |
50.000 VND | = |
106,338 TWD
Một trăm Sáu phẩy Ba Ba Tám Bốn Một Năm Chín Một Ba Ba Ba Đô la Đài Loan |
500.000 VND | = |
1.063,384 TWD
Một ngàn Sáu mươi Ba phẩy Ba Tám Bốn Một Năm Chín Một Ba Ba Ba Đô la Đài Loan |
1.000.000 VND | = |
2.126,768 TWD
Hai ngàn Một trăm Hai mươi Sáu phẩy Bảy Sáu Tám Ba Một Tám Hai Sáu Sáu Năm Đô la Đài Loan |