Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Đài Loan sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Đài Loan (TWD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá TWD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Đài Loan so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa TWD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 TWD | = |
464,904 VND
Bốn trăm Sáu mươi Bốn phẩy Chín Không Ba Chín Hai Bảy Việt Nam Đồng |
2 TWD | = |
929,808 VND
Chín trăm Hai mươi Chín phẩy Tám Không Bảy Tám Năm Bốn Việt Nam Đồng |
5 TWD | = |
2.324,52 VND
Hai ngàn Ba trăm Hai mươi Bốn phẩy Năm Một Chín Sáu Ba Năm Việt Nam Đồng |
10 TWD | = |
4.649,039 VND
Bốn ngàn Sáu trăm Bốn mươi Chín phẩy Không Ba Chín Hai Bảy Việt Nam Đồng |
20 TWD | = |
9.298,079 VND
Chín ngàn Hai trăm Chín mươi Tám phẩy Không Bảy Tám Năm Bốn Việt Nam Đồng |
50 TWD | = |
23.245,196 VND
Hai mươi Ba ngàn Hai trăm Bốn mươi Năm phẩy Một Chín Sáu Ba Năm Việt Nam Đồng |
100 TWD | = |
46.490,393 VND
Bốn mươi Sáu ngàn Bốn trăm Chín mươi phẩy Ba Chín Hai Bảy Việt Nam Đồng |
200 TWD | = |
92.980,785 VND
Chín mươi Hai ngàn Chín trăm Tám mươi phẩy Bảy Tám Năm Bốn Việt Nam Đồng |
500 TWD | = |
232.451,964 VND
Hai trăm Ba mươi Hai ngàn Bốn trăm Năm mươi Một phẩy Chín Sáu Ba Năm Việt Nam Đồng |
1.000 TWD | = |
464.903,927 VND
Bốn trăm Sáu mươi Bốn ngàn Chín trăm Ba phẩy Chín Hai Bảy Việt Nam Đồng |
2.000 TWD | = |
929.807,854 VND
Chín trăm Hai mươi Chín ngàn Tám trăm Bảy phẩy Tám Năm Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 TWD | = |
2.324.519,635 VND
Hai triệu Ba trăm Hai mươi Bốn ngàn Năm trăm Mười chín phẩy Sáu Ba Năm Việt Nam Đồng |
10.000 TWD | = |
4.649.039,27 VND
Bốn triệu Sáu trăm Bốn mươi Chín ngàn Ba mươi Chín phẩy Hai Bảy Việt Nam Đồng |
20.000 TWD | = |
9.298.078,54 VND
Chín triệu Hai trăm Chín mươi Tám ngàn Bảy mươi Tám phẩy Năm Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 TWD | = |
23.245.196,35 VND
Hai mươi Ba triệu Hai trăm Bốn mươi Năm ngàn Một trăm Chín mươi Sáu phẩy Ba Năm Việt Nam Đồng |
500.000 TWD | = |
232.451.963,5 VND
Hai trăm Ba mươi Hai triệu Bốn trăm Năm mươi Một ngàn Chín trăm Sáu mươi Ba phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 TWD | = |
464.903.927 VND
Bốn trăm Sáu mươi Bốn triệu Chín trăm Ba ngàn Chín trăm Hai mươi Bảy Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.002151 TWD
|
2 VND | = |
0.004302 TWD
|
5 VND | = |
0.010755 TWD
|
10 VND | = |
0.021510 TWD
|
20 VND | = |
0.043020 TWD
|
50 VND | = |
0.107549 TWD
|
100 VND | = |
0.215098 TWD
|
200 VND | = |
0.430196 TWD
|
500 VND | = |
1,075 TWD
|
1.000 VND | = |
2,151 TWD
Hai phẩy Một Năm Không Chín Tám Hai Không Bốn Năm Tám Không Hai Ba Đô la Đài Loan |
2.000 VND | = |
4,302 TWD
Bốn phẩy Ba Không Một Chín Sáu Bốn Không Chín Một Sáu Không Bốn Bảy Đô la Đài Loan |
5.000 VND | = |
10,755 TWD
Mười phẩy Bảy Năm Bốn Chín Một Không Hai Hai Chín Không Một Hai Đô la Đài Loan |
10.000 VND | = |
21,51 TWD
Hai mươi Một phẩy Năm Không Chín Tám Hai Không Bốn Năm Tám Không Hai Ba Đô la Đài Loan |
20.000 VND | = |
43,02 TWD
Bốn mươi Ba phẩy Không Một Chín Sáu Bốn Không Chín Một Sáu Không Bốn Bảy Đô la Đài Loan |
50.000 VND | = |
107,549 TWD
Một trăm Bảy phẩy Năm Bốn Chín Một Không Hai Hai Chín Không Một Hai Đô la Đài Loan |
500.000 VND | = |
1.075,491 TWD
Một ngàn Bảy mươi Năm phẩy Bốn Chín Một Không Hai Hai Chín Không Một Hai Đô la Đài Loan |
1.000.000 VND | = |
2.150,982 TWD
Hai ngàn Một trăm Năm mươi phẩy Chín Tám Hai Không Bốn Năm Tám Không Hai Ba Đô la Đài Loan |