Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Đài Loan sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Đài Loan (TWD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá TWD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Đài Loan so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa TWD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 TWD | = |
469,377 VND
Bốn trăm Sáu mươi Chín phẩy Ba Bảy Bảy Ba Bốn Năm Việt Nam Đồng |
2 TWD | = |
938,755 VND
Chín trăm Ba mươi Tám phẩy Bảy Năm Bốn Sáu Chín Việt Nam Đồng |
5 TWD | = |
2.346,887 VND
Hai ngàn Ba trăm Bốn mươi Sáu phẩy Tám Tám Sáu Bảy Hai Năm Việt Nam Đồng |
10 TWD | = |
4.693,773 VND
Bốn ngàn Sáu trăm Chín mươi Ba phẩy Bảy Bảy Ba Bốn Năm Việt Nam Đồng |
20 TWD | = |
9.387,547 VND
Chín ngàn Ba trăm Tám mươi Bảy phẩy Năm Bốn Sáu Chín Việt Nam Đồng |
50 TWD | = |
23.468,867 VND
Hai mươi Ba ngàn Bốn trăm Sáu mươi Tám phẩy Tám Sáu Bảy Hai Năm Việt Nam Đồng |
100 TWD | = |
46.937,734 VND
Bốn mươi Sáu ngàn Chín trăm Ba mươi Bảy phẩy Bảy Ba Bốn Năm Việt Nam Đồng |
200 TWD | = |
93.875,469 VND
Chín mươi Ba ngàn Tám trăm Bảy mươi Năm phẩy Bốn Sáu Chín Việt Nam Đồng |
500 TWD | = |
234.688,672 VND
Hai trăm Ba mươi Bốn ngàn Sáu trăm Tám mươi Tám phẩy Sáu Bảy Hai Năm Việt Nam Đồng |
1.000 TWD | = |
469.377,345 VND
Bốn trăm Sáu mươi Chín ngàn Ba trăm Bảy mươi Bảy phẩy Ba Bốn Năm Việt Nam Đồng |
2.000 TWD | = |
938.754,69 VND
Chín trăm Ba mươi Tám ngàn Bảy trăm Năm mươi Bốn phẩy Sáu Chín Việt Nam Đồng |
5.000 TWD | = |
2.346.886,725 VND
Hai triệu Ba trăm Bốn mươi Sáu ngàn Tám trăm Tám mươi Sáu phẩy Bảy Hai Năm Việt Nam Đồng |
10.000 TWD | = |
4.693.773,45 VND
Bốn triệu Sáu trăm Chín mươi Ba ngàn Bảy trăm Bảy mươi Ba phẩy Bốn Năm Việt Nam Đồng |
20.000 TWD | = |
9.387.546,9 VND
Chín triệu Ba trăm Tám mươi Bảy ngàn Năm trăm Bốn mươi Sáu phẩy Chín Việt Nam Đồng |
50.000 TWD | = |
23.468.867,25 VND
Hai mươi Ba triệu Bốn trăm Sáu mươi Tám ngàn Tám trăm Sáu mươi Bảy phẩy Hai Năm Việt Nam Đồng |
500.000 TWD | = |
234.688.672,5 VND
Hai trăm Ba mươi Bốn triệu Sáu trăm Tám mươi Tám ngàn Sáu trăm Bảy mươi Hai phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 TWD | = |
469.377.345 VND
Bốn trăm Sáu mươi Chín triệu Ba trăm Bảy mươi Bảy ngàn Ba trăm Bốn mươi Năm Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.002130 TWD
|
2 VND | = |
0.004261 TWD
|
5 VND | = |
0.010652 TWD
|
10 VND | = |
0.021305 TWD
|
20 VND | = |
0.042610 TWD
|
50 VND | = |
0.106524 TWD
|
100 VND | = |
0.213048 TWD
|
200 VND | = |
0.426096 TWD
|
500 VND | = |
1,065 TWD
|
1.000 VND | = |
2,13 TWD
Hai phẩy Một Ba Không Bốn Tám Hai Không Ba Hai Năm Ba Một Tám Đô la Đài Loan |
2.000 VND | = |
4,261 TWD
Bốn phẩy Hai Sáu Không Chín Sáu Bốn Không Sáu Năm Không Sáu Ba Bảy Đô la Đài Loan |
5.000 VND | = |
10,652 TWD
Mười phẩy Sáu Năm Hai Bốn Một Không Một Sáu Hai Sáu Năm Chín Đô la Đài Loan |
10.000 VND | = |
21,305 TWD
Hai mươi Một phẩy Ba Không Bốn Tám Hai Không Ba Hai Năm Ba Một Tám Đô la Đài Loan |
20.000 VND | = |
42,61 TWD
Bốn mươi Hai phẩy Sáu Không Chín Sáu Bốn Không Sáu Năm Không Sáu Ba Bảy Đô la Đài Loan |
50.000 VND | = |
106,524 TWD
Một trăm Sáu phẩy Năm Hai Bốn Một Không Một Sáu Hai Sáu Năm Chín Đô la Đài Loan |
500.000 VND | = |
1.065,241 TWD
Một ngàn Sáu mươi Năm phẩy Hai Bốn Một Không Một Sáu Hai Sáu Năm Chín Đô la Đài Loan |
1.000.000 VND | = |
2.130,482 TWD
Hai ngàn Một trăm Ba mươi phẩy Bốn Tám Hai Không Ba Hai Năm Ba Một Tám Đô la Đài Loan |