Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Bạt Thái Lan sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Bạt Thái Lan (THB) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá THB với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Bạt Thái Lan so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa THB với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 THB = 645,979 VND
Sáu trăm Bốn mươi Năm phẩy Chín Bảy Tám Năm Hai Năm Việt Nam Đồng
2 THB = 1.291,957 VND
Một ngàn Hai trăm Chín mươi Một phẩy Chín Năm Bảy Không Năm Việt Nam Đồng
5 THB = 3.229,893 VND
Ba ngàn Hai trăm Hai mươi Chín phẩy Tám Chín Hai Sáu Hai Năm Việt Nam Đồng
10 THB = 6.459,785 VND
Sáu ngàn Bốn trăm Năm mươi Chín phẩy Bảy Tám Năm Hai Năm Việt Nam Đồng
20 THB = 12.919,57 VND
Mười hai ngàn Chín trăm Mười chín phẩy Năm Bảy Không Năm Việt Nam Đồng
50 THB = 32.298,926 VND
Ba mươi Hai ngàn Hai trăm Chín mươi Tám phẩy Chín Hai Sáu Hai Năm Việt Nam Đồng
100 THB = 64.597,852 VND
Sáu mươi Bốn ngàn Năm trăm Chín mươi Bảy phẩy Tám Năm Hai Năm Việt Nam Đồng
200 THB = 129.195,705 VND
Một trăm Hai mươi Chín ngàn Một trăm Chín mươi Năm phẩy Bảy Không Năm Việt Nam Đồng
500 THB = 322.989,262 VND
Ba trăm Hai mươi Hai ngàn Chín trăm Tám mươi Chín phẩy Hai Sáu Hai Năm Việt Nam Đồng
1.000 THB = 645.978,525 VND
Sáu trăm Bốn mươi Năm ngàn Chín trăm Bảy mươi Tám phẩy Năm Hai Năm Việt Nam Đồng
2.000 THB = 1.291.957,05 VND
Một triệu Hai trăm Chín mươi Một ngàn Chín trăm Năm mươi Bảy phẩy Không Năm Việt Nam Đồng
5.000 THB = 3.229.892,625 VND
Ba triệu Hai trăm Hai mươi Chín ngàn Tám trăm Chín mươi Hai phẩy Sáu Hai Năm Việt Nam Đồng
10.000 THB = 6.459.785,25 VND
Sáu triệu Bốn trăm Năm mươi Chín ngàn Bảy trăm Tám mươi Năm phẩy Hai Năm Việt Nam Đồng
20.000 THB = 12.919.570,5 VND
Mười hai triệu Chín trăm Mười chín ngàn Năm trăm Bảy mươi phẩy Năm Việt Nam Đồng
50.000 THB = 32.298.926,25 VND
Ba mươi Hai triệu Hai trăm Chín mươi Tám ngàn Chín trăm Hai mươi Sáu phẩy Hai Năm Việt Nam Đồng
500.000 THB = 322.989.262,5 VND
Ba trăm Hai mươi Hai triệu Chín trăm Tám mươi Chín ngàn Hai trăm Sáu mươi Hai phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 THB = 645.978.525 VND
Sáu trăm Bốn mươi Năm triệu Chín trăm Bảy mươi Tám ngàn Năm trăm Hai mươi Năm Việt Nam Đồng
1 VND = 0.001548 THB
2 VND = 0.003096 THB
5 VND = 0.007740 THB
10 VND = 0.015480 THB
20 VND = 0.030961 THB
50 VND = 0.077402 THB
100 VND = 0.154804 THB
200 VND = 0.309608 THB
500 VND = 0.774020 THB
1.000 VND = 1,548 THB
2.000 VND = 3,096 THB
Ba phẩy Không Chín Sáu Không Bảy Tám Một Năm Năm Hai Hai Chín Bảy Bạt Thái Lan
5.000 VND = 7,74 THB
Bảy phẩy Bảy Bốn Không Một Chín Năm Ba Tám Tám Không Bảy Bốn Hai Bạt Thái Lan
10.000 VND = 15,48 THB
Mười năm phẩy Bốn Tám Không Ba Chín Không Bảy Bảy Sáu Một Bốn Tám Bạt Thái Lan
20.000 VND = 30,961 THB
Ba mươi phẩy Chín Sáu Không Bảy Tám Một Năm Năm Hai Hai Chín Bảy Bạt Thái Lan
50.000 VND = 77,402 THB
Bảy mươi Bảy phẩy Bốn Không Một Chín Năm Ba Tám Tám Không Bảy Bốn Hai Bạt Thái Lan
500.000 VND = 774,02 THB
Bảy trăm Bảy mươi Bốn phẩy Không Một Chín Năm Ba Tám Tám Không Bảy Bốn Hai Bạt Thái Lan
1.000.000 VND = 1.548,039 THB
Một ngàn Năm trăm Bốn mươi Tám phẩy Không Ba Chín Không Bảy Bảy Sáu Một Bốn Tám Bạt Thái Lan