Xem nhanh:
Chuyển đổi Bạt Thái Lan sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Bạt Thái Lan (THB) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá THB với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Bạt Thái Lan so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa THB với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 THB | = |
653,857 VND
Sáu trăm Năm mươi Ba phẩy Tám Năm Bảy Bốn Ba Việt Nam Đồng |
2 THB | = |
1.307,715 VND
Một ngàn Ba trăm Bảy phẩy Bảy Một Bốn Tám Sáu Việt Nam Đồng |
5 THB | = |
3.269,287 VND
Ba ngàn Hai trăm Sáu mươi Chín phẩy Hai Tám Bảy Một Năm Việt Nam Đồng |
10 THB | = |
6.538,574 VND
Sáu ngàn Năm trăm Ba mươi Tám phẩy Năm Bảy Bốn Ba Việt Nam Đồng |
20 THB | = |
13.077,149 VND
Mười ba ngàn Bảy mươi Bảy phẩy Một Bốn Tám Sáu Việt Nam Đồng |
50 THB | = |
32.692,872 VND
Ba mươi Hai ngàn Sáu trăm Chín mươi Hai phẩy Tám Bảy Một Năm Việt Nam Đồng |
100 THB | = |
65.385,743 VND
Sáu mươi Năm ngàn Ba trăm Tám mươi Năm phẩy Bảy Bốn Ba Việt Nam Đồng |
200 THB | = |
130.771,486 VND
Một trăm Ba mươi ngàn Bảy trăm Bảy mươi Một phẩy Bốn Tám Sáu Việt Nam Đồng |
500 THB | = |
326.928,715 VND
Ba trăm Hai mươi Sáu ngàn Chín trăm Hai mươi Tám phẩy Bảy Một Năm Việt Nam Đồng |
1.000 THB | = |
653.857,43 VND
Sáu trăm Năm mươi Ba ngàn Tám trăm Năm mươi Bảy phẩy Bốn Ba Việt Nam Đồng |
2.000 THB | = |
1.307.714,86 VND
Một triệu Ba trăm Bảy ngàn Bảy trăm Mười bốn phẩy Tám Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 THB | = |
3.269.287,15 VND
Ba triệu Hai trăm Sáu mươi Chín ngàn Hai trăm Tám mươi Bảy phẩy Một Năm Việt Nam Đồng |
10.000 THB | = |
6.538.574,3 VND
Sáu triệu Năm trăm Ba mươi Tám ngàn Năm trăm Bảy mươi Bốn phẩy Ba Việt Nam Đồng |
20.000 THB | = |
13.077.148,6 VND
Mười ba triệu Bảy mươi Bảy ngàn Một trăm Bốn mươi Tám phẩy Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 THB | = |
32.692.871,5 VND
Ba mươi Hai triệu Sáu trăm Chín mươi Hai ngàn Tám trăm Bảy mươi Một phẩy Năm Việt Nam Đồng |
500.000 THB | = |
326.928.715 VND
Ba trăm Hai mươi Sáu triệu Chín trăm Hai mươi Tám ngàn Bảy trăm Mười năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 THB | = |
653.857.430 VND
Sáu trăm Năm mươi Ba triệu Tám trăm Năm mươi Bảy ngàn Bốn trăm Ba mươi Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.001529 THB
|
2 VND | = |
0.003059 THB
|
5 VND | = |
0.007647 THB
|
10 VND | = |
0.015294 THB
|
20 VND | = |
0.030588 THB
|
50 VND | = |
0.076469 THB
|
100 VND | = |
0.152939 THB
|
200 VND | = |
0.305877 THB
|
500 VND | = |
0.764693 THB
|
1.000 VND | = |
1,529 THB
|
2.000 VND | = |
3,059 THB
Ba phẩy Không Năm Tám Bảy Bảy Không Bảy Bảy Tám Hai Một Không Tám Bạt Thái Lan |
5.000 VND | = |
7,647 THB
Bảy phẩy Sáu Bốn Sáu Chín Hai Sáu Chín Bốn Năm Năm Hai Sáu Chín Bạt Thái Lan |
10.000 VND | = |
15,294 THB
Mười năm phẩy Hai Chín Ba Tám Năm Ba Tám Chín Một Không Năm Bốn Bạt Thái Lan |
20.000 VND | = |
30,588 THB
Ba mươi phẩy Năm Tám Bảy Bảy Không Bảy Bảy Tám Hai Một Không Tám Bạt Thái Lan |
50.000 VND | = |
76,469 THB
Bảy mươi Sáu phẩy Bốn Sáu Chín Hai Sáu Chín Bốn Năm Năm Hai Sáu Chín Bạt Thái Lan |
500.000 VND | = |
764,693 THB
Bảy trăm Sáu mươi Bốn phẩy Sáu Chín Hai Sáu Chín Bốn Năm Năm Hai Sáu Chín Bạt Thái Lan |
1.000.000 VND | = |
1.529,385 THB
Một ngàn Năm trăm Hai mươi Chín phẩy Ba Tám Năm Ba Tám Chín Một Không Năm Bốn Bạt Thái Lan |