Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Bạt Thái Lan sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Bạt Thái Lan (THB) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá THB với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Bạt Thái Lan so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa THB với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 THB = 641,101 VND
Sáu trăm Bốn mươi Một phẩy Một Không Một Ba Hai Hai Việt Nam Đồng
2 THB = 1.282,203 VND
Một ngàn Hai trăm Tám mươi Hai phẩy Hai Không Hai Sáu Bốn Bốn Việt Nam Đồng
5 THB = 3.205,507 VND
Ba ngàn Hai trăm Năm phẩy Năm Không Sáu Sáu Một Việt Nam Đồng
10 THB = 6.411,013 VND
Sáu ngàn Bốn trăm Mười một phẩy Không Một Ba Hai Hai Việt Nam Đồng
20 THB = 12.822,026 VND
Mười hai ngàn Tám trăm Hai mươi Hai phẩy Không Hai Sáu Bốn Bốn Việt Nam Đồng
50 THB = 32.055,066 VND
Ba mươi Hai ngàn Năm mươi Năm phẩy Không Sáu Sáu Một Việt Nam Đồng
100 THB = 64.110,132 VND
Sáu mươi Bốn ngàn Một trăm Mười phẩy Một Ba Hai Hai Việt Nam Đồng
200 THB = 128.220,264 VND
Một trăm Hai mươi Tám ngàn Hai trăm Hai mươi phẩy Hai Sáu Bốn Bốn Việt Nam Đồng
500 THB = 320.550,661 VND
Ba trăm Hai mươi ngàn Năm trăm Năm mươi phẩy Sáu Sáu Một Việt Nam Đồng
1.000 THB = 641.101,322 VND
Sáu trăm Bốn mươi Một ngàn Một trăm Một phẩy Ba Hai Hai Việt Nam Đồng
2.000 THB = 1.282.202,644 VND
Một triệu Hai trăm Tám mươi Hai ngàn Hai trăm Hai phẩy Sáu Bốn Bốn Việt Nam Đồng
5.000 THB = 3.205.506,61 VND
Ba triệu Hai trăm Năm ngàn Năm trăm Sáu phẩy Sáu Một Việt Nam Đồng
10.000 THB = 6.411.013,22 VND
Sáu triệu Bốn trăm Mười một ngàn Mười ba phẩy Hai Hai Việt Nam Đồng
20.000 THB = 12.822.026,44 VND
Mười hai triệu Tám trăm Hai mươi Hai ngàn Hai mươi Sáu phẩy Bốn Bốn Việt Nam Đồng
50.000 THB = 32.055.066,1 VND
Ba mươi Hai triệu Năm mươi Năm ngàn Sáu mươi Sáu phẩy Một Việt Nam Đồng
500.000 THB = 320.550.661 VND
Ba trăm Hai mươi triệu Năm trăm Năm mươi ngàn Sáu trăm Sáu mươi Một Việt Nam Đồng
1.000.000 THB = 641.101.322 VND
Sáu trăm Bốn mươi Một triệu Một trăm Một ngàn Ba trăm Hai mươi Hai Việt Nam Đồng
1 VND = 0.001560 THB
2 VND = 0.003120 THB
5 VND = 0.007799 THB
10 VND = 0.015598 THB
20 VND = 0.031196 THB
50 VND = 0.077991 THB
100 VND = 0.155982 THB
200 VND = 0.311963 THB
500 VND = 0.779908 THB
1.000 VND = 1,56 THB
2.000 VND = 3,12 THB
Ba phẩy Một Một Chín Sáu Ba Một Sáu Tám Chín Không Bốn Năm Hai Bạt Thái Lan
5.000 VND = 7,799 THB
Bảy phẩy Bảy Chín Chín Không Bảy Chín Hai Hai Hai Sáu Một Ba Một Bạt Thái Lan
10.000 VND = 15,598 THB
Mười năm phẩy Năm Chín Tám Một Năm Tám Bốn Bốn Năm Hai Hai Sáu Bạt Thái Lan
20.000 VND = 31,196 THB
Ba mươi Một phẩy Một Chín Sáu Ba Một Sáu Tám Chín Không Bốn Năm Hai Bạt Thái Lan
50.000 VND = 77,991 THB
Bảy mươi Bảy phẩy Chín Chín Không Bảy Chín Hai Hai Hai Sáu Một Ba Một Bạt Thái Lan
500.000 VND = 779,908 THB
Bảy trăm Bảy mươi Chín phẩy Chín Không Bảy Chín Hai Hai Hai Sáu Một Ba Một Bạt Thái Lan
1.000.000 VND = 1.559,816 THB
Một ngàn Năm trăm Năm mươi Chín phẩy Tám Một Năm Tám Bốn Bốn Năm Hai Hai Sáu Bạt Thái Lan