Xem nhanh:
Chuyển đổi Bạt Thái Lan sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Bạt Thái Lan (THB) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá THB với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Bạt Thái Lan so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa THB với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 THB | = |
648,952 VND
Sáu trăm Bốn mươi Tám phẩy Chín Năm Một Bảy Bảy Tám Việt Nam Đồng |
2 THB | = |
1.297,904 VND
Một ngàn Hai trăm Chín mươi Bảy phẩy Chín Không Ba Năm Năm Sáu Việt Nam Đồng |
5 THB | = |
3.244,759 VND
Ba ngàn Hai trăm Bốn mươi Bốn phẩy Bảy Năm Tám Tám Chín Việt Nam Đồng |
10 THB | = |
6.489,518 VND
Sáu ngàn Bốn trăm Tám mươi Chín phẩy Năm Một Bảy Bảy Tám Việt Nam Đồng |
20 THB | = |
12.979,036 VND
Mười hai ngàn Chín trăm Bảy mươi Chín phẩy Không Ba Năm Năm Sáu Việt Nam Đồng |
50 THB | = |
32.447,589 VND
Ba mươi Hai ngàn Bốn trăm Bốn mươi Bảy phẩy Năm Tám Tám Chín Việt Nam Đồng |
100 THB | = |
64.895,178 VND
Sáu mươi Bốn ngàn Tám trăm Chín mươi Năm phẩy Một Bảy Bảy Tám Việt Nam Đồng |
200 THB | = |
129.790,356 VND
Một trăm Hai mươi Chín ngàn Bảy trăm Chín mươi phẩy Ba Năm Năm Sáu Việt Nam Đồng |
500 THB | = |
324.475,889 VND
Ba trăm Hai mươi Bốn ngàn Bốn trăm Bảy mươi Năm phẩy Tám Tám Chín Việt Nam Đồng |
1.000 THB | = |
648.951,778 VND
Sáu trăm Bốn mươi Tám ngàn Chín trăm Năm mươi Một phẩy Bảy Bảy Tám Việt Nam Đồng |
2.000 THB | = |
1.297.903,556 VND
Một triệu Hai trăm Chín mươi Bảy ngàn Chín trăm Ba phẩy Năm Năm Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 THB | = |
3.244.758,89 VND
Ba triệu Hai trăm Bốn mươi Bốn ngàn Bảy trăm Năm mươi Tám phẩy Tám Chín Việt Nam Đồng |
10.000 THB | = |
6.489.517,78 VND
Sáu triệu Bốn trăm Tám mươi Chín ngàn Năm trăm Mười bảy phẩy Bảy Tám Việt Nam Đồng |
20.000 THB | = |
12.979.035,56 VND
Mười hai triệu Chín trăm Bảy mươi Chín ngàn Ba mươi Năm phẩy Năm Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 THB | = |
32.447.588,9 VND
Ba mươi Hai triệu Bốn trăm Bốn mươi Bảy ngàn Năm trăm Tám mươi Tám phẩy Chín Việt Nam Đồng |
500.000 THB | = |
324.475.889 VND
Ba trăm Hai mươi Bốn triệu Bốn trăm Bảy mươi Năm ngàn Tám trăm Tám mươi Chín Việt Nam Đồng |
1.000.000 THB | = |
648.951.778 VND
Sáu trăm Bốn mươi Tám triệu Chín trăm Năm mươi Một ngàn Bảy trăm Bảy mươi Tám Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.001541 THB
|
2 VND | = |
0.003082 THB
|
5 VND | = |
0.007705 THB
|
10 VND | = |
0.015409 THB
|
20 VND | = |
0.030819 THB
|
50 VND | = |
0.077047 THB
|
100 VND | = |
0.154095 THB
|
200 VND | = |
0.308189 THB
|
500 VND | = |
0.770473 THB
|
1.000 VND | = |
1,541 THB
|
2.000 VND | = |
3,082 THB
Ba phẩy Không Tám Một Tám Chín Ba Không Tám Chín Bốn Bốn Ba Một Bạt Thái Lan |
5.000 VND | = |
7,705 THB
Bảy phẩy Bảy Không Bốn Bảy Ba Hai Bảy Hai Ba Sáu Không Bảy Bảy Bạt Thái Lan |
10.000 VND | = |
15,409 THB
Mười năm phẩy Bốn Không Chín Bốn Sáu Năm Bốn Bốn Bảy Hai Một Năm Bạt Thái Lan |
20.000 VND | = |
30,819 THB
Ba mươi phẩy Tám Một Tám Chín Ba Không Tám Chín Bốn Bốn Ba Một Bạt Thái Lan |
50.000 VND | = |
77,047 THB
Bảy mươi Bảy phẩy Không Bốn Bảy Ba Hai Bảy Hai Ba Sáu Không Bảy Bảy Bạt Thái Lan |
500.000 VND | = |
770,473 THB
Bảy trăm Bảy mươi phẩy Bốn Bảy Ba Hai Bảy Hai Ba Sáu Không Bảy Bảy Bạt Thái Lan |
1.000.000 VND | = |
1.540,947 THB
Một ngàn Năm trăm Bốn mươi phẩy Chín Bốn Sáu Năm Bốn Bốn Bảy Hai Một Năm Bạt Thái Lan |