Xem nhanh:
Chuyển đổi Bạt Thái Lan sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Bạt Thái Lan (THB) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá THB với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Bạt Thái Lan so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa THB với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 THB | = |
650,765 VND
Sáu trăm Năm mươi phẩy Bảy Sáu Năm Hai Tám Bốn Việt Nam Đồng |
2 THB | = |
1.301,531 VND
Một ngàn Ba trăm Một phẩy Năm Ba Không Năm Sáu Tám Việt Nam Đồng |
5 THB | = |
3.253,826 VND
Ba ngàn Hai trăm Năm mươi Ba phẩy Tám Hai Sáu Bốn Hai Việt Nam Đồng |
10 THB | = |
6.507,653 VND
Sáu ngàn Năm trăm Bảy phẩy Sáu Năm Hai Tám Bốn Việt Nam Đồng |
20 THB | = |
13.015,306 VND
Mười ba ngàn Mười năm phẩy Ba Không Năm Sáu Tám Việt Nam Đồng |
50 THB | = |
32.538,264 VND
Ba mươi Hai ngàn Năm trăm Ba mươi Tám phẩy Hai Sáu Bốn Hai Việt Nam Đồng |
100 THB | = |
65.076,528 VND
Sáu mươi Năm ngàn Bảy mươi Sáu phẩy Năm Hai Tám Bốn Việt Nam Đồng |
200 THB | = |
130.153,057 VND
Một trăm Ba mươi ngàn Một trăm Năm mươi Ba phẩy Không Năm Sáu Tám Việt Nam Đồng |
500 THB | = |
325.382,642 VND
Ba trăm Hai mươi Năm ngàn Ba trăm Tám mươi Hai phẩy Sáu Bốn Hai Việt Nam Đồng |
1.000 THB | = |
650.765,284 VND
Sáu trăm Năm mươi ngàn Bảy trăm Sáu mươi Năm phẩy Hai Tám Bốn Việt Nam Đồng |
2.000 THB | = |
1.301.530,568 VND
Một triệu Ba trăm Một ngàn Năm trăm Ba mươi phẩy Năm Sáu Tám Việt Nam Đồng |
5.000 THB | = |
3.253.826,42 VND
Ba triệu Hai trăm Năm mươi Ba ngàn Tám trăm Hai mươi Sáu phẩy Bốn Hai Việt Nam Đồng |
10.000 THB | = |
6.507.652,84 VND
Sáu triệu Năm trăm Bảy ngàn Sáu trăm Năm mươi Hai phẩy Tám Bốn Việt Nam Đồng |
20.000 THB | = |
13.015.305,68 VND
Mười ba triệu Mười năm ngàn Ba trăm Năm phẩy Sáu Tám Việt Nam Đồng |
50.000 THB | = |
32.538.264,2 VND
Ba mươi Hai triệu Năm trăm Ba mươi Tám ngàn Hai trăm Sáu mươi Bốn phẩy Hai Việt Nam Đồng |
500.000 THB | = |
325.382.642 VND
Ba trăm Hai mươi Năm triệu Ba trăm Tám mươi Hai ngàn Sáu trăm Bốn mươi Hai Việt Nam Đồng |
1.000.000 THB | = |
650.765.284 VND
Sáu trăm Năm mươi triệu Bảy trăm Sáu mươi Năm ngàn Hai trăm Tám mươi Bốn Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.001537 THB
|
2 VND | = |
0.003073 THB
|
5 VND | = |
0.007683 THB
|
10 VND | = |
0.015367 THB
|
20 VND | = |
0.030733 THB
|
50 VND | = |
0.076833 THB
|
100 VND | = |
0.153665 THB
|
200 VND | = |
0.307330 THB
|
500 VND | = |
0.768326 THB
|
1.000 VND | = |
1,537 THB
|
2.000 VND | = |
3,073 THB
Ba phẩy Không Bảy Ba Ba Không Bốn Sáu Chín Không Chín Một Hai Hai Bạt Thái Lan |
5.000 VND | = |
7,683 THB
Bảy phẩy Sáu Tám Ba Hai Sáu Một Bảy Hai Bảy Hai Tám Không Năm Bạt Thái Lan |
10.000 VND | = |
15,367 THB
Mười năm phẩy Ba Sáu Sáu Năm Hai Ba Bốn Năm Bốn Năm Sáu Một Bạt Thái Lan |
20.000 VND | = |
30,733 THB
Ba mươi phẩy Bảy Ba Ba Không Bốn Sáu Chín Không Chín Một Hai Hai Bạt Thái Lan |
50.000 VND | = |
76,833 THB
Bảy mươi Sáu phẩy Tám Ba Hai Sáu Một Bảy Hai Bảy Hai Tám Không Năm Bạt Thái Lan |
500.000 VND | = |
768,326 THB
Bảy trăm Sáu mươi Tám phẩy Ba Hai Sáu Một Bảy Hai Bảy Hai Tám Không Năm Bạt Thái Lan |
1.000.000 VND | = |
1.536,652 THB
Một ngàn Năm trăm Ba mươi Sáu phẩy Sáu Năm Hai Ba Bốn Năm Bốn Năm Sáu Một Bạt Thái Lan |