Xem nhanh:
Chuyển đổi Bạt Thái Lan sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Bạt Thái Lan (THB) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá THB với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Bạt Thái Lan so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa THB với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 THB | = |
641,101 VND
Sáu trăm Bốn mươi Một phẩy Một Không Một Ba Hai Hai Việt Nam Đồng |
2 THB | = |
1.282,203 VND
Một ngàn Hai trăm Tám mươi Hai phẩy Hai Không Hai Sáu Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
5 THB | = |
3.205,507 VND
Ba ngàn Hai trăm Năm phẩy Năm Không Sáu Sáu Một Việt Nam Đồng |
10 THB | = |
6.411,013 VND
Sáu ngàn Bốn trăm Mười một phẩy Không Một Ba Hai Hai Việt Nam Đồng |
20 THB | = |
12.822,026 VND
Mười hai ngàn Tám trăm Hai mươi Hai phẩy Không Hai Sáu Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
50 THB | = |
32.055,066 VND
Ba mươi Hai ngàn Năm mươi Năm phẩy Không Sáu Sáu Một Việt Nam Đồng |
100 THB | = |
64.110,132 VND
Sáu mươi Bốn ngàn Một trăm Mười phẩy Một Ba Hai Hai Việt Nam Đồng |
200 THB | = |
128.220,264 VND
Một trăm Hai mươi Tám ngàn Hai trăm Hai mươi phẩy Hai Sáu Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
500 THB | = |
320.550,661 VND
Ba trăm Hai mươi ngàn Năm trăm Năm mươi phẩy Sáu Sáu Một Việt Nam Đồng |
1.000 THB | = |
641.101,322 VND
Sáu trăm Bốn mươi Một ngàn Một trăm Một phẩy Ba Hai Hai Việt Nam Đồng |
2.000 THB | = |
1.282.202,644 VND
Một triệu Hai trăm Tám mươi Hai ngàn Hai trăm Hai phẩy Sáu Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 THB | = |
3.205.506,61 VND
Ba triệu Hai trăm Năm ngàn Năm trăm Sáu phẩy Sáu Một Việt Nam Đồng |
10.000 THB | = |
6.411.013,22 VND
Sáu triệu Bốn trăm Mười một ngàn Mười ba phẩy Hai Hai Việt Nam Đồng |
20.000 THB | = |
12.822.026,44 VND
Mười hai triệu Tám trăm Hai mươi Hai ngàn Hai mươi Sáu phẩy Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 THB | = |
32.055.066,1 VND
Ba mươi Hai triệu Năm mươi Năm ngàn Sáu mươi Sáu phẩy Một Việt Nam Đồng |
500.000 THB | = |
320.550.661 VND
Ba trăm Hai mươi triệu Năm trăm Năm mươi ngàn Sáu trăm Sáu mươi Một Việt Nam Đồng |
1.000.000 THB | = |
641.101.322 VND
Sáu trăm Bốn mươi Một triệu Một trăm Một ngàn Ba trăm Hai mươi Hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.001560 THB
|
2 VND | = |
0.003120 THB
|
5 VND | = |
0.007799 THB
|
10 VND | = |
0.015598 THB
|
20 VND | = |
0.031196 THB
|
50 VND | = |
0.077991 THB
|
100 VND | = |
0.155982 THB
|
200 VND | = |
0.311963 THB
|
500 VND | = |
0.779908 THB
|
1.000 VND | = |
1,56 THB
|
2.000 VND | = |
3,12 THB
Ba phẩy Một Một Chín Sáu Ba Một Sáu Tám Chín Không Bốn Năm Hai Bạt Thái Lan |
5.000 VND | = |
7,799 THB
Bảy phẩy Bảy Chín Chín Không Bảy Chín Hai Hai Hai Sáu Một Ba Một Bạt Thái Lan |
10.000 VND | = |
15,598 THB
Mười năm phẩy Năm Chín Tám Một Năm Tám Bốn Bốn Năm Hai Hai Sáu Bạt Thái Lan |
20.000 VND | = |
31,196 THB
Ba mươi Một phẩy Một Chín Sáu Ba Một Sáu Tám Chín Không Bốn Năm Hai Bạt Thái Lan |
50.000 VND | = |
77,991 THB
Bảy mươi Bảy phẩy Chín Chín Không Bảy Chín Hai Hai Hai Sáu Một Ba Một Bạt Thái Lan |
500.000 VND | = |
779,908 THB
Bảy trăm Bảy mươi Chín phẩy Chín Không Bảy Chín Hai Hai Hai Sáu Một Ba Một Bạt Thái Lan |
1.000.000 VND | = |
1.559,816 THB
Một ngàn Năm trăm Năm mươi Chín phẩy Tám Một Năm Tám Bốn Bốn Năm Hai Hai Sáu Bạt Thái Lan |