Xem nhanh:
Chuyển đổi Bạt Thái Lan sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Bạt Thái Lan (THB) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá THB với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Bạt Thái Lan so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa THB với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 THB | = |
668,622 VND
Sáu trăm Sáu mươi Tám phẩy Sáu Hai Hai Không Không Tám Việt Nam Đồng |
2 THB | = |
1.337,244 VND
Một ngàn Ba trăm Ba mươi Bảy phẩy Hai Bốn Bốn Không Một Sáu Việt Nam Đồng |
5 THB | = |
3.343,11 VND
Ba ngàn Ba trăm Bốn mươi Ba phẩy Một Một Không Không Bốn Việt Nam Đồng |
10 THB | = |
6.686,22 VND
Sáu ngàn Sáu trăm Tám mươi Sáu phẩy Hai Hai Không Không Tám Việt Nam Đồng |
20 THB | = |
13.372,44 VND
Mười ba ngàn Ba trăm Bảy mươi Hai phẩy Bốn Bốn Không Một Sáu Việt Nam Đồng |
50 THB | = |
33.431,1 VND
Ba mươi Ba ngàn Bốn trăm Ba mươi Một phẩy Một Không Không Bốn Việt Nam Đồng |
100 THB | = |
66.862,201 VND
Sáu mươi Sáu ngàn Tám trăm Sáu mươi Hai phẩy Hai Không Không Tám Việt Nam Đồng |
200 THB | = |
133.724,402 VND
Một trăm Ba mươi Ba ngàn Bảy trăm Hai mươi Bốn phẩy Bốn Không Một Sáu Việt Nam Đồng |
500 THB | = |
334.311,004 VND
Ba triệu Ba trăm Bốn mươi Ba ngàn Một trăm Mười bốn Việt Nam Đồng |
1.000 THB | = |
668.622,008 VND
Sáu triệu Sáu trăm Tám mươi Sáu ngàn Hai trăm Hai mươi Tám Việt Nam Đồng |
2.000 THB | = |
1.337.244,016 VND
Một triệu Ba trăm Ba mươi Bảy ngàn Hai trăm Bốn mươi Bốn phẩy Không Một Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 THB | = |
3.343.110,04 VND
Ba triệu Ba trăm Bốn mươi Ba ngàn Một trăm Mười phẩy Không Bốn Việt Nam Đồng |
10.000 THB | = |
6.686.220,08 VND
Sáu triệu Sáu trăm Tám mươi Sáu ngàn Hai trăm Hai mươi phẩy Không Tám Việt Nam Đồng |
20.000 THB | = |
13.372.440,16 VND
Mười ba triệu Ba trăm Bảy mươi Hai ngàn Bốn trăm Bốn mươi phẩy Một Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 THB | = |
33.431.100,4 VND
Ba mươi Ba triệu Bốn trăm Ba mươi Một ngàn Một trăm phẩy Bốn Việt Nam Đồng |
500.000 THB | = |
334.311.004 VND
Ba trăm Ba mươi Bốn triệu Ba trăm Mười một ngàn Bốn Việt Nam Đồng |
1.000.000 THB | = |
668.622.008 VND
Sáu trăm Sáu mươi Tám triệu Sáu trăm Hai mươi Hai ngàn Tám Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.001496 THB
|
2 VND | = |
0.002991 THB
|
5 VND | = |
0.007478 THB
|
10 VND | = |
0.014956 THB
|
20 VND | = |
0.029912 THB
|
50 VND | = |
0.074781 THB
|
100 VND | = |
0.149561 THB
|
200 VND | = |
0.299123 THB
|
500 VND | = |
0.747807 THB
|
1.000 VND | = |
1,496 THB
|
2.000 VND | = |
2,991 THB
Hai phẩy Chín Chín Một Hai Hai Sáu Sáu Chín Sáu Hai Không Năm Ba Bạt Thái Lan |
5.000 VND | = |
7,478 THB
Bảy phẩy Bốn Bảy Tám Không Sáu Sáu Bảy Bốn Không Năm Một Ba Ba Bạt Thái Lan |
10.000 VND | = |
14,956 THB
Mười bốn phẩy Chín Năm Sáu Một Ba Ba Bốn Tám Một Không Hai Bảy Bạt Thái Lan |
20.000 VND | = |
29,912 THB
Hai mươi Chín phẩy Chín Một Hai Hai Sáu Sáu Chín Sáu Hai Không Năm Ba Bạt Thái Lan |
50.000 VND | = |
74,781 THB
Bảy mươi Bốn phẩy Bảy Tám Không Sáu Sáu Bảy Bốn Không Năm Một Ba Ba Bạt Thái Lan |
500.000 VND | = |
747,807 THB
Bảy trăm Bốn mươi Bảy phẩy Tám Không Sáu Sáu Bảy Bốn Không Năm Một Ba Ba Bạt Thái Lan |
1.000.000 VND | = |
1.495,613 THB
Một ngàn Bốn trăm Chín mươi Năm phẩy Sáu Một Ba Ba Bốn Tám Một Không Hai Bảy Bạt Thái Lan |