Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Singapore sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá SGD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Singapore so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SGD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 SGD | = |
16.289,363 VND
Mười sáu ngàn Hai trăm Tám mươi Chín phẩy Ba Sáu Hai Bảy Sáu Năm Việt Nam Đồng |
2 SGD | = |
32.578,726 VND
Ba mươi Hai ngàn Năm trăm Bảy mươi Tám phẩy Bảy Hai Năm Năm Ba Việt Nam Đồng |
5 SGD | = |
81.446,814 VND
Tám mươi Một ngàn Bốn trăm Bốn mươi Sáu phẩy Tám Một Ba Tám Hai Năm Việt Nam Đồng |
10 SGD | = |
162.893,628 VND
Một trăm Sáu mươi Hai ngàn Tám trăm Chín mươi Ba phẩy Sáu Hai Bảy Sáu Năm Việt Nam Đồng |
20 SGD | = |
325.787,255 VND
Ba trăm Hai mươi Năm ngàn Bảy trăm Tám mươi Bảy phẩy Hai Năm Năm Ba Việt Nam Đồng |
50 SGD | = |
814.468,138 VND
Tám trăm Mười bốn ngàn Bốn trăm Sáu mươi Tám phẩy Một Ba Tám Hai Năm Việt Nam Đồng |
100 SGD | = |
1.628.936,276 VND
Một triệu Sáu trăm Hai mươi Tám ngàn Chín trăm Ba mươi Sáu phẩy Hai Bảy Sáu Năm Việt Nam Đồng |
200 SGD | = |
3.257.872,553 VND
Ba triệu Hai trăm Năm mươi Bảy ngàn Tám trăm Bảy mươi Hai phẩy Năm Năm Ba Việt Nam Đồng |
500 SGD | = |
8.144.681,382 VND
Tám triệu Một trăm Bốn mươi Bốn ngàn Sáu trăm Tám mươi Một phẩy Ba Tám Hai Năm Việt Nam Đồng |
1.000 SGD | = |
16.289.362,765 VND
Mười sáu triệu Hai trăm Tám mươi Chín ngàn Ba trăm Sáu mươi Hai phẩy Bảy Sáu Năm Việt Nam Đồng |
2.000 SGD | = |
32.578.725,53 VND
Ba mươi Hai triệu Năm trăm Bảy mươi Tám ngàn Bảy trăm Hai mươi Năm phẩy Năm Ba Việt Nam Đồng |
5.000 SGD | = |
81.446.813,825 VND
Tám mươi Một triệu Bốn trăm Bốn mươi Sáu ngàn Tám trăm Mười ba phẩy Tám Hai Năm Việt Nam Đồng |
10.000 SGD | = |
162.893.627,65 VND
Một trăm Sáu mươi Hai triệu Tám trăm Chín mươi Ba ngàn Sáu trăm Hai mươi Bảy phẩy Sáu Năm Việt Nam Đồng |
20.000 SGD | = |
325.787.255,3 VND
Ba trăm Hai mươi Năm triệu Bảy trăm Tám mươi Bảy ngàn Hai trăm Năm mươi Năm phẩy Ba Việt Nam Đồng |
50.000 SGD | = |
814.468.138,25 VND
Tám trăm Mười bốn triệu Bốn trăm Sáu mươi Tám ngàn Một trăm Ba mươi Tám phẩy Hai Năm Việt Nam Đồng |
500.000 SGD | = |
8.144.681.382,5 VND
Tám tỷ Một trăm Bốn mươi Bốn triệu Sáu trăm Tám mươi Một ngàn Ba trăm Tám mươi Hai phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 SGD | = |
16.289.362.765 VND
Mười sáu tỷ Hai trăm Tám mươi Chín triệu Ba trăm Sáu mươi Hai ngàn Bảy trăm Sáu mươi Năm Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000061 SGD
|
2 VND | = |
0.000123 SGD
|
5 VND | = |
0.000307 SGD
|
10 VND | = |
0.000614 SGD
|
20 VND | = |
0.001228 SGD
|
50 VND | = |
0.003069 SGD
|
100 VND | = |
0.006139 SGD
|
200 VND | = |
0.012278 SGD
|
500 VND | = |
0.030695 SGD
|
1.000 VND | = |
0.061390 SGD
|
2.000 VND | = |
0.122780 SGD
|
5.000 VND | = |
0.306949 SGD
|
10.000 VND | = |
0.613898 SGD
|
20.000 VND | = |
1,228 SGD
|
50.000 VND | = |
3,069 SGD
Ba phẩy Không Sáu Chín Bốn Tám Bảy Bảy Tám Hai Chín Chín Tám Sáu Đô la Singapore |
500.000 VND | = |
30,695 SGD
Ba mươi phẩy Sáu Chín Bốn Tám Bảy Bảy Tám Hai Chín Chín Tám Sáu Đô la Singapore |
1.000.000 VND | = |
61,39 SGD
Sáu mươi Một phẩy Ba Tám Chín Bảy Năm Năm Sáu Năm Chín Chín Bảy Hai Đô la Singapore |