Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Singapore sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá SGD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Singapore so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SGD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 SGD | = |
16.316,627 VND
Mười sáu ngàn Ba trăm Mười sáu phẩy Sáu Hai Bảy Không Tám Một Việt Nam Đồng |
2 SGD | = |
32.633,254 VND
Ba mươi Hai ngàn Sáu trăm Ba mươi Ba phẩy Hai Năm Bốn Một Sáu Hai Việt Nam Đồng |
5 SGD | = |
81.583,135 VND
Tám mươi Một ngàn Năm trăm Tám mươi Ba phẩy Một Ba Năm Bốn Không Năm Việt Nam Đồng |
10 SGD | = |
163.166,271 VND
Một trăm Sáu mươi Ba ngàn Một trăm Sáu mươi Sáu phẩy Hai Bảy Không Tám Một Việt Nam Đồng |
20 SGD | = |
326.332,542 VND
Ba trăm Hai mươi Sáu ngàn Ba trăm Ba mươi Hai phẩy Năm Bốn Một Sáu Hai Việt Nam Đồng |
50 SGD | = |
815.831,354 VND
Tám trăm Mười năm ngàn Tám trăm Ba mươi Một phẩy Ba Năm Bốn Không Năm Việt Nam Đồng |
100 SGD | = |
1.631.662,708 VND
Một triệu Sáu trăm Ba mươi Một ngàn Sáu trăm Sáu mươi Hai phẩy Bảy Không Tám Một Việt Nam Đồng |
200 SGD | = |
3.263.325,416 VND
Ba triệu Hai trăm Sáu mươi Ba ngàn Ba trăm Hai mươi Năm phẩy Bốn Một Sáu Hai Việt Nam Đồng |
500 SGD | = |
8.158.313,54 VND
Tám triệu Một trăm Năm mươi Tám ngàn Ba trăm Mười ba phẩy Năm Bốn Không Năm Việt Nam Đồng |
1.000 SGD | = |
16.316.627,081 VND
Mười sáu triệu Ba trăm Mười sáu ngàn Sáu trăm Hai mươi Bảy phẩy Không Tám Một Việt Nam Đồng |
2.000 SGD | = |
32.633.254,162 VND
Ba mươi Hai triệu Sáu trăm Ba mươi Ba ngàn Hai trăm Năm mươi Bốn phẩy Một Sáu Hai Việt Nam Đồng |
5.000 SGD | = |
81.583.135,405 VND
Tám mươi Một triệu Năm trăm Tám mươi Ba ngàn Một trăm Ba mươi Năm phẩy Bốn Không Năm Việt Nam Đồng |
10.000 SGD | = |
163.166.270,81 VND
Một trăm Sáu mươi Ba triệu Một trăm Sáu mươi Sáu ngàn Hai trăm Bảy mươi phẩy Tám Một Việt Nam Đồng |
20.000 SGD | = |
326.332.541,62 VND
Ba trăm Hai mươi Sáu triệu Ba trăm Ba mươi Hai ngàn Năm trăm Bốn mươi Một phẩy Sáu Hai Việt Nam Đồng |
50.000 SGD | = |
815.831.354,05 VND
Tám trăm Mười năm triệu Tám trăm Ba mươi Một ngàn Ba trăm Năm mươi Bốn phẩy Không Năm Việt Nam Đồng |
500.000 SGD | = |
8.158.313.540,5 VND
Tám tỷ Một trăm Năm mươi Tám triệu Ba trăm Mười ba ngàn Năm trăm Bốn mươi phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 SGD | = |
16.316.627.081 VND
Mười sáu tỷ Ba trăm Mười sáu triệu Sáu trăm Hai mươi Bảy ngàn Tám mươi Một Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000061 SGD
|
2 VND | = |
0.000123 SGD
|
5 VND | = |
0.000306 SGD
|
10 VND | = |
0.000613 SGD
|
20 VND | = |
0.001226 SGD
|
50 VND | = |
0.003064 SGD
|
100 VND | = |
0.006129 SGD
|
200 VND | = |
0.012257 SGD
|
500 VND | = |
0.030644 SGD
|
1.000 VND | = |
0.061287 SGD
|
2.000 VND | = |
0.122574 SGD
|
5.000 VND | = |
0.306436 SGD
|
10.000 VND | = |
0.612872 SGD
|
20.000 VND | = |
1,226 SGD
|
50.000 VND | = |
3,064 SGD
Ba phẩy Không Sáu Bốn Ba Năm Tám Tám Một Ba Ba Sáu Một Tám Đô la Singapore |
500.000 VND | = |
30,644 SGD
Ba mươi phẩy Sáu Bốn Ba Năm Tám Tám Một Ba Ba Sáu Một Tám Đô la Singapore |
1.000.000 VND | = |
61,287 SGD
Sáu mươi Một phẩy Hai Tám Bảy Một Bảy Sáu Hai Sáu Bảy Hai Ba Sáu Đô la Singapore |