Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Singapore sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá SGD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Singapore so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SGD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 SGD | = |
16.284,937 VND
Mười sáu ngàn Hai trăm Tám mươi Bốn phẩy Chín Ba Sáu Năm Bảy Bảy Việt Nam Đồng |
2 SGD | = |
32.569,873 VND
Ba mươi Hai ngàn Năm trăm Sáu mươi Chín phẩy Tám Bảy Ba Một Năm Bốn Việt Nam Đồng |
5 SGD | = |
81.424,683 VND
Tám mươi Một ngàn Bốn trăm Hai mươi Bốn phẩy Sáu Tám Hai Tám Tám Năm Việt Nam Đồng |
10 SGD | = |
162.849,366 VND
Một trăm Sáu mươi Hai ngàn Tám trăm Bốn mươi Chín phẩy Ba Sáu Năm Bảy Bảy Việt Nam Đồng |
20 SGD | = |
325.698,732 VND
Ba trăm Hai mươi Năm ngàn Sáu trăm Chín mươi Tám phẩy Bảy Ba Một Năm Bốn Việt Nam Đồng |
50 SGD | = |
814.246,829 VND
Tám trăm Mười bốn ngàn Hai trăm Bốn mươi Sáu phẩy Tám Hai Tám Tám Năm Việt Nam Đồng |
100 SGD | = |
1.628.493,658 VND
Một triệu Sáu trăm Hai mươi Tám ngàn Bốn trăm Chín mươi Ba phẩy Sáu Năm Bảy Bảy Việt Nam Đồng |
200 SGD | = |
3.256.987,315 VND
Ba triệu Hai trăm Năm mươi Sáu ngàn Chín trăm Tám mươi Bảy phẩy Ba Một Năm Bốn Việt Nam Đồng |
500 SGD | = |
8.142.468,288 VND
Tám triệu Một trăm Bốn mươi Hai ngàn Bốn trăm Sáu mươi Tám phẩy Hai Tám Tám Năm Việt Nam Đồng |
1.000 SGD | = |
16.284.936,577 VND
Mười sáu triệu Hai trăm Tám mươi Bốn ngàn Chín trăm Ba mươi Sáu phẩy Năm Bảy Bảy Việt Nam Đồng |
2.000 SGD | = |
32.569.873,154 VND
Ba mươi Hai triệu Năm trăm Sáu mươi Chín ngàn Tám trăm Bảy mươi Ba phẩy Một Năm Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 SGD | = |
81.424.682,885 VND
Tám mươi Một triệu Bốn trăm Hai mươi Bốn ngàn Sáu trăm Tám mươi Hai phẩy Tám Tám Năm Việt Nam Đồng |
10.000 SGD | = |
162.849.365,77 VND
Một trăm Sáu mươi Hai triệu Tám trăm Bốn mươi Chín ngàn Ba trăm Sáu mươi Năm phẩy Bảy Bảy Việt Nam Đồng |
20.000 SGD | = |
325.698.731,54 VND
Ba trăm Hai mươi Năm triệu Sáu trăm Chín mươi Tám ngàn Bảy trăm Ba mươi Một phẩy Năm Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 SGD | = |
814.246.828,85 VND
Tám trăm Mười bốn triệu Hai trăm Bốn mươi Sáu ngàn Tám trăm Hai mươi Tám phẩy Tám Năm Việt Nam Đồng |
500.000 SGD | = |
8.142.468.288,5 VND
Tám tỷ Một trăm Bốn mươi Hai triệu Bốn trăm Sáu mươi Tám ngàn Hai trăm Tám mươi Tám phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 SGD | = |
16.284.936.577 VND
Mười sáu tỷ Hai trăm Tám mươi Bốn triệu Chín trăm Ba mươi Sáu ngàn Năm trăm Bảy mươi Bảy Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000061 SGD
|
2 VND | = |
0.000123 SGD
|
5 VND | = |
0.000307 SGD
|
10 VND | = |
0.000614 SGD
|
20 VND | = |
0.001228 SGD
|
50 VND | = |
0.003070 SGD
|
100 VND | = |
0.006141 SGD
|
200 VND | = |
0.012281 SGD
|
500 VND | = |
0.030703 SGD
|
1.000 VND | = |
0.061406 SGD
|
2.000 VND | = |
0.122813 SGD
|
5.000 VND | = |
0.307032 SGD
|
10.000 VND | = |
0.614064 SGD
|
20.000 VND | = |
1,228 SGD
|
50.000 VND | = |
3,07 SGD
Ba phẩy Không Bảy Không Ba Hai Hai Không Năm Tám Tám Chín Không Tám Đô la Singapore |
500.000 VND | = |
30,703 SGD
Ba mươi phẩy Bảy Không Ba Hai Hai Không Năm Tám Tám Chín Không Tám Đô la Singapore |
1.000.000 VND | = |
61,406 SGD
Sáu mươi Một phẩy Bốn Không Sáu Bốn Bốn Một Một Bảy Bảy Tám Một Năm Đô la Singapore |