Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Singapore sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá SGD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Singapore so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SGD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 SGD | = |
16.295,951 VND
Mười sáu ngàn Hai trăm Chín mươi Năm phẩy Chín Năm Không Năm Một Việt Nam Đồng |
2 SGD | = |
32.591,901 VND
Ba mươi Hai ngàn Năm trăm Chín mươi Một phẩy Chín Không Một Không Hai Việt Nam Đồng |
5 SGD | = |
81.479,753 VND
Tám mươi Một ngàn Bốn trăm Bảy mươi Chín phẩy Bảy Năm Hai Năm Năm Việt Nam Đồng |
10 SGD | = |
162.959,505 VND
Một trăm Sáu mươi Hai ngàn Chín trăm Năm mươi Chín phẩy Năm Không Năm Một Việt Nam Đồng |
20 SGD | = |
325.919,01 VND
Ba trăm Hai mươi Năm ngàn Chín trăm Mười chín phẩy Không Một Không Hai Việt Nam Đồng |
50 SGD | = |
814.797,526 VND
Tám trăm Mười bốn ngàn Bảy trăm Chín mươi Bảy phẩy Năm Hai Năm Năm Việt Nam Đồng |
100 SGD | = |
1.629.595,051 VND
Một triệu Sáu trăm Hai mươi Chín ngàn Năm trăm Chín mươi Năm phẩy Không Năm Một Việt Nam Đồng |
200 SGD | = |
3.259.190,102 VND
Ba triệu Hai trăm Năm mươi Chín ngàn Một trăm Chín mươi phẩy Một Không Hai Việt Nam Đồng |
500 SGD | = |
8.147.975,255 VND
Tám triệu Một trăm Bốn mươi Bảy ngàn Chín trăm Bảy mươi Năm phẩy Hai Năm Năm Việt Nam Đồng |
1.000 SGD | = |
16.295.950,51 VND
Mười sáu triệu Hai trăm Chín mươi Năm ngàn Chín trăm Năm mươi phẩy Năm Một Việt Nam Đồng |
2.000 SGD | = |
32.591.901,02 VND
Ba mươi Hai triệu Năm trăm Chín mươi Một ngàn Chín trăm Một phẩy Không Hai Việt Nam Đồng |
5.000 SGD | = |
81.479.752,55 VND
Tám mươi Một triệu Bốn trăm Bảy mươi Chín ngàn Bảy trăm Năm mươi Hai phẩy Năm Năm Việt Nam Đồng |
10.000 SGD | = |
162.959.505,1 VND
Một trăm Sáu mươi Hai triệu Chín trăm Năm mươi Chín ngàn Năm trăm Năm phẩy Một Việt Nam Đồng |
20.000 SGD | = |
325.919.010,2 VND
Ba trăm Hai mươi Năm triệu Chín trăm Mười chín ngàn Mười phẩy Hai Việt Nam Đồng |
50.000 SGD | = |
814.797.525,5 VND
Tám trăm Mười bốn triệu Bảy trăm Chín mươi Bảy ngàn Năm trăm Hai mươi Năm phẩy Năm Việt Nam Đồng |
500.000 SGD | = |
8.147.975.255 VND
Tám tỷ Một trăm Bốn mươi Bảy triệu Chín trăm Bảy mươi Năm ngàn Hai trăm Năm mươi Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 SGD | = |
16.295.950.510 VND
Mười sáu tỷ Hai trăm Chín mươi Năm triệu Chín trăm Năm mươi ngàn Năm trăm Mười Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000061 SGD
|
2 VND | = |
0.000123 SGD
|
5 VND | = |
0.000307 SGD
|
10 VND | = |
0.000614 SGD
|
20 VND | = |
0.001227 SGD
|
50 VND | = |
0.003068 SGD
|
100 VND | = |
0.006136 SGD
|
200 VND | = |
0.012273 SGD
|
500 VND | = |
0.030682 SGD
|
1.000 VND | = |
0.061365 SGD
|
2.000 VND | = |
0.122730 SGD
|
5.000 VND | = |
0.306825 SGD
|
10.000 VND | = |
0.613649 SGD
|
20.000 VND | = |
1,227 SGD
|
50.000 VND | = |
3,068 SGD
Ba phẩy Không Sáu Tám Hai Bốn Sáu Chín Hai Hai Bốn Không Sáu Bảy Đô la Singapore |
500.000 VND | = |
30,682 SGD
Ba mươi phẩy Sáu Tám Hai Bốn Sáu Chín Hai Hai Bốn Không Sáu Bảy Đô la Singapore |
1.000.000 VND | = |
61,365 SGD
Sáu mươi Một phẩy Ba Sáu Bốn Chín Ba Tám Bốn Bốn Tám Một Ba Năm Đô la Singapore |