Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Singapore sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá SGD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Singapore so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SGD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 SGD | = |
16.280,342 VND
Mười sáu ngàn Hai trăm Tám mươi phẩy Ba Bốn Một Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
2 SGD | = |
32.560,684 VND
Ba mươi Hai ngàn Năm trăm Sáu mươi phẩy Sáu Tám Ba Năm Hai Việt Nam Đồng |
5 SGD | = |
81.401,709 VND
Tám mươi Một ngàn Bốn trăm Một phẩy Bảy Không Tám Tám Việt Nam Đồng |
10 SGD | = |
162.803,418 VND
Một trăm Sáu mươi Hai ngàn Tám trăm Ba phẩy Bốn Một Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
20 SGD | = |
325.606,835 VND
Ba trăm Hai mươi Năm ngàn Sáu trăm Sáu phẩy Tám Ba Năm Hai Việt Nam Đồng |
50 SGD | = |
814.017,088 VND
Tám trăm Mười bốn ngàn Mười bảy phẩy Không Tám Tám Việt Nam Đồng |
100 SGD | = |
1.628.034,176 VND
Một triệu Sáu trăm Hai mươi Tám ngàn Ba mươi Bốn phẩy Một Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
200 SGD | = |
3.256.068,352 VND
Ba triệu Hai trăm Năm mươi Sáu ngàn Sáu mươi Tám phẩy Ba Năm Hai Việt Nam Đồng |
500 SGD | = |
8.140.170,88 VND
Tám triệu Một trăm Bốn mươi ngàn Một trăm Bảy mươi phẩy Tám Tám Việt Nam Đồng |
1.000 SGD | = |
16.280.341,76 VND
Mười sáu triệu Hai trăm Tám mươi ngàn Ba trăm Bốn mươi Một phẩy Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
2.000 SGD | = |
32.560.683,52 VND
Ba mươi Hai triệu Năm trăm Sáu mươi ngàn Sáu trăm Tám mươi Ba phẩy Năm Hai Việt Nam Đồng |
5.000 SGD | = |
81.401.708,8 VND
Tám mươi Một triệu Bốn trăm Một ngàn Bảy trăm Tám phẩy Tám Việt Nam Đồng |
10.000 SGD | = |
162.803.417,6 VND
Một trăm Sáu mươi Hai triệu Tám trăm Ba ngàn Bốn trăm Mười bảy phẩy Sáu Việt Nam Đồng |
20.000 SGD | = |
325.606.835,2 VND
Ba trăm Hai mươi Năm triệu Sáu trăm Sáu ngàn Tám trăm Ba mươi Năm phẩy Hai Việt Nam Đồng |
50.000 SGD | = |
814.017.088 VND
Tám trăm Mười bốn triệu Mười bảy ngàn Tám mươi Tám Việt Nam Đồng |
500.000 SGD | = |
8.140.170.880 VND
Tám tỷ Một trăm Bốn mươi triệu Một trăm Bảy mươi ngàn Tám trăm Tám mươi Việt Nam Đồng |
1.000.000 SGD | = |
16.280.341.760 VND
Mười sáu tỷ Hai trăm Tám mươi triệu Ba trăm Bốn mươi Một ngàn Bảy trăm Sáu mươi Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000061 SGD
|
2 VND | = |
0.000123 SGD
|
5 VND | = |
0.000307 SGD
|
10 VND | = |
0.000614 SGD
|
20 VND | = |
0.001228 SGD
|
50 VND | = |
0.003071 SGD
|
100 VND | = |
0.006142 SGD
|
200 VND | = |
0.012285 SGD
|
500 VND | = |
0.030712 SGD
|
1.000 VND | = |
0.061424 SGD
|
2.000 VND | = |
0.122848 SGD
|
5.000 VND | = |
0.307119 SGD
|
10.000 VND | = |
0.614238 SGD
|
20.000 VND | = |
1,228 SGD
|
50.000 VND | = |
3,071 SGD
Ba phẩy Không Bảy Một Một Tám Tám Năm Chín Tám Chín Ba Không Hai Đô la Singapore |
500.000 VND | = |
30,712 SGD
Ba mươi phẩy Bảy Một Một Tám Tám Năm Chín Tám Chín Ba Không Hai Đô la Singapore |
1.000.000 VND | = |
61,424 SGD
Sáu mươi Một phẩy Bốn Hai Ba Bảy Bảy Một Chín Bảy Tám Sáu Không Năm Đô la Singapore |