Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Đô la Singapore sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá SGD với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Singapore so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SGD với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 SGD = 16.303,338 VND
Mười sáu ngàn Ba trăm Ba phẩy Ba Ba Tám Không Bốn Việt Nam Đồng
2 SGD = 32.606,676 VND
Ba mươi Hai ngàn Sáu trăm Sáu phẩy Sáu Bảy Sáu Không Tám Việt Nam Đồng
5 SGD = 81.516,69 VND
Tám mươi Một ngàn Năm trăm Mười sáu phẩy Sáu Chín Không Hai Việt Nam Đồng
10 SGD = 163.033,38 VND
Một trăm Sáu mươi Ba ngàn Ba mươi Ba phẩy Ba Tám Không Bốn Việt Nam Đồng
20 SGD = 326.066,761 VND
Ba trăm Hai mươi Sáu ngàn Sáu mươi Sáu phẩy Bảy Sáu Không Tám Việt Nam Đồng
50 SGD = 815.166,902 VND
Tám trăm Mười năm ngàn Một trăm Sáu mươi Sáu phẩy Chín Không Hai Việt Nam Đồng
100 SGD = 1.630.333,804 VND
Một triệu Sáu trăm Ba mươi ngàn Ba trăm Ba mươi Ba phẩy Tám Không Bốn Việt Nam Đồng
200 SGD = 3.260.667,608 VND
Ba triệu Hai trăm Sáu mươi ngàn Sáu trăm Sáu mươi Bảy phẩy Sáu Không Tám Việt Nam Đồng
500 SGD = 8.151.669,02 VND
Tám triệu Một trăm Năm mươi Một ngàn Sáu trăm Sáu mươi Chín phẩy Không Hai Việt Nam Đồng
1.000 SGD = 16.303.338,04 VND
Mười sáu triệu Ba trăm Ba ngàn Ba trăm Ba mươi Tám phẩy Không Bốn Việt Nam Đồng
2.000 SGD = 32.606.676,08 VND
Ba mươi Hai triệu Sáu trăm Sáu ngàn Sáu trăm Bảy mươi Sáu phẩy Không Tám Việt Nam Đồng
5.000 SGD = 81.516.690,2 VND
Tám mươi Một triệu Năm trăm Mười sáu ngàn Sáu trăm Chín mươi phẩy Hai Việt Nam Đồng
10.000 SGD = 163.033.380,4 VND
Một trăm Sáu mươi Ba triệu Ba mươi Ba ngàn Ba trăm Tám mươi phẩy Bốn Việt Nam Đồng
20.000 SGD = 326.066.760,8 VND
Ba trăm Hai mươi Sáu triệu Sáu mươi Sáu ngàn Bảy trăm Sáu mươi phẩy Tám Việt Nam Đồng
50.000 SGD = 815.166.902 VND
Tám trăm Mười năm triệu Một trăm Sáu mươi Sáu ngàn Chín trăm Hai Việt Nam Đồng
500.000 SGD = 8.151.669.020 VND
Tám tỷ Một trăm Năm mươi Một triệu Sáu trăm Sáu mươi Chín ngàn Hai mươi Việt Nam Đồng
1.000.000 SGD = 16.303.338.040 VND
Mười sáu tỷ Ba trăm Ba triệu Ba trăm Ba mươi Tám ngàn Bốn mươi Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000061 SGD
2 VND = 0.000123 SGD
5 VND = 0.000307 SGD
10 VND = 0.000613 SGD
20 VND = 0.001227 SGD
50 VND = 0.003067 SGD
100 VND = 0.006134 SGD
200 VND = 0.012267 SGD
500 VND = 0.030669 SGD
1.000 VND = 0.061337 SGD
2.000 VND = 0.122674 SGD
5.000 VND = 0.306686 SGD
10.000 VND = 0.613371 SGD
20.000 VND = 1,227 SGD
50.000 VND = 3,067 SGD
Ba phẩy Không Sáu Sáu Tám Năm Sáu Sáu Không Bảy Chín Bảy Ba Năm Đô la Singapore
500.000 VND = 30,669 SGD
Ba mươi phẩy Sáu Sáu Tám Năm Sáu Sáu Không Bảy Chín Bảy Ba Năm Đô la Singapore
1.000.000 VND = 61,337 SGD
Sáu mươi Một phẩy Ba Ba Bảy Một Ba Hai Một Năm Chín Bốn Bảy Đô la Singapore