Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Krona Thụy Điển (SEK) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá SEK với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krona Thụy Điển so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SEK với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 SEK = 2.243,232 VND
Hai ngàn Hai trăm Bốn mươi Ba phẩy Hai Ba Một Tám Sáu Hai Việt Nam Đồng
2 SEK = 4.486,464 VND
Bốn ngàn Bốn trăm Tám mươi Sáu phẩy Bốn Sáu Ba Bảy Hai Bốn Việt Nam Đồng
5 SEK = 11.216,159 VND
Mười một ngàn Hai trăm Mười sáu phẩy Một Năm Chín Ba Một Việt Nam Đồng
10 SEK = 22.432,319 VND
Hai mươi Hai ngàn Bốn trăm Ba mươi Hai phẩy Ba Một Tám Sáu Hai Việt Nam Đồng
20 SEK = 44.864,637 VND
Bốn mươi Bốn ngàn Tám trăm Sáu mươi Bốn phẩy Sáu Ba Bảy Hai Bốn Việt Nam Đồng
50 SEK = 112.161,593 VND
Một trăm Mười hai ngàn Một trăm Sáu mươi Một phẩy Năm Chín Ba Một Việt Nam Đồng
100 SEK = 224.323,186 VND
Hai trăm Hai mươi Bốn ngàn Ba trăm Hai mươi Ba phẩy Một Tám Sáu Hai Việt Nam Đồng
200 SEK = 448.646,372 VND
Bốn trăm Bốn mươi Tám ngàn Sáu trăm Bốn mươi Sáu phẩy Ba Bảy Hai Bốn Việt Nam Đồng
500 SEK = 1.121.615,931 VND
Một triệu Một trăm Hai mươi Một ngàn Sáu trăm Mười năm phẩy Chín Ba Một Việt Nam Đồng
1.000 SEK = 2.243.231,862 VND
Hai triệu Hai trăm Bốn mươi Ba ngàn Hai trăm Ba mươi Một phẩy Tám Sáu Hai Việt Nam Đồng
2.000 SEK = 4.486.463,724 VND
Bốn triệu Bốn trăm Tám mươi Sáu ngàn Bốn trăm Sáu mươi Ba phẩy Bảy Hai Bốn Việt Nam Đồng
5.000 SEK = 11.216.159,31 VND
Mười một triệu Hai trăm Mười sáu ngàn Một trăm Năm mươi Chín phẩy Ba Một Việt Nam Đồng
10.000 SEK = 22.432.318,62 VND
Hai mươi Hai triệu Bốn trăm Ba mươi Hai ngàn Ba trăm Mười tám phẩy Sáu Hai Việt Nam Đồng
20.000 SEK = 44.864.637,24 VND
Bốn mươi Bốn triệu Tám trăm Sáu mươi Bốn ngàn Sáu trăm Ba mươi Bảy phẩy Hai Bốn Việt Nam Đồng
50.000 SEK = 112.161.593,1 VND
Một trăm Mười hai triệu Một trăm Sáu mươi Một ngàn Năm trăm Chín mươi Ba phẩy Một Việt Nam Đồng
500.000 SEK = 1.121.615.931 VND
Một tỷ Một trăm Hai mươi Một triệu Sáu trăm Mười năm ngàn Chín trăm Ba mươi Một Việt Nam Đồng
1.000.000 SEK = 2.243.231.862 VND
Hai tỷ Hai trăm Bốn mươi Ba triệu Hai trăm Ba mươi Một ngàn Tám trăm Sáu mươi Hai Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000446 SEK
2 VND = 0.000892 SEK
5 VND = 0.002229 SEK
10 VND = 0.004458 SEK
20 VND = 0.008916 SEK
50 VND = 0.022289 SEK
100 VND = 0.044579 SEK
200 VND = 0.089157 SEK
500 VND = 0.222893 SEK
1.000 VND = 0.445785 SEK
2.000 VND = 0.891571 SEK
5.000 VND = 2,229 SEK
Hai phẩy Hai Hai Tám Chín Hai Sáu Chín Bảy Một Hai Năm Chín Ba Krona Thụy Điển
10.000 VND = 4,458 SEK
Bốn phẩy Bốn Năm Bảy Tám Năm Ba Chín Bốn Hai Năm Một Tám Sáu Krona Thụy Điển
20.000 VND = 8,916 SEK
Tám phẩy Chín Một Năm Bảy Không Bảy Tám Tám Năm Không Ba Bảy Hai Krona Thụy Điển
50.000 VND = 22,289 SEK
Hai mươi Hai phẩy Hai Tám Chín Hai Sáu Chín Bảy Một Hai Năm Chín Ba Krona Thụy Điển
500.000 VND = 222,893 SEK
Hai trăm Hai mươi Hai phẩy Tám Chín Hai Sáu Chín Bảy Một Hai Năm Chín Ba Krona Thụy Điển
1.000.000 VND = 445,785 SEK
Bốn trăm Bốn mươi Năm phẩy Bảy Tám Năm Ba Chín Bốn Hai Năm Một Tám Sáu Krona Thụy Điển