Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Krona Thụy Điển (SEK) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá SEK với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krona Thụy Điển so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SEK với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 SEK = 2.057,995 VND
Hai ngàn Năm mươi Bảy phẩy Chín Chín Năm Bốn Sáu Một Việt Nam Đồng
2 SEK = 4.115,991 VND
Bốn ngàn Một trăm Mười năm phẩy Chín Chín Không Chín Hai Hai Việt Nam Đồng
5 SEK = 10.289,977 VND
Mười ngàn Hai trăm Tám mươi Chín phẩy Chín Bảy Bảy Ba Không Năm Việt Nam Đồng
10 SEK = 20.579,955 VND
Hai mươi ngàn Năm trăm Bảy mươi Chín phẩy Chín Năm Bốn Sáu Một Việt Nam Đồng
20 SEK = 41.159,909 VND
Bốn mươi Một ngàn Một trăm Năm mươi Chín phẩy Chín Không Chín Hai Hai Việt Nam Đồng
50 SEK = 102.899,773 VND
Một trăm Hai ngàn Tám trăm Chín mươi Chín phẩy Bảy Bảy Ba Không Năm Việt Nam Đồng
100 SEK = 205.799,546 VND
Hai trăm Năm ngàn Bảy trăm Chín mươi Chín phẩy Năm Bốn Sáu Một Việt Nam Đồng
200 SEK = 411.599,092 VND
Bốn trăm Mười một ngàn Năm trăm Chín mươi Chín phẩy Không Chín Hai Hai Việt Nam Đồng
500 SEK = 1.028.997,73 VND
Một triệu Hai mươi Tám ngàn Chín trăm Chín mươi Bảy phẩy Bảy Ba Không Năm Việt Nam Đồng
1.000 SEK = 2.057.995,461 VND
Hai triệu Năm mươi Bảy ngàn Chín trăm Chín mươi Năm phẩy Bốn Sáu Một Việt Nam Đồng
2.000 SEK = 4.115.990,922 VND
Bốn triệu Một trăm Mười năm ngàn Chín trăm Chín mươi phẩy Chín Hai Hai Việt Nam Đồng
5.000 SEK = 10.289.977,305 VND
Mười triệu Hai trăm Tám mươi Chín ngàn Chín trăm Bảy mươi Bảy phẩy Ba Không Năm Việt Nam Đồng
10.000 SEK = 20.579.954,61 VND
Hai mươi triệu Năm trăm Bảy mươi Chín ngàn Chín trăm Năm mươi Bốn phẩy Sáu Một Việt Nam Đồng
20.000 SEK = 41.159.909,22 VND
Bốn mươi Một triệu Một trăm Năm mươi Chín ngàn Chín trăm Chín phẩy Hai Hai Việt Nam Đồng
50.000 SEK = 102.899.773,05 VND
Một trăm Hai triệu Tám trăm Chín mươi Chín ngàn Bảy trăm Bảy mươi Ba phẩy Không Năm Việt Nam Đồng
500.000 SEK = 1.028.997.730,5 VND
Một tỷ Hai mươi Tám triệu Chín trăm Chín mươi Bảy ngàn Bảy trăm Ba mươi phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 SEK = 2.057.995.461 VND
Hai tỷ Năm mươi Bảy triệu Chín trăm Chín mươi Năm ngàn Bốn trăm Sáu mươi Một Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000486 SEK
2 VND = 0.000972 SEK
5 VND = 0.002430 SEK
10 VND = 0.004859 SEK
20 VND = 0.009718 SEK
50 VND = 0.024295 SEK
100 VND = 0.048591 SEK
200 VND = 0.097182 SEK
500 VND = 0.242955 SEK
1.000 VND = 0.485910 SEK
2.000 VND = 0.971819 SEK
5.000 VND = 2,43 SEK
Hai phẩy Bốn Hai Chín Năm Bốn Tám Sáu Không Bốn Ba Ba Bốn Tám Krona Thụy Điển
10.000 VND = 4,859 SEK
Bốn phẩy Tám Năm Chín Không Chín Bảy Hai Không Tám Sáu Sáu Chín Bảy Krona Thụy Điển
20.000 VND = 9,718 SEK
Chín phẩy Bảy Một Tám Một Chín Bốn Bốn Một Bảy Ba Ba Chín Bốn Krona Thụy Điển
50.000 VND = 24,295 SEK
Hai mươi Bốn phẩy Hai Chín Năm Bốn Tám Sáu Không Bốn Ba Ba Bốn Tám Krona Thụy Điển
500.000 VND = 242,955 SEK
Hai trăm Bốn mươi Hai phẩy Chín Năm Bốn Tám Sáu Không Bốn Ba Ba Bốn Tám Krona Thụy Điển
1.000.000 VND = 485,91 SEK
Bốn trăm Tám mươi Năm phẩy Chín Không Chín Bảy Hai Không Tám Sáu Sáu Chín Bảy Krona Thụy Điển