Xem nhanh:
Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Krona Thụy Điển (SEK) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá SEK với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krona Thụy Điển so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SEK với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 SEK | = |
2.096,253 VND
Hai ngàn Chín mươi Sáu phẩy Hai Năm Ba Không Ba Việt Nam Đồng |
2 SEK | = |
4.192,506 VND
Bốn ngàn Một trăm Chín mươi Hai phẩy Năm Không Sáu Không Sáu Việt Nam Đồng |
5 SEK | = |
10.481,265 VND
Mười ngàn Bốn trăm Tám mươi Một phẩy Hai Sáu Năm Một Năm Việt Nam Đồng |
10 SEK | = |
20.962,53 VND
Hai mươi ngàn Chín trăm Sáu mươi Hai phẩy Năm Ba Không Ba Việt Nam Đồng |
20 SEK | = |
41.925,061 VND
Bốn mươi Một ngàn Chín trăm Hai mươi Năm phẩy Không Sáu Không Sáu Việt Nam Đồng |
50 SEK | = |
104.812,652 VND
Một trăm Bốn ngàn Tám trăm Mười hai phẩy Sáu Năm Một Năm Việt Nam Đồng |
100 SEK | = |
209.625,303 VND
Hai trăm Chín ngàn Sáu trăm Hai mươi Năm phẩy Ba Không Ba Việt Nam Đồng |
200 SEK | = |
419.250,606 VND
Bốn trăm Mười chín ngàn Hai trăm Năm mươi phẩy Sáu Không Sáu Việt Nam Đồng |
500 SEK | = |
1.048.126,515 VND
Một triệu Bốn mươi Tám ngàn Một trăm Hai mươi Sáu phẩy Năm Một Năm Việt Nam Đồng |
1.000 SEK | = |
2.096.253,03 VND
Hai triệu Chín mươi Sáu ngàn Hai trăm Năm mươi Ba phẩy Không Ba Việt Nam Đồng |
2.000 SEK | = |
4.192.506,06 VND
Bốn triệu Một trăm Chín mươi Hai ngàn Năm trăm Sáu phẩy Không Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 SEK | = |
10.481.265,15 VND
Mười triệu Bốn trăm Tám mươi Một ngàn Hai trăm Sáu mươi Năm phẩy Một Năm Việt Nam Đồng |
10.000 SEK | = |
20.962.530,3 VND
Hai mươi triệu Chín trăm Sáu mươi Hai ngàn Năm trăm Ba mươi phẩy Ba Việt Nam Đồng |
20.000 SEK | = |
41.925.060,6 VND
Bốn mươi Một triệu Chín trăm Hai mươi Năm ngàn Sáu mươi phẩy Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 SEK | = |
104.812.651,5 VND
Một trăm Bốn triệu Tám trăm Mười hai ngàn Sáu trăm Năm mươi Một phẩy Năm Việt Nam Đồng |
500.000 SEK | = |
1.048.126.515 VND
Một tỷ Bốn mươi Tám triệu Một trăm Hai mươi Sáu ngàn Năm trăm Mười năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 SEK | = |
2.096.253.030 VND
Hai tỷ Chín mươi Sáu triệu Hai trăm Năm mươi Ba ngàn Ba mươi Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000477 SEK
|
2 VND | = |
0.000954 SEK
|
5 VND | = |
0.002385 SEK
|
10 VND | = |
0.004770 SEK
|
20 VND | = |
0.009541 SEK
|
50 VND | = |
0.023852 SEK
|
100 VND | = |
0.047704 SEK
|
200 VND | = |
0.095408 SEK
|
500 VND | = |
0.238521 SEK
|
1.000 VND | = |
0.477042 SEK
|
2.000 VND | = |
0.954083 SEK
|
5.000 VND | = |
2,385 SEK
Hai phẩy Ba Tám Năm Hai Không Tám Hai Ba Chín Tám Sáu Sáu Krona Thụy Điển |
10.000 VND | = |
4,77 SEK
Bốn phẩy Bảy Bảy Không Bốn Một Sáu Bốn Bảy Chín Bảy Ba Một Chín Krona Thụy Điển |
20.000 VND | = |
9,541 SEK
Chín phẩy Năm Bốn Không Tám Ba Hai Chín Năm Chín Bốn Sáu Ba Chín Krona Thụy Điển |
50.000 VND | = |
23,852 SEK
Hai mươi Ba phẩy Tám Năm Hai Không Tám Hai Ba Chín Tám Sáu Sáu Krona Thụy Điển |
500.000 VND | = |
238,521 SEK
Hai trăm Ba mươi Tám phẩy Năm Hai Không Tám Hai Ba Chín Tám Sáu Sáu Krona Thụy Điển |
1.000.000 VND | = |
477,042 SEK
Bốn trăm Bảy mươi Bảy phẩy Không Bốn Một Sáu Bốn Bảy Chín Bảy Ba Một Chín Krona Thụy Điển |