Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Krona Thụy Điển (SEK) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá SEK với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krona Thụy Điển so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SEK với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 SEK = 2.148,682 VND
Hai ngàn Một trăm Bốn mươi Tám phẩy Sáu Tám Hai Hai Một Chín Việt Nam Đồng
2 SEK = 4.297,364 VND
Bốn ngàn Hai trăm Chín mươi Bảy phẩy Ba Sáu Bốn Bốn Ba Tám Việt Nam Đồng
5 SEK = 10.743,411 VND
Mười ngàn Bảy trăm Bốn mươi Ba phẩy Bốn Một Một Không Chín Năm Việt Nam Đồng
10 SEK = 21.486,822 VND
Hai mươi Một ngàn Bốn trăm Tám mươi Sáu phẩy Tám Hai Hai Một Chín Việt Nam Đồng
20 SEK = 42.973,644 VND
Bốn mươi Hai ngàn Chín trăm Bảy mươi Ba phẩy Sáu Bốn Bốn Ba Tám Việt Nam Đồng
50 SEK = 107.434,111 VND
Một trăm Bảy ngàn Bốn trăm Ba mươi Bốn phẩy Một Một Không Chín Năm Việt Nam Đồng
100 SEK = 214.868,222 VND
Hai trăm Mười bốn ngàn Tám trăm Sáu mươi Tám phẩy Hai Hai Một Chín Việt Nam Đồng
200 SEK = 429.736,444 VND
Bốn trăm Hai mươi Chín ngàn Bảy trăm Ba mươi Sáu phẩy Bốn Bốn Ba Tám Việt Nam Đồng
500 SEK = 1.074.341,11 VND
Một triệu Bảy mươi Bốn ngàn Ba trăm Bốn mươi Một phẩy Một Không Chín Năm Việt Nam Đồng
1.000 SEK = 2.148.682,219 VND
Hai triệu Một trăm Bốn mươi Tám ngàn Sáu trăm Tám mươi Hai phẩy Hai Một Chín Việt Nam Đồng
2.000 SEK = 4.297.364,438 VND
Bốn triệu Hai trăm Chín mươi Bảy ngàn Ba trăm Sáu mươi Bốn phẩy Bốn Ba Tám Việt Nam Đồng
5.000 SEK = 10.743.411,095 VND
Mười triệu Bảy trăm Bốn mươi Ba ngàn Bốn trăm Mười một phẩy Không Chín Năm Việt Nam Đồng
10.000 SEK = 21.486.822,19 VND
Hai mươi Một triệu Bốn trăm Tám mươi Sáu ngàn Tám trăm Hai mươi Hai phẩy Một Chín Việt Nam Đồng
20.000 SEK = 42.973.644,38 VND
Bốn mươi Hai triệu Chín trăm Bảy mươi Ba ngàn Sáu trăm Bốn mươi Bốn phẩy Ba Tám Việt Nam Đồng
50.000 SEK = 107.434.110,95 VND
Một trăm Bảy triệu Bốn trăm Ba mươi Bốn ngàn Một trăm Mười phẩy Chín Năm Việt Nam Đồng
500.000 SEK = 1.074.341.109,5 VND
Một tỷ Bảy mươi Bốn triệu Ba trăm Bốn mươi Một ngàn Một trăm Chín phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 SEK = 2.148.682.219 VND
Hai tỷ Một trăm Bốn mươi Tám triệu Sáu trăm Tám mươi Hai ngàn Hai trăm Mười chín Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000465 SEK
2 VND = 0.000931 SEK
5 VND = 0.002327 SEK
10 VND = 0.004654 SEK
20 VND = 0.009308 SEK
50 VND = 0.023270 SEK
100 VND = 0.046540 SEK
200 VND = 0.093080 SEK
500 VND = 0.232701 SEK
1.000 VND = 0.465402 SEK
2.000 VND = 0.930803 SEK
5.000 VND = 2,327 SEK
Hai phẩy Ba Hai Bảy Không Không Bảy Sáu Sáu Tám Một Ba Năm Tám Krona Thụy Điển
10.000 VND = 4,654 SEK
Bốn phẩy Sáu Năm Bốn Không Một Năm Ba Ba Sáu Hai Bảy Một Sáu Krona Thụy Điển
20.000 VND = 9,308 SEK
Chín phẩy Ba Không Tám Không Ba Không Sáu Bảy Hai Năm Bốn Ba Một Krona Thụy Điển
50.000 VND = 23,27 SEK
Hai mươi Ba phẩy Hai Bảy Không Không Bảy Sáu Sáu Tám Một Ba Năm Tám Krona Thụy Điển
500.000 VND = 232,701 SEK
Hai trăm Ba mươi Hai phẩy Bảy Không Không Bảy Sáu Sáu Tám Một Ba Năm Tám Krona Thụy Điển
1.000.000 VND = 465,402 SEK
Bốn trăm Sáu mươi Năm phẩy Bốn Không Một Năm Ba Ba Sáu Hai Bảy Một Sáu Krona Thụy Điển