Xem nhanh:
Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Krona Thụy Điển (SEK) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá SEK với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krona Thụy Điển so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SEK với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 SEK | = |
2.080,643 VND
Hai ngàn Tám mươi phẩy Sáu Bốn Ba Hai Không Hai Việt Nam Đồng |
2 SEK | = |
4.161,286 VND
Bốn ngàn Một trăm Sáu mươi Một phẩy Hai Tám Sáu Bốn Không Bốn Việt Nam Đồng |
5 SEK | = |
10.403,216 VND
Mười ngàn Bốn trăm Ba phẩy Hai Một Sáu Không Một Việt Nam Đồng |
10 SEK | = |
20.806,432 VND
Hai mươi ngàn Tám trăm Sáu phẩy Bốn Ba Hai Không Hai Việt Nam Đồng |
20 SEK | = |
41.612,864 VND
Bốn mươi Một ngàn Sáu trăm Mười hai phẩy Tám Sáu Bốn Không Bốn Việt Nam Đồng |
50 SEK | = |
104.032,16 VND
Một trăm Bốn ngàn Ba mươi Hai phẩy Một Sáu Không Một Việt Nam Đồng |
100 SEK | = |
208.064,32 VND
Hai trăm Tám ngàn Sáu mươi Bốn phẩy Ba Hai Không Hai Việt Nam Đồng |
200 SEK | = |
416.128,64 VND
Bốn trăm Mười sáu ngàn Một trăm Hai mươi Tám phẩy Sáu Bốn Không Bốn Việt Nam Đồng |
500 SEK | = |
1.040.321,601 VND
Một triệu Bốn mươi ngàn Ba trăm Hai mươi Một phẩy Sáu Không Một Việt Nam Đồng |
1.000 SEK | = |
2.080.643,202 VND
Hai triệu Tám mươi ngàn Sáu trăm Bốn mươi Ba phẩy Hai Không Hai Việt Nam Đồng |
2.000 SEK | = |
4.161.286,404 VND
Bốn triệu Một trăm Sáu mươi Một ngàn Hai trăm Tám mươi Sáu phẩy Bốn Không Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 SEK | = |
10.403.216,01 VND
Mười triệu Bốn trăm Ba ngàn Hai trăm Mười sáu phẩy Không Một Việt Nam Đồng |
10.000 SEK | = |
20.806.432,02 VND
Hai mươi triệu Tám trăm Sáu ngàn Bốn trăm Ba mươi Hai phẩy Không Hai Việt Nam Đồng |
20.000 SEK | = |
41.612.864,04 VND
Bốn mươi Một triệu Sáu trăm Mười hai ngàn Tám trăm Sáu mươi Bốn phẩy Không Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 SEK | = |
104.032.160,1 VND
Một trăm Bốn triệu Ba mươi Hai ngàn Một trăm Sáu mươi phẩy Một Việt Nam Đồng |
500.000 SEK | = |
1.040.321.601 VND
Một tỷ Bốn mươi triệu Ba trăm Hai mươi Một ngàn Sáu trăm Một Việt Nam Đồng |
1.000.000 SEK | = |
2.080.643.202 VND
Hai tỷ Tám mươi triệu Sáu trăm Bốn mươi Ba ngàn Hai trăm Hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000481 SEK
|
2 VND | = |
0.000961 SEK
|
5 VND | = |
0.002403 SEK
|
10 VND | = |
0.004806 SEK
|
20 VND | = |
0.009612 SEK
|
50 VND | = |
0.024031 SEK
|
100 VND | = |
0.048062 SEK
|
200 VND | = |
0.096124 SEK
|
500 VND | = |
0.240310 SEK
|
1.000 VND | = |
0.480621 SEK
|
2.000 VND | = |
0.961241 SEK
|
5.000 VND | = |
2,403 SEK
Hai phẩy Bốn Không Ba Một Không Ba Không Ba Tám Một Ba Bốn Năm Krona Thụy Điển |
10.000 VND | = |
4,806 SEK
Bốn phẩy Tám Không Sáu Hai Không Sáu Không Bảy Sáu Hai Sáu Tám Chín Krona Thụy Điển |
20.000 VND | = |
9,612 SEK
Chín phẩy Sáu Một Hai Bốn Một Hai Một Năm Hai Năm Ba Bảy Tám Krona Thụy Điển |
50.000 VND | = |
24,031 SEK
Hai mươi Bốn phẩy Không Ba Một Không Ba Không Ba Tám Một Ba Bốn Năm Krona Thụy Điển |
500.000 VND | = |
240,31 SEK
Hai trăm Bốn mươi phẩy Ba Một Không Ba Không Ba Tám Một Ba Bốn Năm Krona Thụy Điển |
1.000.000 VND | = |
480,621 SEK
Bốn trăm Tám mươi phẩy Sáu Hai Không Sáu Không Bảy Sáu Hai Sáu Tám Chín Krona Thụy Điển |