Xem nhanh:
Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Krona Thụy Điển (SEK) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá SEK với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krona Thụy Điển so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SEK với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 SEK | = |
2.076,776 VND
Hai ngàn Bảy mươi Sáu phẩy Bảy Bảy Năm Năm Sáu Tám Việt Nam Đồng |
2 SEK | = |
4.153,551 VND
Bốn ngàn Một trăm Năm mươi Ba phẩy Năm Năm Một Một Ba Sáu Việt Nam Đồng |
5 SEK | = |
10.383,878 VND
Mười ngàn Ba trăm Tám mươi Ba phẩy Tám Bảy Bảy Tám Bốn Việt Nam Đồng |
10 SEK | = |
20.767,756 VND
Hai mươi ngàn Bảy trăm Sáu mươi Bảy phẩy Bảy Năm Năm Sáu Tám Việt Nam Đồng |
20 SEK | = |
41.535,511 VND
Bốn mươi Một ngàn Năm trăm Ba mươi Năm phẩy Năm Một Một Ba Sáu Việt Nam Đồng |
50 SEK | = |
103.838,778 VND
Một trăm Ba ngàn Tám trăm Ba mươi Tám phẩy Bảy Bảy Tám Bốn Việt Nam Đồng |
100 SEK | = |
207.677,557 VND
Hai trăm Bảy ngàn Sáu trăm Bảy mươi Bảy phẩy Năm Năm Sáu Tám Việt Nam Đồng |
200 SEK | = |
415.355,114 VND
Bốn trăm Mười năm ngàn Ba trăm Năm mươi Năm phẩy Một Một Ba Sáu Việt Nam Đồng |
500 SEK | = |
1.038.387,784 VND
Một triệu Ba mươi Tám ngàn Ba trăm Tám mươi Bảy phẩy Bảy Tám Bốn Việt Nam Đồng |
1.000 SEK | = |
2.076.775,568 VND
Hai triệu Bảy mươi Sáu ngàn Bảy trăm Bảy mươi Năm phẩy Năm Sáu Tám Việt Nam Đồng |
2.000 SEK | = |
4.153.551,136 VND
Bốn triệu Một trăm Năm mươi Ba ngàn Năm trăm Năm mươi Một phẩy Một Ba Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 SEK | = |
10.383.877,84 VND
Mười triệu Ba trăm Tám mươi Ba ngàn Tám trăm Bảy mươi Bảy phẩy Tám Bốn Việt Nam Đồng |
10.000 SEK | = |
20.767.755,68 VND
Hai mươi triệu Bảy trăm Sáu mươi Bảy ngàn Bảy trăm Năm mươi Năm phẩy Sáu Tám Việt Nam Đồng |
20.000 SEK | = |
41.535.511,36 VND
Bốn mươi Một triệu Năm trăm Ba mươi Năm ngàn Năm trăm Mười một phẩy Ba Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 SEK | = |
103.838.778,4 VND
Một trăm Ba triệu Tám trăm Ba mươi Tám ngàn Bảy trăm Bảy mươi Tám phẩy Bốn Việt Nam Đồng |
500.000 SEK | = |
1.038.387.784 VND
Một tỷ Ba mươi Tám triệu Ba trăm Tám mươi Bảy ngàn Bảy trăm Tám mươi Bốn Việt Nam Đồng |
1.000.000 SEK | = |
2.076.775.568 VND
Hai tỷ Bảy mươi Sáu triệu Bảy trăm Bảy mươi Năm ngàn Năm trăm Sáu mươi Tám Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000482 SEK
|
2 VND | = |
0.000963 SEK
|
5 VND | = |
0.002408 SEK
|
10 VND | = |
0.004815 SEK
|
20 VND | = |
0.009630 SEK
|
50 VND | = |
0.024076 SEK
|
100 VND | = |
0.048152 SEK
|
200 VND | = |
0.096303 SEK
|
500 VND | = |
0.240758 SEK
|
1.000 VND | = |
0.481516 SEK
|
2.000 VND | = |
0.963031 SEK
|
5.000 VND | = |
2,408 SEK
Hai phẩy Bốn Không Bảy Năm Bảy Tám Bốn Không Không Bốn Không Hai Ba Krona Thụy Điển |
10.000 VND | = |
4,815 SEK
Bốn phẩy Tám Một Năm Một Năm Sáu Tám Không Không Tám Không Bốn Sáu Krona Thụy Điển |
20.000 VND | = |
9,63 SEK
Chín phẩy Sáu Ba Không Ba Một Ba Sáu Không Một Sáu Không Chín Hai Krona Thụy Điển |
50.000 VND | = |
24,076 SEK
Hai mươi Bốn phẩy Không Bảy Năm Bảy Tám Bốn Không Không Bốn Không Hai Ba Krona Thụy Điển |
500.000 VND | = |
240,758 SEK
Hai trăm Bốn mươi phẩy Bảy Năm Bảy Tám Bốn Không Không Bốn Không Hai Ba Krona Thụy Điển |
1.000.000 VND | = |
481,516 SEK
Bốn trăm Tám mươi Một phẩy Năm Một Năm Sáu Tám Không Không Tám Không Bốn Sáu Krona Thụy Điển |