Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Krona Thụy Điển (SEK) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá SEK với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krona Thụy Điển so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SEK với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 SEK = 2.131,168 VND
Hai ngàn Một trăm Ba mươi Một phẩy Một Sáu Tám Không Ba Chín Việt Nam Đồng
2 SEK = 4.262,336 VND
Bốn ngàn Hai trăm Sáu mươi Hai phẩy Ba Ba Sáu Không Bảy Tám Việt Nam Đồng
5 SEK = 10.655,84 VND
Mười ngàn Sáu trăm Năm mươi Năm phẩy Tám Bốn Không Một Chín Năm Việt Nam Đồng
10 SEK = 21.311,68 VND
Hai mươi Một ngàn Ba trăm Mười một phẩy Sáu Tám Không Ba Chín Việt Nam Đồng
20 SEK = 42.623,361 VND
Bốn mươi Hai ngàn Sáu trăm Hai mươi Ba phẩy Ba Sáu Không Bảy Tám Việt Nam Đồng
50 SEK = 106.558,402 VND
Một trăm Sáu ngàn Năm trăm Năm mươi Tám phẩy Bốn Không Một Chín Năm Việt Nam Đồng
100 SEK = 213.116,804 VND
Hai trăm Mười ba ngàn Một trăm Mười sáu phẩy Tám Không Ba Chín Việt Nam Đồng
200 SEK = 426.233,608 VND
Bốn trăm Hai mươi Sáu ngàn Hai trăm Ba mươi Ba phẩy Sáu Không Bảy Tám Việt Nam Đồng
500 SEK = 1.065.584,02 VND
Một triệu Sáu mươi Năm ngàn Năm trăm Tám mươi Bốn phẩy Không Một Chín Năm Việt Nam Đồng
1.000 SEK = 2.131.168,039 VND
Hai triệu Một trăm Ba mươi Một ngàn Một trăm Sáu mươi Tám phẩy Không Ba Chín Việt Nam Đồng
2.000 SEK = 4.262.336,078 VND
Bốn triệu Hai trăm Sáu mươi Hai ngàn Ba trăm Ba mươi Sáu phẩy Không Bảy Tám Việt Nam Đồng
5.000 SEK = 10.655.840,195 VND
Mười triệu Sáu trăm Năm mươi Năm ngàn Tám trăm Bốn mươi phẩy Một Chín Năm Việt Nam Đồng
10.000 SEK = 21.311.680,39 VND
Hai mươi Một triệu Ba trăm Mười một ngàn Sáu trăm Tám mươi phẩy Ba Chín Việt Nam Đồng
20.000 SEK = 42.623.360,78 VND
Bốn mươi Hai triệu Sáu trăm Hai mươi Ba ngàn Ba trăm Sáu mươi phẩy Bảy Tám Việt Nam Đồng
50.000 SEK = 106.558.401,95 VND
Một trăm Sáu triệu Năm trăm Năm mươi Tám ngàn Bốn trăm Một phẩy Chín Năm Việt Nam Đồng
500.000 SEK = 1.065.584.019,5 VND
Một tỷ Sáu mươi Năm triệu Năm trăm Tám mươi Bốn ngàn Mười chín phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 SEK = 2.131.168.039 VND
Hai tỷ Một trăm Ba mươi Một triệu Một trăm Sáu mươi Tám ngàn Ba mươi Chín Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000469 SEK
2 VND = 0.000938 SEK
5 VND = 0.002346 SEK
10 VND = 0.004692 SEK
20 VND = 0.009385 SEK
50 VND = 0.023461 SEK
100 VND = 0.046923 SEK
200 VND = 0.093845 SEK
500 VND = 0.234613 SEK
1.000 VND = 0.469226 SEK
2.000 VND = 0.938453 SEK
5.000 VND = 2,346 SEK
Hai phẩy Ba Bốn Sáu Một Ba Một Hai Tám Không Ba Năm Chín Bốn Krona Thụy Điển
10.000 VND = 4,692 SEK
Bốn phẩy Sáu Chín Hai Hai Sáu Hai Năm Sáu Không Bảy Một Tám Bảy Krona Thụy Điển
20.000 VND = 9,385 SEK
Chín phẩy Ba Tám Bốn Năm Hai Năm Một Hai Một Bốn Ba Bảy Bốn Krona Thụy Điển
50.000 VND = 23,461 SEK
Hai mươi Ba phẩy Bốn Sáu Một Ba Một Hai Tám Không Ba Năm Chín Bốn Krona Thụy Điển
500.000 VND = 234,613 SEK
Hai trăm Ba mươi Bốn phẩy Sáu Một Ba Một Hai Tám Không Ba Năm Chín Bốn Krona Thụy Điển
1.000.000 VND = 469,226 SEK
Bốn trăm Sáu mươi Chín phẩy Hai Hai Sáu Hai Năm Sáu Không Bảy Một Tám Bảy Krona Thụy Điển