Xem nhanh:
Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Krona Thụy Điển (SEK) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá SEK với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krona Thụy Điển so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SEK với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 SEK | = |
2.142,844 VND
Hai ngàn Một trăm Bốn mươi Hai phẩy Tám Bốn Ba Bảy Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
2 SEK | = |
4.285,687 VND
Bốn ngàn Hai trăm Tám mươi Năm phẩy Sáu Tám Bảy Bốn Chín Hai Việt Nam Đồng |
5 SEK | = |
10.714,219 VND
Mười ngàn Bảy trăm Mười bốn phẩy Hai Một Tám Bảy Ba Việt Nam Đồng |
10 SEK | = |
21.428,437 VND
Hai mươi Một ngàn Bốn trăm Hai mươi Tám phẩy Bốn Ba Bảy Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
20 SEK | = |
42.856,875 VND
Bốn mươi Hai ngàn Tám trăm Năm mươi Sáu phẩy Tám Bảy Bốn Chín Hai Việt Nam Đồng |
50 SEK | = |
107.142,187 VND
Một trăm Bảy ngàn Một trăm Bốn mươi Hai phẩy Một Tám Bảy Ba Việt Nam Đồng |
100 SEK | = |
214.284,375 VND
Hai trăm Mười bốn ngàn Hai trăm Tám mươi Bốn phẩy Ba Bảy Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
200 SEK | = |
428.568,749 VND
Bốn trăm Hai mươi Tám ngàn Năm trăm Sáu mươi Tám phẩy Bảy Bốn Chín Hai Việt Nam Đồng |
500 SEK | = |
1.071.421,873 VND
Một triệu Bảy mươi Một ngàn Bốn trăm Hai mươi Một phẩy Tám Bảy Ba Việt Nam Đồng |
1.000 SEK | = |
2.142.843,746 VND
Hai triệu Một trăm Bốn mươi Hai ngàn Tám trăm Bốn mươi Ba phẩy Bảy Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
2.000 SEK | = |
4.285.687,492 VND
Bốn triệu Hai trăm Tám mươi Năm ngàn Sáu trăm Tám mươi Bảy phẩy Bốn Chín Hai Việt Nam Đồng |
5.000 SEK | = |
10.714.218,73 VND
Mười triệu Bảy trăm Mười bốn ngàn Hai trăm Mười tám phẩy Bảy Ba Việt Nam Đồng |
10.000 SEK | = |
21.428.437,46 VND
Hai mươi Một triệu Bốn trăm Hai mươi Tám ngàn Bốn trăm Ba mươi Bảy phẩy Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
20.000 SEK | = |
42.856.874,92 VND
Bốn mươi Hai triệu Tám trăm Năm mươi Sáu ngàn Tám trăm Bảy mươi Bốn phẩy Chín Hai Việt Nam Đồng |
50.000 SEK | = |
107.142.187,3 VND
Một trăm Bảy triệu Một trăm Bốn mươi Hai ngàn Một trăm Tám mươi Bảy phẩy Ba Việt Nam Đồng |
500.000 SEK | = |
1.071.421.873 VND
Một tỷ Bảy mươi Một triệu Bốn trăm Hai mươi Một ngàn Tám trăm Bảy mươi Ba Việt Nam Đồng |
1.000.000 SEK | = |
2.142.843.746 VND
Hai tỷ Một trăm Bốn mươi Hai triệu Tám trăm Bốn mươi Ba ngàn Bảy trăm Bốn mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000467 SEK
|
2 VND | = |
0.000933 SEK
|
5 VND | = |
0.002333 SEK
|
10 VND | = |
0.004667 SEK
|
20 VND | = |
0.009333 SEK
|
50 VND | = |
0.023333 SEK
|
100 VND | = |
0.046667 SEK
|
200 VND | = |
0.093334 SEK
|
500 VND | = |
0.233335 SEK
|
1.000 VND | = |
0.466670 SEK
|
2.000 VND | = |
0.933339 SEK
|
5.000 VND | = |
2,333 SEK
Hai phẩy Ba Ba Ba Ba Bốn Bảy Chín Hai Một Một Một Ba Bốn Krona Thụy Điển |
10.000 VND | = |
4,667 SEK
Bốn phẩy Sáu Sáu Sáu Sáu Chín Năm Tám Bốn Hai Hai Hai Sáu Tám Krona Thụy Điển |
20.000 VND | = |
9,333 SEK
Chín phẩy Ba Ba Ba Ba Chín Một Sáu Tám Bốn Bốn Năm Ba Bảy Krona Thụy Điển |
50.000 VND | = |
23,333 SEK
Hai mươi Ba phẩy Ba Ba Ba Bốn Bảy Chín Hai Một Một Một Ba Bốn Krona Thụy Điển |
500.000 VND | = |
233,335 SEK
Hai trăm Ba mươi Ba phẩy Ba Ba Bốn Bảy Chín Hai Một Một Một Ba Bốn Krona Thụy Điển |
1.000.000 VND | = |
466,67 SEK
Bốn trăm Sáu mươi Sáu phẩy Sáu Sáu Chín Năm Tám Bốn Hai Hai Hai Sáu Tám Krona Thụy Điển |