Xem nhanh:
Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Krona Thụy Điển (SEK) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá SEK với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krona Thụy Điển so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SEK với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 SEK | = |
2.067,975 VND
Hai ngàn Sáu mươi Bảy phẩy Chín Bảy Bốn Tám Chín Ba Việt Nam Đồng |
2 SEK | = |
4.135,95 VND
Bốn ngàn Một trăm Ba mươi Năm phẩy Chín Bốn Chín Bảy Tám Sáu Việt Nam Đồng |
5 SEK | = |
10.339,874 VND
Mười ngàn Ba trăm Ba mươi Chín phẩy Tám Bảy Bốn Bốn Sáu Năm Việt Nam Đồng |
10 SEK | = |
20.679,749 VND
Hai mươi ngàn Sáu trăm Bảy mươi Chín phẩy Bảy Bốn Tám Chín Ba Việt Nam Đồng |
20 SEK | = |
41.359,498 VND
Bốn mươi Một ngàn Ba trăm Năm mươi Chín phẩy Bốn Chín Bảy Tám Sáu Việt Nam Đồng |
50 SEK | = |
103.398,745 VND
Một trăm Ba ngàn Ba trăm Chín mươi Tám phẩy Bảy Bốn Bốn Sáu Năm Việt Nam Đồng |
100 SEK | = |
206.797,489 VND
Hai trăm Sáu ngàn Bảy trăm Chín mươi Bảy phẩy Bốn Tám Chín Ba Việt Nam Đồng |
200 SEK | = |
413.594,979 VND
Bốn trăm Mười ba ngàn Năm trăm Chín mươi Bốn phẩy Chín Bảy Tám Sáu Việt Nam Đồng |
500 SEK | = |
1.033.987,446 VND
Một triệu Ba mươi Ba ngàn Chín trăm Tám mươi Bảy phẩy Bốn Bốn Sáu Năm Việt Nam Đồng |
1.000 SEK | = |
2.067.974,893 VND
Hai triệu Sáu mươi Bảy ngàn Chín trăm Bảy mươi Bốn phẩy Tám Chín Ba Việt Nam Đồng |
2.000 SEK | = |
4.135.949,786 VND
Bốn triệu Một trăm Ba mươi Năm ngàn Chín trăm Bốn mươi Chín phẩy Bảy Tám Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 SEK | = |
10.339.874,465 VND
Mười triệu Ba trăm Ba mươi Chín ngàn Tám trăm Bảy mươi Bốn phẩy Bốn Sáu Năm Việt Nam Đồng |
10.000 SEK | = |
20.679.748,93 VND
Hai mươi triệu Sáu trăm Bảy mươi Chín ngàn Bảy trăm Bốn mươi Tám phẩy Chín Ba Việt Nam Đồng |
20.000 SEK | = |
41.359.497,86 VND
Bốn mươi Một triệu Ba trăm Năm mươi Chín ngàn Bốn trăm Chín mươi Bảy phẩy Tám Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 SEK | = |
103.398.744,65 VND
Một trăm Ba triệu Ba trăm Chín mươi Tám ngàn Bảy trăm Bốn mươi Bốn phẩy Sáu Năm Việt Nam Đồng |
500.000 SEK | = |
1.033.987.446,5 VND
Một tỷ Ba mươi Ba triệu Chín trăm Tám mươi Bảy ngàn Bốn trăm Bốn mươi Sáu phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 SEK | = |
2.067.974.893 VND
Hai tỷ Sáu mươi Bảy triệu Chín trăm Bảy mươi Bốn ngàn Tám trăm Chín mươi Ba Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000484 SEK
|
2 VND | = |
0.000967 SEK
|
5 VND | = |
0.002418 SEK
|
10 VND | = |
0.004836 SEK
|
20 VND | = |
0.009671 SEK
|
50 VND | = |
0.024178 SEK
|
100 VND | = |
0.048356 SEK
|
200 VND | = |
0.096713 SEK
|
500 VND | = |
0.241782 SEK
|
1.000 VND | = |
0.483565 SEK
|
2.000 VND | = |
0.967130 SEK
|
5.000 VND | = |
2,418 SEK
Hai phẩy Bốn Một Bảy Tám Hai Bốn Ba Hai Năm Một Không Bốn Một Krona Thụy Điển |
10.000 VND | = |
4,836 SEK
Bốn phẩy Tám Ba Năm Sáu Bốn Tám Sáu Năm Không Hai Không Tám Hai Krona Thụy Điển |
20.000 VND | = |
9,671 SEK
Chín phẩy Sáu Bảy Một Hai Chín Bảy Ba Không Không Bốn Một Sáu Năm Krona Thụy Điển |
50.000 VND | = |
24,178 SEK
Hai mươi Bốn phẩy Một Bảy Tám Hai Bốn Ba Hai Năm Một Không Bốn Một Krona Thụy Điển |
500.000 VND | = |
241,782 SEK
Hai trăm Bốn mươi Một phẩy Bảy Tám Hai Bốn Ba Hai Năm Một Không Bốn Một Krona Thụy Điển |
1.000.000 VND | = |
483,565 SEK
Bốn trăm Tám mươi Ba phẩy Năm Sáu Bốn Tám Sáu Năm Không Hai Không Tám Hai Krona Thụy Điển |