Xem nhanh:
Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Krona Thụy Điển (SEK) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá SEK với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krona Thụy Điển so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SEK với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 SEK | = |
2.116,552 VND
Hai ngàn Một trăm Mười sáu phẩy Năm Năm Một Bảy Chín Việt Nam Đồng |
2 SEK | = |
4.233,104 VND
Bốn ngàn Hai trăm Ba mươi Ba phẩy Một Không Ba Năm Tám Việt Nam Đồng |
5 SEK | = |
10.582,759 VND
Mười ngàn Năm trăm Tám mươi Hai phẩy Bảy Năm Tám Chín Năm Việt Nam Đồng |
10 SEK | = |
21.165,518 VND
Hai mươi Một ngàn Một trăm Sáu mươi Năm phẩy Năm Một Bảy Chín Việt Nam Đồng |
20 SEK | = |
42.331,036 VND
Bốn mươi Hai ngàn Ba trăm Ba mươi Một phẩy Không Ba Năm Tám Việt Nam Đồng |
50 SEK | = |
105.827,59 VND
Một trăm Năm ngàn Tám trăm Hai mươi Bảy phẩy Năm Tám Chín Năm Việt Nam Đồng |
100 SEK | = |
211.655,179 VND
Hai trăm Mười một ngàn Sáu trăm Năm mươi Năm phẩy Một Bảy Chín Việt Nam Đồng |
200 SEK | = |
423.310,358 VND
Bốn trăm Hai mươi Ba ngàn Ba trăm Mười phẩy Ba Năm Tám Việt Nam Đồng |
500 SEK | = |
1.058.275,895 VND
Một triệu Năm mươi Tám ngàn Hai trăm Bảy mươi Năm phẩy Tám Chín Năm Việt Nam Đồng |
1.000 SEK | = |
2.116.551,79 VND
Hai triệu Một trăm Mười sáu ngàn Năm trăm Năm mươi Một phẩy Bảy Chín Việt Nam Đồng |
2.000 SEK | = |
4.233.103,58 VND
Bốn triệu Hai trăm Ba mươi Ba ngàn Một trăm Ba phẩy Năm Tám Việt Nam Đồng |
5.000 SEK | = |
10.582.758,95 VND
Mười triệu Năm trăm Tám mươi Hai ngàn Bảy trăm Năm mươi Tám phẩy Chín Năm Việt Nam Đồng |
10.000 SEK | = |
21.165.517,9 VND
Hai mươi Một triệu Một trăm Sáu mươi Năm ngàn Năm trăm Mười bảy phẩy Chín Việt Nam Đồng |
20.000 SEK | = |
42.331.035,8 VND
Bốn mươi Hai triệu Ba trăm Ba mươi Một ngàn Ba mươi Năm phẩy Tám Việt Nam Đồng |
50.000 SEK | = |
105.827.589,5 VND
Một trăm Năm triệu Tám trăm Hai mươi Bảy ngàn Năm trăm Tám mươi Chín phẩy Năm Việt Nam Đồng |
500.000 SEK | = |
1.058.275.895 VND
Một tỷ Năm mươi Tám triệu Hai trăm Bảy mươi Năm ngàn Tám trăm Chín mươi Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 SEK | = |
2.116.551.790 VND
Hai tỷ Một trăm Mười sáu triệu Năm trăm Năm mươi Một ngàn Bảy trăm Chín mươi Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000472 SEK
|
2 VND | = |
0.000945 SEK
|
5 VND | = |
0.002362 SEK
|
10 VND | = |
0.004725 SEK
|
20 VND | = |
0.009449 SEK
|
50 VND | = |
0.023623 SEK
|
100 VND | = |
0.047247 SEK
|
200 VND | = |
0.094493 SEK
|
500 VND | = |
0.236233 SEK
|
1.000 VND | = |
0.472467 SEK
|
2.000 VND | = |
0.944933 SEK
|
5.000 VND | = |
2,362 SEK
Hai phẩy Ba Sáu Hai Ba Ba Hai Chín Ba Ba Chín Tám Bốn Một Krona Thụy Điển |
10.000 VND | = |
4,725 SEK
Bốn phẩy Bảy Hai Bốn Sáu Sáu Năm Tám Sáu Bảy Chín Sáu Tám Hai Krona Thụy Điển |
20.000 VND | = |
9,449 SEK
Chín phẩy Bốn Bốn Chín Ba Ba Một Bảy Ba Năm Chín Ba Sáu Bốn Krona Thụy Điển |
50.000 VND | = |
23,623 SEK
Hai mươi Ba phẩy Sáu Hai Ba Ba Hai Chín Ba Ba Chín Tám Bốn Một Krona Thụy Điển |
500.000 VND | = |
236,233 SEK
Hai trăm Ba mươi Sáu phẩy Hai Ba Ba Hai Chín Ba Ba Chín Tám Bốn Một Krona Thụy Điển |
1.000.000 VND | = |
472,467 SEK
Bốn trăm Bảy mươi Hai phẩy Bốn Sáu Sáu Năm Tám Sáu Bảy Chín Sáu Tám Hai Krona Thụy Điển |