Xem nhanh:
Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Riyal Ả Rập Saudi (SAR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá SAR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Riyal Ả Rập Saudi so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SAR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 SAR | = |
6.219,121 VND
Sáu ngàn Hai trăm Mười chín phẩy Một Hai Một Ba Không Hai Việt Nam Đồng |
2 SAR | = |
12.438,243 VND
Mười hai ngàn Bốn trăm Ba mươi Tám phẩy Hai Bốn Hai Sáu Không Bốn Việt Nam Đồng |
5 SAR | = |
31.095,607 VND
Ba mươi Một ngàn Chín mươi Năm phẩy Sáu Không Sáu Năm Một Việt Nam Đồng |
10 SAR | = |
62.191,213 VND
Sáu mươi Hai ngàn Một trăm Chín mươi Một phẩy Hai Một Ba Không Hai Việt Nam Đồng |
20 SAR | = |
124.382,426 VND
Một trăm Hai mươi Bốn ngàn Ba trăm Tám mươi Hai phẩy Bốn Hai Sáu Không Bốn Việt Nam Đồng |
50 SAR | = |
310.956,065 VND
Ba trăm Mười ngàn Chín trăm Năm mươi Sáu phẩy Không Sáu Năm Một Việt Nam Đồng |
100 SAR | = |
621.912,13 VND
Sáu trăm Hai mươi Một ngàn Chín trăm Mười hai phẩy Một Ba Không Hai Việt Nam Đồng |
200 SAR | = |
1.243.824,26 VND
Một triệu Hai trăm Bốn mươi Ba ngàn Tám trăm Hai mươi Bốn phẩy Hai Sáu Không Bốn Việt Nam Đồng |
500 SAR | = |
3.109.560,651 VND
Ba triệu Một trăm Chín ngàn Năm trăm Sáu mươi phẩy Sáu Năm Một Việt Nam Đồng |
1.000 SAR | = |
6.219.121,302 VND
Sáu triệu Hai trăm Mười chín ngàn Một trăm Hai mươi Một phẩy Ba Không Hai Việt Nam Đồng |
2.000 SAR | = |
12.438.242,604 VND
Mười hai triệu Bốn trăm Ba mươi Tám ngàn Hai trăm Bốn mươi Hai phẩy Sáu Không Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 SAR | = |
31.095.606,51 VND
Ba mươi Một triệu Chín mươi Năm ngàn Sáu trăm Sáu phẩy Năm Một Việt Nam Đồng |
10.000 SAR | = |
62.191.213,02 VND
Sáu mươi Hai triệu Một trăm Chín mươi Một ngàn Hai trăm Mười ba phẩy Không Hai Việt Nam Đồng |
20.000 SAR | = |
124.382.426,04 VND
Một trăm Hai mươi Bốn triệu Ba trăm Tám mươi Hai ngàn Bốn trăm Hai mươi Sáu phẩy Không Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 SAR | = |
310.956.065,1 VND
Ba trăm Mười triệu Chín trăm Năm mươi Sáu ngàn Sáu mươi Năm phẩy Một Việt Nam Đồng |
500.000 SAR | = |
3.109.560.651 VND
Ba tỷ Một trăm Chín triệu Năm trăm Sáu mươi ngàn Sáu trăm Năm mươi Một Việt Nam Đồng |
1.000.000 SAR | = |
6.219.121.302 VND
Sáu tỷ Hai trăm Mười chín triệu Một trăm Hai mươi Một ngàn Ba trăm Hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000161 SAR
|
2 VND | = |
0.000322 SAR
|
5 VND | = |
0.000804 SAR
|
10 VND | = |
0.001608 SAR
|
20 VND | = |
0.003216 SAR
|
50 VND | = |
0.008040 SAR
|
100 VND | = |
0.016079 SAR
|
200 VND | = |
0.032159 SAR
|
500 VND | = |
0.080397 SAR
|
1.000 VND | = |
0.160794 SAR
|
2.000 VND | = |
0.321589 SAR
|
5.000 VND | = |
0.803972 SAR
|
10.000 VND | = |
1,608 SAR
|
20.000 VND | = |
3,216 SAR
Ba phẩy Hai Một Năm Tám Tám Tám Ba Chín Một Bốn Ba Không Năm Riyal Ả Rập Saudi |
50.000 VND | = |
8,04 SAR
Tám phẩy Không Ba Chín Bảy Hai Không Chín Bảy Tám Năm Bảy Sáu Ba Riyal Ả Rập Saudi |
500.000 VND | = |
80,397 SAR
Tám mươi phẩy Ba Chín Bảy Hai Không Chín Bảy Tám Năm Bảy Sáu Ba Riyal Ả Rập Saudi |
1.000.000 VND | = |
160,794 SAR
Một trăm Sáu mươi phẩy Bảy Chín Bốn Bốn Một Chín Năm Bảy Một Năm Ba Riyal Ả Rập Saudi |