Xem nhanh:
Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Riyal Ả Rập Saudi (SAR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá SAR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Riyal Ả Rập Saudi so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SAR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 SAR | = |
6.258,479 VND
Sáu ngàn Hai trăm Năm mươi Tám phẩy Bốn Bảy Chín Không Chín Bốn Việt Nam Đồng |
2 SAR | = |
12.516,958 VND
Mười hai ngàn Năm trăm Mười sáu phẩy Chín Năm Tám Một Tám Tám Việt Nam Đồng |
5 SAR | = |
31.292,395 VND
Ba mươi Một ngàn Hai trăm Chín mươi Hai phẩy Ba Chín Năm Bốn Bảy Việt Nam Đồng |
10 SAR | = |
62.584,791 VND
Sáu mươi Hai ngàn Năm trăm Tám mươi Bốn phẩy Bảy Chín Không Chín Bốn Việt Nam Đồng |
20 SAR | = |
125.169,582 VND
Một trăm Hai mươi Năm ngàn Một trăm Sáu mươi Chín phẩy Năm Tám Một Tám Tám Việt Nam Đồng |
50 SAR | = |
312.923,955 VND
Ba trăm Mười hai ngàn Chín trăm Hai mươi Ba phẩy Chín Năm Bốn Bảy Việt Nam Đồng |
100 SAR | = |
625.847,909 VND
Sáu trăm Hai mươi Năm ngàn Tám trăm Bốn mươi Bảy phẩy Chín Không Chín Bốn Việt Nam Đồng |
200 SAR | = |
1.251.695,819 VND
Một triệu Hai trăm Năm mươi Một ngàn Sáu trăm Chín mươi Năm phẩy Tám Một Tám Tám Việt Nam Đồng |
500 SAR | = |
3.129.239,547 VND
Ba triệu Một trăm Hai mươi Chín ngàn Hai trăm Ba mươi Chín phẩy Năm Bốn Bảy Việt Nam Đồng |
1.000 SAR | = |
6.258.479,094 VND
Sáu triệu Hai trăm Năm mươi Tám ngàn Bốn trăm Bảy mươi Chín phẩy Không Chín Bốn Việt Nam Đồng |
2.000 SAR | = |
12.516.958,188 VND
Mười hai triệu Năm trăm Mười sáu ngàn Chín trăm Năm mươi Tám phẩy Một Tám Tám Việt Nam Đồng |
5.000 SAR | = |
31.292.395,47 VND
Ba mươi Một triệu Hai trăm Chín mươi Hai ngàn Ba trăm Chín mươi Năm phẩy Bốn Bảy Việt Nam Đồng |
10.000 SAR | = |
62.584.790,94 VND
Sáu mươi Hai triệu Năm trăm Tám mươi Bốn ngàn Bảy trăm Chín mươi phẩy Chín Bốn Việt Nam Đồng |
20.000 SAR | = |
125.169.581,88 VND
Một trăm Hai mươi Năm triệu Một trăm Sáu mươi Chín ngàn Năm trăm Tám mươi Một phẩy Tám Tám Việt Nam Đồng |
50.000 SAR | = |
312.923.954,7 VND
Ba trăm Mười hai triệu Chín trăm Hai mươi Ba ngàn Chín trăm Năm mươi Bốn phẩy Bảy Việt Nam Đồng |
500.000 SAR | = |
3.129.239.547 VND
Ba tỷ Một trăm Hai mươi Chín triệu Hai trăm Ba mươi Chín ngàn Năm trăm Bốn mươi Bảy Việt Nam Đồng |
1.000.000 SAR | = |
6.258.479.094 VND
Sáu tỷ Hai trăm Năm mươi Tám triệu Bốn trăm Bảy mươi Chín ngàn Chín mươi Bốn Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000160 SAR
|
2 VND | = |
0.000320 SAR
|
5 VND | = |
0.000799 SAR
|
10 VND | = |
0.001598 SAR
|
20 VND | = |
0.003196 SAR
|
50 VND | = |
0.007989 SAR
|
100 VND | = |
0.015978 SAR
|
200 VND | = |
0.031957 SAR
|
500 VND | = |
0.079892 SAR
|
1.000 VND | = |
0.159783 SAR
|
2.000 VND | = |
0.319566 SAR
|
5.000 VND | = |
0.798916 SAR
|
10.000 VND | = |
1,598 SAR
|
20.000 VND | = |
3,196 SAR
Ba phẩy Một Chín Năm Sáu Sáu Bốn Năm Tám Năm Năm Ba Ba Chín Riyal Ả Rập Saudi |
50.000 VND | = |
7,989 SAR
Bảy phẩy Chín Tám Chín Một Sáu Một Bốn Sáu Ba Tám Ba Bốn Bảy Riyal Ả Rập Saudi |
500.000 VND | = |
79,892 SAR
Bảy mươi Chín phẩy Tám Chín Một Sáu Một Bốn Sáu Ba Tám Ba Bốn Bảy Riyal Ả Rập Saudi |
1.000.000 VND | = |
159,783 SAR
Một trăm Năm mươi Chín phẩy Bảy Tám Ba Hai Hai Chín Hai Bảy Sáu Sáu Chín Riyal Ả Rập Saudi |