Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Riyal Ả Rập Saudi (SAR) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá SAR với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Riyal Ả Rập Saudi so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SAR với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 SAR = 6.170,05 VND
Sáu ngàn Một trăm Bảy mươi phẩy Không Năm Không Một Ba Bốn Việt Nam Đồng
2 SAR = 12.340,1 VND
Mười hai ngàn Ba trăm Bốn mươi phẩy Một Không Không Hai Sáu Tám Việt Nam Đồng
5 SAR = 30.850,251 VND
Ba mươi ngàn Tám trăm Năm mươi phẩy Hai Năm Không Sáu Bảy Việt Nam Đồng
10 SAR = 61.700,501 VND
Sáu mươi Một ngàn Bảy trăm phẩy Năm Không Một Ba Bốn Việt Nam Đồng
20 SAR = 123.401,003 VND
Một trăm Hai mươi Ba triệu Bốn trăm Một ngàn Hai trăm Sáu mươi Tám Việt Nam Đồng
50 SAR = 308.502,507 VND
Ba trăm Tám ngàn Năm trăm Hai phẩy Năm Không Sáu Bảy Việt Nam Đồng
100 SAR = 617.005,013 VND
Sáu trăm Mười bảy ngàn Năm phẩy Không Một Ba Bốn Việt Nam Đồng
200 SAR = 1.234.010,027 VND
Một triệu Hai trăm Ba mươi Bốn ngàn Mười phẩy Không Hai Sáu Tám Việt Nam Đồng
500 SAR = 3.085.025,067 VND
Ba triệu Tám mươi Năm ngàn Hai mươi Năm phẩy Không Sáu Bảy Việt Nam Đồng
1.000 SAR = 6.170.050,134 VND
Sáu triệu Một trăm Bảy mươi ngàn Năm mươi phẩy Một Ba Bốn Việt Nam Đồng
2.000 SAR = 12.340.100,268 VND
Mười hai triệu Ba trăm Bốn mươi ngàn Một trăm phẩy Hai Sáu Tám Việt Nam Đồng
5.000 SAR = 30.850.250,67 VND
Ba mươi triệu Tám trăm Năm mươi ngàn Hai trăm Năm mươi phẩy Sáu Bảy Việt Nam Đồng
10.000 SAR = 61.700.501,34 VND
Sáu mươi Một triệu Bảy trăm ngàn Năm trăm Một phẩy Ba Bốn Việt Nam Đồng
20.000 SAR = 123.401.002,68 VND
Một trăm Hai mươi Ba triệu Bốn trăm Một ngàn Hai phẩy Sáu Tám Việt Nam Đồng
50.000 SAR = 308.502.506,7 VND
Ba trăm Tám triệu Năm trăm Hai ngàn Năm trăm Sáu phẩy Bảy Việt Nam Đồng
500.000 SAR = 3.085.025.067 VND
Ba tỷ Tám mươi Năm triệu Hai mươi Năm ngàn Sáu mươi Bảy Việt Nam Đồng
1.000.000 SAR = 6.170.050.134 VND
Sáu tỷ Một trăm Bảy mươi triệu Năm mươi ngàn Một trăm Ba mươi Bốn Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000162 SAR
2 VND = 0.000324 SAR
5 VND = 0.000810 SAR
10 VND = 0.001621 SAR
20 VND = 0.003241 SAR
50 VND = 0.008104 SAR
100 VND = 0.016207 SAR
200 VND = 0.032415 SAR
500 VND = 0.081037 SAR
1.000 VND = 0.162073 SAR
2.000 VND = 0.324146 SAR
5.000 VND = 0.810366 SAR
10.000 VND = 1,621 SAR
20.000 VND = 3,241 SAR
Ba phẩy Hai Bốn Một Bốn Sáu Bốn Bảy Bốn Bảy Năm Năm Ba Bảy Riyal Ả Rập Saudi
50.000 VND = 8,104 SAR
Tám phẩy Một Không Ba Sáu Sáu Một Tám Sáu Tám Tám Tám Bốn Ba Riyal Ả Rập Saudi
500.000 VND = 81,037 SAR
Tám mươi Một phẩy Không Ba Sáu Sáu Một Tám Sáu Tám Tám Tám Bốn Ba Riyal Ả Rập Saudi
1.000.000 VND = 162,073 SAR
Một trăm Sáu mươi Hai phẩy Không Bảy Ba Hai Ba Bảy Ba Bảy Bảy Sáu Chín Riyal Ả Rập Saudi