Xem nhanh:
Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Riyal Ả Rập Saudi (SAR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá SAR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Riyal Ả Rập Saudi so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SAR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 SAR | = |
6.265,501 VND
Sáu ngàn Hai trăm Sáu mươi Năm phẩy Năm Không Không Năm Bảy Ba Việt Nam Đồng |
2 SAR | = |
12.531,001 VND
Một trăm Hai mươi Năm triệu Ba trăm Mười một ngàn Một trăm Bốn mươi Sáu Việt Nam Đồng |
5 SAR | = |
31.327,503 VND
Ba mươi Một ngàn Ba trăm Hai mươi Bảy phẩy Năm Không Hai Tám Sáu Năm Việt Nam Đồng |
10 SAR | = |
62.655,006 VND
Sáu mươi Hai triệu Sáu trăm Năm mươi Năm ngàn Năm trăm Bảy mươi Ba Việt Nam Đồng |
20 SAR | = |
125.310,011 VND
Một trăm Hai mươi Năm ngàn Ba trăm Mười phẩy Không Một Một Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
50 SAR | = |
313.275,029 VND
Ba trăm Mười ba ngàn Hai trăm Bảy mươi Năm phẩy Không Hai Tám Sáu Năm Việt Nam Đồng |
100 SAR | = |
626.550,057 VND
Sáu trăm Hai mươi Sáu ngàn Năm trăm Năm mươi phẩy Không Năm Bảy Ba Việt Nam Đồng |
200 SAR | = |
1.253.100,115 VND
Một triệu Hai trăm Năm mươi Ba ngàn Một trăm phẩy Một Một Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
500 SAR | = |
3.132.750,286 VND
Ba triệu Một trăm Ba mươi Hai ngàn Bảy trăm Năm mươi phẩy Hai Tám Sáu Năm Việt Nam Đồng |
1.000 SAR | = |
6.265.500,573 VND
Sáu triệu Hai trăm Sáu mươi Năm ngàn Năm trăm phẩy Năm Bảy Ba Việt Nam Đồng |
2.000 SAR | = |
12.531.001,146 VND
Mười hai triệu Năm trăm Ba mươi Một ngàn Một phẩy Một Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 SAR | = |
31.327.502,865 VND
Ba mươi Một triệu Ba trăm Hai mươi Bảy ngàn Năm trăm Hai phẩy Tám Sáu Năm Việt Nam Đồng |
10.000 SAR | = |
62.655.005,73 VND
Sáu mươi Hai triệu Sáu trăm Năm mươi Năm ngàn Năm phẩy Bảy Ba Việt Nam Đồng |
20.000 SAR | = |
125.310.011,46 VND
Một trăm Hai mươi Năm triệu Ba trăm Mười ngàn Mười một phẩy Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 SAR | = |
313.275.028,65 VND
Ba trăm Mười ba triệu Hai trăm Bảy mươi Năm ngàn Hai mươi Tám phẩy Sáu Năm Việt Nam Đồng |
500.000 SAR | = |
3.132.750.286,5 VND
Ba tỷ Một trăm Ba mươi Hai triệu Bảy trăm Năm mươi ngàn Hai trăm Tám mươi Sáu phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 SAR | = |
6.265.500.573 VND
Sáu tỷ Hai trăm Sáu mươi Năm triệu Năm trăm ngàn Năm trăm Bảy mươi Ba Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000160 SAR
|
2 VND | = |
0.000319 SAR
|
5 VND | = |
0.000798 SAR
|
10 VND | = |
0.001596 SAR
|
20 VND | = |
0.003192 SAR
|
50 VND | = |
0.007980 SAR
|
100 VND | = |
0.015960 SAR
|
200 VND | = |
0.031921 SAR
|
500 VND | = |
0.079802 SAR
|
1.000 VND | = |
0.159604 SAR
|
2.000 VND | = |
0.319208 SAR
|
5.000 VND | = |
0.798021 SAR
|
10.000 VND | = |
1,596 SAR
|
20.000 VND | = |
3,192 SAR
Ba phẩy Một Chín Hai Không Tám Ba Ba Bốn Không Sáu Sáu Năm Riyal Ả Rập Saudi |
50.000 VND | = |
7,98 SAR
Bảy phẩy Chín Tám Không Hai Không Tám Ba Năm Một Sáu Sáu Hai Bốn Riyal Ả Rập Saudi |
500.000 VND | = |
79,802 SAR
Bảy mươi Chín phẩy Tám Không Hai Không Tám Ba Năm Một Sáu Sáu Hai Bốn Riyal Ả Rập Saudi |
1.000.000 VND | = |
159,604 SAR
Một trăm Năm mươi Chín phẩy Sáu Không Bốn Một Sáu Bảy Không Ba Ba Hai Năm Riyal Ả Rập Saudi |