Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Riyal Ả Rập Saudi (SAR) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá SAR với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Riyal Ả Rập Saudi so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SAR với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 SAR = 6.229,932 VND
Sáu ngàn Hai trăm Hai mươi Chín phẩy Chín Ba Một Bảy Bốn Việt Nam Đồng
2 SAR = 12.459,863 VND
Mười hai ngàn Bốn trăm Năm mươi Chín phẩy Tám Sáu Ba Bốn Tám Việt Nam Đồng
5 SAR = 31.149,659 VND
Ba mươi Một ngàn Một trăm Bốn mươi Chín phẩy Sáu Năm Tám Bảy Việt Nam Đồng
10 SAR = 62.299,317 VND
Sáu mươi Hai ngàn Hai trăm Chín mươi Chín phẩy Ba Một Bảy Bốn Việt Nam Đồng
20 SAR = 124.598,635 VND
Một trăm Hai mươi Bốn ngàn Năm trăm Chín mươi Tám phẩy Sáu Ba Bốn Tám Việt Nam Đồng
50 SAR = 311.496,587 VND
Ba trăm Mười một ngàn Bốn trăm Chín mươi Sáu phẩy Năm Tám Bảy Việt Nam Đồng
100 SAR = 622.993,174 VND
Sáu trăm Hai mươi Hai ngàn Chín trăm Chín mươi Ba phẩy Một Bảy Bốn Việt Nam Đồng
200 SAR = 1.245.986,348 VND
Một triệu Hai trăm Bốn mươi Năm ngàn Chín trăm Tám mươi Sáu phẩy Ba Bốn Tám Việt Nam Đồng
500 SAR = 3.114.965,87 VND
Ba triệu Một trăm Mười bốn ngàn Chín trăm Sáu mươi Năm phẩy Tám Bảy Việt Nam Đồng
1.000 SAR = 6.229.931,74 VND
Sáu triệu Hai trăm Hai mươi Chín ngàn Chín trăm Ba mươi Một phẩy Bảy Bốn Việt Nam Đồng
2.000 SAR = 12.459.863,48 VND
Mười hai triệu Bốn trăm Năm mươi Chín ngàn Tám trăm Sáu mươi Ba phẩy Bốn Tám Việt Nam Đồng
5.000 SAR = 31.149.658,7 VND
Ba mươi Một triệu Một trăm Bốn mươi Chín ngàn Sáu trăm Năm mươi Tám phẩy Bảy Việt Nam Đồng
10.000 SAR = 62.299.317,4 VND
Sáu mươi Hai triệu Hai trăm Chín mươi Chín ngàn Ba trăm Mười bảy phẩy Bốn Việt Nam Đồng
20.000 SAR = 124.598.634,8 VND
Một trăm Hai mươi Bốn triệu Năm trăm Chín mươi Tám ngàn Sáu trăm Ba mươi Bốn phẩy Tám Việt Nam Đồng
50.000 SAR = 311.496.587 VND
Ba trăm Mười một triệu Bốn trăm Chín mươi Sáu ngàn Năm trăm Tám mươi Bảy Việt Nam Đồng
500.000 SAR = 3.114.965.870 VND
Ba tỷ Một trăm Mười bốn triệu Chín trăm Sáu mươi Năm ngàn Tám trăm Bảy mươi Việt Nam Đồng
1.000.000 SAR = 6.229.931.740 VND
Sáu tỷ Hai trăm Hai mươi Chín triệu Chín trăm Ba mươi Một ngàn Bảy trăm Bốn mươi Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000161 SAR
2 VND = 0.000321 SAR
5 VND = 0.000803 SAR
10 VND = 0.001605 SAR
20 VND = 0.003210 SAR
50 VND = 0.008026 SAR
100 VND = 0.016052 SAR
200 VND = 0.032103 SAR
500 VND = 0.080258 SAR
1.000 VND = 0.160515 SAR
2.000 VND = 0.321031 SAR
5.000 VND = 0.802577 SAR
10.000 VND = 1,605 SAR
20.000 VND = 3,21 SAR
Ba phẩy Hai Một Không Ba Không Tám Không Bốn Bảy Bốn Năm Hai Hai Riyal Ả Rập Saudi
50.000 VND = 8,026 SAR
Tám phẩy Không Hai Năm Bảy Bảy Không Một Một Tám Sáu Ba Không Năm Riyal Ả Rập Saudi
500.000 VND = 80,258 SAR
Tám mươi phẩy Hai Năm Bảy Bảy Không Một Một Tám Sáu Ba Không Năm Riyal Ả Rập Saudi
1.000.000 VND = 160,515 SAR
Một trăm Sáu mươi phẩy Năm Một Năm Bốn Không Hai Ba Bảy Hai Sáu Một Riyal Ả Rập Saudi