Xem nhanh:
Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Riyal Ả Rập Saudi (SAR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá SAR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Riyal Ả Rập Saudi so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SAR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 SAR | = |
6.217,648 VND
Sáu ngàn Hai trăm Mười bảy phẩy Sáu Bốn Tám Hai Chín Ba Việt Nam Đồng |
2 SAR | = |
12.435,297 VND
Mười hai ngàn Bốn trăm Ba mươi Năm phẩy Hai Chín Sáu Năm Tám Sáu Việt Nam Đồng |
5 SAR | = |
31.088,241 VND
Ba mươi Một ngàn Tám mươi Tám phẩy Hai Bốn Một Bốn Sáu Năm Việt Nam Đồng |
10 SAR | = |
62.176,483 VND
Sáu mươi Hai ngàn Một trăm Bảy mươi Sáu phẩy Bốn Tám Hai Chín Ba Việt Nam Đồng |
20 SAR | = |
124.352,966 VND
Một trăm Hai mươi Bốn ngàn Ba trăm Năm mươi Hai phẩy Chín Sáu Năm Tám Sáu Việt Nam Đồng |
50 SAR | = |
310.882,415 VND
Ba trăm Mười ngàn Tám trăm Tám mươi Hai phẩy Bốn Một Bốn Sáu Năm Việt Nam Đồng |
100 SAR | = |
621.764,829 VND
Sáu trăm Hai mươi Một ngàn Bảy trăm Sáu mươi Bốn phẩy Tám Hai Chín Ba Việt Nam Đồng |
200 SAR | = |
1.243.529,659 VND
Một triệu Hai trăm Bốn mươi Ba ngàn Năm trăm Hai mươi Chín phẩy Sáu Năm Tám Sáu Việt Nam Đồng |
500 SAR | = |
3.108.824,146 VND
Ba triệu Một trăm Tám ngàn Tám trăm Hai mươi Bốn phẩy Một Bốn Sáu Năm Việt Nam Đồng |
1.000 SAR | = |
6.217.648,293 VND
Sáu triệu Hai trăm Mười bảy ngàn Sáu trăm Bốn mươi Tám phẩy Hai Chín Ba Việt Nam Đồng |
2.000 SAR | = |
12.435.296,586 VND
Mười hai triệu Bốn trăm Ba mươi Năm ngàn Hai trăm Chín mươi Sáu phẩy Năm Tám Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 SAR | = |
31.088.241,465 VND
Ba mươi Một triệu Tám mươi Tám ngàn Hai trăm Bốn mươi Một phẩy Bốn Sáu Năm Việt Nam Đồng |
10.000 SAR | = |
62.176.482,93 VND
Sáu mươi Hai triệu Một trăm Bảy mươi Sáu ngàn Bốn trăm Tám mươi Hai phẩy Chín Ba Việt Nam Đồng |
20.000 SAR | = |
124.352.965,86 VND
Một trăm Hai mươi Bốn triệu Ba trăm Năm mươi Hai ngàn Chín trăm Sáu mươi Năm phẩy Tám Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 SAR | = |
310.882.414,65 VND
Ba trăm Mười triệu Tám trăm Tám mươi Hai ngàn Bốn trăm Mười bốn phẩy Sáu Năm Việt Nam Đồng |
500.000 SAR | = |
3.108.824.146,5 VND
Ba tỷ Một trăm Tám triệu Tám trăm Hai mươi Bốn ngàn Một trăm Bốn mươi Sáu phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 SAR | = |
6.217.648.293 VND
Sáu tỷ Hai trăm Mười bảy triệu Sáu trăm Bốn mươi Tám ngàn Hai trăm Chín mươi Ba Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000161 SAR
|
2 VND | = |
0.000322 SAR
|
5 VND | = |
0.000804 SAR
|
10 VND | = |
0.001608 SAR
|
20 VND | = |
0.003217 SAR
|
50 VND | = |
0.008042 SAR
|
100 VND | = |
0.016083 SAR
|
200 VND | = |
0.032167 SAR
|
500 VND | = |
0.080416 SAR
|
1.000 VND | = |
0.160833 SAR
|
2.000 VND | = |
0.321665 SAR
|
5.000 VND | = |
0.804163 SAR
|
10.000 VND | = |
1,608 SAR
|
20.000 VND | = |
3,217 SAR
Ba phẩy Hai Một Sáu Sáu Năm Không Hai Sáu Không Hai Bảy Tám Bảy Riyal Ả Rập Saudi |
50.000 VND | = |
8,042 SAR
Tám phẩy Không Bốn Một Sáu Hai Năm Sáu Năm Không Sáu Chín Sáu Tám Riyal Ả Rập Saudi |
500.000 VND | = |
80,416 SAR
Tám mươi phẩy Bốn Một Sáu Hai Năm Sáu Năm Không Sáu Chín Sáu Tám Riyal Ả Rập Saudi |
1.000.000 VND | = |
160,833 SAR
Một trăm Sáu mươi phẩy Tám Ba Hai Năm Một Ba Không Một Ba Chín Bốn Riyal Ả Rập Saudi |