Xem nhanh:
Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Riyal Ả Rập Saudi (SAR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá SAR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Riyal Ả Rập Saudi so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SAR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 SAR | = |
6.176,82 VND
Sáu ngàn Một trăm Bảy mươi Sáu phẩy Tám Hai Không Hai Ba Bốn Việt Nam Đồng |
2 SAR | = |
12.353,64 VND
Mười hai ngàn Ba trăm Năm mươi Ba phẩy Sáu Bốn Không Bốn Sáu Tám Việt Nam Đồng |
5 SAR | = |
30.884,101 VND
Ba mươi ngàn Tám trăm Tám mươi Bốn phẩy Một Không Một Một Bảy Việt Nam Đồng |
10 SAR | = |
61.768,202 VND
Sáu mươi Một ngàn Bảy trăm Sáu mươi Tám phẩy Hai Không Hai Ba Bốn Việt Nam Đồng |
20 SAR | = |
123.536,405 VND
Một trăm Hai mươi Ba ngàn Năm trăm Ba mươi Sáu phẩy Bốn Không Bốn Sáu Tám Việt Nam Đồng |
50 SAR | = |
308.841,012 VND
Ba trăm Tám ngàn Tám trăm Bốn mươi Một phẩy Không Một Một Bảy Việt Nam Đồng |
100 SAR | = |
617.682,023 VND
Sáu trăm Mười bảy ngàn Sáu trăm Tám mươi Hai phẩy Không Hai Ba Bốn Việt Nam Đồng |
200 SAR | = |
1.235.364,047 VND
Một triệu Hai trăm Ba mươi Năm ngàn Ba trăm Sáu mươi Bốn phẩy Không Bốn Sáu Tám Việt Nam Đồng |
500 SAR | = |
3.088.410,117 VND
Ba triệu Tám mươi Tám ngàn Bốn trăm Mười phẩy Một Một Bảy Việt Nam Đồng |
1.000 SAR | = |
6.176.820,234 VND
Sáu triệu Một trăm Bảy mươi Sáu ngàn Tám trăm Hai mươi phẩy Hai Ba Bốn Việt Nam Đồng |
2.000 SAR | = |
12.353.640,468 VND
Mười hai triệu Ba trăm Năm mươi Ba ngàn Sáu trăm Bốn mươi phẩy Bốn Sáu Tám Việt Nam Đồng |
5.000 SAR | = |
30.884.101,17 VND
Ba mươi triệu Tám trăm Tám mươi Bốn ngàn Một trăm Một phẩy Một Bảy Việt Nam Đồng |
10.000 SAR | = |
61.768.202,34 VND
Sáu mươi Một triệu Bảy trăm Sáu mươi Tám ngàn Hai trăm Hai phẩy Ba Bốn Việt Nam Đồng |
20.000 SAR | = |
123.536.404,68 VND
Một trăm Hai mươi Ba triệu Năm trăm Ba mươi Sáu ngàn Bốn trăm Bốn phẩy Sáu Tám Việt Nam Đồng |
50.000 SAR | = |
308.841.011,7 VND
Ba trăm Tám triệu Tám trăm Bốn mươi Một ngàn Mười một phẩy Bảy Việt Nam Đồng |
500.000 SAR | = |
3.088.410.117 VND
Ba tỷ Tám mươi Tám triệu Bốn trăm Mười ngàn Một trăm Mười bảy Việt Nam Đồng |
1.000.000 SAR | = |
6.176.820.234 VND
Sáu tỷ Một trăm Bảy mươi Sáu triệu Tám trăm Hai mươi ngàn Hai trăm Ba mươi Bốn Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000162 SAR
|
2 VND | = |
0.000324 SAR
|
5 VND | = |
0.000809 SAR
|
10 VND | = |
0.001619 SAR
|
20 VND | = |
0.003238 SAR
|
50 VND | = |
0.008095 SAR
|
100 VND | = |
0.016190 SAR
|
200 VND | = |
0.032379 SAR
|
500 VND | = |
0.080948 SAR
|
1.000 VND | = |
0.161896 SAR
|
2.000 VND | = |
0.323791 SAR
|
5.000 VND | = |
0.809478 SAR
|
10.000 VND | = |
1,619 SAR
|
20.000 VND | = |
3,238 SAR
Ba phẩy Hai Ba Bảy Chín Một Một Chín Bốn Hai Một Hai Không Năm Riyal Ả Rập Saudi |
50.000 VND | = |
8,095 SAR
Tám phẩy Không Chín Bốn Bảy Bảy Chín Tám Năm Năm Ba Không Một Hai Riyal Ả Rập Saudi |
500.000 VND | = |
80,948 SAR
Tám mươi phẩy Chín Bốn Bảy Bảy Chín Tám Năm Năm Ba Không Một Hai Riyal Ả Rập Saudi |
1.000.000 VND | = |
161,896 SAR
Một trăm Sáu mươi Một phẩy Tám Chín Năm Năm Chín Bảy Một Không Sáu Không Hai Riyal Ả Rập Saudi |