Xem nhanh:
Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Riyal Ả Rập Saudi (SAR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá SAR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Riyal Ả Rập Saudi so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SAR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 SAR | = |
6.197,586 VND
Sáu ngàn Một trăm Chín mươi Bảy phẩy Năm Tám Sáu Bốn Hai Tám Việt Nam Đồng |
2 SAR | = |
12.395,173 VND
Mười hai ngàn Ba trăm Chín mươi Năm phẩy Một Bảy Hai Tám Năm Sáu Việt Nam Đồng |
5 SAR | = |
30.987,932 VND
Ba mươi ngàn Chín trăm Tám mươi Bảy phẩy Chín Ba Hai Một Bốn Việt Nam Đồng |
10 SAR | = |
61.975,864 VND
Sáu mươi Một ngàn Chín trăm Bảy mươi Năm phẩy Tám Sáu Bốn Hai Tám Việt Nam Đồng |
20 SAR | = |
123.951,729 VND
Một trăm Hai mươi Ba ngàn Chín trăm Năm mươi Một phẩy Bảy Hai Tám Năm Sáu Việt Nam Đồng |
50 SAR | = |
309.879,321 VND
Ba trăm Chín ngàn Tám trăm Bảy mươi Chín phẩy Ba Hai Một Bốn Việt Nam Đồng |
100 SAR | = |
619.758,643 VND
Sáu trăm Mười chín ngàn Bảy trăm Năm mươi Tám phẩy Sáu Bốn Hai Tám Việt Nam Đồng |
200 SAR | = |
1.239.517,286 VND
Một triệu Hai trăm Ba mươi Chín ngàn Năm trăm Mười bảy phẩy Hai Tám Năm Sáu Việt Nam Đồng |
500 SAR | = |
3.098.793,214 VND
Ba triệu Chín mươi Tám ngàn Bảy trăm Chín mươi Ba phẩy Hai Một Bốn Việt Nam Đồng |
1.000 SAR | = |
6.197.586,428 VND
Sáu triệu Một trăm Chín mươi Bảy ngàn Năm trăm Tám mươi Sáu phẩy Bốn Hai Tám Việt Nam Đồng |
2.000 SAR | = |
12.395.172,856 VND
Mười hai triệu Ba trăm Chín mươi Năm ngàn Một trăm Bảy mươi Hai phẩy Tám Năm Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 SAR | = |
30.987.932,14 VND
Ba mươi triệu Chín trăm Tám mươi Bảy ngàn Chín trăm Ba mươi Hai phẩy Một Bốn Việt Nam Đồng |
10.000 SAR | = |
61.975.864,28 VND
Sáu mươi Một triệu Chín trăm Bảy mươi Năm ngàn Tám trăm Sáu mươi Bốn phẩy Hai Tám Việt Nam Đồng |
20.000 SAR | = |
123.951.728,56 VND
Một trăm Hai mươi Ba triệu Chín trăm Năm mươi Một ngàn Bảy trăm Hai mươi Tám phẩy Năm Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 SAR | = |
309.879.321,4 VND
Ba trăm Chín triệu Tám trăm Bảy mươi Chín ngàn Ba trăm Hai mươi Một phẩy Bốn Việt Nam Đồng |
500.000 SAR | = |
3.098.793.214 VND
Ba tỷ Chín mươi Tám triệu Bảy trăm Chín mươi Ba ngàn Hai trăm Mười bốn Việt Nam Đồng |
1.000.000 SAR | = |
6.197.586.428 VND
Sáu tỷ Một trăm Chín mươi Bảy triệu Năm trăm Tám mươi Sáu ngàn Bốn trăm Hai mươi Tám Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000161 SAR
|
2 VND | = |
0.000323 SAR
|
5 VND | = |
0.000807 SAR
|
10 VND | = |
0.001614 SAR
|
20 VND | = |
0.003227 SAR
|
50 VND | = |
0.008068 SAR
|
100 VND | = |
0.016135 SAR
|
200 VND | = |
0.032271 SAR
|
500 VND | = |
0.080677 SAR
|
1.000 VND | = |
0.161353 SAR
|
2.000 VND | = |
0.322706 SAR
|
5.000 VND | = |
0.806766 SAR
|
10.000 VND | = |
1,614 SAR
|
20.000 VND | = |
3,227 SAR
Ba phẩy Hai Hai Bảy Không Sáu Hai Bảy Không Một Ba Một Chín Một Riyal Ả Rập Saudi |
50.000 VND | = |
8,068 SAR
Tám phẩy Không Sáu Bảy Sáu Năm Sáu Bảy Năm Ba Hai Chín Bảy Sáu Riyal Ả Rập Saudi |
500.000 VND | = |
80,677 SAR
Tám mươi phẩy Sáu Bảy Sáu Năm Sáu Bảy Năm Ba Hai Chín Bảy Sáu Riyal Ả Rập Saudi |
1.000.000 VND | = |
161,353 SAR
Một trăm Sáu mươi Một phẩy Ba Năm Ba Một Ba Năm Không Sáu Năm Chín Năm Riyal Ả Rập Saudi |