Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Riyal Ả Rập Saudi (SAR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá SAR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Riyal Ả Rập Saudi so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa SAR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 SAR | = |
6.170,05 VND
Sáu ngàn Một trăm Bảy mươi phẩy Không Năm Không Một Ba Bốn Việt Nam Đồng |
2 SAR | = |
12.340,1 VND
Mười hai ngàn Ba trăm Bốn mươi phẩy Một Không Không Hai Sáu Tám Việt Nam Đồng |
5 SAR | = |
30.850,251 VND
Ba mươi ngàn Tám trăm Năm mươi phẩy Hai Năm Không Sáu Bảy Việt Nam Đồng |
10 SAR | = |
61.700,501 VND
Sáu mươi Một ngàn Bảy trăm phẩy Năm Không Một Ba Bốn Việt Nam Đồng |
20 SAR | = |
123.401,003 VND
Một trăm Hai mươi Ba triệu Bốn trăm Một ngàn Hai trăm Sáu mươi Tám Việt Nam Đồng |
50 SAR | = |
308.502,507 VND
Ba trăm Tám ngàn Năm trăm Hai phẩy Năm Không Sáu Bảy Việt Nam Đồng |
100 SAR | = |
617.005,013 VND
Sáu trăm Mười bảy ngàn Năm phẩy Không Một Ba Bốn Việt Nam Đồng |
200 SAR | = |
1.234.010,027 VND
Một triệu Hai trăm Ba mươi Bốn ngàn Mười phẩy Không Hai Sáu Tám Việt Nam Đồng |
500 SAR | = |
3.085.025,067 VND
Ba triệu Tám mươi Năm ngàn Hai mươi Năm phẩy Không Sáu Bảy Việt Nam Đồng |
1.000 SAR | = |
6.170.050,134 VND
Sáu triệu Một trăm Bảy mươi ngàn Năm mươi phẩy Một Ba Bốn Việt Nam Đồng |
2.000 SAR | = |
12.340.100,268 VND
Mười hai triệu Ba trăm Bốn mươi ngàn Một trăm phẩy Hai Sáu Tám Việt Nam Đồng |
5.000 SAR | = |
30.850.250,67 VND
Ba mươi triệu Tám trăm Năm mươi ngàn Hai trăm Năm mươi phẩy Sáu Bảy Việt Nam Đồng |
10.000 SAR | = |
61.700.501,34 VND
Sáu mươi Một triệu Bảy trăm ngàn Năm trăm Một phẩy Ba Bốn Việt Nam Đồng |
20.000 SAR | = |
123.401.002,68 VND
Một trăm Hai mươi Ba triệu Bốn trăm Một ngàn Hai phẩy Sáu Tám Việt Nam Đồng |
50.000 SAR | = |
308.502.506,7 VND
Ba trăm Tám triệu Năm trăm Hai ngàn Năm trăm Sáu phẩy Bảy Việt Nam Đồng |
500.000 SAR | = |
3.085.025.067 VND
Ba tỷ Tám mươi Năm triệu Hai mươi Năm ngàn Sáu mươi Bảy Việt Nam Đồng |
1.000.000 SAR | = |
6.170.050.134 VND
Sáu tỷ Một trăm Bảy mươi triệu Năm mươi ngàn Một trăm Ba mươi Bốn Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000162 SAR
|
2 VND | = |
0.000324 SAR
|
5 VND | = |
0.000810 SAR
|
10 VND | = |
0.001621 SAR
|
20 VND | = |
0.003241 SAR
|
50 VND | = |
0.008104 SAR
|
100 VND | = |
0.016207 SAR
|
200 VND | = |
0.032415 SAR
|
500 VND | = |
0.081037 SAR
|
1.000 VND | = |
0.162073 SAR
|
2.000 VND | = |
0.324146 SAR
|
5.000 VND | = |
0.810366 SAR
|
10.000 VND | = |
1,621 SAR
|
20.000 VND | = |
3,241 SAR
Ba phẩy Hai Bốn Một Bốn Sáu Bốn Bảy Bốn Bảy Năm Năm Ba Bảy Riyal Ả Rập Saudi |
50.000 VND | = |
8,104 SAR
Tám phẩy Một Không Ba Sáu Sáu Một Tám Sáu Tám Tám Tám Bốn Ba Riyal Ả Rập Saudi |
500.000 VND | = |
81,037 SAR
Tám mươi Một phẩy Không Ba Sáu Sáu Một Tám Sáu Tám Tám Tám Bốn Ba Riyal Ả Rập Saudi |
1.000.000 VND | = |
162,073 SAR
Một trăm Sáu mươi Hai phẩy Không Bảy Ba Hai Ba Bảy Ba Bảy Bảy Sáu Chín Riyal Ả Rập Saudi |