Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Rúp Nga sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Rúp Nga (RUB) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá RUB với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rúp Nga so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa RUB với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 RUB = 365,644 VND
Ba trăm Sáu mươi Năm phẩy Sáu Bốn Bốn Ba Bảy Hai Việt Nam Đồng
2 RUB = 731,289 VND
Bảy trăm Ba mươi Một phẩy Hai Tám Tám Bảy Bốn Bốn Việt Nam Đồng
5 RUB = 1.828,222 VND
Một ngàn Tám trăm Hai mươi Tám phẩy Hai Hai Một Tám Sáu Việt Nam Đồng
10 RUB = 3.656,444 VND
Ba ngàn Sáu trăm Năm mươi Sáu phẩy Bốn Bốn Ba Bảy Hai Việt Nam Đồng
20 RUB = 7.312,887 VND
Bảy ngàn Ba trăm Mười hai phẩy Tám Tám Bảy Bốn Bốn Việt Nam Đồng
50 RUB = 18.282,219 VND
Mười tám ngàn Hai trăm Tám mươi Hai phẩy Hai Một Tám Sáu Việt Nam Đồng
100 RUB = 36.564,437 VND
Ba mươi Sáu ngàn Năm trăm Sáu mươi Bốn phẩy Bốn Ba Bảy Hai Việt Nam Đồng
200 RUB = 73.128,874 VND
Bảy mươi Ba ngàn Một trăm Hai mươi Tám phẩy Tám Bảy Bốn Bốn Việt Nam Đồng
500 RUB = 182.822,186 VND
Một trăm Tám mươi Hai ngàn Tám trăm Hai mươi Hai phẩy Một Tám Sáu Việt Nam Đồng
1.000 RUB = 365.644,372 VND
Ba trăm Sáu mươi Năm ngàn Sáu trăm Bốn mươi Bốn phẩy Ba Bảy Hai Việt Nam Đồng
2.000 RUB = 731.288,744 VND
Bảy trăm Ba mươi Một ngàn Hai trăm Tám mươi Tám phẩy Bảy Bốn Bốn Việt Nam Đồng
5.000 RUB = 1.828.221,86 VND
Một triệu Tám trăm Hai mươi Tám ngàn Hai trăm Hai mươi Một phẩy Tám Sáu Việt Nam Đồng
10.000 RUB = 3.656.443,72 VND
Ba triệu Sáu trăm Năm mươi Sáu ngàn Bốn trăm Bốn mươi Ba phẩy Bảy Hai Việt Nam Đồng
20.000 RUB = 7.312.887,44 VND
Bảy triệu Ba trăm Mười hai ngàn Tám trăm Tám mươi Bảy phẩy Bốn Bốn Việt Nam Đồng
50.000 RUB = 18.282.218,6 VND
Mười tám triệu Hai trăm Tám mươi Hai ngàn Hai trăm Mười tám phẩy Sáu Việt Nam Đồng
500.000 RUB = 182.822.186 VND
Một trăm Tám mươi Hai triệu Tám trăm Hai mươi Hai ngàn Một trăm Tám mươi Sáu Việt Nam Đồng
1.000.000 RUB = 365.644.372 VND
Ba trăm Sáu mươi Năm triệu Sáu trăm Bốn mươi Bốn ngàn Ba trăm Bảy mươi Hai Việt Nam Đồng
1 VND = 0.002735 RUB
2 VND = 0.005470 RUB
5 VND = 0.013674 RUB
10 VND = 0.027349 RUB
20 VND = 0.054698 RUB
50 VND = 0.136745 RUB
100 VND = 0.273490 RUB
200 VND = 0.546980 RUB
500 VND = 1,367 RUB
1.000 VND = 2,735 RUB
Hai phẩy Bảy Ba Bốn Tám Chín Bảy Tám Ba Một Hai Bảy Ba Một Rúp Nga
2.000 VND = 5,47 RUB
Năm phẩy Bốn Sáu Chín Bảy Chín Năm Sáu Sáu Hai Năm Bốn Sáu Một Rúp Nga
5.000 VND = 13,674 RUB
Mười ba phẩy Sáu Bảy Bốn Bốn Tám Chín Một Năm Sáu Ba Sáu Năm Rúp Nga
10.000 VND = 27,349 RUB
Hai mươi Bảy phẩy Ba Bốn Tám Chín Bảy Tám Ba Một Hai Bảy Ba Một Rúp Nga
20.000 VND = 54,698 RUB
Năm mươi Bốn phẩy Sáu Chín Bảy Chín Năm Sáu Sáu Hai Năm Bốn Sáu Một Rúp Nga
50.000 VND = 136,745 RUB
Một trăm Ba mươi Sáu phẩy Bảy Bốn Bốn Tám Chín Một Năm Sáu Ba Sáu Năm Rúp Nga
500.000 VND = 1.367,449 RUB
Một ngàn Ba trăm Sáu mươi Bảy phẩy Bốn Bốn Tám Chín Một Năm Sáu Ba Sáu Năm Rúp Nga
1.000.000 VND = 2.734,898 RUB
Hai ngàn Bảy trăm Ba mươi Bốn phẩy Tám Chín Bảy Tám Ba Một Hai Bảy Ba Một Rúp Nga