Xem nhanh:
Chuyển đổi Rúp Nga sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rúp Nga (RUB) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá RUB với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rúp Nga so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa RUB với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 RUB | = |
356,642 VND
Ba trăm Năm mươi Sáu phẩy Sáu Bốn Hai Bốn Một Ba Việt Nam Đồng |
2 RUB | = |
713,285 VND
Bảy trăm Mười ba phẩy Hai Tám Bốn Tám Hai Sáu Việt Nam Đồng |
5 RUB | = |
1.783,212 VND
Một ngàn Bảy trăm Tám mươi Ba phẩy Hai Một Hai Không Sáu Năm Việt Nam Đồng |
10 RUB | = |
3.566,424 VND
Ba ngàn Năm trăm Sáu mươi Sáu phẩy Bốn Hai Bốn Một Ba Việt Nam Đồng |
20 RUB | = |
7.132,848 VND
Bảy ngàn Một trăm Ba mươi Hai phẩy Tám Bốn Tám Hai Sáu Việt Nam Đồng |
50 RUB | = |
17.832,121 VND
Mười bảy ngàn Tám trăm Ba mươi Hai phẩy Một Hai Không Sáu Năm Việt Nam Đồng |
100 RUB | = |
35.664,241 VND
Ba mươi Năm ngàn Sáu trăm Sáu mươi Bốn phẩy Hai Bốn Một Ba Việt Nam Đồng |
200 RUB | = |
71.328,483 VND
Bảy mươi Một ngàn Ba trăm Hai mươi Tám phẩy Bốn Tám Hai Sáu Việt Nam Đồng |
500 RUB | = |
178.321,206 VND
Một trăm Bảy mươi Tám ngàn Ba trăm Hai mươi Một phẩy Hai Không Sáu Năm Việt Nam Đồng |
1.000 RUB | = |
356.642,413 VND
Ba trăm Năm mươi Sáu ngàn Sáu trăm Bốn mươi Hai phẩy Bốn Một Ba Việt Nam Đồng |
2.000 RUB | = |
713.284,826 VND
Bảy trăm Mười ba ngàn Hai trăm Tám mươi Bốn phẩy Tám Hai Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 RUB | = |
1.783.212,065 VND
Một triệu Bảy trăm Tám mươi Ba ngàn Hai trăm Mười hai phẩy Không Sáu Năm Việt Nam Đồng |
10.000 RUB | = |
3.566.424,13 VND
Ba triệu Năm trăm Sáu mươi Sáu ngàn Bốn trăm Hai mươi Bốn phẩy Một Ba Việt Nam Đồng |
20.000 RUB | = |
7.132.848,26 VND
Bảy triệu Một trăm Ba mươi Hai ngàn Tám trăm Bốn mươi Tám phẩy Hai Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 RUB | = |
17.832.120,65 VND
Mười bảy triệu Tám trăm Ba mươi Hai ngàn Một trăm Hai mươi phẩy Sáu Năm Việt Nam Đồng |
500.000 RUB | = |
178.321.206,5 VND
Một trăm Bảy mươi Tám triệu Ba trăm Hai mươi Một ngàn Hai trăm Sáu phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 RUB | = |
356.642.413 VND
Ba trăm Năm mươi Sáu triệu Sáu trăm Bốn mươi Hai ngàn Bốn trăm Mười ba Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.002804 RUB
|
2 VND | = |
0.005608 RUB
|
5 VND | = |
0.014020 RUB
|
10 VND | = |
0.028039 RUB
|
20 VND | = |
0.056079 RUB
|
50 VND | = |
0.140196 RUB
|
100 VND | = |
0.280393 RUB
|
200 VND | = |
0.560786 RUB
|
500 VND | = |
1,402 RUB
|
1.000 VND | = |
2,804 RUB
Hai phẩy Tám Không Ba Chín Hai Tám Chín Tám Bảy Năm Bốn Tám Bảy Rúp Nga |
2.000 VND | = |
5,608 RUB
Năm phẩy Sáu Không Bảy Tám Năm Bảy Chín Bảy Năm Không Chín Bảy Ba Rúp Nga |
5.000 VND | = |
14,02 RUB
Mười bốn phẩy Không Một Chín Sáu Bốn Bốn Chín Ba Bảy Bảy Bốn Ba Rúp Nga |
10.000 VND | = |
28,039 RUB
Hai mươi Tám phẩy Không Ba Chín Hai Tám Chín Tám Bảy Năm Bốn Tám Bảy Rúp Nga |
20.000 VND | = |
56,079 RUB
Năm mươi Sáu phẩy Không Bảy Tám Năm Bảy Chín Bảy Năm Không Chín Bảy Ba Rúp Nga |
50.000 VND | = |
140,196 RUB
Một trăm Bốn mươi phẩy Một Chín Sáu Bốn Bốn Chín Ba Bảy Bảy Bốn Ba Rúp Nga |
500.000 VND | = |
1.401,964 RUB
Một ngàn Bốn trăm Một phẩy Chín Sáu Bốn Bốn Chín Ba Bảy Bảy Bốn Ba Rúp Nga |
1.000.000 VND | = |
2.803,929 RUB
Hai ngàn Tám trăm Ba phẩy Chín Hai Tám Chín Tám Bảy Năm Bốn Tám Bảy Rúp Nga |