Xem nhanh:
Chuyển đổi Rúp Nga sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rúp Nga (RUB) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá RUB với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rúp Nga so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa RUB với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 RUB | = |
361,28 VND
Ba trăm Sáu mươi Một phẩy Hai Bảy Chín Sáu Tám Bảy Việt Nam Đồng |
2 RUB | = |
722,559 VND
Bảy trăm Hai mươi Hai phẩy Năm Năm Chín Ba Bảy Bốn Việt Nam Đồng |
5 RUB | = |
1.806,398 VND
Một ngàn Tám trăm Sáu phẩy Ba Chín Tám Bốn Ba Năm Việt Nam Đồng |
10 RUB | = |
3.612,797 VND
Ba ngàn Sáu trăm Mười hai phẩy Bảy Chín Sáu Tám Bảy Việt Nam Đồng |
20 RUB | = |
7.225,594 VND
Bảy ngàn Hai trăm Hai mươi Năm phẩy Năm Chín Ba Bảy Bốn Việt Nam Đồng |
50 RUB | = |
18.063,984 VND
Mười tám ngàn Sáu mươi Ba phẩy Chín Tám Bốn Ba Năm Việt Nam Đồng |
100 RUB | = |
36.127,969 VND
Ba mươi Sáu ngàn Một trăm Hai mươi Bảy phẩy Chín Sáu Tám Bảy Việt Nam Đồng |
200 RUB | = |
72.255,937 VND
Bảy mươi Hai ngàn Hai trăm Năm mươi Năm phẩy Chín Ba Bảy Bốn Việt Nam Đồng |
500 RUB | = |
180.639,844 VND
Một trăm Tám mươi ngàn Sáu trăm Ba mươi Chín phẩy Tám Bốn Ba Năm Việt Nam Đồng |
1.000 RUB | = |
361.279,687 VND
Ba trăm Sáu mươi Một ngàn Hai trăm Bảy mươi Chín phẩy Sáu Tám Bảy Việt Nam Đồng |
2.000 RUB | = |
722.559,374 VND
Bảy trăm Hai mươi Hai ngàn Năm trăm Năm mươi Chín phẩy Ba Bảy Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 RUB | = |
1.806.398,435 VND
Một triệu Tám trăm Sáu ngàn Ba trăm Chín mươi Tám phẩy Bốn Ba Năm Việt Nam Đồng |
10.000 RUB | = |
3.612.796,87 VND
Ba triệu Sáu trăm Mười hai ngàn Bảy trăm Chín mươi Sáu phẩy Tám Bảy Việt Nam Đồng |
20.000 RUB | = |
7.225.593,74 VND
Bảy triệu Hai trăm Hai mươi Năm ngàn Năm trăm Chín mươi Ba phẩy Bảy Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 RUB | = |
18.063.984,35 VND
Mười tám triệu Sáu mươi Ba ngàn Chín trăm Tám mươi Bốn phẩy Ba Năm Việt Nam Đồng |
500.000 RUB | = |
180.639.843,5 VND
Một trăm Tám mươi triệu Sáu trăm Ba mươi Chín ngàn Tám trăm Bốn mươi Ba phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 RUB | = |
361.279.687 VND
Ba trăm Sáu mươi Một triệu Hai trăm Bảy mươi Chín ngàn Sáu trăm Tám mươi Bảy Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.002768 RUB
|
2 VND | = |
0.005536 RUB
|
5 VND | = |
0.013840 RUB
|
10 VND | = |
0.027679 RUB
|
20 VND | = |
0.055359 RUB
|
50 VND | = |
0.138397 RUB
|
100 VND | = |
0.276794 RUB
|
200 VND | = |
0.553588 RUB
|
500 VND | = |
1,384 RUB
|
1.000 VND | = |
2,768 RUB
Hai phẩy Bảy Sáu Bảy Chín Ba Tám Sáu Hai Bốn Bảy Chín Một Tám Rúp Nga |
2.000 VND | = |
5,536 RUB
Năm phẩy Năm Ba Năm Tám Bảy Bảy Hai Bốn Chín Năm Tám Ba Sáu Rúp Nga |
5.000 VND | = |
13,84 RUB
Mười ba phẩy Tám Ba Chín Sáu Chín Ba Một Hai Ba Chín Năm Chín Rúp Nga |
10.000 VND | = |
27,679 RUB
Hai mươi Bảy phẩy Sáu Bảy Chín Ba Tám Sáu Hai Bốn Bảy Chín Một Tám Rúp Nga |
20.000 VND | = |
55,359 RUB
Năm mươi Năm phẩy Ba Năm Tám Bảy Bảy Hai Bốn Chín Năm Tám Ba Sáu Rúp Nga |
50.000 VND | = |
138,397 RUB
Một trăm Ba mươi Tám phẩy Ba Chín Sáu Chín Ba Một Hai Ba Chín Năm Chín Rúp Nga |
500.000 VND | = |
1.383,969 RUB
Một ngàn Ba trăm Tám mươi Ba phẩy Chín Sáu Chín Ba Một Hai Ba Chín Năm Chín Rúp Nga |
1.000.000 VND | = |
2.767,939 RUB
Hai ngàn Bảy trăm Sáu mươi Bảy phẩy Chín Ba Tám Sáu Hai Bốn Bảy Chín Một Tám Rúp Nga |