Xem nhanh:
Chuyển đổi Rúp Nga sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rúp Nga (RUB) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá RUB với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rúp Nga so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa RUB với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 RUB | = |
352,436 VND
Ba trăm Năm mươi Hai phẩy Bốn Ba Năm Tám Hai Năm Việt Nam Đồng |
2 RUB | = |
704,872 VND
Bảy trăm Bốn phẩy Tám Bảy Một Sáu Năm Việt Nam Đồng |
5 RUB | = |
1.762,179 VND
Một ngàn Bảy trăm Sáu mươi Hai phẩy Một Bảy Chín Một Hai Năm Việt Nam Đồng |
10 RUB | = |
3.524,358 VND
Ba ngàn Năm trăm Hai mươi Bốn phẩy Ba Năm Tám Hai Năm Việt Nam Đồng |
20 RUB | = |
7.048,716 VND
Bảy ngàn Bốn mươi Tám phẩy Bảy Một Sáu Năm Việt Nam Đồng |
50 RUB | = |
17.621,791 VND
Mười bảy ngàn Sáu trăm Hai mươi Một phẩy Bảy Chín Một Hai Năm Việt Nam Đồng |
100 RUB | = |
35.243,582 VND
Ba mươi Năm ngàn Hai trăm Bốn mươi Ba phẩy Năm Tám Hai Năm Việt Nam Đồng |
200 RUB | = |
70.487,165 VND
Bảy mươi ngàn Bốn trăm Tám mươi Bảy phẩy Một Sáu Năm Việt Nam Đồng |
500 RUB | = |
176.217,912 VND
Một trăm Bảy mươi Sáu ngàn Hai trăm Mười bảy phẩy Chín Một Hai Năm Việt Nam Đồng |
1.000 RUB | = |
352.435,825 VND
Ba trăm Năm mươi Hai ngàn Bốn trăm Ba mươi Năm phẩy Tám Hai Năm Việt Nam Đồng |
2.000 RUB | = |
704.871,65 VND
Bảy trăm Bốn ngàn Tám trăm Bảy mươi Một phẩy Sáu Năm Việt Nam Đồng |
5.000 RUB | = |
1.762.179,125 VND
Một triệu Bảy trăm Sáu mươi Hai ngàn Một trăm Bảy mươi Chín phẩy Một Hai Năm Việt Nam Đồng |
10.000 RUB | = |
3.524.358,25 VND
Ba triệu Năm trăm Hai mươi Bốn ngàn Ba trăm Năm mươi Tám phẩy Hai Năm Việt Nam Đồng |
20.000 RUB | = |
7.048.716,5 VND
Bảy triệu Bốn mươi Tám ngàn Bảy trăm Mười sáu phẩy Năm Việt Nam Đồng |
50.000 RUB | = |
17.621.791,25 VND
Mười bảy triệu Sáu trăm Hai mươi Một ngàn Bảy trăm Chín mươi Một phẩy Hai Năm Việt Nam Đồng |
500.000 RUB | = |
176.217.912,5 VND
Một trăm Bảy mươi Sáu triệu Hai trăm Mười bảy ngàn Chín trăm Mười hai phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 RUB | = |
352.435.825 VND
Ba trăm Năm mươi Hai triệu Bốn trăm Ba mươi Năm ngàn Tám trăm Hai mươi Năm Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.002837 RUB
|
2 VND | = |
0.005675 RUB
|
5 VND | = |
0.014187 RUB
|
10 VND | = |
0.028374 RUB
|
20 VND | = |
0.056748 RUB
|
50 VND | = |
0.141870 RUB
|
100 VND | = |
0.283740 RUB
|
200 VND | = |
0.567479 RUB
|
500 VND | = |
1,419 RUB
|
1.000 VND | = |
2,837 RUB
Hai phẩy Tám Ba Bảy Ba Chín Năm Chín Chín Chín Sáu Tám Ba Một Rúp Nga |
2.000 VND | = |
5,675 RUB
Năm phẩy Sáu Bảy Bốn Bảy Chín Một Chín Chín Chín Ba Sáu Sáu Một Rúp Nga |
5.000 VND | = |
14,187 RUB
Mười bốn phẩy Một Tám Sáu Chín Bảy Chín Chín Chín Tám Bốn Một Năm Rúp Nga |
10.000 VND | = |
28,374 RUB
Hai mươi Tám phẩy Ba Bảy Ba Chín Năm Chín Chín Chín Sáu Tám Ba Một Rúp Nga |
20.000 VND | = |
56,748 RUB
Năm mươi Sáu phẩy Bảy Bốn Bảy Chín Một Chín Chín Chín Ba Sáu Sáu Một Rúp Nga |
50.000 VND | = |
141,87 RUB
Một trăm Bốn mươi Một phẩy Tám Sáu Chín Bảy Chín Chín Chín Tám Bốn Một Năm Rúp Nga |
500.000 VND | = |
1.418,698 RUB
Một ngàn Bốn trăm Mười tám phẩy Sáu Chín Bảy Chín Chín Chín Tám Bốn Một Năm Rúp Nga |
1.000.000 VND | = |
2.837,396 RUB
Hai ngàn Tám trăm Ba mươi Bảy phẩy Ba Chín Năm Chín Chín Chín Sáu Tám Ba Một Rúp Nga |