Xem nhanh:
Chuyển đổi Rúp Nga sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rúp Nga (RUB) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá RUB với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rúp Nga so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa RUB với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 RUB | = |
360,144 VND
Ba trăm Sáu mươi phẩy Một Bốn Ba Tám Hai Một Việt Nam Đồng |
2 RUB | = |
720,288 VND
Bảy trăm Hai mươi phẩy Hai Tám Bảy Sáu Bốn Hai Việt Nam Đồng |
5 RUB | = |
1.800,719 VND
Một ngàn Tám trăm phẩy Bảy Một Chín Một Không Năm Việt Nam Đồng |
10 RUB | = |
3.601,438 VND
Ba ngàn Sáu trăm Một phẩy Bốn Ba Tám Hai Một Việt Nam Đồng |
20 RUB | = |
7.202,876 VND
Bảy ngàn Hai trăm Hai phẩy Tám Bảy Sáu Bốn Hai Việt Nam Đồng |
50 RUB | = |
18.007,191 VND
Mười tám ngàn Bảy phẩy Một Chín Một Không Năm Việt Nam Đồng |
100 RUB | = |
36.014,382 VND
Ba mươi Sáu ngàn Mười bốn phẩy Ba Tám Hai Một Việt Nam Đồng |
200 RUB | = |
72.028,764 VND
Bảy mươi Hai ngàn Hai mươi Tám phẩy Bảy Sáu Bốn Hai Việt Nam Đồng |
500 RUB | = |
180.071,91 VND
Một trăm Tám mươi ngàn Bảy mươi Một phẩy Chín Một Không Năm Việt Nam Đồng |
1.000 RUB | = |
360.143,821 VND
Ba trăm Sáu mươi ngàn Một trăm Bốn mươi Ba phẩy Tám Hai Một Việt Nam Đồng |
2.000 RUB | = |
720.287,642 VND
Bảy trăm Hai mươi ngàn Hai trăm Tám mươi Bảy phẩy Sáu Bốn Hai Việt Nam Đồng |
5.000 RUB | = |
1.800.719,105 VND
Một triệu Tám trăm ngàn Bảy trăm Mười chín phẩy Một Không Năm Việt Nam Đồng |
10.000 RUB | = |
3.601.438,21 VND
Ba triệu Sáu trăm Một ngàn Bốn trăm Ba mươi Tám phẩy Hai Một Việt Nam Đồng |
20.000 RUB | = |
7.202.876,42 VND
Bảy triệu Hai trăm Hai ngàn Tám trăm Bảy mươi Sáu phẩy Bốn Hai Việt Nam Đồng |
50.000 RUB | = |
18.007.191,05 VND
Mười tám triệu Bảy ngàn Một trăm Chín mươi Một phẩy Không Năm Việt Nam Đồng |
500.000 RUB | = |
180.071.910,5 VND
Một trăm Tám mươi triệu Bảy mươi Một ngàn Chín trăm Mười phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 RUB | = |
360.143.821 VND
Ba trăm Sáu mươi triệu Một trăm Bốn mươi Ba ngàn Tám trăm Hai mươi Một Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.002777 RUB
|
2 VND | = |
0.005553 RUB
|
5 VND | = |
0.013883 RUB
|
10 VND | = |
0.027767 RUB
|
20 VND | = |
0.055533 RUB
|
50 VND | = |
0.138833 RUB
|
100 VND | = |
0.277667 RUB
|
200 VND | = |
0.555334 RUB
|
500 VND | = |
1,388 RUB
|
1.000 VND | = |
2,777 RUB
Hai phẩy Bảy Bảy Sáu Sáu Sáu Tám Bốn Chín Một Không Không Hai Bảy Rúp Nga |
2.000 VND | = |
5,553 RUB
Năm phẩy Năm Năm Ba Ba Ba Sáu Chín Tám Hai Không Không Năm Ba Rúp Nga |
5.000 VND | = |
13,883 RUB
Mười ba phẩy Tám Tám Ba Ba Bốn Hai Bốn Năm Năm Không Một Ba Rúp Nga |
10.000 VND | = |
27,767 RUB
Hai mươi Bảy phẩy Bảy Sáu Sáu Sáu Tám Bốn Chín Một Không Không Hai Bảy Rúp Nga |
20.000 VND | = |
55,533 RUB
Năm mươi Năm phẩy Năm Ba Ba Ba Sáu Chín Tám Hai Không Không Năm Ba Rúp Nga |
50.000 VND | = |
138,833 RUB
Một trăm Ba mươi Tám phẩy Tám Ba Ba Bốn Hai Bốn Năm Năm Không Một Ba Rúp Nga |
500.000 VND | = |
1.388,334 RUB
Một ngàn Ba trăm Tám mươi Tám phẩy Ba Ba Bốn Hai Bốn Năm Năm Không Một Ba Rúp Nga |
1.000.000 VND | = |
2.776,668 RUB
Hai ngàn Bảy trăm Bảy mươi Sáu phẩy Sáu Sáu Tám Bốn Chín Một Không Không Hai Bảy Rúp Nga |