Xem nhanh:
Chuyển đổi Rúp Nga sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rúp Nga (RUB) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá RUB với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rúp Nga so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa RUB với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 RUB | = |
357,852 VND
Ba trăm Năm mươi Bảy phẩy Tám Năm Một Sáu Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
2 RUB | = |
715,703 VND
Bảy trăm Mười năm phẩy Bảy Không Ba Hai Chín Hai Việt Nam Đồng |
5 RUB | = |
1.789,258 VND
Một ngàn Bảy trăm Tám mươi Chín phẩy Hai Năm Tám Hai Ba Việt Nam Đồng |
10 RUB | = |
3.578,516 VND
Ba ngàn Năm trăm Bảy mươi Tám phẩy Năm Một Sáu Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
20 RUB | = |
7.157,033 VND
Bảy ngàn Một trăm Năm mươi Bảy phẩy Không Ba Hai Chín Hai Việt Nam Đồng |
50 RUB | = |
17.892,582 VND
Mười bảy ngàn Tám trăm Chín mươi Hai phẩy Năm Tám Hai Ba Việt Nam Đồng |
100 RUB | = |
35.785,165 VND
Ba mươi Năm ngàn Bảy trăm Tám mươi Năm phẩy Một Sáu Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
200 RUB | = |
71.570,329 VND
Bảy mươi Một ngàn Năm trăm Bảy mươi phẩy Ba Hai Chín Hai Việt Nam Đồng |
500 RUB | = |
178.925,823 VND
Một trăm Bảy mươi Tám ngàn Chín trăm Hai mươi Năm phẩy Tám Hai Ba Việt Nam Đồng |
1.000 RUB | = |
357.851,646 VND
Ba trăm Năm mươi Bảy ngàn Tám trăm Năm mươi Một phẩy Sáu Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
2.000 RUB | = |
715.703,292 VND
Bảy trăm Mười năm ngàn Bảy trăm Ba phẩy Hai Chín Hai Việt Nam Đồng |
5.000 RUB | = |
1.789.258,23 VND
Một triệu Bảy trăm Tám mươi Chín ngàn Hai trăm Năm mươi Tám phẩy Hai Ba Việt Nam Đồng |
10.000 RUB | = |
3.578.516,46 VND
Ba triệu Năm trăm Bảy mươi Tám ngàn Năm trăm Mười sáu phẩy Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
20.000 RUB | = |
7.157.032,92 VND
Bảy triệu Một trăm Năm mươi Bảy ngàn Ba mươi Hai phẩy Chín Hai Việt Nam Đồng |
50.000 RUB | = |
17.892.582,3 VND
Mười bảy triệu Tám trăm Chín mươi Hai ngàn Năm trăm Tám mươi Hai phẩy Ba Việt Nam Đồng |
500.000 RUB | = |
178.925.823 VND
Một trăm Bảy mươi Tám triệu Chín trăm Hai mươi Năm ngàn Tám trăm Hai mươi Ba Việt Nam Đồng |
1.000.000 RUB | = |
357.851.646 VND
Ba trăm Năm mươi Bảy triệu Tám trăm Năm mươi Một ngàn Sáu trăm Bốn mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.002794 RUB
|
2 VND | = |
0.005589 RUB
|
5 VND | = |
0.013972 RUB
|
10 VND | = |
0.027945 RUB
|
20 VND | = |
0.055889 RUB
|
50 VND | = |
0.139723 RUB
|
100 VND | = |
0.279445 RUB
|
200 VND | = |
0.558891 RUB
|
500 VND | = |
1,397 RUB
|
1.000 VND | = |
2,794 RUB
Hai phẩy Bảy Chín Bốn Bốn Năm Bốn Một Không Một Bảy Chín Tám Bốn Rúp Nga |
2.000 VND | = |
5,589 RUB
Năm phẩy Năm Tám Tám Chín Không Tám Hai Không Ba Năm Chín Sáu Tám Rúp Nga |
5.000 VND | = |
13,972 RUB
Mười ba phẩy Chín Bảy Hai Hai Bảy Không Năm Không Tám Chín Chín Hai Rúp Nga |
10.000 VND | = |
27,945 RUB
Hai mươi Bảy phẩy Chín Bốn Bốn Năm Bốn Một Không Một Bảy Chín Tám Bốn Rúp Nga |
20.000 VND | = |
55,889 RUB
Năm mươi Năm phẩy Tám Tám Chín Không Tám Hai Không Ba Năm Chín Sáu Bảy Rúp Nga |
50.000 VND | = |
139,723 RUB
Một trăm Ba mươi Chín phẩy Bảy Hai Hai Bảy Không Năm Không Tám Chín Chín Hai Rúp Nga |
500.000 VND | = |
1.397,227 RUB
Một ngàn Ba trăm Chín mươi Bảy phẩy Hai Hai Bảy Không Năm Không Tám Chín Chín Hai Rúp Nga |
1.000.000 VND | = |
2.794,454 RUB
Hai ngàn Bảy trăm Chín mươi Bốn phẩy Bốn Năm Bốn Một Không Một Bảy Chín Tám Bốn Rúp Nga |