Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Rúp Nga sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Rúp Nga (RUB) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá RUB với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rúp Nga so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa RUB với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 RUB = 355,994 VND
Ba trăm Năm mươi Năm phẩy Chín Chín Ba Năm Năm Hai Việt Nam Đồng
2 RUB = 711,987 VND
Bảy trăm Mười một phẩy Chín Tám Bảy Một Không Bốn Việt Nam Đồng
5 RUB = 1.779,968 VND
Một ngàn Bảy trăm Bảy mươi Chín phẩy Chín Sáu Bảy Bảy Sáu Việt Nam Đồng
10 RUB = 3.559,936 VND
Ba ngàn Năm trăm Năm mươi Chín phẩy Chín Ba Năm Năm Hai Việt Nam Đồng
20 RUB = 7.119,871 VND
Bảy ngàn Một trăm Mười chín phẩy Tám Bảy Một Không Bốn Việt Nam Đồng
50 RUB = 17.799,678 VND
Mười bảy ngàn Bảy trăm Chín mươi Chín phẩy Sáu Bảy Bảy Sáu Việt Nam Đồng
100 RUB = 35.599,355 VND
Ba mươi Năm ngàn Năm trăm Chín mươi Chín phẩy Ba Năm Năm Hai Việt Nam Đồng
200 RUB = 71.198,71 VND
Bảy mươi Một ngàn Một trăm Chín mươi Tám phẩy Bảy Một Không Bốn Việt Nam Đồng
500 RUB = 177.996,776 VND
Một trăm Bảy mươi Bảy ngàn Chín trăm Chín mươi Sáu phẩy Bảy Bảy Sáu Việt Nam Đồng
1.000 RUB = 355.993,552 VND
Ba trăm Năm mươi Năm ngàn Chín trăm Chín mươi Ba phẩy Năm Năm Hai Việt Nam Đồng
2.000 RUB = 711.987,104 VND
Bảy trăm Mười một ngàn Chín trăm Tám mươi Bảy phẩy Một Không Bốn Việt Nam Đồng
5.000 RUB = 1.779.967,76 VND
Một triệu Bảy trăm Bảy mươi Chín ngàn Chín trăm Sáu mươi Bảy phẩy Bảy Sáu Việt Nam Đồng
10.000 RUB = 3.559.935,52 VND
Ba triệu Năm trăm Năm mươi Chín ngàn Chín trăm Ba mươi Năm phẩy Năm Hai Việt Nam Đồng
20.000 RUB = 7.119.871,04 VND
Bảy triệu Một trăm Mười chín ngàn Tám trăm Bảy mươi Một phẩy Không Bốn Việt Nam Đồng
50.000 RUB = 17.799.677,6 VND
Mười bảy triệu Bảy trăm Chín mươi Chín ngàn Sáu trăm Bảy mươi Bảy phẩy Sáu Việt Nam Đồng
500.000 RUB = 177.996.776 VND
Một trăm Bảy mươi Bảy triệu Chín trăm Chín mươi Sáu ngàn Bảy trăm Bảy mươi Sáu Việt Nam Đồng
1.000.000 RUB = 355.993.552 VND
Ba trăm Năm mươi Năm triệu Chín trăm Chín mươi Ba ngàn Năm trăm Năm mươi Hai Việt Nam Đồng
1 VND = 0.002809 RUB
2 VND = 0.005618 RUB
5 VND = 0.014045 RUB
10 VND = 0.028090 RUB
20 VND = 0.056181 RUB
50 VND = 0.140452 RUB
100 VND = 0.280904 RUB
200 VND = 0.561808 RUB
500 VND = 1,405 RUB
1.000 VND = 2,809 RUB
Hai phẩy Tám Không Chín Không Ba Chín Sáu Bốn Hai Ba Tám Không Chín Rúp Nga
2.000 VND = 5,618 RUB
Năm phẩy Sáu Một Tám Không Bảy Chín Hai Tám Bốn Bảy Sáu Một Chín Rúp Nga
5.000 VND = 14,045 RUB
Mười bốn phẩy Không Bốn Năm Một Chín Tám Hai Một Một Chín Không Năm Rúp Nga
10.000 VND = 28,09 RUB
Hai mươi Tám phẩy Không Chín Không Ba Chín Sáu Bốn Hai Ba Tám Không Chín Rúp Nga
20.000 VND = 56,181 RUB
Năm mươi Sáu phẩy Một Tám Không Bảy Chín Hai Tám Bốn Bảy Sáu Một Chín Rúp Nga
50.000 VND = 140,452 RUB
Một trăm Bốn mươi phẩy Bốn Năm Một Chín Tám Hai Một Một Chín Không Năm Rúp Nga
500.000 VND = 1.404,52 RUB
Một ngàn Bốn trăm Bốn phẩy Năm Một Chín Tám Hai Một Một Chín Không Năm Rúp Nga
1.000.000 VND = 2.809,04 RUB
Hai ngàn Tám trăm Chín phẩy Không Ba Chín Sáu Bốn Hai Ba Tám Không Chín Rúp Nga