Xem nhanh:
Chuyển đổi Peso Philipin sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Peso Philipin (PHP) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá PHP với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Peso Philipin so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa PHP với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 PHP | = |
115,044 VND
Một trăm Mười năm phẩy Không Bốn Bốn Bốn Năm Hai Việt Nam Đồng |
2 PHP | = |
230,089 VND
Hai trăm Ba mươi phẩy Không Tám Tám Chín Không Bốn Việt Nam Đồng |
5 PHP | = |
575,222 VND
Năm trăm Bảy mươi Năm phẩy Hai Hai Hai Hai Sáu Việt Nam Đồng |
10 PHP | = |
1.150,445 VND
Một ngàn Một trăm Năm mươi phẩy Bốn Bốn Bốn Năm Hai Việt Nam Đồng |
20 PHP | = |
2.300,889 VND
Hai ngàn Ba trăm phẩy Tám Tám Chín Không Bốn Việt Nam Đồng |
50 PHP | = |
5.752,223 VND
Năm ngàn Bảy trăm Năm mươi Hai phẩy Hai Hai Hai Sáu Việt Nam Đồng |
100 PHP | = |
11.504,445 VND
Mười một ngàn Năm trăm Bốn phẩy Bốn Bốn Năm Hai Việt Nam Đồng |
200 PHP | = |
23.008,89 VND
Hai mươi Ba ngàn Tám phẩy Tám Chín Không Bốn Việt Nam Đồng |
500 PHP | = |
57.522,226 VND
Năm mươi Bảy ngàn Năm trăm Hai mươi Hai phẩy Hai Hai Sáu Việt Nam Đồng |
1.000 PHP | = |
115.044,452 VND
Một trăm Mười năm ngàn Bốn mươi Bốn phẩy Bốn Năm Hai Việt Nam Đồng |
2.000 PHP | = |
230.088,904 VND
Hai trăm Ba mươi ngàn Tám mươi Tám phẩy Chín Không Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 PHP | = |
575.222,26 VND
Năm trăm Bảy mươi Năm ngàn Hai trăm Hai mươi Hai phẩy Hai Sáu Việt Nam Đồng |
10.000 PHP | = |
1.150.444,52 VND
Một triệu Một trăm Năm mươi ngàn Bốn trăm Bốn mươi Bốn phẩy Năm Hai Việt Nam Đồng |
20.000 PHP | = |
2.300.889,04 VND
Hai triệu Ba trăm ngàn Tám trăm Tám mươi Chín phẩy Không Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 PHP | = |
5.752.222,6 VND
Năm triệu Bảy trăm Năm mươi Hai ngàn Hai trăm Hai mươi Hai phẩy Sáu Việt Nam Đồng |
500.000 PHP | = |
57.522.226 VND
Năm mươi Bảy triệu Năm trăm Hai mươi Hai ngàn Hai trăm Hai mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1.000.000 PHP | = |
115.044.452 VND
Một trăm Mười năm triệu Bốn mươi Bốn ngàn Bốn trăm Năm mươi Hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.008692 PHP
|
2 VND | = |
0.017385 PHP
|
5 VND | = |
0.043461 PHP
|
10 VND | = |
0.086923 PHP
|
20 VND | = |
0.173846 PHP
|
50 VND | = |
0.434615 PHP
|
100 VND | = |
0.869229 PHP
|
200 VND | = |
1,738 PHP
|
500 VND | = |
4,346 PHP
Bốn phẩy Ba Bốn Sáu Một Bốn Sáu Một Ba Một Bốn Một Không Một Peso Philipin |
1.000 VND | = |
8,692 PHP
Tám phẩy Sáu Chín Hai Hai Chín Hai Hai Sáu Hai Tám Hai Không Ba Peso Philipin |
2.000 VND | = |
17,385 PHP
Mười bảy phẩy Ba Tám Bốn Năm Tám Bốn Năm Hai Năm Sáu Bốn Một Peso Philipin |
5.000 VND | = |
43,461 PHP
Bốn mươi Ba phẩy Bốn Sáu Một Bốn Sáu Một Ba Một Bốn Một Không Một Peso Philipin |
10.000 VND | = |
86,923 PHP
Tám mươi Sáu phẩy Chín Hai Hai Chín Hai Hai Sáu Hai Tám Hai Không Ba Peso Philipin |
20.000 VND | = |
173,846 PHP
Một trăm Bảy mươi Ba phẩy Tám Bốn Năm Tám Bốn Năm Hai Năm Sáu Bốn Một Peso Philipin |
50.000 VND | = |
434,615 PHP
Bốn trăm Ba mươi Bốn phẩy Sáu Một Bốn Sáu Một Ba Một Bốn Một Không Một Peso Philipin |
500.000 VND | = |
4.346,146 PHP
Bốn ngàn Ba trăm Bốn mươi Sáu phẩy Một Bốn Sáu Một Ba Một Bốn Một Không Một Peso Philipin |
1.000.000 VND | = |
8.692,292 PHP
Tám ngàn Sáu trăm Chín mươi Hai phẩy Hai Chín Hai Hai Sáu Hai Tám Hai Không Ba Peso Philipin |