Xem nhanh:
Chuyển đổi Peso Philipin sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Peso Philipin (PHP) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá PHP với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Peso Philipin so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa PHP với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 PHP | = |
105,9 VND
Một trăm Năm phẩy Chín Không Không Năm Việt Nam Đồng |
2 PHP | = |
211,801 VND
Hai trăm Mười một phẩy Tám Không Một Việt Nam Đồng |
5 PHP | = |
529,502 VND
Năm trăm Hai mươi Chín phẩy Năm Không Hai Năm Việt Nam Đồng |
10 PHP | = |
1.059,005 VND
Mười ngàn Năm trăm Chín mươi Năm Việt Nam Đồng |
20 PHP | = |
2.118,01 VND
Hai ngàn Một trăm Mười tám phẩy Không Một Việt Nam Đồng |
50 PHP | = |
5.295,025 VND
Năm ngàn Hai trăm Chín mươi Năm phẩy Không Hai Năm Việt Nam Đồng |
100 PHP | = |
10.590,05 VND
Mười ngàn Năm trăm Chín mươi phẩy Không Năm Việt Nam Đồng |
200 PHP | = |
21.180,1 VND
Hai mươi Một ngàn Một trăm Tám mươi phẩy Một Việt Nam Đồng |
500 PHP | = |
52.950,25 VND
Năm mươi Hai ngàn Chín trăm Năm mươi phẩy Hai Năm Việt Nam Đồng |
1.000 PHP | = |
105.900,5 VND
Một trăm Năm ngàn Chín trăm phẩy Năm Việt Nam Đồng |
2.000 PHP | = |
211.801 VND
Hai trăm Mười một ngàn Tám trăm Một Việt Nam Đồng |
5.000 PHP | = |
529.502,5 VND
Năm trăm Hai mươi Chín ngàn Năm trăm Hai phẩy Năm Việt Nam Đồng |
10.000 PHP | = |
1.059.005 VND
Một triệu Năm mươi Chín ngàn Năm Việt Nam Đồng |
20.000 PHP | = |
2.118.010 VND
Hai triệu Một trăm Mười tám ngàn Mười Việt Nam Đồng |
50.000 PHP | = |
5.295.025 VND
Năm triệu Hai trăm Chín mươi Năm ngàn Hai mươi Năm Việt Nam Đồng |
500.000 PHP | = |
52.950.250 VND
Năm mươi Hai triệu Chín trăm Năm mươi ngàn Hai trăm Năm mươi Việt Nam Đồng |
1.000.000 PHP | = |
105.900.500 VND
Một trăm Năm triệu Chín trăm ngàn Năm trăm Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.009443 PHP
|
2 VND | = |
0.018886 PHP
|
5 VND | = |
0.047214 PHP
|
10 VND | = |
0.094428 PHP
|
20 VND | = |
0.188857 PHP
|
50 VND | = |
0.472141 PHP
|
100 VND | = |
0.944283 PHP
|
200 VND | = |
1,889 PHP
|
500 VND | = |
4,721 PHP
Bốn phẩy Bảy Hai Một Bốn Một Ba Không Hai Bốn Bốn Chín Peso Philipin |
1.000 VND | = |
9,443 PHP
Chín phẩy Bốn Bốn Hai Tám Hai Sáu Không Bốn Tám Chín Bảy Chín Chín Peso Philipin |
2.000 VND | = |
18,886 PHP
Mười tám phẩy Tám Tám Năm Sáu Năm Hai Không Chín Bảy Chín Sáu Peso Philipin |
5.000 VND | = |
47,214 PHP
Bốn mươi Bảy phẩy Hai Một Bốn Một Ba Không Hai Bốn Bốn Chín Peso Philipin |
10.000 VND | = |
94,428 PHP
Chín mươi Bốn phẩy Bốn Hai Tám Hai Sáu Không Bốn Tám Chín Bảy Chín Chín Peso Philipin |
20.000 VND | = |
188,857 PHP
Một trăm Tám mươi Tám phẩy Tám Năm Sáu Năm Hai Không Chín Bảy Chín Sáu Peso Philipin |
50.000 VND | = |
472,141 PHP
Bốn trăm Bảy mươi Hai phẩy Một Bốn Một Ba Không Hai Bốn Bốn Chín Peso Philipin |
500.000 VND | = |
4.721,413 PHP
Bốn ngàn Bảy trăm Hai mươi Một phẩy Bốn Một Ba Không Hai Bốn Bốn Chín Peso Philipin |
1.000.000 VND | = |
9.442,826 PHP
Chín ngàn Bốn trăm Bốn mươi Hai phẩy Tám Hai Sáu Không Bốn Tám Chín Bảy Chín Chín Peso Philipin |