Xem nhanh:
Chuyển đổi Peso Philipin sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Peso Philipin (PHP) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá PHP với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Peso Philipin so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa PHP với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 PHP | = |
107,902 VND
Một trăm Bảy phẩy Chín Không Một Sáu Hai Việt Nam Đồng |
2 PHP | = |
215,803 VND
Hai trăm Mười năm phẩy Tám Không Ba Hai Bốn Việt Nam Đồng |
5 PHP | = |
539,508 VND
Năm trăm Ba mươi Chín phẩy Năm Không Tám Một Việt Nam Đồng |
10 PHP | = |
1.079,016 VND
Một ngàn Bảy mươi Chín phẩy Không Một Sáu Hai Việt Nam Đồng |
20 PHP | = |
2.158,032 VND
Hai ngàn Một trăm Năm mươi Tám phẩy Không Ba Hai Bốn Việt Nam Đồng |
50 PHP | = |
5.395,081 VND
Năm ngàn Ba trăm Chín mươi Năm phẩy Không Tám Một Việt Nam Đồng |
100 PHP | = |
10.790,162 VND
Mười ngàn Bảy trăm Chín mươi phẩy Một Sáu Hai Việt Nam Đồng |
200 PHP | = |
21.580,324 VND
Hai mươi Một ngàn Năm trăm Tám mươi phẩy Ba Hai Bốn Việt Nam Đồng |
500 PHP | = |
53.950,81 VND
Năm mươi Ba ngàn Chín trăm Năm mươi phẩy Tám Một Việt Nam Đồng |
1.000 PHP | = |
107.901,62 VND
Một trăm Bảy ngàn Chín trăm Một phẩy Sáu Hai Việt Nam Đồng |
2.000 PHP | = |
215.803,24 VND
Hai trăm Mười năm ngàn Tám trăm Ba phẩy Hai Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 PHP | = |
539.508,1 VND
Năm trăm Ba mươi Chín ngàn Năm trăm Tám phẩy Một Việt Nam Đồng |
10.000 PHP | = |
1.079.016,2 VND
Một triệu Bảy mươi Chín ngàn Mười sáu phẩy Hai Việt Nam Đồng |
20.000 PHP | = |
2.158.032,4 VND
Hai triệu Một trăm Năm mươi Tám ngàn Ba mươi Hai phẩy Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 PHP | = |
5.395.081 VND
Năm triệu Ba trăm Chín mươi Năm ngàn Tám mươi Một Việt Nam Đồng |
500.000 PHP | = |
53.950.810 VND
Năm mươi Ba triệu Chín trăm Năm mươi ngàn Tám trăm Mười Việt Nam Đồng |
1.000.000 PHP | = |
107.901.620 VND
Một trăm Bảy triệu Chín trăm Một ngàn Sáu trăm Hai mươi Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.009268 PHP
|
2 VND | = |
0.018535 PHP
|
5 VND | = |
0.046339 PHP
|
10 VND | = |
0.092677 PHP
|
20 VND | = |
0.185354 PHP
|
50 VND | = |
0.463385 PHP
|
100 VND | = |
0.926770 PHP
|
200 VND | = |
1,854 PHP
|
500 VND | = |
4,634 PHP
Bốn phẩy Sáu Ba Ba Tám Năm Không Bảy Hai Bốn Ba Chín Một Ba Peso Philipin |
1.000 VND | = |
9,268 PHP
Chín phẩy Hai Sáu Bảy Bảy Không Một Bốn Bốn Tám Bảy Tám Hai Bảy Peso Philipin |
2.000 VND | = |
18,535 PHP
Mười tám phẩy Năm Ba Năm Bốn Không Hai Tám Chín Bảy Năm Sáu Năm Peso Philipin |
5.000 VND | = |
46,339 PHP
Bốn mươi Sáu phẩy Ba Ba Tám Năm Không Bảy Hai Bốn Ba Chín Một Ba Peso Philipin |
10.000 VND | = |
92,677 PHP
Chín mươi Hai phẩy Sáu Bảy Bảy Không Một Bốn Bốn Tám Bảy Tám Hai Bảy Peso Philipin |
20.000 VND | = |
185,354 PHP
Một trăm Tám mươi Năm phẩy Ba Năm Bốn Không Hai Tám Chín Bảy Năm Sáu Năm Peso Philipin |
50.000 VND | = |
463,385 PHP
Bốn trăm Sáu mươi Ba phẩy Ba Tám Năm Không Bảy Hai Bốn Ba Chín Một Ba Peso Philipin |
500.000 VND | = |
4.633,851 PHP
Bốn ngàn Sáu trăm Ba mươi Ba phẩy Tám Năm Không Bảy Hai Bốn Ba Chín Một Ba Peso Philipin |
1.000.000 VND | = |
9.267,701 PHP
Chín ngàn Hai trăm Sáu mươi Bảy phẩy Bảy Không Một Bốn Bốn Tám Bảy Tám Hai Bảy Peso Philipin |