Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Peso Philipin sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Peso Philipin (PHP) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá PHP với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Peso Philipin so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa PHP với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 PHP = 112,561 VND
Một trăm Mười hai phẩy Năm Sáu Không Bảy Không Một Việt Nam Đồng
2 PHP = 225,121 VND
Hai trăm Hai mươi Năm phẩy Một Hai Một Bốn Không Hai Việt Nam Đồng
5 PHP = 562,804 VND
Năm trăm Sáu mươi Hai phẩy Tám Không Ba Năm Không Năm Việt Nam Đồng
10 PHP = 1.125,607 VND
Một ngàn Một trăm Hai mươi Năm phẩy Sáu Không Bảy Không Một Việt Nam Đồng
20 PHP = 2.251,214 VND
Hai ngàn Hai trăm Năm mươi Một phẩy Hai Một Bốn Không Hai Việt Nam Đồng
50 PHP = 5.628,035 VND
Năm ngàn Sáu trăm Hai mươi Tám phẩy Không Ba Năm Không Năm Việt Nam Đồng
100 PHP = 11.256,07 VND
Mười một ngàn Hai trăm Năm mươi Sáu phẩy Không Bảy Không Một Việt Nam Đồng
200 PHP = 22.512,14 VND
Hai mươi Hai ngàn Năm trăm Mười hai phẩy Một Bốn Không Hai Việt Nam Đồng
500 PHP = 56.280,35 VND
Năm mươi Sáu ngàn Hai trăm Tám mươi phẩy Ba Năm Không Năm Việt Nam Đồng
1.000 PHP = 112.560,701 VND
Một trăm Mười hai ngàn Năm trăm Sáu mươi phẩy Bảy Không Một Việt Nam Đồng
2.000 PHP = 225.121,402 VND
Hai trăm Hai mươi Năm ngàn Một trăm Hai mươi Một phẩy Bốn Không Hai Việt Nam Đồng
5.000 PHP = 562.803,505 VND
Năm trăm Sáu mươi Hai ngàn Tám trăm Ba phẩy Năm Không Năm Việt Nam Đồng
10.000 PHP = 1.125.607,01 VND
Một triệu Một trăm Hai mươi Năm ngàn Sáu trăm Bảy phẩy Không Một Việt Nam Đồng
20.000 PHP = 2.251.214,02 VND
Hai triệu Hai trăm Năm mươi Một ngàn Hai trăm Mười bốn phẩy Không Hai Việt Nam Đồng
50.000 PHP = 5.628.035,05 VND
Năm triệu Sáu trăm Hai mươi Tám ngàn Ba mươi Năm phẩy Không Năm Việt Nam Đồng
500.000 PHP = 56.280.350,5 VND
Năm mươi Sáu triệu Hai trăm Tám mươi ngàn Ba trăm Năm mươi phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 PHP = 112.560.701 VND
Một trăm Mười hai triệu Năm trăm Sáu mươi ngàn Bảy trăm Một Việt Nam Đồng
1 VND = 0.008884 PHP
2 VND = 0.017768 PHP
5 VND = 0.044420 PHP
10 VND = 0.088841 PHP
20 VND = 0.177682 PHP
50 VND = 0.444205 PHP
100 VND = 0.888410 PHP
200 VND = 1,777 PHP
500 VND = 4,442 PHP
Bốn phẩy Bốn Bốn Hai Không Bốn Bảy Sáu Bảy Ba Bốn Năm Chín Ba Peso Philipin
1.000 VND = 8,884 PHP
Tám phẩy Tám Tám Bốn Không Chín Năm Ba Bốn Sáu Chín Một Tám Sáu Peso Philipin
2.000 VND = 17,768 PHP
Mười bảy phẩy Bảy Sáu Tám Một Chín Không Sáu Chín Ba Tám Ba Bảy Peso Philipin
5.000 VND = 44,42 PHP
Bốn mươi Bốn phẩy Bốn Hai Không Bốn Bảy Sáu Bảy Ba Bốn Năm Chín Ba Peso Philipin
10.000 VND = 88,841 PHP
Tám mươi Tám phẩy Tám Bốn Không Chín Năm Ba Bốn Sáu Chín Một Tám Sáu Peso Philipin
20.000 VND = 177,682 PHP
Một trăm Bảy mươi Bảy phẩy Sáu Tám Một Chín Không Sáu Chín Ba Tám Ba Bảy Peso Philipin
50.000 VND = 444,205 PHP
Bốn trăm Bốn mươi Bốn phẩy Hai Không Bốn Bảy Sáu Bảy Ba Bốn Năm Chín Ba Peso Philipin
500.000 VND = 4.442,048 PHP
Bốn ngàn Bốn trăm Bốn mươi Hai phẩy Không Bốn Bảy Sáu Bảy Ba Bốn Năm Chín Ba Peso Philipin
1.000.000 VND = 8.884,095 PHP
Tám ngàn Tám trăm Tám mươi Bốn phẩy Không Chín Năm Ba Bốn Sáu Chín Một Tám Sáu Peso Philipin