Xem nhanh:
Chuyển đổi Peso Philipin sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Peso Philipin (PHP) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá PHP với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Peso Philipin so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa PHP với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 PHP | = |
126,315 VND
Một trăm Hai mươi Sáu phẩy Ba Một Bốn Sáu Không Bảy Việt Nam Đồng |
2 PHP | = |
252,629 VND
Hai trăm Năm mươi Hai phẩy Sáu Hai Chín Hai Một Bốn Việt Nam Đồng |
5 PHP | = |
631,573 VND
Sáu trăm Ba mươi Một phẩy Năm Bảy Ba Không Ba Năm Việt Nam Đồng |
10 PHP | = |
1.263,146 VND
Một ngàn Hai trăm Sáu mươi Ba phẩy Một Bốn Sáu Không Bảy Việt Nam Đồng |
20 PHP | = |
2.526,292 VND
Hai ngàn Năm trăm Hai mươi Sáu phẩy Hai Chín Hai Một Bốn Việt Nam Đồng |
50 PHP | = |
6.315,73 VND
Sáu ngàn Ba trăm Mười năm phẩy Bảy Ba Không Ba Năm Việt Nam Đồng |
100 PHP | = |
12.631,461 VND
Mười hai ngàn Sáu trăm Ba mươi Một phẩy Bốn Sáu Không Bảy Việt Nam Đồng |
200 PHP | = |
25.262,921 VND
Hai mươi Năm ngàn Hai trăm Sáu mươi Hai phẩy Chín Hai Một Bốn Việt Nam Đồng |
500 PHP | = |
63.157,304 VND
Sáu mươi Ba ngàn Một trăm Năm mươi Bảy phẩy Ba Không Ba Năm Việt Nam Đồng |
1.000 PHP | = |
126.314,607 VND
Một trăm Hai mươi Sáu ngàn Ba trăm Mười bốn phẩy Sáu Không Bảy Việt Nam Đồng |
2.000 PHP | = |
252.629,214 VND
Hai trăm Năm mươi Hai ngàn Sáu trăm Hai mươi Chín phẩy Hai Một Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 PHP | = |
631.573,035 VND
Sáu trăm Ba mươi Một ngàn Năm trăm Bảy mươi Ba phẩy Không Ba Năm Việt Nam Đồng |
10.000 PHP | = |
1.263.146,07 VND
Một triệu Hai trăm Sáu mươi Ba ngàn Một trăm Bốn mươi Sáu phẩy Không Bảy Việt Nam Đồng |
20.000 PHP | = |
2.526.292,14 VND
Hai triệu Năm trăm Hai mươi Sáu ngàn Hai trăm Chín mươi Hai phẩy Một Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 PHP | = |
6.315.730,35 VND
Sáu triệu Ba trăm Mười năm ngàn Bảy trăm Ba mươi phẩy Ba Năm Việt Nam Đồng |
500.000 PHP | = |
63.157.303,5 VND
Sáu mươi Ba triệu Một trăm Năm mươi Bảy ngàn Ba trăm Ba phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 PHP | = |
126.314.607 VND
Một trăm Hai mươi Sáu triệu Ba trăm Mười bốn ngàn Sáu trăm Bảy Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.007917 PHP
|
2 VND | = |
0.015833 PHP
|
5 VND | = |
0.039584 PHP
|
10 VND | = |
0.079167 PHP
|
20 VND | = |
0.158335 PHP
|
50 VND | = |
0.395837 PHP
|
100 VND | = |
0.791674 PHP
|
200 VND | = |
1,583 PHP
|
500 VND | = |
3,958 PHP
Ba phẩy Chín Năm Tám Ba Bảy Không Ba Tám Tám Sáu Hai Tám Một Peso Philipin |
1.000 VND | = |
7,917 PHP
Bảy phẩy Chín Một Sáu Bảy Bốn Không Bảy Bảy Bảy Hai Năm Sáu Ba Peso Philipin |
2.000 VND | = |
15,833 PHP
Mười năm phẩy Tám Ba Ba Bốn Tám Một Năm Năm Bốn Năm Một Ba Peso Philipin |
5.000 VND | = |
39,584 PHP
Ba mươi Chín phẩy Năm Tám Ba Bảy Không Ba Tám Tám Sáu Hai Tám Một Peso Philipin |
10.000 VND | = |
79,167 PHP
Bảy mươi Chín phẩy Một Sáu Bảy Bốn Không Bảy Bảy Bảy Hai Năm Sáu Ba Peso Philipin |
20.000 VND | = |
158,335 PHP
Một trăm Năm mươi Tám phẩy Ba Ba Bốn Tám Một Năm Năm Bốn Năm Một Ba Peso Philipin |
50.000 VND | = |
395,837 PHP
Ba trăm Chín mươi Năm phẩy Tám Ba Bảy Không Ba Tám Tám Sáu Hai Tám Một Peso Philipin |
500.000 VND | = |
3.958,37 PHP
Ba ngàn Chín trăm Năm mươi Tám phẩy Ba Bảy Không Ba Tám Tám Sáu Hai Tám Một Peso Philipin |
1.000.000 VND | = |
7.916,741 PHP
Bảy ngàn Chín trăm Mười sáu phẩy Bảy Bốn Không Bảy Bảy Bảy Hai Năm Sáu Ba Peso Philipin |