Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Peso Philipin sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Peso Philipin (PHP) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá PHP với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Peso Philipin so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa PHP với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 PHP = 159,39 VND
Một trăm Năm mươi Chín phẩy Ba Chín Không Ba Bốn Một Việt Nam Đồng
2 PHP = 318,781 VND
Ba trăm Mười tám phẩy Bảy Tám Không Sáu Tám Hai Việt Nam Đồng
5 PHP = 796,952 VND
Bảy trăm Chín mươi Sáu phẩy Chín Năm Một Bảy Không Năm Việt Nam Đồng
10 PHP = 1.593,903 VND
Một ngàn Năm trăm Chín mươi Ba phẩy Chín Không Ba Bốn Một Việt Nam Đồng
20 PHP = 3.187,807 VND
Ba ngàn Một trăm Tám mươi Bảy phẩy Tám Không Sáu Tám Hai Việt Nam Đồng
50 PHP = 7.969,517 VND
Bảy ngàn Chín trăm Sáu mươi Chín phẩy Năm Một Bảy Không Năm Việt Nam Đồng
100 PHP = 15.939,034 VND
Mười năm ngàn Chín trăm Ba mươi Chín phẩy Không Ba Bốn Một Việt Nam Đồng
200 PHP = 31.878,068 VND
Ba mươi Một ngàn Tám trăm Bảy mươi Tám phẩy Không Sáu Tám Hai Việt Nam Đồng
500 PHP = 79.695,17 VND
Bảy mươi Chín ngàn Sáu trăm Chín mươi Năm phẩy Một Bảy Không Năm Việt Nam Đồng
1.000 PHP = 159.390,341 VND
Một trăm Năm mươi Chín ngàn Ba trăm Chín mươi phẩy Ba Bốn Một Việt Nam Đồng
2.000 PHP = 318.780,682 VND
Ba trăm Mười tám ngàn Bảy trăm Tám mươi phẩy Sáu Tám Hai Việt Nam Đồng
5.000 PHP = 796.951,705 VND
Bảy trăm Chín mươi Sáu ngàn Chín trăm Năm mươi Một phẩy Bảy Không Năm Việt Nam Đồng
10.000 PHP = 1.593.903,41 VND
Một triệu Năm trăm Chín mươi Ba ngàn Chín trăm Ba phẩy Bốn Một Việt Nam Đồng
20.000 PHP = 3.187.806,82 VND
Ba triệu Một trăm Tám mươi Bảy ngàn Tám trăm Sáu phẩy Tám Hai Việt Nam Đồng
50.000 PHP = 7.969.517,05 VND
Bảy triệu Chín trăm Sáu mươi Chín ngàn Năm trăm Mười bảy phẩy Không Năm Việt Nam Đồng
500.000 PHP = 79.695.170,5 VND
Bảy mươi Chín triệu Sáu trăm Chín mươi Năm ngàn Một trăm Bảy mươi phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 PHP = 159.390.341 VND
Một trăm Năm mươi Chín triệu Ba trăm Chín mươi ngàn Ba trăm Bốn mươi Một Việt Nam Đồng
1 VND = 0.006274 PHP
2 VND = 0.012548 PHP
5 VND = 0.031370 PHP
10 VND = 0.062739 PHP
20 VND = 0.125478 PHP
50 VND = 0.313695 PHP
100 VND = 0.627391 PHP
200 VND = 1,255 PHP
500 VND = 3,137 PHP
Ba phẩy Một Ba Sáu Chín Năm Hai Chín Bốn Bảy Bốn Tám Một Ba Peso Philipin
1.000 VND = 6,274 PHP
Sáu phẩy Hai Bảy Ba Chín Không Năm Tám Chín Bốn Chín Sáu Hai Sáu Peso Philipin
2.000 VND = 12,548 PHP
Mười hai phẩy Năm Bốn Bảy Tám Một Một Bảy Tám Chín Chín Hai Năm Peso Philipin
5.000 VND = 31,37 PHP
Ba mươi Một phẩy Ba Sáu Chín Năm Hai Chín Bốn Bảy Bốn Tám Một Ba Peso Philipin
10.000 VND = 62,739 PHP
Sáu mươi Hai phẩy Bảy Ba Chín Không Năm Tám Chín Bốn Chín Sáu Hai Sáu Peso Philipin
20.000 VND = 125,478 PHP
Một trăm Hai mươi Năm phẩy Bốn Bảy Tám Một Một Bảy Tám Chín Chín Hai Năm Peso Philipin
50.000 VND = 313,695 PHP
Ba trăm Mười ba phẩy Sáu Chín Năm Hai Chín Bốn Bảy Bốn Tám Một Ba Peso Philipin
500.000 VND = 3.136,953 PHP
Ba ngàn Một trăm Ba mươi Sáu phẩy Chín Năm Hai Chín Bốn Bảy Bốn Tám Một Ba Peso Philipin
1.000.000 VND = 6.273,906 PHP
Sáu ngàn Hai trăm Bảy mươi Ba phẩy Chín Không Năm Tám Chín Bốn Chín Sáu Hai Sáu Peso Philipin