Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Peso Philipin sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Peso Philipin (PHP) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá PHP với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Peso Philipin so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa PHP với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 PHP = 111,307 VND
Một trăm Mười một phẩy Ba Không Sáu Chín Ba Một Việt Nam Đồng
2 PHP = 222,614 VND
Hai trăm Hai mươi Hai phẩy Sáu Một Ba Tám Sáu Hai Việt Nam Đồng
5 PHP = 556,535 VND
Năm trăm Năm mươi Sáu phẩy Năm Ba Bốn Sáu Năm Năm Việt Nam Đồng
10 PHP = 1.113,069 VND
Một ngàn Một trăm Mười ba phẩy Không Sáu Chín Ba Một Việt Nam Đồng
20 PHP = 2.226,139 VND
Hai ngàn Hai trăm Hai mươi Sáu phẩy Một Ba Tám Sáu Hai Việt Nam Đồng
50 PHP = 5.565,347 VND
Năm ngàn Năm trăm Sáu mươi Năm phẩy Ba Bốn Sáu Năm Năm Việt Nam Đồng
100 PHP = 11.130,693 VND
Mười một ngàn Một trăm Ba mươi phẩy Sáu Chín Ba Một Việt Nam Đồng
200 PHP = 22.261,386 VND
Hai mươi Hai ngàn Hai trăm Sáu mươi Một phẩy Ba Tám Sáu Hai Việt Nam Đồng
500 PHP = 55.653,466 VND
Năm mươi Năm ngàn Sáu trăm Năm mươi Ba phẩy Bốn Sáu Năm Năm Việt Nam Đồng
1.000 PHP = 111.306,931 VND
Một trăm Mười một ngàn Ba trăm Sáu phẩy Chín Ba Một Việt Nam Đồng
2.000 PHP = 222.613,862 VND
Hai trăm Hai mươi Hai ngàn Sáu trăm Mười ba phẩy Tám Sáu Hai Việt Nam Đồng
5.000 PHP = 556.534,655 VND
Năm trăm Năm mươi Sáu ngàn Năm trăm Ba mươi Bốn phẩy Sáu Năm Năm Việt Nam Đồng
10.000 PHP = 1.113.069,31 VND
Một triệu Một trăm Mười ba ngàn Sáu mươi Chín phẩy Ba Một Việt Nam Đồng
20.000 PHP = 2.226.138,62 VND
Hai triệu Hai trăm Hai mươi Sáu ngàn Một trăm Ba mươi Tám phẩy Sáu Hai Việt Nam Đồng
50.000 PHP = 5.565.346,55 VND
Năm triệu Năm trăm Sáu mươi Năm ngàn Ba trăm Bốn mươi Sáu phẩy Năm Năm Việt Nam Đồng
500.000 PHP = 55.653.465,5 VND
Năm mươi Năm triệu Sáu trăm Năm mươi Ba ngàn Bốn trăm Sáu mươi Năm phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 PHP = 111.306.931 VND
Một trăm Mười một triệu Ba trăm Sáu ngàn Chín trăm Ba mươi Một Việt Nam Đồng
1 VND = 0.008984 PHP
2 VND = 0.017968 PHP
5 VND = 0.044921 PHP
10 VND = 0.089842 PHP
20 VND = 0.179683 PHP
50 VND = 0.449208 PHP
100 VND = 0.898417 PHP
200 VND = 1,797 PHP
500 VND = 4,492 PHP
Bốn phẩy Bốn Chín Hai Không Tám Ba Hai Bốn Sáu Tám Một Chín Sáu Peso Philipin
1.000 VND = 8,984 PHP
Tám phẩy Chín Tám Bốn Một Sáu Sáu Bốn Chín Ba Sáu Ba Chín Một Peso Philipin
2.000 VND = 17,968 PHP
Mười bảy phẩy Chín Sáu Tám Ba Ba Hai Chín Tám Bảy Hai Bảy Tám Peso Philipin
5.000 VND = 44,921 PHP
Bốn mươi Bốn phẩy Chín Hai Không Tám Ba Hai Bốn Sáu Tám Một Chín Sáu Peso Philipin
10.000 VND = 89,842 PHP
Tám mươi Chín phẩy Tám Bốn Một Sáu Sáu Bốn Chín Ba Sáu Ba Chín Một Peso Philipin
20.000 VND = 179,683 PHP
Một trăm Bảy mươi Chín phẩy Sáu Tám Ba Ba Hai Chín Tám Bảy Hai Bảy Tám Peso Philipin
50.000 VND = 449,208 PHP
Bốn trăm Bốn mươi Chín phẩy Hai Không Tám Ba Hai Bốn Sáu Tám Một Chín Sáu Peso Philipin
500.000 VND = 4.492,083 PHP
Bốn ngàn Bốn trăm Chín mươi Hai phẩy Không Tám Ba Hai Bốn Sáu Tám Một Chín Sáu Peso Philipin
1.000.000 VND = 8.984,166 PHP
Tám ngàn Chín trăm Tám mươi Bốn phẩy Một Sáu Sáu Bốn Chín Ba Sáu Ba Chín Một Peso Philipin