Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la New Zealand (NZD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá NZD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la New Zealand so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa NZD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 NZD | = |
12.123,437 VND
Mười hai ngàn Một trăm Hai mươi Ba phẩy Bốn Ba Sáu Bảy Bảy Bốn Việt Nam Đồng |
2 NZD | = |
24.246,874 VND
Hai mươi Bốn ngàn Hai trăm Bốn mươi Sáu phẩy Tám Bảy Ba Năm Bốn Tám Việt Nam Đồng |
5 NZD | = |
60.617,184 VND
Sáu mươi ngàn Sáu trăm Mười bảy phẩy Một Tám Ba Tám Bảy Việt Nam Đồng |
10 NZD | = |
121.234,368 VND
Một trăm Hai mươi Một ngàn Hai trăm Ba mươi Bốn phẩy Ba Sáu Bảy Bảy Bốn Việt Nam Đồng |
20 NZD | = |
242.468,735 VND
Hai trăm Bốn mươi Hai ngàn Bốn trăm Sáu mươi Tám phẩy Bảy Ba Năm Bốn Tám Việt Nam Đồng |
50 NZD | = |
606.171,839 VND
Sáu trăm Sáu ngàn Một trăm Bảy mươi Một phẩy Tám Ba Tám Bảy Việt Nam Đồng |
100 NZD | = |
1.212.343,677 VND
Một triệu Hai trăm Mười hai ngàn Ba trăm Bốn mươi Ba phẩy Sáu Bảy Bảy Bốn Việt Nam Đồng |
200 NZD | = |
2.424.687,355 VND
Hai triệu Bốn trăm Hai mươi Bốn ngàn Sáu trăm Tám mươi Bảy phẩy Ba Năm Bốn Tám Việt Nam Đồng |
500 NZD | = |
6.061.718,387 VND
Sáu triệu Sáu mươi Một ngàn Bảy trăm Mười tám phẩy Ba Tám Bảy Việt Nam Đồng |
1.000 NZD | = |
12.123.436,774 VND
Mười hai triệu Một trăm Hai mươi Ba ngàn Bốn trăm Ba mươi Sáu phẩy Bảy Bảy Bốn Việt Nam Đồng |
2.000 NZD | = |
24.246.873,548 VND
Hai mươi Bốn triệu Hai trăm Bốn mươi Sáu ngàn Tám trăm Bảy mươi Ba phẩy Năm Bốn Tám Việt Nam Đồng |
5.000 NZD | = |
60.617.183,87 VND
Sáu mươi triệu Sáu trăm Mười bảy ngàn Một trăm Tám mươi Ba phẩy Tám Bảy Việt Nam Đồng |
10.000 NZD | = |
121.234.367,74 VND
Một trăm Hai mươi Một triệu Hai trăm Ba mươi Bốn ngàn Ba trăm Sáu mươi Bảy phẩy Bảy Bốn Việt Nam Đồng |
20.000 NZD | = |
242.468.735,48 VND
Hai trăm Bốn mươi Hai triệu Bốn trăm Sáu mươi Tám ngàn Bảy trăm Ba mươi Năm phẩy Bốn Tám Việt Nam Đồng |
50.000 NZD | = |
606.171.838,7 VND
Sáu trăm Sáu triệu Một trăm Bảy mươi Một ngàn Tám trăm Ba mươi Tám phẩy Bảy Việt Nam Đồng |
500.000 NZD | = |
6.061.718.387 VND
Sáu tỷ Sáu mươi Một triệu Bảy trăm Mười tám ngàn Ba trăm Tám mươi Bảy Việt Nam Đồng |
1.000.000 NZD | = |
12.123.436.774 VND
Mười hai tỷ Một trăm Hai mươi Ba triệu Bốn trăm Ba mươi Sáu ngàn Bảy trăm Bảy mươi Bốn Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000082 NZD
|
2 VND | = |
0.000165 NZD
|
5 VND | = |
0.000412 NZD
|
10 VND | = |
0.000825 NZD
|
20 VND | = |
0.001650 NZD
|
50 VND | = |
0.004124 NZD
|
100 VND | = |
0.008248 NZD
|
200 VND | = |
0.016497 NZD
|
500 VND | = |
0.041242 NZD
|
1.000 VND | = |
0.082485 NZD
|
2.000 VND | = |
0.164970 NZD
|
5.000 VND | = |
0.412424 NZD
|
10.000 VND | = |
0.824849 NZD
|
20.000 VND | = |
1,65 NZD
|
50.000 VND | = |
4,124 NZD
Bốn phẩy Một Hai Bốn Hai Bốn Ba Không Sáu Một Bảy Bảy Một Chín Đô la New Zealand |
500.000 VND | = |
41,242 NZD
Bốn mươi Một phẩy Hai Bốn Hai Bốn Ba Không Sáu Một Bảy Bảy Một Chín Đô la New Zealand |
1.000.000 VND | = |
82,485 NZD
Tám mươi Hai phẩy Bốn Tám Bốn Tám Sáu Một Hai Ba Năm Bốn Ba Tám Đô la New Zealand |