Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la New Zealand (NZD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá NZD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la New Zealand so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa NZD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 NZD | = |
12.164,091 VND
Mười hai ngàn Một trăm Sáu mươi Bốn phẩy Không Chín Không Bảy Bảy Một Việt Nam Đồng |
2 NZD | = |
24.328,182 VND
Hai mươi Bốn ngàn Ba trăm Hai mươi Tám phẩy Một Tám Một Năm Bốn Hai Việt Nam Đồng |
5 NZD | = |
60.820,454 VND
Sáu mươi ngàn Tám trăm Hai mươi phẩy Bốn Năm Ba Tám Năm Năm Việt Nam Đồng |
10 NZD | = |
121.640,908 VND
Một trăm Hai mươi Một ngàn Sáu trăm Bốn mươi phẩy Chín Không Bảy Bảy Một Việt Nam Đồng |
20 NZD | = |
243.281,815 VND
Hai trăm Bốn mươi Ba ngàn Hai trăm Tám mươi Một phẩy Tám Một Năm Bốn Hai Việt Nam Đồng |
50 NZD | = |
608.204,539 VND
Sáu trăm Tám ngàn Hai trăm Bốn phẩy Năm Ba Tám Năm Năm Việt Nam Đồng |
100 NZD | = |
1.216.409,077 VND
Một triệu Hai trăm Mười sáu ngàn Bốn trăm Chín phẩy Không Bảy Bảy Một Việt Nam Đồng |
200 NZD | = |
2.432.818,154 VND
Hai triệu Bốn trăm Ba mươi Hai ngàn Tám trăm Mười tám phẩy Một Năm Bốn Hai Việt Nam Đồng |
500 NZD | = |
6.082.045,386 VND
Sáu triệu Tám mươi Hai ngàn Bốn mươi Năm phẩy Ba Tám Năm Năm Việt Nam Đồng |
1.000 NZD | = |
12.164.090,771 VND
Mười hai triệu Một trăm Sáu mươi Bốn ngàn Chín mươi phẩy Bảy Bảy Một Việt Nam Đồng |
2.000 NZD | = |
24.328.181,542 VND
Hai mươi Bốn triệu Ba trăm Hai mươi Tám ngàn Một trăm Tám mươi Một phẩy Năm Bốn Hai Việt Nam Đồng |
5.000 NZD | = |
60.820.453,855 VND
Sáu mươi triệu Tám trăm Hai mươi ngàn Bốn trăm Năm mươi Ba phẩy Tám Năm Năm Việt Nam Đồng |
10.000 NZD | = |
121.640.907,71 VND
Một trăm Hai mươi Một triệu Sáu trăm Bốn mươi ngàn Chín trăm Bảy phẩy Bảy Một Việt Nam Đồng |
20.000 NZD | = |
243.281.815,42 VND
Hai trăm Bốn mươi Ba triệu Hai trăm Tám mươi Một ngàn Tám trăm Mười năm phẩy Bốn Hai Việt Nam Đồng |
50.000 NZD | = |
608.204.538,55 VND
Sáu trăm Tám triệu Hai trăm Bốn ngàn Năm trăm Ba mươi Tám phẩy Năm Năm Việt Nam Đồng |
500.000 NZD | = |
6.082.045.385,5 VND
Sáu tỷ Tám mươi Hai triệu Bốn mươi Năm ngàn Ba trăm Tám mươi Năm phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 NZD | = |
12.164.090.771 VND
Mười hai tỷ Một trăm Sáu mươi Bốn triệu Chín mươi ngàn Bảy trăm Bảy mươi Một Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000082 NZD
|
2 VND | = |
0.000164 NZD
|
5 VND | = |
0.000411 NZD
|
10 VND | = |
0.000822 NZD
|
20 VND | = |
0.001644 NZD
|
50 VND | = |
0.004110 NZD
|
100 VND | = |
0.008221 NZD
|
200 VND | = |
0.016442 NZD
|
500 VND | = |
0.041105 NZD
|
1.000 VND | = |
0.082209 NZD
|
2.000 VND | = |
0.164418 NZD
|
5.000 VND | = |
0.411046 NZD
|
10.000 VND | = |
0.822092 NZD
|
20.000 VND | = |
1,644 NZD
|
50.000 VND | = |
4,11 NZD
Bốn phẩy Một Một Không Bốn Năm Chín Hai Chín Bảy Không Sáu Năm Đô la New Zealand |
500.000 VND | = |
41,105 NZD
Bốn mươi Một phẩy Một Không Bốn Năm Chín Hai Chín Bảy Không Sáu Năm Đô la New Zealand |
1.000.000 VND | = |
82,209 NZD
Tám mươi Hai phẩy Hai Không Chín Một Tám Năm Chín Bốn Một Ba Không Một Đô la New Zealand |