Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la New Zealand (NZD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá NZD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la New Zealand so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa NZD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 NZD | = |
12.398,193 VND
Mười hai ngàn Ba trăm Chín mươi Tám phẩy Một Chín Hai Năm Bảy Hai Việt Nam Đồng |
2 NZD | = |
24.796,385 VND
Hai mươi Bốn ngàn Bảy trăm Chín mươi Sáu phẩy Ba Tám Năm Một Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
5 NZD | = |
61.990,963 VND
Sáu mươi Một ngàn Chín trăm Chín mươi phẩy Chín Sáu Hai Tám Sáu Việt Nam Đồng |
10 NZD | = |
123.981,926 VND
Một trăm Hai mươi Ba ngàn Chín trăm Tám mươi Một phẩy Chín Hai Năm Bảy Hai Việt Nam Đồng |
20 NZD | = |
247.963,851 VND
Hai trăm Bốn mươi Bảy ngàn Chín trăm Sáu mươi Ba phẩy Tám Năm Một Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
50 NZD | = |
619.909,629 VND
Sáu trăm Mười chín ngàn Chín trăm Chín phẩy Sáu Hai Tám Sáu Việt Nam Đồng |
100 NZD | = |
1.239.819,257 VND
Một triệu Hai trăm Ba mươi Chín ngàn Tám trăm Mười chín phẩy Hai Năm Bảy Hai Việt Nam Đồng |
200 NZD | = |
2.479.638,514 VND
Hai triệu Bốn trăm Bảy mươi Chín ngàn Sáu trăm Ba mươi Tám phẩy Năm Một Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
500 NZD | = |
6.199.096,286 VND
Sáu triệu Một trăm Chín mươi Chín ngàn Chín mươi Sáu phẩy Hai Tám Sáu Việt Nam Đồng |
1.000 NZD | = |
12.398.192,572 VND
Mười hai triệu Ba trăm Chín mươi Tám ngàn Một trăm Chín mươi Hai phẩy Năm Bảy Hai Việt Nam Đồng |
2.000 NZD | = |
24.796.385,144 VND
Hai mươi Bốn triệu Bảy trăm Chín mươi Sáu ngàn Ba trăm Tám mươi Năm phẩy Một Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 NZD | = |
61.990.962,86 VND
Sáu mươi Một triệu Chín trăm Chín mươi ngàn Chín trăm Sáu mươi Hai phẩy Tám Sáu Việt Nam Đồng |
10.000 NZD | = |
123.981.925,72 VND
Một trăm Hai mươi Ba triệu Chín trăm Tám mươi Một ngàn Chín trăm Hai mươi Năm phẩy Bảy Hai Việt Nam Đồng |
20.000 NZD | = |
247.963.851,44 VND
Hai trăm Bốn mươi Bảy triệu Chín trăm Sáu mươi Ba ngàn Tám trăm Năm mươi Một phẩy Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 NZD | = |
619.909.628,6 VND
Sáu trăm Mười chín triệu Chín trăm Chín ngàn Sáu trăm Hai mươi Tám phẩy Sáu Việt Nam Đồng |
500.000 NZD | = |
6.199.096.286 VND
Sáu tỷ Một trăm Chín mươi Chín triệu Chín mươi Sáu ngàn Hai trăm Tám mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1.000.000 NZD | = |
12.398.192.572 VND
Mười hai tỷ Ba trăm Chín mươi Tám triệu Một trăm Chín mươi Hai ngàn Năm trăm Bảy mươi Hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000081 NZD
|
2 VND | = |
0.000161 NZD
|
5 VND | = |
0.000403 NZD
|
10 VND | = |
0.000807 NZD
|
20 VND | = |
0.001613 NZD
|
50 VND | = |
0.004033 NZD
|
100 VND | = |
0.008066 NZD
|
200 VND | = |
0.016131 NZD
|
500 VND | = |
0.040328 NZD
|
1.000 VND | = |
0.080657 NZD
|
2.000 VND | = |
0.161314 NZD
|
5.000 VND | = |
0.403285 NZD
|
10.000 VND | = |
0.806569 NZD
|
20.000 VND | = |
1,613 NZD
|
50.000 VND | = |
4,033 NZD
Bốn phẩy Không Ba Hai Tám Bốn Năm Tám Chín Ba Bốn Ba Bốn Năm Đô la New Zealand |
500.000 VND | = |
40,328 NZD
Bốn mươi phẩy Ba Hai Tám Bốn Năm Tám Chín Ba Bốn Ba Bốn Năm Đô la New Zealand |
1.000.000 VND | = |
80,657 NZD
Tám mươi phẩy Sáu Năm Sáu Chín Một Bảy Tám Sáu Tám Sáu Tám Chín Đô la New Zealand |