Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Đô la New Zealand (NZD) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá NZD với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la New Zealand so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa NZD với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 NZD = 12.299,742 VND
Mười hai ngàn Hai trăm Chín mươi Chín phẩy Bảy Bốn Hai Ba Sáu Một Việt Nam Đồng
2 NZD = 24.599,485 VND
Hai mươi Bốn ngàn Năm trăm Chín mươi Chín phẩy Bốn Tám Bốn Bảy Hai Hai Việt Nam Đồng
5 NZD = 61.498,712 VND
Sáu mươi Một ngàn Bốn trăm Chín mươi Tám phẩy Bảy Một Một Tám Không Năm Việt Nam Đồng
10 NZD = 122.997,424 VND
Một trăm Hai mươi Hai ngàn Chín trăm Chín mươi Bảy phẩy Bốn Hai Ba Sáu Một Việt Nam Đồng
20 NZD = 245.994,847 VND
Hai trăm Bốn mươi Năm ngàn Chín trăm Chín mươi Bốn phẩy Tám Bốn Bảy Hai Hai Việt Nam Đồng
50 NZD = 614.987,118 VND
Sáu trăm Mười bốn ngàn Chín trăm Tám mươi Bảy phẩy Một Một Tám Không Năm Việt Nam Đồng
100 NZD = 1.229.974,236 VND
Một triệu Hai trăm Hai mươi Chín ngàn Chín trăm Bảy mươi Bốn phẩy Hai Ba Sáu Một Việt Nam Đồng
200 NZD = 2.459.948,472 VND
Hai triệu Bốn trăm Năm mươi Chín ngàn Chín trăm Bốn mươi Tám phẩy Bốn Bảy Hai Hai Việt Nam Đồng
500 NZD = 6.149.871,18 VND
Sáu triệu Một trăm Bốn mươi Chín ngàn Tám trăm Bảy mươi Một phẩy Một Tám Không Năm Việt Nam Đồng
1.000 NZD = 12.299.742,361 VND
Mười hai triệu Hai trăm Chín mươi Chín ngàn Bảy trăm Bốn mươi Hai phẩy Ba Sáu Một Việt Nam Đồng
2.000 NZD = 24.599.484,722 VND
Hai mươi Bốn triệu Năm trăm Chín mươi Chín ngàn Bốn trăm Tám mươi Bốn phẩy Bảy Hai Hai Việt Nam Đồng
5.000 NZD = 61.498.711,805 VND
Sáu mươi Một triệu Bốn trăm Chín mươi Tám ngàn Bảy trăm Mười một phẩy Tám Không Năm Việt Nam Đồng
10.000 NZD = 122.997.423,61 VND
Một trăm Hai mươi Hai triệu Chín trăm Chín mươi Bảy ngàn Bốn trăm Hai mươi Ba phẩy Sáu Một Việt Nam Đồng
20.000 NZD = 245.994.847,22 VND
Hai trăm Bốn mươi Năm triệu Chín trăm Chín mươi Bốn ngàn Tám trăm Bốn mươi Bảy phẩy Hai Hai Việt Nam Đồng
50.000 NZD = 614.987.118,05 VND
Sáu trăm Mười bốn triệu Chín trăm Tám mươi Bảy ngàn Một trăm Mười tám phẩy Không Năm Việt Nam Đồng
500.000 NZD = 6.149.871.180,5 VND
Sáu tỷ Một trăm Bốn mươi Chín triệu Tám trăm Bảy mươi Một ngàn Một trăm Tám mươi phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 NZD = 12.299.742.361 VND
Mười hai tỷ Hai trăm Chín mươi Chín triệu Bảy trăm Bốn mươi Hai ngàn Ba trăm Sáu mươi Một Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000081 NZD
2 VND = 0.000163 NZD
5 VND = 0.000407 NZD
10 VND = 0.000813 NZD
20 VND = 0.001626 NZD
50 VND = 0.004065 NZD
100 VND = 0.008130 NZD
200 VND = 0.016261 NZD
500 VND = 0.040651 NZD
1.000 VND = 0.081303 NZD
2.000 VND = 0.162605 NZD
5.000 VND = 0.406513 NZD
10.000 VND = 0.813025 NZD
20.000 VND = 1,626 NZD
50.000 VND = 4,065 NZD
Bốn phẩy Không Sáu Năm Một Hai Năm Bảy Chín Chín Năm Tám Chín Một Đô la New Zealand
500.000 VND = 40,651 NZD
Bốn mươi phẩy Sáu Năm Một Hai Năm Bảy Chín Chín Năm Tám Chín Một Đô la New Zealand
1.000.000 VND = 81,303 NZD
Tám mươi Một phẩy Ba Không Hai Năm Một Năm Chín Chín Một Bảy Tám Hai Đô la New Zealand