Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la New Zealand (NZD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá NZD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la New Zealand so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa NZD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 NZD | = |
12.239,334 VND
Mười hai ngàn Hai trăm Ba mươi Chín phẩy Ba Ba Bốn Ba Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
2 NZD | = |
24.478,669 VND
Hai mươi Bốn ngàn Bốn trăm Bảy mươi Tám phẩy Sáu Sáu Tám Sáu Chín Hai Việt Nam Đồng |
5 NZD | = |
61.196,672 VND
Sáu mươi Một ngàn Một trăm Chín mươi Sáu phẩy Sáu Bảy Một Bảy Ba Việt Nam Đồng |
10 NZD | = |
122.393,343 VND
Một trăm Hai mươi Hai ngàn Ba trăm Chín mươi Ba phẩy Ba Bốn Ba Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
20 NZD | = |
244.786,687 VND
Hai trăm Bốn mươi Bốn ngàn Bảy trăm Tám mươi Sáu phẩy Sáu Tám Sáu Chín Hai Việt Nam Đồng |
50 NZD | = |
611.966,717 VND
Sáu trăm Mười một ngàn Chín trăm Sáu mươi Sáu phẩy Bảy Một Bảy Ba Việt Nam Đồng |
100 NZD | = |
1.223.933,435 VND
Một triệu Hai trăm Hai mươi Ba ngàn Chín trăm Ba mươi Ba phẩy Bốn Ba Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
200 NZD | = |
2.447.866,869 VND
Hai triệu Bốn trăm Bốn mươi Bảy ngàn Tám trăm Sáu mươi Sáu phẩy Tám Sáu Chín Hai Việt Nam Đồng |
500 NZD | = |
6.119.667,173 VND
Sáu triệu Một trăm Mười chín ngàn Sáu trăm Sáu mươi Bảy phẩy Một Bảy Ba Việt Nam Đồng |
1.000 NZD | = |
12.239.334,346 VND
Mười hai triệu Hai trăm Ba mươi Chín ngàn Ba trăm Ba mươi Bốn phẩy Ba Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
2.000 NZD | = |
24.478.668,692 VND
Hai mươi Bốn triệu Bốn trăm Bảy mươi Tám ngàn Sáu trăm Sáu mươi Tám phẩy Sáu Chín Hai Việt Nam Đồng |
5.000 NZD | = |
61.196.671,73 VND
Sáu mươi Một triệu Một trăm Chín mươi Sáu ngàn Sáu trăm Bảy mươi Một phẩy Bảy Ba Việt Nam Đồng |
10.000 NZD | = |
122.393.343,46 VND
Một trăm Hai mươi Hai triệu Ba trăm Chín mươi Ba ngàn Ba trăm Bốn mươi Ba phẩy Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
20.000 NZD | = |
244.786.686,92 VND
Hai trăm Bốn mươi Bốn triệu Bảy trăm Tám mươi Sáu ngàn Sáu trăm Tám mươi Sáu phẩy Chín Hai Việt Nam Đồng |
50.000 NZD | = |
611.966.717,3 VND
Sáu trăm Mười một triệu Chín trăm Sáu mươi Sáu ngàn Bảy trăm Mười bảy phẩy Ba Việt Nam Đồng |
500.000 NZD | = |
6.119.667.173 VND
Sáu tỷ Một trăm Mười chín triệu Sáu trăm Sáu mươi Bảy ngàn Một trăm Bảy mươi Ba Việt Nam Đồng |
1.000.000 NZD | = |
12.239.334.346 VND
Mười hai tỷ Hai trăm Ba mươi Chín triệu Ba trăm Ba mươi Bốn ngàn Ba trăm Bốn mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000082 NZD
|
2 VND | = |
0.000163 NZD
|
5 VND | = |
0.000409 NZD
|
10 VND | = |
0.000817 NZD
|
20 VND | = |
0.001634 NZD
|
50 VND | = |
0.004085 NZD
|
100 VND | = |
0.008170 NZD
|
200 VND | = |
0.016341 NZD
|
500 VND | = |
0.040852 NZD
|
1.000 VND | = |
0.081704 NZD
|
2.000 VND | = |
0.163408 NZD
|
5.000 VND | = |
0.408519 NZD
|
10.000 VND | = |
0.817038 NZD
|
20.000 VND | = |
1,634 NZD
|
50.000 VND | = |
4,085 NZD
Bốn phẩy Không Tám Năm Một Tám Chín Bốn Tám Bảy Một Năm Không Sáu Đô la New Zealand |
500.000 VND | = |
40,852 NZD
Bốn mươi phẩy Tám Năm Một Tám Chín Bốn Tám Bảy Một Năm Không Sáu Đô la New Zealand |
1.000.000 VND | = |
81,704 NZD
Tám mươi Một phẩy Bảy Không Ba Bảy Tám Chín Bảy Bốn Ba Không Một Một Đô la New Zealand |