Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la New Zealand (NZD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá NZD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la New Zealand so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa NZD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 NZD | = |
12.447,926 VND
Mười hai ngàn Bốn trăm Bốn mươi Bảy phẩy Chín Hai Sáu Ba Sáu Năm Việt Nam Đồng |
2 NZD | = |
24.895,853 VND
Hai mươi Bốn ngàn Tám trăm Chín mươi Năm phẩy Tám Năm Hai Bảy Ba Việt Nam Đồng |
5 NZD | = |
62.239,632 VND
Sáu mươi Hai ngàn Hai trăm Ba mươi Chín phẩy Sáu Ba Một Tám Hai Năm Việt Nam Đồng |
10 NZD | = |
124.479,264 VND
Một trăm Hai mươi Bốn ngàn Bốn trăm Bảy mươi Chín phẩy Hai Sáu Ba Sáu Năm Việt Nam Đồng |
20 NZD | = |
248.958,527 VND
Hai trăm Bốn mươi Tám ngàn Chín trăm Năm mươi Tám phẩy Năm Hai Bảy Ba Việt Nam Đồng |
50 NZD | = |
622.396,318 VND
Sáu trăm Hai mươi Hai ngàn Ba trăm Chín mươi Sáu phẩy Ba Một Tám Hai Năm Việt Nam Đồng |
100 NZD | = |
1.244.792,636 VND
Một triệu Hai trăm Bốn mươi Bốn ngàn Bảy trăm Chín mươi Hai phẩy Sáu Ba Sáu Năm Việt Nam Đồng |
200 NZD | = |
2.489.585,273 VND
Hai triệu Bốn trăm Tám mươi Chín ngàn Năm trăm Tám mươi Năm phẩy Hai Bảy Ba Việt Nam Đồng |
500 NZD | = |
6.223.963,182 VND
Sáu triệu Hai trăm Hai mươi Ba ngàn Chín trăm Sáu mươi Ba phẩy Một Tám Hai Năm Việt Nam Đồng |
1.000 NZD | = |
12.447.926,365 VND
Mười hai triệu Bốn trăm Bốn mươi Bảy ngàn Chín trăm Hai mươi Sáu phẩy Ba Sáu Năm Việt Nam Đồng |
2.000 NZD | = |
24.895.852,73 VND
Hai mươi Bốn triệu Tám trăm Chín mươi Năm ngàn Tám trăm Năm mươi Hai phẩy Bảy Ba Việt Nam Đồng |
5.000 NZD | = |
62.239.631,825 VND
Sáu mươi Hai triệu Hai trăm Ba mươi Chín ngàn Sáu trăm Ba mươi Một phẩy Tám Hai Năm Việt Nam Đồng |
10.000 NZD | = |
124.479.263,65 VND
Một trăm Hai mươi Bốn triệu Bốn trăm Bảy mươi Chín ngàn Hai trăm Sáu mươi Ba phẩy Sáu Năm Việt Nam Đồng |
20.000 NZD | = |
248.958.527,3 VND
Hai trăm Bốn mươi Tám triệu Chín trăm Năm mươi Tám ngàn Năm trăm Hai mươi Bảy phẩy Ba Việt Nam Đồng |
50.000 NZD | = |
622.396.318,25 VND
Sáu trăm Hai mươi Hai triệu Ba trăm Chín mươi Sáu ngàn Ba trăm Mười tám phẩy Hai Năm Việt Nam Đồng |
500.000 NZD | = |
6.223.963.182,5 VND
Sáu tỷ Hai trăm Hai mươi Ba triệu Chín trăm Sáu mươi Ba ngàn Một trăm Tám mươi Hai phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 NZD | = |
12.447.926.365 VND
Mười hai tỷ Bốn trăm Bốn mươi Bảy triệu Chín trăm Hai mươi Sáu ngàn Ba trăm Sáu mươi Năm Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000080 NZD
|
2 VND | = |
0.000161 NZD
|
5 VND | = |
0.000402 NZD
|
10 VND | = |
0.000803 NZD
|
20 VND | = |
0.001607 NZD
|
50 VND | = |
0.004017 NZD
|
100 VND | = |
0.008033 NZD
|
200 VND | = |
0.016067 NZD
|
500 VND | = |
0.040167 NZD
|
1.000 VND | = |
0.080335 NZD
|
2.000 VND | = |
0.160669 NZD
|
5.000 VND | = |
0.401673 NZD
|
10.000 VND | = |
0.803347 NZD
|
20.000 VND | = |
1,607 NZD
|
50.000 VND | = |
4,017 NZD
Bốn phẩy Không Một Sáu Bảy Ba Ba Hai Bảy Hai Một Tám Bốn Sáu Đô la New Zealand |
500.000 VND | = |
40,167 NZD
Bốn mươi phẩy Một Sáu Bảy Ba Ba Hai Bảy Hai Một Tám Bốn Sáu Đô la New Zealand |
1.000.000 VND | = |
80,335 NZD
Tám mươi phẩy Ba Ba Bốn Sáu Sáu Năm Bốn Bốn Ba Sáu Chín Ba Đô la New Zealand |