Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la New Zealand (NZD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá NZD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la New Zealand so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa NZD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 NZD | = |
12.201,293 VND
Mười hai ngàn Hai trăm Một phẩy Hai Chín Ba Không Một Sáu Việt Nam Đồng |
2 NZD | = |
24.402,586 VND
Hai mươi Bốn ngàn Bốn trăm Hai phẩy Năm Tám Sáu Không Ba Hai Việt Nam Đồng |
5 NZD | = |
61.006,465 VND
Sáu mươi Một ngàn Sáu phẩy Bốn Sáu Năm Không Tám Việt Nam Đồng |
10 NZD | = |
122.012,93 VND
Một trăm Hai mươi Hai ngàn Mười hai phẩy Chín Ba Không Một Sáu Việt Nam Đồng |
20 NZD | = |
244.025,86 VND
Hai trăm Bốn mươi Bốn ngàn Hai mươi Năm phẩy Tám Sáu Không Ba Hai Việt Nam Đồng |
50 NZD | = |
610.064,651 VND
Sáu trăm Mười ngàn Sáu mươi Bốn phẩy Sáu Năm Không Tám Việt Nam Đồng |
100 NZD | = |
1.220.129,302 VND
Một triệu Hai trăm Hai mươi ngàn Một trăm Hai mươi Chín phẩy Ba Không Một Sáu Việt Nam Đồng |
200 NZD | = |
2.440.258,603 VND
Hai triệu Bốn trăm Bốn mươi ngàn Hai trăm Năm mươi Tám phẩy Sáu Không Ba Hai Việt Nam Đồng |
500 NZD | = |
6.100.646,508 VND
Sáu triệu Một trăm ngàn Sáu trăm Bốn mươi Sáu phẩy Năm Không Tám Việt Nam Đồng |
1.000 NZD | = |
12.201.293,016 VND
Mười hai triệu Hai trăm Một ngàn Hai trăm Chín mươi Ba phẩy Không Một Sáu Việt Nam Đồng |
2.000 NZD | = |
24.402.586,032 VND
Hai mươi Bốn triệu Bốn trăm Hai ngàn Năm trăm Tám mươi Sáu phẩy Không Ba Hai Việt Nam Đồng |
5.000 NZD | = |
61.006.465,08 VND
Sáu mươi Một triệu Sáu ngàn Bốn trăm Sáu mươi Năm phẩy Không Tám Việt Nam Đồng |
10.000 NZD | = |
122.012.930,16 VND
Một trăm Hai mươi Hai triệu Mười hai ngàn Chín trăm Ba mươi phẩy Một Sáu Việt Nam Đồng |
20.000 NZD | = |
244.025.860,32 VND
Hai trăm Bốn mươi Bốn triệu Hai mươi Năm ngàn Tám trăm Sáu mươi phẩy Ba Hai Việt Nam Đồng |
50.000 NZD | = |
610.064.650,8 VND
Sáu trăm Mười triệu Sáu mươi Bốn ngàn Sáu trăm Năm mươi phẩy Tám Việt Nam Đồng |
500.000 NZD | = |
6.100.646.508 VND
Sáu tỷ Một trăm triệu Sáu trăm Bốn mươi Sáu ngàn Năm trăm Tám Việt Nam Đồng |
1.000.000 NZD | = |
12.201.293.016 VND
Mười hai tỷ Hai trăm Một triệu Hai trăm Chín mươi Ba ngàn Mười sáu Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000082 NZD
|
2 VND | = |
0.000164 NZD
|
5 VND | = |
0.000410 NZD
|
10 VND | = |
0.000820 NZD
|
20 VND | = |
0.001639 NZD
|
50 VND | = |
0.004098 NZD
|
100 VND | = |
0.008196 NZD
|
200 VND | = |
0.016392 NZD
|
500 VND | = |
0.040979 NZD
|
1.000 VND | = |
0.081959 NZD
|
2.000 VND | = |
0.163917 NZD
|
5.000 VND | = |
0.409793 NZD
|
10.000 VND | = |
0.819585 NZD
|
20.000 VND | = |
1,639 NZD
|
50.000 VND | = |
4,098 NZD
Bốn phẩy Không Chín Bảy Chín Hai Sáu Ba Ba Bảy Ba Năm Không Bảy Đô la New Zealand |
500.000 VND | = |
40,979 NZD
Bốn mươi phẩy Chín Bảy Chín Hai Sáu Ba Ba Bảy Ba Năm Không Bảy Đô la New Zealand |
1.000.000 VND | = |
81,959 NZD
Tám mươi Một phẩy Chín Năm Tám Năm Hai Sáu Bảy Bốn Bảy Không Một Năm Đô la New Zealand |