Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la New Zealand (NZD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá NZD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la New Zealand so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa NZD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 NZD | = |
12.256,422 VND
Mười hai ngàn Hai trăm Năm mươi Sáu phẩy Bốn Hai Một Bảy Không Ba Việt Nam Đồng |
2 NZD | = |
24.512,843 VND
Hai mươi Bốn ngàn Năm trăm Mười hai phẩy Tám Bốn Ba Bốn Không Sáu Việt Nam Đồng |
5 NZD | = |
61.282,109 VND
Sáu mươi Một ngàn Hai trăm Tám mươi Hai phẩy Một Không Tám Năm Một Năm Việt Nam Đồng |
10 NZD | = |
122.564,217 VND
Một trăm Hai mươi Hai ngàn Năm trăm Sáu mươi Bốn phẩy Hai Một Bảy Không Ba Việt Nam Đồng |
20 NZD | = |
245.128,434 VND
Hai trăm Bốn mươi Năm ngàn Một trăm Hai mươi Tám phẩy Bốn Ba Bốn Không Sáu Việt Nam Đồng |
50 NZD | = |
612.821,085 VND
Sáu trăm Mười hai ngàn Tám trăm Hai mươi Một phẩy Không Tám Năm Một Năm Việt Nam Đồng |
100 NZD | = |
1.225.642,17 VND
Một triệu Hai trăm Hai mươi Năm ngàn Sáu trăm Bốn mươi Hai phẩy Một Bảy Không Ba Việt Nam Đồng |
200 NZD | = |
2.451.284,341 VND
Hai triệu Bốn trăm Năm mươi Một ngàn Hai trăm Tám mươi Bốn phẩy Ba Bốn Không Sáu Việt Nam Đồng |
500 NZD | = |
6.128.210,852 VND
Sáu triệu Một trăm Hai mươi Tám ngàn Hai trăm Mười phẩy Tám Năm Một Năm Việt Nam Đồng |
1.000 NZD | = |
12.256.421,703 VND
Mười hai triệu Hai trăm Năm mươi Sáu ngàn Bốn trăm Hai mươi Một phẩy Bảy Không Ba Việt Nam Đồng |
2.000 NZD | = |
24.512.843,406 VND
Hai mươi Bốn triệu Năm trăm Mười hai ngàn Tám trăm Bốn mươi Ba phẩy Bốn Không Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 NZD | = |
61.282.108,515 VND
Sáu mươi Một triệu Hai trăm Tám mươi Hai ngàn Một trăm Tám phẩy Năm Một Năm Việt Nam Đồng |
10.000 NZD | = |
122.564.217,03 VND
Một trăm Hai mươi Hai triệu Năm trăm Sáu mươi Bốn ngàn Hai trăm Mười bảy phẩy Không Ba Việt Nam Đồng |
20.000 NZD | = |
245.128.434,06 VND
Hai trăm Bốn mươi Năm triệu Một trăm Hai mươi Tám ngàn Bốn trăm Ba mươi Bốn phẩy Không Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 NZD | = |
612.821.085,15 VND
Sáu trăm Mười hai triệu Tám trăm Hai mươi Một ngàn Tám mươi Năm phẩy Một Năm Việt Nam Đồng |
500.000 NZD | = |
6.128.210.851,5 VND
Sáu tỷ Một trăm Hai mươi Tám triệu Hai trăm Mười ngàn Tám trăm Năm mươi Một phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 NZD | = |
12.256.421.703 VND
Mười hai tỷ Hai trăm Năm mươi Sáu triệu Bốn trăm Hai mươi Một ngàn Bảy trăm Ba Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000082 NZD
|
2 VND | = |
0.000163 NZD
|
5 VND | = |
0.000408 NZD
|
10 VND | = |
0.000816 NZD
|
20 VND | = |
0.001632 NZD
|
50 VND | = |
0.004079 NZD
|
100 VND | = |
0.008159 NZD
|
200 VND | = |
0.016318 NZD
|
500 VND | = |
0.040795 NZD
|
1.000 VND | = |
0.081590 NZD
|
2.000 VND | = |
0.163180 NZD
|
5.000 VND | = |
0.407949 NZD
|
10.000 VND | = |
0.815899 NZD
|
20.000 VND | = |
1,632 NZD
|
50.000 VND | = |
4,079 NZD
Bốn phẩy Không Bảy Chín Bốn Chín Bốn Không Chín Tám Không Không Một Đô la New Zealand |
500.000 VND | = |
40,795 NZD
Bốn mươi phẩy Bảy Chín Bốn Chín Bốn Không Chín Tám Không Không Một Đô la New Zealand |
1.000.000 VND | = |
81,59 NZD
Tám mươi Một phẩy Năm Tám Chín Tám Tám Một Chín Sáu Không Không Hai Đô la New Zealand |