Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Đô la New Zealand (NZD) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá NZD với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la New Zealand so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa NZD với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 NZD = 12.874,779 VND
Mười hai ngàn Tám trăm Bảy mươi Bốn phẩy Bảy Bảy Chín Không Không Một Việt Nam Đồng
2 NZD = 25.749,558 VND
Hai mươi Năm ngàn Bảy trăm Bốn mươi Chín phẩy Năm Năm Tám Không Không Hai Việt Nam Đồng
5 NZD = 64.373,895 VND
Sáu mươi Bốn ngàn Ba trăm Bảy mươi Ba phẩy Tám Chín Năm Không Không Năm Việt Nam Đồng
10 NZD = 128.747,79 VND
Một trăm Hai mươi Tám ngàn Bảy trăm Bốn mươi Bảy phẩy Bảy Chín Không Không Một Việt Nam Đồng
20 NZD = 257.495,58 VND
Hai trăm Năm mươi Bảy ngàn Bốn trăm Chín mươi Năm phẩy Năm Tám Không Không Hai Việt Nam Đồng
50 NZD = 643.738,95 VND
Sáu trăm Bốn mươi Ba ngàn Bảy trăm Ba mươi Tám phẩy Chín Năm Không Không Năm Việt Nam Đồng
100 NZD = 1.287.477,9 VND
Một triệu Hai trăm Tám mươi Bảy ngàn Bốn trăm Bảy mươi Bảy phẩy Chín Không Không Một Việt Nam Đồng
200 NZD = 2.574.955,8 VND
Hai triệu Năm trăm Bảy mươi Bốn ngàn Chín trăm Năm mươi Năm phẩy Tám Không Không Hai Việt Nam Đồng
500 NZD = 6.437.389,5 VND
Sáu triệu Bốn trăm Ba mươi Bảy ngàn Ba trăm Tám mươi Chín phẩy Năm Không Không Năm Việt Nam Đồng
1.000 NZD = 12.874.779,001 VND
Một trăm Hai mươi Tám triệu Bảy trăm Bốn mươi Bảy ngàn Bảy trăm Chín mươi Một Việt Nam Đồng
2.000 NZD = 25.749.558,002 VND
Hai trăm Năm mươi Bảy triệu Bốn trăm Chín mươi Năm ngàn Năm trăm Tám mươi Hai Việt Nam Đồng
5.000 NZD = 64.373.895,005 VND
Sáu trăm Bốn mươi Ba triệu Bảy trăm Ba mươi Tám ngàn Chín trăm Năm mươi Năm Việt Nam Đồng
10.000 NZD = 128.747.790,01 VND
Một trăm Hai mươi Tám triệu Bảy trăm Bốn mươi Bảy ngàn Bảy trăm Chín mươi phẩy Không Một Việt Nam Đồng
20.000 NZD = 257.495.580,02 VND
Hai trăm Năm mươi Bảy triệu Bốn trăm Chín mươi Năm ngàn Năm trăm Tám mươi phẩy Không Hai Việt Nam Đồng
50.000 NZD = 643.738.950,05 VND
Sáu trăm Bốn mươi Ba triệu Bảy trăm Ba mươi Tám ngàn Chín trăm Năm mươi phẩy Không Năm Việt Nam Đồng
500.000 NZD = 6.437.389.500,5 VND
Sáu tỷ Bốn trăm Ba mươi Bảy triệu Ba trăm Tám mươi Chín ngàn Năm trăm phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 NZD = 12.874.779.001 VND
Mười hai tỷ Tám trăm Bảy mươi Bốn triệu Bảy trăm Bảy mươi Chín ngàn Một Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000078 NZD
2 VND = 0.000155 NZD
5 VND = 0.000388 NZD
10 VND = 0.000777 NZD
20 VND = 0.001553 NZD
50 VND = 0.003884 NZD
100 VND = 0.007767 NZD
200 VND = 0.015534 NZD
500 VND = 0.038836 NZD
1.000 VND = 0.077671 NZD
2.000 VND = 0.155342 NZD
5.000 VND = 0.388356 NZD
10.000 VND = 0.776712 NZD
20.000 VND = 1,553 NZD
50.000 VND = 3,884 NZD
Ba phẩy Tám Tám Ba Năm Sáu Một Tám Không Sáu Tám Năm Sáu Bốn Đô la New Zealand
500.000 VND = 38,836 NZD
Ba mươi Tám phẩy Tám Ba Năm Sáu Một Tám Không Sáu Tám Năm Sáu Bốn Đô la New Zealand
1.000.000 VND = 77,671 NZD
Bảy mươi Bảy phẩy Sáu Bảy Một Hai Ba Sáu Một Ba Bảy Một Hai Bảy Đô la New Zealand