Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la New Zealand (NZD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá NZD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la New Zealand so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa NZD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 NZD | = |
12.349,175 VND
Mười hai ngàn Ba trăm Bốn mươi Chín phẩy Một Bảy Bốn Năm Năm Việt Nam Đồng |
2 NZD | = |
24.698,349 VND
Hai mươi Bốn ngàn Sáu trăm Chín mươi Tám phẩy Ba Bốn Chín Một Việt Nam Đồng |
5 NZD | = |
61.745,873 VND
Sáu mươi Một ngàn Bảy trăm Bốn mươi Năm phẩy Tám Bảy Hai Bảy Năm Việt Nam Đồng |
10 NZD | = |
123.491,746 VND
Một trăm Hai mươi Ba ngàn Bốn trăm Chín mươi Một phẩy Bảy Bốn Năm Năm Việt Nam Đồng |
20 NZD | = |
246.983,491 VND
Hai trăm Bốn mươi Sáu ngàn Chín trăm Tám mươi Ba phẩy Bốn Chín Một Việt Nam Đồng |
50 NZD | = |
617.458,728 VND
Sáu trăm Mười bảy ngàn Bốn trăm Năm mươi Tám phẩy Bảy Hai Bảy Năm Việt Nam Đồng |
100 NZD | = |
1.234.917,455 VND
Một triệu Hai trăm Ba mươi Bốn ngàn Chín trăm Mười bảy phẩy Bốn Năm Năm Việt Nam Đồng |
200 NZD | = |
2.469.834,91 VND
Hai triệu Bốn trăm Sáu mươi Chín ngàn Tám trăm Ba mươi Bốn phẩy Chín Một Việt Nam Đồng |
500 NZD | = |
6.174.587,275 VND
Sáu triệu Một trăm Bảy mươi Bốn ngàn Năm trăm Tám mươi Bảy phẩy Hai Bảy Năm Việt Nam Đồng |
1.000 NZD | = |
12.349.174,55 VND
Mười hai triệu Ba trăm Bốn mươi Chín ngàn Một trăm Bảy mươi Bốn phẩy Năm Năm Việt Nam Đồng |
2.000 NZD | = |
24.698.349,1 VND
Hai mươi Bốn triệu Sáu trăm Chín mươi Tám ngàn Ba trăm Bốn mươi Chín phẩy Một Việt Nam Đồng |
5.000 NZD | = |
61.745.872,75 VND
Sáu mươi Một triệu Bảy trăm Bốn mươi Năm ngàn Tám trăm Bảy mươi Hai phẩy Bảy Năm Việt Nam Đồng |
10.000 NZD | = |
123.491.745,5 VND
Một trăm Hai mươi Ba triệu Bốn trăm Chín mươi Một ngàn Bảy trăm Bốn mươi Năm phẩy Năm Việt Nam Đồng |
20.000 NZD | = |
246.983.491 VND
Hai trăm Bốn mươi Sáu triệu Chín trăm Tám mươi Ba ngàn Bốn trăm Chín mươi Một Việt Nam Đồng |
50.000 NZD | = |
617.458.727,5 VND
Sáu trăm Mười bảy triệu Bốn trăm Năm mươi Tám ngàn Bảy trăm Hai mươi Bảy phẩy Năm Việt Nam Đồng |
500.000 NZD | = |
6.174.587.275 VND
Sáu tỷ Một trăm Bảy mươi Bốn triệu Năm trăm Tám mươi Bảy ngàn Hai trăm Bảy mươi Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 NZD | = |
12.349.174.550 VND
Mười hai tỷ Ba trăm Bốn mươi Chín triệu Một trăm Bảy mươi Bốn ngàn Năm trăm Năm mươi Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000081 NZD
|
2 VND | = |
0.000162 NZD
|
5 VND | = |
0.000405 NZD
|
10 VND | = |
0.000810 NZD
|
20 VND | = |
0.001620 NZD
|
50 VND | = |
0.004049 NZD
|
100 VND | = |
0.008098 NZD
|
200 VND | = |
0.016195 NZD
|
500 VND | = |
0.040489 NZD
|
1.000 VND | = |
0.080977 NZD
|
2.000 VND | = |
0.161954 NZD
|
5.000 VND | = |
0.404885 NZD
|
10.000 VND | = |
0.809771 NZD
|
20.000 VND | = |
1,62 NZD
|
50.000 VND | = |
4,049 NZD
Bốn phẩy Không Bốn Tám Tám Năm Ba Sáu Một Ba Bốn Năm Tám Bảy Đô la New Zealand |
500.000 VND | = |
40,489 NZD
Bốn mươi phẩy Bốn Tám Tám Năm Ba Sáu Một Ba Bốn Năm Tám Bảy Đô la New Zealand |
1.000.000 VND | = |
80,977 NZD
Tám mươi phẩy Chín Bảy Bảy Không Bảy Hai Hai Sáu Chín Một Bảy Bốn Đô la New Zealand |