Xem nhanh:
Chuyển đổi Krone Na Uy sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Krone Na Uy (NOK) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá NOK với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krone Na Uy so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa NOK với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 NOK | = |
2.159,352 VND
Hai ngàn Một trăm Năm mươi Chín phẩy Ba Năm Một Năm Hai Việt Nam Đồng |
2 NOK | = |
4.318,703 VND
Bốn ngàn Ba trăm Mười tám phẩy Bảy Không Ba Không Bốn Việt Nam Đồng |
5 NOK | = |
10.796,758 VND
Mười ngàn Bảy trăm Chín mươi Sáu phẩy Bảy Năm Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
10 NOK | = |
21.593,515 VND
Hai mươi Một ngàn Năm trăm Chín mươi Ba phẩy Năm Một Năm Hai Việt Nam Đồng |
20 NOK | = |
43.187,03 VND
Bốn mươi Ba ngàn Một trăm Tám mươi Bảy phẩy Không Ba Không Bốn Việt Nam Đồng |
50 NOK | = |
107.967,576 VND
Một trăm Bảy ngàn Chín trăm Sáu mươi Bảy phẩy Năm Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
100 NOK | = |
215.935,152 VND
Hai trăm Mười năm ngàn Chín trăm Ba mươi Năm phẩy Một Năm Hai Việt Nam Đồng |
200 NOK | = |
431.870,304 VND
Bốn trăm Ba mươi Một ngàn Tám trăm Bảy mươi phẩy Ba Không Bốn Việt Nam Đồng |
500 NOK | = |
1.079.675,76 VND
Một triệu Bảy mươi Chín ngàn Sáu trăm Bảy mươi Năm phẩy Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
1.000 NOK | = |
2.159.351,52 VND
Hai triệu Một trăm Năm mươi Chín ngàn Ba trăm Năm mươi Một phẩy Năm Hai Việt Nam Đồng |
2.000 NOK | = |
4.318.703,04 VND
Bốn triệu Ba trăm Mười tám ngàn Bảy trăm Ba phẩy Không Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 NOK | = |
10.796.757,6 VND
Mười triệu Bảy trăm Chín mươi Sáu ngàn Bảy trăm Năm mươi Bảy phẩy Sáu Việt Nam Đồng |
10.000 NOK | = |
21.593.515,2 VND
Hai mươi Một triệu Năm trăm Chín mươi Ba ngàn Năm trăm Mười năm phẩy Hai Việt Nam Đồng |
20.000 NOK | = |
43.187.030,4 VND
Bốn mươi Ba triệu Một trăm Tám mươi Bảy ngàn Ba mươi phẩy Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 NOK | = |
107.967.576 VND
Một trăm Bảy triệu Chín trăm Sáu mươi Bảy ngàn Năm trăm Bảy mươi Sáu Việt Nam Đồng |
500.000 NOK | = |
1.079.675.760 VND
Một tỷ Bảy mươi Chín triệu Sáu trăm Bảy mươi Năm ngàn Bảy trăm Sáu mươi Việt Nam Đồng |
1.000.000 NOK | = |
2.159.351.520 VND
Hai tỷ Một trăm Năm mươi Chín triệu Ba trăm Năm mươi Một ngàn Năm trăm Hai mươi Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000463 NOK
|
2 VND | = |
0.000926 NOK
|
5 VND | = |
0.002316 NOK
|
10 VND | = |
0.004631 NOK
|
20 VND | = |
0.009262 NOK
|
50 VND | = |
0.023155 NOK
|
100 VND | = |
0.046310 NOK
|
200 VND | = |
0.092620 NOK
|
500 VND | = |
0.231551 NOK
|
1.000 VND | = |
0.463102 NOK
|
2.000 VND | = |
0.926204 NOK
|
5.000 VND | = |
2,316 NOK
Hai phẩy Ba Một Năm Năm Không Chín Chín Tám Hai Ba Sáu Bảy Ba Krone Na Uy |
10.000 VND | = |
4,631 NOK
Bốn phẩy Sáu Ba Một Không Một Chín Chín Sáu Bốn Bảy Ba Bốn Sáu Krone Na Uy |
20.000 VND | = |
9,262 NOK
Chín phẩy Hai Sáu Hai Không Ba Chín Chín Hai Chín Bốn Sáu Chín Hai Krone Na Uy |
50.000 VND | = |
23,155 NOK
Hai mươi Ba phẩy Một Năm Năm Không Chín Chín Tám Hai Ba Sáu Bảy Ba Krone Na Uy |
500.000 VND | = |
231,551 NOK
Hai trăm Ba mươi Một phẩy Năm Năm Không Chín Chín Tám Hai Ba Sáu Bảy Ba Krone Na Uy |
1.000.000 VND | = |
463,102 NOK
Bốn trăm Sáu mươi Ba phẩy Một Không Một Chín Chín Sáu Bốn Bảy Ba Bốn Sáu Krone Na Uy |