Xem nhanh:
Chuyển đổi Krone Na Uy sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Krone Na Uy (NOK) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá NOK với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krone Na Uy so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa NOK với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 NOK | = |
2.193,708 VND
Hai ngàn Một trăm Chín mươi Ba phẩy Bảy Không Tám Không Chín Sáu Việt Nam Đồng |
2 NOK | = |
4.387,416 VND
Bốn ngàn Ba trăm Tám mươi Bảy phẩy Bốn Một Sáu Một Chín Hai Việt Nam Đồng |
5 NOK | = |
10.968,54 VND
Mười ngàn Chín trăm Sáu mươi Tám phẩy Năm Bốn Không Bốn Tám Việt Nam Đồng |
10 NOK | = |
21.937,081 VND
Hai mươi Một ngàn Chín trăm Ba mươi Bảy phẩy Không Tám Không Chín Sáu Việt Nam Đồng |
20 NOK | = |
43.874,162 VND
Bốn mươi Ba ngàn Tám trăm Bảy mươi Bốn phẩy Một Sáu Một Chín Hai Việt Nam Đồng |
50 NOK | = |
109.685,405 VND
Một trăm Chín ngàn Sáu trăm Tám mươi Năm phẩy Bốn Không Bốn Tám Việt Nam Đồng |
100 NOK | = |
219.370,81 VND
Hai trăm Mười chín ngàn Ba trăm Bảy mươi phẩy Tám Không Chín Sáu Việt Nam Đồng |
200 NOK | = |
438.741,619 VND
Bốn trăm Ba mươi Tám ngàn Bảy trăm Bốn mươi Một phẩy Sáu Một Chín Hai Việt Nam Đồng |
500 NOK | = |
1.096.854,048 VND
Một triệu Chín mươi Sáu ngàn Tám trăm Năm mươi Bốn phẩy Không Bốn Tám Việt Nam Đồng |
1.000 NOK | = |
2.193.708,096 VND
Hai triệu Một trăm Chín mươi Ba ngàn Bảy trăm Tám phẩy Không Chín Sáu Việt Nam Đồng |
2.000 NOK | = |
4.387.416,192 VND
Bốn triệu Ba trăm Tám mươi Bảy ngàn Bốn trăm Mười sáu phẩy Một Chín Hai Việt Nam Đồng |
5.000 NOK | = |
10.968.540,48 VND
Mười triệu Chín trăm Sáu mươi Tám ngàn Năm trăm Bốn mươi phẩy Bốn Tám Việt Nam Đồng |
10.000 NOK | = |
21.937.080,96 VND
Hai mươi Một triệu Chín trăm Ba mươi Bảy ngàn Tám mươi phẩy Chín Sáu Việt Nam Đồng |
20.000 NOK | = |
43.874.161,92 VND
Bốn mươi Ba triệu Tám trăm Bảy mươi Bốn ngàn Một trăm Sáu mươi Một phẩy Chín Hai Việt Nam Đồng |
50.000 NOK | = |
109.685.404,8 VND
Một trăm Chín triệu Sáu trăm Tám mươi Năm ngàn Bốn trăm Bốn phẩy Tám Việt Nam Đồng |
500.000 NOK | = |
1.096.854.048 VND
Một tỷ Chín mươi Sáu triệu Tám trăm Năm mươi Bốn ngàn Bốn mươi Tám Việt Nam Đồng |
1.000.000 NOK | = |
2.193.708.096 VND
Hai tỷ Một trăm Chín mươi Ba triệu Bảy trăm Tám ngàn Chín mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000456 NOK
|
2 VND | = |
0.000912 NOK
|
5 VND | = |
0.002279 NOK
|
10 VND | = |
0.004558 NOK
|
20 VND | = |
0.009117 NOK
|
50 VND | = |
0.022792 NOK
|
100 VND | = |
0.045585 NOK
|
200 VND | = |
0.091170 NOK
|
500 VND | = |
0.227925 NOK
|
1.000 VND | = |
0.455849 NOK
|
2.000 VND | = |
0.911698 NOK
|
5.000 VND | = |
2,279 NOK
Hai phẩy Hai Bảy Chín Hai Bốn Năm Tám Một Sáu Ba Không Ba Chín Krone Na Uy |
10.000 VND | = |
4,558 NOK
Bốn phẩy Năm Năm Tám Bốn Chín Một Sáu Ba Hai Sáu Không Bảy Tám Krone Na Uy |
20.000 VND | = |
9,117 NOK
Chín phẩy Một Một Sáu Chín Tám Ba Hai Sáu Năm Hai Một Năm Sáu Krone Na Uy |
50.000 VND | = |
22,792 NOK
Hai mươi Hai phẩy Bảy Chín Hai Bốn Năm Tám Một Sáu Ba Không Ba Chín Krone Na Uy |
500.000 VND | = |
227,925 NOK
Hai trăm Hai mươi Bảy phẩy Chín Hai Bốn Năm Tám Một Sáu Ba Không Ba Chín Krone Na Uy |
1.000.000 VND | = |
455,849 NOK
Bốn trăm Năm mươi Năm phẩy Tám Bốn Chín Một Sáu Ba Hai Sáu Không Bảy Tám Krone Na Uy |