Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Krone Na Uy sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Krone Na Uy (NOK) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá NOK với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krone Na Uy so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa NOK với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 NOK = 2.226,147 VND
Hai ngàn Hai trăm Hai mươi Sáu phẩy Một Bốn Sáu Năm Tám Chín Việt Nam Đồng
2 NOK = 4.452,293 VND
Bốn ngàn Bốn trăm Năm mươi Hai phẩy Hai Chín Ba Một Bảy Tám Việt Nam Đồng
5 NOK = 11.130,733 VND
Mười một ngàn Một trăm Ba mươi phẩy Bảy Ba Hai Chín Bốn Năm Việt Nam Đồng
10 NOK = 22.261,466 VND
Hai mươi Hai ngàn Hai trăm Sáu mươi Một phẩy Bốn Sáu Năm Tám Chín Việt Nam Đồng
20 NOK = 44.522,932 VND
Bốn mươi Bốn ngàn Năm trăm Hai mươi Hai phẩy Chín Ba Một Bảy Tám Việt Nam Đồng
50 NOK = 111.307,329 VND
Một trăm Mười một ngàn Ba trăm Bảy phẩy Ba Hai Chín Bốn Năm Việt Nam Đồng
100 NOK = 222.614,659 VND
Hai trăm Hai mươi Hai ngàn Sáu trăm Mười bốn phẩy Sáu Năm Tám Chín Việt Nam Đồng
200 NOK = 445.229,318 VND
Bốn trăm Bốn mươi Năm ngàn Hai trăm Hai mươi Chín phẩy Ba Một Bảy Tám Việt Nam Đồng
500 NOK = 1.113.073,294 VND
Một triệu Một trăm Mười ba ngàn Bảy mươi Ba phẩy Hai Chín Bốn Năm Việt Nam Đồng
1.000 NOK = 2.226.146,589 VND
Hai triệu Hai trăm Hai mươi Sáu ngàn Một trăm Bốn mươi Sáu phẩy Năm Tám Chín Việt Nam Đồng
2.000 NOK = 4.452.293,178 VND
Bốn triệu Bốn trăm Năm mươi Hai ngàn Hai trăm Chín mươi Ba phẩy Một Bảy Tám Việt Nam Đồng
5.000 NOK = 11.130.732,945 VND
Mười một triệu Một trăm Ba mươi ngàn Bảy trăm Ba mươi Hai phẩy Chín Bốn Năm Việt Nam Đồng
10.000 NOK = 22.261.465,89 VND
Hai mươi Hai triệu Hai trăm Sáu mươi Một ngàn Bốn trăm Sáu mươi Năm phẩy Tám Chín Việt Nam Đồng
20.000 NOK = 44.522.931,78 VND
Bốn mươi Bốn triệu Năm trăm Hai mươi Hai ngàn Chín trăm Ba mươi Một phẩy Bảy Tám Việt Nam Đồng
50.000 NOK = 111.307.329,45 VND
Một trăm Mười một triệu Ba trăm Bảy ngàn Ba trăm Hai mươi Chín phẩy Bốn Năm Việt Nam Đồng
500.000 NOK = 1.113.073.294,5 VND
Một tỷ Một trăm Mười ba triệu Bảy mươi Ba ngàn Hai trăm Chín mươi Bốn phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 NOK = 2.226.146.589 VND
Hai tỷ Hai trăm Hai mươi Sáu triệu Một trăm Bốn mươi Sáu ngàn Năm trăm Tám mươi Chín Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000449 NOK
2 VND = 0.000898 NOK
5 VND = 0.002246 NOK
10 VND = 0.004492 NOK
20 VND = 0.008984 NOK
50 VND = 0.022460 NOK
100 VND = 0.044921 NOK
200 VND = 0.089841 NOK
500 VND = 0.224603 NOK
1.000 VND = 0.449207 NOK
2.000 VND = 0.898413 NOK
5.000 VND = 2,246 NOK
Hai phẩy Hai Bốn Sáu Không Ba Ba Năm Tám Ba Một Chín Một Krone Na Uy
10.000 VND = 4,492 NOK
Bốn phẩy Bốn Chín Hai Không Sáu Bảy Một Sáu Sáu Ba Tám Một Chín Krone Na Uy
20.000 VND = 8,984 NOK
Tám phẩy Chín Tám Bốn Một Ba Bốn Ba Ba Hai Bảy Sáu Ba Tám Krone Na Uy
50.000 VND = 22,46 NOK
Hai mươi Hai phẩy Bốn Sáu Không Ba Ba Năm Tám Ba Một Chín Một Krone Na Uy
500.000 VND = 224,603 NOK
Hai trăm Hai mươi Bốn phẩy Sáu Không Ba Ba Năm Tám Ba Một Chín Một Krone Na Uy
1.000.000 VND = 449,207 NOK
Bốn trăm Bốn mươi Chín phẩy Hai Không Sáu Bảy Một Sáu Sáu Ba Tám Một Chín Krone Na Uy