Xem nhanh:
Chuyển đổi Krone Na Uy sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Krone Na Uy (NOK) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá NOK với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krone Na Uy so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa NOK với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 NOK | = |
2.171,839 VND
Hai ngàn Một trăm Bảy mươi Một phẩy Tám Ba Tám Năm Bốn Hai Việt Nam Đồng |
2 NOK | = |
4.343,677 VND
Bốn ngàn Ba trăm Bốn mươi Ba phẩy Sáu Bảy Bảy Không Tám Bốn Việt Nam Đồng |
5 NOK | = |
10.859,193 VND
Mười ngàn Tám trăm Năm mươi Chín phẩy Một Chín Hai Bảy Một Việt Nam Đồng |
10 NOK | = |
21.718,385 VND
Hai mươi Một ngàn Bảy trăm Mười tám phẩy Ba Tám Năm Bốn Hai Việt Nam Đồng |
20 NOK | = |
43.436,771 VND
Bốn mươi Ba ngàn Bốn trăm Ba mươi Sáu phẩy Bảy Bảy Không Tám Bốn Việt Nam Đồng |
50 NOK | = |
108.591,927 VND
Một trăm Tám ngàn Năm trăm Chín mươi Một phẩy Chín Hai Bảy Một Việt Nam Đồng |
100 NOK | = |
217.183,854 VND
Hai trăm Mười bảy ngàn Một trăm Tám mươi Ba phẩy Tám Năm Bốn Hai Việt Nam Đồng |
200 NOK | = |
434.367,708 VND
Bốn trăm Ba mươi Bốn ngàn Ba trăm Sáu mươi Bảy phẩy Bảy Không Tám Bốn Việt Nam Đồng |
500 NOK | = |
1.085.919,271 VND
Một triệu Tám mươi Năm ngàn Chín trăm Mười chín phẩy Hai Bảy Một Việt Nam Đồng |
1.000 NOK | = |
2.171.838,542 VND
Hai triệu Một trăm Bảy mươi Một ngàn Tám trăm Ba mươi Tám phẩy Năm Bốn Hai Việt Nam Đồng |
2.000 NOK | = |
4.343.677,084 VND
Bốn triệu Ba trăm Bốn mươi Ba ngàn Sáu trăm Bảy mươi Bảy phẩy Không Tám Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 NOK | = |
10.859.192,71 VND
Mười triệu Tám trăm Năm mươi Chín ngàn Một trăm Chín mươi Hai phẩy Bảy Một Việt Nam Đồng |
10.000 NOK | = |
21.718.385,42 VND
Hai mươi Một triệu Bảy trăm Mười tám ngàn Ba trăm Tám mươi Năm phẩy Bốn Hai Việt Nam Đồng |
20.000 NOK | = |
43.436.770,84 VND
Bốn mươi Ba triệu Bốn trăm Ba mươi Sáu ngàn Bảy trăm Bảy mươi phẩy Tám Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 NOK | = |
108.591.927,1 VND
Một trăm Tám triệu Năm trăm Chín mươi Một ngàn Chín trăm Hai mươi Bảy phẩy Một Việt Nam Đồng |
500.000 NOK | = |
1.085.919.271 VND
Một tỷ Tám mươi Năm triệu Chín trăm Mười chín ngàn Hai trăm Bảy mươi Một Việt Nam Đồng |
1.000.000 NOK | = |
2.171.838.542 VND
Hai tỷ Một trăm Bảy mươi Một triệu Tám trăm Ba mươi Tám ngàn Năm trăm Bốn mươi Hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000460 NOK
|
2 VND | = |
0.000921 NOK
|
5 VND | = |
0.002302 NOK
|
10 VND | = |
0.004604 NOK
|
20 VND | = |
0.009209 NOK
|
50 VND | = |
0.023022 NOK
|
100 VND | = |
0.046044 NOK
|
200 VND | = |
0.092088 NOK
|
500 VND | = |
0.230220 NOK
|
1.000 VND | = |
0.460439 NOK
|
2.000 VND | = |
0.920879 NOK
|
5.000 VND | = |
2,302 NOK
Hai phẩy Ba Không Hai Một Chín Sáu Chín Một Chín Không Một Chín Bốn Krone Na Uy |
10.000 VND | = |
4,604 NOK
Bốn phẩy Sáu Không Bốn Ba Chín Ba Tám Ba Tám Không Ba Tám Tám Krone Na Uy |
20.000 VND | = |
9,209 NOK
Chín phẩy Hai Không Tám Bảy Tám Bảy Sáu Bảy Sáu Không Bảy Bảy Sáu Krone Na Uy |
50.000 VND | = |
23,022 NOK
Hai mươi Ba phẩy Không Hai Một Chín Sáu Chín Một Chín Không Một Chín Bốn Krone Na Uy |
500.000 VND | = |
230,22 NOK
Hai trăm Ba mươi phẩy Hai Một Chín Sáu Chín Một Chín Không Một Chín Bốn Krone Na Uy |
1.000.000 VND | = |
460,439 NOK
Bốn trăm Sáu mươi phẩy Bốn Ba Chín Ba Tám Ba Tám Không Ba Tám Tám Krone Na Uy |