Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Krone Na Uy sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Krone Na Uy (NOK) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá NOK với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krone Na Uy so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa NOK với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 NOK = 2.205,948 VND
Hai ngàn Hai trăm Năm phẩy Chín Bốn Bảy Tám Ba Sáu Việt Nam Đồng
2 NOK = 4.411,896 VND
Bốn ngàn Bốn trăm Mười một phẩy Tám Chín Năm Sáu Bảy Hai Việt Nam Đồng
5 NOK = 11.029,739 VND
Mười một ngàn Hai mươi Chín phẩy Bảy Ba Chín Một Tám Việt Nam Đồng
10 NOK = 22.059,478 VND
Hai mươi Hai ngàn Năm mươi Chín phẩy Bốn Bảy Tám Ba Sáu Việt Nam Đồng
20 NOK = 44.118,957 VND
Bốn mươi Bốn ngàn Một trăm Mười tám phẩy Chín Năm Sáu Bảy Hai Việt Nam Đồng
50 NOK = 110.297,392 VND
Một trăm Mười ngàn Hai trăm Chín mươi Bảy phẩy Ba Chín Một Tám Việt Nam Đồng
100 NOK = 220.594,784 VND
Hai trăm Hai mươi ngàn Năm trăm Chín mươi Bốn phẩy Bảy Tám Ba Sáu Việt Nam Đồng
200 NOK = 441.189,567 VND
Bốn trăm Bốn mươi Một ngàn Một trăm Tám mươi Chín phẩy Năm Sáu Bảy Hai Việt Nam Đồng
500 NOK = 1.102.973,918 VND
Một triệu Một trăm Hai ngàn Chín trăm Bảy mươi Ba phẩy Chín Một Tám Việt Nam Đồng
1.000 NOK = 2.205.947,836 VND
Hai triệu Hai trăm Năm ngàn Chín trăm Bốn mươi Bảy phẩy Tám Ba Sáu Việt Nam Đồng
2.000 NOK = 4.411.895,672 VND
Bốn triệu Bốn trăm Mười một ngàn Tám trăm Chín mươi Năm phẩy Sáu Bảy Hai Việt Nam Đồng
5.000 NOK = 11.029.739,18 VND
Mười một triệu Hai mươi Chín ngàn Bảy trăm Ba mươi Chín phẩy Một Tám Việt Nam Đồng
10.000 NOK = 22.059.478,36 VND
Hai mươi Hai triệu Năm mươi Chín ngàn Bốn trăm Bảy mươi Tám phẩy Ba Sáu Việt Nam Đồng
20.000 NOK = 44.118.956,72 VND
Bốn mươi Bốn triệu Một trăm Mười tám ngàn Chín trăm Năm mươi Sáu phẩy Bảy Hai Việt Nam Đồng
50.000 NOK = 110.297.391,8 VND
Một trăm Mười triệu Hai trăm Chín mươi Bảy ngàn Ba trăm Chín mươi Một phẩy Tám Việt Nam Đồng
500.000 NOK = 1.102.973.918 VND
Một tỷ Một trăm Hai triệu Chín trăm Bảy mươi Ba ngàn Chín trăm Mười tám Việt Nam Đồng
1.000.000 NOK = 2.205.947.836 VND
Hai tỷ Hai trăm Năm triệu Chín trăm Bốn mươi Bảy ngàn Tám trăm Ba mươi Sáu Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000453 NOK
2 VND = 0.000907 NOK
5 VND = 0.002267 NOK
10 VND = 0.004533 NOK
20 VND = 0.009066 NOK
50 VND = 0.022666 NOK
100 VND = 0.045332 NOK
200 VND = 0.090664 NOK
500 VND = 0.226660 NOK
1.000 VND = 0.453320 NOK
2.000 VND = 0.906640 NOK
5.000 VND = 2,267 NOK
Hai phẩy Hai Sáu Sáu Năm Chín Chín Ba Tám Một Một Tám Ba Hai Krone Na Uy
10.000 VND = 4,533 NOK
Bốn phẩy Năm Ba Ba Một Chín Tám Bảy Sáu Hai Ba Sáu Sáu Bốn Krone Na Uy
20.000 VND = 9,066 NOK
Chín phẩy Không Sáu Sáu Ba Chín Bảy Năm Hai Bốn Bảy Ba Hai Tám Krone Na Uy
50.000 VND = 22,666 NOK
Hai mươi Hai phẩy Sáu Sáu Năm Chín Chín Ba Tám Một Một Tám Ba Hai Krone Na Uy
500.000 VND = 226,66 NOK
Hai trăm Hai mươi Sáu phẩy Sáu Năm Chín Chín Ba Tám Một Một Tám Ba Hai Krone Na Uy
1.000.000 VND = 453,32 NOK
Bốn trăm Năm mươi Ba phẩy Ba Một Chín Tám Bảy Sáu Hai Ba Sáu Sáu Bốn Krone Na Uy