Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Krone Na Uy sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Krone Na Uy (NOK) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá NOK với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krone Na Uy so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa NOK với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 NOK = 2.243,785 VND
Hai ngàn Hai trăm Bốn mươi Ba phẩy Bảy Tám Bốn Sáu Một Ba Việt Nam Đồng
2 NOK = 4.487,569 VND
Bốn ngàn Bốn trăm Tám mươi Bảy phẩy Năm Sáu Chín Hai Hai Sáu Việt Nam Đồng
5 NOK = 11.218,923 VND
Mười một ngàn Hai trăm Mười tám phẩy Chín Hai Ba Không Sáu Năm Việt Nam Đồng
10 NOK = 22.437,846 VND
Hai mươi Hai ngàn Bốn trăm Ba mươi Bảy phẩy Tám Bốn Sáu Một Ba Việt Nam Đồng
20 NOK = 44.875,692 VND
Bốn mươi Bốn ngàn Tám trăm Bảy mươi Năm phẩy Sáu Chín Hai Hai Sáu Việt Nam Đồng
50 NOK = 112.189,231 VND
Một trăm Mười hai ngàn Một trăm Tám mươi Chín phẩy Hai Ba Không Sáu Năm Việt Nam Đồng
100 NOK = 224.378,461 VND
Hai trăm Hai mươi Bốn ngàn Ba trăm Bảy mươi Tám phẩy Bốn Sáu Một Ba Việt Nam Đồng
200 NOK = 448.756,923 VND
Bốn trăm Bốn mươi Tám ngàn Bảy trăm Năm mươi Sáu phẩy Chín Hai Hai Sáu Việt Nam Đồng
500 NOK = 1.121.892,306 VND
Một triệu Một trăm Hai mươi Một ngàn Tám trăm Chín mươi Hai phẩy Ba Không Sáu Năm Việt Nam Đồng
1.000 NOK = 2.243.784,613 VND
Hai triệu Hai trăm Bốn mươi Ba ngàn Bảy trăm Tám mươi Bốn phẩy Sáu Một Ba Việt Nam Đồng
2.000 NOK = 4.487.569,226 VND
Bốn triệu Bốn trăm Tám mươi Bảy ngàn Năm trăm Sáu mươi Chín phẩy Hai Hai Sáu Việt Nam Đồng
5.000 NOK = 11.218.923,065 VND
Mười một triệu Hai trăm Mười tám ngàn Chín trăm Hai mươi Ba phẩy Không Sáu Năm Việt Nam Đồng
10.000 NOK = 22.437.846,13 VND
Hai mươi Hai triệu Bốn trăm Ba mươi Bảy ngàn Tám trăm Bốn mươi Sáu phẩy Một Ba Việt Nam Đồng
20.000 NOK = 44.875.692,26 VND
Bốn mươi Bốn triệu Tám trăm Bảy mươi Năm ngàn Sáu trăm Chín mươi Hai phẩy Hai Sáu Việt Nam Đồng
50.000 NOK = 112.189.230,65 VND
Một trăm Mười hai triệu Một trăm Tám mươi Chín ngàn Hai trăm Ba mươi phẩy Sáu Năm Việt Nam Đồng
500.000 NOK = 1.121.892.306,5 VND
Một tỷ Một trăm Hai mươi Một triệu Tám trăm Chín mươi Hai ngàn Ba trăm Sáu phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 NOK = 2.243.784.613 VND
Hai tỷ Hai trăm Bốn mươi Ba triệu Bảy trăm Tám mươi Bốn ngàn Sáu trăm Mười ba Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000446 NOK
2 VND = 0.000891 NOK
5 VND = 0.002228 NOK
10 VND = 0.004457 NOK
20 VND = 0.008914 NOK
50 VND = 0.022284 NOK
100 VND = 0.044568 NOK
200 VND = 0.089135 NOK
500 VND = 0.222838 NOK
1.000 VND = 0.445676 NOK
2.000 VND = 0.891351 NOK
5.000 VND = 2,228 NOK
Hai phẩy Hai Hai Tám Ba Bảy Bảy Tám Tám Không Bốn Không Bốn Krone Na Uy
10.000 VND = 4,457 NOK
Bốn phẩy Bốn Năm Sáu Bảy Năm Năm Bảy Sáu Không Tám Không Tám Krone Na Uy
20.000 VND = 8,914 NOK
Tám phẩy Chín Một Ba Năm Một Một Năm Hai Một Sáu Một Năm Chín Krone Na Uy
50.000 VND = 22,284 NOK
Hai mươi Hai phẩy Hai Tám Ba Bảy Bảy Tám Tám Không Bốn Không Bốn Krone Na Uy
500.000 VND = 222,838 NOK
Hai trăm Hai mươi Hai phẩy Tám Ba Bảy Bảy Tám Tám Không Bốn Không Bốn Krone Na Uy
1.000.000 VND = 445,676 NOK
Bốn trăm Bốn mươi Năm phẩy Sáu Bảy Năm Năm Bảy Sáu Không Tám Không Tám Krone Na Uy