Xem nhanh:
Chuyển đổi Krone Na Uy sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Krone Na Uy (NOK) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá NOK với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krone Na Uy so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa NOK với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 NOK | = |
2.187,813 VND
Hai ngàn Một trăm Tám mươi Bảy phẩy Tám Một Hai Năm Tám Hai Việt Nam Đồng |
2 NOK | = |
4.375,625 VND
Bốn ngàn Ba trăm Bảy mươi Năm phẩy Sáu Hai Năm Một Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
5 NOK | = |
10.939,063 VND
Mười ngàn Chín trăm Ba mươi Chín phẩy Không Sáu Hai Chín Một Việt Nam Đồng |
10 NOK | = |
21.878,126 VND
Hai mươi Một ngàn Tám trăm Bảy mươi Tám phẩy Một Hai Năm Tám Hai Việt Nam Đồng |
20 NOK | = |
43.756,252 VND
Bốn mươi Ba ngàn Bảy trăm Năm mươi Sáu phẩy Hai Năm Một Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
50 NOK | = |
109.390,629 VND
Một trăm Chín ngàn Ba trăm Chín mươi phẩy Sáu Hai Chín Một Việt Nam Đồng |
100 NOK | = |
218.781,258 VND
Hai trăm Mười tám ngàn Bảy trăm Tám mươi Một phẩy Hai Năm Tám Hai Việt Nam Đồng |
200 NOK | = |
437.562,516 VND
Bốn trăm Ba mươi Bảy ngàn Năm trăm Sáu mươi Hai phẩy Năm Một Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
500 NOK | = |
1.093.906,291 VND
Một triệu Chín mươi Ba ngàn Chín trăm Sáu phẩy Hai Chín Một Việt Nam Đồng |
1.000 NOK | = |
2.187.812,582 VND
Hai triệu Một trăm Tám mươi Bảy ngàn Tám trăm Mười hai phẩy Năm Tám Hai Việt Nam Đồng |
2.000 NOK | = |
4.375.625,164 VND
Bốn triệu Ba trăm Bảy mươi Năm ngàn Sáu trăm Hai mươi Năm phẩy Một Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 NOK | = |
10.939.062,91 VND
Mười triệu Chín trăm Ba mươi Chín ngàn Sáu mươi Hai phẩy Chín Một Việt Nam Đồng |
10.000 NOK | = |
21.878.125,82 VND
Hai mươi Một triệu Tám trăm Bảy mươi Tám ngàn Một trăm Hai mươi Năm phẩy Tám Hai Việt Nam Đồng |
20.000 NOK | = |
43.756.251,64 VND
Bốn mươi Ba triệu Bảy trăm Năm mươi Sáu ngàn Hai trăm Năm mươi Một phẩy Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 NOK | = |
109.390.629,1 VND
Một trăm Chín triệu Ba trăm Chín mươi ngàn Sáu trăm Hai mươi Chín phẩy Một Việt Nam Đồng |
500.000 NOK | = |
1.093.906.291 VND
Một tỷ Chín mươi Ba triệu Chín trăm Sáu ngàn Hai trăm Chín mươi Một Việt Nam Đồng |
1.000.000 NOK | = |
2.187.812.582 VND
Hai tỷ Một trăm Tám mươi Bảy triệu Tám trăm Mười hai ngàn Năm trăm Tám mươi Hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000457 NOK
|
2 VND | = |
0.000914 NOK
|
5 VND | = |
0.002285 NOK
|
10 VND | = |
0.004571 NOK
|
20 VND | = |
0.009142 NOK
|
50 VND | = |
0.022854 NOK
|
100 VND | = |
0.045708 NOK
|
200 VND | = |
0.091416 NOK
|
500 VND | = |
0.228539 NOK
|
1.000 VND | = |
0.457078 NOK
|
2.000 VND | = |
0.914155 NOK
|
5.000 VND | = |
2,285 NOK
Hai phẩy Hai Tám Năm Ba Tám Bảy Bảy Một Sáu Không Tám Năm Năm Krone Na Uy |
10.000 VND | = |
4,571 NOK
Bốn phẩy Năm Bảy Không Bảy Bảy Năm Bốn Ba Hai Một Bảy Không Chín Krone Na Uy |
20.000 VND | = |
9,142 NOK
Chín phẩy Một Bốn Một Năm Năm Không Tám Sáu Bốn Ba Bốn Một Tám Krone Na Uy |
50.000 VND | = |
22,854 NOK
Hai mươi Hai phẩy Tám Năm Ba Tám Bảy Bảy Một Sáu Không Tám Năm Năm Krone Na Uy |
500.000 VND | = |
228,539 NOK
Hai trăm Hai mươi Tám phẩy Năm Ba Tám Bảy Bảy Một Sáu Không Tám Năm Năm Krone Na Uy |
1.000.000 VND | = |
457,078 NOK
Bốn trăm Năm mươi Bảy phẩy Không Bảy Bảy Năm Bốn Ba Hai Một Bảy Không Chín Krone Na Uy |