Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá MYR với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Ringgit Malaysia so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa MYR với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 MYR = 4.916,28 VND
Bốn ngàn Chín trăm Mười sáu phẩy Hai Bảy Chín Bảy Năm Tám Việt Nam Đồng
2 MYR = 9.832,56 VND
Chín ngàn Tám trăm Ba mươi Hai phẩy Năm Năm Chín Năm Một Sáu Việt Nam Đồng
5 MYR = 24.581,399 VND
Hai mươi Bốn ngàn Năm trăm Tám mươi Một phẩy Ba Chín Tám Bảy Chín Việt Nam Đồng
10 MYR = 49.162,798 VND
Bốn mươi Chín ngàn Một trăm Sáu mươi Hai phẩy Bảy Chín Bảy Năm Tám Việt Nam Đồng
20 MYR = 98.325,595 VND
Chín mươi Tám ngàn Ba trăm Hai mươi Năm phẩy Năm Chín Năm Một Sáu Việt Nam Đồng
50 MYR = 245.813,988 VND
Hai trăm Bốn mươi Năm ngàn Tám trăm Mười ba phẩy Chín Tám Bảy Chín Việt Nam Đồng
100 MYR = 491.627,976 VND
Bốn trăm Chín mươi Một ngàn Sáu trăm Hai mươi Bảy phẩy Chín Bảy Năm Tám Việt Nam Đồng
200 MYR = 983.255,952 VND
Chín trăm Tám mươi Ba ngàn Hai trăm Năm mươi Năm phẩy Chín Năm Một Sáu Việt Nam Đồng
500 MYR = 2.458.139,879 VND
Hai triệu Bốn trăm Năm mươi Tám ngàn Một trăm Ba mươi Chín phẩy Tám Bảy Chín Việt Nam Đồng
1.000 MYR = 4.916.279,758 VND
Bốn triệu Chín trăm Mười sáu ngàn Hai trăm Bảy mươi Chín phẩy Bảy Năm Tám Việt Nam Đồng
2.000 MYR = 9.832.559,516 VND
Chín triệu Tám trăm Ba mươi Hai ngàn Năm trăm Năm mươi Chín phẩy Năm Một Sáu Việt Nam Đồng
5.000 MYR = 24.581.398,79 VND
Hai mươi Bốn triệu Năm trăm Tám mươi Một ngàn Ba trăm Chín mươi Tám phẩy Bảy Chín Việt Nam Đồng
10.000 MYR = 49.162.797,58 VND
Bốn mươi Chín triệu Một trăm Sáu mươi Hai ngàn Bảy trăm Chín mươi Bảy phẩy Năm Tám Việt Nam Đồng
20.000 MYR = 98.325.595,16 VND
Chín mươi Tám triệu Ba trăm Hai mươi Năm ngàn Năm trăm Chín mươi Năm phẩy Một Sáu Việt Nam Đồng
50.000 MYR = 245.813.987,9 VND
Hai trăm Bốn mươi Năm triệu Tám trăm Mười ba ngàn Chín trăm Tám mươi Bảy phẩy Chín Việt Nam Đồng
500.000 MYR = 2.458.139.879 VND
Hai tỷ Bốn trăm Năm mươi Tám triệu Một trăm Ba mươi Chín ngàn Tám trăm Bảy mươi Chín Việt Nam Đồng
1.000.000 MYR = 4.916.279.758 VND
Bốn tỷ Chín trăm Mười sáu triệu Hai trăm Bảy mươi Chín ngàn Bảy trăm Năm mươi Tám Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000203 MYR
2 VND = 0.000407 MYR
5 VND = 0.001017 MYR
10 VND = 0.002034 MYR
20 VND = 0.004068 MYR
50 VND = 0.010170 MYR
100 VND = 0.020341 MYR
200 VND = 0.040681 MYR
500 VND = 0.101703 MYR
1.000 VND = 0.203406 MYR
2.000 VND = 0.406812 MYR
5.000 VND = 1,017 MYR
10.000 VND = 2,034 MYR
Hai phẩy Không Ba Bốn Không Năm Tám Ba Bảy Một Tám Hai Sáu Ba Ringgit Malaysia
20.000 VND = 4,068 MYR
Bốn phẩy Không Sáu Tám Một Một Sáu Bảy Bốn Ba Sáu Năm Hai Sáu Ringgit Malaysia
50.000 VND = 10,17 MYR
Mười phẩy Một Bảy Không Hai Chín Một Tám Năm Chín Một Ba Một Ringgit Malaysia
500.000 VND = 101,703 MYR
Một trăm Một phẩy Bảy Không Hai Chín Một Tám Năm Chín Một Ba Một Ringgit Malaysia
1.000.000 VND = 203,406 MYR
Hai trăm Ba phẩy Bốn Không Năm Tám Ba Bảy Một Tám Hai Sáu Ba Ringgit Malaysia