Xem nhanh:
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá MYR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Ringgit Malaysia so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa MYR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 MYR | = |
4.858,566 VND
Bốn ngàn Tám trăm Năm mươi Tám phẩy Năm Sáu Năm Chín Năm Một Việt Nam Đồng |
2 MYR | = |
9.717,132 VND
Chín ngàn Bảy trăm Mười bảy phẩy Một Ba Một Chín Không Hai Việt Nam Đồng |
5 MYR | = |
24.292,83 VND
Hai mươi Bốn ngàn Hai trăm Chín mươi Hai phẩy Tám Hai Chín Bảy Năm Năm Việt Nam Đồng |
10 MYR | = |
48.585,66 VND
Bốn mươi Tám ngàn Năm trăm Tám mươi Năm phẩy Sáu Năm Chín Năm Một Việt Nam Đồng |
20 MYR | = |
97.171,319 VND
Chín mươi Bảy ngàn Một trăm Bảy mươi Một phẩy Ba Một Chín Không Hai Việt Nam Đồng |
50 MYR | = |
242.928,298 VND
Hai trăm Bốn mươi Hai ngàn Chín trăm Hai mươi Tám phẩy Hai Chín Bảy Năm Năm Việt Nam Đồng |
100 MYR | = |
485.856,595 VND
Bốn trăm Tám mươi Năm ngàn Tám trăm Năm mươi Sáu phẩy Năm Chín Năm Một Việt Nam Đồng |
200 MYR | = |
971.713,19 VND
Chín trăm Bảy mươi Một ngàn Bảy trăm Mười ba phẩy Một Chín Không Hai Việt Nam Đồng |
500 MYR | = |
2.429.282,976 VND
Hai triệu Bốn trăm Hai mươi Chín ngàn Hai trăm Tám mươi Hai phẩy Chín Bảy Năm Năm Việt Nam Đồng |
1.000 MYR | = |
4.858.565,951 VND
Bốn triệu Tám trăm Năm mươi Tám ngàn Năm trăm Sáu mươi Năm phẩy Chín Năm Một Việt Nam Đồng |
2.000 MYR | = |
9.717.131,902 VND
Chín triệu Bảy trăm Mười bảy ngàn Một trăm Ba mươi Một phẩy Chín Không Hai Việt Nam Đồng |
5.000 MYR | = |
24.292.829,755 VND
Hai mươi Bốn triệu Hai trăm Chín mươi Hai ngàn Tám trăm Hai mươi Chín phẩy Bảy Năm Năm Việt Nam Đồng |
10.000 MYR | = |
48.585.659,51 VND
Bốn mươi Tám triệu Năm trăm Tám mươi Năm ngàn Sáu trăm Năm mươi Chín phẩy Năm Một Việt Nam Đồng |
20.000 MYR | = |
97.171.319,02 VND
Chín mươi Bảy triệu Một trăm Bảy mươi Một ngàn Ba trăm Mười chín phẩy Không Hai Việt Nam Đồng |
50.000 MYR | = |
242.928.297,55 VND
Hai trăm Bốn mươi Hai triệu Chín trăm Hai mươi Tám ngàn Hai trăm Chín mươi Bảy phẩy Năm Năm Việt Nam Đồng |
500.000 MYR | = |
2.429.282.975,5 VND
Hai tỷ Bốn trăm Hai mươi Chín triệu Hai trăm Tám mươi Hai ngàn Chín trăm Bảy mươi Năm phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 MYR | = |
4.858.565.951 VND
Bốn tỷ Tám trăm Năm mươi Tám triệu Năm trăm Sáu mươi Năm ngàn Chín trăm Năm mươi Một Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000206 MYR
|
2 VND | = |
0.000412 MYR
|
5 VND | = |
0.001029 MYR
|
10 VND | = |
0.002058 MYR
|
20 VND | = |
0.004116 MYR
|
50 VND | = |
0.010291 MYR
|
100 VND | = |
0.020582 MYR
|
200 VND | = |
0.041164 MYR
|
500 VND | = |
0.102911 MYR
|
1.000 VND | = |
0.205822 MYR
|
2.000 VND | = |
0.411644 MYR
|
5.000 VND | = |
1,029 MYR
|
10.000 VND | = |
2,058 MYR
Hai phẩy Không Năm Tám Hai Hai Không Bốn Chín Một Năm Bảy Một Năm Ringgit Malaysia |
20.000 VND | = |
4,116 MYR
Bốn phẩy Một Một Sáu Bốn Bốn Không Chín Tám Ba Một Bốn Ba Một Ringgit Malaysia |
50.000 VND | = |
10,291 MYR
Mười phẩy Hai Chín Một Một Không Hai Bốn Năm Bảy Tám Năm Tám Ringgit Malaysia |
500.000 VND | = |
102,911 MYR
Một trăm Hai phẩy Chín Một Một Không Hai Bốn Năm Bảy Tám Năm Tám Ringgit Malaysia |
1.000.000 VND | = |
205,822 MYR
Hai trăm Năm phẩy Tám Hai Hai Không Bốn Chín Một Năm Bảy Một Năm Ringgit Malaysia |