Xem nhanh:
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá MYR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Ringgit Malaysia so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa MYR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 MYR | = |
5.127,114 VND
Năm ngàn Một trăm Hai mươi Bảy phẩy Một Một Ba Bảy Ba Hai Việt Nam Đồng |
2 MYR | = |
10.254,227 VND
Mười ngàn Hai trăm Năm mươi Bốn phẩy Hai Hai Bảy Bốn Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
5 MYR | = |
25.635,569 VND
Hai mươi Năm ngàn Sáu trăm Ba mươi Năm phẩy Năm Sáu Tám Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
10 MYR | = |
51.271,137 VND
Năm mươi Một ngàn Hai trăm Bảy mươi Một phẩy Một Ba Bảy Ba Hai Việt Nam Đồng |
20 MYR | = |
102.542,275 VND
Một trăm Hai ngàn Năm trăm Bốn mươi Hai phẩy Hai Bảy Bốn Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
50 MYR | = |
256.355,687 VND
Hai trăm Năm mươi Sáu ngàn Ba trăm Năm mươi Năm phẩy Sáu Tám Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
100 MYR | = |
512.711,373 VND
Năm trăm Mười hai ngàn Bảy trăm Mười một phẩy Ba Bảy Ba Hai Việt Nam Đồng |
200 MYR | = |
1.025.422,746 VND
Một triệu Hai mươi Năm ngàn Bốn trăm Hai mươi Hai phẩy Bảy Bốn Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
500 MYR | = |
2.563.556,866 VND
Hai triệu Năm trăm Sáu mươi Ba ngàn Năm trăm Năm mươi Sáu phẩy Tám Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
1.000 MYR | = |
5.127.113,732 VND
Năm triệu Một trăm Hai mươi Bảy ngàn Một trăm Mười ba phẩy Bảy Ba Hai Việt Nam Đồng |
2.000 MYR | = |
10.254.227,464 VND
Mười triệu Hai trăm Năm mươi Bốn ngàn Hai trăm Hai mươi Bảy phẩy Bốn Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 MYR | = |
25.635.568,66 VND
Hai mươi Năm triệu Sáu trăm Ba mươi Năm ngàn Năm trăm Sáu mươi Tám phẩy Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
10.000 MYR | = |
51.271.137,32 VND
Năm mươi Một triệu Hai trăm Bảy mươi Một ngàn Một trăm Ba mươi Bảy phẩy Ba Hai Việt Nam Đồng |
20.000 MYR | = |
102.542.274,64 VND
Một trăm Hai triệu Năm trăm Bốn mươi Hai ngàn Hai trăm Bảy mươi Bốn phẩy Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 MYR | = |
256.355.686,6 VND
Hai trăm Năm mươi Sáu triệu Ba trăm Năm mươi Năm ngàn Sáu trăm Tám mươi Sáu phẩy Sáu Việt Nam Đồng |
500.000 MYR | = |
2.563.556.866 VND
Hai tỷ Năm trăm Sáu mươi Ba triệu Năm trăm Năm mươi Sáu ngàn Tám trăm Sáu mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1.000.000 MYR | = |
5.127.113.732 VND
Năm tỷ Một trăm Hai mươi Bảy triệu Một trăm Mười ba ngàn Bảy trăm Ba mươi Hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000195 MYR
|
2 VND | = |
0.000390 MYR
|
5 VND | = |
0.000975 MYR
|
10 VND | = |
0.001950 MYR
|
20 VND | = |
0.003901 MYR
|
50 VND | = |
0.009752 MYR
|
100 VND | = |
0.019504 MYR
|
200 VND | = |
0.039008 MYR
|
500 VND | = |
0.097521 MYR
|
1.000 VND | = |
0.195042 MYR
|
2.000 VND | = |
0.390083 MYR
|
5.000 VND | = |
0.975208 MYR
|
10.000 VND | = |
1,95 MYR
|
20.000 VND | = |
3,901 MYR
Ba phẩy Chín Không Không Tám Ba Không Một Tám Ba Bốn Chín Năm Năm Ringgit Malaysia |
50.000 VND | = |
9,752 MYR
Chín phẩy Bảy Năm Hai Không Bảy Năm Bốn Năm Tám Bảy Ba Tám Tám Ringgit Malaysia |
500.000 VND | = |
97,521 MYR
Chín mươi Bảy phẩy Năm Hai Không Bảy Năm Bốn Năm Tám Bảy Ba Tám Tám Ringgit Malaysia |
1.000.000 VND | = |
195,042 MYR
Một trăm Chín mươi Năm phẩy Không Bốn Một Năm Không Chín Một Bảy Bốn Bảy Tám Ringgit Malaysia |