Xem nhanh:
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá MYR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Ringgit Malaysia so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa MYR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 MYR | = |
4.891,241 VND
Bốn ngàn Tám trăm Chín mươi Một phẩy Hai Bốn Một Không Một Việt Nam Đồng |
2 MYR | = |
9.782,482 VND
Chín ngàn Bảy trăm Tám mươi Hai phẩy Bốn Tám Hai Không Hai Việt Nam Đồng |
5 MYR | = |
24.456,205 VND
Hai mươi Bốn ngàn Bốn trăm Năm mươi Sáu phẩy Hai Không Năm Không Năm Việt Nam Đồng |
10 MYR | = |
48.912,41 VND
Bốn mươi Tám ngàn Chín trăm Mười hai phẩy Bốn Một Không Một Việt Nam Đồng |
20 MYR | = |
97.824,82 VND
Chín mươi Bảy ngàn Tám trăm Hai mươi Bốn phẩy Tám Hai Không Hai Việt Nam Đồng |
50 MYR | = |
244.562,05 VND
Hai trăm Bốn mươi Bốn ngàn Năm trăm Sáu mươi Hai phẩy Không Năm Không Năm Việt Nam Đồng |
100 MYR | = |
489.124,101 VND
Bốn trăm Tám mươi Chín ngàn Một trăm Hai mươi Bốn phẩy Một Không Một Việt Nam Đồng |
200 MYR | = |
978.248,202 VND
Chín trăm Bảy mươi Tám ngàn Hai trăm Bốn mươi Tám phẩy Hai Không Hai Việt Nam Đồng |
500 MYR | = |
2.445.620,505 VND
Hai triệu Bốn trăm Bốn mươi Năm ngàn Sáu trăm Hai mươi phẩy Năm Không Năm Việt Nam Đồng |
1.000 MYR | = |
4.891.241,01 VND
Bốn triệu Tám trăm Chín mươi Một ngàn Hai trăm Bốn mươi Một phẩy Không Một Việt Nam Đồng |
2.000 MYR | = |
9.782.482,02 VND
Chín triệu Bảy trăm Tám mươi Hai ngàn Bốn trăm Tám mươi Hai phẩy Không Hai Việt Nam Đồng |
5.000 MYR | = |
24.456.205,05 VND
Hai mươi Bốn triệu Bốn trăm Năm mươi Sáu ngàn Hai trăm Năm phẩy Không Năm Việt Nam Đồng |
10.000 MYR | = |
48.912.410,1 VND
Bốn mươi Tám triệu Chín trăm Mười hai ngàn Bốn trăm Mười phẩy Một Việt Nam Đồng |
20.000 MYR | = |
97.824.820,2 VND
Chín mươi Bảy triệu Tám trăm Hai mươi Bốn ngàn Tám trăm Hai mươi phẩy Hai Việt Nam Đồng |
50.000 MYR | = |
244.562.050,5 VND
Hai trăm Bốn mươi Bốn triệu Năm trăm Sáu mươi Hai ngàn Năm mươi phẩy Năm Việt Nam Đồng |
500.000 MYR | = |
2.445.620.505 VND
Hai tỷ Bốn trăm Bốn mươi Năm triệu Sáu trăm Hai mươi ngàn Năm trăm Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 MYR | = |
4.891.241.010 VND
Bốn tỷ Tám trăm Chín mươi Một triệu Hai trăm Bốn mươi Một ngàn Mười Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000204 MYR
|
2 VND | = |
0.000409 MYR
|
5 VND | = |
0.001022 MYR
|
10 VND | = |
0.002044 MYR
|
20 VND | = |
0.004089 MYR
|
50 VND | = |
0.010222 MYR
|
100 VND | = |
0.020445 MYR
|
200 VND | = |
0.040889 MYR
|
500 VND | = |
0.102224 MYR
|
1.000 VND | = |
0.204447 MYR
|
2.000 VND | = |
0.408894 MYR
|
5.000 VND | = |
1,022 MYR
|
10.000 VND | = |
2,044 MYR
Hai phẩy Không Bốn Bốn Bốn Bảy Không Chín Một Tám Bốn Ba Bốn Bảy Ringgit Malaysia |
20.000 VND | = |
4,089 MYR
Bốn phẩy Không Tám Tám Chín Bốn Một Tám Ba Sáu Tám Sáu Chín Ba Ringgit Malaysia |
50.000 VND | = |
10,222 MYR
Mười phẩy Hai Hai Hai Ba Năm Bốn Năm Chín Hai Một Bảy Ba Ringgit Malaysia |
500.000 VND | = |
102,224 MYR
Một trăm Hai phẩy Hai Hai Ba Năm Bốn Năm Chín Hai Một Bảy Ba Ringgit Malaysia |
1.000.000 VND | = |
204,447 MYR
Hai trăm Bốn phẩy Bốn Bốn Bảy Không Chín Một Tám Bốn Ba Bốn Bảy Ringgit Malaysia |