Xem nhanh:
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá MYR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Ringgit Malaysia so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa MYR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 MYR | = |
4.970,358 VND
Bốn ngàn Chín trăm Bảy mươi phẩy Ba Năm Bảy Tám Bảy Ba Việt Nam Đồng |
2 MYR | = |
9.940,716 VND
Chín ngàn Chín trăm Bốn mươi phẩy Bảy Một Năm Bảy Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
5 MYR | = |
24.851,789 VND
Hai mươi Bốn ngàn Tám trăm Năm mươi Một phẩy Bảy Tám Chín Ba Sáu Năm Việt Nam Đồng |
10 MYR | = |
49.703,579 VND
Bốn mươi Chín ngàn Bảy trăm Ba phẩy Năm Bảy Tám Bảy Ba Việt Nam Đồng |
20 MYR | = |
99.407,157 VND
Chín mươi Chín ngàn Bốn trăm Bảy phẩy Một Năm Bảy Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
50 MYR | = |
248.517,894 VND
Hai trăm Bốn mươi Tám ngàn Năm trăm Mười bảy phẩy Tám Chín Ba Sáu Năm Việt Nam Đồng |
100 MYR | = |
497.035,787 VND
Bốn trăm Chín mươi Bảy ngàn Ba mươi Năm phẩy Bảy Tám Bảy Ba Việt Nam Đồng |
200 MYR | = |
994.071,575 VND
Chín trăm Chín mươi Bốn ngàn Bảy mươi Một phẩy Năm Bảy Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
500 MYR | = |
2.485.178,936 VND
Hai triệu Bốn trăm Tám mươi Năm ngàn Một trăm Bảy mươi Tám phẩy Chín Ba Sáu Năm Việt Nam Đồng |
1.000 MYR | = |
4.970.357,873 VND
Bốn triệu Chín trăm Bảy mươi ngàn Ba trăm Năm mươi Bảy phẩy Tám Bảy Ba Việt Nam Đồng |
2.000 MYR | = |
9.940.715,746 VND
Chín triệu Chín trăm Bốn mươi ngàn Bảy trăm Mười năm phẩy Bảy Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 MYR | = |
24.851.789,365 VND
Hai mươi Bốn triệu Tám trăm Năm mươi Một ngàn Bảy trăm Tám mươi Chín phẩy Ba Sáu Năm Việt Nam Đồng |
10.000 MYR | = |
49.703.578,73 VND
Bốn mươi Chín triệu Bảy trăm Ba ngàn Năm trăm Bảy mươi Tám phẩy Bảy Ba Việt Nam Đồng |
20.000 MYR | = |
99.407.157,46 VND
Chín mươi Chín triệu Bốn trăm Bảy ngàn Một trăm Năm mươi Bảy phẩy Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 MYR | = |
248.517.893,65 VND
Hai trăm Bốn mươi Tám triệu Năm trăm Mười bảy ngàn Tám trăm Chín mươi Ba phẩy Sáu Năm Việt Nam Đồng |
500.000 MYR | = |
2.485.178.936,5 VND
Hai tỷ Bốn trăm Tám mươi Năm triệu Một trăm Bảy mươi Tám ngàn Chín trăm Ba mươi Sáu phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 MYR | = |
4.970.357.873 VND
Bốn tỷ Chín trăm Bảy mươi triệu Ba trăm Năm mươi Bảy ngàn Tám trăm Bảy mươi Ba Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000201 MYR
|
2 VND | = |
0.000402 MYR
|
5 VND | = |
0.001006 MYR
|
10 VND | = |
0.002012 MYR
|
20 VND | = |
0.004024 MYR
|
50 VND | = |
0.010060 MYR
|
100 VND | = |
0.020119 MYR
|
200 VND | = |
0.040239 MYR
|
500 VND | = |
0.100596 MYR
|
1.000 VND | = |
0.201193 MYR
|
2.000 VND | = |
0.402386 MYR
|
5.000 VND | = |
1,006 MYR
|
10.000 VND | = |
2,012 MYR
Hai phẩy Không Một Một Chín Hai Bảy Năm Sáu Hai Bốn Sáu Bốn Ba Ringgit Malaysia |
20.000 VND | = |
4,024 MYR
Bốn phẩy Không Hai Ba Tám Năm Năm Một Hai Bốn Chín Hai Tám Năm Ringgit Malaysia |
50.000 VND | = |
10,06 MYR
Mười phẩy Không Năm Chín Sáu Ba Bảy Tám Một Hai Ba Hai Một Ringgit Malaysia |
500.000 VND | = |
100,596 MYR
Một trăm phẩy Năm Chín Sáu Ba Bảy Tám Một Hai Ba Hai Một Ringgit Malaysia |
1.000.000 VND | = |
201,193 MYR
Hai trăm Một phẩy Một Chín Hai Bảy Năm Sáu Hai Bốn Sáu Bốn Ba Ringgit Malaysia |