Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá MYR với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Ringgit Malaysia so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa MYR với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 MYR = 4.842,664 VND
Bốn ngàn Tám trăm Bốn mươi Hai phẩy Sáu Sáu Bốn Bốn Không Bốn Việt Nam Đồng
2 MYR = 9.685,329 VND
Chín ngàn Sáu trăm Tám mươi Năm phẩy Ba Hai Tám Tám Không Tám Việt Nam Đồng
5 MYR = 24.213,322 VND
Hai mươi Bốn ngàn Hai trăm Mười ba phẩy Ba Hai Hai Không Hai Việt Nam Đồng
10 MYR = 48.426,644 VND
Bốn mươi Tám ngàn Bốn trăm Hai mươi Sáu phẩy Sáu Bốn Bốn Không Bốn Việt Nam Đồng
20 MYR = 96.853,288 VND
Chín mươi Sáu ngàn Tám trăm Năm mươi Ba phẩy Hai Tám Tám Không Tám Việt Nam Đồng
50 MYR = 242.133,22 VND
Hai trăm Bốn mươi Hai ngàn Một trăm Ba mươi Ba phẩy Hai Hai Không Hai Việt Nam Đồng
100 MYR = 484.266,44 VND
Bốn trăm Tám mươi Bốn ngàn Hai trăm Sáu mươi Sáu phẩy Bốn Bốn Không Bốn Việt Nam Đồng
200 MYR = 968.532,881 VND
Chín trăm Sáu mươi Tám ngàn Năm trăm Ba mươi Hai phẩy Tám Tám Không Tám Việt Nam Đồng
500 MYR = 2.421.332,202 VND
Hai triệu Bốn trăm Hai mươi Một ngàn Ba trăm Ba mươi Hai phẩy Hai Không Hai Việt Nam Đồng
1.000 MYR = 4.842.664,404 VND
Bốn triệu Tám trăm Bốn mươi Hai ngàn Sáu trăm Sáu mươi Bốn phẩy Bốn Không Bốn Việt Nam Đồng
2.000 MYR = 9.685.328,808 VND
Chín triệu Sáu trăm Tám mươi Năm ngàn Ba trăm Hai mươi Tám phẩy Tám Không Tám Việt Nam Đồng
5.000 MYR = 24.213.322,02 VND
Hai mươi Bốn triệu Hai trăm Mười ba ngàn Ba trăm Hai mươi Hai phẩy Không Hai Việt Nam Đồng
10.000 MYR = 48.426.644,04 VND
Bốn mươi Tám triệu Bốn trăm Hai mươi Sáu ngàn Sáu trăm Bốn mươi Bốn phẩy Không Bốn Việt Nam Đồng
20.000 MYR = 96.853.288,08 VND
Chín mươi Sáu triệu Tám trăm Năm mươi Ba ngàn Hai trăm Tám mươi Tám phẩy Không Tám Việt Nam Đồng
50.000 MYR = 242.133.220,2 VND
Hai trăm Bốn mươi Hai triệu Một trăm Ba mươi Ba ngàn Hai trăm Hai mươi phẩy Hai Việt Nam Đồng
500.000 MYR = 2.421.332.202 VND
Hai tỷ Bốn trăm Hai mươi Một triệu Ba trăm Ba mươi Hai ngàn Hai trăm Hai Việt Nam Đồng
1.000.000 MYR = 4.842.664.404 VND
Bốn tỷ Tám trăm Bốn mươi Hai triệu Sáu trăm Sáu mươi Bốn ngàn Bốn trăm Bốn Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000206 MYR
2 VND = 0.000413 MYR
5 VND = 0.001032 MYR
10 VND = 0.002065 MYR
20 VND = 0.004130 MYR
50 VND = 0.010325 MYR
100 VND = 0.020650 MYR
200 VND = 0.041300 MYR
500 VND = 0.103249 MYR
1.000 VND = 0.206498 MYR
2.000 VND = 0.412996 MYR
5.000 VND = 1,032 MYR
10.000 VND = 2,065 MYR
Hai phẩy Không Sáu Bốn Chín Bảy Tám Chín Ba Tám Bốn Không Không Một Ringgit Malaysia
20.000 VND = 4,13 MYR
Bốn phẩy Một Hai Chín Chín Năm Bảy Tám Bảy Sáu Tám Không Không Ba Ringgit Malaysia
50.000 VND = 10,325 MYR
Mười phẩy Ba Hai Bốn Tám Chín Bốn Sáu Chín Hai Không Không Một Ringgit Malaysia
500.000 VND = 103,249 MYR
Một trăm Ba phẩy Hai Bốn Tám Chín Bốn Sáu Chín Hai Không Không Một Ringgit Malaysia
1.000.000 VND = 206,498 MYR
Hai trăm Sáu phẩy Bốn Chín Bảy Tám Chín Ba Tám Bốn Không Không Một Ringgit Malaysia