Xem nhanh:
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá MYR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Ringgit Malaysia so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa MYR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 MYR | = |
4.916,28 VND
Bốn ngàn Chín trăm Mười sáu phẩy Hai Bảy Chín Bảy Năm Tám Việt Nam Đồng |
2 MYR | = |
9.832,56 VND
Chín ngàn Tám trăm Ba mươi Hai phẩy Năm Năm Chín Năm Một Sáu Việt Nam Đồng |
5 MYR | = |
24.581,399 VND
Hai mươi Bốn ngàn Năm trăm Tám mươi Một phẩy Ba Chín Tám Bảy Chín Việt Nam Đồng |
10 MYR | = |
49.162,798 VND
Bốn mươi Chín ngàn Một trăm Sáu mươi Hai phẩy Bảy Chín Bảy Năm Tám Việt Nam Đồng |
20 MYR | = |
98.325,595 VND
Chín mươi Tám ngàn Ba trăm Hai mươi Năm phẩy Năm Chín Năm Một Sáu Việt Nam Đồng |
50 MYR | = |
245.813,988 VND
Hai trăm Bốn mươi Năm ngàn Tám trăm Mười ba phẩy Chín Tám Bảy Chín Việt Nam Đồng |
100 MYR | = |
491.627,976 VND
Bốn trăm Chín mươi Một ngàn Sáu trăm Hai mươi Bảy phẩy Chín Bảy Năm Tám Việt Nam Đồng |
200 MYR | = |
983.255,952 VND
Chín trăm Tám mươi Ba ngàn Hai trăm Năm mươi Năm phẩy Chín Năm Một Sáu Việt Nam Đồng |
500 MYR | = |
2.458.139,879 VND
Hai triệu Bốn trăm Năm mươi Tám ngàn Một trăm Ba mươi Chín phẩy Tám Bảy Chín Việt Nam Đồng |
1.000 MYR | = |
4.916.279,758 VND
Bốn triệu Chín trăm Mười sáu ngàn Hai trăm Bảy mươi Chín phẩy Bảy Năm Tám Việt Nam Đồng |
2.000 MYR | = |
9.832.559,516 VND
Chín triệu Tám trăm Ba mươi Hai ngàn Năm trăm Năm mươi Chín phẩy Năm Một Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 MYR | = |
24.581.398,79 VND
Hai mươi Bốn triệu Năm trăm Tám mươi Một ngàn Ba trăm Chín mươi Tám phẩy Bảy Chín Việt Nam Đồng |
10.000 MYR | = |
49.162.797,58 VND
Bốn mươi Chín triệu Một trăm Sáu mươi Hai ngàn Bảy trăm Chín mươi Bảy phẩy Năm Tám Việt Nam Đồng |
20.000 MYR | = |
98.325.595,16 VND
Chín mươi Tám triệu Ba trăm Hai mươi Năm ngàn Năm trăm Chín mươi Năm phẩy Một Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 MYR | = |
245.813.987,9 VND
Hai trăm Bốn mươi Năm triệu Tám trăm Mười ba ngàn Chín trăm Tám mươi Bảy phẩy Chín Việt Nam Đồng |
500.000 MYR | = |
2.458.139.879 VND
Hai tỷ Bốn trăm Năm mươi Tám triệu Một trăm Ba mươi Chín ngàn Tám trăm Bảy mươi Chín Việt Nam Đồng |
1.000.000 MYR | = |
4.916.279.758 VND
Bốn tỷ Chín trăm Mười sáu triệu Hai trăm Bảy mươi Chín ngàn Bảy trăm Năm mươi Tám Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000203 MYR
|
2 VND | = |
0.000407 MYR
|
5 VND | = |
0.001017 MYR
|
10 VND | = |
0.002034 MYR
|
20 VND | = |
0.004068 MYR
|
50 VND | = |
0.010170 MYR
|
100 VND | = |
0.020341 MYR
|
200 VND | = |
0.040681 MYR
|
500 VND | = |
0.101703 MYR
|
1.000 VND | = |
0.203406 MYR
|
2.000 VND | = |
0.406812 MYR
|
5.000 VND | = |
1,017 MYR
|
10.000 VND | = |
2,034 MYR
Hai phẩy Không Ba Bốn Không Năm Tám Ba Bảy Một Tám Hai Sáu Ba Ringgit Malaysia |
20.000 VND | = |
4,068 MYR
Bốn phẩy Không Sáu Tám Một Một Sáu Bảy Bốn Ba Sáu Năm Hai Sáu Ringgit Malaysia |
50.000 VND | = |
10,17 MYR
Mười phẩy Một Bảy Không Hai Chín Một Tám Năm Chín Một Ba Một Ringgit Malaysia |
500.000 VND | = |
101,703 MYR
Một trăm Một phẩy Bảy Không Hai Chín Một Tám Năm Chín Một Ba Một Ringgit Malaysia |
1.000.000 VND | = |
203,406 MYR
Hai trăm Ba phẩy Bốn Không Năm Tám Ba Bảy Một Tám Hai Sáu Ba Ringgit Malaysia |