Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá MYR với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Ringgit Malaysia so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa MYR với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 MYR = 4.921,274 VND
Bốn ngàn Chín trăm Hai mươi Một phẩy Hai Bảy Ba Bảy Bốn Bốn Việt Nam Đồng
2 MYR = 9.842,547 VND
Chín ngàn Tám trăm Bốn mươi Hai phẩy Năm Bốn Bảy Bốn Tám Tám Việt Nam Đồng
5 MYR = 24.606,369 VND
Hai mươi Bốn ngàn Sáu trăm Sáu phẩy Ba Sáu Tám Bảy Hai Việt Nam Đồng
10 MYR = 49.212,737 VND
Bốn mươi Chín ngàn Hai trăm Mười hai phẩy Bảy Ba Bảy Bốn Bốn Việt Nam Đồng
20 MYR = 98.425,475 VND
Chín mươi Tám ngàn Bốn trăm Hai mươi Năm phẩy Bốn Bảy Bốn Tám Tám Việt Nam Đồng
50 MYR = 246.063,687 VND
Hai trăm Bốn mươi Sáu ngàn Sáu mươi Ba phẩy Sáu Tám Bảy Hai Việt Nam Đồng
100 MYR = 492.127,374 VND
Bốn trăm Chín mươi Hai ngàn Một trăm Hai mươi Bảy phẩy Ba Bảy Bốn Bốn Việt Nam Đồng
200 MYR = 984.254,749 VND
Chín trăm Tám mươi Bốn ngàn Hai trăm Năm mươi Bốn phẩy Bảy Bốn Tám Tám Việt Nam Đồng
500 MYR = 2.460.636,872 VND
Hai triệu Bốn trăm Sáu mươi ngàn Sáu trăm Ba mươi Sáu phẩy Tám Bảy Hai Việt Nam Đồng
1.000 MYR = 4.921.273,744 VND
Bốn triệu Chín trăm Hai mươi Một ngàn Hai trăm Bảy mươi Ba phẩy Bảy Bốn Bốn Việt Nam Đồng
2.000 MYR = 9.842.547,488 VND
Chín triệu Tám trăm Bốn mươi Hai ngàn Năm trăm Bốn mươi Bảy phẩy Bốn Tám Tám Việt Nam Đồng
5.000 MYR = 24.606.368,72 VND
Hai mươi Bốn triệu Sáu trăm Sáu ngàn Ba trăm Sáu mươi Tám phẩy Bảy Hai Việt Nam Đồng
10.000 MYR = 49.212.737,44 VND
Bốn mươi Chín triệu Hai trăm Mười hai ngàn Bảy trăm Ba mươi Bảy phẩy Bốn Bốn Việt Nam Đồng
20.000 MYR = 98.425.474,88 VND
Chín mươi Tám triệu Bốn trăm Hai mươi Năm ngàn Bốn trăm Bảy mươi Bốn phẩy Tám Tám Việt Nam Đồng
50.000 MYR = 246.063.687,2 VND
Hai trăm Bốn mươi Sáu triệu Sáu mươi Ba ngàn Sáu trăm Tám mươi Bảy phẩy Hai Việt Nam Đồng
500.000 MYR = 2.460.636.872 VND
Hai tỷ Bốn trăm Sáu mươi triệu Sáu trăm Ba mươi Sáu ngàn Tám trăm Bảy mươi Hai Việt Nam Đồng
1.000.000 MYR = 4.921.273.744 VND
Bốn tỷ Chín trăm Hai mươi Một triệu Hai trăm Bảy mươi Ba ngàn Bảy trăm Bốn mươi Bốn Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000203 MYR
2 VND = 0.000406 MYR
5 VND = 0.001016 MYR
10 VND = 0.002032 MYR
20 VND = 0.004064 MYR
50 VND = 0.010160 MYR
100 VND = 0.020320 MYR
200 VND = 0.040640 MYR
500 VND = 0.101600 MYR
1.000 VND = 0.203199 MYR
2.000 VND = 0.406399 MYR
5.000 VND = 1,016 MYR
10.000 VND = 2,032 MYR
Hai phẩy Không Ba Một Chín Chín Bốn Hai Sáu Không Không Sáu Một Sáu Ringgit Malaysia
20.000 VND = 4,064 MYR
Bốn phẩy Không Sáu Ba Chín Tám Tám Năm Hai Không Một Hai Ba Ba Ringgit Malaysia
50.000 VND = 10,16 MYR
Mười phẩy Một Năm Chín Chín Bảy Một Ba Không Không Ba Không Tám Ringgit Malaysia
500.000 VND = 101,6 MYR
Một trăm Một phẩy Năm Chín Chín Bảy Một Ba Không Không Ba Không Tám Ringgit Malaysia
1.000.000 VND = 203,199 MYR
Hai trăm Ba phẩy Một Chín Chín Bốn Hai Sáu Không Không Sáu Một Sáu Ringgit Malaysia