Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá MYR với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Ringgit Malaysia so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa MYR với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 MYR = 4.934,374 VND
Bốn ngàn Chín trăm Ba mươi Bốn phẩy Ba Bảy Bốn Bốn Ba Chín Việt Nam Đồng
2 MYR = 9.868,749 VND
Chín ngàn Tám trăm Sáu mươi Tám phẩy Bảy Bốn Tám Tám Bảy Tám Việt Nam Đồng
5 MYR = 24.671,872 VND
Hai mươi Bốn ngàn Sáu trăm Bảy mươi Một phẩy Tám Bảy Hai Một Chín Năm Việt Nam Đồng
10 MYR = 49.343,744 VND
Bốn mươi Chín ngàn Ba trăm Bốn mươi Ba phẩy Bảy Bốn Bốn Ba Chín Việt Nam Đồng
20 MYR = 98.687,489 VND
Chín mươi Tám ngàn Sáu trăm Tám mươi Bảy phẩy Bốn Tám Tám Bảy Tám Việt Nam Đồng
50 MYR = 246.718,722 VND
Hai trăm Bốn mươi Sáu ngàn Bảy trăm Mười tám phẩy Bảy Hai Một Chín Năm Việt Nam Đồng
100 MYR = 493.437,444 VND
Bốn trăm Chín mươi Ba ngàn Bốn trăm Ba mươi Bảy phẩy Bốn Bốn Ba Chín Việt Nam Đồng
200 MYR = 986.874,888 VND
Chín trăm Tám mươi Sáu ngàn Tám trăm Bảy mươi Bốn phẩy Tám Tám Bảy Tám Việt Nam Đồng
500 MYR = 2.467.187,22 VND
Hai triệu Bốn trăm Sáu mươi Bảy ngàn Một trăm Tám mươi Bảy phẩy Hai Một Chín Năm Việt Nam Đồng
1.000 MYR = 4.934.374,439 VND
Bốn triệu Chín trăm Ba mươi Bốn ngàn Ba trăm Bảy mươi Bốn phẩy Bốn Ba Chín Việt Nam Đồng
2.000 MYR = 9.868.748,878 VND
Chín triệu Tám trăm Sáu mươi Tám ngàn Bảy trăm Bốn mươi Tám phẩy Tám Bảy Tám Việt Nam Đồng
5.000 MYR = 24.671.872,195 VND
Hai mươi Bốn triệu Sáu trăm Bảy mươi Một ngàn Tám trăm Bảy mươi Hai phẩy Một Chín Năm Việt Nam Đồng
10.000 MYR = 49.343.744,39 VND
Bốn mươi Chín triệu Ba trăm Bốn mươi Ba ngàn Bảy trăm Bốn mươi Bốn phẩy Ba Chín Việt Nam Đồng
20.000 MYR = 98.687.488,78 VND
Chín mươi Tám triệu Sáu trăm Tám mươi Bảy ngàn Bốn trăm Tám mươi Tám phẩy Bảy Tám Việt Nam Đồng
50.000 MYR = 246.718.721,95 VND
Hai trăm Bốn mươi Sáu triệu Bảy trăm Mười tám ngàn Bảy trăm Hai mươi Một phẩy Chín Năm Việt Nam Đồng
500.000 MYR = 2.467.187.219,5 VND
Hai tỷ Bốn trăm Sáu mươi Bảy triệu Một trăm Tám mươi Bảy ngàn Hai trăm Mười chín phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 MYR = 4.934.374.439 VND
Bốn tỷ Chín trăm Ba mươi Bốn triệu Ba trăm Bảy mươi Bốn ngàn Bốn trăm Ba mươi Chín Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000203 MYR
2 VND = 0.000405 MYR
5 VND = 0.001013 MYR
10 VND = 0.002027 MYR
20 VND = 0.004053 MYR
50 VND = 0.010133 MYR
100 VND = 0.020266 MYR
200 VND = 0.040532 MYR
500 VND = 0.101330 MYR
1.000 VND = 0.202660 MYR
2.000 VND = 0.405320 MYR
5.000 VND = 1,013 MYR
10.000 VND = 2,027 MYR
Hai phẩy Không Hai Sáu Năm Chín Chín Ba Bốn Ba Bảy Bảy Một Bốn Ringgit Malaysia
20.000 VND = 4,053 MYR
Bốn phẩy Không Năm Ba Một Chín Tám Sáu Tám Bảy Năm Bốn Hai Chín Ringgit Malaysia
50.000 VND = 10,133 MYR
Mười phẩy Một Ba Hai Chín Chín Sáu Bảy Một Tám Tám Năm Bảy Ringgit Malaysia
500.000 VND = 101,33 MYR
Một trăm Một phẩy Ba Hai Chín Chín Sáu Bảy Một Tám Tám Năm Bảy Ringgit Malaysia
1.000.000 VND = 202,66 MYR
Hai trăm Hai phẩy Sáu Năm Chín Chín Ba Bốn Ba Bảy Bảy Một Bốn Ringgit Malaysia