Xem nhanh:
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá MYR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Ringgit Malaysia so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa MYR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 MYR | = |
4.952,562 VND
Bốn ngàn Chín trăm Năm mươi Hai phẩy Năm Sáu Hai Không Tám Tám Việt Nam Đồng |
2 MYR | = |
9.905,124 VND
Chín ngàn Chín trăm Năm phẩy Một Hai Bốn Một Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
5 MYR | = |
24.762,81 VND
Hai mươi Bốn ngàn Bảy trăm Sáu mươi Hai phẩy Tám Một Không Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
10 MYR | = |
49.525,621 VND
Bốn mươi Chín ngàn Năm trăm Hai mươi Năm phẩy Sáu Hai Không Tám Tám Việt Nam Đồng |
20 MYR | = |
99.051,242 VND
Chín mươi Chín ngàn Năm mươi Một phẩy Hai Bốn Một Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
50 MYR | = |
247.628,104 VND
Hai trăm Bốn mươi Bảy ngàn Sáu trăm Hai mươi Tám phẩy Một Không Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
100 MYR | = |
495.256,209 VND
Bốn trăm Chín mươi Năm ngàn Hai trăm Năm mươi Sáu phẩy Hai Không Tám Tám Việt Nam Đồng |
200 MYR | = |
990.512,418 VND
Chín trăm Chín mươi ngàn Năm trăm Mười hai phẩy Bốn Một Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
500 MYR | = |
2.476.281,044 VND
Hai triệu Bốn trăm Bảy mươi Sáu ngàn Hai trăm Tám mươi Một phẩy Không Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
1.000 MYR | = |
4.952.562,088 VND
Bốn triệu Chín trăm Năm mươi Hai ngàn Năm trăm Sáu mươi Hai phẩy Không Tám Tám Việt Nam Đồng |
2.000 MYR | = |
9.905.124,176 VND
Chín triệu Chín trăm Năm ngàn Một trăm Hai mươi Bốn phẩy Một Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 MYR | = |
24.762.810,44 VND
Hai mươi Bốn triệu Bảy trăm Sáu mươi Hai ngàn Tám trăm Mười phẩy Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
10.000 MYR | = |
49.525.620,88 VND
Bốn mươi Chín triệu Năm trăm Hai mươi Năm ngàn Sáu trăm Hai mươi phẩy Tám Tám Việt Nam Đồng |
20.000 MYR | = |
99.051.241,76 VND
Chín mươi Chín triệu Năm mươi Một ngàn Hai trăm Bốn mươi Một phẩy Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 MYR | = |
247.628.104,4 VND
Hai trăm Bốn mươi Bảy triệu Sáu trăm Hai mươi Tám ngàn Một trăm Bốn phẩy Bốn Việt Nam Đồng |
500.000 MYR | = |
2.476.281.044 VND
Hai tỷ Bốn trăm Bảy mươi Sáu triệu Hai trăm Tám mươi Một ngàn Bốn mươi Bốn Việt Nam Đồng |
1.000.000 MYR | = |
4.952.562.088 VND
Bốn tỷ Chín trăm Năm mươi Hai triệu Năm trăm Sáu mươi Hai ngàn Tám mươi Tám Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000202 MYR
|
2 VND | = |
0.000404 MYR
|
5 VND | = |
0.001010 MYR
|
10 VND | = |
0.002019 MYR
|
20 VND | = |
0.004038 MYR
|
50 VND | = |
0.010096 MYR
|
100 VND | = |
0.020192 MYR
|
200 VND | = |
0.040383 MYR
|
500 VND | = |
0.100958 MYR
|
1.000 VND | = |
0.201916 MYR
|
2.000 VND | = |
0.403831 MYR
|
5.000 VND | = |
1,01 MYR
|
10.000 VND | = |
2,019 MYR
Hai phẩy Không Một Chín Một Năm Sáu Chín Một Bảy Sáu Ba Bốn Sáu Ringgit Malaysia |
20.000 VND | = |
4,038 MYR
Bốn phẩy Không Ba Tám Ba Một Ba Tám Ba Năm Hai Sáu Chín Hai Ringgit Malaysia |
50.000 VND | = |
10,096 MYR
Mười phẩy Không Chín Năm Bảy Tám Bốn Năm Tám Tám Một Bảy Ba Ringgit Malaysia |
500.000 VND | = |
100,958 MYR
Một trăm phẩy Chín Năm Bảy Tám Bốn Năm Tám Tám Một Bảy Ba Ringgit Malaysia |
1.000.000 VND | = |
201,916 MYR
Hai trăm Một phẩy Chín Một Năm Sáu Chín Một Bảy Sáu Ba Bốn Sáu Ringgit Malaysia |