Xem nhanh:
Chuyển đổi Peso Mexico sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Peso Mexico (MXN) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá MXN với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Peso Mexico so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa MXN với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 MXN | = |
1.075,63 VND
Một ngàn Bảy mươi Năm phẩy Sáu Hai Chín Sáu Chín Ba Việt Nam Đồng |
2 MXN | = |
2.151,259 VND
Hai ngàn Một trăm Năm mươi Một phẩy Hai Năm Chín Ba Tám Sáu Việt Nam Đồng |
5 MXN | = |
5.378,148 VND
Năm ngàn Ba trăm Bảy mươi Tám phẩy Một Bốn Tám Bốn Sáu Năm Việt Nam Đồng |
10 MXN | = |
10.756,297 VND
Mười ngàn Bảy trăm Năm mươi Sáu phẩy Hai Chín Sáu Chín Ba Việt Nam Đồng |
20 MXN | = |
21.512,594 VND
Hai mươi Một ngàn Năm trăm Mười hai phẩy Năm Chín Ba Tám Sáu Việt Nam Đồng |
50 MXN | = |
53.781,485 VND
Năm mươi Ba ngàn Bảy trăm Tám mươi Một phẩy Bốn Tám Bốn Sáu Năm Việt Nam Đồng |
100 MXN | = |
107.562,969 VND
Một trăm Bảy ngàn Năm trăm Sáu mươi Hai phẩy Chín Sáu Chín Ba Việt Nam Đồng |
200 MXN | = |
215.125,939 VND
Hai trăm Mười năm ngàn Một trăm Hai mươi Năm phẩy Chín Ba Tám Sáu Việt Nam Đồng |
500 MXN | = |
537.814,846 VND
Năm trăm Ba mươi Bảy ngàn Tám trăm Mười bốn phẩy Tám Bốn Sáu Năm Việt Nam Đồng |
1.000 MXN | = |
1.075.629,693 VND
Một triệu Bảy mươi Năm ngàn Sáu trăm Hai mươi Chín phẩy Sáu Chín Ba Việt Nam Đồng |
2.000 MXN | = |
2.151.259,386 VND
Hai triệu Một trăm Năm mươi Một ngàn Hai trăm Năm mươi Chín phẩy Ba Tám Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 MXN | = |
5.378.148,465 VND
Năm triệu Ba trăm Bảy mươi Tám ngàn Một trăm Bốn mươi Tám phẩy Bốn Sáu Năm Việt Nam Đồng |
10.000 MXN | = |
10.756.296,93 VND
Mười triệu Bảy trăm Năm mươi Sáu ngàn Hai trăm Chín mươi Sáu phẩy Chín Ba Việt Nam Đồng |
20.000 MXN | = |
21.512.593,86 VND
Hai mươi Một triệu Năm trăm Mười hai ngàn Năm trăm Chín mươi Ba phẩy Tám Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 MXN | = |
53.781.484,65 VND
Năm mươi Ba triệu Bảy trăm Tám mươi Một ngàn Bốn trăm Tám mươi Bốn phẩy Sáu Năm Việt Nam Đồng |
500.000 MXN | = |
537.814.846,5 VND
Năm trăm Ba mươi Bảy triệu Tám trăm Mười bốn ngàn Tám trăm Bốn mươi Sáu phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 MXN | = |
1.075.629.693 VND
Một tỷ Bảy mươi Năm triệu Sáu trăm Hai mươi Chín ngàn Sáu trăm Chín mươi Ba Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000930 MXN
|
2 VND | = |
0.001859 MXN
|
5 VND | = |
0.004648 MXN
|
10 VND | = |
0.009297 MXN
|
20 VND | = |
0.018594 MXN
|
50 VND | = |
0.046484 MXN
|
100 VND | = |
0.092969 MXN
|
200 VND | = |
0.185938 MXN
|
500 VND | = |
0.464844 MXN
|
1.000 VND | = |
0.929688 MXN
|
2.000 VND | = |
1,859 MXN
|
5.000 VND | = |
4,648 MXN
Bốn phẩy Sáu Bốn Tám Bốn Ba Chín Chín Một Sáu Hai Không Tám Hai Peso Mexico |
10.000 VND | = |
9,297 MXN
Chín phẩy Hai Chín Sáu Tám Bảy Chín Tám Ba Hai Bốn Một Sáu Năm Peso Mexico |
20.000 VND | = |
18,594 MXN
Mười tám phẩy Năm Chín Ba Bảy Năm Chín Sáu Sáu Bốn Tám Ba Ba Peso Mexico |
50.000 VND | = |
46,484 MXN
Bốn mươi Sáu phẩy Bốn Tám Bốn Ba Chín Chín Một Sáu Hai Không Tám Hai Peso Mexico |
500.000 VND | = |
464,844 MXN
Bốn trăm Sáu mươi Bốn phẩy Tám Bốn Ba Chín Chín Một Sáu Hai Không Tám Hai Peso Mexico |
1.000.000 VND | = |
929,688 MXN
Chín trăm Hai mươi Chín phẩy Sáu Tám Bảy Chín Tám Ba Hai Bốn Một Sáu Năm Peso Mexico |