Xem nhanh:
Chuyển đổi Kip Lào sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Kip Lào (LAK) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá LAK với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Kip Lào so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa LAK với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 LAK | = |
1,983 VND
Một phẩy Chín Tám Hai Sáu Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
2 LAK | = |
3,965 VND
Ba phẩy Chín Sáu Năm Ba Ba Hai Việt Nam Đồng |
5 LAK | = |
9,913 VND
Chín phẩy Chín Một Ba Ba Ba Việt Nam Đồng |
10 LAK | = |
19,827 VND
Mười chín phẩy Tám Hai Sáu Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
20 LAK | = |
39,653 VND
Ba mươi Chín phẩy Sáu Năm Ba Ba Hai Việt Nam Đồng |
50 LAK | = |
99,133 VND
Chín mươi Chín phẩy Một Ba Ba Ba Việt Nam Đồng |
100 LAK | = |
198,267 VND
Một trăm Chín mươi Tám phẩy Hai Sáu Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
200 LAK | = |
396,533 VND
Ba trăm Chín mươi Sáu phẩy Năm Ba Ba Hai Việt Nam Đồng |
500 LAK | = |
991,333 VND
Chín trăm Chín mươi Một phẩy Ba Ba Ba Việt Nam Đồng |
1.000 LAK | = |
1.982,666 VND
Một ngàn Chín trăm Tám mươi Hai phẩy Sáu Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
2.000 LAK | = |
3.965,332 VND
Ba ngàn Chín trăm Sáu mươi Năm phẩy Ba Ba Hai Việt Nam Đồng |
5.000 LAK | = |
9.913,33 VND
Chín ngàn Chín trăm Mười ba phẩy Ba Ba Việt Nam Đồng |
10.000 LAK | = |
19.826,66 VND
Mười chín ngàn Tám trăm Hai mươi Sáu phẩy Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
20.000 LAK | = |
39.653,32 VND
Ba mươi Chín ngàn Sáu trăm Năm mươi Ba phẩy Ba Hai Việt Nam Đồng |
50.000 LAK | = |
99.133,3 VND
Chín mươi Chín ngàn Một trăm Ba mươi Ba phẩy Ba Việt Nam Đồng |
500.000 LAK | = |
991.333 VND
Chín trăm Chín mươi Một ngàn Ba trăm Ba mươi Ba Việt Nam Đồng |
1.000.000 LAK | = |
1.982.666 VND
Một triệu Chín trăm Tám mươi Hai ngàn Sáu trăm Sáu mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.504371 LAK
|
2 VND | = |
1,009 LAK
|
5 VND | = |
2,522 LAK
Hai phẩy Năm Hai Một Tám Năm Sáu Chín Ba Bốn Không Bốn Bảy Bốn Kip Lào |
10 VND | = |
5,044 LAK
Năm phẩy Không Bốn Ba Bảy Một Ba Tám Sáu Tám Không Chín Bốn Tám Kip Lào |
20 VND | = |
10,087 LAK
Mười phẩy Không Tám Bảy Bốn Hai Bảy Bảy Ba Sáu Một Chín Kip Lào |
50 VND | = |
25,219 LAK
Hai mươi Năm phẩy Hai Một Tám Năm Sáu Chín Ba Bốn Không Bốn Bảy Bốn Kip Lào |
100 VND | = |
50,437 LAK
Năm mươi phẩy Bốn Ba Bảy Một Ba Tám Sáu Tám Không Chín Bốn Tám Kip Lào |
200 VND | = |
100,874 LAK
Một trăm phẩy Tám Bảy Bốn Hai Bảy Bảy Ba Sáu Một Chín Kip Lào |
500 VND | = |
252,186 LAK
Hai trăm Năm mươi Hai phẩy Một Tám Năm Sáu Chín Ba Bốn Không Bốn Bảy Bốn Kip Lào |
1.000 VND | = |
504,371 LAK
Năm trăm Bốn phẩy Ba Bảy Một Ba Tám Sáu Tám Không Chín Bốn Tám Kip Lào |
2.000 VND | = |
1.008,743 LAK
Một ngàn Tám phẩy Bảy Bốn Hai Bảy Bảy Ba Sáu Một Chín Kip Lào |
5.000 VND | = |
2.521,857 LAK
Hai ngàn Năm trăm Hai mươi Một phẩy Tám Năm Sáu Chín Ba Bốn Không Bốn Bảy Bốn Kip Lào |
10.000 VND | = |
5.043,714 LAK
Năm ngàn Bốn mươi Ba phẩy Bảy Một Ba Tám Sáu Tám Không Chín Bốn Tám Kip Lào |
20.000 VND | = |
10.087,428 LAK
Mười ngàn Tám mươi Bảy phẩy Bốn Hai Bảy Bảy Ba Sáu Một Chín Kip Lào |
50.000 VND | = |
25.218,569 LAK
Hai mươi Năm ngàn Hai trăm Mười tám phẩy Năm Sáu Chín Ba Bốn Không Bốn Bảy Bốn Kip Lào |
500.000 VND | = |
252.185,693 LAK
Hai trăm Năm mươi Hai ngàn Một trăm Tám mươi Năm phẩy Sáu Chín Ba Bốn Không Bốn Bảy Bốn Kip Lào |
1.000.000 VND | = |
504.371,387 LAK
Năm trăm Bốn ngàn Ba trăm Bảy mươi Một phẩy Ba Tám Sáu Tám Không Chín Bốn Tám Kip Lào |