Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Kip Lào sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Kip Lào (LAK) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá LAK với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Kip Lào so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa LAK với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 LAK = 2,057 VND
Hai phẩy Không Năm Bảy Bốn Năm Sáu Việt Nam Đồng
2 LAK = 4,115 VND
Bốn phẩy Một Một Bốn Chín Một Hai Việt Nam Đồng
5 LAK = 10,287 VND
Mười phẩy Hai Tám Bảy Hai Tám Việt Nam Đồng
10 LAK = 20,575 VND
Hai mươi phẩy Năm Bảy Bốn Năm Sáu Việt Nam Đồng
20 LAK = 41,149 VND
Bốn mươi Một phẩy Một Bốn Chín Một Hai Việt Nam Đồng
50 LAK = 102,873 VND
Một trăm Hai phẩy Tám Bảy Hai Tám Việt Nam Đồng
100 LAK = 205,746 VND
Hai trăm Năm phẩy Bảy Bốn Năm Sáu Việt Nam Đồng
200 LAK = 411,491 VND
Bốn trăm Mười một phẩy Bốn Chín Một Hai Việt Nam Đồng
500 LAK = 1.028,728 VND
Một ngàn Hai mươi Tám phẩy Bảy Hai Tám Việt Nam Đồng
1.000 LAK = 2.057,456 VND
Hai ngàn Năm mươi Bảy phẩy Bốn Năm Sáu Việt Nam Đồng
2.000 LAK = 4.114,912 VND
Bốn ngàn Một trăm Mười bốn phẩy Chín Một Hai Việt Nam Đồng
5.000 LAK = 10.287,28 VND
Mười ngàn Hai trăm Tám mươi Bảy phẩy Hai Tám Việt Nam Đồng
10.000 LAK = 20.574,56 VND
Hai mươi ngàn Năm trăm Bảy mươi Bốn phẩy Năm Sáu Việt Nam Đồng
20.000 LAK = 41.149,12 VND
Bốn mươi Một ngàn Một trăm Bốn mươi Chín phẩy Một Hai Việt Nam Đồng
50.000 LAK = 102.872,8 VND
Một trăm Hai ngàn Tám trăm Bảy mươi Hai phẩy Tám Việt Nam Đồng
500.000 LAK = 1.028.728 VND
Một triệu Hai mươi Tám ngàn Bảy trăm Hai mươi Tám Việt Nam Đồng
1.000.000 LAK = 2.057.456 VND
Hai triệu Năm mươi Bảy ngàn Bốn trăm Năm mươi Sáu Việt Nam Đồng
1 VND = 0.486037 LAK
2 VND = 0.972074 LAK
5 VND = 2,43 LAK
Hai phẩy Bốn Ba Không Một Tám Năm Sáu Hai Bảy Hai Chín Chín Kip Lào
10 VND = 4,86 LAK
Bốn phẩy Tám Sáu Không Ba Bảy Một Hai Năm Bốn Năm Chín Bảy Chín Kip Lào
20 VND = 9,721 LAK
Chín phẩy Bảy Hai Không Bảy Bốn Hai Năm Không Chín Một Chín Năm Tám Kip Lào
50 VND = 24,302 LAK
Hai mươi Bốn phẩy Ba Không Một Tám Năm Sáu Hai Bảy Hai Chín Chín Kip Lào
100 VND = 48,604 LAK
Bốn mươi Tám phẩy Sáu Không Ba Bảy Một Hai Năm Bốn Năm Chín Bảy Chín Kip Lào
200 VND = 97,207 LAK
Chín mươi Bảy phẩy Hai Không Bảy Bốn Hai Năm Không Chín Một Chín Năm Tám Kip Lào
500 VND = 243,019 LAK
Hai trăm Bốn mươi Ba phẩy Không Một Tám Năm Sáu Hai Bảy Hai Chín Chín Kip Lào
1.000 VND = 486,037 LAK
Bốn trăm Tám mươi Sáu phẩy Không Ba Bảy Một Hai Năm Bốn Năm Chín Bảy Chín Kip Lào
2.000 VND = 972,074 LAK
Chín trăm Bảy mươi Hai phẩy Không Bảy Bốn Hai Năm Không Chín Một Chín Năm Tám Kip Lào
5.000 VND = 2.430,186 LAK
Hai ngàn Bốn trăm Ba mươi phẩy Một Tám Năm Sáu Hai Bảy Hai Chín Chín Kip Lào
10.000 VND = 4.860,371 LAK
Bốn ngàn Tám trăm Sáu mươi phẩy Ba Bảy Một Hai Năm Bốn Năm Chín Bảy Chín Kip Lào
20.000 VND = 9.720,743 LAK
Chín ngàn Bảy trăm Hai mươi phẩy Bảy Bốn Hai Năm Không Chín Một Chín Năm Tám Kip Lào
50.000 VND = 24.301,856 LAK
Hai mươi Bốn ngàn Ba trăm Một phẩy Tám Năm Sáu Hai Bảy Hai Chín Chín Kip Lào
500.000 VND = 243.018,563 LAK
Hai trăm Bốn mươi Ba ngàn Mười tám phẩy Năm Sáu Hai Bảy Hai Chín Chín Kip Lào
1.000.000 VND = 486.037,125 LAK
Bốn trăm Tám mươi Sáu ngàn Ba mươi Bảy phẩy Một Hai Năm Bốn Năm Chín Bảy Chín Kip Lào