Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Kip Lào sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Kip Lào (LAK) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá LAK với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Kip Lào so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa LAK với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 LAK = 2,01 VND
Hai mươi Chín ngàn Chín trăm Chín mươi Bốn Việt Nam Đồng
2 LAK = 4,02 VND
Bốn phẩy Không Một Chín Chín Tám Tám Việt Nam Đồng
5 LAK = 10,05 VND
Mười phẩy Không Bốn Chín Chín Bảy Việt Nam Đồng
10 LAK = 20,1 VND
Hai mươi phẩy Không Chín Chín Chín Bốn Việt Nam Đồng
20 LAK = 40,2 VND
Bốn mươi phẩy Một Chín Chín Tám Tám Việt Nam Đồng
50 LAK = 100,5 VND
Một trăm phẩy Bốn Chín Chín Bảy Việt Nam Đồng
100 LAK = 200,999 VND
Hai trăm phẩy Chín Chín Chín Bốn Việt Nam Đồng
200 LAK = 401,999 VND
Bốn trăm Một phẩy Chín Chín Tám Tám Việt Nam Đồng
500 LAK = 1.004,997 VND
Một ngàn Bốn phẩy Chín Chín Bảy Việt Nam Đồng
1.000 LAK = 2.009,994 VND
Hai ngàn Chín phẩy Chín Chín Bốn Việt Nam Đồng
2.000 LAK = 4.019,988 VND
Bốn ngàn Mười chín phẩy Chín Tám Tám Việt Nam Đồng
5.000 LAK = 10.049,97 VND
Mười ngàn Bốn mươi Chín phẩy Chín Bảy Việt Nam Đồng
10.000 LAK = 20.099,94 VND
Hai mươi ngàn Chín mươi Chín phẩy Chín Bốn Việt Nam Đồng
20.000 LAK = 40.199,88 VND
Bốn mươi ngàn Một trăm Chín mươi Chín phẩy Tám Tám Việt Nam Đồng
50.000 LAK = 100.499,7 VND
Một trăm ngàn Bốn trăm Chín mươi Chín phẩy Bảy Việt Nam Đồng
500.000 LAK = 1.004.997 VND
Một triệu Bốn ngàn Chín trăm Chín mươi Bảy Việt Nam Đồng
1.000.000 LAK = 2.009.994 VND
Hai triệu Chín ngàn Chín trăm Chín mươi Bốn Việt Nam Đồng
1 VND = 0.497514 LAK
2 VND = 0.995028 LAK
5 VND = 2,488 LAK
Hai phẩy Bốn Tám Bảy Năm Sáu Chín Sáu Một Bốn Sáu Ba Năm Bảy Kip Lào
10 VND = 4,975 LAK
Bốn phẩy Chín Bảy Năm Một Ba Chín Hai Hai Chín Hai Bảy Một Ba Kip Lào
20 VND = 9,95 LAK
Chín phẩy Chín Năm Không Hai Bảy Tám Bốn Năm Tám Năm Bốn Hai Bảy Kip Lào
50 VND = 24,876 LAK
Hai mươi Bốn phẩy Tám Bảy Năm Sáu Chín Sáu Một Bốn Sáu Ba Năm Bảy Kip Lào
100 VND = 49,751 LAK
Bốn mươi Chín phẩy Bảy Năm Một Ba Chín Hai Hai Chín Hai Bảy Một Ba Kip Lào
200 VND = 99,503 LAK
Chín mươi Chín phẩy Năm Không Hai Bảy Tám Bốn Năm Tám Năm Bốn Hai Bảy Kip Lào
500 VND = 248,757 LAK
Hai trăm Bốn mươi Tám phẩy Bảy Năm Sáu Chín Sáu Một Bốn Sáu Ba Năm Bảy Kip Lào
1.000 VND = 497,514 LAK
Bốn trăm Chín mươi Bảy phẩy Năm Một Ba Chín Hai Hai Chín Hai Bảy Một Ba Kip Lào
2.000 VND = 995,028 LAK
Chín trăm Chín mươi Năm phẩy Không Hai Bảy Tám Bốn Năm Tám Năm Bốn Hai Bảy Kip Lào
5.000 VND = 2.487,57 LAK
Hai ngàn Bốn trăm Tám mươi Bảy phẩy Năm Sáu Chín Sáu Một Bốn Sáu Ba Năm Bảy Kip Lào
10.000 VND = 4.975,139 LAK
Bốn ngàn Chín trăm Bảy mươi Năm phẩy Một Ba Chín Hai Hai Chín Hai Bảy Một Ba Kip Lào
20.000 VND = 9.950,278 LAK
Chín ngàn Chín trăm Năm mươi phẩy Hai Bảy Tám Bốn Năm Tám Năm Bốn Hai Bảy Kip Lào
50.000 VND = 24.875,696 LAK
Hai mươi Bốn ngàn Tám trăm Bảy mươi Năm phẩy Sáu Chín Sáu Một Bốn Sáu Ba Năm Bảy Kip Lào
500.000 VND = 248.756,961 LAK
Hai trăm Bốn mươi Tám ngàn Bảy trăm Năm mươi Sáu phẩy Chín Sáu Một Bốn Sáu Ba Năm Bảy Kip Lào
1.000.000 VND = 497.513,923 LAK
Bốn trăm Chín mươi Bảy ngàn Năm trăm Mười ba phẩy Chín Hai Hai Chín Hai Bảy Một Ba Kip Lào