Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Kip Lào sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Kip Lào (LAK) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá LAK với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Kip Lào so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa LAK với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 LAK = 1,971 VND
Một phẩy Chín Bảy Một Một Một Ba Việt Nam Đồng
2 LAK = 3,942 VND
Ba phẩy Chín Bốn Hai Hai Hai Sáu Việt Nam Đồng
5 LAK = 9,856 VND
Chín phẩy Tám Năm Năm Năm Sáu Năm Việt Nam Đồng
10 LAK = 19,711 VND
Mười chín phẩy Bảy Một Một Một Ba Việt Nam Đồng
20 LAK = 39,422 VND
Ba mươi Chín phẩy Bốn Hai Hai Hai Sáu Việt Nam Đồng
50 LAK = 98,556 VND
Chín mươi Tám phẩy Năm Năm Năm Sáu Năm Việt Nam Đồng
100 LAK = 197,111 VND
Một trăm Chín mươi Bảy phẩy Một Một Một Ba Việt Nam Đồng
200 LAK = 394,223 VND
Ba trăm Chín mươi Bốn phẩy Hai Hai Hai Sáu Việt Nam Đồng
500 LAK = 985,556 VND
Chín trăm Tám mươi Năm phẩy Năm Năm Sáu Năm Việt Nam Đồng
1.000 LAK = 1.971,113 VND
Một ngàn Chín trăm Bảy mươi Một phẩy Một Một Ba Việt Nam Đồng
2.000 LAK = 3.942,226 VND
Ba ngàn Chín trăm Bốn mươi Hai phẩy Hai Hai Sáu Việt Nam Đồng
5.000 LAK = 9.855,565 VND
Chín ngàn Tám trăm Năm mươi Năm phẩy Năm Sáu Năm Việt Nam Đồng
10.000 LAK = 19.711,13 VND
Mười chín ngàn Bảy trăm Mười một phẩy Một Ba Việt Nam Đồng
20.000 LAK = 39.422,26 VND
Ba mươi Chín ngàn Bốn trăm Hai mươi Hai phẩy Hai Sáu Việt Nam Đồng
50.000 LAK = 98.555,65 VND
Chín mươi Tám ngàn Năm trăm Năm mươi Năm phẩy Sáu Năm Việt Nam Đồng
500.000 LAK = 985.556,5 VND
Chín trăm Tám mươi Năm ngàn Năm trăm Năm mươi Sáu phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 LAK = 1.971.113 VND
Một triệu Chín trăm Bảy mươi Một ngàn Một trăm Mười ba Việt Nam Đồng
1 VND = 0.507328 LAK
2 VND = 1,015 LAK
5 VND = 2,537 LAK
Hai phẩy Năm Ba Sáu Sáu Ba Bảy Chín Hai Chín Chín Bốn Một Một Kip Lào
10 VND = 5,073 LAK
Năm phẩy Không Bảy Ba Hai Bảy Năm Tám Năm Chín Tám Tám Hai Hai Kip Lào
20 VND = 10,147 LAK
Mười phẩy Một Bốn Sáu Năm Năm Một Bảy Một Chín Bảy Sáu Bốn Kip Lào
50 VND = 25,366 LAK
Hai mươi Năm phẩy Ba Sáu Sáu Ba Bảy Chín Hai Chín Chín Bốn Một Một Kip Lào
100 VND = 50,733 LAK
Năm mươi phẩy Bảy Ba Hai Bảy Năm Tám Năm Chín Tám Tám Hai Hai Kip Lào
200 VND = 101,466 LAK
Một trăm Một phẩy Bốn Sáu Năm Năm Một Bảy Một Chín Bảy Sáu Bốn Kip Lào
500 VND = 253,664 LAK
Hai trăm Năm mươi Ba phẩy Sáu Sáu Ba Bảy Chín Hai Chín Chín Bốn Một Một Kip Lào
1.000 VND = 507,328 LAK
Năm trăm Bảy phẩy Ba Hai Bảy Năm Tám Năm Chín Tám Tám Hai Hai Kip Lào
2.000 VND = 1.014,655 LAK
Một ngàn Mười bốn phẩy Sáu Năm Năm Một Bảy Một Chín Bảy Sáu Bốn Kip Lào
5.000 VND = 2.536,638 LAK
Hai ngàn Năm trăm Ba mươi Sáu phẩy Sáu Ba Bảy Chín Hai Chín Chín Bốn Một Một Kip Lào
10.000 VND = 5.073,276 LAK
Năm ngàn Bảy mươi Ba phẩy Hai Bảy Năm Tám Năm Chín Tám Tám Hai Hai Kip Lào
20.000 VND = 10.146,552 LAK
Mười ngàn Một trăm Bốn mươi Sáu phẩy Năm Năm Một Bảy Một Chín Bảy Sáu Bốn Kip Lào
50.000 VND = 25.366,379 LAK
Hai mươi Năm ngàn Ba trăm Sáu mươi Sáu phẩy Ba Bảy Chín Hai Chín Chín Bốn Một Một Kip Lào
500.000 VND = 253.663,793 LAK
Hai trăm Năm mươi Ba ngàn Sáu trăm Sáu mươi Ba phẩy Bảy Chín Hai Chín Chín Bốn Một Một Kip Lào
1.000.000 VND = 507.327,586 LAK
Năm trăm Bảy ngàn Ba trăm Hai mươi Bảy phẩy Năm Tám Năm Chín Tám Tám Hai Hai Kip Lào