Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Kip Lào sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Kip Lào (LAK) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá LAK với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Kip Lào so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa LAK với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 LAK = 2,012 VND
Hai phẩy Không Một Hai Ba Bốn Hai Việt Nam Đồng
2 LAK = 4,025 VND
Bốn phẩy Không Hai Bốn Sáu Tám Bốn Việt Nam Đồng
5 LAK = 10,062 VND
Mười phẩy Không Sáu Một Bảy Một Việt Nam Đồng
10 LAK = 20,123 VND
Hai mươi phẩy Một Hai Ba Bốn Hai Việt Nam Đồng
20 LAK = 40,247 VND
Bốn mươi phẩy Hai Bốn Sáu Tám Bốn Việt Nam Đồng
50 LAK = 100,617 VND
Một trăm phẩy Sáu Một Bảy Một Việt Nam Đồng
100 LAK = 201,234 VND
Hai trăm Một phẩy Hai Ba Bốn Hai Việt Nam Đồng
200 LAK = 402,468 VND
Bốn trăm Hai phẩy Bốn Sáu Tám Bốn Việt Nam Đồng
500 LAK = 1.006,171 VND
Một ngàn Sáu phẩy Một Bảy Một Việt Nam Đồng
1.000 LAK = 2.012,342 VND
Hai ngàn Mười hai phẩy Ba Bốn Hai Việt Nam Đồng
2.000 LAK = 4.024,684 VND
Bốn ngàn Hai mươi Bốn phẩy Sáu Tám Bốn Việt Nam Đồng
5.000 LAK = 10.061,71 VND
Mười ngàn Sáu mươi Một phẩy Bảy Một Việt Nam Đồng
10.000 LAK = 20.123,42 VND
Hai mươi ngàn Một trăm Hai mươi Ba phẩy Bốn Hai Việt Nam Đồng
20.000 LAK = 40.246,84 VND
Bốn mươi ngàn Hai trăm Bốn mươi Sáu phẩy Tám Bốn Việt Nam Đồng
50.000 LAK = 100.617,1 VND
Một trăm ngàn Sáu trăm Mười bảy phẩy Một Việt Nam Đồng
500.000 LAK = 1.006.171 VND
Một triệu Sáu ngàn Một trăm Bảy mươi Một Việt Nam Đồng
1.000.000 LAK = 2.012.342 VND
Hai triệu Mười hai ngàn Ba trăm Bốn mươi Hai Việt Nam Đồng
1 VND = 0.496933 LAK
2 VND = 0.993867 LAK
5 VND = 2,485 LAK
Hai phẩy Bốn Tám Bốn Sáu Sáu Bảy Một Một Chín Hai Không Bảy Bốn Kip Lào
10 VND = 4,969 LAK
Bốn phẩy Chín Sáu Chín Ba Ba Bốn Hai Ba Tám Bốn Một Bốn Bảy Kip Lào
20 VND = 9,939 LAK
Chín phẩy Chín Ba Tám Sáu Sáu Tám Bốn Bảy Sáu Tám Hai Chín Năm Kip Lào
50 VND = 24,847 LAK
Hai mươi Bốn phẩy Tám Bốn Sáu Sáu Bảy Một Một Chín Hai Không Bảy Bốn Kip Lào
100 VND = 49,693 LAK
Bốn mươi Chín phẩy Sáu Chín Ba Ba Bốn Hai Ba Tám Bốn Một Bốn Bảy Kip Lào
200 VND = 99,387 LAK
Chín mươi Chín phẩy Ba Tám Sáu Sáu Tám Bốn Bảy Sáu Tám Hai Chín Năm Kip Lào
500 VND = 248,467 LAK
Hai trăm Bốn mươi Tám phẩy Bốn Sáu Sáu Bảy Một Một Chín Hai Không Bảy Bốn Kip Lào
1.000 VND = 496,933 LAK
Bốn trăm Chín mươi Sáu phẩy Chín Ba Ba Bốn Hai Ba Tám Bốn Một Bốn Bảy Kip Lào
2.000 VND = 993,867 LAK
Chín trăm Chín mươi Ba phẩy Tám Sáu Sáu Tám Bốn Bảy Sáu Tám Hai Chín Năm Kip Lào
5.000 VND = 2.484,667 LAK
Hai ngàn Bốn trăm Tám mươi Bốn phẩy Sáu Sáu Bảy Một Một Chín Hai Không Bảy Bốn Kip Lào
10.000 VND = 4.969,334 LAK
Bốn ngàn Chín trăm Sáu mươi Chín phẩy Ba Ba Bốn Hai Ba Tám Bốn Một Bốn Bảy Kip Lào
20.000 VND = 9.938,668 LAK
Chín ngàn Chín trăm Ba mươi Tám phẩy Sáu Sáu Tám Bốn Bảy Sáu Tám Hai Chín Năm Kip Lào
50.000 VND = 24.846,671 LAK
Hai mươi Bốn ngàn Tám trăm Bốn mươi Sáu phẩy Sáu Bảy Một Một Chín Hai Không Bảy Bốn Kip Lào
500.000 VND = 248.466,712 LAK
Hai trăm Bốn mươi Tám ngàn Bốn trăm Sáu mươi Sáu phẩy Bảy Một Một Chín Hai Không Bảy Bốn Kip Lào
1.000.000 VND = 496.933,424 LAK
Bốn trăm Chín mươi Sáu ngàn Chín trăm Ba mươi Ba phẩy Bốn Hai Ba Tám Bốn Một Bốn Bảy Kip Lào