Xem nhanh:
Chuyển đổi Kip Lào sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Kip Lào (LAK) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá LAK với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Kip Lào so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa LAK với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 LAK | = |
2,041 VND
Hai phẩy Không Bốn Không Năm Hai Một Việt Nam Đồng |
2 LAK | = |
4,081 VND
Bốn phẩy Không Tám Một Không Bốn Hai Việt Nam Đồng |
5 LAK | = |
10,203 VND
Mười phẩy Hai Không Hai Sáu Không Năm Việt Nam Đồng |
10 LAK | = |
20,405 VND
Hai mươi phẩy Bốn Không Năm Hai Một Việt Nam Đồng |
20 LAK | = |
40,81 VND
Bốn mươi phẩy Tám Một Không Bốn Hai Việt Nam Đồng |
50 LAK | = |
102,026 VND
Một trăm Hai phẩy Không Hai Sáu Không Năm Việt Nam Đồng |
100 LAK | = |
204,052 VND
Hai trăm Bốn phẩy Không Năm Hai Một Việt Nam Đồng |
200 LAK | = |
408,104 VND
Bốn trăm Tám phẩy Một Không Bốn Hai Việt Nam Đồng |
500 LAK | = |
1.020,26 VND
Một ngàn Hai mươi phẩy Hai Sáu Không Năm Việt Nam Đồng |
1.000 LAK | = |
2.040,521 VND
Hai ngàn Bốn mươi phẩy Năm Hai Một Việt Nam Đồng |
2.000 LAK | = |
4.081,042 VND
Bốn ngàn Tám mươi Một phẩy Không Bốn Hai Việt Nam Đồng |
5.000 LAK | = |
10.202,605 VND
Mười ngàn Hai trăm Hai phẩy Sáu Không Năm Việt Nam Đồng |
10.000 LAK | = |
20.405,21 VND
Hai mươi ngàn Bốn trăm Năm phẩy Hai Một Việt Nam Đồng |
20.000 LAK | = |
40.810,42 VND
Bốn mươi ngàn Tám trăm Mười phẩy Bốn Hai Việt Nam Đồng |
50.000 LAK | = |
102.026,05 VND
Một trăm Hai ngàn Hai mươi Sáu phẩy Không Năm Việt Nam Đồng |
500.000 LAK | = |
1.020.260,5 VND
Một triệu Hai mươi ngàn Hai trăm Sáu mươi phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 LAK | = |
2.040.521 VND
Hai triệu Bốn mươi ngàn Năm trăm Hai mươi Một Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.490071 LAK
|
2 VND | = |
0.980142 LAK
|
5 VND | = |
2,45 LAK
Hai phẩy Bốn Năm Không Ba Năm Bốn Năm Chín Không Tám Một Hai Tám Kip Lào |
10 VND | = |
4,901 LAK
Bốn phẩy Chín Không Không Bảy Không Chín Một Tám Một Sáu Hai Năm Bảy Kip Lào |
20 VND | = |
9,801 LAK
Chín phẩy Tám Không Một Bốn Một Tám Ba Sáu Ba Hai Năm Một Ba Kip Lào |
50 VND | = |
24,504 LAK
Hai mươi Bốn phẩy Năm Không Ba Năm Bốn Năm Chín Không Tám Một Hai Tám Kip Lào |
100 VND | = |
49,007 LAK
Bốn trăm Chín mươi Bảy tỷ Chín mươi Một triệu Tám trăm Mười sáu ngàn Hai trăm Năm mươi Bảy Kip Lào |
200 VND | = |
98,014 LAK
Chín mươi Tám phẩy Không Một Bốn Một Tám Ba Sáu Ba Hai Năm Một Ba Kip Lào |
500 VND | = |
245,035 LAK
Hai trăm Bốn mươi Năm phẩy Không Ba Năm Bốn Năm Chín Không Tám Một Hai Tám Kip Lào |
1.000 VND | = |
490,071 LAK
Bốn trăm Chín mươi phẩy Không Bảy Không Chín Một Tám Một Sáu Hai Năm Bảy Kip Lào |
2.000 VND | = |
980,142 LAK
Chín trăm Tám mươi phẩy Một Bốn Một Tám Ba Sáu Ba Hai Năm Một Ba Kip Lào |
5.000 VND | = |
2.450,355 LAK
Hai ngàn Bốn trăm Năm mươi phẩy Ba Năm Bốn Năm Chín Không Tám Một Hai Tám Kip Lào |
10.000 VND | = |
4.900,709 LAK
Bốn ngàn Chín trăm phẩy Bảy Không Chín Một Tám Một Sáu Hai Năm Bảy Kip Lào |
20.000 VND | = |
9.801,418 LAK
Chín ngàn Tám trăm Một phẩy Bốn Một Tám Ba Sáu Ba Hai Năm Một Ba Kip Lào |
50.000 VND | = |
24.503,546 LAK
Hai mươi Bốn ngàn Năm trăm Ba phẩy Năm Bốn Năm Chín Không Tám Một Hai Tám Kip Lào |
500.000 VND | = |
245.035,459 LAK
Hai trăm Bốn mươi Năm ngàn Ba mươi Năm phẩy Bốn Năm Chín Không Tám Một Hai Tám Kip Lào |
1.000.000 VND | = |
490.070,918 LAK
Bốn trăm Chín mươi ngàn Bảy mươi phẩy Chín Một Tám Một Sáu Hai Năm Bảy Kip Lào |