Xem nhanh:
Chuyển đổi Kip Lào sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Kip Lào (LAK) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá LAK với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Kip Lào so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa LAK với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 LAK | = |
2,074 VND
Hai phẩy Không Bảy Bốn Hai Chín Việt Nam Đồng |
2 LAK | = |
4,149 VND
Bốn phẩy Một Bốn Tám Năm Tám Việt Nam Đồng |
5 LAK | = |
10,371 VND
Mười phẩy Ba Bảy Một Bốn Năm Việt Nam Đồng |
10 LAK | = |
20,743 VND
Hai mươi phẩy Bảy Bốn Hai Chín Việt Nam Đồng |
20 LAK | = |
41,486 VND
Bốn mươi Một phẩy Bốn Tám Năm Tám Việt Nam Đồng |
50 LAK | = |
103,714 VND
Một trăm Ba phẩy Bảy Một Bốn Năm Việt Nam Đồng |
100 LAK | = |
207,429 VND
Hai trăm Bảy phẩy Bốn Hai Chín Việt Nam Đồng |
200 LAK | = |
414,858 VND
Bốn trăm Mười bốn phẩy Tám Năm Tám Việt Nam Đồng |
500 LAK | = |
1.037,145 VND
Một ngàn Ba mươi Bảy phẩy Một Bốn Năm Việt Nam Đồng |
1.000 LAK | = |
2.074,29 VND
Hai ngàn Bảy mươi Bốn phẩy Hai Chín Việt Nam Đồng |
2.000 LAK | = |
4.148,58 VND
Bốn ngàn Một trăm Bốn mươi Tám phẩy Năm Tám Việt Nam Đồng |
5.000 LAK | = |
10.371,45 VND
Mười ngàn Ba trăm Bảy mươi Một phẩy Bốn Năm Việt Nam Đồng |
10.000 LAK | = |
20.742,9 VND
Hai mươi ngàn Bảy trăm Bốn mươi Hai phẩy Chín Việt Nam Đồng |
20.000 LAK | = |
41.485,8 VND
Bốn mươi Một ngàn Bốn trăm Tám mươi Năm phẩy Tám Việt Nam Đồng |
50.000 LAK | = |
103.714,5 VND
Một trăm Ba ngàn Bảy trăm Mười bốn phẩy Năm Việt Nam Đồng |
500.000 LAK | = |
1.037.145 VND
Một triệu Ba mươi Bảy ngàn Một trăm Bốn mươi Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 LAK | = |
2.074.290 VND
Hai triệu Bảy mươi Bốn ngàn Hai trăm Chín mươi Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.482093 LAK
|
2 VND | = |
0.964185 LAK
|
5 VND | = |
2,41 LAK
Hai phẩy Bốn Một Không Bốn Sáu Ba Ba Ba Chín Hai Sáu Ba Một Kip Lào |
10 VND | = |
4,821 LAK
Bốn phẩy Tám Hai Không Chín Hai Sáu Sáu Bảy Tám Năm Hai Sáu Một Kip Lào |
20 VND | = |
9,642 LAK
Chín phẩy Sáu Bốn Một Tám Năm Ba Ba Năm Bảy Không Năm Hai Ba Kip Lào |
50 VND | = |
24,105 LAK
Hai mươi Bốn phẩy Một Không Bốn Sáu Ba Ba Ba Chín Hai Sáu Ba Một Kip Lào |
100 VND | = |
48,209 LAK
Bốn mươi Tám phẩy Hai Không Chín Hai Sáu Sáu Bảy Tám Năm Hai Sáu Một Kip Lào |
200 VND | = |
96,419 LAK
Chín mươi Sáu phẩy Bốn Một Tám Năm Ba Ba Năm Bảy Không Năm Hai Ba Kip Lào |
500 VND | = |
241,046 LAK
Hai trăm Bốn mươi Một phẩy Không Bốn Sáu Ba Ba Ba Chín Hai Sáu Ba Một Kip Lào |
1.000 VND | = |
482,093 LAK
Bốn trăm Tám mươi Hai phẩy Không Chín Hai Sáu Sáu Bảy Tám Năm Hai Sáu Một Kip Lào |
2.000 VND | = |
964,185 LAK
Chín trăm Sáu mươi Bốn phẩy Một Tám Năm Ba Ba Năm Bảy Không Năm Hai Ba Kip Lào |
5.000 VND | = |
2.410,463 LAK
Hai ngàn Bốn trăm Mười phẩy Bốn Sáu Ba Ba Ba Chín Hai Sáu Ba Một Kip Lào |
10.000 VND | = |
4.820,927 LAK
Bốn ngàn Tám trăm Hai mươi phẩy Chín Hai Sáu Sáu Bảy Tám Năm Hai Sáu Một Kip Lào |
20.000 VND | = |
9.641,853 LAK
Chín ngàn Sáu trăm Bốn mươi Một phẩy Tám Năm Ba Ba Năm Bảy Không Năm Hai Ba Kip Lào |
50.000 VND | = |
24.104,633 LAK
Hai mươi Bốn ngàn Một trăm Bốn phẩy Sáu Ba Ba Ba Chín Hai Sáu Ba Một Kip Lào |
500.000 VND | = |
241.046,334 LAK
Hai trăm Bốn mươi Một ngàn Bốn mươi Sáu phẩy Ba Ba Ba Chín Hai Sáu Ba Một Kip Lào |
1.000.000 VND | = |
482.092,668 LAK
Bốn trăm Tám mươi Hai ngàn Chín mươi Hai phẩy Sáu Sáu Bảy Tám Năm Hai Sáu Một Kip Lào |