Xem nhanh:
Tin tài trợ
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang Việt Nam Đồng
= Đang tải...
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Dinar Kuwait (KWD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá KWD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Dinar Kuwait so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa KWD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 KWD | = |
77.099,337 VND
Bảy mươi Bảy ngàn Chín mươi Chín phẩy Ba Ba Sáu Sáu Một Tám Việt Nam Đồng |
2 KWD | = |
154.198,673 VND
Một trăm Năm mươi Bốn ngàn Một trăm Chín mươi Tám phẩy Sáu Bảy Ba Hai Ba Sáu Việt Nam Đồng |
5 KWD | = |
385.496,683 VND
Ba trăm Tám mươi Năm ngàn Bốn trăm Chín mươi Sáu phẩy Sáu Tám Ba Không Chín Việt Nam Đồng |
10 KWD | = |
770.993,366 VND
Bảy trăm Bảy mươi ngàn Chín trăm Chín mươi Ba phẩy Ba Sáu Sáu Một Tám Việt Nam Đồng |
20 KWD | = |
1.541.986,732 VND
Một triệu Năm trăm Bốn mươi Một ngàn Chín trăm Tám mươi Sáu phẩy Bảy Ba Hai Ba Sáu Việt Nam Đồng |
50 KWD | = |
3.854.966,831 VND
Ba triệu Tám trăm Năm mươi Bốn ngàn Chín trăm Sáu mươi Sáu phẩy Tám Ba Không Chín Việt Nam Đồng |
100 KWD | = |
7.709.933,662 VND
Bảy triệu Bảy trăm Chín ngàn Chín trăm Ba mươi Ba phẩy Sáu Sáu Một Tám Việt Nam Đồng |
200 KWD | = |
15.419.867,324 VND
Mười năm triệu Bốn trăm Mười chín ngàn Tám trăm Sáu mươi Bảy phẩy Ba Hai Ba Sáu Việt Nam Đồng |
500 KWD | = |
38.549.668,309 VND
Ba mươi Tám triệu Năm trăm Bốn mươi Chín ngàn Sáu trăm Sáu mươi Tám phẩy Ba Không Chín Việt Nam Đồng |
1.000 KWD | = |
77.099.336,618 VND
Bảy mươi Bảy triệu Chín mươi Chín ngàn Ba trăm Ba mươi Sáu phẩy Sáu Một Tám Việt Nam Đồng |
2.000 KWD | = |
154.198.673,236 VND
Một trăm Năm mươi Bốn triệu Một trăm Chín mươi Tám ngàn Sáu trăm Bảy mươi Ba phẩy Hai Ba Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 KWD | = |
385.496.683,09 VND
Ba trăm Tám mươi Năm triệu Bốn trăm Chín mươi Sáu ngàn Sáu trăm Tám mươi Ba phẩy Không Chín Việt Nam Đồng |
10.000 KWD | = |
770.993.366,18 VND
Bảy trăm Bảy mươi triệu Chín trăm Chín mươi Ba ngàn Ba trăm Sáu mươi Sáu phẩy Một Tám Việt Nam Đồng |
20.000 KWD | = |
1.541.986.732,36 VND
Một tỷ Năm trăm Bốn mươi Một triệu Chín trăm Tám mươi Sáu ngàn Bảy trăm Ba mươi Hai phẩy Ba Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 KWD | = |
3.854.966.830,9 VND
Ba tỷ Tám trăm Năm mươi Bốn triệu Chín trăm Sáu mươi Sáu ngàn Tám trăm Ba mươi phẩy Chín Việt Nam Đồng |
500.000 KWD | = |
38.549.668.309 VND
Ba mươi Tám tỷ Năm trăm Bốn mươi Chín triệu Sáu trăm Sáu mươi Tám ngàn Ba trăm Chín Việt Nam Đồng |
1.000.000 KWD | = |
77.099.336.618 VND
Bảy mươi Bảy tỷ Chín mươi Chín triệu Ba trăm Ba mươi Sáu ngàn Sáu trăm Mười tám Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000013 KWD
|
2 VND | = |
0.000026 KWD
|
5 VND | = |
0.000065 KWD
|
10 VND | = |
0.000130 KWD
|
20 VND | = |
0.000259 KWD
|
50 VND | = |
0.000649 KWD
|
100 VND | = |
0.001297 KWD
|
200 VND | = |
0.002594 KWD
|
500 VND | = |
0.006485 KWD
|
1.000 VND | = |
0.012970 KWD
|
2.000 VND | = |
0.025941 KWD
|
5.000 VND | = |
0.064851 KWD
|
10.000 VND | = |
0.129703 KWD
|
20.000 VND | = |
0.259406 KWD
|
50.000 VND | = |
0.648514 KWD
|
500.000 VND | = |
6,485 KWD
Sáu phẩy Bốn Tám Năm Một Bốn Không Một Không Năm Ba Tám Năm Bốn Dinar Kuwait |
1.000.000 VND | = |
12,97 KWD
Mười hai phẩy Chín Bảy Không Hai Tám Không Hai Một Không Bảy Bảy Một Dinar Kuwait |