Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Dinar Kuwait sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Dinar Kuwait (KWD) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá KWD với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Dinar Kuwait so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa KWD với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 KWD = 76.687,599 VND
Bảy mươi Sáu ngàn Sáu trăm Tám mươi Bảy phẩy Năm Chín Chín Bốn Năm Bảy Việt Nam Đồng
2 KWD = 153.375,199 VND
Một trăm Năm mươi Ba ngàn Ba trăm Bảy mươi Năm phẩy Một Chín Tám Chín Một Bốn Việt Nam Đồng
5 KWD = 383.437,997 VND
Ba trăm Tám mươi Ba ngàn Bốn trăm Ba mươi Bảy phẩy Chín Chín Bảy Hai Tám Năm Việt Nam Đồng
10 KWD = 766.875,995 VND
Bảy trăm Sáu mươi Sáu ngàn Tám trăm Bảy mươi Năm phẩy Chín Chín Bốn Năm Bảy Việt Nam Đồng
20 KWD = 1.533.751,989 VND
Một triệu Năm trăm Ba mươi Ba ngàn Bảy trăm Năm mươi Một phẩy Chín Tám Chín Một Bốn Việt Nam Đồng
50 KWD = 3.834.379,973 VND
Ba triệu Tám trăm Ba mươi Bốn ngàn Ba trăm Bảy mươi Chín phẩy Chín Bảy Hai Tám Năm Việt Nam Đồng
100 KWD = 7.668.759,946 VND
Bảy triệu Sáu trăm Sáu mươi Tám ngàn Bảy trăm Năm mươi Chín phẩy Chín Bốn Năm Bảy Việt Nam Đồng
200 KWD = 15.337.519,891 VND
Mười năm triệu Ba trăm Ba mươi Bảy ngàn Năm trăm Mười chín phẩy Tám Chín Một Bốn Việt Nam Đồng
500 KWD = 38.343.799,728 VND
Ba mươi Tám triệu Ba trăm Bốn mươi Ba ngàn Bảy trăm Chín mươi Chín phẩy Bảy Hai Tám Năm Việt Nam Đồng
1.000 KWD = 76.687.599,457 VND
Bảy mươi Sáu triệu Sáu trăm Tám mươi Bảy ngàn Năm trăm Chín mươi Chín phẩy Bốn Năm Bảy Việt Nam Đồng
2.000 KWD = 153.375.198,914 VND
Một trăm Năm mươi Ba triệu Ba trăm Bảy mươi Năm ngàn Một trăm Chín mươi Tám phẩy Chín Một Bốn Việt Nam Đồng
5.000 KWD = 383.437.997,285 VND
Ba trăm Tám mươi Ba triệu Bốn trăm Ba mươi Bảy ngàn Chín trăm Chín mươi Bảy phẩy Hai Tám Năm Việt Nam Đồng
10.000 KWD = 766.875.994,57 VND
Bảy trăm Sáu mươi Sáu triệu Tám trăm Bảy mươi Năm ngàn Chín trăm Chín mươi Bốn phẩy Năm Bảy Việt Nam Đồng
20.000 KWD = 1.533.751.989,14 VND
Một tỷ Năm trăm Ba mươi Ba triệu Bảy trăm Năm mươi Một ngàn Chín trăm Tám mươi Chín phẩy Một Bốn Việt Nam Đồng
50.000 KWD = 3.834.379.972,85 VND
Ba tỷ Tám trăm Ba mươi Bốn triệu Ba trăm Bảy mươi Chín ngàn Chín trăm Bảy mươi Hai phẩy Tám Năm Việt Nam Đồng
500.000 KWD = 38.343.799.728,5 VND
Ba mươi Tám tỷ Ba trăm Bốn mươi Ba triệu Bảy trăm Chín mươi Chín ngàn Bảy trăm Hai mươi Tám phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 KWD = 76.687.599.457 VND
Bảy mươi Sáu tỷ Sáu trăm Tám mươi Bảy triệu Năm trăm Chín mươi Chín ngàn Bốn trăm Năm mươi Bảy Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000013 KWD
2 VND = 0.000026 KWD
5 VND = 0.000065 KWD
10 VND = 0.000130 KWD
20 VND = 0.000261 KWD
50 VND = 0.000652 KWD
100 VND = 0.001304 KWD
200 VND = 0.002608 KWD
500 VND = 0.006520 KWD
1.000 VND = 0.013040 KWD
2.000 VND = 0.026080 KWD
5.000 VND = 0.065200 KWD
10.000 VND = 0.130399 KWD
20.000 VND = 0.260798 KWD
50.000 VND = 0.651996 KWD
500.000 VND = 6,52 KWD
Sáu phẩy Năm Một Chín Chín Năm Tám Chín Bốn Bốn Ba Bốn Bốn Tám Dinar Kuwait
1.000.000 VND = 13,04 KWD
Mười ba phẩy Không Ba Chín Chín Một Bảy Tám Tám Tám Sáu Chín Dinar Kuwait