Xem nhanh:
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Dinar Kuwait (KWD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá KWD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Dinar Kuwait so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa KWD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 KWD | = |
77.227,609 VND
Bảy mươi Bảy ngàn Hai trăm Hai mươi Bảy phẩy Sáu Không Chín Bốn Bốn Năm Việt Nam Đồng |
2 KWD | = |
154.455,219 VND
Một trăm Năm mươi Bốn ngàn Bốn trăm Năm mươi Năm phẩy Hai Một Tám Tám Chín Việt Nam Đồng |
5 KWD | = |
386.138,047 VND
Ba trăm Tám mươi Sáu ngàn Một trăm Ba mươi Tám phẩy Không Bốn Bảy Hai Hai Năm Việt Nam Đồng |
10 KWD | = |
772.276,094 VND
Bảy trăm Bảy mươi Hai ngàn Hai trăm Bảy mươi Sáu phẩy Không Chín Bốn Bốn Năm Việt Nam Đồng |
20 KWD | = |
1.544.552,189 VND
Một triệu Năm trăm Bốn mươi Bốn ngàn Năm trăm Năm mươi Hai phẩy Một Tám Tám Chín Việt Nam Đồng |
50 KWD | = |
3.861.380,472 VND
Ba triệu Tám trăm Sáu mươi Một ngàn Ba trăm Tám mươi phẩy Bốn Bảy Hai Hai Năm Việt Nam Đồng |
100 KWD | = |
7.722.760,944 VND
Bảy triệu Bảy trăm Hai mươi Hai ngàn Bảy trăm Sáu mươi phẩy Chín Bốn Bốn Năm Việt Nam Đồng |
200 KWD | = |
15.445.521,889 VND
Mười năm triệu Bốn trăm Bốn mươi Năm ngàn Năm trăm Hai mươi Một phẩy Tám Tám Chín Việt Nam Đồng |
500 KWD | = |
38.613.804,722 VND
Ba mươi Tám triệu Sáu trăm Mười ba ngàn Tám trăm Bốn phẩy Bảy Hai Hai Năm Việt Nam Đồng |
1.000 KWD | = |
77.227.609,445 VND
Bảy mươi Bảy triệu Hai trăm Hai mươi Bảy ngàn Sáu trăm Chín phẩy Bốn Bốn Năm Việt Nam Đồng |
2.000 KWD | = |
154.455.218,89 VND
Một trăm Năm mươi Bốn triệu Bốn trăm Năm mươi Năm ngàn Hai trăm Mười tám phẩy Tám Chín Việt Nam Đồng |
5.000 KWD | = |
386.138.047,225 VND
Ba trăm Tám mươi Sáu triệu Một trăm Ba mươi Tám ngàn Bốn mươi Bảy phẩy Hai Hai Năm Việt Nam Đồng |
10.000 KWD | = |
772.276.094,45 VND
Bảy trăm Bảy mươi Hai triệu Hai trăm Bảy mươi Sáu ngàn Chín mươi Bốn phẩy Bốn Năm Việt Nam Đồng |
20.000 KWD | = |
1.544.552.188,9 VND
Một tỷ Năm trăm Bốn mươi Bốn triệu Năm trăm Năm mươi Hai ngàn Một trăm Tám mươi Tám phẩy Chín Việt Nam Đồng |
50.000 KWD | = |
3.861.380.472,25 VND
Ba tỷ Tám trăm Sáu mươi Một triệu Ba trăm Tám mươi ngàn Bốn trăm Bảy mươi Hai phẩy Hai Năm Việt Nam Đồng |
500.000 KWD | = |
38.613.804.722,5 VND
Ba mươi Tám tỷ Sáu trăm Mười ba triệu Tám trăm Bốn ngàn Bảy trăm Hai mươi Hai phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 KWD | = |
77.227.609.445 VND
Bảy mươi Bảy tỷ Hai trăm Hai mươi Bảy triệu Sáu trăm Chín ngàn Bốn trăm Bốn mươi Năm Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000013 KWD
|
2 VND | = |
0.000026 KWD
|
5 VND | = |
0.000065 KWD
|
10 VND | = |
0.000129 KWD
|
20 VND | = |
0.000259 KWD
|
50 VND | = |
0.000647 KWD
|
100 VND | = |
0.001295 KWD
|
200 VND | = |
0.002590 KWD
|
500 VND | = |
0.006474 KWD
|
1.000 VND | = |
0.012949 KWD
|
2.000 VND | = |
0.025897 KWD
|
5.000 VND | = |
0.064744 KWD
|
10.000 VND | = |
0.129487 KWD
|
20.000 VND | = |
0.258975 KWD
|
50.000 VND | = |
0.647437 KWD
|
500.000 VND | = |
6,474 KWD
Sáu phẩy Bốn Bảy Bốn Ba Sáu Tám Bốn Bảy Năm Một Hai Năm Ba Dinar Kuwait |
1.000.000 VND | = |
12,949 KWD
Mười hai phẩy Chín Bốn Tám Bảy Ba Sáu Chín Năm Không Hai Năm Một Dinar Kuwait |