Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Dinar Kuwait sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Dinar Kuwait (KWD) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá KWD với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Dinar Kuwait so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa KWD với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 KWD = 77.503,982 VND
Bảy mươi Bảy ngàn Năm trăm Ba phẩy Chín Tám Hai Ba Bốn Hai Việt Nam Đồng
2 KWD = 155.007,965 VND
Một trăm Năm mươi Năm ngàn Bảy phẩy Chín Sáu Bốn Sáu Tám Bốn Việt Nam Đồng
5 KWD = 387.519,912 VND
Ba trăm Tám mươi Bảy ngàn Năm trăm Mười chín phẩy Chín Một Một Bảy Một Việt Nam Đồng
10 KWD = 775.039,823 VND
Bảy trăm Bảy mươi Năm ngàn Ba mươi Chín phẩy Tám Hai Ba Bốn Hai Việt Nam Đồng
20 KWD = 1.550.079,647 VND
Một triệu Năm trăm Năm mươi ngàn Bảy mươi Chín phẩy Sáu Bốn Sáu Tám Bốn Việt Nam Đồng
50 KWD = 3.875.199,117 VND
Ba triệu Tám trăm Bảy mươi Năm ngàn Một trăm Chín mươi Chín phẩy Một Một Bảy Một Việt Nam Đồng
100 KWD = 7.750.398,234 VND
Bảy triệu Bảy trăm Năm mươi ngàn Ba trăm Chín mươi Tám phẩy Hai Ba Bốn Hai Việt Nam Đồng
200 KWD = 15.500.796,468 VND
Mười năm triệu Năm trăm ngàn Bảy trăm Chín mươi Sáu phẩy Bốn Sáu Tám Bốn Việt Nam Đồng
500 KWD = 38.751.991,171 VND
Ba mươi Tám triệu Bảy trăm Năm mươi Một ngàn Chín trăm Chín mươi Một phẩy Một Bảy Một Việt Nam Đồng
1.000 KWD = 77.503.982,342 VND
Bảy mươi Bảy triệu Năm trăm Ba ngàn Chín trăm Tám mươi Hai phẩy Ba Bốn Hai Việt Nam Đồng
2.000 KWD = 155.007.964,684 VND
Một trăm Năm mươi Năm triệu Bảy ngàn Chín trăm Sáu mươi Bốn phẩy Sáu Tám Bốn Việt Nam Đồng
5.000 KWD = 387.519.911,71 VND
Ba trăm Tám mươi Bảy triệu Năm trăm Mười chín ngàn Chín trăm Mười một phẩy Bảy Một Việt Nam Đồng
10.000 KWD = 775.039.823,42 VND
Bảy trăm Bảy mươi Năm triệu Ba mươi Chín ngàn Tám trăm Hai mươi Ba phẩy Bốn Hai Việt Nam Đồng
20.000 KWD = 1.550.079.646,84 VND
Một tỷ Năm trăm Năm mươi triệu Bảy mươi Chín ngàn Sáu trăm Bốn mươi Sáu phẩy Tám Bốn Việt Nam Đồng
50.000 KWD = 3.875.199.117,1 VND
Ba tỷ Tám trăm Bảy mươi Năm triệu Một trăm Chín mươi Chín ngàn Một trăm Mười bảy phẩy Một Việt Nam Đồng
500.000 KWD = 38.751.991.171 VND
Ba mươi Tám tỷ Bảy trăm Năm mươi Một triệu Chín trăm Chín mươi Một ngàn Một trăm Bảy mươi Một Việt Nam Đồng
1.000.000 KWD = 77.503.982.342 VND
Bảy mươi Bảy tỷ Năm trăm Ba triệu Chín trăm Tám mươi Hai ngàn Ba trăm Bốn mươi Hai Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000013 KWD
2 VND = 0.000026 KWD
5 VND = 0.000065 KWD
10 VND = 0.000129 KWD
20 VND = 0.000258 KWD
50 VND = 0.000645 KWD
100 VND = 0.001290 KWD
200 VND = 0.002581 KWD
500 VND = 0.006451 KWD
1.000 VND = 0.012903 KWD
2.000 VND = 0.025805 KWD
5.000 VND = 0.064513 KWD
10.000 VND = 0.129026 KWD
20.000 VND = 0.258051 KWD
50.000 VND = 0.645128 KWD
500.000 VND = 6,451 KWD
Sáu phẩy Bốn Năm Một Hai Tám Một Bốn Không Ba Bảy Năm Sáu Ba Dinar Kuwait
1.000.000 VND = 12,903 KWD
Mười hai phẩy Chín Không Hai Năm Sáu Hai Tám Không Bảy Năm Một Ba Dinar Kuwait