Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Dinar Kuwait sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Dinar Kuwait (KWD) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá KWD với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Dinar Kuwait so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa KWD với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 KWD = 76.395,255 VND
Bảy mươi Sáu ngàn Ba trăm Chín mươi Năm phẩy Hai Năm Năm Ba Bốn Ba Việt Nam Đồng
2 KWD = 152.790,511 VND
Một trăm Năm mươi Hai ngàn Bảy trăm Chín mươi phẩy Năm Một Không Sáu Tám Sáu Việt Nam Đồng
5 KWD = 381.976,277 VND
Ba trăm Tám mươi Một ngàn Chín trăm Bảy mươi Sáu phẩy Hai Bảy Sáu Bảy Một Năm Việt Nam Đồng
10 KWD = 763.952,553 VND
Bảy trăm Sáu mươi Ba ngàn Chín trăm Năm mươi Hai phẩy Năm Năm Ba Bốn Ba Việt Nam Đồng
20 KWD = 1.527.905,107 VND
Một triệu Năm trăm Hai mươi Bảy ngàn Chín trăm Năm phẩy Một Không Sáu Tám Sáu Việt Nam Đồng
50 KWD = 3.819.762,767 VND
Ba triệu Tám trăm Mười chín ngàn Bảy trăm Sáu mươi Hai phẩy Bảy Sáu Bảy Một Năm Việt Nam Đồng
100 KWD = 7.639.525,534 VND
Bảy triệu Sáu trăm Ba mươi Chín ngàn Năm trăm Hai mươi Năm phẩy Năm Ba Bốn Ba Việt Nam Đồng
200 KWD = 15.279.051,069 VND
Mười năm triệu Hai trăm Bảy mươi Chín ngàn Năm mươi Một phẩy Không Sáu Tám Sáu Việt Nam Đồng
500 KWD = 38.197.627,672 VND
Ba mươi Tám triệu Một trăm Chín mươi Bảy ngàn Sáu trăm Hai mươi Bảy phẩy Sáu Bảy Một Năm Việt Nam Đồng
1.000 KWD = 76.395.255,343 VND
Bảy mươi Sáu triệu Ba trăm Chín mươi Năm ngàn Hai trăm Năm mươi Năm phẩy Ba Bốn Ba Việt Nam Đồng
2.000 KWD = 152.790.510,686 VND
Một trăm Năm mươi Hai triệu Bảy trăm Chín mươi ngàn Năm trăm Mười phẩy Sáu Tám Sáu Việt Nam Đồng
5.000 KWD = 381.976.276,715 VND
Ba trăm Tám mươi Một triệu Chín trăm Bảy mươi Sáu ngàn Hai trăm Bảy mươi Sáu phẩy Bảy Một Năm Việt Nam Đồng
10.000 KWD = 763.952.553,43 VND
Bảy trăm Sáu mươi Ba triệu Chín trăm Năm mươi Hai ngàn Năm trăm Năm mươi Ba phẩy Bốn Ba Việt Nam Đồng
20.000 KWD = 1.527.905.106,86 VND
Một tỷ Năm trăm Hai mươi Bảy triệu Chín trăm Năm ngàn Một trăm Sáu phẩy Tám Sáu Việt Nam Đồng
50.000 KWD = 3.819.762.767,15 VND
Ba tỷ Tám trăm Mười chín triệu Bảy trăm Sáu mươi Hai ngàn Bảy trăm Sáu mươi Bảy phẩy Một Năm Việt Nam Đồng
500.000 KWD = 38.197.627.671,5 VND
Ba mươi Tám tỷ Một trăm Chín mươi Bảy triệu Sáu trăm Hai mươi Bảy ngàn Sáu trăm Bảy mươi Một phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 KWD = 76.395.255.343 VND
Bảy mươi Sáu tỷ Ba trăm Chín mươi Năm triệu Hai trăm Năm mươi Năm ngàn Ba trăm Bốn mươi Ba Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000013 KWD
2 VND = 0.000026 KWD
5 VND = 0.000065 KWD
10 VND = 0.000131 KWD
20 VND = 0.000262 KWD
50 VND = 0.000654 KWD
100 VND = 0.001309 KWD
200 VND = 0.002618 KWD
500 VND = 0.006545 KWD
1.000 VND = 0.013090 KWD
2.000 VND = 0.026180 KWD
5.000 VND = 0.065449 KWD
10.000 VND = 0.130898 KWD
20.000 VND = 0.261796 KWD
50.000 VND = 0.654491 KWD
500.000 VND = 6,545 KWD
Sáu phẩy Năm Bốn Bốn Chín Không Chín Không Bảy Năm Hai Bốn Bốn Hai Dinar Kuwait
1.000.000 VND = 13,09 KWD
Mười ba phẩy Không Tám Chín Tám Một Tám Một Năm Không Bốn Tám Tám Dinar Kuwait