Xem nhanh:
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Dinar Kuwait (KWD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá KWD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Dinar Kuwait so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa KWD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 KWD | = |
77.606,909 VND
Bảy mươi Bảy ngàn Sáu trăm Sáu phẩy Chín Không Chín Ba Sáu Ba Việt Nam Đồng |
2 KWD | = |
155.213,819 VND
Một trăm Năm mươi Năm ngàn Hai trăm Mười ba phẩy Tám Một Tám Bảy Hai Sáu Việt Nam Đồng |
5 KWD | = |
388.034,547 VND
Ba trăm Tám mươi Tám ngàn Ba mươi Bốn phẩy Năm Bốn Sáu Tám Một Năm Việt Nam Đồng |
10 KWD | = |
776.069,094 VND
Bảy trăm Bảy mươi Sáu ngàn Sáu mươi Chín phẩy Không Chín Ba Sáu Ba Việt Nam Đồng |
20 KWD | = |
1.552.138,187 VND
Một triệu Năm trăm Năm mươi Hai ngàn Một trăm Ba mươi Tám phẩy Một Tám Bảy Hai Sáu Việt Nam Đồng |
50 KWD | = |
3.880.345,468 VND
Ba triệu Tám trăm Tám mươi ngàn Ba trăm Bốn mươi Năm phẩy Bốn Sáu Tám Một Năm Việt Nam Đồng |
100 KWD | = |
7.760.690,936 VND
Bảy triệu Bảy trăm Sáu mươi ngàn Sáu trăm Chín mươi phẩy Chín Ba Sáu Ba Việt Nam Đồng |
200 KWD | = |
15.521.381,873 VND
Mười năm triệu Năm trăm Hai mươi Một ngàn Ba trăm Tám mươi Một phẩy Tám Bảy Hai Sáu Việt Nam Đồng |
500 KWD | = |
38.803.454,682 VND
Ba mươi Tám triệu Tám trăm Ba ngàn Bốn trăm Năm mươi Bốn phẩy Sáu Tám Một Năm Việt Nam Đồng |
1.000 KWD | = |
77.606.909,363 VND
Bảy mươi Bảy triệu Sáu trăm Sáu ngàn Chín trăm Chín phẩy Ba Sáu Ba Việt Nam Đồng |
2.000 KWD | = |
155.213.818,726 VND
Một trăm Năm mươi Năm triệu Hai trăm Mười ba ngàn Tám trăm Mười tám phẩy Bảy Hai Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 KWD | = |
388.034.546,815 VND
Ba trăm Tám mươi Tám triệu Ba mươi Bốn ngàn Năm trăm Bốn mươi Sáu phẩy Tám Một Năm Việt Nam Đồng |
10.000 KWD | = |
776.069.093,63 VND
Bảy trăm Bảy mươi Sáu triệu Sáu mươi Chín ngàn Chín mươi Ba phẩy Sáu Ba Việt Nam Đồng |
20.000 KWD | = |
1.552.138.187,26 VND
Một tỷ Năm trăm Năm mươi Hai triệu Một trăm Ba mươi Tám ngàn Một trăm Tám mươi Bảy phẩy Hai Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 KWD | = |
3.880.345.468,15 VND
Ba tỷ Tám trăm Tám mươi triệu Ba trăm Bốn mươi Năm ngàn Bốn trăm Sáu mươi Tám phẩy Một Năm Việt Nam Đồng |
500.000 KWD | = |
38.803.454.681,5 VND
Ba mươi Tám tỷ Tám trăm Ba triệu Bốn trăm Năm mươi Bốn ngàn Sáu trăm Tám mươi Một phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 KWD | = |
77.606.909.363 VND
Bảy mươi Bảy tỷ Sáu trăm Sáu triệu Chín trăm Chín ngàn Ba trăm Sáu mươi Ba Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000013 KWD
|
2 VND | = |
0.000026 KWD
|
5 VND | = |
0.000064 KWD
|
10 VND | = |
0.000129 KWD
|
20 VND | = |
0.000258 KWD
|
50 VND | = |
0.000644 KWD
|
100 VND | = |
0.001289 KWD
|
200 VND | = |
0.002577 KWD
|
500 VND | = |
0.006443 KWD
|
1.000 VND | = |
0.012885 KWD
|
2.000 VND | = |
0.025771 KWD
|
5.000 VND | = |
0.064427 KWD
|
10.000 VND | = |
0.128855 KWD
|
20.000 VND | = |
0.257709 KWD
|
50.000 VND | = |
0.644273 KWD
|
500.000 VND | = |
6,443 KWD
Sáu phẩy Bốn Bốn Hai Bảy Hai Năm Ba Hai Không Năm Một Sáu Một Dinar Kuwait |
1.000.000 VND | = |
12,885 KWD
Mười hai phẩy Tám Tám Năm Bốn Năm Không Sáu Bốn Một Không Ba Hai Dinar Kuwait |