Xem nhanh:
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Dinar Kuwait (KWD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá KWD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Dinar Kuwait so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa KWD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 KWD | = |
77.681,429 VND
Bảy mươi Bảy ngàn Sáu trăm Tám mươi Một phẩy Bốn Hai Chín Một Ba Bảy Việt Nam Đồng |
2 KWD | = |
155.362,858 VND
Một trăm Năm mươi Năm ngàn Ba trăm Sáu mươi Hai phẩy Tám Năm Tám Hai Bảy Bốn Việt Nam Đồng |
5 KWD | = |
388.407,146 VND
Ba trăm Tám mươi Tám ngàn Bốn trăm Bảy phẩy Một Bốn Năm Sáu Tám Năm Việt Nam Đồng |
10 KWD | = |
776.814,291 VND
Bảy trăm Bảy mươi Sáu ngàn Tám trăm Mười bốn phẩy Hai Chín Một Ba Bảy Việt Nam Đồng |
20 KWD | = |
1.553.628,583 VND
Một triệu Năm trăm Năm mươi Ba ngàn Sáu trăm Hai mươi Tám phẩy Năm Tám Hai Bảy Bốn Việt Nam Đồng |
50 KWD | = |
3.884.071,457 VND
Ba triệu Tám trăm Tám mươi Bốn ngàn Bảy mươi Một phẩy Bốn Năm Sáu Tám Năm Việt Nam Đồng |
100 KWD | = |
7.768.142,914 VND
Bảy triệu Bảy trăm Sáu mươi Tám ngàn Một trăm Bốn mươi Hai phẩy Chín Một Ba Bảy Việt Nam Đồng |
200 KWD | = |
15.536.285,827 VND
Mười năm triệu Năm trăm Ba mươi Sáu ngàn Hai trăm Tám mươi Năm phẩy Tám Hai Bảy Bốn Việt Nam Đồng |
500 KWD | = |
38.840.714,568 VND
Ba mươi Tám triệu Tám trăm Bốn mươi ngàn Bảy trăm Mười bốn phẩy Năm Sáu Tám Năm Việt Nam Đồng |
1.000 KWD | = |
77.681.429,137 VND
Bảy mươi Bảy triệu Sáu trăm Tám mươi Một ngàn Bốn trăm Hai mươi Chín phẩy Một Ba Bảy Việt Nam Đồng |
2.000 KWD | = |
155.362.858,274 VND
Một trăm Năm mươi Năm triệu Ba trăm Sáu mươi Hai ngàn Tám trăm Năm mươi Tám phẩy Hai Bảy Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 KWD | = |
388.407.145,685 VND
Ba trăm Tám mươi Tám triệu Bốn trăm Bảy ngàn Một trăm Bốn mươi Năm phẩy Sáu Tám Năm Việt Nam Đồng |
10.000 KWD | = |
776.814.291,37 VND
Bảy trăm Bảy mươi Sáu triệu Tám trăm Mười bốn ngàn Hai trăm Chín mươi Một phẩy Ba Bảy Việt Nam Đồng |
20.000 KWD | = |
1.553.628.582,74 VND
Một tỷ Năm trăm Năm mươi Ba triệu Sáu trăm Hai mươi Tám ngàn Năm trăm Tám mươi Hai phẩy Bảy Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 KWD | = |
3.884.071.456,85 VND
Ba tỷ Tám trăm Tám mươi Bốn triệu Bảy mươi Một ngàn Bốn trăm Năm mươi Sáu phẩy Tám Năm Việt Nam Đồng |
500.000 KWD | = |
38.840.714.568,5 VND
Ba mươi Tám tỷ Tám trăm Bốn mươi triệu Bảy trăm Mười bốn ngàn Năm trăm Sáu mươi Tám phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 KWD | = |
77.681.429.137 VND
Bảy mươi Bảy tỷ Sáu trăm Tám mươi Một triệu Bốn trăm Hai mươi Chín ngàn Một trăm Ba mươi Bảy Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000013 KWD
|
2 VND | = |
0.000026 KWD
|
5 VND | = |
0.000064 KWD
|
10 VND | = |
0.000129 KWD
|
20 VND | = |
0.000257 KWD
|
50 VND | = |
0.000644 KWD
|
100 VND | = |
0.001287 KWD
|
200 VND | = |
0.002575 KWD
|
500 VND | = |
0.006437 KWD
|
1.000 VND | = |
0.012873 KWD
|
2.000 VND | = |
0.025746 KWD
|
5.000 VND | = |
0.064365 KWD
|
10.000 VND | = |
0.128731 KWD
|
20.000 VND | = |
0.257462 KWD
|
50.000 VND | = |
0.643654 KWD
|
500.000 VND | = |
6,437 KWD
Sáu phẩy Bốn Ba Sáu Năm Bốn Bốn Tám Một Năm Tám Năm Năm Năm Dinar Kuwait |
1.000.000 VND | = |
12,873 KWD
Mười hai phẩy Tám Bảy Ba Không Tám Chín Sáu Ba Một Bảy Một Một Dinar Kuwait |