Xem nhanh:
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Dinar Kuwait (KWD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá KWD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Dinar Kuwait so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa KWD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 KWD | = |
77.160,877 VND
Bảy mươi Bảy ngàn Một trăm Sáu mươi phẩy Tám Bảy Sáu Sáu Năm Một Việt Nam Đồng |
2 KWD | = |
154.321,753 VND
Một trăm Năm mươi Bốn ngàn Ba trăm Hai mươi Một phẩy Bảy Năm Ba Ba Không Hai Việt Nam Đồng |
5 KWD | = |
385.804,383 VND
Ba trăm Tám mươi Năm ngàn Tám trăm Bốn phẩy Ba Tám Ba Hai Năm Năm Việt Nam Đồng |
10 KWD | = |
771.608,767 VND
Bảy trăm Bảy mươi Một ngàn Sáu trăm Tám phẩy Bảy Sáu Sáu Năm Một Việt Nam Đồng |
20 KWD | = |
1.543.217,533 VND
Một triệu Năm trăm Bốn mươi Ba ngàn Hai trăm Mười bảy phẩy Năm Ba Ba Không Hai Việt Nam Đồng |
50 KWD | = |
3.858.043,833 VND
Ba triệu Tám trăm Năm mươi Tám ngàn Bốn mươi Ba phẩy Tám Ba Hai Năm Năm Việt Nam Đồng |
100 KWD | = |
7.716.087,665 VND
Bảy triệu Bảy trăm Mười sáu ngàn Tám mươi Bảy phẩy Sáu Sáu Năm Một Việt Nam Đồng |
200 KWD | = |
15.432.175,33 VND
Mười năm triệu Bốn trăm Ba mươi Hai ngàn Một trăm Bảy mươi Năm phẩy Ba Ba Không Hai Việt Nam Đồng |
500 KWD | = |
38.580.438,326 VND
Ba mươi Tám triệu Năm trăm Tám mươi ngàn Bốn trăm Ba mươi Tám phẩy Ba Hai Năm Năm Việt Nam Đồng |
1.000 KWD | = |
77.160.876,651 VND
Bảy mươi Bảy triệu Một trăm Sáu mươi ngàn Tám trăm Bảy mươi Sáu phẩy Sáu Năm Một Việt Nam Đồng |
2.000 KWD | = |
154.321.753,302 VND
Một trăm Năm mươi Bốn triệu Ba trăm Hai mươi Một ngàn Bảy trăm Năm mươi Ba phẩy Ba Không Hai Việt Nam Đồng |
5.000 KWD | = |
385.804.383,255 VND
Ba trăm Tám mươi Năm triệu Tám trăm Bốn ngàn Ba trăm Tám mươi Ba phẩy Hai Năm Năm Việt Nam Đồng |
10.000 KWD | = |
771.608.766,51 VND
Bảy trăm Bảy mươi Một triệu Sáu trăm Tám ngàn Bảy trăm Sáu mươi Sáu phẩy Năm Một Việt Nam Đồng |
20.000 KWD | = |
1.543.217.533,02 VND
Một tỷ Năm trăm Bốn mươi Ba triệu Hai trăm Mười bảy ngàn Năm trăm Ba mươi Ba phẩy Không Hai Việt Nam Đồng |
50.000 KWD | = |
3.858.043.832,55 VND
Ba tỷ Tám trăm Năm mươi Tám triệu Bốn mươi Ba ngàn Tám trăm Ba mươi Hai phẩy Năm Năm Việt Nam Đồng |
500.000 KWD | = |
38.580.438.325,5 VND
Ba mươi Tám tỷ Năm trăm Tám mươi triệu Bốn trăm Ba mươi Tám ngàn Ba trăm Hai mươi Năm phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 KWD | = |
77.160.876.651 VND
Bảy mươi Bảy tỷ Một trăm Sáu mươi triệu Tám trăm Bảy mươi Sáu ngàn Sáu trăm Năm mươi Một Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000013 KWD
|
2 VND | = |
0.000026 KWD
|
5 VND | = |
0.000065 KWD
|
10 VND | = |
0.000130 KWD
|
20 VND | = |
0.000259 KWD
|
50 VND | = |
0.000648 KWD
|
100 VND | = |
0.001296 KWD
|
200 VND | = |
0.002592 KWD
|
500 VND | = |
0.006480 KWD
|
1.000 VND | = |
0.012960 KWD
|
2.000 VND | = |
0.025920 KWD
|
5.000 VND | = |
0.064800 KWD
|
10.000 VND | = |
0.129599 KWD
|
20.000 VND | = |
0.259199 KWD
|
50.000 VND | = |
0.647997 KWD
|
500.000 VND | = |
6,48 KWD
Sáu phẩy Bốn Bảy Chín Chín Sáu Bảy Tám Năm Không Ba Không Bảy Hai Dinar Kuwait |
1.000.000 VND | = |
12,96 KWD
Mười hai phẩy Chín Năm Chín Chín Ba Năm Bảy Không Không Sáu Một Bốn Dinar Kuwait |