Xem nhanh:
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Dinar Kuwait (KWD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá KWD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Dinar Kuwait so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa KWD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 KWD | = |
77.666,475 VND
Bảy mươi Bảy ngàn Sáu trăm Sáu mươi Sáu phẩy Bốn Bảy Năm Ba Không Bảy Việt Nam Đồng |
2 KWD | = |
155.332,951 VND
Một trăm Năm mươi Năm ngàn Ba trăm Ba mươi Hai phẩy Chín Năm Không Sáu Một Bốn Việt Nam Đồng |
5 KWD | = |
388.332,377 VND
Ba trăm Tám mươi Tám ngàn Ba trăm Ba mươi Hai phẩy Ba Bảy Sáu Năm Ba Năm Việt Nam Đồng |
10 KWD | = |
776.664,753 VND
Bảy trăm Bảy mươi Sáu ngàn Sáu trăm Sáu mươi Bốn phẩy Bảy Năm Ba Không Bảy Việt Nam Đồng |
20 KWD | = |
1.553.329,506 VND
Một triệu Năm trăm Năm mươi Ba ngàn Ba trăm Hai mươi Chín phẩy Năm Không Sáu Một Bốn Việt Nam Đồng |
50 KWD | = |
3.883.323,765 VND
Ba triệu Tám trăm Tám mươi Ba ngàn Ba trăm Hai mươi Ba phẩy Bảy Sáu Năm Ba Năm Việt Nam Đồng |
100 KWD | = |
7.766.647,531 VND
Bảy triệu Bảy trăm Sáu mươi Sáu ngàn Sáu trăm Bốn mươi Bảy phẩy Năm Ba Không Bảy Việt Nam Đồng |
200 KWD | = |
15.533.295,061 VND
Mười năm triệu Năm trăm Ba mươi Ba ngàn Hai trăm Chín mươi Năm phẩy Không Sáu Một Bốn Việt Nam Đồng |
500 KWD | = |
38.833.237,654 VND
Ba mươi Tám triệu Tám trăm Ba mươi Ba ngàn Hai trăm Ba mươi Bảy phẩy Sáu Năm Ba Năm Việt Nam Đồng |
1.000 KWD | = |
77.666.475,307 VND
Bảy mươi Bảy triệu Sáu trăm Sáu mươi Sáu ngàn Bốn trăm Bảy mươi Năm phẩy Ba Không Bảy Việt Nam Đồng |
2.000 KWD | = |
155.332.950,614 VND
Một trăm Năm mươi Năm triệu Ba trăm Ba mươi Hai ngàn Chín trăm Năm mươi phẩy Sáu Một Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 KWD | = |
388.332.376,535 VND
Ba trăm Tám mươi Tám triệu Ba trăm Ba mươi Hai ngàn Ba trăm Bảy mươi Sáu phẩy Năm Ba Năm Việt Nam Đồng |
10.000 KWD | = |
776.664.753,07 VND
Bảy trăm Bảy mươi Sáu triệu Sáu trăm Sáu mươi Bốn ngàn Bảy trăm Năm mươi Ba phẩy Không Bảy Việt Nam Đồng |
20.000 KWD | = |
1.553.329.506,14 VND
Một tỷ Năm trăm Năm mươi Ba triệu Ba trăm Hai mươi Chín ngàn Năm trăm Sáu phẩy Một Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 KWD | = |
3.883.323.765,35 VND
Ba tỷ Tám trăm Tám mươi Ba triệu Ba trăm Hai mươi Ba ngàn Bảy trăm Sáu mươi Năm phẩy Ba Năm Việt Nam Đồng |
500.000 KWD | = |
38.833.237.653,5 VND
Ba mươi Tám tỷ Tám trăm Ba mươi Ba triệu Hai trăm Ba mươi Bảy ngàn Sáu trăm Năm mươi Ba phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 KWD | = |
77.666.475.307 VND
Bảy mươi Bảy tỷ Sáu trăm Sáu mươi Sáu triệu Bốn trăm Bảy mươi Năm ngàn Ba trăm Bảy Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000013 KWD
|
2 VND | = |
0.000026 KWD
|
5 VND | = |
0.000064 KWD
|
10 VND | = |
0.000129 KWD
|
20 VND | = |
0.000258 KWD
|
50 VND | = |
0.000644 KWD
|
100 VND | = |
0.001288 KWD
|
200 VND | = |
0.002575 KWD
|
500 VND | = |
0.006438 KWD
|
1.000 VND | = |
0.012876 KWD
|
2.000 VND | = |
0.025751 KWD
|
5.000 VND | = |
0.064378 KWD
|
10.000 VND | = |
0.128756 KWD
|
20.000 VND | = |
0.257511 KWD
|
50.000 VND | = |
0.643778 KWD
|
500.000 VND | = |
6,438 KWD
Sáu phẩy Bốn Ba Bảy Bảy Tám Bốn Một Không Hai Một Ba Một Sáu Dinar Kuwait |
1.000.000 VND | = |
12,876 KWD
Mười hai phẩy Tám Bảy Năm Năm Sáu Tám Hai Không Bốn Hai Sáu Ba Dinar Kuwait |