Xem nhanh:
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Won Hàn Quốc (KRW) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá KRW với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Won Hàn Quốc so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa KRW với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 KRW | = |
40,469 VND
Bốn mươi phẩy Bốn Sáu Tám Sáu Tám Năm Việt Nam Đồng |
2 KRW | = |
80,937 VND
Tám mươi phẩy Chín Ba Bảy Ba Bảy Việt Nam Đồng |
5 KRW | = |
202,343 VND
Hai trăm Hai phẩy Ba Bốn Ba Bốn Hai Năm Việt Nam Đồng |
10 KRW | = |
404,687 VND
Bốn trăm Bốn phẩy Sáu Tám Sáu Tám Năm Việt Nam Đồng |
20 KRW | = |
809,374 VND
Tám trăm Chín phẩy Ba Bảy Ba Bảy Việt Nam Đồng |
50 KRW | = |
2.023,434 VND
Hai ngàn Hai mươi Ba phẩy Bốn Ba Bốn Hai Năm Việt Nam Đồng |
100 KRW | = |
4.046,868 VND
Bốn ngàn Bốn mươi Sáu phẩy Tám Sáu Tám Năm Việt Nam Đồng |
200 KRW | = |
8.093,737 VND
Tám ngàn Chín mươi Ba phẩy Bảy Ba Bảy Việt Nam Đồng |
500 KRW | = |
20.234,342 VND
Hai mươi ngàn Hai trăm Ba mươi Bốn phẩy Ba Bốn Hai Năm Việt Nam Đồng |
1.000 KRW | = |
40.468,685 VND
Bốn mươi ngàn Bốn trăm Sáu mươi Tám phẩy Sáu Tám Năm Việt Nam Đồng |
2.000 KRW | = |
80.937,37 VND
Tám mươi ngàn Chín trăm Ba mươi Bảy phẩy Ba Bảy Việt Nam Đồng |
5.000 KRW | = |
202.343,425 VND
Hai trăm Hai ngàn Ba trăm Bốn mươi Ba phẩy Bốn Hai Năm Việt Nam Đồng |
10.000 KRW | = |
404.686,85 VND
Bốn trăm Bốn ngàn Sáu trăm Tám mươi Sáu phẩy Tám Năm Việt Nam Đồng |
20.000 KRW | = |
809.373,7 VND
Tám trăm Chín ngàn Ba trăm Bảy mươi Ba phẩy Bảy Việt Nam Đồng |
50.000 KRW | = |
2.023.434,25 VND
Hai triệu Hai mươi Ba ngàn Bốn trăm Ba mươi Bốn phẩy Hai Năm Việt Nam Đồng |
500.000 KRW | = |
20.234.342,5 VND
Hai mươi triệu Hai trăm Ba mươi Bốn ngàn Ba trăm Bốn mươi Hai phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 KRW | = |
40.468.685 VND
Bốn mươi triệu Bốn trăm Sáu mươi Tám ngàn Sáu trăm Tám mươi Năm Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.024710 KRW
|
2 VND | = |
0.049421 KRW
|
5 VND | = |
0.123552 KRW
|
10 VND | = |
0.247105 KRW
|
20 VND | = |
0.494209 KRW
|
50 VND | = |
1,236 KRW
|
100 VND | = |
2,471 KRW
Hai phẩy Bốn Bảy Một Không Bốn Sáu Bốn Ba Chín Chín Tám Một Chín Won Hàn Quốc |
200 VND | = |
4,942 KRW
Bốn phẩy Chín Bốn Hai Không Chín Hai Tám Bảy Chín Chín Sáu Ba Chín Won Hàn Quốc |
500 VND | = |
12,355 KRW
Mười hai phẩy Ba Năm Năm Hai Ba Hai Một Chín Chín Chín Một Won Hàn Quốc |
1.000 VND | = |
24,71 KRW
Hai mươi Bốn phẩy Bảy Một Không Bốn Sáu Bốn Ba Chín Chín Tám Một Chín Won Hàn Quốc |
2.000 VND | = |
49,421 KRW
Bốn mươi Chín phẩy Bốn Hai Không Chín Hai Tám Bảy Chín Chín Sáu Ba Chín Won Hàn Quốc |
5.000 VND | = |
123,552 KRW
Một trăm Hai mươi Ba phẩy Năm Năm Hai Ba Hai Một Chín Chín Chín Một Won Hàn Quốc |
10.000 VND | = |
247,105 KRW
Hai trăm Bốn mươi Bảy phẩy Một Không Bốn Sáu Bốn Ba Chín Chín Tám Một Chín Won Hàn Quốc |
20.000 VND | = |
494,209 KRW
Bốn trăm Chín mươi Bốn phẩy Hai Không Chín Hai Tám Bảy Chín Chín Sáu Ba Chín Won Hàn Quốc |
50.000 VND | = |
1.235,523 KRW
Một ngàn Hai trăm Ba mươi Năm phẩy Năm Hai Ba Hai Một Chín Chín Chín Một Won Hàn Quốc |
500.000 VND | = |
12.355,232 KRW
Mười hai ngàn Ba trăm Năm mươi Năm phẩy Hai Ba Hai Một Chín Chín Chín Một Won Hàn Quốc |
1.000.000 VND | = |
24.710,464 KRW
Hai mươi Bốn ngàn Bảy trăm Mười phẩy Bốn Sáu Bốn Ba Chín Chín Tám Một Chín Won Hàn Quốc |