Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Won Hàn Quốc (KRW) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá KRW với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Won Hàn Quốc so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa KRW với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 KRW = 38,672 VND
Ba mươi Tám phẩy Sáu Bảy Hai Bốn Chín Một Việt Nam Đồng
2 KRW = 77,345 VND
Bảy mươi Bảy phẩy Ba Bốn Bốn Chín Tám Hai Việt Nam Đồng
5 KRW = 193,362 VND
Một trăm Chín mươi Ba phẩy Ba Sáu Hai Bốn Năm Năm Việt Nam Đồng
10 KRW = 386,725 VND
Ba trăm Tám mươi Sáu phẩy Bảy Hai Bốn Chín Một Việt Nam Đồng
20 KRW = 773,45 VND
Bảy trăm Bảy mươi Ba phẩy Bốn Bốn Chín Tám Hai Việt Nam Đồng
50 KRW = 1.933,625 VND
Một ngàn Chín trăm Ba mươi Ba phẩy Sáu Hai Bốn Năm Năm Việt Nam Đồng
100 KRW = 3.867,249 VND
Ba ngàn Tám trăm Sáu mươi Bảy phẩy Hai Bốn Chín Một Việt Nam Đồng
200 KRW = 7.734,498 VND
Bảy ngàn Bảy trăm Ba mươi Bốn phẩy Bốn Chín Tám Hai Việt Nam Đồng
500 KRW = 19.336,246 VND
Mười chín ngàn Ba trăm Ba mươi Sáu phẩy Hai Bốn Năm Năm Việt Nam Đồng
1.000 KRW = 38.672,491 VND
Ba mươi Tám ngàn Sáu trăm Bảy mươi Hai phẩy Bốn Chín Một Việt Nam Đồng
2.000 KRW = 77.344,982 VND
Bảy mươi Bảy ngàn Ba trăm Bốn mươi Bốn phẩy Chín Tám Hai Việt Nam Đồng
5.000 KRW = 193.362,455 VND
Một trăm Chín mươi Ba ngàn Ba trăm Sáu mươi Hai phẩy Bốn Năm Năm Việt Nam Đồng
10.000 KRW = 386.724,91 VND
Ba trăm Tám mươi Sáu ngàn Bảy trăm Hai mươi Bốn phẩy Chín Một Việt Nam Đồng
20.000 KRW = 773.449,82 VND
Bảy trăm Bảy mươi Ba ngàn Bốn trăm Bốn mươi Chín phẩy Tám Hai Việt Nam Đồng
50.000 KRW = 1.933.624,55 VND
Một triệu Chín trăm Ba mươi Ba ngàn Sáu trăm Hai mươi Bốn phẩy Năm Năm Việt Nam Đồng
500.000 KRW = 19.336.245,5 VND
Mười chín triệu Ba trăm Ba mươi Sáu ngàn Hai trăm Bốn mươi Năm phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 KRW = 38.672.491 VND
Ba mươi Tám triệu Sáu trăm Bảy mươi Hai ngàn Bốn trăm Chín mươi Một Việt Nam Đồng
1 VND = 0.025858 KRW
2 VND = 0.051716 KRW
5 VND = 0.129291 KRW
10 VND = 0.258582 KRW
20 VND = 0.517163 KRW
50 VND = 1,293 KRW
100 VND = 2,586 KRW
Hai phẩy Năm Tám Năm Tám Một Bảy Ba Chín Sáu Sáu Sáu Không Sáu Won Hàn Quốc
200 VND = 5,172 KRW
Năm phẩy Một Bảy Một Sáu Ba Bốn Bảy Chín Ba Ba Hai Một Hai Won Hàn Quốc
500 VND = 12,929 KRW
Mười hai phẩy Chín Hai Chín Không Tám Sáu Chín Tám Ba Ba Không Ba Won Hàn Quốc
1.000 VND = 25,858 KRW
Hai mươi Năm phẩy Tám Năm Tám Một Bảy Ba Chín Sáu Sáu Sáu Không Sáu Won Hàn Quốc
2.000 VND = 51,716 KRW
Năm mươi Một phẩy Bảy Một Sáu Ba Bốn Bảy Chín Ba Ba Hai Một Hai Won Hàn Quốc
5.000 VND = 129,291 KRW
Một trăm Hai mươi Chín phẩy Hai Chín Không Tám Sáu Chín Tám Ba Ba Không Ba Won Hàn Quốc
10.000 VND = 258,582 KRW
Hai trăm Năm mươi Tám phẩy Năm Tám Một Bảy Ba Chín Sáu Sáu Sáu Không Sáu Won Hàn Quốc
20.000 VND = 517,163 KRW
Năm trăm Mười bảy phẩy Một Sáu Ba Bốn Bảy Chín Ba Ba Hai Một Hai Won Hàn Quốc
50.000 VND = 1.292,909 KRW
Một ngàn Hai trăm Chín mươi Hai phẩy Chín Không Tám Sáu Chín Tám Ba Ba Không Ba Won Hàn Quốc
500.000 VND = 12.929,087 KRW
Mười hai ngàn Chín trăm Hai mươi Chín phẩy Không Tám Sáu Chín Tám Ba Ba Không Ba Won Hàn Quốc
1.000.000 VND = 25.858,174 KRW
Hai mươi Năm ngàn Tám trăm Năm mươi Tám phẩy Một Bảy Ba Chín Sáu Sáu Sáu Không Sáu Won Hàn Quốc