Xem nhanh:
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Won Hàn Quốc (KRW) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá KRW với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Won Hàn Quốc so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa KRW với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 KRW | = |
38,434 VND
Ba mươi Tám phẩy Bốn Ba Bốn Một Không Bảy Việt Nam Đồng |
2 KRW | = |
76,868 VND
Bảy mươi Sáu phẩy Tám Sáu Tám Hai Một Bốn Việt Nam Đồng |
5 KRW | = |
192,171 VND
Một trăm Chín mươi Hai phẩy Một Bảy Không Năm Ba Năm Việt Nam Đồng |
10 KRW | = |
384,341 VND
Ba trăm Tám mươi Bốn phẩy Ba Bốn Một Không Bảy Việt Nam Đồng |
20 KRW | = |
768,682 VND
Bảy trăm Sáu mươi Tám phẩy Sáu Tám Hai Một Bốn Việt Nam Đồng |
50 KRW | = |
1.921,705 VND
Một ngàn Chín trăm Hai mươi Một phẩy Bảy Không Năm Ba Năm Việt Nam Đồng |
100 KRW | = |
3.843,411 VND
Ba ngàn Tám trăm Bốn mươi Ba phẩy Bốn Một Không Bảy Việt Nam Đồng |
200 KRW | = |
7.686,821 VND
Bảy ngàn Sáu trăm Tám mươi Sáu phẩy Tám Hai Một Bốn Việt Nam Đồng |
500 KRW | = |
19.217,054 VND
Mười chín ngàn Hai trăm Mười bảy phẩy Không Năm Ba Năm Việt Nam Đồng |
1.000 KRW | = |
38.434,107 VND
Ba mươi Tám ngàn Bốn trăm Ba mươi Bốn phẩy Một Không Bảy Việt Nam Đồng |
2.000 KRW | = |
76.868,214 VND
Bảy mươi Sáu ngàn Tám trăm Sáu mươi Tám phẩy Hai Một Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 KRW | = |
192.170,535 VND
Một trăm Chín mươi Hai ngàn Một trăm Bảy mươi phẩy Năm Ba Năm Việt Nam Đồng |
10.000 KRW | = |
384.341,07 VND
Ba trăm Tám mươi Bốn ngàn Ba trăm Bốn mươi Một phẩy Không Bảy Việt Nam Đồng |
20.000 KRW | = |
768.682,14 VND
Bảy trăm Sáu mươi Tám ngàn Sáu trăm Tám mươi Hai phẩy Một Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 KRW | = |
1.921.705,35 VND
Một triệu Chín trăm Hai mươi Một ngàn Bảy trăm Năm phẩy Ba Năm Việt Nam Đồng |
500.000 KRW | = |
19.217.053,5 VND
Mười chín triệu Hai trăm Mười bảy ngàn Năm mươi Ba phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 KRW | = |
38.434.107 VND
Ba mươi Tám triệu Bốn trăm Ba mươi Bốn ngàn Một trăm Bảy Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.026019 KRW
|
2 VND | = |
0.052037 KRW
|
5 VND | = |
0.130093 KRW
|
10 VND | = |
0.260186 KRW
|
20 VND | = |
0.520371 KRW
|
50 VND | = |
1,301 KRW
|
100 VND | = |
2,602 KRW
Hai phẩy Sáu Không Một Tám Năm Năm Sáu Chín Không Ba Một Một Bảy Won Hàn Quốc |
200 VND | = |
5,204 KRW
Năm phẩy Hai Không Ba Bảy Một Một Ba Tám Không Sáu Hai Ba Năm Won Hàn Quốc |
500 VND | = |
13,009 KRW
Một trăm Ba mươi Chín tỷ Hai trăm Bảy mươi Tám triệu Bốn trăm Năm mươi Một ngàn Năm trăm Năm mươi Chín Won Hàn Quốc |
1.000 VND | = |
26,019 KRW
Hai mươi Sáu phẩy Không Một Tám Năm Năm Sáu Chín Không Ba Một Một Bảy Won Hàn Quốc |
2.000 VND | = |
52,037 KRW
Năm mươi Hai phẩy Không Ba Bảy Một Một Ba Tám Không Sáu Hai Ba Năm Won Hàn Quốc |
5.000 VND | = |
130,093 KRW
Một trăm Ba mươi phẩy Không Chín Hai Bảy Tám Bốn Năm Một Năm Năm Chín Won Hàn Quốc |
10.000 VND | = |
260,186 KRW
Hai trăm Sáu mươi phẩy Một Tám Năm Năm Sáu Chín Không Ba Một Một Bảy Won Hàn Quốc |
20.000 VND | = |
520,371 KRW
Năm trăm Hai mươi phẩy Ba Bảy Một Một Ba Tám Không Sáu Hai Ba Năm Won Hàn Quốc |
50.000 VND | = |
1.300,928 KRW
Một ngàn Ba trăm phẩy Chín Hai Bảy Tám Bốn Năm Một Năm Năm Chín Won Hàn Quốc |
500.000 VND | = |
13.009,278 KRW
Mười ba ngàn Chín phẩy Hai Bảy Tám Bốn Năm Một Năm Năm Chín Won Hàn Quốc |
1.000.000 VND | = |
26.018,557 KRW
Hai mươi Sáu ngàn Mười tám phẩy Năm Năm Sáu Chín Không Ba Một Một Bảy Won Hàn Quốc |