Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Won Hàn Quốc (KRW) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá KRW với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Won Hàn Quốc so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa KRW với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 KRW = 38,21 VND
Ba mươi Tám phẩy Hai Không Chín Sáu Bốn Sáu Việt Nam Đồng
2 KRW = 76,419 VND
Bảy mươi Sáu phẩy Bốn Một Chín Hai Chín Hai Việt Nam Đồng
5 KRW = 191,048 VND
Một trăm Chín mươi Một phẩy Không Bốn Tám Hai Ba Việt Nam Đồng
10 KRW = 382,096 VND
Ba trăm Tám mươi Hai phẩy Không Chín Sáu Bốn Sáu Việt Nam Đồng
20 KRW = 764,193 VND
Bảy trăm Sáu mươi Bốn phẩy Một Chín Hai Chín Hai Việt Nam Đồng
50 KRW = 1.910,482 VND
Một ngàn Chín trăm Mười phẩy Bốn Tám Hai Ba Việt Nam Đồng
100 KRW = 3.820,965 VND
Ba ngàn Tám trăm Hai mươi phẩy Chín Sáu Bốn Sáu Việt Nam Đồng
200 KRW = 7.641,929 VND
Bảy ngàn Sáu trăm Bốn mươi Một phẩy Chín Hai Chín Hai Việt Nam Đồng
500 KRW = 19.104,823 VND
Mười chín ngàn Một trăm Bốn phẩy Tám Hai Ba Việt Nam Đồng
1.000 KRW = 38.209,646 VND
Ba mươi Tám ngàn Hai trăm Chín phẩy Sáu Bốn Sáu Việt Nam Đồng
2.000 KRW = 76.419,292 VND
Bảy mươi Sáu ngàn Bốn trăm Mười chín phẩy Hai Chín Hai Việt Nam Đồng
5.000 KRW = 191.048,23 VND
Một trăm Chín mươi Một ngàn Bốn mươi Tám phẩy Hai Ba Việt Nam Đồng
10.000 KRW = 382.096,46 VND
Ba trăm Tám mươi Hai ngàn Chín mươi Sáu phẩy Bốn Sáu Việt Nam Đồng
20.000 KRW = 764.192,92 VND
Bảy trăm Sáu mươi Bốn ngàn Một trăm Chín mươi Hai phẩy Chín Hai Việt Nam Đồng
50.000 KRW = 1.910.482,3 VND
Một triệu Chín trăm Mười ngàn Bốn trăm Tám mươi Hai phẩy Ba Việt Nam Đồng
500.000 KRW = 19.104.823 VND
Mười chín triệu Một trăm Bốn ngàn Tám trăm Hai mươi Ba Việt Nam Đồng
1.000.000 KRW = 38.209.646 VND
Ba mươi Tám triệu Hai trăm Chín ngàn Sáu trăm Bốn mươi Sáu Việt Nam Đồng
1 VND = 0.026171 KRW
2 VND = 0.052343 KRW
5 VND = 0.130857 KRW
10 VND = 0.261714 KRW
20 VND = 0.523428 KRW
50 VND = 1,309 KRW
100 VND = 2,617 KRW
Hai phẩy Sáu Một Bảy Một Bốn Không Một Tám Bốn Chín Sáu Tám Won Hàn Quốc
200 VND = 5,234 KRW
Năm phẩy Hai Ba Bốn Hai Tám Không Ba Sáu Chín Chín Ba Năm Chín Won Hàn Quốc
500 VND = 13,086 KRW
Mười ba phẩy Không Tám Năm Bảy Không Không Chín Hai Bốn Tám Bốn Won Hàn Quốc
1.000 VND = 26,171 KRW
Hai mươi Sáu phẩy Một Bảy Một Bốn Không Một Tám Bốn Chín Sáu Tám Won Hàn Quốc
2.000 VND = 52,343 KRW
Năm mươi Hai phẩy Ba Bốn Hai Tám Không Ba Sáu Chín Chín Ba Năm Chín Won Hàn Quốc
5.000 VND = 130,857 KRW
Một trăm Ba mươi phẩy Tám Năm Bảy Không Không Chín Hai Bốn Tám Bốn Won Hàn Quốc
10.000 VND = 261,714 KRW
Hai trăm Sáu mươi Một phẩy Bảy Một Bốn Không Một Tám Bốn Chín Sáu Tám Won Hàn Quốc
20.000 VND = 523,428 KRW
Năm trăm Hai mươi Ba phẩy Bốn Hai Tám Không Ba Sáu Chín Chín Ba Năm Chín Won Hàn Quốc
50.000 VND = 1.308,57 KRW
Một ngàn Ba trăm Tám phẩy Năm Bảy Không Không Chín Hai Bốn Tám Bốn Won Hàn Quốc
500.000 VND = 13.085,701 KRW
Mười ba ngàn Tám mươi Năm phẩy Bảy Không Không Chín Hai Bốn Tám Bốn Won Hàn Quốc
1.000.000 VND = 26.171,402 KRW
Hai mươi Sáu ngàn Một trăm Bảy mươi Một phẩy Bốn Không Một Tám Bốn Chín Sáu Tám Won Hàn Quốc