Xem nhanh:
Tin tài trợ
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang Việt Nam Đồng
= Đang tải...
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Won Hàn Quốc (KRW) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá KRW với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Won Hàn Quốc so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa KRW với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 KRW | = |
38,975 VND
Ba mươi Tám phẩy Chín Bảy Năm Không Sáu Chín Việt Nam Đồng |
2 KRW | = |
77,95 VND
Bảy mươi Bảy phẩy Chín Năm Không Một Ba Tám Việt Nam Đồng |
5 KRW | = |
194,875 VND
Một trăm Chín mươi Bốn phẩy Tám Bảy Năm Ba Bốn Năm Việt Nam Đồng |
10 KRW | = |
389,751 VND
Ba trăm Tám mươi Chín phẩy Bảy Năm Không Sáu Chín Việt Nam Đồng |
20 KRW | = |
779,501 VND
Bảy trăm Bảy mươi Chín phẩy Năm Không Một Ba Tám Việt Nam Đồng |
50 KRW | = |
1.948,753 VND
Một ngàn Chín trăm Bốn mươi Tám phẩy Bảy Năm Ba Bốn Năm Việt Nam Đồng |
100 KRW | = |
3.897,507 VND
Ba ngàn Tám trăm Chín mươi Bảy phẩy Năm Không Sáu Chín Việt Nam Đồng |
200 KRW | = |
7.795,014 VND
Bảy ngàn Bảy trăm Chín mươi Năm phẩy Không Một Ba Tám Việt Nam Đồng |
500 KRW | = |
19.487,534 VND
Mười chín ngàn Bốn trăm Tám mươi Bảy phẩy Năm Ba Bốn Năm Việt Nam Đồng |
1.000 KRW | = |
38.975,069 VND
Ba mươi Tám ngàn Chín trăm Bảy mươi Năm phẩy Không Sáu Chín Việt Nam Đồng |
2.000 KRW | = |
77.950,138 VND
Bảy mươi Bảy ngàn Chín trăm Năm mươi phẩy Một Ba Tám Việt Nam Đồng |
5.000 KRW | = |
194.875,345 VND
Một trăm Chín mươi Bốn ngàn Tám trăm Bảy mươi Năm phẩy Ba Bốn Năm Việt Nam Đồng |
10.000 KRW | = |
389.750,69 VND
Ba trăm Tám mươi Chín ngàn Bảy trăm Năm mươi phẩy Sáu Chín Việt Nam Đồng |
20.000 KRW | = |
779.501,38 VND
Bảy trăm Bảy mươi Chín ngàn Năm trăm Một phẩy Ba Tám Việt Nam Đồng |
50.000 KRW | = |
1.948.753,45 VND
Một triệu Chín trăm Bốn mươi Tám ngàn Bảy trăm Năm mươi Ba phẩy Bốn Năm Việt Nam Đồng |
500.000 KRW | = |
19.487.534,5 VND
Mười chín triệu Bốn trăm Tám mươi Bảy ngàn Năm trăm Ba mươi Bốn phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 KRW | = |
38.975.069 VND
Ba mươi Tám triệu Chín trăm Bảy mươi Năm ngàn Sáu mươi Chín Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.025657 KRW
|
2 VND | = |
0.051315 KRW
|
5 VND | = |
0.128287 KRW
|
10 VND | = |
0.256574 KRW
|
20 VND | = |
0.513149 KRW
|
50 VND | = |
1,283 KRW
|
100 VND | = |
2,566 KRW
Hai phẩy Năm Sáu Năm Bảy Bốn Hai Bảy Ba Một Năm Chín Không Tám Won Hàn Quốc |
200 VND | = |
5,131 KRW
Năm phẩy Một Ba Một Bốn Tám Năm Bốn Sáu Ba Một Tám Một Sáu Won Hàn Quốc |
500 VND | = |
12,829 KRW
Mười hai phẩy Tám Hai Tám Bảy Một Ba Sáu Năm Bảy Chín Năm Bốn Won Hàn Quốc |
1.000 VND | = |
25,657 KRW
Hai mươi Năm phẩy Sáu Năm Bảy Bốn Hai Bảy Ba Một Năm Chín Không Tám Won Hàn Quốc |
2.000 VND | = |
51,315 KRW
Năm mươi Một phẩy Ba Một Bốn Tám Năm Bốn Sáu Ba Một Tám Một Sáu Won Hàn Quốc |
5.000 VND | = |
128,287 KRW
Một trăm Hai mươi Tám phẩy Hai Tám Bảy Một Ba Sáu Năm Bảy Chín Năm Bốn Won Hàn Quốc |
10.000 VND | = |
256,574 KRW
Hai trăm Năm mươi Sáu phẩy Năm Bảy Bốn Hai Bảy Ba Một Năm Chín Không Tám Won Hàn Quốc |
20.000 VND | = |
513,149 KRW
Năm trăm Mười ba phẩy Một Bốn Tám Năm Bốn Sáu Ba Một Tám Một Sáu Won Hàn Quốc |
50.000 VND | = |
1.282,871 KRW
Một ngàn Hai trăm Tám mươi Hai phẩy Tám Bảy Một Ba Sáu Năm Bảy Chín Năm Bốn Won Hàn Quốc |
500.000 VND | = |
12.828,714 KRW
Mười hai ngàn Tám trăm Hai mươi Tám phẩy Bảy Một Ba Sáu Năm Bảy Chín Năm Bốn Won Hàn Quốc |
1.000.000 VND | = |
25.657,427 KRW
Hai mươi Năm ngàn Sáu trăm Năm mươi Bảy phẩy Bốn Hai Bảy Ba Một Năm Chín Không Tám Won Hàn Quốc |