Xem nhanh:
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Won Hàn Quốc (KRW) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá KRW với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Won Hàn Quốc so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa KRW với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 KRW | = |
43,068 VND
Bốn mươi Ba phẩy Không Sáu Bảy Chín Một Chín Việt Nam Đồng |
2 KRW | = |
86,136 VND
Tám mươi Sáu phẩy Một Ba Năm Tám Ba Tám Việt Nam Đồng |
5 KRW | = |
215,34 VND
Hai trăm Mười năm phẩy Ba Ba Chín Năm Chín Năm Việt Nam Đồng |
10 KRW | = |
430,679 VND
Bốn trăm Ba mươi phẩy Sáu Bảy Chín Một Chín Việt Nam Đồng |
20 KRW | = |
861,358 VND
Tám trăm Sáu mươi Một phẩy Ba Năm Tám Ba Tám Việt Nam Đồng |
50 KRW | = |
2.153,396 VND
Hai ngàn Một trăm Năm mươi Ba phẩy Ba Chín Năm Chín Năm Việt Nam Đồng |
100 KRW | = |
4.306,792 VND
Bốn ngàn Ba trăm Sáu phẩy Bảy Chín Một Chín Việt Nam Đồng |
200 KRW | = |
8.613,584 VND
Tám ngàn Sáu trăm Mười ba phẩy Năm Tám Ba Tám Việt Nam Đồng |
500 KRW | = |
21.533,96 VND
Hai mươi Một ngàn Năm trăm Ba mươi Ba phẩy Chín Năm Chín Năm Việt Nam Đồng |
1.000 KRW | = |
43.067,919 VND
Bốn mươi Ba ngàn Sáu mươi Bảy phẩy Chín Một Chín Việt Nam Đồng |
2.000 KRW | = |
86.135,838 VND
Tám mươi Sáu ngàn Một trăm Ba mươi Năm phẩy Tám Ba Tám Việt Nam Đồng |
5.000 KRW | = |
215.339,595 VND
Hai trăm Mười năm ngàn Ba trăm Ba mươi Chín phẩy Năm Chín Năm Việt Nam Đồng |
10.000 KRW | = |
430.679,19 VND
Bốn trăm Ba mươi ngàn Sáu trăm Bảy mươi Chín phẩy Một Chín Việt Nam Đồng |
20.000 KRW | = |
861.358,38 VND
Tám trăm Sáu mươi Một ngàn Ba trăm Năm mươi Tám phẩy Ba Tám Việt Nam Đồng |
50.000 KRW | = |
2.153.395,95 VND
Hai triệu Một trăm Năm mươi Ba ngàn Ba trăm Chín mươi Năm phẩy Chín Năm Việt Nam Đồng |
500.000 KRW | = |
21.533.959,5 VND
Hai mươi Một triệu Năm trăm Ba mươi Ba ngàn Chín trăm Năm mươi Chín phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 KRW | = |
43.067.919 VND
Bốn mươi Ba triệu Sáu mươi Bảy ngàn Chín trăm Mười chín Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.023219 KRW
|
2 VND | = |
0.046438 KRW
|
5 VND | = |
0.116096 KRW
|
10 VND | = |
0.232191 KRW
|
20 VND | = |
0.464383 KRW
|
50 VND | = |
1,161 KRW
|
100 VND | = |
2,322 KRW
Hai phẩy Ba Hai Một Chín Một Ba Chín Không Năm Ba Ba Sáu Bốn Won Hàn Quốc |
200 VND | = |
4,644 KRW
Bốn phẩy Sáu Bốn Ba Tám Hai Bảy Tám Một Không Sáu Bảy Hai Bảy Won Hàn Quốc |
500 VND | = |
11,61 KRW
Mười một phẩy Sáu Không Chín Năm Sáu Chín Năm Hai Sáu Sáu Tám Hai Won Hàn Quốc |
1.000 VND | = |
23,219 KRW
Hai mươi Ba phẩy Hai Một Chín Một Ba Chín Không Năm Ba Ba Sáu Bốn Won Hàn Quốc |
2.000 VND | = |
46,438 KRW
Bốn mươi Sáu phẩy Bốn Ba Tám Hai Bảy Tám Một Không Sáu Bảy Hai Bảy Won Hàn Quốc |
5.000 VND | = |
116,096 KRW
Một trăm Mười sáu phẩy Không Chín Năm Sáu Chín Năm Hai Sáu Sáu Tám Hai Won Hàn Quốc |
10.000 VND | = |
232,191 KRW
Hai trăm Ba mươi Hai phẩy Một Chín Một Ba Chín Không Năm Ba Ba Sáu Bốn Won Hàn Quốc |
20.000 VND | = |
464,383 KRW
Bốn trăm Sáu mươi Bốn phẩy Ba Tám Hai Bảy Tám Một Không Sáu Bảy Hai Bảy Won Hàn Quốc |
50.000 VND | = |
1.160,957 KRW
Một ngàn Một trăm Sáu mươi phẩy Chín Năm Sáu Chín Năm Hai Sáu Sáu Tám Hai Won Hàn Quốc |
500.000 VND | = |
11.609,57 KRW
Mười một ngàn Sáu trăm Chín phẩy Năm Sáu Chín Năm Hai Sáu Sáu Tám Hai Won Hàn Quốc |
1.000.000 VND | = |
23.219,139 KRW
Hai mươi Ba ngàn Hai trăm Mười chín phẩy Một Ba Chín Không Năm Ba Ba Sáu Bốn Won Hàn Quốc |