Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Won Hàn Quốc (KRW) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá KRW với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Won Hàn Quốc so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa KRW với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 KRW = 39,13 VND
Ba mươi Chín phẩy Một Hai Chín Chín Ba Ba Việt Nam Đồng
2 KRW = 78,26 VND
Bảy mươi Tám phẩy Hai Năm Chín Tám Sáu Sáu Việt Nam Đồng
5 KRW = 195,65 VND
Một trăm Chín mươi Năm phẩy Sáu Bốn Chín Sáu Sáu Năm Việt Nam Đồng
10 KRW = 391,299 VND
Ba trăm Chín mươi Một phẩy Hai Chín Chín Ba Ba Việt Nam Đồng
20 KRW = 782,599 VND
Bảy trăm Tám mươi Hai phẩy Năm Chín Tám Sáu Sáu Việt Nam Đồng
50 KRW = 1.956,497 VND
Một ngàn Chín trăm Năm mươi Sáu phẩy Bốn Chín Sáu Sáu Năm Việt Nam Đồng
100 KRW = 3.912,993 VND
Ba ngàn Chín trăm Mười hai phẩy Chín Chín Ba Ba Việt Nam Đồng
200 KRW = 7.825,987 VND
Bảy ngàn Tám trăm Hai mươi Năm phẩy Chín Tám Sáu Sáu Việt Nam Đồng
500 KRW = 19.564,966 VND
Mười chín ngàn Năm trăm Sáu mươi Bốn phẩy Chín Sáu Sáu Năm Việt Nam Đồng
1.000 KRW = 39.129,933 VND
Ba mươi Chín ngàn Một trăm Hai mươi Chín phẩy Chín Ba Ba Việt Nam Đồng
2.000 KRW = 78.259,866 VND
Bảy mươi Tám ngàn Hai trăm Năm mươi Chín phẩy Tám Sáu Sáu Việt Nam Đồng
5.000 KRW = 195.649,665 VND
Một trăm Chín mươi Năm ngàn Sáu trăm Bốn mươi Chín phẩy Sáu Sáu Năm Việt Nam Đồng
10.000 KRW = 391.299,33 VND
Ba trăm Chín mươi Một ngàn Hai trăm Chín mươi Chín phẩy Ba Ba Việt Nam Đồng
20.000 KRW = 782.598,66 VND
Bảy trăm Tám mươi Hai ngàn Năm trăm Chín mươi Tám phẩy Sáu Sáu Việt Nam Đồng
50.000 KRW = 1.956.496,65 VND
Một triệu Chín trăm Năm mươi Sáu ngàn Bốn trăm Chín mươi Sáu phẩy Sáu Năm Việt Nam Đồng
500.000 KRW = 19.564.966,5 VND
Mười chín triệu Năm trăm Sáu mươi Bốn ngàn Chín trăm Sáu mươi Sáu phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 KRW = 39.129.933 VND
Ba mươi Chín triệu Một trăm Hai mươi Chín ngàn Chín trăm Ba mươi Ba Việt Nam Đồng
1 VND = 0.025556 KRW
2 VND = 0.051112 KRW
5 VND = 0.127779 KRW
10 VND = 0.255559 KRW
20 VND = 0.511118 KRW
50 VND = 1,278 KRW
100 VND = 2,556 KRW
Hai phẩy Năm Năm Năm Năm Tám Tám Ba Hai Sáu Bảy Một Sáu Năm Won Hàn Quốc
200 VND = 5,111 KRW
Năm phẩy Một Một Một Một Bảy Sáu Sáu Năm Ba Bốn Ba Ba Một Won Hàn Quốc
500 VND = 12,778 KRW
Mười hai phẩy Bảy Bảy Bảy Chín Bốn Một Sáu Ba Ba Năm Tám Ba Won Hàn Quốc
1.000 VND = 25,556 KRW
Hai mươi Năm phẩy Năm Năm Năm Tám Tám Ba Hai Sáu Bảy Một Sáu Năm Won Hàn Quốc
2.000 VND = 51,112 KRW
Năm mươi Một phẩy Một Một Một Bảy Sáu Sáu Năm Ba Bốn Ba Ba Một Won Hàn Quốc
5.000 VND = 127,779 KRW
Một trăm Hai mươi Bảy phẩy Bảy Bảy Chín Bốn Một Sáu Ba Ba Năm Tám Ba Won Hàn Quốc
10.000 VND = 255,559 KRW
Hai trăm Năm mươi Năm phẩy Năm Năm Tám Tám Ba Hai Sáu Bảy Một Sáu Năm Won Hàn Quốc
20.000 VND = 511,118 KRW
Năm trăm Mười một phẩy Một Một Bảy Sáu Sáu Năm Ba Bốn Ba Ba Một Won Hàn Quốc
50.000 VND = 1.277,794 KRW
Một ngàn Hai trăm Bảy mươi Bảy phẩy Bảy Chín Bốn Một Sáu Ba Ba Năm Tám Ba Won Hàn Quốc
500.000 VND = 12.777,942 KRW
Mười hai ngàn Bảy trăm Bảy mươi Bảy phẩy Chín Bốn Một Sáu Ba Ba Năm Tám Ba Won Hàn Quốc
1.000.000 VND = 25.555,883 KRW
Hai mươi Năm ngàn Năm trăm Năm mươi Năm phẩy Tám Tám Ba Hai Sáu Bảy Một Sáu Năm Won Hàn Quốc