Xem nhanh:
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Won Hàn Quốc (KRW) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá KRW với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Won Hàn Quốc so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa KRW với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 KRW | = |
40,015 VND
Bốn mươi phẩy Không Một Năm Bốn Năm Một Việt Nam Đồng |
2 KRW | = |
80,031 VND
Tám mươi phẩy Không Ba Không Chín Không Hai Việt Nam Đồng |
5 KRW | = |
200,077 VND
Hai trăm phẩy Không Bảy Bảy Hai Năm Năm Việt Nam Đồng |
10 KRW | = |
400,155 VND
Bốn trăm phẩy Một Năm Bốn Năm Một Việt Nam Đồng |
20 KRW | = |
800,309 VND
Tám trăm phẩy Ba Không Chín Không Hai Việt Nam Đồng |
50 KRW | = |
2.000,773 VND
Hai ngàn phẩy Bảy Bảy Hai Năm Năm Việt Nam Đồng |
100 KRW | = |
4.001,545 VND
Bốn ngàn Một phẩy Năm Bốn Năm Một Việt Nam Đồng |
200 KRW | = |
8.003,09 VND
Tám ngàn Ba phẩy Không Chín Không Hai Việt Nam Đồng |
500 KRW | = |
20.007,726 VND
Hai mươi ngàn Bảy phẩy Bảy Hai Năm Năm Việt Nam Đồng |
1.000 KRW | = |
40.015,451 VND
Bốn mươi ngàn Mười năm phẩy Bốn Năm Một Việt Nam Đồng |
2.000 KRW | = |
80.030,902 VND
Tám mươi ngàn Ba mươi phẩy Chín Không Hai Việt Nam Đồng |
5.000 KRW | = |
200.077,255 VND
Hai trăm ngàn Bảy mươi Bảy phẩy Hai Năm Năm Việt Nam Đồng |
10.000 KRW | = |
400.154,51 VND
Bốn trăm ngàn Một trăm Năm mươi Bốn phẩy Năm Một Việt Nam Đồng |
20.000 KRW | = |
800.309,02 VND
Tám trăm ngàn Ba trăm Chín phẩy Không Hai Việt Nam Đồng |
50.000 KRW | = |
2.000.772,55 VND
Hai triệu Bảy trăm Bảy mươi Hai phẩy Năm Năm Việt Nam Đồng |
500.000 KRW | = |
20.007.725,5 VND
Hai mươi triệu Bảy ngàn Bảy trăm Hai mươi Năm phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 KRW | = |
40.015.451 VND
Bốn mươi triệu Mười năm ngàn Bốn trăm Năm mươi Một Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.024990 KRW
|
2 VND | = |
0.049981 KRW
|
5 VND | = |
0.124952 KRW
|
10 VND | = |
0.249903 KRW
|
20 VND | = |
0.499807 KRW
|
50 VND | = |
1,25 KRW
|
100 VND | = |
2,499 KRW
Hai phẩy Bốn Chín Chín Không Ba Bốn Sáu Tám Năm Ba Bảy Sáu Chín Won Hàn Quốc |
200 VND | = |
4,998 KRW
Bốn phẩy Chín Chín Tám Không Sáu Chín Ba Bảy Không Bảy Năm Ba Tám Won Hàn Quốc |
500 VND | = |
12,495 KRW
Mười hai phẩy Bốn Chín Năm Một Bảy Ba Bốn Hai Sáu Tám Tám Năm Won Hàn Quốc |
1.000 VND | = |
24,99 KRW
Hai mươi Bốn phẩy Chín Chín Không Ba Bốn Sáu Tám Năm Ba Bảy Sáu Chín Won Hàn Quốc |
2.000 VND | = |
49,981 KRW
Bốn mươi Chín phẩy Chín Tám Không Sáu Chín Ba Bảy Không Bảy Năm Ba Tám Won Hàn Quốc |
5.000 VND | = |
124,952 KRW
Một trăm Hai mươi Bốn phẩy Chín Năm Một Bảy Ba Bốn Hai Sáu Tám Tám Năm Won Hàn Quốc |
10.000 VND | = |
249,903 KRW
Hai trăm Bốn mươi Chín phẩy Chín Không Ba Bốn Sáu Tám Năm Ba Bảy Sáu Chín Won Hàn Quốc |
20.000 VND | = |
499,807 KRW
Bốn trăm Chín mươi Chín phẩy Tám Không Sáu Chín Ba Bảy Không Bảy Năm Ba Tám Won Hàn Quốc |
50.000 VND | = |
1.249,517 KRW
Một ngàn Hai trăm Bốn mươi Chín phẩy Năm Một Bảy Ba Bốn Hai Sáu Tám Tám Năm Won Hàn Quốc |
500.000 VND | = |
12.495,173 KRW
Mười hai ngàn Bốn trăm Chín mươi Năm phẩy Một Bảy Ba Bốn Hai Sáu Tám Tám Năm Won Hàn Quốc |
1.000.000 VND | = |
24.990,347 KRW
Hai mươi Bốn ngàn Chín trăm Chín mươi phẩy Ba Bốn Sáu Tám Năm Ba Bảy Sáu Chín Won Hàn Quốc |