Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Yên Nhật sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Yên Nhật (JPY) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá JPY với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Yên Nhật so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa JPY với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 JPY = 361,811 VND
Ba trăm Sáu mươi Một phẩy Tám Một Không Tám Năm Tám Việt Nam Đồng
2 JPY = 723,622 VND
Bảy trăm Hai mươi Ba phẩy Sáu Hai Một Bảy Một Sáu Việt Nam Đồng
5 JPY = 1.809,054 VND
Một ngàn Tám trăm Chín phẩy Không Năm Bốn Hai Chín Việt Nam Đồng
10 JPY = 3.618,109 VND
Ba ngàn Sáu trăm Mười tám phẩy Một Không Tám Năm Tám Việt Nam Đồng
20 JPY = 7.236,217 VND
Bảy ngàn Hai trăm Ba mươi Sáu phẩy Hai Một Bảy Một Sáu Việt Nam Đồng
50 JPY = 18.090,543 VND
Mười tám ngàn Chín mươi phẩy Năm Bốn Hai Chín Việt Nam Đồng
100 JPY = 36.181,086 VND
Ba mươi Sáu ngàn Một trăm Tám mươi Một phẩy Không Tám Năm Tám Việt Nam Đồng
200 JPY = 72.362,172 VND
Bảy mươi Hai ngàn Ba trăm Sáu mươi Hai phẩy Một Bảy Một Sáu Việt Nam Đồng
500 JPY = 180.905,429 VND
Một trăm Tám mươi ngàn Chín trăm Năm phẩy Bốn Hai Chín Việt Nam Đồng
1.000 JPY = 361.810,858 VND
Ba trăm Sáu mươi Một ngàn Tám trăm Mười phẩy Tám Năm Tám Việt Nam Đồng
2.000 JPY = 723.621,716 VND
Bảy trăm Hai mươi Ba ngàn Sáu trăm Hai mươi Một phẩy Bảy Một Sáu Việt Nam Đồng
5.000 JPY = 1.809.054,29 VND
Một triệu Tám trăm Chín ngàn Năm mươi Bốn phẩy Hai Chín Việt Nam Đồng
10.000 JPY = 3.618.108,58 VND
Ba triệu Sáu trăm Mười tám ngàn Một trăm Tám phẩy Năm Tám Việt Nam Đồng
20.000 JPY = 7.236.217,16 VND
Bảy triệu Hai trăm Ba mươi Sáu ngàn Hai trăm Mười bảy phẩy Một Sáu Việt Nam Đồng
50.000 JPY = 18.090.542,9 VND
Mười tám triệu Chín mươi ngàn Năm trăm Bốn mươi Hai phẩy Chín Việt Nam Đồng
500.000 JPY = 180.905.429 VND
Một trăm Tám mươi triệu Chín trăm Năm ngàn Bốn trăm Hai mươi Chín Việt Nam Đồng
1.000.000 JPY = 361.810.858 VND
Ba trăm Sáu mươi Một triệu Tám trăm Mười ngàn Tám trăm Năm mươi Tám Việt Nam Đồng
1 VND = 0.002764 JPY
2 VND = 0.005528 JPY
5 VND = 0.013819 JPY
10 VND = 0.027639 JPY
20 VND = 0.055278 JPY
50 VND = 0.138194 JPY
100 VND = 0.276388 JPY
200 VND = 0.552775 JPY
500 VND = 1,382 JPY
1.000 VND = 2,764 JPY
Hai phẩy Bảy Sáu Ba Tám Bảy Năm Không Bốn Một Không Ba Không Bốn Yên Nhật
2.000 VND = 5,528 JPY
Năm phẩy Năm Hai Bảy Bảy Năm Không Không Tám Hai Không Sáu Không Tám Yên Nhật
5.000 VND = 13,819 JPY
Mười ba phẩy Tám Một Chín Ba Bảy Năm Hai Không Năm Một Năm Hai Yên Nhật
10.000 VND = 27,639 JPY
Hai mươi Bảy phẩy Sáu Ba Tám Bảy Năm Không Bốn Một Không Ba Không Bốn Yên Nhật
20.000 VND = 55,278 JPY
Năm mươi Năm phẩy Hai Bảy Bảy Năm Không Không Tám Hai Không Sáu Không Tám Yên Nhật
50.000 VND = 138,194 JPY
Một trăm Ba mươi Tám phẩy Một Chín Ba Bảy Năm Hai Không Năm Một Năm Hai Yên Nhật
500.000 VND = 1.381,938 JPY
Một ngàn Ba trăm Tám mươi Một phẩy Chín Ba Bảy Năm Hai Không Năm Một Năm Hai Yên Nhật
1.000.000 VND = 2.763,875 JPY
Hai ngàn Bảy trăm Sáu mươi Ba phẩy Tám Bảy Năm Không Bốn Một Không Ba Không Bốn Yên Nhật