Xem nhanh:
Chuyển đổi Yên Nhật sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Yên Nhật (JPY) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá JPY với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Yên Nhật so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa JPY với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 JPY | = |
359,232 VND
Ba trăm Năm mươi Chín phẩy Hai Ba Một Sáu Sáu Năm Việt Nam Đồng |
2 JPY | = |
718,463 VND
Bảy trăm Mười tám phẩy Bốn Sáu Ba Ba Ba Việt Nam Đồng |
5 JPY | = |
1.796,158 VND
Một ngàn Bảy trăm Chín mươi Sáu phẩy Một Năm Tám Ba Hai Năm Việt Nam Đồng |
10 JPY | = |
3.592,317 VND
Ba ngàn Năm trăm Chín mươi Hai phẩy Ba Một Sáu Sáu Năm Việt Nam Đồng |
20 JPY | = |
7.184,633 VND
Bảy ngàn Một trăm Tám mươi Bốn phẩy Sáu Ba Ba Ba Việt Nam Đồng |
50 JPY | = |
17.961,583 VND
Mười bảy ngàn Chín trăm Sáu mươi Một phẩy Năm Tám Ba Hai Năm Việt Nam Đồng |
100 JPY | = |
35.923,166 VND
Ba mươi Năm ngàn Chín trăm Hai mươi Ba phẩy Một Sáu Sáu Năm Việt Nam Đồng |
200 JPY | = |
71.846,333 VND
Bảy mươi Một ngàn Tám trăm Bốn mươi Sáu phẩy Ba Ba Ba Việt Nam Đồng |
500 JPY | = |
179.615,832 VND
Một trăm Bảy mươi Chín ngàn Sáu trăm Mười năm phẩy Tám Ba Hai Năm Việt Nam Đồng |
1.000 JPY | = |
359.231,665 VND
Ba trăm Năm mươi Chín ngàn Hai trăm Ba mươi Một phẩy Sáu Sáu Năm Việt Nam Đồng |
2.000 JPY | = |
718.463,33 VND
Bảy trăm Mười tám ngàn Bốn trăm Sáu mươi Ba phẩy Ba Ba Việt Nam Đồng |
5.000 JPY | = |
1.796.158,325 VND
Một triệu Bảy trăm Chín mươi Sáu ngàn Một trăm Năm mươi Tám phẩy Ba Hai Năm Việt Nam Đồng |
10.000 JPY | = |
3.592.316,65 VND
Ba triệu Năm trăm Chín mươi Hai ngàn Ba trăm Mười sáu phẩy Sáu Năm Việt Nam Đồng |
20.000 JPY | = |
7.184.633,3 VND
Bảy triệu Một trăm Tám mươi Bốn ngàn Sáu trăm Ba mươi Ba phẩy Ba Việt Nam Đồng |
50.000 JPY | = |
17.961.583,25 VND
Mười bảy triệu Chín trăm Sáu mươi Một ngàn Năm trăm Tám mươi Ba phẩy Hai Năm Việt Nam Đồng |
500.000 JPY | = |
179.615.832,5 VND
Một trăm Bảy mươi Chín triệu Sáu trăm Mười năm ngàn Tám trăm Ba mươi Hai phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 JPY | = |
359.231.665 VND
Ba trăm Năm mươi Chín triệu Hai trăm Ba mươi Một ngàn Sáu trăm Sáu mươi Năm Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.002784 JPY
|
2 VND | = |
0.005567 JPY
|
5 VND | = |
0.013919 JPY
|
10 VND | = |
0.027837 JPY
|
20 VND | = |
0.055674 JPY
|
50 VND | = |
0.139186 JPY
|
100 VND | = |
0.278372 JPY
|
200 VND | = |
0.556744 JPY
|
500 VND | = |
1,392 JPY
|
1.000 VND | = |
2,784 JPY
Hai phẩy Bảy Tám Ba Bảy Một Tám Chín Sáu Tám Sáu Bốn Chín Bốn Yên Nhật |
2.000 VND | = |
5,567 JPY
Năm phẩy Năm Sáu Bảy Bốn Ba Bảy Chín Ba Bảy Hai Chín Tám Tám Yên Nhật |
5.000 VND | = |
13,919 JPY
Mười ba phẩy Chín Một Tám Năm Chín Bốn Tám Bốn Ba Hai Bốn Bảy Yên Nhật |
10.000 VND | = |
27,837 JPY
Hai mươi Bảy phẩy Tám Ba Bảy Một Tám Chín Sáu Tám Sáu Bốn Chín Bốn Yên Nhật |
20.000 VND | = |
55,674 JPY
Năm mươi Năm phẩy Sáu Bảy Bốn Ba Bảy Chín Ba Bảy Hai Chín Tám Tám Yên Nhật |
50.000 VND | = |
139,186 JPY
Một trăm Ba mươi Chín phẩy Một Tám Năm Chín Bốn Tám Bốn Ba Hai Bốn Bảy Yên Nhật |
500.000 VND | = |
1.391,859 JPY
Một ngàn Ba trăm Chín mươi Một phẩy Tám Năm Chín Bốn Tám Bốn Ba Hai Bốn Bảy Yên Nhật |
1.000.000 VND | = |
2.783,719 JPY
Hai ngàn Bảy trăm Tám mươi Ba phẩy Bảy Một Tám Chín Sáu Tám Sáu Bốn Chín Bốn Yên Nhật |