Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Yên Nhật sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Yên Nhật (JPY) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá JPY với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Yên Nhật so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa JPY với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 JPY = 364,438 VND
Ba trăm Sáu mươi Bốn phẩy Bốn Ba Bảy Bảy Sáu Bảy Việt Nam Đồng
2 JPY = 728,876 VND
Bảy trăm Hai mươi Tám phẩy Tám Bảy Năm Năm Ba Bốn Việt Nam Đồng
5 JPY = 1.822,189 VND
Một ngàn Tám trăm Hai mươi Hai phẩy Một Tám Tám Tám Ba Năm Việt Nam Đồng
10 JPY = 3.644,378 VND
Ba ngàn Sáu trăm Bốn mươi Bốn phẩy Ba Bảy Bảy Sáu Bảy Việt Nam Đồng
20 JPY = 7.288,755 VND
Bảy ngàn Hai trăm Tám mươi Tám phẩy Bảy Năm Năm Ba Bốn Việt Nam Đồng
50 JPY = 18.221,888 VND
Mười tám ngàn Hai trăm Hai mươi Một phẩy Tám Tám Tám Ba Năm Việt Nam Đồng
100 JPY = 36.443,777 VND
Ba mươi Sáu ngàn Bốn trăm Bốn mươi Ba phẩy Bảy Bảy Sáu Bảy Việt Nam Đồng
200 JPY = 72.887,553 VND
Bảy mươi Hai ngàn Tám trăm Tám mươi Bảy phẩy Năm Năm Ba Bốn Việt Nam Đồng
500 JPY = 182.218,884 VND
Một trăm Tám mươi Hai ngàn Hai trăm Mười tám phẩy Tám Tám Ba Năm Việt Nam Đồng
1.000 JPY = 364.437,767 VND
Ba trăm Sáu mươi Bốn ngàn Bốn trăm Ba mươi Bảy phẩy Bảy Sáu Bảy Việt Nam Đồng
2.000 JPY = 728.875,534 VND
Bảy trăm Hai mươi Tám ngàn Tám trăm Bảy mươi Năm phẩy Năm Ba Bốn Việt Nam Đồng
5.000 JPY = 1.822.188,835 VND
Một triệu Tám trăm Hai mươi Hai ngàn Một trăm Tám mươi Tám phẩy Tám Ba Năm Việt Nam Đồng
10.000 JPY = 3.644.377,67 VND
Ba triệu Sáu trăm Bốn mươi Bốn ngàn Ba trăm Bảy mươi Bảy phẩy Sáu Bảy Việt Nam Đồng
20.000 JPY = 7.288.755,34 VND
Bảy triệu Hai trăm Tám mươi Tám ngàn Bảy trăm Năm mươi Năm phẩy Ba Bốn Việt Nam Đồng
50.000 JPY = 18.221.888,35 VND
Mười tám triệu Hai trăm Hai mươi Một ngàn Tám trăm Tám mươi Tám phẩy Ba Năm Việt Nam Đồng
500.000 JPY = 182.218.883,5 VND
Một trăm Tám mươi Hai triệu Hai trăm Mười tám ngàn Tám trăm Tám mươi Ba phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 JPY = 364.437.767 VND
Ba trăm Sáu mươi Bốn triệu Bốn trăm Ba mươi Bảy ngàn Bảy trăm Sáu mươi Bảy Việt Nam Đồng
1 VND = 0.002744 JPY
2 VND = 0.005488 JPY
5 VND = 0.013720 JPY
10 VND = 0.027440 JPY
20 VND = 0.054879 JPY
50 VND = 0.137198 JPY
100 VND = 0.274395 JPY
200 VND = 0.548791 JPY
500 VND = 1,372 JPY
1.000 VND = 2,744 JPY
Hai phẩy Bảy Bốn Ba Chín Năm Hai Bảy Một Bốn Bốn Hai Tám Bảy Yên Nhật
2.000 VND = 5,488 JPY
Năm phẩy Bốn Tám Bảy Chín Không Năm Bốn Hai Tám Tám Năm Bảy Năm Yên Nhật
5.000 VND = 13,72 JPY
Mười ba phẩy Bảy Một Chín Bảy Sáu Ba Năm Bảy Hai Một Bốn Bốn Yên Nhật
10.000 VND = 27,44 JPY
Hai mươi Bảy phẩy Bốn Ba Chín Năm Hai Bảy Một Bốn Bốn Hai Tám Bảy Yên Nhật
20.000 VND = 54,879 JPY
Năm mươi Bốn phẩy Tám Bảy Chín Không Năm Bốn Hai Tám Tám Năm Bảy Năm Yên Nhật
50.000 VND = 137,198 JPY
Một trăm Ba mươi Bảy phẩy Một Chín Bảy Sáu Ba Năm Bảy Hai Một Bốn Bốn Yên Nhật
500.000 VND = 1.371,976 JPY
Một ngàn Ba trăm Bảy mươi Một phẩy Chín Bảy Sáu Ba Năm Bảy Hai Một Bốn Bốn Yên Nhật
1.000.000 VND = 2.743,953 JPY
Hai ngàn Bảy trăm Bốn mươi Ba phẩy Chín Năm Hai Bảy Một Bốn Bốn Hai Tám Bảy Yên Nhật