Xem nhanh:
Chuyển đổi Yên Nhật sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Yên Nhật (JPY) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá JPY với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Yên Nhật so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa JPY với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 JPY | = |
354,437 VND
Ba trăm Năm mươi Bốn phẩy Bốn Ba Bảy Không Tám Ba Việt Nam Đồng |
2 JPY | = |
708,874 VND
Bảy trăm Tám phẩy Tám Bảy Bốn Một Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
5 JPY | = |
1.772,185 VND
Một ngàn Bảy trăm Bảy mươi Hai phẩy Một Tám Năm Bốn Một Năm Việt Nam Đồng |
10 JPY | = |
3.544,371 VND
Ba ngàn Năm trăm Bốn mươi Bốn phẩy Ba Bảy Không Tám Ba Việt Nam Đồng |
20 JPY | = |
7.088,742 VND
Bảy ngàn Tám mươi Tám phẩy Bảy Bốn Một Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
50 JPY | = |
17.721,854 VND
Mười bảy ngàn Bảy trăm Hai mươi Một phẩy Tám Năm Bốn Một Năm Việt Nam Đồng |
100 JPY | = |
35.443,708 VND
Ba mươi Năm ngàn Bốn trăm Bốn mươi Ba phẩy Bảy Không Tám Ba Việt Nam Đồng |
200 JPY | = |
70.887,417 VND
Bảy mươi ngàn Tám trăm Tám mươi Bảy phẩy Bốn Một Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
500 JPY | = |
177.218,542 VND
Một trăm Bảy mươi Bảy ngàn Hai trăm Mười tám phẩy Năm Bốn Một Năm Việt Nam Đồng |
1.000 JPY | = |
354.437,083 VND
Ba trăm Năm mươi Bốn ngàn Bốn trăm Ba mươi Bảy phẩy Không Tám Ba Việt Nam Đồng |
2.000 JPY | = |
708.874,166 VND
Bảy trăm Tám ngàn Tám trăm Bảy mươi Bốn phẩy Một Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 JPY | = |
1.772.185,415 VND
Một triệu Bảy trăm Bảy mươi Hai ngàn Một trăm Tám mươi Năm phẩy Bốn Một Năm Việt Nam Đồng |
10.000 JPY | = |
3.544.370,83 VND
Ba triệu Năm trăm Bốn mươi Bốn ngàn Ba trăm Bảy mươi phẩy Tám Ba Việt Nam Đồng |
20.000 JPY | = |
7.088.741,66 VND
Bảy triệu Tám mươi Tám ngàn Bảy trăm Bốn mươi Một phẩy Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 JPY | = |
17.721.854,15 VND
Mười bảy triệu Bảy trăm Hai mươi Một ngàn Tám trăm Năm mươi Bốn phẩy Một Năm Việt Nam Đồng |
500.000 JPY | = |
177.218.541,5 VND
Một trăm Bảy mươi Bảy triệu Hai trăm Mười tám ngàn Năm trăm Bốn mươi Một phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 JPY | = |
354.437.083 VND
Ba trăm Năm mươi Bốn triệu Bốn trăm Ba mươi Bảy ngàn Tám mươi Ba Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.002821 JPY
|
2 VND | = |
0.005643 JPY
|
5 VND | = |
0.014107 JPY
|
10 VND | = |
0.028214 JPY
|
20 VND | = |
0.056428 JPY
|
50 VND | = |
0.141069 JPY
|
100 VND | = |
0.282138 JPY
|
200 VND | = |
0.564275 JPY
|
500 VND | = |
1,411 JPY
|
1.000 VND | = |
2,821 JPY
Hai phẩy Tám Hai Một Ba Bảy Năm Hai Một Một Bốn Sáu Bốn Năm Yên Nhật |
2.000 VND | = |
5,643 JPY
Năm phẩy Sáu Bốn Hai Bảy Năm Không Bốn Hai Hai Chín Hai Chín Một Yên Nhật |
5.000 VND | = |
14,107 JPY
Mười bốn phẩy Một Không Sáu Tám Bảy Sáu Không Năm Bảy Ba Hai Ba Yên Nhật |
10.000 VND | = |
28,214 JPY
Hai mươi Tám phẩy Hai Một Ba Bảy Năm Hai Một Một Bốn Sáu Bốn Năm Yên Nhật |
20.000 VND | = |
56,428 JPY
Năm mươi Sáu phẩy Bốn Hai Bảy Năm Không Bốn Hai Hai Chín Hai Chín Một Yên Nhật |
50.000 VND | = |
141,069 JPY
Một trăm Bốn mươi Một phẩy Không Sáu Tám Bảy Sáu Không Năm Bảy Ba Hai Ba Yên Nhật |
500.000 VND | = |
1.410,688 JPY
Một ngàn Bốn trăm Mười phẩy Sáu Tám Bảy Sáu Không Năm Bảy Ba Hai Ba Yên Nhật |
1.000.000 VND | = |
2.821,375 JPY
Hai ngàn Tám trăm Hai mươi Một phẩy Ba Bảy Năm Hai Một Một Bốn Sáu Bốn Năm Yên Nhật |