Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Yên Nhật sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Yên Nhật (JPY) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá JPY với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Yên Nhật so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa JPY với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 JPY = 388,436 VND
Ba trăm Tám mươi Tám phẩy Bốn Ba Năm Tám Sáu Tám Việt Nam Đồng
2 JPY = 776,872 VND
Bảy trăm Bảy mươi Sáu phẩy Tám Bảy Một Bảy Ba Sáu Việt Nam Đồng
5 JPY = 1.942,179 VND
Một ngàn Chín trăm Bốn mươi Hai phẩy Một Bảy Chín Ba Bốn Việt Nam Đồng
10 JPY = 3.884,359 VND
Ba ngàn Tám trăm Tám mươi Bốn phẩy Ba Năm Tám Sáu Tám Việt Nam Đồng
20 JPY = 7.768,717 VND
Bảy ngàn Bảy trăm Sáu mươi Tám phẩy Bảy Một Bảy Ba Sáu Việt Nam Đồng
50 JPY = 19.421,793 VND
Mười chín ngàn Bốn trăm Hai mươi Một phẩy Bảy Chín Ba Bốn Việt Nam Đồng
100 JPY = 38.843,587 VND
Ba mươi Tám ngàn Tám trăm Bốn mươi Ba phẩy Năm Tám Sáu Tám Việt Nam Đồng
200 JPY = 77.687,174 VND
Bảy mươi Bảy ngàn Sáu trăm Tám mươi Bảy phẩy Một Bảy Ba Sáu Việt Nam Đồng
500 JPY = 194.217,934 VND
Một trăm Chín mươi Bốn ngàn Hai trăm Mười bảy phẩy Chín Ba Bốn Việt Nam Đồng
1.000 JPY = 388.435,868 VND
Ba trăm Tám mươi Tám ngàn Bốn trăm Ba mươi Năm phẩy Tám Sáu Tám Việt Nam Đồng
2.000 JPY = 776.871,736 VND
Bảy trăm Bảy mươi Sáu ngàn Tám trăm Bảy mươi Một phẩy Bảy Ba Sáu Việt Nam Đồng
5.000 JPY = 1.942.179,34 VND
Một triệu Chín trăm Bốn mươi Hai ngàn Một trăm Bảy mươi Chín phẩy Ba Bốn Việt Nam Đồng
10.000 JPY = 3.884.358,68 VND
Ba triệu Tám trăm Tám mươi Bốn ngàn Ba trăm Năm mươi Tám phẩy Sáu Tám Việt Nam Đồng
20.000 JPY = 7.768.717,36 VND
Bảy triệu Bảy trăm Sáu mươi Tám ngàn Bảy trăm Mười bảy phẩy Ba Sáu Việt Nam Đồng
50.000 JPY = 19.421.793,4 VND
Mười chín triệu Bốn trăm Hai mươi Một ngàn Bảy trăm Chín mươi Ba phẩy Bốn Việt Nam Đồng
500.000 JPY = 194.217.934 VND
Một trăm Chín mươi Bốn triệu Hai trăm Mười bảy ngàn Chín trăm Ba mươi Bốn Việt Nam Đồng
1.000.000 JPY = 388.435.868 VND
Ba trăm Tám mươi Tám triệu Bốn trăm Ba mươi Năm ngàn Tám trăm Sáu mươi Tám Việt Nam Đồng
1 VND = 0.002574 JPY
2 VND = 0.005149 JPY
5 VND = 0.012872 JPY
10 VND = 0.025744 JPY
20 VND = 0.051489 JPY
50 VND = 0.128721 JPY
100 VND = 0.257443 JPY
200 VND = 0.514886 JPY
500 VND = 1,287 JPY
1.000 VND = 2,574 JPY
Hai phẩy Năm Bảy Bốn Bốn Hai Bảy Năm Năm Không Không Ba Hai Năm Yên Nhật
2.000 VND = 5,149 JPY
Năm phẩy Một Bốn Tám Tám Năm Năm Một Không Không Không Sáu Năm Một Yên Nhật
5.000 VND = 12,872 JPY
Mười hai phẩy Tám Bảy Hai Một Ba Bảy Bảy Năm Không Một Sáu Ba Yên Nhật
10.000 VND = 25,744 JPY
Hai mươi Năm phẩy Bảy Bốn Bốn Hai Bảy Năm Năm Không Không Ba Hai Năm Yên Nhật
20.000 VND = 51,489 JPY
Năm mươi Một phẩy Bốn Tám Tám Năm Năm Một Không Không Không Sáu Năm Một Yên Nhật
50.000 VND = 128,721 JPY
Một trăm Hai mươi Tám phẩy Bảy Hai Một Ba Bảy Bảy Năm Không Một Sáu Ba Yên Nhật
500.000 VND = 1.287,214 JPY
Một ngàn Hai trăm Tám mươi Bảy phẩy Hai Một Ba Bảy Bảy Năm Không Một Sáu Ba Yên Nhật
1.000.000 VND = 2.574,428 JPY
Hai ngàn Năm trăm Bảy mươi Bốn phẩy Bốn Hai Bảy Năm Năm Không Không Ba Hai Năm Yên Nhật