Xem nhanh:
Chuyển đổi Yên Nhật sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Yên Nhật (JPY) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá JPY với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Yên Nhật so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa JPY với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 JPY | = |
367,063 VND
Ba trăm Sáu mươi Bảy phẩy Không Sáu Hai Bảy Tám Việt Nam Đồng |
2 JPY | = |
734,126 VND
Bảy trăm Ba mươi Bốn phẩy Một Hai Năm Năm Sáu Việt Nam Đồng |
5 JPY | = |
1.835,314 VND
Một ngàn Tám trăm Ba mươi Năm phẩy Ba Một Ba Chín Việt Nam Đồng |
10 JPY | = |
3.670,628 VND
Ba ngàn Sáu trăm Bảy mươi phẩy Sáu Hai Bảy Tám Việt Nam Đồng |
20 JPY | = |
7.341,256 VND
Bảy ngàn Ba trăm Bốn mươi Một phẩy Hai Năm Năm Sáu Việt Nam Đồng |
50 JPY | = |
18.353,139 VND
Mười tám ngàn Ba trăm Năm mươi Ba phẩy Một Ba Chín Việt Nam Đồng |
100 JPY | = |
36.706,278 VND
Ba mươi Sáu ngàn Bảy trăm Sáu phẩy Hai Bảy Tám Việt Nam Đồng |
200 JPY | = |
73.412,556 VND
Bảy mươi Ba ngàn Bốn trăm Mười hai phẩy Năm Năm Sáu Việt Nam Đồng |
500 JPY | = |
183.531,39 VND
Một trăm Tám mươi Ba ngàn Năm trăm Ba mươi Một phẩy Ba Chín Việt Nam Đồng |
1.000 JPY | = |
367.062,78 VND
Ba trăm Sáu mươi Bảy ngàn Sáu mươi Hai phẩy Bảy Tám Việt Nam Đồng |
2.000 JPY | = |
734.125,56 VND
Bảy trăm Ba mươi Bốn ngàn Một trăm Hai mươi Năm phẩy Năm Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 JPY | = |
1.835.313,9 VND
Một triệu Tám trăm Ba mươi Năm ngàn Ba trăm Mười ba phẩy Chín Việt Nam Đồng |
10.000 JPY | = |
3.670.627,8 VND
Ba triệu Sáu trăm Bảy mươi ngàn Sáu trăm Hai mươi Bảy phẩy Tám Việt Nam Đồng |
20.000 JPY | = |
7.341.255,6 VND
Bảy triệu Ba trăm Bốn mươi Một ngàn Hai trăm Năm mươi Năm phẩy Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 JPY | = |
18.353.139 VND
Mười tám triệu Ba trăm Năm mươi Ba ngàn Một trăm Ba mươi Chín Việt Nam Đồng |
500.000 JPY | = |
183.531.390 VND
Một trăm Tám mươi Ba triệu Năm trăm Ba mươi Một ngàn Ba trăm Chín mươi Việt Nam Đồng |
1.000.000 JPY | = |
367.062.780 VND
Ba trăm Sáu mươi Bảy triệu Sáu mươi Hai ngàn Bảy trăm Tám mươi Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.002724 JPY
|
2 VND | = |
0.005449 JPY
|
5 VND | = |
0.013622 JPY
|
10 VND | = |
0.027243 JPY
|
20 VND | = |
0.054487 JPY
|
50 VND | = |
0.136216 JPY
|
100 VND | = |
0.272433 JPY
|
200 VND | = |
0.544866 JPY
|
500 VND | = |
1,362 JPY
|
1.000 VND | = |
2,724 JPY
Hai phẩy Bảy Hai Bốn Ba Hai Chín Sáu Không Chín Hai Hai Chín Hai Yên Nhật |
2.000 VND | = |
5,449 JPY
Năm phẩy Bốn Bốn Tám Sáu Năm Chín Hai Một Tám Bốn Năm Tám Năm Yên Nhật |
5.000 VND | = |
13,622 JPY
Mười ba phẩy Sáu Hai Một Sáu Bốn Tám Không Bốn Sáu Một Bốn Sáu Yên Nhật |
10.000 VND | = |
27,243 JPY
Hai mươi Bảy phẩy Hai Bốn Ba Hai Chín Sáu Không Chín Hai Hai Chín Hai Yên Nhật |
20.000 VND | = |
54,487 JPY
Năm mươi Bốn phẩy Bốn Tám Sáu Năm Chín Hai Một Tám Bốn Năm Tám Năm Yên Nhật |
50.000 VND | = |
136,216 JPY
Một trăm Ba mươi Sáu phẩy Hai Một Sáu Bốn Tám Không Bốn Sáu Một Bốn Sáu Yên Nhật |
500.000 VND | = |
1.362,165 JPY
Một ngàn Ba trăm Sáu mươi Hai phẩy Một Sáu Bốn Tám Không Bốn Sáu Một Bốn Sáu Yên Nhật |
1.000.000 VND | = |
2.724,33 JPY
Hai ngàn Bảy trăm Hai mươi Bốn phẩy Ba Hai Chín Sáu Không Chín Hai Hai Chín Hai Yên Nhật |