Xem nhanh:
Chuyển đổi Yên Nhật sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Yên Nhật (JPY) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá JPY với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Yên Nhật so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa JPY với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 JPY | = |
356,004 VND
Ba triệu Năm trăm Sáu mươi Ba ngàn Bảy trăm Bảy mươi Sáu Việt Nam Đồng |
2 JPY | = |
712,008 VND
Bảy triệu Một trăm Hai mươi Bảy ngàn Năm trăm Năm mươi Hai Việt Nam Đồng |
5 JPY | = |
1.780,019 VND
Một ngàn Bảy trăm Tám mươi phẩy Không Một Tám Tám Tám Việt Nam Đồng |
10 JPY | = |
3.560,038 VND
Ba ngàn Năm trăm Sáu mươi phẩy Không Ba Bảy Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
20 JPY | = |
7.120,076 VND
Bảy ngàn Một trăm Hai mươi phẩy Không Bảy Năm Năm Hai Việt Nam Đồng |
50 JPY | = |
17.800,189 VND
Mười bảy ngàn Tám trăm phẩy Một Tám Tám Tám Việt Nam Đồng |
100 JPY | = |
35.600,378 VND
Ba mươi Năm ngàn Sáu trăm phẩy Ba Bảy Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
200 JPY | = |
71.200,755 VND
Bảy mươi Một ngàn Hai trăm phẩy Bảy Năm Năm Hai Việt Nam Đồng |
500 JPY | = |
178.001,888 VND
Một trăm Bảy mươi Tám ngàn Một phẩy Tám Tám Tám Việt Nam Đồng |
1.000 JPY | = |
356.003,776 VND
Ba trăm Năm mươi Sáu ngàn Ba phẩy Bảy Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
2.000 JPY | = |
712.007,552 VND
Bảy trăm Mười hai ngàn Bảy phẩy Năm Năm Hai Việt Nam Đồng |
5.000 JPY | = |
1.780.018,88 VND
Một triệu Bảy trăm Tám mươi ngàn Mười tám phẩy Tám Tám Việt Nam Đồng |
10.000 JPY | = |
3.560.037,76 VND
Ba triệu Năm trăm Sáu mươi ngàn Ba mươi Bảy phẩy Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
20.000 JPY | = |
7.120.075,52 VND
Bảy triệu Một trăm Hai mươi ngàn Bảy mươi Năm phẩy Năm Hai Việt Nam Đồng |
50.000 JPY | = |
17.800.188,8 VND
Mười bảy triệu Tám trăm ngàn Một trăm Tám mươi Tám phẩy Tám Việt Nam Đồng |
500.000 JPY | = |
178.001.888 VND
Một trăm Bảy mươi Tám triệu Một ngàn Tám trăm Tám mươi Tám Việt Nam Đồng |
1.000.000 JPY | = |
356.003.776 VND
Ba trăm Năm mươi Sáu triệu Ba ngàn Bảy trăm Bảy mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.002809 JPY
|
2 VND | = |
0.005618 JPY
|
5 VND | = |
0.014045 JPY
|
10 VND | = |
0.028090 JPY
|
20 VND | = |
0.056179 JPY
|
50 VND | = |
0.140448 JPY
|
100 VND | = |
0.280896 JPY
|
200 VND | = |
0.561792 JPY
|
500 VND | = |
1,404 JPY
|
1.000 VND | = |
2,809 JPY
Hai phẩy Tám Không Tám Chín Năm Tám Chín Bảy Không Một Bốn Ba Một Yên Nhật |
2.000 VND | = |
5,618 JPY
Năm phẩy Sáu Một Bảy Chín Một Bảy Chín Bốn Không Hai Tám Sáu Một Yên Nhật |
5.000 VND | = |
14,045 JPY
Mười bốn phẩy Không Bốn Bốn Bảy Chín Bốn Tám Năm Không Bảy Một Năm Yên Nhật |
10.000 VND | = |
28,09 JPY
Hai mươi Tám phẩy Không Tám Chín Năm Tám Chín Bảy Không Một Bốn Ba Một Yên Nhật |
20.000 VND | = |
56,179 JPY
Năm mươi Sáu phẩy Một Bảy Chín Một Bảy Chín Bốn Không Hai Tám Sáu Một Yên Nhật |
50.000 VND | = |
140,448 JPY
Một trăm Bốn mươi phẩy Bốn Bốn Bảy Chín Bốn Tám Năm Không Bảy Một Năm Yên Nhật |
500.000 VND | = |
1.404,479 JPY
Một ngàn Bốn trăm Bốn phẩy Bốn Bảy Chín Bốn Tám Năm Không Bảy Một Năm Yên Nhật |
1.000.000 VND | = |
2.808,959 JPY
Hai ngàn Tám trăm Tám phẩy Chín Năm Tám Chín Bảy Không Một Bốn Ba Một Yên Nhật |