Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Yên Nhật sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Yên Nhật (JPY) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá JPY với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Yên Nhật so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa JPY với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 JPY = 357,593 VND
Ba trăm Năm mươi Bảy phẩy Năm Chín Hai Sáu Ba Hai Việt Nam Đồng
2 JPY = 715,185 VND
Bảy trăm Mười năm phẩy Một Tám Năm Hai Sáu Bốn Việt Nam Đồng
5 JPY = 1.787,963 VND
Một ngàn Bảy trăm Tám mươi Bảy phẩy Chín Sáu Ba Một Sáu Việt Nam Đồng
10 JPY = 3.575,926 VND
Ba ngàn Năm trăm Bảy mươi Năm phẩy Chín Hai Sáu Ba Hai Việt Nam Đồng
20 JPY = 7.151,853 VND
Bảy ngàn Một trăm Năm mươi Một phẩy Tám Năm Hai Sáu Bốn Việt Nam Đồng
50 JPY = 17.879,632 VND
Mười bảy ngàn Tám trăm Bảy mươi Chín phẩy Sáu Ba Một Sáu Việt Nam Đồng
100 JPY = 35.759,263 VND
Ba mươi Năm ngàn Bảy trăm Năm mươi Chín phẩy Hai Sáu Ba Hai Việt Nam Đồng
200 JPY = 71.518,526 VND
Bảy mươi Một ngàn Năm trăm Mười tám phẩy Năm Hai Sáu Bốn Việt Nam Đồng
500 JPY = 178.796,316 VND
Một trăm Bảy mươi Tám ngàn Bảy trăm Chín mươi Sáu phẩy Ba Một Sáu Việt Nam Đồng
1.000 JPY = 357.592,632 VND
Ba trăm Năm mươi Bảy ngàn Năm trăm Chín mươi Hai phẩy Sáu Ba Hai Việt Nam Đồng
2.000 JPY = 715.185,264 VND
Bảy trăm Mười năm ngàn Một trăm Tám mươi Năm phẩy Hai Sáu Bốn Việt Nam Đồng
5.000 JPY = 1.787.963,16 VND
Một triệu Bảy trăm Tám mươi Bảy ngàn Chín trăm Sáu mươi Ba phẩy Một Sáu Việt Nam Đồng
10.000 JPY = 3.575.926,32 VND
Ba triệu Năm trăm Bảy mươi Năm ngàn Chín trăm Hai mươi Sáu phẩy Ba Hai Việt Nam Đồng
20.000 JPY = 7.151.852,64 VND
Bảy triệu Một trăm Năm mươi Một ngàn Tám trăm Năm mươi Hai phẩy Sáu Bốn Việt Nam Đồng
50.000 JPY = 17.879.631,6 VND
Mười bảy triệu Tám trăm Bảy mươi Chín ngàn Sáu trăm Ba mươi Một phẩy Sáu Việt Nam Đồng
500.000 JPY = 178.796.316 VND
Một trăm Bảy mươi Tám triệu Bảy trăm Chín mươi Sáu ngàn Ba trăm Mười sáu Việt Nam Đồng
1.000.000 JPY = 357.592.632 VND
Ba trăm Năm mươi Bảy triệu Năm trăm Chín mươi Hai ngàn Sáu trăm Ba mươi Hai Việt Nam Đồng
1 VND = 0.002796 JPY
2 VND = 0.005593 JPY
5 VND = 0.013982 JPY
10 VND = 0.027965 JPY
20 VND = 0.055930 JPY
50 VND = 0.139824 JPY
100 VND = 0.279648 JPY
200 VND = 0.559296 JPY
500 VND = 1,398 JPY
1.000 VND = 2,796 JPY
Hai phẩy Bảy Chín Sáu Bốn Bảy Tám Hai Không Không Ba Sáu Bảy Bốn Yên Nhật
2.000 VND = 5,593 JPY
Năm phẩy Năm Chín Hai Chín Năm Sáu Bốn Không Không Bảy Ba Bốn Tám Yên Nhật
5.000 VND = 13,982 JPY
Mười ba phẩy Chín Tám Hai Ba Chín Một Không Không Một Tám Ba Bảy Yên Nhật
10.000 VND = 27,965 JPY
Hai mươi Bảy phẩy Chín Sáu Bốn Bảy Tám Hai Không Không Ba Sáu Bảy Bốn Yên Nhật
20.000 VND = 55,93 JPY
Năm mươi Năm phẩy Chín Hai Chín Năm Sáu Bốn Không Không Bảy Ba Bốn Tám Yên Nhật
50.000 VND = 139,824 JPY
Một trăm Ba mươi Chín phẩy Tám Hai Ba Chín Một Không Không Một Tám Ba Bảy Yên Nhật
500.000 VND = 1.398,239 JPY
Một ngàn Ba trăm Chín mươi Tám phẩy Hai Ba Chín Một Không Không Một Tám Ba Bảy Yên Nhật
1.000.000 VND = 2.796,478 JPY
Hai ngàn Bảy trăm Chín mươi Sáu phẩy Bốn Bảy Tám Hai Không Không Ba Sáu Bảy Bốn Yên Nhật