Xem nhanh:
Chuyển đổi Yên Nhật sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Yên Nhật (JPY) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá JPY với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Yên Nhật so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa JPY với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 JPY | = |
371,111 VND
Ba trăm Bảy mươi Một phẩy Một Một Không Chín Một Hai Việt Nam Đồng |
2 JPY | = |
742,222 VND
Bảy trăm Bốn mươi Hai phẩy Hai Hai Một Tám Hai Bốn Việt Nam Đồng |
5 JPY | = |
1.855,555 VND
Một ngàn Tám trăm Năm mươi Năm phẩy Năm Năm Bốn Năm Sáu Việt Nam Đồng |
10 JPY | = |
3.711,109 VND
Ba ngàn Bảy trăm Mười một phẩy Một Không Chín Một Hai Việt Nam Đồng |
20 JPY | = |
7.422,218 VND
Bảy ngàn Bốn trăm Hai mươi Hai phẩy Hai Một Tám Hai Bốn Việt Nam Đồng |
50 JPY | = |
18.555,546 VND
Mười tám ngàn Năm trăm Năm mươi Năm phẩy Năm Bốn Năm Sáu Việt Nam Đồng |
100 JPY | = |
37.111,091 VND
Ba mươi Bảy ngàn Một trăm Mười một phẩy Không Chín Một Hai Việt Nam Đồng |
200 JPY | = |
74.222,182 VND
Bảy mươi Bốn ngàn Hai trăm Hai mươi Hai phẩy Một Tám Hai Bốn Việt Nam Đồng |
500 JPY | = |
185.555,456 VND
Một trăm Tám mươi Năm ngàn Năm trăm Năm mươi Năm phẩy Bốn Năm Sáu Việt Nam Đồng |
1.000 JPY | = |
371.110,912 VND
Ba trăm Bảy mươi Một ngàn Một trăm Mười phẩy Chín Một Hai Việt Nam Đồng |
2.000 JPY | = |
742.221,824 VND
Bảy trăm Bốn mươi Hai ngàn Hai trăm Hai mươi Một phẩy Tám Hai Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 JPY | = |
1.855.554,56 VND
Một triệu Tám trăm Năm mươi Năm ngàn Năm trăm Năm mươi Bốn phẩy Năm Sáu Việt Nam Đồng |
10.000 JPY | = |
3.711.109,12 VND
Ba triệu Bảy trăm Mười một ngàn Một trăm Chín phẩy Một Hai Việt Nam Đồng |
20.000 JPY | = |
7.422.218,24 VND
Bảy triệu Bốn trăm Hai mươi Hai ngàn Hai trăm Mười tám phẩy Hai Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 JPY | = |
18.555.545,6 VND
Mười tám triệu Năm trăm Năm mươi Năm ngàn Năm trăm Bốn mươi Năm phẩy Sáu Việt Nam Đồng |
500.000 JPY | = |
185.555.456 VND
Một trăm Tám mươi Năm triệu Năm trăm Năm mươi Năm ngàn Bốn trăm Năm mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1.000.000 JPY | = |
371.110.912 VND
Ba trăm Bảy mươi Một triệu Một trăm Mười ngàn Chín trăm Mười hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.002695 JPY
|
2 VND | = |
0.005389 JPY
|
5 VND | = |
0.013473 JPY
|
10 VND | = |
0.026946 JPY
|
20 VND | = |
0.053892 JPY
|
50 VND | = |
0.134731 JPY
|
100 VND | = |
0.269461 JPY
|
200 VND | = |
0.538922 JPY
|
500 VND | = |
1,347 JPY
|
1.000 VND | = |
2,695 JPY
Hai phẩy Sáu Chín Bốn Sáu Một Hai Hai Hai Bốn Một Bảy Năm Hai Yên Nhật |
2.000 VND | = |
5,389 JPY
Năm phẩy Ba Tám Chín Hai Hai Bốn Bốn Bốn Tám Ba Năm Không Bốn Yên Nhật |
5.000 VND | = |
13,473 JPY
Mười ba phẩy Bốn Bảy Ba Không Sáu Một Một Hai Không Tám Bảy Sáu Yên Nhật |
10.000 VND | = |
26,946 JPY
Hai mươi Sáu phẩy Chín Bốn Sáu Một Hai Hai Hai Bốn Một Bảy Năm Hai Yên Nhật |
20.000 VND | = |
53,892 JPY
Năm mươi Ba phẩy Tám Chín Hai Hai Bốn Bốn Bốn Tám Ba Năm Không Bốn Yên Nhật |
50.000 VND | = |
134,731 JPY
Một trăm Ba mươi Bốn phẩy Bảy Ba Không Sáu Một Một Hai Không Tám Bảy Sáu Yên Nhật |
500.000 VND | = |
1.347,306 JPY
Một ngàn Ba trăm Bốn mươi Bảy phẩy Ba Không Sáu Một Một Hai Không Tám Bảy Sáu Yên Nhật |
1.000.000 VND | = |
2.694,612 JPY
Hai ngàn Sáu trăm Chín mươi Bốn phẩy Sáu Một Hai Hai Hai Bốn Một Bảy Năm Hai Yên Nhật |