Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Yên Nhật sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Yên Nhật (JPY) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá JPY với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Yên Nhật so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa JPY với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 JPY = 359,952 VND
Ba trăm Năm mươi Chín phẩy Chín Năm Hai Hai Bốn Hai Việt Nam Đồng
2 JPY = 719,904 VND
Bảy trăm Mười chín phẩy Chín Không Bốn Bốn Tám Bốn Việt Nam Đồng
5 JPY = 1.799,761 VND
Một ngàn Bảy trăm Chín mươi Chín phẩy Bảy Sáu Một Hai Một Việt Nam Đồng
10 JPY = 3.599,522 VND
Ba ngàn Năm trăm Chín mươi Chín phẩy Năm Hai Hai Bốn Hai Việt Nam Đồng
20 JPY = 7.199,045 VND
Bảy ngàn Một trăm Chín mươi Chín phẩy Không Bốn Bốn Tám Bốn Việt Nam Đồng
50 JPY = 17.997,612 VND
Mười bảy ngàn Chín trăm Chín mươi Bảy phẩy Sáu Một Hai Một Việt Nam Đồng
100 JPY = 35.995,224 VND
Ba mươi Năm ngàn Chín trăm Chín mươi Năm phẩy Hai Hai Bốn Hai Việt Nam Đồng
200 JPY = 71.990,448 VND
Bảy mươi Một ngàn Chín trăm Chín mươi phẩy Bốn Bốn Tám Bốn Việt Nam Đồng
500 JPY = 179.976,121 VND
Một trăm Bảy mươi Chín ngàn Chín trăm Bảy mươi Sáu phẩy Một Hai Một Việt Nam Đồng
1.000 JPY = 359.952,242 VND
Ba trăm Năm mươi Chín ngàn Chín trăm Năm mươi Hai phẩy Hai Bốn Hai Việt Nam Đồng
2.000 JPY = 719.904,484 VND
Bảy trăm Mười chín ngàn Chín trăm Bốn phẩy Bốn Tám Bốn Việt Nam Đồng
5.000 JPY = 1.799.761,21 VND
Một triệu Bảy trăm Chín mươi Chín ngàn Bảy trăm Sáu mươi Một phẩy Hai Một Việt Nam Đồng
10.000 JPY = 3.599.522,42 VND
Ba triệu Năm trăm Chín mươi Chín ngàn Năm trăm Hai mươi Hai phẩy Bốn Hai Việt Nam Đồng
20.000 JPY = 7.199.044,84 VND
Bảy triệu Một trăm Chín mươi Chín ngàn Bốn mươi Bốn phẩy Tám Bốn Việt Nam Đồng
50.000 JPY = 17.997.612,1 VND
Mười bảy triệu Chín trăm Chín mươi Bảy ngàn Sáu trăm Mười hai phẩy Một Việt Nam Đồng
500.000 JPY = 179.976.121 VND
Một trăm Bảy mươi Chín triệu Chín trăm Bảy mươi Sáu ngàn Một trăm Hai mươi Một Việt Nam Đồng
1.000.000 JPY = 359.952.242 VND
Ba trăm Năm mươi Chín triệu Chín trăm Năm mươi Hai ngàn Hai trăm Bốn mươi Hai Việt Nam Đồng
1 VND = 0.002778 JPY
2 VND = 0.005556 JPY
5 VND = 0.013891 JPY
10 VND = 0.027781 JPY
20 VND = 0.055563 JPY
50 VND = 0.138907 JPY
100 VND = 0.277815 JPY
200 VND = 0.555629 JPY
500 VND = 1,389 JPY
1.000 VND = 2,778 JPY
Hai phẩy Bảy Bảy Tám Một Bốn Sáu Ba Hai Chín Bảy Năm Sáu Bảy Yên Nhật
2.000 VND = 5,556 JPY
Năm phẩy Năm Năm Sáu Hai Chín Hai Sáu Năm Chín Năm Một Ba Bốn Yên Nhật
5.000 VND = 13,891 JPY
Mười ba phẩy Tám Chín Không Bảy Ba Một Sáu Bốn Tám Bảy Tám Bốn Yên Nhật
10.000 VND = 27,781 JPY
Hai mươi Bảy phẩy Bảy Tám Một Bốn Sáu Ba Hai Chín Bảy Năm Sáu Bảy Yên Nhật
20.000 VND = 55,563 JPY
Năm mươi Năm phẩy Năm Sáu Hai Chín Hai Sáu Năm Chín Năm Một Ba Bốn Yên Nhật
50.000 VND = 138,907 JPY
Một trăm Ba mươi Tám phẩy Chín Không Bảy Ba Một Sáu Bốn Tám Bảy Tám Bốn Yên Nhật
500.000 VND = 1.389,073 JPY
Một ngàn Ba trăm Tám mươi Chín phẩy Không Bảy Ba Một Sáu Bốn Tám Bảy Tám Bốn Yên Nhật
1.000.000 VND = 2.778,146 JPY
Hai ngàn Bảy trăm Bảy mươi Tám phẩy Một Bốn Sáu Ba Hai Chín Bảy Năm Sáu Bảy Yên Nhật