Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Yên Nhật sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Yên Nhật (JPY) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá JPY với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Yên Nhật so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa JPY với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 JPY = 369,623 VND
Ba trăm Sáu mươi Chín phẩy Sáu Hai Ba Bốn Sáu Ba Việt Nam Đồng
2 JPY = 739,247 VND
Bảy trăm Ba mươi Chín phẩy Hai Bốn Sáu Chín Hai Sáu Việt Nam Đồng
5 JPY = 1.848,117 VND
Một ngàn Tám trăm Bốn mươi Tám phẩy Một Một Bảy Ba Một Năm Việt Nam Đồng
10 JPY = 3.696,235 VND
Ba ngàn Sáu trăm Chín mươi Sáu phẩy Hai Ba Bốn Sáu Ba Việt Nam Đồng
20 JPY = 7.392,469 VND
Bảy ngàn Ba trăm Chín mươi Hai phẩy Bốn Sáu Chín Hai Sáu Việt Nam Đồng
50 JPY = 18.481,173 VND
Mười tám ngàn Bốn trăm Tám mươi Một phẩy Một Bảy Ba Một Năm Việt Nam Đồng
100 JPY = 36.962,346 VND
Ba mươi Sáu ngàn Chín trăm Sáu mươi Hai phẩy Ba Bốn Sáu Ba Việt Nam Đồng
200 JPY = 73.924,693 VND
Bảy mươi Ba ngàn Chín trăm Hai mươi Bốn phẩy Sáu Chín Hai Sáu Việt Nam Đồng
500 JPY = 184.811,732 VND
Một trăm Tám mươi Bốn ngàn Tám trăm Mười một phẩy Bảy Ba Một Năm Việt Nam Đồng
1.000 JPY = 369.623,463 VND
Ba trăm Sáu mươi Chín ngàn Sáu trăm Hai mươi Ba phẩy Bốn Sáu Ba Việt Nam Đồng
2.000 JPY = 739.246,926 VND
Bảy trăm Ba mươi Chín ngàn Hai trăm Bốn mươi Sáu phẩy Chín Hai Sáu Việt Nam Đồng
5.000 JPY = 1.848.117,315 VND
Một triệu Tám trăm Bốn mươi Tám ngàn Một trăm Mười bảy phẩy Ba Một Năm Việt Nam Đồng
10.000 JPY = 3.696.234,63 VND
Ba triệu Sáu trăm Chín mươi Sáu ngàn Hai trăm Ba mươi Bốn phẩy Sáu Ba Việt Nam Đồng
20.000 JPY = 7.392.469,26 VND
Bảy triệu Ba trăm Chín mươi Hai ngàn Bốn trăm Sáu mươi Chín phẩy Hai Sáu Việt Nam Đồng
50.000 JPY = 18.481.173,15 VND
Mười tám triệu Bốn trăm Tám mươi Một ngàn Một trăm Bảy mươi Ba phẩy Một Năm Việt Nam Đồng
500.000 JPY = 184.811.731,5 VND
Một trăm Tám mươi Bốn triệu Tám trăm Mười một ngàn Bảy trăm Ba mươi Một phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 JPY = 369.623.463 VND
Ba trăm Sáu mươi Chín triệu Sáu trăm Hai mươi Ba ngàn Bốn trăm Sáu mươi Ba Việt Nam Đồng
1 VND = 0.002705 JPY
2 VND = 0.005411 JPY
5 VND = 0.013527 JPY
10 VND = 0.027055 JPY
20 VND = 0.054109 JPY
50 VND = 0.135273 JPY
100 VND = 0.270546 JPY
200 VND = 0.541091 JPY
500 VND = 1,353 JPY
1.000 VND = 2,705 JPY
Hai phẩy Bảy Không Năm Bốn Năm Năm Chín Năm Bảy Bốn Tám Sáu Một Yên Nhật
2.000 VND = 5,411 JPY
Năm phẩy Bốn Một Không Chín Một Một Chín Một Bốn Chín Bảy Hai Hai Yên Nhật
5.000 VND = 13,527 JPY
Mười ba phẩy Năm Hai Bảy Hai Bảy Chín Bảy Tám Bảy Bốn Ba Một Yên Nhật
10.000 VND = 27,055 JPY
Hai mươi Bảy phẩy Không Năm Bốn Năm Năm Chín Năm Bảy Bốn Tám Sáu Một Yên Nhật
20.000 VND = 54,109 JPY
Năm mươi Bốn phẩy Một Không Chín Một Một Chín Một Bốn Chín Bảy Hai Hai Yên Nhật
50.000 VND = 135,273 JPY
Một trăm Ba mươi Năm phẩy Hai Bảy Hai Bảy Chín Bảy Tám Bảy Bốn Ba Một Yên Nhật
500.000 VND = 1.352,728 JPY
Một ngàn Ba trăm Năm mươi Hai phẩy Bảy Hai Bảy Chín Bảy Tám Bảy Bốn Ba Một Yên Nhật
1.000.000 VND = 2.705,456 JPY
Hai ngàn Bảy trăm Năm phẩy Bốn Năm Năm Chín Năm Bảy Bốn Tám Sáu Một Yên Nhật