Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá INR với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rupee Ấn Độ so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa INR với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 INR = 297,628 VND
Hai trăm Chín mươi Bảy phẩy Sáu Hai Tám Không Một Bảy Việt Nam Đồng
2 INR = 595,256 VND
Năm trăm Chín mươi Năm phẩy Hai Năm Sáu Không Ba Bốn Việt Nam Đồng
5 INR = 1.488,14 VND
Một ngàn Bốn trăm Tám mươi Tám phẩy Một Bốn Không Không Tám Năm Việt Nam Đồng
10 INR = 2.976,28 VND
Hai ngàn Chín trăm Bảy mươi Sáu phẩy Hai Tám Không Một Bảy Việt Nam Đồng
20 INR = 5.952,56 VND
Năm ngàn Chín trăm Năm mươi Hai phẩy Năm Sáu Không Ba Bốn Việt Nam Đồng
50 INR = 14.881,401 VND
Mười bốn ngàn Tám trăm Tám mươi Một phẩy Bốn Không Không Tám Năm Việt Nam Đồng
100 INR = 29.762,802 VND
Hai mươi Chín ngàn Bảy trăm Sáu mươi Hai phẩy Tám Không Một Bảy Việt Nam Đồng
200 INR = 59.525,603 VND
Năm mươi Chín ngàn Năm trăm Hai mươi Năm phẩy Sáu Không Ba Bốn Việt Nam Đồng
500 INR = 148.814,008 VND
Mười bốn triệu Tám trăm Tám mươi Một ngàn Bốn trăm Tám mươi Năm Việt Nam Đồng
1.000 INR = 297.628,017 VND
Hai trăm Chín mươi Bảy ngàn Sáu trăm Hai mươi Tám phẩy Không Một Bảy Việt Nam Đồng
2.000 INR = 595.256,034 VND
Năm trăm Chín mươi Năm ngàn Hai trăm Năm mươi Sáu phẩy Không Ba Bốn Việt Nam Đồng
5.000 INR = 1.488.140,085 VND
Một triệu Bốn trăm Tám mươi Tám ngàn Một trăm Bốn mươi phẩy Không Tám Năm Việt Nam Đồng
10.000 INR = 2.976.280,17 VND
Hai triệu Chín trăm Bảy mươi Sáu ngàn Hai trăm Tám mươi phẩy Một Bảy Việt Nam Đồng
20.000 INR = 5.952.560,34 VND
Năm triệu Chín trăm Năm mươi Hai ngàn Năm trăm Sáu mươi phẩy Ba Bốn Việt Nam Đồng
50.000 INR = 14.881.400,85 VND
Mười bốn triệu Tám trăm Tám mươi Một ngàn Bốn trăm phẩy Tám Năm Việt Nam Đồng
500.000 INR = 148.814.008,5 VND
Một trăm Bốn mươi Tám triệu Tám trăm Mười bốn ngàn Tám phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 INR = 297.628.017 VND
Hai trăm Chín mươi Bảy triệu Sáu trăm Hai mươi Tám ngàn Mười bảy Việt Nam Đồng
1 VND = 0.003360 INR
2 VND = 0.006720 INR
5 VND = 0.016799 INR
10 VND = 0.033599 INR
20 VND = 0.067198 INR
50 VND = 0.167995 INR
100 VND = 0.335990 INR
200 VND = 0.671980 INR
500 VND = 1,68 INR
1.000 VND = 3,36 INR
Ba phẩy Ba Năm Chín Tám Chín Tám Bảy Bốn Hai Ba Hai Tám Bốn Rupee Ấn Độ
2.000 VND = 6,72 INR
Sáu phẩy Bảy Một Chín Bảy Chín Bảy Bốn Tám Bốn Sáu Năm Sáu Tám Rupee Ấn Độ
5.000 VND = 16,799 INR
Mười sáu phẩy Bảy Chín Chín Bốn Chín Ba Bảy Một Một Sáu Bốn Hai Rupee Ấn Độ
10.000 VND = 33,599 INR
Ba mươi Ba phẩy Năm Chín Tám Chín Tám Bảy Bốn Hai Ba Hai Tám Bốn Rupee Ấn Độ
20.000 VND = 67,198 INR
Sáu mươi Bảy phẩy Một Chín Bảy Chín Bảy Bốn Tám Bốn Sáu Năm Sáu Tám Rupee Ấn Độ
50.000 VND = 167,995 INR
Một trăm Sáu mươi Bảy phẩy Chín Chín Bốn Chín Ba Bảy Một Một Sáu Bốn Hai Rupee Ấn Độ
500.000 VND = 1.679,949 INR
Một ngàn Sáu trăm Bảy mươi Chín phẩy Chín Bốn Chín Ba Bảy Một Một Sáu Bốn Hai Rupee Ấn Độ
1.000.000 VND = 3.359,899 INR
Ba ngàn Ba trăm Năm mươi Chín phẩy Tám Chín Tám Bảy Bốn Hai Ba Hai Tám Bốn Rupee Ấn Độ