Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá INR với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rupee Ấn Độ so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa INR với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 INR = 296,684 VND
Hai trăm Chín mươi Sáu phẩy Sáu Tám Bốn Bốn Ba Bảy Việt Nam Đồng
2 INR = 593,369 VND
Năm trăm Chín mươi Ba phẩy Ba Sáu Tám Tám Bảy Bốn Việt Nam Đồng
5 INR = 1.483,422 VND
Một ngàn Bốn trăm Tám mươi Ba phẩy Bốn Hai Hai Một Tám Năm Việt Nam Đồng
10 INR = 2.966,844 VND
Hai ngàn Chín trăm Sáu mươi Sáu phẩy Tám Bốn Bốn Ba Bảy Việt Nam Đồng
20 INR = 5.933,689 VND
Năm ngàn Chín trăm Ba mươi Ba phẩy Sáu Tám Tám Bảy Bốn Việt Nam Đồng
50 INR = 14.834,222 VND
Mười bốn ngàn Tám trăm Ba mươi Bốn phẩy Hai Hai Một Tám Năm Việt Nam Đồng
100 INR = 29.668,444 VND
Hai mươi Chín ngàn Sáu trăm Sáu mươi Tám phẩy Bốn Bốn Ba Bảy Việt Nam Đồng
200 INR = 59.336,887 VND
Năm mươi Chín ngàn Ba trăm Ba mươi Sáu phẩy Tám Tám Bảy Bốn Việt Nam Đồng
500 INR = 148.342,218 VND
Một trăm Bốn mươi Tám ngàn Ba trăm Bốn mươi Hai phẩy Hai Một Tám Năm Việt Nam Đồng
1.000 INR = 296.684,437 VND
Hai trăm Chín mươi Sáu ngàn Sáu trăm Tám mươi Bốn phẩy Bốn Ba Bảy Việt Nam Đồng
2.000 INR = 593.368,874 VND
Năm trăm Chín mươi Ba ngàn Ba trăm Sáu mươi Tám phẩy Tám Bảy Bốn Việt Nam Đồng
5.000 INR = 1.483.422,185 VND
Một triệu Bốn trăm Tám mươi Ba ngàn Bốn trăm Hai mươi Hai phẩy Một Tám Năm Việt Nam Đồng
10.000 INR = 2.966.844,37 VND
Hai triệu Chín trăm Sáu mươi Sáu ngàn Tám trăm Bốn mươi Bốn phẩy Ba Bảy Việt Nam Đồng
20.000 INR = 5.933.688,74 VND
Năm triệu Chín trăm Ba mươi Ba ngàn Sáu trăm Tám mươi Tám phẩy Bảy Bốn Việt Nam Đồng
50.000 INR = 14.834.221,85 VND
Mười bốn triệu Tám trăm Ba mươi Bốn ngàn Hai trăm Hai mươi Một phẩy Tám Năm Việt Nam Đồng
500.000 INR = 148.342.218,5 VND
Một trăm Bốn mươi Tám triệu Ba trăm Bốn mươi Hai ngàn Hai trăm Mười tám phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 INR = 296.684.437 VND
Hai trăm Chín mươi Sáu triệu Sáu trăm Tám mươi Bốn ngàn Bốn trăm Ba mươi Bảy Việt Nam Đồng
1 VND = 0.003371 INR
2 VND = 0.006741 INR
5 VND = 0.016853 INR
10 VND = 0.033706 INR
20 VND = 0.067412 INR
50 VND = 0.168529 INR
100 VND = 0.337058 INR
200 VND = 0.674117 INR
500 VND = 1,685 INR
1.000 VND = 3,371 INR
Ba phẩy Ba Bảy Không Năm Tám Bốn Sáu Một Tám Tám Ba Năm Ba Rupee Ấn Độ
2.000 VND = 6,741 INR
Sáu phẩy Bảy Bốn Một Một Sáu Chín Hai Ba Bảy Sáu Bảy Không Năm Rupee Ấn Độ
5.000 VND = 16,853 INR
Mười sáu phẩy Tám Năm Hai Chín Hai Ba Không Chín Bốn Một Bảy Sáu Rupee Ấn Độ
10.000 VND = 33,706 INR
Ba mươi Ba phẩy Bảy Không Năm Tám Bốn Sáu Một Tám Tám Ba Năm Ba Rupee Ấn Độ
20.000 VND = 67,412 INR
Sáu mươi Bảy phẩy Bốn Một Một Sáu Chín Hai Ba Bảy Sáu Bảy Không Năm Rupee Ấn Độ
50.000 VND = 168,529 INR
Một trăm Sáu mươi Tám phẩy Năm Hai Chín Hai Ba Không Chín Bốn Một Bảy Sáu Rupee Ấn Độ
500.000 VND = 1.685,292 INR
Một ngàn Sáu trăm Tám mươi Năm phẩy Hai Chín Hai Ba Không Chín Bốn Một Bảy Sáu Rupee Ấn Độ
1.000.000 VND = 3.370,585 INR
Ba ngàn Ba trăm Bảy mươi phẩy Năm Tám Bốn Sáu Một Tám Tám Ba Năm Ba Rupee Ấn Độ