Xem nhanh:
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá INR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rupee Ấn Độ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa INR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 INR | = |
299,191 VND
Hai trăm Chín mươi Chín phẩy Một Chín Không Bảy Tám Bốn Việt Nam Đồng |
2 INR | = |
598,382 VND
Năm trăm Chín mươi Tám phẩy Ba Tám Một Năm Sáu Tám Việt Nam Đồng |
5 INR | = |
1.495,954 VND
Một ngàn Bốn trăm Chín mươi Năm phẩy Chín Năm Ba Chín Hai Việt Nam Đồng |
10 INR | = |
2.991,908 VND
Hai ngàn Chín trăm Chín mươi Một phẩy Chín Không Bảy Tám Bốn Việt Nam Đồng |
20 INR | = |
5.983,816 VND
Năm ngàn Chín trăm Tám mươi Ba phẩy Tám Một Năm Sáu Tám Việt Nam Đồng |
50 INR | = |
14.959,539 VND
Mười bốn ngàn Chín trăm Năm mươi Chín phẩy Năm Ba Chín Hai Việt Nam Đồng |
100 INR | = |
29.919,078 VND
Hai mươi Chín ngàn Chín trăm Mười chín phẩy Không Bảy Tám Bốn Việt Nam Đồng |
200 INR | = |
59.838,157 VND
Năm mươi Chín ngàn Tám trăm Ba mươi Tám phẩy Một Năm Sáu Tám Việt Nam Đồng |
500 INR | = |
149.595,392 VND
Một trăm Bốn mươi Chín ngàn Năm trăm Chín mươi Năm phẩy Ba Chín Hai Việt Nam Đồng |
1.000 INR | = |
299.190,784 VND
Hai trăm Chín mươi Chín ngàn Một trăm Chín mươi phẩy Bảy Tám Bốn Việt Nam Đồng |
2.000 INR | = |
598.381,568 VND
Năm trăm Chín mươi Tám ngàn Ba trăm Tám mươi Một phẩy Năm Sáu Tám Việt Nam Đồng |
5.000 INR | = |
1.495.953,92 VND
Một triệu Bốn trăm Chín mươi Năm ngàn Chín trăm Năm mươi Ba phẩy Chín Hai Việt Nam Đồng |
10.000 INR | = |
2.991.907,84 VND
Hai triệu Chín trăm Chín mươi Một ngàn Chín trăm Bảy phẩy Tám Bốn Việt Nam Đồng |
20.000 INR | = |
5.983.815,68 VND
Năm triệu Chín trăm Tám mươi Ba ngàn Tám trăm Mười năm phẩy Sáu Tám Việt Nam Đồng |
50.000 INR | = |
14.959.539,2 VND
Mười bốn triệu Chín trăm Năm mươi Chín ngàn Năm trăm Ba mươi Chín phẩy Hai Việt Nam Đồng |
500.000 INR | = |
149.595.392 VND
Một trăm Bốn mươi Chín triệu Năm trăm Chín mươi Năm ngàn Ba trăm Chín mươi Hai Việt Nam Đồng |
1.000.000 INR | = |
299.190.784 VND
Hai trăm Chín mươi Chín triệu Một trăm Chín mươi ngàn Bảy trăm Tám mươi Bốn Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.003342 INR
|
2 VND | = |
0.006685 INR
|
5 VND | = |
0.016712 INR
|
10 VND | = |
0.033423 INR
|
20 VND | = |
0.066847 INR
|
50 VND | = |
0.167117 INR
|
100 VND | = |
0.334235 INR
|
200 VND | = |
0.668470 INR
|
500 VND | = |
1,671 INR
|
1.000 VND | = |
3,342 INR
Ba phẩy Ba Bốn Hai Ba Bốn Tám Chín Bốn Không Tám Không Một Sáu Rupee Ấn Độ |
2.000 VND | = |
6,685 INR
Sáu phẩy Sáu Tám Bốn Sáu Chín Bảy Tám Tám Một Sáu Không Ba Hai Rupee Ấn Độ |
5.000 VND | = |
16,712 INR
Mười sáu phẩy Bảy Một Một Bảy Bốn Bốn Bảy Không Bốn Không Không Tám Rupee Ấn Độ |
10.000 VND | = |
33,423 INR
Ba mươi Ba phẩy Bốn Hai Ba Bốn Tám Chín Bốn Không Tám Không Một Sáu Rupee Ấn Độ |
20.000 VND | = |
66,847 INR
Sáu mươi Sáu phẩy Tám Bốn Sáu Chín Bảy Tám Tám Một Sáu Không Ba Hai Rupee Ấn Độ |
50.000 VND | = |
167,117 INR
Một trăm Sáu mươi Bảy phẩy Một Một Bảy Bốn Bốn Bảy Không Bốn Không Không Tám Rupee Ấn Độ |
500.000 VND | = |
1.671,174 INR
Một ngàn Sáu trăm Bảy mươi Một phẩy Một Bảy Bốn Bốn Bảy Không Bốn Không Không Tám Rupee Ấn Độ |
1.000.000 VND | = |
3.342,349 INR
Ba ngàn Ba trăm Bốn mươi Hai phẩy Ba Bốn Tám Chín Bốn Không Tám Không Một Sáu Rupee Ấn Độ |