Xem nhanh:
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá INR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rupee Ấn Độ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa INR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 INR | = |
293,158 VND
Hai trăm Chín mươi Ba phẩy Một Năm Bảy Năm Bảy Tám Việt Nam Đồng |
2 INR | = |
586,315 VND
Năm trăm Tám mươi Sáu phẩy Ba Một Năm Một Năm Sáu Việt Nam Đồng |
5 INR | = |
1.465,788 VND
Một ngàn Bốn trăm Sáu mươi Năm phẩy Bảy Tám Bảy Tám Chín Việt Nam Đồng |
10 INR | = |
2.931,576 VND
Hai ngàn Chín trăm Ba mươi Một phẩy Năm Bảy Năm Bảy Tám Việt Nam Đồng |
20 INR | = |
5.863,152 VND
Năm ngàn Tám trăm Sáu mươi Ba phẩy Một Năm Một Năm Sáu Việt Nam Đồng |
50 INR | = |
14.657,879 VND
Mười bốn ngàn Sáu trăm Năm mươi Bảy phẩy Tám Bảy Tám Chín Việt Nam Đồng |
100 INR | = |
29.315,758 VND
Hai mươi Chín ngàn Ba trăm Mười năm phẩy Bảy Năm Bảy Tám Việt Nam Đồng |
200 INR | = |
58.631,516 VND
Năm mươi Tám ngàn Sáu trăm Ba mươi Một phẩy Năm Một Năm Sáu Việt Nam Đồng |
500 INR | = |
146.578,789 VND
Một trăm Bốn mươi Sáu ngàn Năm trăm Bảy mươi Tám phẩy Bảy Tám Chín Việt Nam Đồng |
1.000 INR | = |
293.157,578 VND
Hai trăm Chín mươi Ba ngàn Một trăm Năm mươi Bảy phẩy Năm Bảy Tám Việt Nam Đồng |
2.000 INR | = |
586.315,156 VND
Năm trăm Tám mươi Sáu ngàn Ba trăm Mười năm phẩy Một Năm Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 INR | = |
1.465.787,89 VND
Một triệu Bốn trăm Sáu mươi Năm ngàn Bảy trăm Tám mươi Bảy phẩy Tám Chín Việt Nam Đồng |
10.000 INR | = |
2.931.575,78 VND
Hai triệu Chín trăm Ba mươi Một ngàn Năm trăm Bảy mươi Năm phẩy Bảy Tám Việt Nam Đồng |
20.000 INR | = |
5.863.151,56 VND
Năm triệu Tám trăm Sáu mươi Ba ngàn Một trăm Năm mươi Một phẩy Năm Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 INR | = |
14.657.878,9 VND
Mười bốn triệu Sáu trăm Năm mươi Bảy ngàn Tám trăm Bảy mươi Tám phẩy Chín Việt Nam Đồng |
500.000 INR | = |
146.578.789 VND
Một trăm Bốn mươi Sáu triệu Năm trăm Bảy mươi Tám ngàn Bảy trăm Tám mươi Chín Việt Nam Đồng |
1.000.000 INR | = |
293.157.578 VND
Hai trăm Chín mươi Ba triệu Một trăm Năm mươi Bảy ngàn Năm trăm Bảy mươi Tám Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.003411 INR
|
2 VND | = |
0.006822 INR
|
5 VND | = |
0.017056 INR
|
10 VND | = |
0.034111 INR
|
20 VND | = |
0.068223 INR
|
50 VND | = |
0.170557 INR
|
100 VND | = |
0.341113 INR
|
200 VND | = |
0.682227 INR
|
500 VND | = |
1,706 INR
|
1.000 VND | = |
3,411 INR
Ba phẩy Bốn Một Một Một Ba Bốn Bảy Bốn Bốn Bảy Bốn Một Ba Rupee Ấn Độ |
2.000 VND | = |
6,822 INR
Sáu phẩy Tám Hai Hai Hai Sáu Chín Bốn Tám Chín Bốn Tám Hai Năm Rupee Ấn Độ |
5.000 VND | = |
17,056 INR
Mười bảy phẩy Không Năm Năm Sáu Bảy Ba Bảy Hai Ba Bảy Không Sáu Rupee Ấn Độ |
10.000 VND | = |
34,111 INR
Ba mươi Bốn phẩy Một Một Một Ba Bốn Bảy Bốn Bốn Bảy Bốn Một Ba Rupee Ấn Độ |
20.000 VND | = |
68,223 INR
Sáu mươi Tám phẩy Hai Hai Hai Sáu Chín Bốn Tám Chín Bốn Tám Hai Năm Rupee Ấn Độ |
50.000 VND | = |
170,557 INR
Một trăm Bảy mươi phẩy Năm Năm Sáu Bảy Ba Bảy Hai Ba Bảy Không Sáu Rupee Ấn Độ |
500.000 VND | = |
1.705,567 INR
Một ngàn Bảy trăm Năm phẩy Năm Sáu Bảy Ba Bảy Hai Ba Bảy Không Sáu Rupee Ấn Độ |
1.000.000 VND | = |
3.411,135 INR
Ba ngàn Bốn trăm Mười một phẩy Một Ba Bốn Bảy Bốn Bốn Bảy Bốn Một Ba Rupee Ấn Độ |