Xem nhanh:
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá INR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rupee Ấn Độ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa INR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 INR | = |
300,817 VND
Ba trăm phẩy Tám Một Sáu Sáu Bốn Năm Việt Nam Đồng |
2 INR | = |
601,633 VND
Sáu trăm Một phẩy Sáu Ba Ba Hai Chín Việt Nam Đồng |
5 INR | = |
1.504,083 VND
Một ngàn Năm trăm Bốn phẩy Không Tám Ba Hai Hai Năm Việt Nam Đồng |
10 INR | = |
3.008,166 VND
Ba ngàn Tám phẩy Một Sáu Sáu Bốn Năm Việt Nam Đồng |
20 INR | = |
6.016,333 VND
Sáu ngàn Mười sáu phẩy Ba Ba Hai Chín Việt Nam Đồng |
50 INR | = |
15.040,832 VND
Mười năm ngàn Bốn mươi phẩy Tám Ba Hai Hai Năm Việt Nam Đồng |
100 INR | = |
30.081,664 VND
Ba mươi ngàn Tám mươi Một phẩy Sáu Sáu Bốn Năm Việt Nam Đồng |
200 INR | = |
60.163,329 VND
Sáu mươi ngàn Một trăm Sáu mươi Ba phẩy Ba Hai Chín Việt Nam Đồng |
500 INR | = |
150.408,322 VND
Một trăm Năm mươi ngàn Bốn trăm Tám phẩy Ba Hai Hai Năm Việt Nam Đồng |
1.000 INR | = |
300.816,645 VND
Ba trăm ngàn Tám trăm Mười sáu phẩy Sáu Bốn Năm Việt Nam Đồng |
2.000 INR | = |
601.633,29 VND
Sáu trăm Một ngàn Sáu trăm Ba mươi Ba phẩy Hai Chín Việt Nam Đồng |
5.000 INR | = |
1.504.083,225 VND
Một triệu Năm trăm Bốn ngàn Tám mươi Ba phẩy Hai Hai Năm Việt Nam Đồng |
10.000 INR | = |
3.008.166,45 VND
Ba triệu Tám ngàn Một trăm Sáu mươi Sáu phẩy Bốn Năm Việt Nam Đồng |
20.000 INR | = |
6.016.332,9 VND
Sáu triệu Mười sáu ngàn Ba trăm Ba mươi Hai phẩy Chín Việt Nam Đồng |
50.000 INR | = |
15.040.832,25 VND
Mười năm triệu Bốn mươi ngàn Tám trăm Ba mươi Hai phẩy Hai Năm Việt Nam Đồng |
500.000 INR | = |
150.408.322,5 VND
Một trăm Năm mươi triệu Bốn trăm Tám ngàn Ba trăm Hai mươi Hai phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 INR | = |
300.816.645 VND
Ba trăm triệu Tám trăm Mười sáu ngàn Sáu trăm Bốn mươi Năm Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.003324 INR
|
2 VND | = |
0.006649 INR
|
5 VND | = |
0.016621 INR
|
10 VND | = |
0.033243 INR
|
20 VND | = |
0.066486 INR
|
50 VND | = |
0.166214 INR
|
100 VND | = |
0.332428 INR
|
200 VND | = |
0.664857 INR
|
500 VND | = |
1,662 INR
|
1.000 VND | = |
3,324 INR
Ba phẩy Ba Hai Bốn Hai Tám Bốn Một Ba Ba Hai Bảy Chín Chín Rupee Ấn Độ |
2.000 VND | = |
6,649 INR
Sáu phẩy Sáu Bốn Tám Năm Sáu Tám Hai Sáu Sáu Năm Năm Chín Chín Rupee Ấn Độ |
5.000 VND | = |
16,621 INR
Mười sáu phẩy Sáu Hai Một Bốn Hai Không Sáu Sáu Sáu Bốn Rupee Ấn Độ |
10.000 VND | = |
33,243 INR
Ba mươi Ba phẩy Hai Bốn Hai Tám Bốn Một Ba Ba Hai Bảy Chín Chín Rupee Ấn Độ |
20.000 VND | = |
66,486 INR
Sáu mươi Sáu phẩy Bốn Tám Năm Sáu Tám Hai Sáu Sáu Năm Năm Chín Chín Rupee Ấn Độ |
50.000 VND | = |
166,214 INR
Một trăm Sáu mươi Sáu phẩy Hai Một Bốn Hai Không Sáu Sáu Sáu Bốn Rupee Ấn Độ |
500.000 VND | = |
1.662,142 INR
Một ngàn Sáu trăm Sáu mươi Hai phẩy Một Bốn Hai Không Sáu Sáu Sáu Bốn Rupee Ấn Độ |
1.000.000 VND | = |
3.324,284 INR
Ba ngàn Ba trăm Hai mươi Bốn phẩy Hai Tám Bốn Một Ba Ba Hai Bảy Chín Chín Rupee Ấn Độ |