Xem nhanh:
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá INR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rupee Ấn Độ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa INR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 INR | = |
303,98 VND
Ba trăm Ba phẩy Chín Bảy Chín Tám Không Hai Việt Nam Đồng |
2 INR | = |
607,96 VND
Sáu trăm Bảy phẩy Chín Năm Chín Sáu Không Bốn Việt Nam Đồng |
5 INR | = |
1.519,899 VND
Một ngàn Năm trăm Mười chín phẩy Tám Chín Chín Không Một Việt Nam Đồng |
10 INR | = |
3.039,798 VND
Ba ngàn Ba mươi Chín phẩy Bảy Chín Tám Không Hai Việt Nam Đồng |
20 INR | = |
6.079,596 VND
Sáu ngàn Bảy mươi Chín phẩy Năm Chín Sáu Không Bốn Việt Nam Đồng |
50 INR | = |
15.198,99 VND
Mười năm ngàn Một trăm Chín mươi Tám phẩy Chín Chín Không Một Việt Nam Đồng |
100 INR | = |
30.397,98 VND
Ba mươi ngàn Ba trăm Chín mươi Bảy phẩy Chín Tám Không Hai Việt Nam Đồng |
200 INR | = |
60.795,96 VND
Sáu mươi ngàn Bảy trăm Chín mươi Năm phẩy Chín Sáu Không Bốn Việt Nam Đồng |
500 INR | = |
151.989,901 VND
Một trăm Năm mươi Một ngàn Chín trăm Tám mươi Chín phẩy Chín Không Một Việt Nam Đồng |
1.000 INR | = |
303.979,802 VND
Ba trăm Ba ngàn Chín trăm Bảy mươi Chín phẩy Tám Không Hai Việt Nam Đồng |
2.000 INR | = |
607.959,604 VND
Sáu trăm Bảy ngàn Chín trăm Năm mươi Chín phẩy Sáu Không Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 INR | = |
1.519.899,01 VND
Một triệu Năm trăm Mười chín ngàn Tám trăm Chín mươi Chín phẩy Không Một Việt Nam Đồng |
10.000 INR | = |
3.039.798,02 VND
Ba triệu Ba mươi Chín ngàn Bảy trăm Chín mươi Tám phẩy Không Hai Việt Nam Đồng |
20.000 INR | = |
6.079.596,04 VND
Sáu triệu Bảy mươi Chín ngàn Năm trăm Chín mươi Sáu phẩy Không Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 INR | = |
15.198.990,1 VND
Mười năm triệu Một trăm Chín mươi Tám ngàn Chín trăm Chín mươi phẩy Một Việt Nam Đồng |
500.000 INR | = |
151.989.901 VND
Một trăm Năm mươi Một triệu Chín trăm Tám mươi Chín ngàn Chín trăm Một Việt Nam Đồng |
1.000.000 INR | = |
303.979.802 VND
Ba trăm Ba triệu Chín trăm Bảy mươi Chín ngàn Tám trăm Hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.003290 INR
|
2 VND | = |
0.006579 INR
|
5 VND | = |
0.016448 INR
|
10 VND | = |
0.032897 INR
|
20 VND | = |
0.065794 INR
|
50 VND | = |
0.164485 INR
|
100 VND | = |
0.328969 INR
|
200 VND | = |
0.657938 INR
|
500 VND | = |
1,645 INR
|
1.000 VND | = |
3,29 INR
Ba phẩy Hai Tám Chín Sáu Chín Hai Hai Năm Ba Chín Sáu Một Rupee Ấn Độ |
2.000 VND | = |
6,579 INR
Sáu phẩy Năm Bảy Chín Ba Tám Bốn Năm Không Bảy Chín Hai Hai Rupee Ấn Độ |
5.000 VND | = |
16,448 INR
Mười sáu phẩy Bốn Bốn Tám Bốn Sáu Một Hai Sáu Chín Tám Không Năm Rupee Ấn Độ |
10.000 VND | = |
32,897 INR
Ba mươi Hai phẩy Tám Chín Sáu Chín Hai Hai Năm Ba Chín Sáu Một Rupee Ấn Độ |
20.000 VND | = |
65,794 INR
Sáu mươi Năm phẩy Bảy Chín Ba Tám Bốn Năm Không Bảy Chín Hai Hai Rupee Ấn Độ |
50.000 VND | = |
164,485 INR
Một trăm Sáu mươi Bốn phẩy Bốn Tám Bốn Sáu Một Hai Sáu Chín Tám Không Năm Rupee Ấn Độ |
500.000 VND | = |
1.644,846 INR
Một ngàn Sáu trăm Bốn mươi Bốn phẩy Tám Bốn Sáu Một Hai Sáu Chín Tám Không Năm Rupee Ấn Độ |
1.000.000 VND | = |
3.289,692 INR
Ba ngàn Hai trăm Tám mươi Chín phẩy Sáu Chín Hai Hai Năm Ba Chín Sáu Một Rupee Ấn Độ |