Xem nhanh:
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá INR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rupee Ấn Độ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa INR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 INR | = |
302,413 VND
Ba trăm Hai phẩy Bốn Một Ba Ba Không Tám Việt Nam Đồng |
2 INR | = |
604,827 VND
Sáu trăm Bốn phẩy Tám Hai Sáu Sáu Một Sáu Việt Nam Đồng |
5 INR | = |
1.512,067 VND
Một ngàn Năm trăm Mười hai phẩy Không Sáu Sáu Năm Bốn Việt Nam Đồng |
10 INR | = |
3.024,133 VND
Ba ngàn Hai mươi Bốn phẩy Một Ba Ba Không Tám Việt Nam Đồng |
20 INR | = |
6.048,266 VND
Sáu ngàn Bốn mươi Tám phẩy Hai Sáu Sáu Một Sáu Việt Nam Đồng |
50 INR | = |
15.120,665 VND
Mười năm ngàn Một trăm Hai mươi phẩy Sáu Sáu Năm Bốn Việt Nam Đồng |
100 INR | = |
30.241,331 VND
Ba mươi ngàn Hai trăm Bốn mươi Một phẩy Ba Ba Không Tám Việt Nam Đồng |
200 INR | = |
60.482,662 VND
Sáu mươi ngàn Bốn trăm Tám mươi Hai phẩy Sáu Sáu Một Sáu Việt Nam Đồng |
500 INR | = |
151.206,654 VND
Một trăm Năm mươi Một ngàn Hai trăm Sáu phẩy Sáu Năm Bốn Việt Nam Đồng |
1.000 INR | = |
302.413,308 VND
Ba trăm Hai ngàn Bốn trăm Mười ba phẩy Ba Không Tám Việt Nam Đồng |
2.000 INR | = |
604.826,616 VND
Sáu trăm Bốn ngàn Tám trăm Hai mươi Sáu phẩy Sáu Một Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 INR | = |
1.512.066,54 VND
Một triệu Năm trăm Mười hai ngàn Sáu mươi Sáu phẩy Năm Bốn Việt Nam Đồng |
10.000 INR | = |
3.024.133,08 VND
Ba triệu Hai mươi Bốn ngàn Một trăm Ba mươi Ba phẩy Không Tám Việt Nam Đồng |
20.000 INR | = |
6.048.266,16 VND
Sáu triệu Bốn mươi Tám ngàn Hai trăm Sáu mươi Sáu phẩy Một Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 INR | = |
15.120.665,4 VND
Mười năm triệu Một trăm Hai mươi ngàn Sáu trăm Sáu mươi Năm phẩy Bốn Việt Nam Đồng |
500.000 INR | = |
151.206.654 VND
Một trăm Năm mươi Một triệu Hai trăm Sáu ngàn Sáu trăm Năm mươi Bốn Việt Nam Đồng |
1.000.000 INR | = |
302.413.308 VND
Ba trăm Hai triệu Bốn trăm Mười ba ngàn Ba trăm Tám Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.003307 INR
|
2 VND | = |
0.006613 INR
|
5 VND | = |
0.016534 INR
|
10 VND | = |
0.033067 INR
|
20 VND | = |
0.066135 INR
|
50 VND | = |
0.165337 INR
|
100 VND | = |
0.330673 INR
|
200 VND | = |
0.661347 INR
|
500 VND | = |
1,653 INR
|
1.000 VND | = |
3,307 INR
Ba phẩy Ba Không Sáu Bảy Ba Hai Bảy Tám Bốn Ba Chín Một Chín Rupee Ấn Độ |
2.000 VND | = |
6,613 INR
Sáu phẩy Sáu Một Ba Bốn Sáu Năm Năm Sáu Tám Bảy Tám Ba Tám Rupee Ấn Độ |
5.000 VND | = |
16,534 INR
Mười sáu phẩy Năm Ba Ba Sáu Sáu Ba Chín Hai Một Chín Năm Chín Rupee Ấn Độ |
10.000 VND | = |
33,067 INR
Ba mươi Ba phẩy Không Sáu Bảy Ba Hai Bảy Tám Bốn Ba Chín Một Chín Rupee Ấn Độ |
20.000 VND | = |
66,135 INR
Sáu mươi Sáu phẩy Một Ba Bốn Sáu Năm Năm Sáu Tám Bảy Tám Ba Tám Rupee Ấn Độ |
50.000 VND | = |
165,337 INR
Một trăm Sáu mươi Năm phẩy Ba Ba Sáu Sáu Ba Chín Hai Một Chín Năm Chín Rupee Ấn Độ |
500.000 VND | = |
1.653,366 INR
Một ngàn Sáu trăm Năm mươi Ba phẩy Ba Sáu Sáu Ba Chín Hai Một Chín Năm Chín Rupee Ấn Độ |
1.000.000 VND | = |
3.306,733 INR
Ba ngàn Ba trăm Sáu phẩy Bảy Ba Hai Bảy Tám Bốn Ba Chín Một Chín Rupee Ấn Độ |