Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá INR với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rupee Ấn Độ so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa INR với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 INR = 316,164 VND
Ba trăm Mười sáu phẩy Một Sáu Bốn Hai Không Chín Việt Nam Đồng
2 INR = 632,328 VND
Sáu trăm Ba mươi Hai phẩy Ba Hai Tám Bốn Một Tám Việt Nam Đồng
5 INR = 1.580,821 VND
Một ngàn Năm trăm Tám mươi phẩy Tám Hai Một Không Bốn Năm Việt Nam Đồng
10 INR = 3.161,642 VND
Ba ngàn Một trăm Sáu mươi Một phẩy Sáu Bốn Hai Không Chín Việt Nam Đồng
20 INR = 6.323,284 VND
Sáu ngàn Ba trăm Hai mươi Ba phẩy Hai Tám Bốn Một Tám Việt Nam Đồng
50 INR = 15.808,21 VND
Mười năm ngàn Tám trăm Tám phẩy Hai Một Không Bốn Năm Việt Nam Đồng
100 INR = 31.616,421 VND
Ba mươi Một ngàn Sáu trăm Mười sáu phẩy Bốn Hai Không Chín Việt Nam Đồng
200 INR = 63.232,842 VND
Sáu mươi Ba ngàn Hai trăm Ba mươi Hai phẩy Tám Bốn Một Tám Việt Nam Đồng
500 INR = 158.082,104 VND
Một trăm Năm mươi Tám ngàn Tám mươi Hai phẩy Một Không Bốn Năm Việt Nam Đồng
1.000 INR = 316.164,209 VND
Ba trăm Mười sáu ngàn Một trăm Sáu mươi Bốn phẩy Hai Không Chín Việt Nam Đồng
2.000 INR = 632.328,418 VND
Sáu trăm Ba mươi Hai ngàn Ba trăm Hai mươi Tám phẩy Bốn Một Tám Việt Nam Đồng
5.000 INR = 1.580.821,045 VND
Một triệu Năm trăm Tám mươi ngàn Tám trăm Hai mươi Một phẩy Không Bốn Năm Việt Nam Đồng
10.000 INR = 3.161.642,09 VND
Ba triệu Một trăm Sáu mươi Một ngàn Sáu trăm Bốn mươi Hai phẩy Không Chín Việt Nam Đồng
20.000 INR = 6.323.284,18 VND
Sáu triệu Ba trăm Hai mươi Ba ngàn Hai trăm Tám mươi Bốn phẩy Một Tám Việt Nam Đồng
50.000 INR = 15.808.210,45 VND
Mười năm triệu Tám trăm Tám ngàn Hai trăm Mười phẩy Bốn Năm Việt Nam Đồng
500.000 INR = 158.082.104,5 VND
Một trăm Năm mươi Tám triệu Tám mươi Hai ngàn Một trăm Bốn phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 INR = 316.164.209 VND
Ba trăm Mười sáu triệu Một trăm Sáu mươi Bốn ngàn Hai trăm Chín Việt Nam Đồng
1 VND = 0.003163 INR
2 VND = 0.006326 INR
5 VND = 0.015815 INR
10 VND = 0.031629 INR
20 VND = 0.063258 INR
50 VND = 0.158146 INR
100 VND = 0.316291 INR
200 VND = 0.632583 INR
500 VND = 1,581 INR
1.000 VND = 3,163 INR
Ba phẩy Một Sáu Hai Chín Một Ba Ba Năm Tám Một Không Hai Năm Rupee Ấn Độ
2.000 VND = 6,326 INR
Sáu phẩy Ba Hai Năm Tám Hai Sáu Bảy Một Sáu Hai Không Bốn Chín Rupee Ấn Độ
5.000 VND = 15,815 INR
Mười năm phẩy Tám Một Bốn Năm Sáu Sáu Bảy Chín Không Năm Một Hai Rupee Ấn Độ
10.000 VND = 31,629 INR
Ba mươi Một phẩy Sáu Hai Chín Một Ba Ba Năm Tám Một Không Hai Năm Rupee Ấn Độ
20.000 VND = 63,258 INR
Sáu mươi Ba phẩy Hai Năm Tám Hai Sáu Bảy Một Sáu Hai Không Bốn Chín Rupee Ấn Độ
50.000 VND = 158,146 INR
Một trăm Năm mươi Tám phẩy Một Bốn Năm Sáu Sáu Bảy Chín Không Năm Một Hai Rupee Ấn Độ
500.000 VND = 1.581,457 INR
Một ngàn Năm trăm Tám mươi Một phẩy Bốn Năm Sáu Sáu Bảy Chín Không Năm Một Hai Rupee Ấn Độ
1.000.000 VND = 3.162,913 INR
Ba ngàn Một trăm Sáu mươi Hai phẩy Chín Một Ba Ba Năm Tám Một Không Hai Năm Rupee Ấn Độ