Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá INR với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rupee Ấn Độ so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa INR với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 INR = 294,623 VND
Hai trăm Chín mươi Bốn phẩy Sáu Hai Hai Năm Sáu Tám Việt Nam Đồng
2 INR = 589,245 VND
Năm trăm Tám mươi Chín phẩy Hai Bốn Năm Một Ba Sáu Việt Nam Đồng
5 INR = 1.473,113 VND
Một ngàn Bốn trăm Bảy mươi Ba phẩy Một Một Hai Tám Bốn Việt Nam Đồng
10 INR = 2.946,226 VND
Hai ngàn Chín trăm Bốn mươi Sáu phẩy Hai Hai Năm Sáu Tám Việt Nam Đồng
20 INR = 5.892,451 VND
Năm ngàn Tám trăm Chín mươi Hai phẩy Bốn Năm Một Ba Sáu Việt Nam Đồng
50 INR = 14.731,128 VND
Mười bốn ngàn Bảy trăm Ba mươi Một phẩy Một Hai Tám Bốn Việt Nam Đồng
100 INR = 29.462,257 VND
Hai mươi Chín ngàn Bốn trăm Sáu mươi Hai phẩy Hai Năm Sáu Tám Việt Nam Đồng
200 INR = 58.924,514 VND
Năm mươi Tám ngàn Chín trăm Hai mươi Bốn phẩy Năm Một Ba Sáu Việt Nam Đồng
500 INR = 147.311,284 VND
Một trăm Bốn mươi Bảy ngàn Ba trăm Mười một phẩy Hai Tám Bốn Việt Nam Đồng
1.000 INR = 294.622,568 VND
Hai trăm Chín mươi Bốn ngàn Sáu trăm Hai mươi Hai phẩy Năm Sáu Tám Việt Nam Đồng
2.000 INR = 589.245,136 VND
Năm trăm Tám mươi Chín ngàn Hai trăm Bốn mươi Năm phẩy Một Ba Sáu Việt Nam Đồng
5.000 INR = 1.473.112,84 VND
Một triệu Bốn trăm Bảy mươi Ba ngàn Một trăm Mười hai phẩy Tám Bốn Việt Nam Đồng
10.000 INR = 2.946.225,68 VND
Hai triệu Chín trăm Bốn mươi Sáu ngàn Hai trăm Hai mươi Năm phẩy Sáu Tám Việt Nam Đồng
20.000 INR = 5.892.451,36 VND
Năm triệu Tám trăm Chín mươi Hai ngàn Bốn trăm Năm mươi Một phẩy Ba Sáu Việt Nam Đồng
50.000 INR = 14.731.128,4 VND
Mười bốn triệu Bảy trăm Ba mươi Một ngàn Một trăm Hai mươi Tám phẩy Bốn Việt Nam Đồng
500.000 INR = 147.311.284 VND
Một trăm Bốn mươi Bảy triệu Ba trăm Mười một ngàn Hai trăm Tám mươi Bốn Việt Nam Đồng
1.000.000 INR = 294.622.568 VND
Hai trăm Chín mươi Bốn triệu Sáu trăm Hai mươi Hai ngàn Năm trăm Sáu mươi Tám Việt Nam Đồng
1 VND = 0.003394 INR
2 VND = 0.006788 INR
5 VND = 0.016971 INR
10 VND = 0.033942 INR
20 VND = 0.067883 INR
50 VND = 0.169709 INR
100 VND = 0.339417 INR
200 VND = 0.678835 INR
500 VND = 1,697 INR
1.000 VND = 3,394 INR
Ba phẩy Ba Chín Bốn Một Bảy Ba Một Một Bảy Một Một Một Bảy Rupee Ấn Độ
2.000 VND = 6,788 INR
Sáu phẩy Bảy Tám Tám Ba Bốn Sáu Hai Ba Bốn Hai Hai Ba Ba Rupee Ấn Độ
5.000 VND = 16,971 INR
Mười sáu phẩy Chín Bảy Không Tám Sáu Năm Năm Tám Năm Năm Năm Tám Rupee Ấn Độ
10.000 VND = 33,942 INR
Ba mươi Ba phẩy Chín Bốn Một Bảy Ba Một Một Bảy Một Một Một Bảy Rupee Ấn Độ
20.000 VND = 67,883 INR
Sáu mươi Bảy phẩy Tám Tám Ba Bốn Sáu Hai Ba Bốn Hai Hai Ba Ba Rupee Ấn Độ
50.000 VND = 169,709 INR
Một trăm Sáu mươi Chín phẩy Bảy Không Tám Sáu Năm Năm Tám Năm Năm Năm Tám Rupee Ấn Độ
500.000 VND = 1.697,087 INR
Một ngàn Sáu trăm Chín mươi Bảy phẩy Không Tám Sáu Năm Năm Tám Năm Năm Năm Tám Rupee Ấn Độ
1.000.000 VND = 3.394,173 INR
Ba ngàn Ba trăm Chín mươi Bốn phẩy Một Bảy Ba Một Một Bảy Một Một Một Bảy Rupee Ấn Độ