Xem nhanh:
Chuyển đổi Rupiah Indonesia sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rupiah Indonesia (IDR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá IDR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rupiah Indonesia so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa IDR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 IDR | = |
1,058 VND
Một phẩy Không Năm Bảy Năm Không Bốn Việt Nam Đồng |
2 IDR | = |
2,115 VND
Hai phẩy Một Một Năm Không Không Tám Việt Nam Đồng |
5 IDR | = |
5,288 VND
Năm phẩy Hai Tám Bảy Năm Hai Việt Nam Đồng |
10 IDR | = |
10,575 VND
Mười phẩy Năm Bảy Năm Không Bốn Việt Nam Đồng |
20 IDR | = |
21,15 VND
Hai mươi Một phẩy Một Năm Không Không Tám Việt Nam Đồng |
50 IDR | = |
52,875 VND
Năm mươi Hai phẩy Tám Bảy Năm Hai Việt Nam Đồng |
100 IDR | = |
105,75 VND
Một trăm Năm phẩy Bảy Năm Không Bốn Việt Nam Đồng |
200 IDR | = |
211,501 VND
Hai trăm Mười một phẩy Năm Không Không Tám Việt Nam Đồng |
500 IDR | = |
528,752 VND
Năm trăm Hai mươi Tám phẩy Bảy Năm Hai Việt Nam Đồng |
1.000 IDR | = |
1.057,504 VND
Một ngàn Năm mươi Bảy phẩy Năm Không Bốn Việt Nam Đồng |
2.000 IDR | = |
2.115,008 VND
Hai mươi Một ngàn Một trăm Năm mươi Tám Việt Nam Đồng |
5.000 IDR | = |
5.287,52 VND
Năm ngàn Hai trăm Tám mươi Bảy phẩy Năm Hai Việt Nam Đồng |
10.000 IDR | = |
10.575,04 VND
Mười ngàn Năm trăm Bảy mươi Năm phẩy Không Bốn Việt Nam Đồng |
20.000 IDR | = |
21.150,08 VND
Hai mươi Một ngàn Một trăm Năm mươi phẩy Không Tám Việt Nam Đồng |
50.000 IDR | = |
52.875,2 VND
Năm mươi Hai ngàn Tám trăm Bảy mươi Năm phẩy Hai Việt Nam Đồng |
500.000 IDR | = |
528.752 VND
Năm trăm Hai mươi Tám ngàn Bảy trăm Năm mươi Hai Việt Nam Đồng |
1.000.000 IDR | = |
1.057.504 VND
Một triệu Năm mươi Bảy ngàn Năm trăm Bốn Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.945623 IDR
|
2 VND | = |
1,891 IDR
|
5 VND | = |
4,728 IDR
Bốn phẩy Bảy Hai Tám Một Một Bốn Năm Không Ba Năm Tám Năm Tám Rupiah Indonesia |
10 VND | = |
9,456 IDR
Chín phẩy Bốn Năm Sáu Hai Hai Chín Không Không Bảy Một Bảy Một Sáu Rupiah Indonesia |
20 VND | = |
18,912 IDR
Mười tám phẩy Chín Một Hai Bốn Năm Tám Không Một Bốn Ba Bốn Ba Rupiah Indonesia |
50 VND | = |
47,281 IDR
Bốn mươi Bảy phẩy Hai Tám Một Một Bốn Năm Không Ba Năm Tám Năm Tám Rupiah Indonesia |
100 VND | = |
94,562 IDR
Chín mươi Bốn phẩy Năm Sáu Hai Hai Chín Không Không Bảy Một Bảy Một Sáu Rupiah Indonesia |
200 VND | = |
189,125 IDR
Một trăm Tám mươi Chín phẩy Một Hai Bốn Năm Tám Không Một Bốn Ba Bốn Ba Rupiah Indonesia |
500 VND | = |
472,811 IDR
Bốn trăm Bảy mươi Hai phẩy Tám Một Một Bốn Năm Không Ba Năm Tám Năm Tám Rupiah Indonesia |
1.000 VND | = |
945,623 IDR
Chín trăm Bốn mươi Năm phẩy Sáu Hai Hai Chín Không Không Bảy Một Bảy Một Sáu Rupiah Indonesia |
2.000 VND | = |
1.891,246 IDR
Một ngàn Tám trăm Chín mươi Một phẩy Hai Bốn Năm Tám Không Một Bốn Ba Bốn Ba Rupiah Indonesia |
5.000 VND | = |
4.728,115 IDR
Bốn ngàn Bảy trăm Hai mươi Tám phẩy Một Một Bốn Năm Không Ba Năm Tám Năm Tám Rupiah Indonesia |
10.000 VND | = |
9.456,229 IDR
Chín ngàn Bốn trăm Năm mươi Sáu phẩy Hai Hai Chín Không Không Bảy Một Bảy Một Sáu Rupiah Indonesia |
20.000 VND | = |
18.912,458 IDR
Mười tám ngàn Chín trăm Mười hai phẩy Bốn Năm Tám Không Một Bốn Ba Bốn Ba Rupiah Indonesia |
50.000 VND | = |
47.281,145 IDR
Bốn mươi Bảy ngàn Hai trăm Tám mươi Một phẩy Một Bốn Năm Không Ba Năm Tám Năm Tám Rupiah Indonesia |
500.000 VND | = |
472.811,45 IDR
Bốn trăm Bảy mươi Hai ngàn Tám trăm Mười một phẩy Bốn Năm Không Ba Năm Tám Năm Tám Rupiah Indonesia |
1.000.000 VND | = |
945.622,901 IDR
Chín trăm Bốn mươi Năm ngàn Sáu trăm Hai mươi Hai phẩy Chín Không Không Bảy Một Bảy Một Sáu Rupiah Indonesia |