Xem nhanh:
Chuyển đổi Rupiah Indonesia sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rupiah Indonesia (IDR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá IDR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rupiah Indonesia so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa IDR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 IDR | = |
0.979050 VND
|
2 IDR | = |
1,958 VND
Một phẩy Chín Năm Tám Một Việt Nam Đồng |
5 IDR | = |
4,895 VND
Bốn phẩy Tám Chín Năm Hai Năm Việt Nam Đồng |
10 IDR | = |
9,79 VND
Chín phẩy Bảy Chín Không Năm Việt Nam Đồng |
20 IDR | = |
19,581 VND
Mười chín phẩy Năm Tám Một Việt Nam Đồng |
50 IDR | = |
48,952 VND
Bốn mươi Tám phẩy Chín Năm Hai Năm Việt Nam Đồng |
100 IDR | = |
97,905 VND
Chín mươi Bảy phẩy Chín Không Năm Việt Nam Đồng |
200 IDR | = |
195,81 VND
Một trăm Chín mươi Năm phẩy Tám Một Việt Nam Đồng |
500 IDR | = |
489,525 VND
Bốn trăm Tám mươi Chín phẩy Năm Hai Năm Việt Nam Đồng |
1.000 IDR | = |
979,05 VND
Chín trăm Bảy mươi Chín phẩy Không Năm Việt Nam Đồng |
2.000 IDR | = |
1.958,1 VND
Một ngàn Chín trăm Năm mươi Tám phẩy Một Việt Nam Đồng |
5.000 IDR | = |
4.895,25 VND
Bốn ngàn Tám trăm Chín mươi Năm phẩy Hai Năm Việt Nam Đồng |
10.000 IDR | = |
9.790,5 VND
Chín ngàn Bảy trăm Chín mươi phẩy Năm Việt Nam Đồng |
20.000 IDR | = |
19.581 VND
Mười chín ngàn Năm trăm Tám mươi Một Việt Nam Đồng |
50.000 IDR | = |
48.952,5 VND
Bốn mươi Tám ngàn Chín trăm Năm mươi Hai phẩy Năm Việt Nam Đồng |
500.000 IDR | = |
489.525 VND
Bốn trăm Tám mươi Chín ngàn Năm trăm Hai mươi Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 IDR | = |
979.050 VND
Chín trăm Bảy mươi Chín ngàn Năm mươi Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
1,021 IDR
|
2 VND | = |
2,043 IDR
Hai phẩy Không Bốn Hai Bảy Chín Sáu Năm Tám Tám Năm Hai Chín Bảy Rupiah Indonesia |
5 VND | = |
5,107 IDR
Năm phẩy Một Không Sáu Chín Chín Một Bốn Bảy Một Ba Hai Bốn Hai Rupiah Indonesia |
10 VND | = |
10,214 IDR
Mười phẩy Hai Một Ba Chín Tám Hai Chín Bốn Hai Sáu Bốn Tám Rupiah Indonesia |
20 VND | = |
20,428 IDR
Hai mươi phẩy Bốn Hai Bảy Chín Sáu Năm Tám Tám Năm Hai Chín Bảy Rupiah Indonesia |
50 VND | = |
51,07 IDR
Năm mươi Một phẩy Không Sáu Chín Chín Một Bốn Bảy Một Ba Hai Bốn Hai Rupiah Indonesia |
100 VND | = |
102,14 IDR
Một trăm Hai phẩy Một Ba Chín Tám Hai Chín Bốn Hai Sáu Bốn Tám Rupiah Indonesia |
200 VND | = |
204,28 IDR
Hai trăm Bốn phẩy Hai Bảy Chín Sáu Năm Tám Tám Năm Hai Chín Bảy Rupiah Indonesia |
500 VND | = |
510,699 IDR
Năm trăm Mười phẩy Sáu Chín Chín Một Bốn Bảy Một Ba Hai Bốn Hai Rupiah Indonesia |
1.000 VND | = |
1.021,398 IDR
Một ngàn Hai mươi Một phẩy Ba Chín Tám Hai Chín Bốn Hai Sáu Bốn Tám Rupiah Indonesia |
2.000 VND | = |
2.042,797 IDR
Hai ngàn Bốn mươi Hai phẩy Bảy Chín Sáu Năm Tám Tám Năm Hai Chín Bảy Rupiah Indonesia |
5.000 VND | = |
5.106,991 IDR
Năm ngàn Một trăm Sáu phẩy Chín Chín Một Bốn Bảy Một Ba Hai Bốn Hai Rupiah Indonesia |
10.000 VND | = |
10.213,983 IDR
Mười ngàn Hai trăm Mười ba phẩy Chín Tám Hai Chín Bốn Hai Sáu Bốn Tám Rupiah Indonesia |
20.000 VND | = |
20.427,966 IDR
Hai mươi ngàn Bốn trăm Hai mươi Bảy phẩy Chín Sáu Năm Tám Tám Năm Hai Chín Bảy Rupiah Indonesia |
50.000 VND | = |
51.069,915 IDR
Năm mươi Một ngàn Sáu mươi Chín phẩy Chín Một Bốn Bảy Một Ba Hai Bốn Hai Rupiah Indonesia |
500.000 VND | = |
510.699,147 IDR
Năm trăm Mười ngàn Sáu trăm Chín mươi Chín phẩy Một Bốn Bảy Một Ba Hai Bốn Hai Rupiah Indonesia |
1.000.000 VND | = |
1.021.398,294 IDR
Một triệu Hai mươi Một ngàn Ba trăm Chín mươi Tám phẩy Hai Chín Bốn Hai Sáu Bốn Tám Rupiah Indonesia |