Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Rupiah Indonesia sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Rupiah Indonesia (IDR) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá IDR với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rupiah Indonesia so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa IDR với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 IDR = 0.987432 VND
2 IDR = 1,975 VND
Một phẩy Chín Bảy Bốn Tám Sáu Bốn Việt Nam Đồng
5 IDR = 4,937 VND
Bốn phẩy Chín Ba Bảy Một Sáu Việt Nam Đồng
10 IDR = 9,874 VND
Chín phẩy Tám Bảy Bốn Ba Hai Việt Nam Đồng
20 IDR = 19,749 VND
Mười chín phẩy Bảy Bốn Tám Sáu Bốn Việt Nam Đồng
50 IDR = 49,372 VND
Bốn mươi Chín phẩy Ba Bảy Một Sáu Việt Nam Đồng
100 IDR = 98,743 VND
Chín mươi Tám phẩy Bảy Bốn Ba Hai Việt Nam Đồng
200 IDR = 197,486 VND
Một trăm Chín mươi Bảy phẩy Bốn Tám Sáu Bốn Việt Nam Đồng
500 IDR = 493,716 VND
Bốn trăm Chín mươi Ba phẩy Bảy Một Sáu Việt Nam Đồng
1.000 IDR = 987,432 VND
Chín trăm Tám mươi Bảy phẩy Bốn Ba Hai Việt Nam Đồng
2.000 IDR = 1.974,864 VND
Một ngàn Chín trăm Bảy mươi Bốn phẩy Tám Sáu Bốn Việt Nam Đồng
5.000 IDR = 4.937,16 VND
Bốn ngàn Chín trăm Ba mươi Bảy phẩy Một Sáu Việt Nam Đồng
10.000 IDR = 9.874,32 VND
Chín ngàn Tám trăm Bảy mươi Bốn phẩy Ba Hai Việt Nam Đồng
20.000 IDR = 19.748,64 VND
Mười chín ngàn Bảy trăm Bốn mươi Tám phẩy Sáu Bốn Việt Nam Đồng
50.000 IDR = 49.371,6 VND
Bốn mươi Chín ngàn Ba trăm Bảy mươi Một phẩy Sáu Việt Nam Đồng
500.000 IDR = 493.716 VND
Bốn trăm Chín mươi Ba ngàn Bảy trăm Mười sáu Việt Nam Đồng
1.000.000 IDR = 987.432 VND
Chín trăm Tám mươi Bảy ngàn Bốn trăm Ba mươi Hai Việt Nam Đồng
1 VND = 1,013 IDR
2 VND = 2,025 IDR
Hai phẩy Không Hai Năm Bốn Năm Năm Chín Ba Không Một Hai Chín Chín Rupiah Indonesia
5 VND = 5,064 IDR
Năm phẩy Không Sáu Ba Sáu Ba Chín Tám Hai Năm Ba Hai Bốn Bảy Rupiah Indonesia
10 VND = 10,127 IDR
Mười phẩy Một Hai Bảy Hai Bảy Chín Sáu Năm Không Sáu Bốn Chín Rupiah Indonesia
20 VND = 20,255 IDR
Hai mươi phẩy Hai Năm Bốn Năm Năm Chín Ba Không Một Hai Chín Chín Rupiah Indonesia
50 VND = 50,636 IDR
Năm mươi phẩy Sáu Ba Sáu Ba Chín Tám Hai Năm Ba Hai Bốn Bảy Rupiah Indonesia
100 VND = 101,273 IDR
Một trăm Một phẩy Hai Bảy Hai Bảy Chín Sáu Năm Không Sáu Bốn Chín Rupiah Indonesia
200 VND = 202,546 IDR
Hai trăm Hai phẩy Năm Bốn Năm Năm Chín Ba Không Một Hai Chín Chín Rupiah Indonesia
500 VND = 506,364 IDR
Năm trăm Sáu phẩy Ba Sáu Ba Chín Tám Hai Năm Ba Hai Bốn Bảy Rupiah Indonesia
1.000 VND = 1.012,728 IDR
Một ngàn Mười hai phẩy Bảy Hai Bảy Chín Sáu Năm Không Sáu Bốn Chín Rupiah Indonesia
2.000 VND = 2.025,456 IDR
Hai ngàn Hai mươi Năm phẩy Bốn Năm Năm Chín Ba Không Một Hai Chín Chín Rupiah Indonesia
5.000 VND = 5.063,64 IDR
Năm ngàn Sáu mươi Ba phẩy Sáu Ba Chín Tám Hai Năm Ba Hai Bốn Bảy Rupiah Indonesia
10.000 VND = 10.127,28 IDR
Mười ngàn Một trăm Hai mươi Bảy phẩy Hai Bảy Chín Sáu Năm Không Sáu Bốn Chín Rupiah Indonesia
20.000 VND = 20.254,559 IDR
Hai mươi ngàn Hai trăm Năm mươi Bốn phẩy Năm Năm Chín Ba Không Một Hai Chín Chín Rupiah Indonesia
50.000 VND = 50.636,398 IDR
Năm mươi ngàn Sáu trăm Ba mươi Sáu phẩy Ba Chín Tám Hai Năm Ba Hai Bốn Bảy Rupiah Indonesia
500.000 VND = 506.363,983 IDR
Năm trăm Sáu ngàn Ba trăm Sáu mươi Ba phẩy Chín Tám Hai Năm Ba Hai Bốn Bảy Rupiah Indonesia
1.000.000 VND = 1.012.727,965 IDR
Một triệu Mười hai ngàn Bảy trăm Hai mươi Bảy phẩy Chín Sáu Năm Không Sáu Bốn Chín Rupiah Indonesia