Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Rupiah Indonesia sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Rupiah Indonesia (IDR) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá IDR với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rupiah Indonesia so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa IDR với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 IDR = 0.992228 VND
2 IDR = 1,984 VND
Một phẩy Chín Tám Bốn Bốn Năm Sáu Việt Nam Đồng
5 IDR = 4,961 VND
Bốn phẩy Chín Sáu Một Một Bốn Việt Nam Đồng
10 IDR = 9,922 VND
Chín phẩy Chín Hai Hai Hai Tám Việt Nam Đồng
20 IDR = 19,845 VND
Mười chín phẩy Tám Bốn Bốn Năm Sáu Việt Nam Đồng
50 IDR = 49,611 VND
Bốn mươi Chín phẩy Sáu Một Một Bốn Việt Nam Đồng
100 IDR = 99,223 VND
Chín mươi Chín phẩy Hai Hai Hai Tám Việt Nam Đồng
200 IDR = 198,446 VND
Một trăm Chín mươi Tám phẩy Bốn Bốn Năm Sáu Việt Nam Đồng
500 IDR = 496,114 VND
Bốn trăm Chín mươi Sáu phẩy Một Một Bốn Việt Nam Đồng
1.000 IDR = 992,228 VND
Chín trăm Chín mươi Hai phẩy Hai Hai Tám Việt Nam Đồng
2.000 IDR = 1.984,456 VND
Một ngàn Chín trăm Tám mươi Bốn phẩy Bốn Năm Sáu Việt Nam Đồng
5.000 IDR = 4.961,14 VND
Bốn ngàn Chín trăm Sáu mươi Một phẩy Một Bốn Việt Nam Đồng
10.000 IDR = 9.922,28 VND
Chín ngàn Chín trăm Hai mươi Hai phẩy Hai Tám Việt Nam Đồng
20.000 IDR = 19.844,56 VND
Mười chín ngàn Tám trăm Bốn mươi Bốn phẩy Năm Sáu Việt Nam Đồng
50.000 IDR = 49.611,4 VND
Bốn mươi Chín ngàn Sáu trăm Mười một phẩy Bốn Việt Nam Đồng
500.000 IDR = 496.114 VND
Bốn trăm Chín mươi Sáu ngàn Một trăm Mười bốn Việt Nam Đồng
1.000.000 IDR = 992.228 VND
Chín trăm Chín mươi Hai ngàn Hai trăm Hai mươi Tám Việt Nam Đồng
1 VND = 1,008 IDR
2 VND = 2,016 IDR
Hai phẩy Không Một Năm Sáu Sáu Năm Bảy Năm Bốn Hai Bốn Hai Rupiah Indonesia
5 VND = 5,039 IDR
Năm phẩy Không Ba Chín Một Sáu Bốn Ba Tám Năm Sáu Không Bốn Chín Rupiah Indonesia
10 VND = 10,078 IDR
Mười phẩy Không Bảy Tám Ba Hai Tám Bảy Bảy Một Hai Một Rupiah Indonesia
20 VND = 20,157 IDR
Hai mươi phẩy Một Năm Sáu Sáu Năm Bảy Năm Bốn Hai Bốn Hai Rupiah Indonesia
50 VND = 50,392 IDR
Năm mươi phẩy Ba Chín Một Sáu Bốn Ba Tám Năm Sáu Không Bốn Chín Rupiah Indonesia
100 VND = 100,783 IDR
Một trăm phẩy Bảy Tám Ba Hai Tám Bảy Bảy Một Hai Một Rupiah Indonesia
200 VND = 201,567 IDR
Hai trăm Một phẩy Năm Sáu Sáu Năm Bảy Năm Bốn Hai Bốn Hai Rupiah Indonesia
500 VND = 503,916 IDR
Năm trăm Ba phẩy Chín Một Sáu Bốn Ba Tám Năm Sáu Không Bốn Chín Rupiah Indonesia
1.000 VND = 1.007,833 IDR
Một ngàn Bảy phẩy Tám Ba Hai Tám Bảy Bảy Một Hai Một Rupiah Indonesia
2.000 VND = 2.015,666 IDR
Hai ngàn Mười năm phẩy Sáu Sáu Năm Bảy Năm Bốn Hai Bốn Hai Rupiah Indonesia
5.000 VND = 5.039,164 IDR
Năm ngàn Ba mươi Chín phẩy Một Sáu Bốn Ba Tám Năm Sáu Không Bốn Chín Rupiah Indonesia
10.000 VND = 10.078,329 IDR
Mười ngàn Bảy mươi Tám phẩy Ba Hai Tám Bảy Bảy Một Hai Một Rupiah Indonesia
20.000 VND = 20.156,658 IDR
Hai mươi ngàn Một trăm Năm mươi Sáu phẩy Sáu Năm Bảy Năm Bốn Hai Bốn Hai Rupiah Indonesia
50.000 VND = 50.391,644 IDR
Năm mươi ngàn Ba trăm Chín mươi Một phẩy Sáu Bốn Ba Tám Năm Sáu Không Bốn Chín Rupiah Indonesia
500.000 VND = 503.916,439 IDR
Năm trăm Ba ngàn Chín trăm Mười sáu phẩy Bốn Ba Tám Năm Sáu Không Bốn Chín Rupiah Indonesia
1.000.000 VND = 1.007.832,877 IDR
Một triệu Bảy ngàn Tám trăm Ba mươi Hai phẩy Tám Bảy Bảy Một Hai Một Rupiah Indonesia