Xem nhanh:
Chuyển đổi Rupiah Indonesia sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rupiah Indonesia (IDR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá IDR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rupiah Indonesia so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa IDR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 IDR | = |
0.968446 VND
|
2 IDR | = |
1,937 VND
Một phẩy Chín Ba Sáu Tám Chín Hai Việt Nam Đồng |
5 IDR | = |
4,842 VND
Bốn phẩy Tám Bốn Hai Hai Ba Việt Nam Đồng |
10 IDR | = |
9,684 VND
Chín phẩy Sáu Tám Bốn Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
20 IDR | = |
19,369 VND
Mười chín phẩy Ba Sáu Tám Chín Hai Việt Nam Đồng |
50 IDR | = |
48,422 VND
Bốn mươi Tám phẩy Bốn Hai Hai Ba Việt Nam Đồng |
100 IDR | = |
96,845 VND
Chín mươi Sáu phẩy Tám Bốn Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
200 IDR | = |
193,689 VND
Một trăm Chín mươi Ba phẩy Sáu Tám Chín Hai Việt Nam Đồng |
500 IDR | = |
484,223 VND
Bốn trăm Tám mươi Bốn phẩy Hai Hai Ba Việt Nam Đồng |
1.000 IDR | = |
968,446 VND
Chín trăm Sáu mươi Tám phẩy Bốn Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
2.000 IDR | = |
1.936,892 VND
Một ngàn Chín trăm Ba mươi Sáu phẩy Tám Chín Hai Việt Nam Đồng |
5.000 IDR | = |
4.842,23 VND
Bốn ngàn Tám trăm Bốn mươi Hai phẩy Hai Ba Việt Nam Đồng |
10.000 IDR | = |
9.684,46 VND
Chín ngàn Sáu trăm Tám mươi Bốn phẩy Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
20.000 IDR | = |
19.368,92 VND
Mười chín ngàn Ba trăm Sáu mươi Tám phẩy Chín Hai Việt Nam Đồng |
50.000 IDR | = |
48.422,3 VND
Bốn mươi Tám ngàn Bốn trăm Hai mươi Hai phẩy Ba Việt Nam Đồng |
500.000 IDR | = |
484.223 VND
Bốn trăm Tám mươi Bốn ngàn Hai trăm Hai mươi Ba Việt Nam Đồng |
1.000.000 IDR | = |
968.446 VND
Chín trăm Sáu mươi Tám ngàn Bốn trăm Bốn mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
1,033 IDR
|
2 VND | = |
2,065 IDR
Hai phẩy Không Sáu Năm Một Sáu Bốn Một Chín Không Tám Bảy Chín Rupiah Indonesia |
5 VND | = |
5,163 IDR
Năm phẩy Một Sáu Hai Chín Một Không Bốn Bảy Bảy Một Chín Bảy Năm Rupiah Indonesia |
10 VND | = |
10,326 IDR
Mười phẩy Ba Hai Năm Tám Hai Không Chín Năm Bốn Ba Chín Năm Rupiah Indonesia |
20 VND | = |
20,652 IDR
Hai mươi phẩy Sáu Năm Một Sáu Bốn Một Chín Không Tám Bảy Chín Rupiah Indonesia |
50 VND | = |
51,629 IDR
Năm mươi Một phẩy Sáu Hai Chín Một Không Bốn Bảy Bảy Một Chín Bảy Năm Rupiah Indonesia |
100 VND | = |
103,258 IDR
Một trăm Ba phẩy Hai Năm Tám Hai Không Chín Năm Bốn Ba Chín Năm Rupiah Indonesia |
200 VND | = |
206,516 IDR
Hai trăm Sáu phẩy Năm Một Sáu Bốn Một Chín Không Tám Bảy Chín Rupiah Indonesia |
500 VND | = |
516,291 IDR
Năm trăm Mười sáu phẩy Hai Chín Một Không Bốn Bảy Bảy Một Chín Bảy Năm Rupiah Indonesia |
1.000 VND | = |
1.032,582 IDR
Một ngàn Ba mươi Hai phẩy Năm Tám Hai Không Chín Năm Bốn Ba Chín Năm Rupiah Indonesia |
2.000 VND | = |
2.065,164 IDR
Hai ngàn Sáu mươi Năm phẩy Một Sáu Bốn Một Chín Không Tám Bảy Chín Rupiah Indonesia |
5.000 VND | = |
5.162,91 IDR
Năm ngàn Một trăm Sáu mươi Hai phẩy Chín Một Không Bốn Bảy Bảy Một Chín Bảy Năm Rupiah Indonesia |
10.000 VND | = |
10.325,821 IDR
Mười ngàn Ba trăm Hai mươi Năm phẩy Tám Hai Không Chín Năm Bốn Ba Chín Năm Rupiah Indonesia |
20.000 VND | = |
20.651,642 IDR
Hai mươi ngàn Sáu trăm Năm mươi Một phẩy Sáu Bốn Một Chín Không Tám Bảy Chín Rupiah Indonesia |
50.000 VND | = |
51.629,105 IDR
Năm mươi Một ngàn Sáu trăm Hai mươi Chín phẩy Một Không Bốn Bảy Bảy Một Chín Bảy Năm Rupiah Indonesia |
500.000 VND | = |
516.291,048 IDR
Năm trăm Mười sáu ngàn Hai trăm Chín mươi Một phẩy Không Bốn Bảy Bảy Một Chín Bảy Năm Rupiah Indonesia |
1.000.000 VND | = |
1.032.582,095 IDR
Một triệu Ba mươi Hai ngàn Năm trăm Tám mươi Hai phẩy Không Chín Năm Bốn Ba Chín Năm Rupiah Indonesia |