Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Rupiah Indonesia sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Rupiah Indonesia (IDR) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá IDR với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rupiah Indonesia so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa IDR với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 IDR = 1,005 VND
Mười năm ngàn Ba trăm Ba mươi Ba Việt Nam Đồng
2 IDR = 2,011 VND
Hai phẩy Không Một Không Sáu Sáu Sáu Việt Nam Đồng
5 IDR = 5,027 VND
Năm phẩy Không Hai Sáu Sáu Sáu Năm Việt Nam Đồng
10 IDR = 10,053 VND
Mười phẩy Không Năm Ba Ba Ba Việt Nam Đồng
20 IDR = 20,107 VND
Hai mươi phẩy Một Không Sáu Sáu Sáu Việt Nam Đồng
50 IDR = 50,267 VND
Năm mươi phẩy Hai Sáu Sáu Sáu Năm Việt Nam Đồng
100 IDR = 100,533 VND
Một trăm phẩy Năm Ba Ba Ba Việt Nam Đồng
200 IDR = 201,067 VND
Hai trăm Một phẩy Không Sáu Sáu Sáu Việt Nam Đồng
500 IDR = 502,666 VND
Năm trăm Hai phẩy Sáu Sáu Sáu Năm Việt Nam Đồng
1.000 IDR = 1.005,333 VND
Một ngàn Năm phẩy Ba Ba Ba Việt Nam Đồng
2.000 IDR = 2.010,666 VND
Hai ngàn Mười phẩy Sáu Sáu Sáu Việt Nam Đồng
5.000 IDR = 5.026,665 VND
Năm ngàn Hai mươi Sáu phẩy Sáu Sáu Năm Việt Nam Đồng
10.000 IDR = 10.053,33 VND
Mười ngàn Năm mươi Ba phẩy Ba Ba Việt Nam Đồng
20.000 IDR = 20.106,66 VND
Hai mươi ngàn Một trăm Sáu phẩy Sáu Sáu Việt Nam Đồng
50.000 IDR = 50.266,65 VND
Năm mươi ngàn Hai trăm Sáu mươi Sáu phẩy Sáu Năm Việt Nam Đồng
500.000 IDR = 502.666,5 VND
Năm trăm Hai ngàn Sáu trăm Sáu mươi Sáu phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 IDR = 1.005.333 VND
Một triệu Năm ngàn Ba trăm Ba mươi Ba Việt Nam Đồng
1 VND = 0.994695 IDR
2 VND = 1,989 IDR
5 VND = 4,973 IDR
Bốn phẩy Chín Bảy Ba Bốn Bảy Sáu Bốn Năm Không Không Chín Một Bảy Rupiah Indonesia
10 VND = 9,947 IDR
Chín phẩy Chín Bốn Sáu Chín Năm Hai Chín Không Không Một Tám Ba Ba Rupiah Indonesia
20 VND = 19,894 IDR
Mười chín phẩy Tám Chín Ba Chín Không Năm Tám Không Không Ba Sáu Bảy Rupiah Indonesia
50 VND = 49,735 IDR
Bốn mươi Chín phẩy Bảy Ba Bốn Bảy Sáu Bốn Năm Không Không Chín Một Bảy Rupiah Indonesia
100 VND = 99,47 IDR
Chín mươi Chín phẩy Bốn Sáu Chín Năm Hai Chín Không Không Một Tám Ba Ba Rupiah Indonesia
200 VND = 198,939 IDR
Một trăm Chín mươi Tám phẩy Chín Ba Chín Không Năm Tám Không Không Ba Sáu Bảy Rupiah Indonesia
500 VND = 497,348 IDR
Bốn trăm Chín mươi Bảy phẩy Ba Bốn Bảy Sáu Bốn Năm Không Không Chín Một Bảy Rupiah Indonesia
1.000 VND = 994,695 IDR
Chín trăm Chín mươi Bốn phẩy Sáu Chín Năm Hai Chín Không Không Một Tám Ba Ba Rupiah Indonesia
2.000 VND = 1.989,391 IDR
Một ngàn Chín trăm Tám mươi Chín phẩy Ba Chín Không Năm Tám Không Không Ba Sáu Bảy Rupiah Indonesia
5.000 VND = 4.973,476 IDR
Bốn ngàn Chín trăm Bảy mươi Ba phẩy Bốn Bảy Sáu Bốn Năm Không Không Chín Một Bảy Rupiah Indonesia
10.000 VND = 9.946,953 IDR
Chín ngàn Chín trăm Bốn mươi Sáu phẩy Chín Năm Hai Chín Không Không Một Tám Ba Ba Rupiah Indonesia
20.000 VND = 19.893,906 IDR
Mười chín ngàn Tám trăm Chín mươi Ba phẩy Chín Không Năm Tám Không Không Ba Sáu Bảy Rupiah Indonesia
50.000 VND = 49.734,765 IDR
Bốn mươi Chín ngàn Bảy trăm Ba mươi Bốn phẩy Bảy Sáu Bốn Năm Không Không Chín Một Bảy Rupiah Indonesia
500.000 VND = 497.347,645 IDR
Bốn trăm Chín mươi Bảy ngàn Ba trăm Bốn mươi Bảy phẩy Sáu Bốn Năm Không Không Chín Một Bảy Rupiah Indonesia
1.000.000 VND = 994.695,29 IDR
Chín trăm Chín mươi Bốn ngàn Sáu trăm Chín mươi Năm phẩy Hai Chín Không Không Một Tám Ba Ba Rupiah Indonesia