Xem nhanh:
Chuyển đổi Rupiah Indonesia sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rupiah Indonesia (IDR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá IDR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rupiah Indonesia so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa IDR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 IDR | = |
1,031 VND
Một phẩy Không Ba Một Một Bảy Ba Việt Nam Đồng |
2 IDR | = |
2,062 VND
Hai phẩy Không Sáu Hai Ba Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
5 IDR | = |
5,156 VND
Năm phẩy Một Năm Năm Tám Sáu Năm Việt Nam Đồng |
10 IDR | = |
10,312 VND
Mười phẩy Ba Một Một Bảy Ba Việt Nam Đồng |
20 IDR | = |
20,623 VND
Hai mươi phẩy Sáu Hai Ba Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
50 IDR | = |
51,559 VND
Năm mươi Một phẩy Năm Năm Tám Sáu Năm Việt Nam Đồng |
100 IDR | = |
103,117 VND
Một trăm Ba phẩy Một Một Bảy Ba Việt Nam Đồng |
200 IDR | = |
206,235 VND
Hai trăm Sáu phẩy Hai Ba Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
500 IDR | = |
515,586 VND
Năm trăm Mười năm phẩy Năm Tám Sáu Năm Việt Nam Đồng |
1.000 IDR | = |
1.031,173 VND
Một ngàn Ba mươi Một phẩy Một Bảy Ba Việt Nam Đồng |
2.000 IDR | = |
2.062,346 VND
Hai ngàn Sáu mươi Hai phẩy Ba Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 IDR | = |
5.155,865 VND
Năm ngàn Một trăm Năm mươi Năm phẩy Tám Sáu Năm Việt Nam Đồng |
10.000 IDR | = |
10.311,73 VND
Mười ngàn Ba trăm Mười một phẩy Bảy Ba Việt Nam Đồng |
20.000 IDR | = |
20.623,46 VND
Hai mươi ngàn Sáu trăm Hai mươi Ba phẩy Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 IDR | = |
51.558,65 VND
Năm mươi Một ngàn Năm trăm Năm mươi Tám phẩy Sáu Năm Việt Nam Đồng |
500.000 IDR | = |
515.586,5 VND
Năm trăm Mười năm ngàn Năm trăm Tám mươi Sáu phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 IDR | = |
1.031.173 VND
Một triệu Ba mươi Một ngàn Một trăm Bảy mươi Ba Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.969769 IDR
|
2 VND | = |
1,94 IDR
|
5 VND | = |
4,849 IDR
Bốn phẩy Tám Bốn Tám Tám Bốn Sáu Tám Chín Năm Bảy Một Chín Bảy Rupiah Indonesia |
10 VND | = |
9,698 IDR
Chín phẩy Sáu Chín Bảy Sáu Chín Ba Bảy Chín Một Bốn Ba Chín Năm Rupiah Indonesia |
20 VND | = |
19,395 IDR
Mười chín phẩy Ba Chín Năm Ba Tám Bảy Năm Tám Hai Tám Bảy Chín Rupiah Indonesia |
50 VND | = |
48,488 IDR
Bốn mươi Tám phẩy Bốn Tám Tám Bốn Sáu Tám Chín Năm Bảy Một Chín Bảy Rupiah Indonesia |
100 VND | = |
96,977 IDR
Chín mươi Sáu phẩy Chín Bảy Sáu Chín Ba Bảy Chín Một Bốn Ba Chín Năm Rupiah Indonesia |
200 VND | = |
193,954 IDR
Một trăm Chín mươi Ba phẩy Chín Năm Ba Tám Bảy Năm Tám Hai Tám Bảy Chín Rupiah Indonesia |
500 VND | = |
484,885 IDR
Bốn trăm Tám mươi Bốn phẩy Tám Tám Bốn Sáu Tám Chín Năm Bảy Một Chín Bảy Rupiah Indonesia |
1.000 VND | = |
969,769 IDR
Chín trăm Sáu mươi Chín phẩy Bảy Sáu Chín Ba Bảy Chín Một Bốn Ba Chín Năm Rupiah Indonesia |
2.000 VND | = |
1.939,539 IDR
Một ngàn Chín trăm Ba mươi Chín phẩy Năm Ba Tám Bảy Năm Tám Hai Tám Bảy Chín Rupiah Indonesia |
5.000 VND | = |
4.848,847 IDR
Bốn ngàn Tám trăm Bốn mươi Tám phẩy Tám Bốn Sáu Tám Chín Năm Bảy Một Chín Bảy Rupiah Indonesia |
10.000 VND | = |
9.697,694 IDR
Chín ngàn Sáu trăm Chín mươi Bảy phẩy Sáu Chín Ba Bảy Chín Một Bốn Ba Chín Năm Rupiah Indonesia |
20.000 VND | = |
19.395,388 IDR
Mười chín ngàn Ba trăm Chín mươi Năm phẩy Ba Tám Bảy Năm Tám Hai Tám Bảy Chín Rupiah Indonesia |
50.000 VND | = |
48.488,469 IDR
Bốn mươi Tám ngàn Bốn trăm Tám mươi Tám phẩy Bốn Sáu Tám Chín Năm Bảy Một Chín Bảy Rupiah Indonesia |
500.000 VND | = |
484.884,69 IDR
Bốn trăm Tám mươi Bốn ngàn Tám trăm Tám mươi Bốn phẩy Sáu Tám Chín Năm Bảy Một Chín Bảy Rupiah Indonesia |
1.000.000 VND | = |
969.769,379 IDR
Chín trăm Sáu mươi Chín ngàn Bảy trăm Sáu mươi Chín phẩy Ba Bảy Chín Một Bốn Ba Chín Năm Rupiah Indonesia |