Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá HKD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Hồng Kông so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa HKD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 HKD | = |
2.690,547 VND
Hai ngàn Sáu trăm Chín mươi phẩy Năm Bốn Sáu Năm Sáu Ba Việt Nam Đồng |
2 HKD | = |
5.381,093 VND
Năm ngàn Ba trăm Tám mươi Một phẩy Không Chín Ba Một Hai Sáu Việt Nam Đồng |
5 HKD | = |
13.452,733 VND
Mười ba ngàn Bốn trăm Năm mươi Hai phẩy Bảy Ba Hai Tám Một Năm Việt Nam Đồng |
10 HKD | = |
26.905,466 VND
Hai mươi Sáu ngàn Chín trăm Năm phẩy Bốn Sáu Năm Sáu Ba Việt Nam Đồng |
20 HKD | = |
53.810,931 VND
Năm mươi Ba ngàn Tám trăm Mười phẩy Chín Ba Một Hai Sáu Việt Nam Đồng |
50 HKD | = |
134.527,328 VND
Một trăm Ba mươi Bốn ngàn Năm trăm Hai mươi Bảy phẩy Ba Hai Tám Một Năm Việt Nam Đồng |
100 HKD | = |
269.054,656 VND
Hai trăm Sáu mươi Chín ngàn Năm mươi Bốn phẩy Sáu Năm Sáu Ba Việt Nam Đồng |
200 HKD | = |
538.109,313 VND
Năm trăm Ba mươi Tám ngàn Một trăm Chín phẩy Ba Một Hai Sáu Việt Nam Đồng |
500 HKD | = |
1.345.273,282 VND
Một triệu Ba trăm Bốn mươi Năm ngàn Hai trăm Bảy mươi Ba phẩy Hai Tám Một Năm Việt Nam Đồng |
1.000 HKD | = |
2.690.546,563 VND
Hai triệu Sáu trăm Chín mươi ngàn Năm trăm Bốn mươi Sáu phẩy Năm Sáu Ba Việt Nam Đồng |
2.000 HKD | = |
5.381.093,126 VND
Năm triệu Ba trăm Tám mươi Một ngàn Chín mươi Ba phẩy Một Hai Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 HKD | = |
13.452.732,815 VND
Mười ba triệu Bốn trăm Năm mươi Hai ngàn Bảy trăm Ba mươi Hai phẩy Tám Một Năm Việt Nam Đồng |
10.000 HKD | = |
26.905.465,63 VND
Hai mươi Sáu triệu Chín trăm Năm ngàn Bốn trăm Sáu mươi Năm phẩy Sáu Ba Việt Nam Đồng |
20.000 HKD | = |
53.810.931,26 VND
Năm mươi Ba triệu Tám trăm Mười ngàn Chín trăm Ba mươi Một phẩy Hai Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 HKD | = |
134.527.328,15 VND
Một trăm Ba mươi Bốn triệu Năm trăm Hai mươi Bảy ngàn Ba trăm Hai mươi Tám phẩy Một Năm Việt Nam Đồng |
500.000 HKD | = |
1.345.273.281,5 VND
Một tỷ Ba trăm Bốn mươi Năm triệu Hai trăm Bảy mươi Ba ngàn Hai trăm Tám mươi Một phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 HKD | = |
2.690.546.563 VND
Hai tỷ Sáu trăm Chín mươi triệu Năm trăm Bốn mươi Sáu ngàn Năm trăm Sáu mươi Ba Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000372 HKD
|
2 VND | = |
0.000743 HKD
|
5 VND | = |
0.001858 HKD
|
10 VND | = |
0.003717 HKD
|
20 VND | = |
0.007433 HKD
|
50 VND | = |
0.018584 HKD
|
100 VND | = |
0.037167 HKD
|
200 VND | = |
0.074334 HKD
|
500 VND | = |
0.185836 HKD
|
1.000 VND | = |
0.371672 HKD
|
2.000 VND | = |
0.743343 HKD
|
5.000 VND | = |
1,858 HKD
|
10.000 VND | = |
3,717 HKD
Ba phẩy Bảy Một Sáu Bảy Một Sáu Chín Bốn Bốn Hai Năm Một Sáu Đô la Hồng Kông |
20.000 VND | = |
7,433 HKD
Bảy phẩy Bốn Ba Ba Bốn Ba Ba Tám Tám Tám Năm Không Ba Hai Đô la Hồng Kông |
50.000 VND | = |
18,584 HKD
Mười tám phẩy Năm Tám Ba Năm Tám Bốn Bảy Hai Một Hai Năm Tám Đô la Hồng Kông |
500.000 VND | = |
185,836 HKD
Một trăm Tám mươi Năm phẩy Tám Ba Năm Tám Bốn Bảy Hai Một Hai Năm Tám Đô la Hồng Kông |
1.000.000 VND | = |
371,672 HKD
Ba trăm Bảy mươi Một phẩy Sáu Bảy Một Sáu Chín Bốn Bốn Hai Năm Một Sáu Đô la Hồng Kông |