Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá HKD với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Hồng Kông so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa HKD với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 HKD = 2.681,655 VND
Hai ngàn Sáu trăm Tám mươi Một phẩy Sáu Năm Bốn Tám Bốn Bốn Việt Nam Đồng
2 HKD = 5.363,31 VND
Năm ngàn Ba trăm Sáu mươi Ba phẩy Ba Không Chín Sáu Tám Tám Việt Nam Đồng
5 HKD = 13.408,274 VND
Mười ba ngàn Bốn trăm Tám phẩy Hai Bảy Bốn Hai Hai Việt Nam Đồng
10 HKD = 26.816,548 VND
Hai mươi Sáu ngàn Tám trăm Mười sáu phẩy Năm Bốn Tám Bốn Bốn Việt Nam Đồng
20 HKD = 53.633,097 VND
Năm mươi Ba ngàn Sáu trăm Ba mươi Ba phẩy Không Chín Sáu Tám Tám Việt Nam Đồng
50 HKD = 134.082,742 VND
Một trăm Ba mươi Bốn ngàn Tám mươi Hai phẩy Bảy Bốn Hai Hai Việt Nam Đồng
100 HKD = 268.165,484 VND
Hai trăm Sáu mươi Tám ngàn Một trăm Sáu mươi Năm phẩy Bốn Tám Bốn Bốn Việt Nam Đồng
200 HKD = 536.330,969 VND
Năm trăm Ba mươi Sáu ngàn Ba trăm Ba mươi phẩy Chín Sáu Tám Tám Việt Nam Đồng
500 HKD = 1.340.827,422 VND
Một triệu Ba trăm Bốn mươi ngàn Tám trăm Hai mươi Bảy phẩy Bốn Hai Hai Việt Nam Đồng
1.000 HKD = 2.681.654,844 VND
Hai triệu Sáu trăm Tám mươi Một ngàn Sáu trăm Năm mươi Bốn phẩy Tám Bốn Bốn Việt Nam Đồng
2.000 HKD = 5.363.309,688 VND
Năm triệu Ba trăm Sáu mươi Ba ngàn Ba trăm Chín phẩy Sáu Tám Tám Việt Nam Đồng
5.000 HKD = 13.408.274,22 VND
Mười ba triệu Bốn trăm Tám ngàn Hai trăm Bảy mươi Bốn phẩy Hai Hai Việt Nam Đồng
10.000 HKD = 26.816.548,44 VND
Hai mươi Sáu triệu Tám trăm Mười sáu ngàn Năm trăm Bốn mươi Tám phẩy Bốn Bốn Việt Nam Đồng
20.000 HKD = 53.633.096,88 VND
Năm mươi Ba triệu Sáu trăm Ba mươi Ba ngàn Chín mươi Sáu phẩy Tám Tám Việt Nam Đồng
50.000 HKD = 134.082.742,2 VND
Một trăm Ba mươi Bốn triệu Tám mươi Hai ngàn Bảy trăm Bốn mươi Hai phẩy Hai Việt Nam Đồng
500.000 HKD = 1.340.827.422 VND
Một tỷ Ba trăm Bốn mươi triệu Tám trăm Hai mươi Bảy ngàn Bốn trăm Hai mươi Hai Việt Nam Đồng
1.000.000 HKD = 2.681.654.844 VND
Hai tỷ Sáu trăm Tám mươi Một triệu Sáu trăm Năm mươi Bốn ngàn Tám trăm Bốn mươi Bốn Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000373 HKD
2 VND = 0.000746 HKD
5 VND = 0.001865 HKD
10 VND = 0.003729 HKD
20 VND = 0.007458 HKD
50 VND = 0.018645 HKD
100 VND = 0.037290 HKD
200 VND = 0.074581 HKD
500 VND = 0.186452 HKD
1.000 VND = 0.372904 HKD
2.000 VND = 0.745808 HKD
5.000 VND = 1,865 HKD
10.000 VND = 3,729 HKD
Ba phẩy Bảy Hai Chín Không Bốn Không Sáu Bảy Tám Tám Tám Ba Một Đô la Hồng Kông
20.000 VND = 7,458 HKD
Bảy phẩy Bốn Năm Tám Không Tám Một Ba Năm Bảy Bảy Sáu Sáu Ba Đô la Hồng Kông
50.000 VND = 18,645 HKD
Mười tám phẩy Sáu Bốn Năm Hai Không Ba Ba Chín Bốn Bốn Một Sáu Đô la Hồng Kông
500.000 VND = 186,452 HKD
Một trăm Tám mươi Sáu phẩy Bốn Năm Hai Không Ba Ba Chín Bốn Bốn Một Sáu Đô la Hồng Kông
1.000.000 VND = 372,904 HKD
Ba trăm Bảy mươi Hai phẩy Chín Không Bốn Không Sáu Bảy Tám Tám Tám Ba Một Đô la Hồng Kông