Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá HKD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Hồng Kông so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa HKD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 HKD | = |
2.669,427 VND
Hai ngàn Sáu trăm Sáu mươi Chín phẩy Bốn Hai Bảy Không Chín Một Việt Nam Đồng |
2 HKD | = |
5.338,854 VND
Năm ngàn Ba trăm Ba mươi Tám phẩy Tám Năm Bốn Một Tám Hai Việt Nam Đồng |
5 HKD | = |
13.347,135 VND
Mười ba ngàn Ba trăm Bốn mươi Bảy phẩy Một Ba Năm Bốn Năm Năm Việt Nam Đồng |
10 HKD | = |
26.694,271 VND
Hai mươi Sáu ngàn Sáu trăm Chín mươi Bốn phẩy Hai Bảy Không Chín Một Việt Nam Đồng |
20 HKD | = |
53.388,542 VND
Năm mươi Ba ngàn Ba trăm Tám mươi Tám phẩy Năm Bốn Một Tám Hai Việt Nam Đồng |
50 HKD | = |
133.471,355 VND
Một trăm Ba mươi Ba ngàn Bốn trăm Bảy mươi Một phẩy Ba Năm Bốn Năm Năm Việt Nam Đồng |
100 HKD | = |
266.942,709 VND
Hai trăm Sáu mươi Sáu ngàn Chín trăm Bốn mươi Hai phẩy Bảy Không Chín Một Việt Nam Đồng |
200 HKD | = |
533.885,418 VND
Năm trăm Ba mươi Ba ngàn Tám trăm Tám mươi Năm phẩy Bốn Một Tám Hai Việt Nam Đồng |
500 HKD | = |
1.334.713,546 VND
Một triệu Ba trăm Ba mươi Bốn ngàn Bảy trăm Mười ba phẩy Năm Bốn Năm Năm Việt Nam Đồng |
1.000 HKD | = |
2.669.427,091 VND
Hai triệu Sáu trăm Sáu mươi Chín ngàn Bốn trăm Hai mươi Bảy phẩy Không Chín Một Việt Nam Đồng |
2.000 HKD | = |
5.338.854,182 VND
Năm triệu Ba trăm Ba mươi Tám ngàn Tám trăm Năm mươi Bốn phẩy Một Tám Hai Việt Nam Đồng |
5.000 HKD | = |
13.347.135,455 VND
Mười ba triệu Ba trăm Bốn mươi Bảy ngàn Một trăm Ba mươi Năm phẩy Bốn Năm Năm Việt Nam Đồng |
10.000 HKD | = |
26.694.270,91 VND
Hai mươi Sáu triệu Sáu trăm Chín mươi Bốn ngàn Hai trăm Bảy mươi phẩy Chín Một Việt Nam Đồng |
20.000 HKD | = |
53.388.541,82 VND
Năm mươi Ba triệu Ba trăm Tám mươi Tám ngàn Năm trăm Bốn mươi Một phẩy Tám Hai Việt Nam Đồng |
50.000 HKD | = |
133.471.354,55 VND
Một trăm Ba mươi Ba triệu Bốn trăm Bảy mươi Một ngàn Ba trăm Năm mươi Bốn phẩy Năm Năm Việt Nam Đồng |
500.000 HKD | = |
1.334.713.545,5 VND
Một tỷ Ba trăm Ba mươi Bốn triệu Bảy trăm Mười ba ngàn Năm trăm Bốn mươi Năm phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 HKD | = |
2.669.427.091 VND
Hai tỷ Sáu trăm Sáu mươi Chín triệu Bốn trăm Hai mươi Bảy ngàn Chín mươi Một Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000375 HKD
|
2 VND | = |
0.000749 HKD
|
5 VND | = |
0.001873 HKD
|
10 VND | = |
0.003746 HKD
|
20 VND | = |
0.007492 HKD
|
50 VND | = |
0.018731 HKD
|
100 VND | = |
0.037461 HKD
|
200 VND | = |
0.074922 HKD
|
500 VND | = |
0.187306 HKD
|
1.000 VND | = |
0.374612 HKD
|
2.000 VND | = |
0.749224 HKD
|
5.000 VND | = |
1,873 HKD
|
10.000 VND | = |
3,746 HKD
Ba phẩy Bảy Bốn Sáu Một Hai Hai Một Sáu Bảy Bốn Năm Năm Đô la Hồng Kông |
20.000 VND | = |
7,492 HKD
Bảy phẩy Bốn Chín Hai Hai Bốn Bốn Ba Ba Bốn Chín Một Đô la Hồng Kông |
50.000 VND | = |
18,731 HKD
Mười tám phẩy Bảy Ba Không Sáu Một Không Tám Ba Bảy Hai Bảy Năm Đô la Hồng Kông |
500.000 VND | = |
187,306 HKD
Một trăm Tám mươi Bảy phẩy Ba Không Sáu Một Không Tám Ba Bảy Hai Bảy Năm Đô la Hồng Kông |
1.000.000 VND | = |
374,612 HKD
Ba trăm Bảy mươi Bốn phẩy Sáu Một Hai Hai Một Sáu Bảy Bốn Năm Năm Đô la Hồng Kông |