Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá HKD với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Hồng Kông so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa HKD với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 HKD = 2.740,228 VND
Hai ngàn Bảy trăm Bốn mươi phẩy Hai Hai Tám Hai Tám Một Việt Nam Đồng
2 HKD = 5.480,457 VND
Năm ngàn Bốn trăm Tám mươi phẩy Bốn Năm Sáu Năm Sáu Hai Việt Nam Đồng
5 HKD = 13.701,141 VND
Mười ba ngàn Bảy trăm Một phẩy Một Bốn Một Bốn Không Năm Việt Nam Đồng
10 HKD = 27.402,283 VND
Hai mươi Bảy ngàn Bốn trăm Hai phẩy Hai Tám Hai Tám Một Việt Nam Đồng
20 HKD = 54.804,566 VND
Năm mươi Bốn ngàn Tám trăm Bốn phẩy Năm Sáu Năm Sáu Hai Việt Nam Đồng
50 HKD = 137.011,414 VND
Một trăm Ba mươi Bảy ngàn Mười một phẩy Bốn Một Bốn Không Năm Việt Nam Đồng
100 HKD = 274.022,828 VND
Hai trăm Bảy mươi Bốn ngàn Hai mươi Hai phẩy Tám Hai Tám Một Việt Nam Đồng
200 HKD = 548.045,656 VND
Năm trăm Bốn mươi Tám ngàn Bốn mươi Năm phẩy Sáu Năm Sáu Hai Việt Nam Đồng
500 HKD = 1.370.114,14 VND
Một triệu Ba trăm Bảy mươi ngàn Một trăm Mười bốn phẩy Một Bốn Không Năm Việt Nam Đồng
1.000 HKD = 2.740.228,281 VND
Hai triệu Bảy trăm Bốn mươi ngàn Hai trăm Hai mươi Tám phẩy Hai Tám Một Việt Nam Đồng
2.000 HKD = 5.480.456,562 VND
Năm triệu Bốn trăm Tám mươi ngàn Bốn trăm Năm mươi Sáu phẩy Năm Sáu Hai Việt Nam Đồng
5.000 HKD = 13.701.141,405 VND
Mười ba triệu Bảy trăm Một ngàn Một trăm Bốn mươi Một phẩy Bốn Không Năm Việt Nam Đồng
10.000 HKD = 27.402.282,81 VND
Hai mươi Bảy triệu Bốn trăm Hai ngàn Hai trăm Tám mươi Hai phẩy Tám Một Việt Nam Đồng
20.000 HKD = 54.804.565,62 VND
Năm mươi Bốn triệu Tám trăm Bốn ngàn Năm trăm Sáu mươi Năm phẩy Sáu Hai Việt Nam Đồng
50.000 HKD = 137.011.414,05 VND
Một trăm Ba mươi Bảy triệu Mười một ngàn Bốn trăm Mười bốn phẩy Không Năm Việt Nam Đồng
500.000 HKD = 1.370.114.140,5 VND
Một tỷ Ba trăm Bảy mươi triệu Một trăm Mười bốn ngàn Một trăm Bốn mươi phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 HKD = 2.740.228.281 VND
Hai tỷ Bảy trăm Bốn mươi triệu Hai trăm Hai mươi Tám ngàn Hai trăm Tám mươi Một Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000365 HKD
2 VND = 0.000730 HKD
5 VND = 0.001825 HKD
10 VND = 0.003649 HKD
20 VND = 0.007299 HKD
50 VND = 0.018247 HKD
100 VND = 0.036493 HKD
200 VND = 0.072987 HKD
500 VND = 0.182467 HKD
1.000 VND = 0.364933 HKD
2.000 VND = 0.729866 HKD
5.000 VND = 1,825 HKD
10.000 VND = 3,649 HKD
Ba phẩy Sáu Bốn Chín Ba Ba Không Chín Chín Năm Hai Tám Một Bốn Đô la Hồng Kông
20.000 VND = 7,299 HKD
Bảy phẩy Hai Chín Tám Sáu Sáu Một Chín Chín Không Năm Sáu Hai Tám Đô la Hồng Kông
50.000 VND = 18,247 HKD
Mười tám phẩy Hai Bốn Sáu Sáu Năm Bốn Chín Bảy Sáu Bốn Không Bảy Đô la Hồng Kông
500.000 VND = 182,467 HKD
Một trăm Tám mươi Hai phẩy Bốn Sáu Sáu Năm Bốn Chín Bảy Sáu Bốn Không Bảy Đô la Hồng Kông
1.000.000 VND = 364,933 HKD
Ba trăm Sáu mươi Bốn phẩy Chín Ba Ba Không Chín Chín Năm Hai Tám Một Bốn Đô la Hồng Kông