Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá HKD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Hồng Kông so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa HKD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 HKD | = |
2.665,86 VND
Hai ngàn Sáu trăm Sáu mươi Năm phẩy Tám Năm Chín Năm Tám Sáu Việt Nam Đồng |
2 HKD | = |
5.331,719 VND
Năm ngàn Ba trăm Ba mươi Một phẩy Bảy Một Chín Một Bảy Hai Việt Nam Đồng |
5 HKD | = |
13.329,298 VND
Mười ba ngàn Ba trăm Hai mươi Chín phẩy Hai Chín Bảy Chín Ba Việt Nam Đồng |
10 HKD | = |
26.658,596 VND
Hai mươi Sáu ngàn Sáu trăm Năm mươi Tám phẩy Năm Chín Năm Tám Sáu Việt Nam Đồng |
20 HKD | = |
53.317,192 VND
Năm mươi Ba ngàn Ba trăm Mười bảy phẩy Một Chín Một Bảy Hai Việt Nam Đồng |
50 HKD | = |
133.292,979 VND
Một trăm Ba mươi Ba ngàn Hai trăm Chín mươi Hai phẩy Chín Bảy Chín Ba Việt Nam Đồng |
100 HKD | = |
266.585,959 VND
Hai trăm Sáu mươi Sáu ngàn Năm trăm Tám mươi Năm phẩy Chín Năm Tám Sáu Việt Nam Đồng |
200 HKD | = |
533.171,917 VND
Năm trăm Ba mươi Ba ngàn Một trăm Bảy mươi Một phẩy Chín Một Bảy Hai Việt Nam Đồng |
500 HKD | = |
1.332.929,793 VND
Một triệu Ba trăm Ba mươi Hai ngàn Chín trăm Hai mươi Chín phẩy Bảy Chín Ba Việt Nam Đồng |
1.000 HKD | = |
2.665.859,586 VND
Hai triệu Sáu trăm Sáu mươi Năm ngàn Tám trăm Năm mươi Chín phẩy Năm Tám Sáu Việt Nam Đồng |
2.000 HKD | = |
5.331.719,172 VND
Năm triệu Ba trăm Ba mươi Một ngàn Bảy trăm Mười chín phẩy Một Bảy Hai Việt Nam Đồng |
5.000 HKD | = |
13.329.297,93 VND
Mười ba triệu Ba trăm Hai mươi Chín ngàn Hai trăm Chín mươi Bảy phẩy Chín Ba Việt Nam Đồng |
10.000 HKD | = |
26.658.595,86 VND
Hai mươi Sáu triệu Sáu trăm Năm mươi Tám ngàn Năm trăm Chín mươi Năm phẩy Tám Sáu Việt Nam Đồng |
20.000 HKD | = |
53.317.191,72 VND
Năm mươi Ba triệu Ba trăm Mười bảy ngàn Một trăm Chín mươi Một phẩy Bảy Hai Việt Nam Đồng |
50.000 HKD | = |
133.292.979,3 VND
Một trăm Ba mươi Ba triệu Hai trăm Chín mươi Hai ngàn Chín trăm Bảy mươi Chín phẩy Ba Việt Nam Đồng |
500.000 HKD | = |
1.332.929.793 VND
Một tỷ Ba trăm Ba mươi Hai triệu Chín trăm Hai mươi Chín ngàn Bảy trăm Chín mươi Ba Việt Nam Đồng |
1.000.000 HKD | = |
2.665.859.586 VND
Hai tỷ Sáu trăm Sáu mươi Năm triệu Tám trăm Năm mươi Chín ngàn Năm trăm Tám mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000375 HKD
|
2 VND | = |
0.000750 HKD
|
5 VND | = |
0.001876 HKD
|
10 VND | = |
0.003751 HKD
|
20 VND | = |
0.007502 HKD
|
50 VND | = |
0.018756 HKD
|
100 VND | = |
0.037511 HKD
|
200 VND | = |
0.075023 HKD
|
500 VND | = |
0.187557 HKD
|
1.000 VND | = |
0.375114 HKD
|
2.000 VND | = |
0.750227 HKD
|
5.000 VND | = |
1,876 HKD
|
10.000 VND | = |
3,751 HKD
Ba phẩy Bảy Năm Một Một Ba Năm Ba Không Không Bảy Chín Hai Hai Đô la Hồng Kông |
20.000 VND | = |
7,502 HKD
Bảy phẩy Năm Không Hai Hai Bảy Không Sáu Không Một Năm Tám Bốn Năm Đô la Hồng Kông |
50.000 VND | = |
18,756 HKD
Mười tám phẩy Bảy Năm Năm Sáu Bảy Sáu Năm Không Ba Chín Sáu Một Đô la Hồng Kông |
500.000 VND | = |
187,557 HKD
Một trăm Tám mươi Bảy phẩy Năm Năm Sáu Bảy Sáu Năm Không Ba Chín Sáu Một Đô la Hồng Kông |
1.000.000 VND | = |
375,114 HKD
Ba trăm Bảy mươi Năm phẩy Một Một Ba Năm Ba Không Không Bảy Chín Hai Hai Đô la Hồng Kông |