Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá HKD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Hồng Kông so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa HKD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 HKD | = |
2.679,401 VND
Hai ngàn Sáu trăm Bảy mươi Chín phẩy Bốn Không Một Bốn Tám Hai Việt Nam Đồng |
2 HKD | = |
5.358,803 VND
Năm ngàn Ba trăm Năm mươi Tám phẩy Tám Không Hai Chín Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
5 HKD | = |
13.397,007 VND
Mười ba triệu Ba trăm Chín mươi Bảy ngàn Bảy trăm Bốn mươi Một Việt Nam Đồng |
10 HKD | = |
26.794,015 VND
Hai mươi Sáu ngàn Bảy trăm Chín mươi Bốn phẩy Không Một Bốn Tám Hai Việt Nam Đồng |
20 HKD | = |
53.588,03 VND
Năm mươi Ba ngàn Năm trăm Tám mươi Tám phẩy Không Hai Chín Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
50 HKD | = |
133.970,074 VND
Một trăm Ba mươi Ba ngàn Chín trăm Bảy mươi phẩy Không Bảy Bốn Một Việt Nam Đồng |
100 HKD | = |
267.940,148 VND
Hai trăm Sáu mươi Bảy ngàn Chín trăm Bốn mươi phẩy Một Bốn Tám Hai Việt Nam Đồng |
200 HKD | = |
535.880,296 VND
Năm trăm Ba mươi Năm ngàn Tám trăm Tám mươi phẩy Hai Chín Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
500 HKD | = |
1.339.700,741 VND
Một triệu Ba trăm Ba mươi Chín ngàn Bảy trăm phẩy Bảy Bốn Một Việt Nam Đồng |
1.000 HKD | = |
2.679.401,482 VND
Hai triệu Sáu trăm Bảy mươi Chín ngàn Bốn trăm Một phẩy Bốn Tám Hai Việt Nam Đồng |
2.000 HKD | = |
5.358.802,964 VND
Năm triệu Ba trăm Năm mươi Tám ngàn Tám trăm Hai phẩy Chín Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 HKD | = |
13.397.007,41 VND
Mười ba triệu Ba trăm Chín mươi Bảy ngàn Bảy phẩy Bốn Một Việt Nam Đồng |
10.000 HKD | = |
26.794.014,82 VND
Hai mươi Sáu triệu Bảy trăm Chín mươi Bốn ngàn Mười bốn phẩy Tám Hai Việt Nam Đồng |
20.000 HKD | = |
53.588.029,64 VND
Năm mươi Ba triệu Năm trăm Tám mươi Tám ngàn Hai mươi Chín phẩy Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 HKD | = |
133.970.074,1 VND
Một trăm Ba mươi Ba triệu Chín trăm Bảy mươi ngàn Bảy mươi Bốn phẩy Một Việt Nam Đồng |
500.000 HKD | = |
1.339.700.741 VND
Một tỷ Ba trăm Ba mươi Chín triệu Bảy trăm ngàn Bảy trăm Bốn mươi Một Việt Nam Đồng |
1.000.000 HKD | = |
2.679.401.482 VND
Hai tỷ Sáu trăm Bảy mươi Chín triệu Bốn trăm Một ngàn Bốn trăm Tám mươi Hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000373 HKD
|
2 VND | = |
0.000746 HKD
|
5 VND | = |
0.001866 HKD
|
10 VND | = |
0.003732 HKD
|
20 VND | = |
0.007464 HKD
|
50 VND | = |
0.018661 HKD
|
100 VND | = |
0.037322 HKD
|
200 VND | = |
0.074644 HKD
|
500 VND | = |
0.186609 HKD
|
1.000 VND | = |
0.373218 HKD
|
2.000 VND | = |
0.746435 HKD
|
5.000 VND | = |
1,866 HKD
|
10.000 VND | = |
3,732 HKD
Ba phẩy Bảy Ba Hai Một Bảy Sáu Bảy Tám Một Bảy Một Không Một Đô la Hồng Kông |
20.000 VND | = |
7,464 HKD
Bảy phẩy Bốn Sáu Bốn Ba Năm Ba Năm Sáu Ba Bốn Hai Không Hai Đô la Hồng Kông |
50.000 VND | = |
18,661 HKD
Mười tám phẩy Sáu Sáu Không Tám Tám Ba Chín Không Tám Năm Năm Đô la Hồng Kông |
500.000 VND | = |
186,609 HKD
Một trăm Tám mươi Sáu phẩy Sáu Không Tám Tám Ba Chín Không Tám Năm Năm Đô la Hồng Kông |
1.000.000 VND | = |
373,218 HKD
Ba trăm Bảy mươi Ba phẩy Hai Một Bảy Sáu Bảy Tám Một Bảy Một Không Một Đô la Hồng Kông |