Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá HKD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Hồng Kông so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa HKD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 HKD | = |
2.695,019 VND
Hai ngàn Sáu trăm Chín mươi Năm phẩy Không Một Chín Một Tám Ba Việt Nam Đồng |
2 HKD | = |
5.390,038 VND
Năm ngàn Ba trăm Chín mươi phẩy Không Ba Tám Ba Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
5 HKD | = |
13.475,096 VND
Mười ba ngàn Bốn trăm Bảy mươi Năm phẩy Không Chín Năm Chín Một Năm Việt Nam Đồng |
10 HKD | = |
26.950,192 VND
Hai mươi Sáu ngàn Chín trăm Năm mươi phẩy Một Chín Một Tám Ba Việt Nam Đồng |
20 HKD | = |
53.900,384 VND
Năm mươi Ba ngàn Chín trăm phẩy Ba Tám Ba Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
50 HKD | = |
134.750,959 VND
Một trăm Ba mươi Bốn ngàn Bảy trăm Năm mươi phẩy Chín Năm Chín Một Năm Việt Nam Đồng |
100 HKD | = |
269.501,918 VND
Hai trăm Sáu mươi Chín ngàn Năm trăm Một phẩy Chín Một Tám Ba Việt Nam Đồng |
200 HKD | = |
539.003,837 VND
Năm trăm Ba mươi Chín ngàn Ba phẩy Tám Ba Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
500 HKD | = |
1.347.509,592 VND
Một triệu Ba trăm Bốn mươi Bảy ngàn Năm trăm Chín phẩy Năm Chín Một Năm Việt Nam Đồng |
1.000 HKD | = |
2.695.019,183 VND
Hai triệu Sáu trăm Chín mươi Năm ngàn Mười chín phẩy Một Tám Ba Việt Nam Đồng |
2.000 HKD | = |
5.390.038,366 VND
Năm triệu Ba trăm Chín mươi ngàn Ba mươi Tám phẩy Ba Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 HKD | = |
13.475.095,915 VND
Mười ba triệu Bốn trăm Bảy mươi Năm ngàn Chín mươi Năm phẩy Chín Một Năm Việt Nam Đồng |
10.000 HKD | = |
26.950.191,83 VND
Hai mươi Sáu triệu Chín trăm Năm mươi ngàn Một trăm Chín mươi Một phẩy Tám Ba Việt Nam Đồng |
20.000 HKD | = |
53.900.383,66 VND
Năm mươi Ba triệu Chín trăm ngàn Ba trăm Tám mươi Ba phẩy Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 HKD | = |
134.750.959,15 VND
Một trăm Ba mươi Bốn triệu Bảy trăm Năm mươi ngàn Chín trăm Năm mươi Chín phẩy Một Năm Việt Nam Đồng |
500.000 HKD | = |
1.347.509.591,5 VND
Một tỷ Ba trăm Bốn mươi Bảy triệu Năm trăm Chín ngàn Năm trăm Chín mươi Một phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 HKD | = |
2.695.019.183 VND
Hai tỷ Sáu trăm Chín mươi Năm triệu Mười chín ngàn Một trăm Tám mươi Ba Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000371 HKD
|
2 VND | = |
0.000742 HKD
|
5 VND | = |
0.001855 HKD
|
10 VND | = |
0.003711 HKD
|
20 VND | = |
0.007421 HKD
|
50 VND | = |
0.018553 HKD
|
100 VND | = |
0.037105 HKD
|
200 VND | = |
0.074211 HKD
|
500 VND | = |
0.185527 HKD
|
1.000 VND | = |
0.371055 HKD
|
2.000 VND | = |
0.742110 HKD
|
5.000 VND | = |
1,855 HKD
|
10.000 VND | = |
3,711 HKD
Ba phẩy Bảy Một Không Năm Bốn Tám Bảy Hai Bảy Bốn Bảy Bốn Năm Đô la Hồng Kông |
20.000 VND | = |
7,421 HKD
Bảy phẩy Bốn Hai Một Không Chín Bảy Bốn Năm Bốn Chín Bốn Chín Đô la Hồng Kông |
50.000 VND | = |
18,553 HKD
Mười tám phẩy Năm Năm Hai Bảy Bốn Ba Sáu Ba Bảy Ba Bảy Hai Đô la Hồng Kông |
500.000 VND | = |
185,527 HKD
Một trăm Tám mươi Năm phẩy Năm Hai Bảy Bốn Ba Sáu Ba Bảy Ba Bảy Hai Đô la Hồng Kông |
1.000.000 VND | = |
371,055 HKD
Ba trăm Bảy mươi Một phẩy Không Năm Bốn Tám Bảy Hai Bảy Bốn Bảy Bốn Năm Đô la Hồng Kông |