Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá HKD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Hồng Kông so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa HKD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 HKD | = |
2.673,213 VND
Hai ngàn Sáu trăm Bảy mươi Ba phẩy Hai Một Hai Chín Không Bảy Việt Nam Đồng |
2 HKD | = |
5.346,426 VND
Năm ngàn Ba trăm Bốn mươi Sáu phẩy Bốn Hai Năm Tám Một Bốn Việt Nam Đồng |
5 HKD | = |
13.366,065 VND
Mười ba ngàn Ba trăm Sáu mươi Sáu phẩy Không Sáu Bốn Năm Ba Năm Việt Nam Đồng |
10 HKD | = |
26.732,129 VND
Hai mươi Sáu ngàn Bảy trăm Ba mươi Hai phẩy Một Hai Chín Không Bảy Việt Nam Đồng |
20 HKD | = |
53.464,258 VND
Năm mươi Ba ngàn Bốn trăm Sáu mươi Bốn phẩy Hai Năm Tám Một Bốn Việt Nam Đồng |
50 HKD | = |
133.660,645 VND
Một trăm Ba mươi Ba ngàn Sáu trăm Sáu mươi phẩy Sáu Bốn Năm Ba Năm Việt Nam Đồng |
100 HKD | = |
267.321,291 VND
Hai trăm Sáu mươi Bảy ngàn Ba trăm Hai mươi Một phẩy Hai Chín Không Bảy Việt Nam Đồng |
200 HKD | = |
534.642,581 VND
Năm trăm Ba mươi Bốn ngàn Sáu trăm Bốn mươi Hai phẩy Năm Tám Một Bốn Việt Nam Đồng |
500 HKD | = |
1.336.606,454 VND
Một triệu Ba trăm Ba mươi Sáu ngàn Sáu trăm Sáu phẩy Bốn Năm Ba Năm Việt Nam Đồng |
1.000 HKD | = |
2.673.212,907 VND
Hai triệu Sáu trăm Bảy mươi Ba ngàn Hai trăm Mười hai phẩy Chín Không Bảy Việt Nam Đồng |
2.000 HKD | = |
5.346.425,814 VND
Năm triệu Ba trăm Bốn mươi Sáu ngàn Bốn trăm Hai mươi Năm phẩy Tám Một Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 HKD | = |
13.366.064,535 VND
Mười ba triệu Ba trăm Sáu mươi Sáu ngàn Sáu mươi Bốn phẩy Năm Ba Năm Việt Nam Đồng |
10.000 HKD | = |
26.732.129,07 VND
Hai mươi Sáu triệu Bảy trăm Ba mươi Hai ngàn Một trăm Hai mươi Chín phẩy Không Bảy Việt Nam Đồng |
20.000 HKD | = |
53.464.258,14 VND
Năm mươi Ba triệu Bốn trăm Sáu mươi Bốn ngàn Hai trăm Năm mươi Tám phẩy Một Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 HKD | = |
133.660.645,35 VND
Một trăm Ba mươi Ba triệu Sáu trăm Sáu mươi ngàn Sáu trăm Bốn mươi Năm phẩy Ba Năm Việt Nam Đồng |
500.000 HKD | = |
1.336.606.453,5 VND
Một tỷ Ba trăm Ba mươi Sáu triệu Sáu trăm Sáu ngàn Bốn trăm Năm mươi Ba phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 HKD | = |
2.673.212.907 VND
Hai tỷ Sáu trăm Bảy mươi Ba triệu Hai trăm Mười hai ngàn Chín trăm Bảy Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000374 HKD
|
2 VND | = |
0.000748 HKD
|
5 VND | = |
0.001870 HKD
|
10 VND | = |
0.003741 HKD
|
20 VND | = |
0.007482 HKD
|
50 VND | = |
0.018704 HKD
|
100 VND | = |
0.037408 HKD
|
200 VND | = |
0.074816 HKD
|
500 VND | = |
0.187041 HKD
|
1.000 VND | = |
0.374082 HKD
|
2.000 VND | = |
0.748163 HKD
|
5.000 VND | = |
1,87 HKD
|
10.000 VND | = |
3,741 HKD
Ba phẩy Bảy Bốn Không Tám Một Sáu Tám Chín Hai Năm Chín Một Tám Đô la Hồng Kông |
20.000 VND | = |
7,482 HKD
Bảy phẩy Bốn Tám Một Sáu Ba Ba Bảy Tám Năm Một Tám Ba Sáu Đô la Hồng Kông |
50.000 VND | = |
18,704 HKD
Mười tám phẩy Bảy Không Bốn Không Tám Bốn Bốn Sáu Hai Chín Năm Chín Đô la Hồng Kông |
500.000 VND | = |
187,041 HKD
Một trăm Tám mươi Bảy phẩy Không Bốn Không Tám Bốn Bốn Sáu Hai Chín Năm Chín Đô la Hồng Kông |
1.000.000 VND | = |
374,082 HKD
Ba trăm Bảy mươi Bốn phẩy Không Tám Một Sáu Tám Chín Hai Năm Chín Một Tám Đô la Hồng Kông |