Xem nhanh:
Chuyển đổi Bảng Anh sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá GBP với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Bảng Anh so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa GBP với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 GBP | = |
65.352,924 VND
Sáu mươi Năm ngàn Ba trăm Năm mươi Hai phẩy Chín Hai Bốn Hai Ba Việt Nam Đồng |
2 GBP | = |
130.705,848 VND
Một trăm Ba mươi ngàn Bảy trăm Năm phẩy Tám Bốn Tám Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
5 GBP | = |
326.764,621 VND
Ba trăm Hai mươi Sáu ngàn Bảy trăm Sáu mươi Bốn phẩy Sáu Hai Một Một Năm Việt Nam Đồng |
10 GBP | = |
653.529,242 VND
Sáu trăm Năm mươi Ba ngàn Năm trăm Hai mươi Chín phẩy Hai Bốn Hai Ba Việt Nam Đồng |
20 GBP | = |
1.307.058,485 VND
Một triệu Ba trăm Bảy ngàn Năm mươi Tám phẩy Bốn Tám Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
50 GBP | = |
3.267.646,212 VND
Ba triệu Hai trăm Sáu mươi Bảy ngàn Sáu trăm Bốn mươi Sáu phẩy Hai Một Một Năm Việt Nam Đồng |
100 GBP | = |
6.535.292,423 VND
Sáu triệu Năm trăm Ba mươi Năm ngàn Hai trăm Chín mươi Hai phẩy Bốn Hai Ba Việt Nam Đồng |
200 GBP | = |
13.070.584,846 VND
Mười ba triệu Bảy mươi ngàn Năm trăm Tám mươi Bốn phẩy Tám Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
500 GBP | = |
32.676.462,115 VND
Ba mươi Hai triệu Sáu trăm Bảy mươi Sáu ngàn Bốn trăm Sáu mươi Hai phẩy Một Một Năm Việt Nam Đồng |
1.000 GBP | = |
65.352.924,23 VND
Sáu mươi Năm triệu Ba trăm Năm mươi Hai ngàn Chín trăm Hai mươi Bốn phẩy Hai Ba Việt Nam Đồng |
2.000 GBP | = |
130.705.848,46 VND
Một trăm Ba mươi triệu Bảy trăm Năm ngàn Tám trăm Bốn mươi Tám phẩy Bốn Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 GBP | = |
326.764.621,15 VND
Ba trăm Hai mươi Sáu triệu Bảy trăm Sáu mươi Bốn ngàn Sáu trăm Hai mươi Một phẩy Một Năm Việt Nam Đồng |
10.000 GBP | = |
653.529.242,3 VND
Sáu trăm Năm mươi Ba triệu Năm trăm Hai mươi Chín ngàn Hai trăm Bốn mươi Hai phẩy Ba Việt Nam Đồng |
20.000 GBP | = |
1.307.058.484,6 VND
Một tỷ Ba trăm Bảy triệu Năm mươi Tám ngàn Bốn trăm Tám mươi Bốn phẩy Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 GBP | = |
3.267.646.211,5 VND
Ba tỷ Hai trăm Sáu mươi Bảy triệu Sáu trăm Bốn mươi Sáu ngàn Hai trăm Mười một phẩy Năm Việt Nam Đồng |
500.000 GBP | = |
32.676.462.115 VND
Ba mươi Hai tỷ Sáu trăm Bảy mươi Sáu triệu Bốn trăm Sáu mươi Hai ngàn Một trăm Mười năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 GBP | = |
65.352.924.230 VND
Sáu mươi Năm tỷ Ba trăm Năm mươi Hai triệu Chín trăm Hai mươi Bốn ngàn Hai trăm Ba mươi Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000015 GBP
|
2 VND | = |
0.000031 GBP
|
5 VND | = |
0.000077 GBP
|
10 VND | = |
0.000153 GBP
|
20 VND | = |
0.000306 GBP
|
50 VND | = |
0.000765 GBP
|
100 VND | = |
0.001530 GBP
|
200 VND | = |
0.003060 GBP
|
500 VND | = |
0.007651 GBP
|
1.000 VND | = |
0.015302 GBP
|
2.000 VND | = |
0.030603 GBP
|
5.000 VND | = |
0.076508 GBP
|
10.000 VND | = |
0.153015 GBP
|
20.000 VND | = |
0.306031 GBP
|
50.000 VND | = |
0.765077 GBP
|
500.000 VND | = |
7,651 GBP
Bảy phẩy Sáu Năm Không Bảy Sáu Bảy Không Sáu Không Bốn Không Bốn Sáu Bảng Anh |
1.000.000 VND | = |
15,302 GBP
Mười năm phẩy Ba Không Một Năm Ba Bốn Một Hai Không Tám Không Chín Bảng Anh |