Xem nhanh:
Chuyển đổi Bảng Anh sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá GBP với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Bảng Anh so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa GBP với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 GBP | = |
61.835,402 VND
Sáu mươi Một ngàn Tám trăm Ba mươi Năm phẩy Bốn Không Hai Không Tám Tám Việt Nam Đồng |
2 GBP | = |
123.670,804 VND
Một trăm Hai mươi Ba ngàn Sáu trăm Bảy mươi phẩy Tám Không Bốn Một Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
5 GBP | = |
309.177,01 VND
Ba trăm Chín ngàn Một trăm Bảy mươi Bảy phẩy Không Một Không Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
10 GBP | = |
618.354,021 VND
Sáu trăm Mười tám ngàn Ba trăm Năm mươi Bốn phẩy Không Hai Không Tám Tám Việt Nam Đồng |
20 GBP | = |
1.236.708,042 VND
Một triệu Hai trăm Ba mươi Sáu ngàn Bảy trăm Tám phẩy Không Bốn Một Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
50 GBP | = |
3.091.770,104 VND
Ba triệu Chín mươi Một ngàn Bảy trăm Bảy mươi phẩy Một Không Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
100 GBP | = |
6.183.540,209 VND
Sáu triệu Một trăm Tám mươi Ba ngàn Năm trăm Bốn mươi phẩy Hai Không Tám Tám Việt Nam Đồng |
200 GBP | = |
12.367.080,418 VND
Mười hai triệu Ba trăm Sáu mươi Bảy ngàn Tám mươi phẩy Bốn Một Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
500 GBP | = |
30.917.701,044 VND
Ba mươi triệu Chín trăm Mười bảy ngàn Bảy trăm Một phẩy Không Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
1.000 GBP | = |
61.835.402,088 VND
Sáu mươi Một triệu Tám trăm Ba mươi Năm ngàn Bốn trăm Hai phẩy Không Tám Tám Việt Nam Đồng |
2.000 GBP | = |
123.670.804,176 VND
Một trăm Hai mươi Ba triệu Sáu trăm Bảy mươi ngàn Tám trăm Bốn phẩy Một Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 GBP | = |
309.177.010,44 VND
Ba trăm Chín triệu Một trăm Bảy mươi Bảy ngàn Mười phẩy Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
10.000 GBP | = |
618.354.020,88 VND
Sáu trăm Mười tám triệu Ba trăm Năm mươi Bốn ngàn Hai mươi phẩy Tám Tám Việt Nam Đồng |
20.000 GBP | = |
1.236.708.041,76 VND
Một tỷ Hai trăm Ba mươi Sáu triệu Bảy trăm Tám ngàn Bốn mươi Một phẩy Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 GBP | = |
3.091.770.104,4 VND
Ba tỷ Chín mươi Một triệu Bảy trăm Bảy mươi ngàn Một trăm Bốn phẩy Bốn Việt Nam Đồng |
500.000 GBP | = |
30.917.701.044 VND
Ba mươi tỷ Chín trăm Mười bảy triệu Bảy trăm Một ngàn Bốn mươi Bốn Việt Nam Đồng |
1.000.000 GBP | = |
61.835.402.088 VND
Sáu mươi Một tỷ Tám trăm Ba mươi Năm triệu Bốn trăm Hai ngàn Tám mươi Tám Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000016 GBP
|
2 VND | = |
0.000032 GBP
|
5 VND | = |
0.000081 GBP
|
10 VND | = |
0.000162 GBP
|
20 VND | = |
0.000323 GBP
|
50 VND | = |
0.000809 GBP
|
100 VND | = |
0.001617 GBP
|
200 VND | = |
0.003234 GBP
|
500 VND | = |
0.008086 GBP
|
1.000 VND | = |
0.016172 GBP
|
2.000 VND | = |
0.032344 GBP
|
5.000 VND | = |
0.080860 GBP
|
10.000 VND | = |
0.161720 GBP
|
20.000 VND | = |
0.323439 GBP
|
50.000 VND | = |
0.808598 GBP
|
500.000 VND | = |
8,086 GBP
Tám phẩy Không Tám Năm Chín Tám Hai Tám Ba Sáu Chín Năm Tám Sáu Bảng Anh |
1.000.000 VND | = |
16,172 GBP
Mười sáu phẩy Một Bảy Một Chín Sáu Năm Sáu Bảy Ba Chín Một Bảy Bảng Anh |