Xem nhanh:
Chuyển đổi Bảng Anh sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá GBP với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Bảng Anh so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa GBP với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 GBP | = |
59.805,936 VND
Năm mươi Chín ngàn Tám trăm Năm phẩy Chín Ba Sáu Hai Sáu Việt Nam Đồng |
2 GBP | = |
119.611,873 VND
Một trăm Mười chín ngàn Sáu trăm Mười một phẩy Tám Bảy Hai Năm Hai Việt Nam Đồng |
5 GBP | = |
299.029,681 VND
Hai trăm Chín mươi Chín ngàn Hai mươi Chín phẩy Sáu Tám Một Ba Việt Nam Đồng |
10 GBP | = |
598.059,363 VND
Năm trăm Chín mươi Tám ngàn Năm mươi Chín phẩy Ba Sáu Hai Sáu Việt Nam Đồng |
20 GBP | = |
1.196.118,725 VND
Một triệu Một trăm Chín mươi Sáu ngàn Một trăm Mười tám phẩy Bảy Hai Năm Hai Việt Nam Đồng |
50 GBP | = |
2.990.296,813 VND
Hai triệu Chín trăm Chín mươi ngàn Hai trăm Chín mươi Sáu phẩy Tám Một Ba Việt Nam Đồng |
100 GBP | = |
5.980.593,626 VND
Năm triệu Chín trăm Tám mươi ngàn Năm trăm Chín mươi Ba phẩy Sáu Hai Sáu Việt Nam Đồng |
200 GBP | = |
11.961.187,252 VND
Mười một triệu Chín trăm Sáu mươi Một ngàn Một trăm Tám mươi Bảy phẩy Hai Năm Hai Việt Nam Đồng |
500 GBP | = |
29.902.968,13 VND
Hai mươi Chín triệu Chín trăm Hai ngàn Chín trăm Sáu mươi Tám phẩy Một Ba Việt Nam Đồng |
1.000 GBP | = |
59.805.936,26 VND
Năm mươi Chín triệu Tám trăm Năm ngàn Chín trăm Ba mươi Sáu phẩy Hai Sáu Việt Nam Đồng |
2.000 GBP | = |
119.611.872,52 VND
Một trăm Mười chín triệu Sáu trăm Mười một ngàn Tám trăm Bảy mươi Hai phẩy Năm Hai Việt Nam Đồng |
5.000 GBP | = |
299.029.681,3 VND
Hai trăm Chín mươi Chín triệu Hai mươi Chín ngàn Sáu trăm Tám mươi Một phẩy Ba Việt Nam Đồng |
10.000 GBP | = |
598.059.362,6 VND
Năm trăm Chín mươi Tám triệu Năm mươi Chín ngàn Ba trăm Sáu mươi Hai phẩy Sáu Việt Nam Đồng |
20.000 GBP | = |
1.196.118.725,2 VND
Một tỷ Một trăm Chín mươi Sáu triệu Một trăm Mười tám ngàn Bảy trăm Hai mươi Năm phẩy Hai Việt Nam Đồng |
50.000 GBP | = |
2.990.296.813 VND
Hai tỷ Chín trăm Chín mươi triệu Hai trăm Chín mươi Sáu ngàn Tám trăm Mười ba Việt Nam Đồng |
500.000 GBP | = |
29.902.968.130 VND
Hai mươi Chín tỷ Chín trăm Hai triệu Chín trăm Sáu mươi Tám ngàn Một trăm Ba mươi Việt Nam Đồng |
1.000.000 GBP | = |
59.805.936.260 VND
Năm mươi Chín tỷ Tám trăm Năm triệu Chín trăm Ba mươi Sáu ngàn Hai trăm Sáu mươi Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000017 GBP
|
2 VND | = |
0.000033 GBP
|
5 VND | = |
0.000084 GBP
|
10 VND | = |
0.000167 GBP
|
20 VND | = |
0.000334 GBP
|
50 VND | = |
0.000836 GBP
|
100 VND | = |
0.001672 GBP
|
200 VND | = |
0.003344 GBP
|
500 VND | = |
0.008360 GBP
|
1.000 VND | = |
0.016721 GBP
|
2.000 VND | = |
0.033441 GBP
|
5.000 VND | = |
0.083604 GBP
|
10.000 VND | = |
0.167207 GBP
|
20.000 VND | = |
0.334415 GBP
|
50.000 VND | = |
0.836037 GBP
|
500.000 VND | = |
8,36 GBP
Tám phẩy Ba Sáu Không Ba Bảy Bốn Không Chín Một Không Sáu Năm Hai Bảng Anh |
1.000.000 VND | = |
16,721 GBP
Mười sáu phẩy Bảy Hai Không Bảy Bốn Tám Một Tám Hai Một Ba Bảng Anh |