Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Bảng Anh sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá GBP với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Bảng Anh so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa GBP với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 GBP = 60.997,642 VND
Sáu mươi ngàn Chín trăm Chín mươi Bảy phẩy Sáu Bốn Hai Bốn Ba Hai Việt Nam Đồng
2 GBP = 121.995,285 VND
Một trăm Hai mươi Một ngàn Chín trăm Chín mươi Năm phẩy Hai Tám Bốn Tám Sáu Bốn Việt Nam Đồng
5 GBP = 304.988,212 VND
Ba trăm Bốn ngàn Chín trăm Tám mươi Tám phẩy Hai Một Hai Một Sáu Việt Nam Đồng
10 GBP = 609.976,424 VND
Sáu trăm Chín ngàn Chín trăm Bảy mươi Sáu phẩy Bốn Hai Bốn Ba Hai Việt Nam Đồng
20 GBP = 1.219.952,849 VND
Một triệu Hai trăm Mười chín ngàn Chín trăm Năm mươi Hai phẩy Tám Bốn Tám Sáu Bốn Việt Nam Đồng
50 GBP = 3.049.882,122 VND
Ba triệu Bốn mươi Chín ngàn Tám trăm Tám mươi Hai phẩy Một Hai Một Sáu Việt Nam Đồng
100 GBP = 6.099.764,243 VND
Sáu triệu Chín mươi Chín ngàn Bảy trăm Sáu mươi Bốn phẩy Hai Bốn Ba Hai Việt Nam Đồng
200 GBP = 12.199.528,486 VND
Mười hai triệu Một trăm Chín mươi Chín ngàn Năm trăm Hai mươi Tám phẩy Bốn Tám Sáu Bốn Việt Nam Đồng
500 GBP = 30.498.821,216 VND
Ba mươi triệu Bốn trăm Chín mươi Tám ngàn Tám trăm Hai mươi Một phẩy Hai Một Sáu Việt Nam Đồng
1.000 GBP = 60.997.642,432 VND
Sáu mươi triệu Chín trăm Chín mươi Bảy ngàn Sáu trăm Bốn mươi Hai phẩy Bốn Ba Hai Việt Nam Đồng
2.000 GBP = 121.995.284,864 VND
Một trăm Hai mươi Một triệu Chín trăm Chín mươi Năm ngàn Hai trăm Tám mươi Bốn phẩy Tám Sáu Bốn Việt Nam Đồng
5.000 GBP = 304.988.212,16 VND
Ba trăm Bốn triệu Chín trăm Tám mươi Tám ngàn Hai trăm Mười hai phẩy Một Sáu Việt Nam Đồng
10.000 GBP = 609.976.424,32 VND
Sáu trăm Chín triệu Chín trăm Bảy mươi Sáu ngàn Bốn trăm Hai mươi Bốn phẩy Ba Hai Việt Nam Đồng
20.000 GBP = 1.219.952.848,64 VND
Một tỷ Hai trăm Mười chín triệu Chín trăm Năm mươi Hai ngàn Tám trăm Bốn mươi Tám phẩy Sáu Bốn Việt Nam Đồng
50.000 GBP = 3.049.882.121,6 VND
Ba tỷ Bốn mươi Chín triệu Tám trăm Tám mươi Hai ngàn Một trăm Hai mươi Một phẩy Sáu Việt Nam Đồng
500.000 GBP = 30.498.821.216 VND
Ba mươi tỷ Bốn trăm Chín mươi Tám triệu Tám trăm Hai mươi Một ngàn Hai trăm Mười sáu Việt Nam Đồng
1.000.000 GBP = 60.997.642.432 VND
Sáu mươi tỷ Chín trăm Chín mươi Bảy triệu Sáu trăm Bốn mươi Hai ngàn Bốn trăm Ba mươi Hai Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000016 GBP
2 VND = 0.000033 GBP
5 VND = 0.000082 GBP
10 VND = 0.000164 GBP
20 VND = 0.000328 GBP
50 VND = 0.000820 GBP
100 VND = 0.001639 GBP
200 VND = 0.003279 GBP
500 VND = 0.008197 GBP
1.000 VND = 0.016394 GBP
2.000 VND = 0.032788 GBP
5.000 VND = 0.081970 GBP
10.000 VND = 0.163941 GBP
20.000 VND = 0.327882 GBP
50.000 VND = 0.819704 GBP
500.000 VND = 8,197 GBP
Tám phẩy Một Chín Bảy Không Ba Tám Một Một Năm Chín Bảy Chín Sáu Bảng Anh
1.000.000 VND = 16,394 GBP
Mười sáu phẩy Ba Chín Bốn Không Bảy Sáu Hai Ba Một Chín Năm Chín Bảng Anh