Xem nhanh:
Chuyển đổi Bảng Anh sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá GBP với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Bảng Anh so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa GBP với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 GBP | = |
60.060,661 VND
Sáu mươi ngàn Sáu mươi phẩy Sáu Sáu Không Năm Một Tám Việt Nam Đồng |
2 GBP | = |
120.121,321 VND
Một trăm Hai mươi ngàn Một trăm Hai mươi Một phẩy Ba Hai Một Không Ba Sáu Việt Nam Đồng |
5 GBP | = |
300.303,303 VND
Ba trăm ngàn Ba trăm Ba phẩy Ba Không Hai Năm Chín Việt Nam Đồng |
10 GBP | = |
600.606,605 VND
Sáu trăm ngàn Sáu trăm Sáu phẩy Sáu Không Năm Một Tám Việt Nam Đồng |
20 GBP | = |
1.201.213,21 VND
Một triệu Hai trăm Một ngàn Hai trăm Mười ba phẩy Hai Một Không Ba Sáu Việt Nam Đồng |
50 GBP | = |
3.003.033,026 VND
Ba triệu Ba ngàn Ba mươi Ba phẩy Không Hai Năm Chín Việt Nam Đồng |
100 GBP | = |
6.006.066,052 VND
Sáu triệu Sáu ngàn Sáu mươi Sáu phẩy Không Năm Một Tám Việt Nam Đồng |
200 GBP | = |
12.012.132,104 VND
Mười hai triệu Mười hai ngàn Một trăm Ba mươi Hai phẩy Một Không Ba Sáu Việt Nam Đồng |
500 GBP | = |
30.030.330,259 VND
Ba mươi triệu Ba mươi ngàn Ba trăm Ba mươi phẩy Hai Năm Chín Việt Nam Đồng |
1.000 GBP | = |
60.060.660,518 VND
Sáu mươi triệu Sáu mươi ngàn Sáu trăm Sáu mươi phẩy Năm Một Tám Việt Nam Đồng |
2.000 GBP | = |
120.121.321,036 VND
Một trăm Hai mươi triệu Một trăm Hai mươi Một ngàn Ba trăm Hai mươi Một phẩy Không Ba Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 GBP | = |
300.303.302,59 VND
Ba trăm triệu Ba trăm Ba ngàn Ba trăm Hai phẩy Năm Chín Việt Nam Đồng |
10.000 GBP | = |
600.606.605,18 VND
Sáu trăm triệu Sáu trăm Sáu ngàn Sáu trăm Năm phẩy Một Tám Việt Nam Đồng |
20.000 GBP | = |
1.201.213.210,36 VND
Một tỷ Hai trăm Một triệu Hai trăm Mười ba ngàn Hai trăm Mười phẩy Ba Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 GBP | = |
3.003.033.025,9 VND
Ba tỷ Ba triệu Ba mươi Ba ngàn Hai mươi Năm phẩy Chín Việt Nam Đồng |
500.000 GBP | = |
30.030.330.259 VND
Ba mươi tỷ Ba mươi triệu Ba trăm Ba mươi ngàn Hai trăm Năm mươi Chín Việt Nam Đồng |
1.000.000 GBP | = |
60.060.660.518 VND
Sáu mươi tỷ Sáu mươi triệu Sáu trăm Sáu mươi ngàn Năm trăm Mười tám Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000017 GBP
|
2 VND | = |
0.000033 GBP
|
5 VND | = |
0.000083 GBP
|
10 VND | = |
0.000166 GBP
|
20 VND | = |
0.000333 GBP
|
50 VND | = |
0.000832 GBP
|
100 VND | = |
0.001665 GBP
|
200 VND | = |
0.003330 GBP
|
500 VND | = |
0.008325 GBP
|
1.000 VND | = |
0.016650 GBP
|
2.000 VND | = |
0.033300 GBP
|
5.000 VND | = |
0.083249 GBP
|
10.000 VND | = |
0.166498 GBP
|
20.000 VND | = |
0.332997 GBP
|
50.000 VND | = |
0.832492 GBP
|
500.000 VND | = |
8,325 GBP
Tám phẩy Ba Hai Bốn Chín Một Sáu Bảy Bảy Không Sáu Không Sáu Năm Bảng Anh |
1.000.000 VND | = |
16,65 GBP
Mười sáu phẩy Sáu Bốn Chín Tám Ba Ba Năm Bốn Một Hai Một Ba Bảng Anh |