Xem nhanh:
Chuyển đổi Bảng Anh sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá GBP với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Bảng Anh so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa GBP với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 GBP | = |
60.583,255 VND
Sáu mươi ngàn Năm trăm Tám mươi Ba phẩy Hai Năm Năm Ba Chín Sáu Việt Nam Đồng |
2 GBP | = |
121.166,511 VND
Một trăm Hai mươi Một ngàn Một trăm Sáu mươi Sáu phẩy Năm Một Không Bảy Chín Hai Việt Nam Đồng |
5 GBP | = |
302.916,277 VND
Ba trăm Hai ngàn Chín trăm Mười sáu phẩy Hai Bảy Sáu Chín Tám Việt Nam Đồng |
10 GBP | = |
605.832,554 VND
Sáu trăm Năm ngàn Tám trăm Ba mươi Hai phẩy Năm Năm Ba Chín Sáu Việt Nam Đồng |
20 GBP | = |
1.211.665,108 VND
Một triệu Hai trăm Mười một ngàn Sáu trăm Sáu mươi Năm phẩy Một Không Bảy Chín Hai Việt Nam Đồng |
50 GBP | = |
3.029.162,77 VND
Ba triệu Hai mươi Chín ngàn Một trăm Sáu mươi Hai phẩy Bảy Sáu Chín Tám Việt Nam Đồng |
100 GBP | = |
6.058.325,54 VND
Sáu triệu Năm mươi Tám ngàn Ba trăm Hai mươi Năm phẩy Năm Ba Chín Sáu Việt Nam Đồng |
200 GBP | = |
12.116.651,079 VND
Mười hai triệu Một trăm Mười sáu ngàn Sáu trăm Năm mươi Một phẩy Không Bảy Chín Hai Việt Nam Đồng |
500 GBP | = |
30.291.627,698 VND
Ba mươi triệu Hai trăm Chín mươi Một ngàn Sáu trăm Hai mươi Bảy phẩy Sáu Chín Tám Việt Nam Đồng |
1.000 GBP | = |
60.583.255,396 VND
Sáu mươi triệu Năm trăm Tám mươi Ba ngàn Hai trăm Năm mươi Năm phẩy Ba Chín Sáu Việt Nam Đồng |
2.000 GBP | = |
121.166.510,792 VND
Một trăm Hai mươi Một triệu Một trăm Sáu mươi Sáu ngàn Năm trăm Mười phẩy Bảy Chín Hai Việt Nam Đồng |
5.000 GBP | = |
302.916.276,98 VND
Ba trăm Hai triệu Chín trăm Mười sáu ngàn Hai trăm Bảy mươi Sáu phẩy Chín Tám Việt Nam Đồng |
10.000 GBP | = |
605.832.553,96 VND
Sáu trăm Năm triệu Tám trăm Ba mươi Hai ngàn Năm trăm Năm mươi Ba phẩy Chín Sáu Việt Nam Đồng |
20.000 GBP | = |
1.211.665.107,92 VND
Một tỷ Hai trăm Mười một triệu Sáu trăm Sáu mươi Năm ngàn Một trăm Bảy phẩy Chín Hai Việt Nam Đồng |
50.000 GBP | = |
3.029.162.769,8 VND
Ba tỷ Hai mươi Chín triệu Một trăm Sáu mươi Hai ngàn Bảy trăm Sáu mươi Chín phẩy Tám Việt Nam Đồng |
500.000 GBP | = |
30.291.627.698 VND
Ba mươi tỷ Hai trăm Chín mươi Một triệu Sáu trăm Hai mươi Bảy ngàn Sáu trăm Chín mươi Tám Việt Nam Đồng |
1.000.000 GBP | = |
60.583.255.396 VND
Sáu mươi tỷ Năm trăm Tám mươi Ba triệu Hai trăm Năm mươi Năm ngàn Ba trăm Chín mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000017 GBP
|
2 VND | = |
0.000033 GBP
|
5 VND | = |
0.000083 GBP
|
10 VND | = |
0.000165 GBP
|
20 VND | = |
0.000330 GBP
|
50 VND | = |
0.000825 GBP
|
100 VND | = |
0.001651 GBP
|
200 VND | = |
0.003301 GBP
|
500 VND | = |
0.008253 GBP
|
1.000 VND | = |
0.016506 GBP
|
2.000 VND | = |
0.033012 GBP
|
5.000 VND | = |
0.082531 GBP
|
10.000 VND | = |
0.165062 GBP
|
20.000 VND | = |
0.330124 GBP
|
50.000 VND | = |
0.825311 GBP
|
500.000 VND | = |
8,253 GBP
Tám phẩy Hai Năm Ba Một Không Năm Năm Hai Bảy Bảy Tám Sáu Bảng Anh |
1.000.000 VND | = |
16,506 GBP
Mười sáu phẩy Năm Không Sáu Hai Một Một Không Năm Năm Năm Bảy Hai Bảng Anh |