Xem nhanh:
Chuyển đổi Bảng Anh sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá GBP với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Bảng Anh so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa GBP với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 GBP | = |
62.243,2 VND
Sáu mươi Hai ngàn Hai trăm Bốn mươi Ba phẩy Một Chín Chín Năm Bảy Tám Việt Nam Đồng |
2 GBP | = |
124.486,399 VND
Một trăm Hai mươi Bốn ngàn Bốn trăm Tám mươi Sáu phẩy Ba Chín Chín Một Năm Sáu Việt Nam Đồng |
5 GBP | = |
311.215,998 VND
Ba trăm Mười một ngàn Hai trăm Mười năm phẩy Chín Chín Bảy Tám Chín Việt Nam Đồng |
10 GBP | = |
622.431,996 VND
Sáu trăm Hai mươi Hai ngàn Bốn trăm Ba mươi Một phẩy Chín Chín Năm Bảy Tám Việt Nam Đồng |
20 GBP | = |
1.244.863,992 VND
Một triệu Hai trăm Bốn mươi Bốn ngàn Tám trăm Sáu mươi Ba phẩy Chín Chín Một Năm Sáu Việt Nam Đồng |
50 GBP | = |
3.112.159,979 VND
Ba triệu Một trăm Mười hai ngàn Một trăm Năm mươi Chín phẩy Chín Bảy Tám Chín Việt Nam Đồng |
100 GBP | = |
6.224.319,958 VND
Sáu triệu Hai trăm Hai mươi Bốn ngàn Ba trăm Mười chín phẩy Chín Năm Bảy Tám Việt Nam Đồng |
200 GBP | = |
12.448.639,916 VND
Mười hai triệu Bốn trăm Bốn mươi Tám ngàn Sáu trăm Ba mươi Chín phẩy Chín Một Năm Sáu Việt Nam Đồng |
500 GBP | = |
31.121.599,789 VND
Ba mươi Một triệu Một trăm Hai mươi Một ngàn Năm trăm Chín mươi Chín phẩy Bảy Tám Chín Việt Nam Đồng |
1.000 GBP | = |
62.243.199,578 VND
Sáu mươi Hai triệu Hai trăm Bốn mươi Ba ngàn Một trăm Chín mươi Chín phẩy Năm Bảy Tám Việt Nam Đồng |
2.000 GBP | = |
124.486.399,156 VND
Một trăm Hai mươi Bốn triệu Bốn trăm Tám mươi Sáu ngàn Ba trăm Chín mươi Chín phẩy Một Năm Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 GBP | = |
311.215.997,89 VND
Ba trăm Mười một triệu Hai trăm Mười năm ngàn Chín trăm Chín mươi Bảy phẩy Tám Chín Việt Nam Đồng |
10.000 GBP | = |
622.431.995,78 VND
Sáu trăm Hai mươi Hai triệu Bốn trăm Ba mươi Một ngàn Chín trăm Chín mươi Năm phẩy Bảy Tám Việt Nam Đồng |
20.000 GBP | = |
1.244.863.991,56 VND
Một tỷ Hai trăm Bốn mươi Bốn triệu Tám trăm Sáu mươi Ba ngàn Chín trăm Chín mươi Một phẩy Năm Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 GBP | = |
3.112.159.978,9 VND
Ba tỷ Một trăm Mười hai triệu Một trăm Năm mươi Chín ngàn Chín trăm Bảy mươi Tám phẩy Chín Việt Nam Đồng |
500.000 GBP | = |
31.121.599.789 VND
Ba mươi Một tỷ Một trăm Hai mươi Một triệu Năm trăm Chín mươi Chín ngàn Bảy trăm Tám mươi Chín Việt Nam Đồng |
1.000.000 GBP | = |
62.243.199.578 VND
Sáu mươi Hai tỷ Hai trăm Bốn mươi Ba triệu Một trăm Chín mươi Chín ngàn Năm trăm Bảy mươi Tám Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000016 GBP
|
2 VND | = |
0.000032 GBP
|
5 VND | = |
0.000080 GBP
|
10 VND | = |
0.000161 GBP
|
20 VND | = |
0.000321 GBP
|
50 VND | = |
0.000803 GBP
|
100 VND | = |
0.001607 GBP
|
200 VND | = |
0.003213 GBP
|
500 VND | = |
0.008033 GBP
|
1.000 VND | = |
0.016066 GBP
|
2.000 VND | = |
0.032132 GBP
|
5.000 VND | = |
0.080330 GBP
|
10.000 VND | = |
0.160660 GBP
|
20.000 VND | = |
0.321320 GBP
|
50.000 VND | = |
0.803301 GBP
|
500.000 VND | = |
8,033 GBP
Tám phẩy Không Ba Ba Không Không Sáu Không Sáu Chín Năm Bảy Bảy Năm Bảng Anh |
1.000.000 VND | = |
16,066 GBP
Mười sáu phẩy Không Sáu Sáu Không Một Hai Một Ba Chín Một Năm Năm Bảng Anh |