Xem nhanh:
Chuyển đổi Bảng Anh sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá GBP với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Bảng Anh so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa GBP với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 GBP | = |
60.698,219 VND
Sáu mươi ngàn Sáu trăm Chín mươi Tám phẩy Hai Một Tám Tám Sáu Hai Việt Nam Đồng |
2 GBP | = |
121.396,438 VND
Một trăm Hai mươi Một ngàn Ba trăm Chín mươi Sáu phẩy Bốn Ba Bảy Bảy Hai Bốn Việt Nam Đồng |
5 GBP | = |
303.491,094 VND
Ba trăm Ba ngàn Bốn trăm Chín mươi Một phẩy Không Chín Bốn Ba Một Việt Nam Đồng |
10 GBP | = |
606.982,189 VND
Sáu trăm Sáu ngàn Chín trăm Tám mươi Hai phẩy Một Tám Tám Sáu Hai Việt Nam Đồng |
20 GBP | = |
1.213.964,377 VND
Một triệu Hai trăm Mười ba ngàn Chín trăm Sáu mươi Bốn phẩy Ba Bảy Bảy Hai Bốn Việt Nam Đồng |
50 GBP | = |
3.034.910,943 VND
Ba triệu Ba mươi Bốn ngàn Chín trăm Mười phẩy Chín Bốn Ba Một Việt Nam Đồng |
100 GBP | = |
6.069.821,886 VND
Sáu triệu Sáu mươi Chín ngàn Tám trăm Hai mươi Một phẩy Tám Tám Sáu Hai Việt Nam Đồng |
200 GBP | = |
12.139.643,772 VND
Mười hai triệu Một trăm Ba mươi Chín ngàn Sáu trăm Bốn mươi Ba phẩy Bảy Bảy Hai Bốn Việt Nam Đồng |
500 GBP | = |
30.349.109,431 VND
Ba mươi triệu Ba trăm Bốn mươi Chín ngàn Một trăm Chín phẩy Bốn Ba Một Việt Nam Đồng |
1.000 GBP | = |
60.698.218,862 VND
Sáu mươi triệu Sáu trăm Chín mươi Tám ngàn Hai trăm Mười tám phẩy Tám Sáu Hai Việt Nam Đồng |
2.000 GBP | = |
121.396.437,724 VND
Một trăm Hai mươi Một triệu Ba trăm Chín mươi Sáu ngàn Bốn trăm Ba mươi Bảy phẩy Bảy Hai Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 GBP | = |
303.491.094,31 VND
Ba trăm Ba triệu Bốn trăm Chín mươi Một ngàn Chín mươi Bốn phẩy Ba Một Việt Nam Đồng |
10.000 GBP | = |
606.982.188,62 VND
Sáu trăm Sáu triệu Chín trăm Tám mươi Hai ngàn Một trăm Tám mươi Tám phẩy Sáu Hai Việt Nam Đồng |
20.000 GBP | = |
1.213.964.377,24 VND
Một tỷ Hai trăm Mười ba triệu Chín trăm Sáu mươi Bốn ngàn Ba trăm Bảy mươi Bảy phẩy Hai Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 GBP | = |
3.034.910.943,1 VND
Ba tỷ Ba mươi Bốn triệu Chín trăm Mười ngàn Chín trăm Bốn mươi Ba phẩy Một Việt Nam Đồng |
500.000 GBP | = |
30.349.109.431 VND
Ba mươi tỷ Ba trăm Bốn mươi Chín triệu Một trăm Chín ngàn Bốn trăm Ba mươi Một Việt Nam Đồng |
1.000.000 GBP | = |
60.698.218.862 VND
Sáu mươi tỷ Sáu trăm Chín mươi Tám triệu Hai trăm Mười tám ngàn Tám trăm Sáu mươi Hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000016 GBP
|
2 VND | = |
0.000033 GBP
|
5 VND | = |
0.000082 GBP
|
10 VND | = |
0.000165 GBP
|
20 VND | = |
0.000329 GBP
|
50 VND | = |
0.000824 GBP
|
100 VND | = |
0.001647 GBP
|
200 VND | = |
0.003295 GBP
|
500 VND | = |
0.008237 GBP
|
1.000 VND | = |
0.016475 GBP
|
2.000 VND | = |
0.032950 GBP
|
5.000 VND | = |
0.082375 GBP
|
10.000 VND | = |
0.164749 GBP
|
20.000 VND | = |
0.329499 GBP
|
50.000 VND | = |
0.823747 GBP
|
500.000 VND | = |
8,237 GBP
Tám phẩy Hai Ba Bảy Bốn Bảy Bốn Không Không Bốn Năm Bảy Chín Năm Bảng Anh |
1.000.000 VND | = |
16,475 GBP
Mười sáu phẩy Bốn Bảy Bốn Chín Bốn Tám Không Không Chín Một Năm Chín Bảng Anh |