Xem nhanh:
Chuyển đổi Bảng Anh sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá GBP với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Bảng Anh so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa GBP với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 GBP | = |
60.319,288 VND
Sáu mươi ngàn Ba trăm Mười chín phẩy Hai Tám Tám Hai Năm Năm Việt Nam Đồng |
2 GBP | = |
120.638,577 VND
Một trăm Hai mươi ngàn Sáu trăm Ba mươi Tám phẩy Năm Bảy Sáu Năm Một Việt Nam Đồng |
5 GBP | = |
301.596,441 VND
Ba trăm Một ngàn Năm trăm Chín mươi Sáu phẩy Bốn Bốn Một Hai Bảy Năm Việt Nam Đồng |
10 GBP | = |
603.192,883 VND
Sáu trăm Ba ngàn Một trăm Chín mươi Hai phẩy Tám Tám Hai Năm Năm Việt Nam Đồng |
20 GBP | = |
1.206.385,765 VND
Một triệu Hai trăm Sáu ngàn Ba trăm Tám mươi Năm phẩy Bảy Sáu Năm Một Việt Nam Đồng |
50 GBP | = |
3.015.964,413 VND
Ba triệu Mười năm ngàn Chín trăm Sáu mươi Bốn phẩy Bốn Một Hai Bảy Năm Việt Nam Đồng |
100 GBP | = |
6.031.928,826 VND
Sáu triệu Ba mươi Một ngàn Chín trăm Hai mươi Tám phẩy Tám Hai Năm Năm Việt Nam Đồng |
200 GBP | = |
12.063.857,651 VND
Mười hai triệu Sáu mươi Ba ngàn Tám trăm Năm mươi Bảy phẩy Sáu Năm Một Việt Nam Đồng |
500 GBP | = |
30.159.644,128 VND
Ba mươi triệu Một trăm Năm mươi Chín ngàn Sáu trăm Bốn mươi Bốn phẩy Một Hai Bảy Năm Việt Nam Đồng |
1.000 GBP | = |
60.319.288,255 VND
Sáu mươi triệu Ba trăm Mười chín ngàn Hai trăm Tám mươi Tám phẩy Hai Năm Năm Việt Nam Đồng |
2.000 GBP | = |
120.638.576,51 VND
Một trăm Hai mươi triệu Sáu trăm Ba mươi Tám ngàn Năm trăm Bảy mươi Sáu phẩy Năm Một Việt Nam Đồng |
5.000 GBP | = |
301.596.441,275 VND
Ba trăm Một triệu Năm trăm Chín mươi Sáu ngàn Bốn trăm Bốn mươi Một phẩy Hai Bảy Năm Việt Nam Đồng |
10.000 GBP | = |
603.192.882,55 VND
Sáu trăm Ba triệu Một trăm Chín mươi Hai ngàn Tám trăm Tám mươi Hai phẩy Năm Năm Việt Nam Đồng |
20.000 GBP | = |
1.206.385.765,1 VND
Một tỷ Hai trăm Sáu triệu Ba trăm Tám mươi Năm ngàn Bảy trăm Sáu mươi Năm phẩy Một Việt Nam Đồng |
50.000 GBP | = |
3.015.964.412,75 VND
Ba tỷ Mười năm triệu Chín trăm Sáu mươi Bốn ngàn Bốn trăm Mười hai phẩy Bảy Năm Việt Nam Đồng |
500.000 GBP | = |
30.159.644.127,5 VND
Ba mươi tỷ Một trăm Năm mươi Chín triệu Sáu trăm Bốn mươi Bốn ngàn Một trăm Hai mươi Bảy phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 GBP | = |
60.319.288.255 VND
Sáu mươi tỷ Ba trăm Mười chín triệu Hai trăm Tám mươi Tám ngàn Hai trăm Năm mươi Năm Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000017 GBP
|
2 VND | = |
0.000033 GBP
|
5 VND | = |
0.000083 GBP
|
10 VND | = |
0.000166 GBP
|
20 VND | = |
0.000332 GBP
|
50 VND | = |
0.000829 GBP
|
100 VND | = |
0.001658 GBP
|
200 VND | = |
0.003316 GBP
|
500 VND | = |
0.008289 GBP
|
1.000 VND | = |
0.016578 GBP
|
2.000 VND | = |
0.033157 GBP
|
5.000 VND | = |
0.082892 GBP
|
10.000 VND | = |
0.165784 GBP
|
20.000 VND | = |
0.331569 GBP
|
50.000 VND | = |
0.828922 GBP
|
500.000 VND | = |
8,289 GBP
Tám phẩy Hai Tám Chín Hai Hai Hai Bốn Bảy Bảy Không Không Không Hai Bảng Anh |
1.000.000 VND | = |
16,578 GBP
Mười sáu phẩy Năm Bảy Tám Bốn Bốn Bốn Chín Năm Bốn Bảng Anh |