Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Krone Đan Mạch (DKK) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá DKK với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krone Đan Mạch so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa DKK với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 DKK = 2.986,529 VND
Hai ngàn Chín trăm Tám mươi Sáu phẩy Năm Hai Chín Không Một Tám Việt Nam Đồng
2 DKK = 5.973,058 VND
Năm ngàn Chín trăm Bảy mươi Ba phẩy Không Năm Tám Không Ba Sáu Việt Nam Đồng
5 DKK = 14.932,645 VND
Mười bốn ngàn Chín trăm Ba mươi Hai phẩy Sáu Bốn Năm Không Chín Việt Nam Đồng
10 DKK = 29.865,29 VND
Hai mươi Chín ngàn Tám trăm Sáu mươi Năm phẩy Hai Chín Không Một Tám Việt Nam Đồng
20 DKK = 59.730,58 VND
Năm mươi Chín ngàn Bảy trăm Ba mươi phẩy Năm Tám Không Ba Sáu Việt Nam Đồng
50 DKK = 149.326,451 VND
Một trăm Bốn mươi Chín ngàn Ba trăm Hai mươi Sáu phẩy Bốn Năm Không Chín Việt Nam Đồng
100 DKK = 298.652,902 VND
Hai trăm Chín mươi Tám ngàn Sáu trăm Năm mươi Hai phẩy Chín Không Một Tám Việt Nam Đồng
200 DKK = 597.305,804 VND
Năm trăm Chín mươi Bảy ngàn Ba trăm Năm phẩy Tám Không Ba Sáu Việt Nam Đồng
500 DKK = 1.493.264,509 VND
Một triệu Bốn trăm Chín mươi Ba ngàn Hai trăm Sáu mươi Bốn phẩy Năm Không Chín Việt Nam Đồng
1.000 DKK = 2.986.529,018 VND
Hai triệu Chín trăm Tám mươi Sáu ngàn Năm trăm Hai mươi Chín phẩy Không Một Tám Việt Nam Đồng
2.000 DKK = 5.973.058,036 VND
Năm triệu Chín trăm Bảy mươi Ba ngàn Năm mươi Tám phẩy Không Ba Sáu Việt Nam Đồng
5.000 DKK = 14.932.645,09 VND
Mười bốn triệu Chín trăm Ba mươi Hai ngàn Sáu trăm Bốn mươi Năm phẩy Không Chín Việt Nam Đồng
10.000 DKK = 29.865.290,18 VND
Hai mươi Chín triệu Tám trăm Sáu mươi Năm ngàn Hai trăm Chín mươi phẩy Một Tám Việt Nam Đồng
20.000 DKK = 59.730.580,36 VND
Năm mươi Chín triệu Bảy trăm Ba mươi ngàn Năm trăm Tám mươi phẩy Ba Sáu Việt Nam Đồng
50.000 DKK = 149.326.450,9 VND
Một trăm Bốn mươi Chín triệu Ba trăm Hai mươi Sáu ngàn Bốn trăm Năm mươi phẩy Chín Việt Nam Đồng
500.000 DKK = 1.493.264.509 VND
Một tỷ Bốn trăm Chín mươi Ba triệu Hai trăm Sáu mươi Bốn ngàn Năm trăm Chín Việt Nam Đồng
1.000.000 DKK = 2.986.529.018 VND
Hai tỷ Chín trăm Tám mươi Sáu triệu Năm trăm Hai mươi Chín ngàn Mười tám Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000335 DKK
2 VND = 0.000670 DKK
5 VND = 0.001674 DKK
10 VND = 0.003348 DKK
20 VND = 0.006697 DKK
50 VND = 0.016742 DKK
100 VND = 0.033484 DKK
200 VND = 0.066967 DKK
500 VND = 0.167418 DKK
1.000 VND = 0.334837 DKK
2.000 VND = 0.669674 DKK
5.000 VND = 1,674 DKK
10.000 VND = 3,348 DKK
Ba phẩy Ba Bốn Tám Ba Sáu Tám Sáu Không Bốn Ba Chín Chín Bảy Krone Đan Mạch
20.000 VND = 6,697 DKK
Sáu phẩy Sáu Chín Sáu Bảy Ba Bảy Hai Không Tám Bảy Chín Chín Năm Krone Đan Mạch
50.000 VND = 16,742 DKK
Mười sáu phẩy Bảy Bốn Một Tám Bốn Ba Không Hai Một Chín Chín Chín Krone Đan Mạch
500.000 VND = 167,418 DKK
Một trăm Sáu mươi Bảy phẩy Bốn Một Tám Bốn Ba Không Hai Một Chín Chín Chín Krone Đan Mạch
1.000.000 VND = 334,837 DKK
Ba trăm Ba mươi Bốn phẩy Tám Ba Sáu Tám Sáu Không Bốn Ba Chín Chín Bảy Krone Đan Mạch