Xem nhanh:
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Krone Đan Mạch (DKK) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá DKK với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krone Đan Mạch so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa DKK với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 DKK | = |
3.030,433 VND
Ba ngàn Ba mươi phẩy Bốn Ba Ba Ba Hai Hai Việt Nam Đồng |
2 DKK | = |
6.060,867 VND
Sáu ngàn Sáu mươi phẩy Tám Sáu Sáu Sáu Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
5 DKK | = |
15.152,167 VND
Mười năm ngàn Một trăm Năm mươi Hai phẩy Một Sáu Sáu Sáu Một Việt Nam Đồng |
10 DKK | = |
30.304,333 VND
Ba mươi ngàn Ba trăm Bốn phẩy Ba Ba Ba Hai Hai Việt Nam Đồng |
20 DKK | = |
60.608,666 VND
Sáu mươi ngàn Sáu trăm Tám phẩy Sáu Sáu Sáu Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
50 DKK | = |
151.521,666 VND
Một trăm Năm mươi Một ngàn Năm trăm Hai mươi Một phẩy Sáu Sáu Sáu Một Việt Nam Đồng |
100 DKK | = |
303.043,332 VND
Ba trăm Ba ngàn Bốn mươi Ba phẩy Ba Ba Hai Hai Việt Nam Đồng |
200 DKK | = |
606.086,664 VND
Sáu trăm Sáu ngàn Tám mươi Sáu phẩy Sáu Sáu Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
500 DKK | = |
1.515.216,661 VND
Một triệu Năm trăm Mười năm ngàn Hai trăm Mười sáu phẩy Sáu Sáu Một Việt Nam Đồng |
1.000 DKK | = |
3.030.433,322 VND
Ba triệu Ba mươi ngàn Bốn trăm Ba mươi Ba phẩy Ba Hai Hai Việt Nam Đồng |
2.000 DKK | = |
6.060.866,644 VND
Sáu triệu Sáu mươi ngàn Tám trăm Sáu mươi Sáu phẩy Sáu Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 DKK | = |
15.152.166,61 VND
Mười năm triệu Một trăm Năm mươi Hai ngàn Một trăm Sáu mươi Sáu phẩy Sáu Một Việt Nam Đồng |
10.000 DKK | = |
30.304.333,22 VND
Ba mươi triệu Ba trăm Bốn ngàn Ba trăm Ba mươi Ba phẩy Hai Hai Việt Nam Đồng |
20.000 DKK | = |
60.608.666,44 VND
Sáu mươi triệu Sáu trăm Tám ngàn Sáu trăm Sáu mươi Sáu phẩy Bốn Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 DKK | = |
151.521.666,1 VND
Một trăm Năm mươi Một triệu Năm trăm Hai mươi Một ngàn Sáu trăm Sáu mươi Sáu phẩy Một Việt Nam Đồng |
500.000 DKK | = |
1.515.216.661 VND
Một tỷ Năm trăm Mười năm triệu Hai trăm Mười sáu ngàn Sáu trăm Sáu mươi Một Việt Nam Đồng |
1.000.000 DKK | = |
3.030.433.322 VND
Ba tỷ Ba mươi triệu Bốn trăm Ba mươi Ba ngàn Ba trăm Hai mươi Hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000330 DKK
|
2 VND | = |
0.000660 DKK
|
5 VND | = |
0.001650 DKK
|
10 VND | = |
0.003300 DKK
|
20 VND | = |
0.006600 DKK
|
50 VND | = |
0.016499 DKK
|
100 VND | = |
0.032999 DKK
|
200 VND | = |
0.065997 DKK
|
500 VND | = |
0.164993 DKK
|
1.000 VND | = |
0.329986 DKK
|
2.000 VND | = |
0.659972 DKK
|
5.000 VND | = |
1,65 DKK
|
10.000 VND | = |
3,3 DKK
Ba phẩy Hai Chín Chín Tám Năm Tám Một Một Tám Bốn Bốn Hai Bốn Krone Đan Mạch |
20.000 VND | = |
6,6 DKK
Sáu phẩy Năm Chín Chín Bảy Một Sáu Hai Ba Sáu Tám Tám Bốn Tám Krone Đan Mạch |
50.000 VND | = |
16,499 DKK
Mười sáu phẩy Bốn Chín Chín Hai Chín Không Năm Chín Hai Hai Một Hai Krone Đan Mạch |
500.000 VND | = |
164,993 DKK
Một trăm Sáu mươi Bốn phẩy Chín Chín Hai Chín Không Năm Chín Hai Hai Một Hai Krone Đan Mạch |
1.000.000 VND | = |
329,986 DKK
Ba trăm Hai mươi Chín phẩy Chín Tám Năm Tám Một Một Tám Bốn Bốn Hai Bốn Krone Đan Mạch |