Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Krone Đan Mạch (DKK) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá DKK với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krone Đan Mạch so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa DKK với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 DKK = 2.973,442 VND
Hai ngàn Chín trăm Bảy mươi Ba phẩy Bốn Bốn Hai Hai Ba Một Việt Nam Đồng
2 DKK = 5.946,884 VND
Năm ngàn Chín trăm Bốn mươi Sáu phẩy Tám Tám Bốn Bốn Sáu Hai Việt Nam Đồng
5 DKK = 14.867,211 VND
Mười bốn ngàn Tám trăm Sáu mươi Bảy phẩy Hai Một Một Một Năm Năm Việt Nam Đồng
10 DKK = 29.734,422 VND
Hai mươi Chín ngàn Bảy trăm Ba mươi Bốn phẩy Bốn Hai Hai Ba Một Việt Nam Đồng
20 DKK = 59.468,845 VND
Năm mươi Chín ngàn Bốn trăm Sáu mươi Tám phẩy Tám Bốn Bốn Sáu Hai Việt Nam Đồng
50 DKK = 148.672,112 VND
Một trăm Bốn mươi Tám ngàn Sáu trăm Bảy mươi Hai phẩy Một Một Một Năm Năm Việt Nam Đồng
100 DKK = 297.344,223 VND
Hai trăm Chín mươi Bảy ngàn Ba trăm Bốn mươi Bốn phẩy Hai Hai Ba Một Việt Nam Đồng
200 DKK = 594.688,446 VND
Năm trăm Chín mươi Bốn ngàn Sáu trăm Tám mươi Tám phẩy Bốn Bốn Sáu Hai Việt Nam Đồng
500 DKK = 1.486.721,116 VND
Một triệu Bốn trăm Tám mươi Sáu ngàn Bảy trăm Hai mươi Một phẩy Một Một Năm Năm Việt Nam Đồng
1.000 DKK = 2.973.442,231 VND
Hai triệu Chín trăm Bảy mươi Ba ngàn Bốn trăm Bốn mươi Hai phẩy Hai Ba Một Việt Nam Đồng
2.000 DKK = 5.946.884,462 VND
Năm triệu Chín trăm Bốn mươi Sáu ngàn Tám trăm Tám mươi Bốn phẩy Bốn Sáu Hai Việt Nam Đồng
5.000 DKK = 14.867.211,155 VND
Mười bốn triệu Tám trăm Sáu mươi Bảy ngàn Hai trăm Mười một phẩy Một Năm Năm Việt Nam Đồng
10.000 DKK = 29.734.422,31 VND
Hai mươi Chín triệu Bảy trăm Ba mươi Bốn ngàn Bốn trăm Hai mươi Hai phẩy Ba Một Việt Nam Đồng
20.000 DKK = 59.468.844,62 VND
Năm mươi Chín triệu Bốn trăm Sáu mươi Tám ngàn Tám trăm Bốn mươi Bốn phẩy Sáu Hai Việt Nam Đồng
50.000 DKK = 148.672.111,55 VND
Một trăm Bốn mươi Tám triệu Sáu trăm Bảy mươi Hai ngàn Một trăm Mười một phẩy Năm Năm Việt Nam Đồng
500.000 DKK = 1.486.721.115,5 VND
Một tỷ Bốn trăm Tám mươi Sáu triệu Bảy trăm Hai mươi Một ngàn Một trăm Mười năm phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 DKK = 2.973.442.231 VND
Hai tỷ Chín trăm Bảy mươi Ba triệu Bốn trăm Bốn mươi Hai ngàn Hai trăm Ba mươi Một Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000336 DKK
2 VND = 0.000673 DKK
5 VND = 0.001682 DKK
10 VND = 0.003363 DKK
20 VND = 0.006726 DKK
50 VND = 0.016816 DKK
100 VND = 0.033631 DKK
200 VND = 0.067262 DKK
500 VND = 0.168155 DKK
1.000 VND = 0.336311 DKK
2.000 VND = 0.672621 DKK
5.000 VND = 1,682 DKK
10.000 VND = 3,363 DKK
Ba phẩy Ba Sáu Ba Một Không Năm Năm Hai Sáu Năm Sáu Năm Bảy Krone Đan Mạch
20.000 VND = 6,726 DKK
Sáu phẩy Bảy Hai Sáu Hai Một Một Không Năm Ba Một Ba Một Bốn Krone Đan Mạch
50.000 VND = 16,816 DKK
Mười sáu phẩy Tám Một Năm Năm Hai Bảy Sáu Ba Hai Tám Hai Chín Krone Đan Mạch
500.000 VND = 168,155 DKK
Một trăm Sáu mươi Tám phẩy Một Năm Năm Hai Bảy Sáu Ba Hai Tám Hai Chín Krone Đan Mạch
1.000.000 VND = 336,311 DKK
Ba trăm Ba mươi Sáu phẩy Ba Một Không Năm Năm Hai Sáu Năm Sáu Năm Bảy Krone Đan Mạch