Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Krone Đan Mạch (DKK) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá DKK với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krone Đan Mạch so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa DKK với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 DKK = 3.131,38 VND
Ba ngàn Một trăm Ba mươi Một phẩy Ba Bảy Chín Bảy Bốn Bảy Việt Nam Đồng
2 DKK = 6.262,759 VND
Sáu ngàn Hai trăm Sáu mươi Hai phẩy Bảy Năm Chín Bốn Chín Bốn Việt Nam Đồng
5 DKK = 15.656,899 VND
Mười năm ngàn Sáu trăm Năm mươi Sáu phẩy Tám Chín Tám Bảy Ba Năm Việt Nam Đồng
10 DKK = 31.313,797 VND
Ba mươi Một ngàn Ba trăm Mười ba phẩy Bảy Chín Bảy Bốn Bảy Việt Nam Đồng
20 DKK = 62.627,595 VND
Sáu mươi Hai ngàn Sáu trăm Hai mươi Bảy phẩy Năm Chín Bốn Chín Bốn Việt Nam Đồng
50 DKK = 156.568,987 VND
Một trăm Năm mươi Sáu ngàn Năm trăm Sáu mươi Tám phẩy Chín Tám Bảy Ba Năm Việt Nam Đồng
100 DKK = 313.137,975 VND
Ba trăm Mười ba ngàn Một trăm Ba mươi Bảy phẩy Chín Bảy Bốn Bảy Việt Nam Đồng
200 DKK = 626.275,949 VND
Sáu trăm Hai mươi Sáu ngàn Hai trăm Bảy mươi Năm phẩy Chín Bốn Chín Bốn Việt Nam Đồng
500 DKK = 1.565.689,874 VND
Một triệu Năm trăm Sáu mươi Năm ngàn Sáu trăm Tám mươi Chín phẩy Tám Bảy Ba Năm Việt Nam Đồng
1.000 DKK = 3.131.379,747 VND
Ba triệu Một trăm Ba mươi Một ngàn Ba trăm Bảy mươi Chín phẩy Bảy Bốn Bảy Việt Nam Đồng
2.000 DKK = 6.262.759,494 VND
Sáu triệu Hai trăm Sáu mươi Hai ngàn Bảy trăm Năm mươi Chín phẩy Bốn Chín Bốn Việt Nam Đồng
5.000 DKK = 15.656.898,735 VND
Mười năm triệu Sáu trăm Năm mươi Sáu ngàn Tám trăm Chín mươi Tám phẩy Bảy Ba Năm Việt Nam Đồng
10.000 DKK = 31.313.797,47 VND
Ba mươi Một triệu Ba trăm Mười ba ngàn Bảy trăm Chín mươi Bảy phẩy Bốn Bảy Việt Nam Đồng
20.000 DKK = 62.627.594,94 VND
Sáu mươi Hai triệu Sáu trăm Hai mươi Bảy ngàn Năm trăm Chín mươi Bốn phẩy Chín Bốn Việt Nam Đồng
50.000 DKK = 156.568.987,35 VND
Một trăm Năm mươi Sáu triệu Năm trăm Sáu mươi Tám ngàn Chín trăm Tám mươi Bảy phẩy Ba Năm Việt Nam Đồng
500.000 DKK = 1.565.689.873,5 VND
Một tỷ Năm trăm Sáu mươi Năm triệu Sáu trăm Tám mươi Chín ngàn Tám trăm Bảy mươi Ba phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 DKK = 3.131.379.747 VND
Ba tỷ Một trăm Ba mươi Một triệu Ba trăm Bảy mươi Chín ngàn Bảy trăm Bốn mươi Bảy Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000319 DKK
2 VND = 0.000639 DKK
5 VND = 0.001597 DKK
10 VND = 0.003193 DKK
20 VND = 0.006387 DKK
50 VND = 0.015967 DKK
100 VND = 0.031935 DKK
200 VND = 0.063870 DKK
500 VND = 0.159674 DKK
1.000 VND = 0.319348 DKK
2.000 VND = 0.638696 DKK
5.000 VND = 1,597 DKK
10.000 VND = 3,193 DKK
Ba phẩy Một Chín Ba Bốn Tám Không Bốn Bốn Tám Tám Năm Chín Tám Krone Đan Mạch
20.000 VND = 6,387 DKK
Sáu phẩy Ba Tám Sáu Chín Sáu Không Tám Chín Bảy Bảy Một Chín Sáu Krone Đan Mạch
50.000 VND = 15,967 DKK
Mười năm phẩy Chín Sáu Bảy Bốn Không Hai Hai Bốn Bốn Hai Chín Chín Krone Đan Mạch
500.000 VND = 159,674 DKK
Một trăm Năm mươi Chín phẩy Sáu Bảy Bốn Không Hai Hai Bốn Bốn Hai Chín Chín Krone Đan Mạch
1.000.000 VND = 319,348 DKK
Ba trăm Mười chín phẩy Ba Bốn Tám Không Bốn Bốn Tám Tám Năm Chín Tám Krone Đan Mạch