Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Krone Đan Mạch (DKK) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá DKK với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krone Đan Mạch so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa DKK với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 DKK = 2.927,423 VND
Hai ngàn Chín trăm Hai mươi Bảy phẩy Bốn Hai Hai Sáu Bốn Tám Việt Nam Đồng
2 DKK = 5.854,845 VND
Năm ngàn Tám trăm Năm mươi Bốn phẩy Tám Bốn Năm Hai Chín Sáu Việt Nam Đồng
5 DKK = 14.637,113 VND
Mười bốn ngàn Sáu trăm Ba mươi Bảy phẩy Một Một Ba Hai Bốn Việt Nam Đồng
10 DKK = 29.274,226 VND
Hai mươi Chín ngàn Hai trăm Bảy mươi Bốn phẩy Hai Hai Sáu Bốn Tám Việt Nam Đồng
20 DKK = 58.548,453 VND
Năm mươi Tám ngàn Năm trăm Bốn mươi Tám phẩy Bốn Năm Hai Chín Sáu Việt Nam Đồng
50 DKK = 146.371,132 VND
Một trăm Bốn mươi Sáu ngàn Ba trăm Bảy mươi Một phẩy Một Ba Hai Bốn Việt Nam Đồng
100 DKK = 292.742,265 VND
Hai trăm Chín mươi Hai ngàn Bảy trăm Bốn mươi Hai phẩy Hai Sáu Bốn Tám Việt Nam Đồng
200 DKK = 585.484,53 VND
Năm trăm Tám mươi Năm ngàn Bốn trăm Tám mươi Bốn phẩy Năm Hai Chín Sáu Việt Nam Đồng
500 DKK = 1.463.711,324 VND
Một triệu Bốn trăm Sáu mươi Ba ngàn Bảy trăm Mười một phẩy Ba Hai Bốn Việt Nam Đồng
1.000 DKK = 2.927.422,648 VND
Hai triệu Chín trăm Hai mươi Bảy ngàn Bốn trăm Hai mươi Hai phẩy Sáu Bốn Tám Việt Nam Đồng
2.000 DKK = 5.854.845,296 VND
Năm triệu Tám trăm Năm mươi Bốn ngàn Tám trăm Bốn mươi Năm phẩy Hai Chín Sáu Việt Nam Đồng
5.000 DKK = 14.637.113,24 VND
Mười bốn triệu Sáu trăm Ba mươi Bảy ngàn Một trăm Mười ba phẩy Hai Bốn Việt Nam Đồng
10.000 DKK = 29.274.226,48 VND
Hai mươi Chín triệu Hai trăm Bảy mươi Bốn ngàn Hai trăm Hai mươi Sáu phẩy Bốn Tám Việt Nam Đồng
20.000 DKK = 58.548.452,96 VND
Năm mươi Tám triệu Năm trăm Bốn mươi Tám ngàn Bốn trăm Năm mươi Hai phẩy Chín Sáu Việt Nam Đồng
50.000 DKK = 146.371.132,4 VND
Một trăm Bốn mươi Sáu triệu Ba trăm Bảy mươi Một ngàn Một trăm Ba mươi Hai phẩy Bốn Việt Nam Đồng
500.000 DKK = 1.463.711.324 VND
Một tỷ Bốn trăm Sáu mươi Ba triệu Bảy trăm Mười một ngàn Ba trăm Hai mươi Bốn Việt Nam Đồng
1.000.000 DKK = 2.927.422.648 VND
Hai tỷ Chín trăm Hai mươi Bảy triệu Bốn trăm Hai mươi Hai ngàn Sáu trăm Bốn mươi Tám Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000342 DKK
2 VND = 0.000683 DKK
5 VND = 0.001708 DKK
10 VND = 0.003416 DKK
20 VND = 0.006832 DKK
50 VND = 0.017080 DKK
100 VND = 0.034160 DKK
200 VND = 0.068319 DKK
500 VND = 0.170799 DKK
1.000 VND = 0.341597 DKK
2.000 VND = 0.683195 DKK
5.000 VND = 1,708 DKK
10.000 VND = 3,416 DKK
Ba phẩy Bốn Một Năm Chín Bảy Bốn Một Một Tám Sáu Bảy Tám Một Krone Đan Mạch
20.000 VND = 6,832 DKK
Sáu phẩy Tám Ba Một Chín Bốn Tám Hai Ba Bảy Ba Năm Sáu Một Krone Đan Mạch
50.000 VND = 17,08 DKK
Mười bảy phẩy Không Bảy Chín Tám Bảy Không Năm Chín Ba Ba Chín Krone Đan Mạch
500.000 VND = 170,799 DKK
Một trăm Bảy mươi phẩy Bảy Chín Tám Bảy Không Năm Chín Ba Ba Chín Krone Đan Mạch
1.000.000 VND = 341,597 DKK
Ba trăm Bốn mươi Một phẩy Năm Chín Bảy Bốn Một Một Tám Sáu Bảy Tám Một Krone Đan Mạch