Xem nhanh:
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Krone Đan Mạch (DKK) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá DKK với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krone Đan Mạch so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa DKK với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 DKK | = |
2.967,014 VND
Hai ngàn Chín trăm Sáu mươi Bảy phẩy Không Một Ba Sáu Năm Hai Việt Nam Đồng |
2 DKK | = |
5.934,027 VND
Năm ngàn Chín trăm Ba mươi Bốn phẩy Không Hai Bảy Ba Không Bốn Việt Nam Đồng |
5 DKK | = |
14.835,068 VND
Mười bốn ngàn Tám trăm Ba mươi Năm phẩy Không Sáu Tám Hai Sáu Việt Nam Đồng |
10 DKK | = |
29.670,137 VND
Hai mươi Chín ngàn Sáu trăm Bảy mươi phẩy Một Ba Sáu Năm Hai Việt Nam Đồng |
20 DKK | = |
59.340,273 VND
Năm mươi Chín ngàn Ba trăm Bốn mươi phẩy Hai Bảy Ba Không Bốn Việt Nam Đồng |
50 DKK | = |
148.350,683 VND
Một trăm Bốn mươi Tám ngàn Ba trăm Năm mươi phẩy Sáu Tám Hai Sáu Việt Nam Đồng |
100 DKK | = |
296.701,365 VND
Hai trăm Chín mươi Sáu ngàn Bảy trăm Một phẩy Ba Sáu Năm Hai Việt Nam Đồng |
200 DKK | = |
593.402,73 VND
Năm trăm Chín mươi Ba ngàn Bốn trăm Hai phẩy Bảy Ba Không Bốn Việt Nam Đồng |
500 DKK | = |
1.483.506,826 VND
Một triệu Bốn trăm Tám mươi Ba ngàn Năm trăm Sáu phẩy Tám Hai Sáu Việt Nam Đồng |
1.000 DKK | = |
2.967.013,652 VND
Hai triệu Chín trăm Sáu mươi Bảy ngàn Mười ba phẩy Sáu Năm Hai Việt Nam Đồng |
2.000 DKK | = |
5.934.027,304 VND
Năm triệu Chín trăm Ba mươi Bốn ngàn Hai mươi Bảy phẩy Ba Không Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 DKK | = |
14.835.068,26 VND
Mười bốn triệu Tám trăm Ba mươi Năm ngàn Sáu mươi Tám phẩy Hai Sáu Việt Nam Đồng |
10.000 DKK | = |
29.670.136,52 VND
Hai mươi Chín triệu Sáu trăm Bảy mươi ngàn Một trăm Ba mươi Sáu phẩy Năm Hai Việt Nam Đồng |
20.000 DKK | = |
59.340.273,04 VND
Năm mươi Chín triệu Ba trăm Bốn mươi ngàn Hai trăm Bảy mươi Ba phẩy Không Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 DKK | = |
148.350.682,6 VND
Một trăm Bốn mươi Tám triệu Ba trăm Năm mươi ngàn Sáu trăm Tám mươi Hai phẩy Sáu Việt Nam Đồng |
500.000 DKK | = |
1.483.506.826 VND
Một tỷ Bốn trăm Tám mươi Ba triệu Năm trăm Sáu ngàn Tám trăm Hai mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1.000.000 DKK | = |
2.967.013.652 VND
Hai tỷ Chín trăm Sáu mươi Bảy triệu Mười ba ngàn Sáu trăm Năm mươi Hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000337 DKK
|
2 VND | = |
0.000674 DKK
|
5 VND | = |
0.001685 DKK
|
10 VND | = |
0.003370 DKK
|
20 VND | = |
0.006741 DKK
|
50 VND | = |
0.016852 DKK
|
100 VND | = |
0.033704 DKK
|
200 VND | = |
0.067408 DKK
|
500 VND | = |
0.168520 DKK
|
1.000 VND | = |
0.337039 DKK
|
2.000 VND | = |
0.674078 DKK
|
5.000 VND | = |
1,685 DKK
|
10.000 VND | = |
3,37 DKK
Ba phẩy Ba Bảy Không Ba Chín Hai Ba Một Một Hai Hai Bốn Chín Krone Đan Mạch |
20.000 VND | = |
6,741 DKK
Sáu phẩy Bảy Bốn Không Bảy Tám Bốn Sáu Hai Hai Bốn Bốn Chín Bảy Krone Đan Mạch |
50.000 VND | = |
16,852 DKK
Mười sáu phẩy Tám Năm Một Chín Sáu Một Năm Năm Sáu Một Hai Bốn Krone Đan Mạch |
500.000 VND | = |
168,52 DKK
Một trăm Sáu mươi Tám phẩy Năm Một Chín Sáu Một Năm Năm Sáu Một Hai Bốn Krone Đan Mạch |
1.000.000 VND | = |
337,039 DKK
Ba trăm Ba mươi Bảy phẩy Không Ba Chín Hai Ba Một Một Hai Hai Bốn Chín Krone Đan Mạch |