Xem nhanh:
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Krone Đan Mạch (DKK) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá DKK với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krone Đan Mạch so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa DKK với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 DKK | = |
3.001,541 VND
Ba ngàn Một phẩy Năm Bốn Một Bốn Năm Hai Việt Nam Đồng |
2 DKK | = |
6.003,083 VND
Sáu ngàn Ba phẩy Không Tám Hai Chín Không Bốn Việt Nam Đồng |
5 DKK | = |
15.007,707 VND
Mười năm ngàn Bảy phẩy Bảy Không Bảy Hai Sáu Việt Nam Đồng |
10 DKK | = |
30.015,415 VND
Ba mươi ngàn Mười năm phẩy Bốn Một Bốn Năm Hai Việt Nam Đồng |
20 DKK | = |
60.030,829 VND
Sáu mươi ngàn Ba mươi phẩy Tám Hai Chín Không Bốn Việt Nam Đồng |
50 DKK | = |
150.077,073 VND
Một trăm Năm mươi ngàn Bảy mươi Bảy phẩy Không Bảy Hai Sáu Việt Nam Đồng |
100 DKK | = |
300.154,145 VND
Ba trăm ngàn Một trăm Năm mươi Bốn phẩy Một Bốn Năm Hai Việt Nam Đồng |
200 DKK | = |
600.308,29 VND
Sáu trăm ngàn Ba trăm Tám phẩy Hai Chín Không Bốn Việt Nam Đồng |
500 DKK | = |
1.500.770,726 VND
Một triệu Năm trăm ngàn Bảy trăm Bảy mươi phẩy Bảy Hai Sáu Việt Nam Đồng |
1.000 DKK | = |
3.001.541,452 VND
Ba triệu Một ngàn Năm trăm Bốn mươi Một phẩy Bốn Năm Hai Việt Nam Đồng |
2.000 DKK | = |
6.003.082,904 VND
Sáu triệu Ba ngàn Tám mươi Hai phẩy Chín Không Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 DKK | = |
15.007.707,26 VND
Mười năm triệu Bảy ngàn Bảy trăm Bảy phẩy Hai Sáu Việt Nam Đồng |
10.000 DKK | = |
30.015.414,52 VND
Ba mươi triệu Mười năm ngàn Bốn trăm Mười bốn phẩy Năm Hai Việt Nam Đồng |
20.000 DKK | = |
60.030.829,04 VND
Sáu mươi triệu Ba mươi ngàn Tám trăm Hai mươi Chín phẩy Không Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 DKK | = |
150.077.072,6 VND
Một trăm Năm mươi triệu Bảy mươi Bảy ngàn Bảy mươi Hai phẩy Sáu Việt Nam Đồng |
500.000 DKK | = |
1.500.770.726 VND
Một tỷ Năm trăm triệu Bảy trăm Bảy mươi ngàn Bảy trăm Hai mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1.000.000 DKK | = |
3.001.541.452 VND
Ba tỷ Một triệu Năm trăm Bốn mươi Một ngàn Bốn trăm Năm mươi Hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000333 DKK
|
2 VND | = |
0.000666 DKK
|
5 VND | = |
0.001666 DKK
|
10 VND | = |
0.003332 DKK
|
20 VND | = |
0.006663 DKK
|
50 VND | = |
0.016658 DKK
|
100 VND | = |
0.033316 DKK
|
200 VND | = |
0.066632 DKK
|
500 VND | = |
0.166581 DKK
|
1.000 VND | = |
0.333162 DKK
|
2.000 VND | = |
0.666324 DKK
|
5.000 VND | = |
1,666 DKK
|
10.000 VND | = |
3,332 DKK
Ba phẩy Ba Ba Một Sáu Hai Một Bốn Tám Tám Bốn Sáu Bốn Năm Krone Đan Mạch |
20.000 VND | = |
6,663 DKK
Sáu phẩy Sáu Sáu Ba Hai Bốn Hai Chín Bảy Sáu Chín Hai Tám Chín Krone Đan Mạch |
50.000 VND | = |
16,658 DKK
Mười sáu phẩy Sáu Năm Tám Một Không Bảy Bốn Bốn Hai Ba Hai Hai Krone Đan Mạch |
500.000 VND | = |
166,581 DKK
Một trăm Sáu mươi Sáu phẩy Năm Tám Một Không Bảy Bốn Bốn Hai Ba Hai Hai Krone Đan Mạch |
1.000.000 VND | = |
333,162 DKK
Ba trăm Ba mươi Ba phẩy Một Sáu Hai Một Bốn Tám Tám Bốn Sáu Bốn Năm Krone Đan Mạch |