Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Krone Đan Mạch (DKK) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá DKK với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krone Đan Mạch so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa DKK với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 DKK = 3.015,43 VND
Ba ngàn Mười năm phẩy Bốn Hai Chín Bảy Bảy Việt Nam Đồng
2 DKK = 6.030,86 VND
Sáu ngàn Ba mươi phẩy Tám Năm Chín Năm Bốn Việt Nam Đồng
5 DKK = 15.077,149 VND
Mười năm ngàn Bảy mươi Bảy phẩy Một Bốn Tám Tám Năm Việt Nam Đồng
10 DKK = 30.154,298 VND
Ba mươi ngàn Một trăm Năm mươi Bốn phẩy Hai Chín Bảy Bảy Việt Nam Đồng
20 DKK = 60.308,595 VND
Sáu mươi ngàn Ba trăm Tám phẩy Năm Chín Năm Bốn Việt Nam Đồng
50 DKK = 150.771,488 VND
Một trăm Năm mươi ngàn Bảy trăm Bảy mươi Một phẩy Bốn Tám Tám Năm Việt Nam Đồng
100 DKK = 301.542,977 VND
Ba trăm Một ngàn Năm trăm Bốn mươi Hai phẩy Chín Bảy Bảy Việt Nam Đồng
200 DKK = 603.085,954 VND
Sáu trăm Ba ngàn Tám mươi Năm phẩy Chín Năm Bốn Việt Nam Đồng
500 DKK = 1.507.714,885 VND
Một triệu Năm trăm Bảy ngàn Bảy trăm Mười bốn phẩy Tám Tám Năm Việt Nam Đồng
1.000 DKK = 3.015.429,77 VND
Ba triệu Mười năm ngàn Bốn trăm Hai mươi Chín phẩy Bảy Bảy Việt Nam Đồng
2.000 DKK = 6.030.859,54 VND
Sáu triệu Ba mươi ngàn Tám trăm Năm mươi Chín phẩy Năm Bốn Việt Nam Đồng
5.000 DKK = 15.077.148,85 VND
Mười năm triệu Bảy mươi Bảy ngàn Một trăm Bốn mươi Tám phẩy Tám Năm Việt Nam Đồng
10.000 DKK = 30.154.297,7 VND
Ba mươi triệu Một trăm Năm mươi Bốn ngàn Hai trăm Chín mươi Bảy phẩy Bảy Việt Nam Đồng
20.000 DKK = 60.308.595,4 VND
Sáu mươi triệu Ba trăm Tám ngàn Năm trăm Chín mươi Năm phẩy Bốn Việt Nam Đồng
50.000 DKK = 150.771.488,5 VND
Một trăm Năm mươi triệu Bảy trăm Bảy mươi Một ngàn Bốn trăm Tám mươi Tám phẩy Năm Việt Nam Đồng
500.000 DKK = 1.507.714.885 VND
Một tỷ Năm trăm Bảy triệu Bảy trăm Mười bốn ngàn Tám trăm Tám mươi Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 DKK = 3.015.429.770 VND
Ba tỷ Mười năm triệu Bốn trăm Hai mươi Chín ngàn Bảy trăm Bảy mươi Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000332 DKK
2 VND = 0.000663 DKK
5 VND = 0.001658 DKK
10 VND = 0.003316 DKK
20 VND = 0.006633 DKK
50 VND = 0.016581 DKK
100 VND = 0.033163 DKK
200 VND = 0.066326 DKK
500 VND = 0.165814 DKK
1.000 VND = 0.331628 DKK
2.000 VND = 0.663255 DKK
5.000 VND = 1,658 DKK
10.000 VND = 3,316 DKK
Ba phẩy Ba Một Sáu Hai Bảy Sáu Tám Bảy Không Hai Một Hai Một Krone Đan Mạch
20.000 VND = 6,633 DKK
Sáu phẩy Sáu Ba Hai Năm Năm Ba Bảy Bốn Không Bốn Hai Bốn Hai Krone Đan Mạch
50.000 VND = 16,581 DKK
Mười sáu phẩy Năm Tám Một Ba Tám Bốn Ba Năm Một Không Sáu Một Krone Đan Mạch
500.000 VND = 165,814 DKK
Một trăm Sáu mươi Năm phẩy Tám Một Ba Tám Bốn Ba Năm Một Không Sáu Một Krone Đan Mạch
1.000.000 VND = 331,628 DKK
Ba trăm Ba mươi Một phẩy Sáu Hai Bảy Sáu Tám Bảy Không Hai Một Hai Một Krone Đan Mạch