Xem nhanh:
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Krone Đan Mạch (DKK) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá DKK với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Krone Đan Mạch so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa DKK với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 DKK | = |
2.937,661 VND
Hai ngàn Chín trăm Ba mươi Bảy phẩy Sáu Sáu Không Chín Chín Năm Việt Nam Đồng |
2 DKK | = |
5.875,322 VND
Năm ngàn Tám trăm Bảy mươi Năm phẩy Ba Hai Một Chín Chín Việt Nam Đồng |
5 DKK | = |
14.688,305 VND
Mười bốn ngàn Sáu trăm Tám mươi Tám phẩy Ba Không Bốn Chín Bảy Năm Việt Nam Đồng |
10 DKK | = |
29.376,61 VND
Hai mươi Chín ngàn Ba trăm Bảy mươi Sáu phẩy Sáu Không Chín Chín Năm Việt Nam Đồng |
20 DKK | = |
58.753,22 VND
Năm mươi Tám ngàn Bảy trăm Năm mươi Ba phẩy Hai Một Chín Chín Việt Nam Đồng |
50 DKK | = |
146.883,05 VND
Một trăm Bốn mươi Sáu ngàn Tám trăm Tám mươi Ba phẩy Không Bốn Chín Bảy Năm Việt Nam Đồng |
100 DKK | = |
293.766,1 VND
Hai trăm Chín mươi Ba ngàn Bảy trăm Sáu mươi Sáu phẩy Không Chín Chín Năm Việt Nam Đồng |
200 DKK | = |
587.532,199 VND
Năm trăm Tám mươi Bảy ngàn Năm trăm Ba mươi Hai phẩy Một Chín Chín Việt Nam Đồng |
500 DKK | = |
1.468.830,498 VND
Một triệu Bốn trăm Sáu mươi Tám ngàn Tám trăm Ba mươi phẩy Bốn Chín Bảy Năm Việt Nam Đồng |
1.000 DKK | = |
2.937.660,995 VND
Hai triệu Chín trăm Ba mươi Bảy ngàn Sáu trăm Sáu mươi phẩy Chín Chín Năm Việt Nam Đồng |
2.000 DKK | = |
5.875.321,99 VND
Năm triệu Tám trăm Bảy mươi Năm ngàn Ba trăm Hai mươi Một phẩy Chín Chín Việt Nam Đồng |
5.000 DKK | = |
14.688.304,975 VND
Mười bốn triệu Sáu trăm Tám mươi Tám ngàn Ba trăm Bốn phẩy Chín Bảy Năm Việt Nam Đồng |
10.000 DKK | = |
29.376.609,95 VND
Hai mươi Chín triệu Ba trăm Bảy mươi Sáu ngàn Sáu trăm Chín phẩy Chín Năm Việt Nam Đồng |
20.000 DKK | = |
58.753.219,9 VND
Năm mươi Tám triệu Bảy trăm Năm mươi Ba ngàn Hai trăm Mười chín phẩy Chín Việt Nam Đồng |
50.000 DKK | = |
146.883.049,75 VND
Một trăm Bốn mươi Sáu triệu Tám trăm Tám mươi Ba ngàn Bốn mươi Chín phẩy Bảy Năm Việt Nam Đồng |
500.000 DKK | = |
1.468.830.497,5 VND
Một tỷ Bốn trăm Sáu mươi Tám triệu Tám trăm Ba mươi ngàn Bốn trăm Chín mươi Bảy phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 DKK | = |
2.937.660.995 VND
Hai tỷ Chín trăm Ba mươi Bảy triệu Sáu trăm Sáu mươi ngàn Chín trăm Chín mươi Năm Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000340 DKK
|
2 VND | = |
0.000681 DKK
|
5 VND | = |
0.001702 DKK
|
10 VND | = |
0.003404 DKK
|
20 VND | = |
0.006808 DKK
|
50 VND | = |
0.017020 DKK
|
100 VND | = |
0.034041 DKK
|
200 VND | = |
0.068081 DKK
|
500 VND | = |
0.170203 DKK
|
1.000 VND | = |
0.340407 DKK
|
2.000 VND | = |
0.680814 DKK
|
5.000 VND | = |
1,702 DKK
|
10.000 VND | = |
3,404 DKK
Ba phẩy Bốn Không Bốn Không Sáu Tám Bảy Năm Ba Không Không Bốn Sáu Krone Đan Mạch |
20.000 VND | = |
6,808 DKK
Sáu phẩy Tám Không Tám Một Ba Bảy Năm Không Sáu Không Không Chín Ba Krone Đan Mạch |
50.000 VND | = |
17,02 DKK
Mười bảy phẩy Không Hai Không Ba Bốn Ba Bảy Sáu Năm Không Hai Ba Krone Đan Mạch |
500.000 VND | = |
170,203 DKK
Một trăm Bảy mươi phẩy Hai Không Ba Bốn Ba Bảy Sáu Năm Không Hai Ba Krone Đan Mạch |
1.000.000 VND | = |
340,407 DKK
Ba trăm Bốn mươi phẩy Bốn Không Sáu Tám Bảy Năm Ba Không Không Bốn Sáu Krone Đan Mạch |