Xem nhanh:
Chuyển đổi Nhân dân tệ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá CNY với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Nhân dân tệ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CNY với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 CNY | = |
10.273,365 VND
Mười ngàn Hai trăm Bảy mươi Ba phẩy Ba Sáu Năm Ba Năm Bốn Việt Nam Đồng |
2 CNY | = |
20.546,731 VND
Hai mươi ngàn Năm trăm Bốn mươi Sáu phẩy Bảy Ba Không Bảy Không Tám Việt Nam Đồng |
5 CNY | = |
51.366,827 VND
Năm mươi Một ngàn Ba trăm Sáu mươi Sáu phẩy Tám Hai Sáu Bảy Bảy Việt Nam Đồng |
10 CNY | = |
102.733,654 VND
Một trăm Hai ngàn Bảy trăm Ba mươi Ba phẩy Sáu Năm Ba Năm Bốn Việt Nam Đồng |
20 CNY | = |
205.467,307 VND
Hai trăm Năm ngàn Bốn trăm Sáu mươi Bảy phẩy Ba Không Bảy Không Tám Việt Nam Đồng |
50 CNY | = |
513.668,268 VND
Năm trăm Mười ba ngàn Sáu trăm Sáu mươi Tám phẩy Hai Sáu Bảy Bảy Việt Nam Đồng |
100 CNY | = |
1.027.336,535 VND
Một triệu Hai mươi Bảy ngàn Ba trăm Ba mươi Sáu phẩy Năm Ba Năm Bốn Việt Nam Đồng |
200 CNY | = |
2.054.673,071 VND
Hai triệu Năm mươi Bốn ngàn Sáu trăm Bảy mươi Ba phẩy Không Bảy Không Tám Việt Nam Đồng |
500 CNY | = |
5.136.682,677 VND
Năm triệu Một trăm Ba mươi Sáu ngàn Sáu trăm Tám mươi Hai phẩy Sáu Bảy Bảy Việt Nam Đồng |
1.000 CNY | = |
10.273.365,354 VND
Mười triệu Hai trăm Bảy mươi Ba ngàn Ba trăm Sáu mươi Năm phẩy Ba Năm Bốn Việt Nam Đồng |
2.000 CNY | = |
20.546.730,708 VND
Hai mươi triệu Năm trăm Bốn mươi Sáu ngàn Bảy trăm Ba mươi phẩy Bảy Không Tám Việt Nam Đồng |
5.000 CNY | = |
51.366.826,77 VND
Năm mươi Một triệu Ba trăm Sáu mươi Sáu ngàn Tám trăm Hai mươi Sáu phẩy Bảy Bảy Việt Nam Đồng |
10.000 CNY | = |
102.733.653,54 VND
Một trăm Hai triệu Bảy trăm Ba mươi Ba ngàn Sáu trăm Năm mươi Ba phẩy Năm Bốn Việt Nam Đồng |
20.000 CNY | = |
205.467.307,08 VND
Hai trăm Năm triệu Bốn trăm Sáu mươi Bảy ngàn Ba trăm Bảy phẩy Không Tám Việt Nam Đồng |
50.000 CNY | = |
513.668.267,7 VND
Năm trăm Mười ba triệu Sáu trăm Sáu mươi Tám ngàn Hai trăm Sáu mươi Bảy phẩy Bảy Việt Nam Đồng |
500.000 CNY | = |
5.136.682.677 VND
Năm tỷ Một trăm Ba mươi Sáu triệu Sáu trăm Tám mươi Hai ngàn Sáu trăm Bảy mươi Bảy Việt Nam Đồng |
1.000.000 CNY | = |
10.273.365.354 VND
Mười tỷ Hai trăm Bảy mươi Ba triệu Ba trăm Sáu mươi Năm ngàn Ba trăm Năm mươi Bốn Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000097 CNY
|
2 VND | = |
0.000195 CNY
|
5 VND | = |
0.000487 CNY
|
10 VND | = |
0.000973 CNY
|
20 VND | = |
0.001947 CNY
|
50 VND | = |
0.004867 CNY
|
100 VND | = |
0.009734 CNY
|
200 VND | = |
0.019468 CNY
|
500 VND | = |
0.048670 CNY
|
1.000 VND | = |
0.097339 CNY
|
2.000 VND | = |
0.194678 CNY
|
5.000 VND | = |
0.486695 CNY
|
10.000 VND | = |
0.973391 CNY
|
20.000 VND | = |
1,947 CNY
|
50.000 VND | = |
4,867 CNY
Bốn phẩy Tám Sáu Sáu Chín Năm Bốn Ba Ba Không Sáu Năm Nhân dân tệ |
500.000 VND | = |
48,67 CNY
Bốn mươi Tám phẩy Sáu Sáu Chín Năm Bốn Ba Ba Không Sáu Năm Nhân dân tệ |
1.000.000 VND | = |
97,339 CNY
Chín mươi Bảy phẩy Ba Ba Chín Không Tám Sáu Sáu Một Ba Nhân dân tệ |