Xem nhanh:
Chuyển đổi Nhân dân tệ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá CNY với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Nhân dân tệ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CNY với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 CNY | = |
9.932,746 VND
Chín ngàn Chín trăm Ba mươi Hai phẩy Bảy Bốn Sáu Không Không Sáu Việt Nam Đồng |
2 CNY | = |
19.865,492 VND
Mười chín ngàn Tám trăm Sáu mươi Năm phẩy Bốn Chín Hai Không Một Hai Việt Nam Đồng |
5 CNY | = |
49.663,73 VND
Bốn mươi Chín ngàn Sáu trăm Sáu mươi Ba phẩy Bảy Ba Không Không Ba Việt Nam Đồng |
10 CNY | = |
99.327,46 VND
Chín mươi Chín ngàn Ba trăm Hai mươi Bảy phẩy Bốn Sáu Không Không Sáu Việt Nam Đồng |
20 CNY | = |
198.654,92 VND
Một trăm Chín mươi Tám ngàn Sáu trăm Năm mươi Bốn phẩy Chín Hai Không Một Hai Việt Nam Đồng |
50 CNY | = |
496.637,3 VND
Bốn trăm Chín mươi Sáu ngàn Sáu trăm Ba mươi Bảy phẩy Ba Không Không Ba Việt Nam Đồng |
100 CNY | = |
993.274,601 VND
Chín trăm Chín mươi Ba ngàn Hai trăm Bảy mươi Bốn phẩy Sáu Không Không Sáu Việt Nam Đồng |
200 CNY | = |
1.986.549,201 VND
Một triệu Chín trăm Tám mươi Sáu ngàn Năm trăm Bốn mươi Chín phẩy Hai Không Một Hai Việt Nam Đồng |
500 CNY | = |
4.966.373,003 VND
Bốn mươi Chín triệu Sáu trăm Sáu mươi Ba ngàn Bảy trăm Ba mươi Ba Việt Nam Đồng |
1.000 CNY | = |
9.932.746,006 VND
Chín mươi Chín triệu Ba trăm Hai mươi Bảy ngàn Bốn trăm Sáu mươi Sáu Việt Nam Đồng |
2.000 CNY | = |
19.865.492,012 VND
Mười chín triệu Tám trăm Sáu mươi Năm ngàn Bốn trăm Chín mươi Hai phẩy Không Một Hai Việt Nam Đồng |
5.000 CNY | = |
49.663.730,03 VND
Bốn mươi Chín triệu Sáu trăm Sáu mươi Ba ngàn Bảy trăm Ba mươi phẩy Không Ba Việt Nam Đồng |
10.000 CNY | = |
99.327.460,06 VND
Chín mươi Chín triệu Ba trăm Hai mươi Bảy ngàn Bốn trăm Sáu mươi phẩy Không Sáu Việt Nam Đồng |
20.000 CNY | = |
198.654.920,12 VND
Một trăm Chín mươi Tám triệu Sáu trăm Năm mươi Bốn ngàn Chín trăm Hai mươi phẩy Một Hai Việt Nam Đồng |
50.000 CNY | = |
496.637.300,3 VND
Bốn trăm Chín mươi Sáu triệu Sáu trăm Ba mươi Bảy ngàn Ba trăm phẩy Ba Việt Nam Đồng |
500.000 CNY | = |
4.966.373.003 VND
Bốn tỷ Chín trăm Sáu mươi Sáu triệu Ba trăm Bảy mươi Ba ngàn Ba Việt Nam Đồng |
1.000.000 CNY | = |
9.932.746.006 VND
Chín tỷ Chín trăm Ba mươi Hai triệu Bảy trăm Bốn mươi Sáu ngàn Sáu Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000101 CNY
|
2 VND | = |
0.000201 CNY
|
5 VND | = |
0.000503 CNY
|
10 VND | = |
0.001007 CNY
|
20 VND | = |
0.002014 CNY
|
50 VND | = |
0.005034 CNY
|
100 VND | = |
0.010068 CNY
|
200 VND | = |
0.020135 CNY
|
500 VND | = |
0.050339 CNY
|
1.000 VND | = |
0.100677 CNY
|
2.000 VND | = |
0.201354 CNY
|
5.000 VND | = |
0.503385 CNY
|
10.000 VND | = |
1,007 CNY
|
20.000 VND | = |
2,014 CNY
Hai phẩy Không Một Ba Năm Bốn Một Tám Bảy Ba Ba Không Sáu Sáu Nhân dân tệ |
50.000 VND | = |
5,034 CNY
Năm phẩy Không Ba Ba Tám Năm Bốn Sáu Tám Ba Hai Sáu Sáu Năm Nhân dân tệ |
500.000 VND | = |
50,339 CNY
Năm mươi phẩy Ba Ba Tám Năm Bốn Sáu Tám Ba Hai Sáu Sáu Năm Nhân dân tệ |
1.000.000 VND | = |
100,677 CNY
Một trăm phẩy Sáu Bảy Bảy Không Chín Ba Sáu Sáu Năm Ba Ba Nhân dân tệ |