Xem nhanh:
Chuyển đổi Nhân dân tệ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá CNY với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Nhân dân tệ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CNY với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 CNY | = |
10.069,054 VND
Mười ngàn Sáu mươi Chín phẩy Không Năm Ba Năm Không Tám Việt Nam Đồng |
2 CNY | = |
20.138,107 VND
Hai mươi ngàn Một trăm Ba mươi Tám phẩy Một Không Bảy Không Một Sáu Việt Nam Đồng |
5 CNY | = |
50.345,268 VND
Năm mươi ngàn Ba trăm Bốn mươi Năm phẩy Hai Sáu Bảy Năm Bốn Việt Nam Đồng |
10 CNY | = |
100.690,535 VND
Một trăm ngàn Sáu trăm Chín mươi phẩy Năm Ba Năm Không Tám Việt Nam Đồng |
20 CNY | = |
201.381,07 VND
Hai trăm Một ngàn Ba trăm Tám mươi Một phẩy Không Bảy Không Một Sáu Việt Nam Đồng |
50 CNY | = |
503.452,675 VND
Năm trăm Ba ngàn Bốn trăm Năm mươi Hai phẩy Sáu Bảy Năm Bốn Việt Nam Đồng |
100 CNY | = |
1.006.905,351 VND
Một triệu Sáu ngàn Chín trăm Năm phẩy Ba Năm Không Tám Việt Nam Đồng |
200 CNY | = |
2.013.810,702 VND
Hai triệu Mười ba ngàn Tám trăm Mười phẩy Bảy Không Một Sáu Việt Nam Đồng |
500 CNY | = |
5.034.526,754 VND
Năm triệu Ba mươi Bốn ngàn Năm trăm Hai mươi Sáu phẩy Bảy Năm Bốn Việt Nam Đồng |
1.000 CNY | = |
10.069.053,508 VND
Mười triệu Sáu mươi Chín ngàn Năm mươi Ba phẩy Năm Không Tám Việt Nam Đồng |
2.000 CNY | = |
20.138.107,016 VND
Hai mươi triệu Một trăm Ba mươi Tám ngàn Một trăm Bảy phẩy Không Một Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 CNY | = |
50.345.267,54 VND
Năm mươi triệu Ba trăm Bốn mươi Năm ngàn Hai trăm Sáu mươi Bảy phẩy Năm Bốn Việt Nam Đồng |
10.000 CNY | = |
100.690.535,08 VND
Một trăm triệu Sáu trăm Chín mươi ngàn Năm trăm Ba mươi Năm phẩy Không Tám Việt Nam Đồng |
20.000 CNY | = |
201.381.070,16 VND
Hai trăm Một triệu Ba trăm Tám mươi Một ngàn Bảy mươi phẩy Một Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 CNY | = |
503.452.675,4 VND
Năm trăm Ba triệu Bốn trăm Năm mươi Hai ngàn Sáu trăm Bảy mươi Năm phẩy Bốn Việt Nam Đồng |
500.000 CNY | = |
5.034.526.754 VND
Năm tỷ Ba mươi Bốn triệu Năm trăm Hai mươi Sáu ngàn Bảy trăm Năm mươi Bốn Việt Nam Đồng |
1.000.000 CNY | = |
10.069.053.508 VND
Mười tỷ Sáu mươi Chín triệu Năm mươi Ba ngàn Năm trăm Tám Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000099 CNY
|
2 VND | = |
0.000199 CNY
|
5 VND | = |
0.000497 CNY
|
10 VND | = |
0.000993 CNY
|
20 VND | = |
0.001986 CNY
|
50 VND | = |
0.004966 CNY
|
100 VND | = |
0.009931 CNY
|
200 VND | = |
0.019863 CNY
|
500 VND | = |
0.049657 CNY
|
1.000 VND | = |
0.099314 CNY
|
2.000 VND | = |
0.198628 CNY
|
5.000 VND | = |
0.496571 CNY
|
10.000 VND | = |
0.993142 CNY
|
20.000 VND | = |
1,986 CNY
|
50.000 VND | = |
4,966 CNY
Bốn phẩy Chín Sáu Năm Bảy Một Không Không Ba Không Hai Sáu Chín Chín Nhân dân tệ |
500.000 VND | = |
49,657 CNY
Bốn mươi Chín phẩy Sáu Năm Bảy Một Không Không Ba Không Hai Sáu Chín Chín Nhân dân tệ |
1.000.000 VND | = |
99,314 CNY
Chín mươi Chín phẩy Ba Một Bốn Hai Không Không Sáu Không Năm Ba Chín Tám Nhân dân tệ |