Xem nhanh:
Chuyển đổi Nhân dân tệ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá CNY với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Nhân dân tệ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CNY với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 CNY | = |
10.160,243 VND
Mười ngàn Một trăm Sáu mươi phẩy Hai Bốn Hai Chín Bốn Một Việt Nam Đồng |
2 CNY | = |
20.320,486 VND
Hai mươi ngàn Ba trăm Hai mươi phẩy Bốn Tám Năm Tám Tám Hai Việt Nam Đồng |
5 CNY | = |
50.801,215 VND
Năm mươi ngàn Tám trăm Một phẩy Hai Một Bốn Bảy Không Năm Việt Nam Đồng |
10 CNY | = |
101.602,429 VND
Một trăm Một ngàn Sáu trăm Hai phẩy Bốn Hai Chín Bốn Một Việt Nam Đồng |
20 CNY | = |
203.204,859 VND
Hai trăm Ba ngàn Hai trăm Bốn phẩy Tám Năm Tám Tám Hai Việt Nam Đồng |
50 CNY | = |
508.012,147 VND
Năm trăm Tám ngàn Mười hai phẩy Một Bốn Bảy Không Năm Việt Nam Đồng |
100 CNY | = |
1.016.024,294 VND
Một triệu Mười sáu ngàn Hai mươi Bốn phẩy Hai Chín Bốn Một Việt Nam Đồng |
200 CNY | = |
2.032.048,588 VND
Hai triệu Ba mươi Hai ngàn Bốn mươi Tám phẩy Năm Tám Tám Hai Việt Nam Đồng |
500 CNY | = |
5.080.121,47 VND
Năm triệu Tám mươi ngàn Một trăm Hai mươi Một phẩy Bốn Bảy Không Năm Việt Nam Đồng |
1.000 CNY | = |
10.160.242,941 VND
Mười triệu Một trăm Sáu mươi ngàn Hai trăm Bốn mươi Hai phẩy Chín Bốn Một Việt Nam Đồng |
2.000 CNY | = |
20.320.485,882 VND
Hai mươi triệu Ba trăm Hai mươi ngàn Bốn trăm Tám mươi Năm phẩy Tám Tám Hai Việt Nam Đồng |
5.000 CNY | = |
50.801.214,705 VND
Năm mươi triệu Tám trăm Một ngàn Hai trăm Mười bốn phẩy Bảy Không Năm Việt Nam Đồng |
10.000 CNY | = |
101.602.429,41 VND
Một trăm Một triệu Sáu trăm Hai ngàn Bốn trăm Hai mươi Chín phẩy Bốn Một Việt Nam Đồng |
20.000 CNY | = |
203.204.858,82 VND
Hai trăm Ba triệu Hai trăm Bốn ngàn Tám trăm Năm mươi Tám phẩy Tám Hai Việt Nam Đồng |
50.000 CNY | = |
508.012.147,05 VND
Năm trăm Tám triệu Mười hai ngàn Một trăm Bốn mươi Bảy phẩy Không Năm Việt Nam Đồng |
500.000 CNY | = |
5.080.121.470,5 VND
Năm tỷ Tám mươi triệu Một trăm Hai mươi Một ngàn Bốn trăm Bảy mươi phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 CNY | = |
10.160.242.941 VND
Mười tỷ Một trăm Sáu mươi triệu Hai trăm Bốn mươi Hai ngàn Chín trăm Bốn mươi Một Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000098 CNY
|
2 VND | = |
0.000197 CNY
|
5 VND | = |
0.000492 CNY
|
10 VND | = |
0.000984 CNY
|
20 VND | = |
0.001968 CNY
|
50 VND | = |
0.004921 CNY
|
100 VND | = |
0.009842 CNY
|
200 VND | = |
0.019685 CNY
|
500 VND | = |
0.049211 CNY
|
1.000 VND | = |
0.098423 CNY
|
2.000 VND | = |
0.196846 CNY
|
5.000 VND | = |
0.492114 CNY
|
10.000 VND | = |
0.984228 CNY
|
20.000 VND | = |
1,968 CNY
|
50.000 VND | = |
4,921 CNY
Bốn phẩy Chín Hai Một Một Bốn Hai Một Bảy Không Năm Năm Một Hai Nhân dân tệ |
500.000 VND | = |
49,211 CNY
Bốn mươi Chín phẩy Hai Một Một Bốn Hai Một Bảy Không Năm Năm Một Hai Nhân dân tệ |
1.000.000 VND | = |
98,423 CNY
Chín mươi Tám phẩy Bốn Hai Hai Tám Bốn Ba Bốn Một Một Không Hai Bốn Nhân dân tệ |