Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Nhân dân tệ sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá CNY với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Nhân dân tệ so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CNY với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 CNY = 10.196,607 VND
Mười ngàn Một trăm Chín mươi Sáu phẩy Sáu Không Bảy Hai Một Bốn Việt Nam Đồng
2 CNY = 20.393,214 VND
Hai mươi ngàn Ba trăm Chín mươi Ba phẩy Hai Một Bốn Bốn Hai Tám Việt Nam Đồng
5 CNY = 50.983,036 VND
Năm mươi ngàn Chín trăm Tám mươi Ba phẩy Không Ba Sáu Không Bảy Việt Nam Đồng
10 CNY = 101.966,072 VND
Một trăm Một ngàn Chín trăm Sáu mươi Sáu phẩy Không Bảy Hai Một Bốn Việt Nam Đồng
20 CNY = 203.932,144 VND
Hai trăm Ba ngàn Chín trăm Ba mươi Hai phẩy Một Bốn Bốn Hai Tám Việt Nam Đồng
50 CNY = 509.830,361 VND
Năm trăm Chín ngàn Tám trăm Ba mươi phẩy Ba Sáu Không Bảy Việt Nam Đồng
100 CNY = 1.019.660,721 VND
Một triệu Mười chín ngàn Sáu trăm Sáu mươi phẩy Bảy Hai Một Bốn Việt Nam Đồng
200 CNY = 2.039.321,443 VND
Hai triệu Ba mươi Chín ngàn Ba trăm Hai mươi Một phẩy Bốn Bốn Hai Tám Việt Nam Đồng
500 CNY = 5.098.303,607 VND
Năm triệu Chín mươi Tám ngàn Ba trăm Ba phẩy Sáu Không Bảy Việt Nam Đồng
1.000 CNY = 10.196.607,214 VND
Mười triệu Một trăm Chín mươi Sáu ngàn Sáu trăm Bảy phẩy Hai Một Bốn Việt Nam Đồng
2.000 CNY = 20.393.214,428 VND
Hai mươi triệu Ba trăm Chín mươi Ba ngàn Hai trăm Mười bốn phẩy Bốn Hai Tám Việt Nam Đồng
5.000 CNY = 50.983.036,07 VND
Năm mươi triệu Chín trăm Tám mươi Ba ngàn Ba mươi Sáu phẩy Không Bảy Việt Nam Đồng
10.000 CNY = 101.966.072,14 VND
Một trăm Một triệu Chín trăm Sáu mươi Sáu ngàn Bảy mươi Hai phẩy Một Bốn Việt Nam Đồng
20.000 CNY = 203.932.144,28 VND
Hai trăm Ba triệu Chín trăm Ba mươi Hai ngàn Một trăm Bốn mươi Bốn phẩy Hai Tám Việt Nam Đồng
50.000 CNY = 509.830.360,7 VND
Năm trăm Chín triệu Tám trăm Ba mươi ngàn Ba trăm Sáu mươi phẩy Bảy Việt Nam Đồng
500.000 CNY = 5.098.303.607 VND
Năm tỷ Chín mươi Tám triệu Ba trăm Ba ngàn Sáu trăm Bảy Việt Nam Đồng
1.000.000 CNY = 10.196.607.214 VND
Mười tỷ Một trăm Chín mươi Sáu triệu Sáu trăm Bảy ngàn Hai trăm Mười bốn Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000098 CNY
2 VND = 0.000196 CNY
5 VND = 0.000490 CNY
10 VND = 0.000981 CNY
20 VND = 0.001961 CNY
50 VND = 0.004904 CNY
100 VND = 0.009807 CNY
200 VND = 0.019614 CNY
500 VND = 0.049036 CNY
1.000 VND = 0.098072 CNY
2.000 VND = 0.196144 CNY
5.000 VND = 0.490359 CNY
10.000 VND = 0.980718 CNY
20.000 VND = 1,961 CNY
50.000 VND = 4,904 CNY
Bốn phẩy Chín Không Ba Năm Chín Một Tám Bốn Sáu Tám Bốn Nhân dân tệ
500.000 VND = 49,036 CNY
Bốn mươi Chín phẩy Không Ba Năm Chín Một Tám Bốn Sáu Tám Bốn Nhân dân tệ
1.000.000 VND = 98,072 CNY
Chín mươi Tám phẩy Không Bảy Một Tám Ba Sáu Chín Ba Sáu Bảy Chín Chín Nhân dân tệ