Xem nhanh:
Tin tài trợ
Chuyển đổi Nhân dân tệ sang Việt Nam Đồng
= Đang tải...
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá CNY với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Nhân dân tệ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CNY với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 CNY | = |
10.420,093 VND
Mười ngàn Bốn trăm Hai mươi phẩy Không Chín Ba Một Chín Sáu Việt Nam Đồng |
2 CNY | = |
20.840,186 VND
Hai mươi ngàn Tám trăm Bốn mươi phẩy Một Tám Sáu Ba Chín Hai Việt Nam Đồng |
5 CNY | = |
52.100,466 VND
Năm mươi Hai ngàn Một trăm phẩy Bốn Sáu Năm Chín Tám Việt Nam Đồng |
10 CNY | = |
104.200,932 VND
Một trăm Bốn ngàn Hai trăm phẩy Chín Ba Một Chín Sáu Việt Nam Đồng |
20 CNY | = |
208.401,864 VND
Hai trăm Tám ngàn Bốn trăm Một phẩy Tám Sáu Ba Chín Hai Việt Nam Đồng |
50 CNY | = |
521.004,66 VND
Năm trăm Hai mươi Một ngàn Bốn phẩy Sáu Năm Chín Tám Việt Nam Đồng |
100 CNY | = |
1.042.009,32 VND
Một triệu Bốn mươi Hai ngàn Chín phẩy Ba Một Chín Sáu Việt Nam Đồng |
200 CNY | = |
2.084.018,639 VND
Hai triệu Tám mươi Bốn ngàn Mười tám phẩy Sáu Ba Chín Hai Việt Nam Đồng |
500 CNY | = |
5.210.046,598 VND
Năm triệu Hai trăm Mười ngàn Bốn mươi Sáu phẩy Năm Chín Tám Việt Nam Đồng |
1.000 CNY | = |
10.420.093,196 VND
Mười triệu Bốn trăm Hai mươi ngàn Chín mươi Ba phẩy Một Chín Sáu Việt Nam Đồng |
2.000 CNY | = |
20.840.186,392 VND
Hai mươi triệu Tám trăm Bốn mươi ngàn Một trăm Tám mươi Sáu phẩy Ba Chín Hai Việt Nam Đồng |
5.000 CNY | = |
52.100.465,98 VND
Năm mươi Hai triệu Một trăm ngàn Bốn trăm Sáu mươi Năm phẩy Chín Tám Việt Nam Đồng |
10.000 CNY | = |
104.200.931,96 VND
Một trăm Bốn triệu Hai trăm ngàn Chín trăm Ba mươi Một phẩy Chín Sáu Việt Nam Đồng |
20.000 CNY | = |
208.401.863,92 VND
Hai trăm Tám triệu Bốn trăm Một ngàn Tám trăm Sáu mươi Ba phẩy Chín Hai Việt Nam Đồng |
50.000 CNY | = |
521.004.659,8 VND
Năm trăm Hai mươi Một triệu Bốn ngàn Sáu trăm Năm mươi Chín phẩy Tám Việt Nam Đồng |
500.000 CNY | = |
5.210.046.598 VND
Năm tỷ Hai trăm Mười triệu Bốn mươi Sáu ngàn Năm trăm Chín mươi Tám Việt Nam Đồng |
1.000.000 CNY | = |
10.420.093.196 VND
Mười tỷ Bốn trăm Hai mươi triệu Chín mươi Ba ngàn Một trăm Chín mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000096 CNY
|
2 VND | = |
0.000192 CNY
|
5 VND | = |
0.000480 CNY
|
10 VND | = |
0.000960 CNY
|
20 VND | = |
0.001919 CNY
|
50 VND | = |
0.004798 CNY
|
100 VND | = |
0.009597 CNY
|
200 VND | = |
0.019194 CNY
|
500 VND | = |
0.047984 CNY
|
1.000 VND | = |
0.095968 CNY
|
2.000 VND | = |
0.191937 CNY
|
5.000 VND | = |
0.479842 CNY
|
10.000 VND | = |
0.959684 CNY
|
20.000 VND | = |
1,919 CNY
|
50.000 VND | = |
4,798 CNY
Bốn phẩy Bảy Chín Tám Bốn Hai Một Năm Bảy Bốn Năm Không Một Hai Nhân dân tệ |
500.000 VND | = |
47,984 CNY
Bốn mươi Bảy phẩy Chín Tám Bốn Hai Một Năm Bảy Bốn Năm Không Một Hai Nhân dân tệ |
1.000.000 VND | = |
95,968 CNY
Chín mươi Năm phẩy Chín Sáu Tám Bốn Ba Một Bốn Chín Không Không Hai Năm Nhân dân tệ |