Xem nhanh:
Chuyển đổi Nhân dân tệ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá CNY với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Nhân dân tệ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CNY với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 CNY | = |
9.995,591 VND
Chín ngàn Chín trăm Chín mươi Năm phẩy Năm Chín Một Ba Bảy Bảy Việt Nam Đồng |
2 CNY | = |
19.991,183 VND
Mười chín ngàn Chín trăm Chín mươi Một phẩy Một Tám Hai Bảy Năm Bốn Việt Nam Đồng |
5 CNY | = |
49.977,957 VND
Bốn mươi Chín ngàn Chín trăm Bảy mươi Bảy phẩy Chín Năm Sáu Tám Tám Năm Việt Nam Đồng |
10 CNY | = |
99.955,914 VND
Chín mươi Chín ngàn Chín trăm Năm mươi Năm phẩy Chín Một Ba Bảy Bảy Việt Nam Đồng |
20 CNY | = |
199.911,828 VND
Một trăm Chín mươi Chín ngàn Chín trăm Mười một phẩy Tám Hai Bảy Năm Bốn Việt Nam Đồng |
50 CNY | = |
499.779,569 VND
Bốn trăm Chín mươi Chín ngàn Bảy trăm Bảy mươi Chín phẩy Năm Sáu Tám Tám Năm Việt Nam Đồng |
100 CNY | = |
999.559,138 VND
Chín trăm Chín mươi Chín ngàn Năm trăm Năm mươi Chín phẩy Một Ba Bảy Bảy Việt Nam Đồng |
200 CNY | = |
1.999.118,275 VND
Một triệu Chín trăm Chín mươi Chín ngàn Một trăm Mười tám phẩy Hai Bảy Năm Bốn Việt Nam Đồng |
500 CNY | = |
4.997.795,688 VND
Bốn triệu Chín trăm Chín mươi Bảy ngàn Bảy trăm Chín mươi Năm phẩy Sáu Tám Tám Năm Việt Nam Đồng |
1.000 CNY | = |
9.995.591,377 VND
Chín triệu Chín trăm Chín mươi Năm ngàn Năm trăm Chín mươi Một phẩy Ba Bảy Bảy Việt Nam Đồng |
2.000 CNY | = |
19.991.182,754 VND
Mười chín triệu Chín trăm Chín mươi Một ngàn Một trăm Tám mươi Hai phẩy Bảy Năm Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 CNY | = |
49.977.956,885 VND
Bốn mươi Chín triệu Chín trăm Bảy mươi Bảy ngàn Chín trăm Năm mươi Sáu phẩy Tám Tám Năm Việt Nam Đồng |
10.000 CNY | = |
99.955.913,77 VND
Chín mươi Chín triệu Chín trăm Năm mươi Năm ngàn Chín trăm Mười ba phẩy Bảy Bảy Việt Nam Đồng |
20.000 CNY | = |
199.911.827,54 VND
Một trăm Chín mươi Chín triệu Chín trăm Mười một ngàn Tám trăm Hai mươi Bảy phẩy Năm Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 CNY | = |
499.779.568,85 VND
Bốn trăm Chín mươi Chín triệu Bảy trăm Bảy mươi Chín ngàn Năm trăm Sáu mươi Tám phẩy Tám Năm Việt Nam Đồng |
500.000 CNY | = |
4.997.795.688,5 VND
Bốn tỷ Chín trăm Chín mươi Bảy triệu Bảy trăm Chín mươi Năm ngàn Sáu trăm Tám mươi Tám phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 CNY | = |
9.995.591.377 VND
Chín tỷ Chín trăm Chín mươi Năm triệu Năm trăm Chín mươi Một ngàn Ba trăm Bảy mươi Bảy Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000100 CNY
|
2 VND | = |
0.000200 CNY
|
5 VND | = |
0.000500 CNY
|
10 VND | = |
0.001000 CNY
|
20 VND | = |
0.002001 CNY
|
50 VND | = |
0.005002 CNY
|
100 VND | = |
0.010004 CNY
|
200 VND | = |
0.020009 CNY
|
500 VND | = |
0.050022 CNY
|
1.000 VND | = |
0.100044 CNY
|
2.000 VND | = |
0.200088 CNY
|
5.000 VND | = |
0.500221 CNY
|
10.000 VND | = |
1 CNY
|
20.000 VND | = |
2,001 CNY
Hai trăm Tám tỷ Tám trăm Hai mươi Một triệu Một trăm Ba mươi Bốn ngàn Chín trăm Sáu Nhân dân tệ |
50.000 VND | = |
5,002 CNY
Năm trăm Hai mươi Hai tỷ Năm mươi Hai triệu Tám trăm Ba mươi Bảy ngàn Hai trăm Sáu mươi Năm Nhân dân tệ |
500.000 VND | = |
50,022 CNY
Năm mươi phẩy Không Hai Hai Không Năm Hai Tám Ba Bảy Hai Sáu Năm Nhân dân tệ |
1.000.000 VND | = |
100,044 CNY
Một trăm phẩy Không Bốn Bốn Một Không Năm Sáu Bảy Bốn Năm Ba Nhân dân tệ |