Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Nhân dân tệ sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá CNY với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Nhân dân tệ so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CNY với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 CNY = 11.461,38 VND
Mười một ngàn Bốn trăm Sáu mươi Một phẩy Ba Bảy Chín Tám Sáu Bảy Việt Nam Đồng
2 CNY = 22.922,76 VND
Hai mươi Hai ngàn Chín trăm Hai mươi Hai phẩy Bảy Năm Chín Bảy Ba Bốn Việt Nam Đồng
5 CNY = 57.306,899 VND
Năm mươi Bảy ngàn Ba trăm Sáu phẩy Tám Chín Chín Ba Ba Năm Việt Nam Đồng
10 CNY = 114.613,799 VND
Một trăm Mười bốn ngàn Sáu trăm Mười ba phẩy Bảy Chín Tám Sáu Bảy Việt Nam Đồng
20 CNY = 229.227,597 VND
Hai trăm Hai mươi Chín ngàn Hai trăm Hai mươi Bảy phẩy Năm Chín Bảy Ba Bốn Việt Nam Đồng
50 CNY = 573.068,993 VND
Năm trăm Bảy mươi Ba ngàn Sáu mươi Tám phẩy Chín Chín Ba Ba Năm Việt Nam Đồng
100 CNY = 1.146.137,987 VND
Một triệu Một trăm Bốn mươi Sáu ngàn Một trăm Ba mươi Bảy phẩy Chín Tám Sáu Bảy Việt Nam Đồng
200 CNY = 2.292.275,973 VND
Hai triệu Hai trăm Chín mươi Hai ngàn Hai trăm Bảy mươi Năm phẩy Chín Bảy Ba Bốn Việt Nam Đồng
500 CNY = 5.730.689,934 VND
Năm triệu Bảy trăm Ba mươi ngàn Sáu trăm Tám mươi Chín phẩy Chín Ba Ba Năm Việt Nam Đồng
1.000 CNY = 11.461.379,867 VND
Mười một triệu Bốn trăm Sáu mươi Một ngàn Ba trăm Bảy mươi Chín phẩy Tám Sáu Bảy Việt Nam Đồng
2.000 CNY = 22.922.759,734 VND
Hai mươi Hai triệu Chín trăm Hai mươi Hai ngàn Bảy trăm Năm mươi Chín phẩy Bảy Ba Bốn Việt Nam Đồng
5.000 CNY = 57.306.899,335 VND
Năm mươi Bảy triệu Ba trăm Sáu ngàn Tám trăm Chín mươi Chín phẩy Ba Ba Năm Việt Nam Đồng
10.000 CNY = 114.613.798,67 VND
Một trăm Mười bốn triệu Sáu trăm Mười ba ngàn Bảy trăm Chín mươi Tám phẩy Sáu Bảy Việt Nam Đồng
20.000 CNY = 229.227.597,34 VND
Hai trăm Hai mươi Chín triệu Hai trăm Hai mươi Bảy ngàn Năm trăm Chín mươi Bảy phẩy Ba Bốn Việt Nam Đồng
50.000 CNY = 573.068.993,35 VND
Năm trăm Bảy mươi Ba triệu Sáu mươi Tám ngàn Chín trăm Chín mươi Ba phẩy Ba Năm Việt Nam Đồng
500.000 CNY = 5.730.689.933,5 VND
Năm tỷ Bảy trăm Ba mươi triệu Sáu trăm Tám mươi Chín ngàn Chín trăm Ba mươi Ba phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 CNY = 11.461.379.867 VND
Mười một tỷ Bốn trăm Sáu mươi Một triệu Ba trăm Bảy mươi Chín ngàn Tám trăm Sáu mươi Bảy Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000087 CNY
2 VND = 0.000174 CNY
5 VND = 0.000436 CNY
10 VND = 0.000872 CNY
20 VND = 0.001745 CNY
50 VND = 0.004362 CNY
100 VND = 0.008725 CNY
200 VND = 0.017450 CNY
500 VND = 0.043625 CNY
1.000 VND = 0.087250 CNY
2.000 VND = 0.174499 CNY
5.000 VND = 0.436248 CNY
10.000 VND = 0.872495 CNY
20.000 VND = 1,745 CNY
50.000 VND = 4,362 CNY
Bốn phẩy Ba Sáu Hai Bốn Bảy Sáu Bốn Bảy Một Bốn Ba Bảy Chín Nhân dân tệ
500.000 VND = 43,625 CNY
Bốn mươi Ba phẩy Sáu Hai Bốn Bảy Sáu Bốn Bảy Một Bốn Ba Bảy Chín Nhân dân tệ
1.000.000 VND = 87,25 CNY
Tám mươi Bảy phẩy Hai Bốn Chín Năm Hai Chín Bốn Hai Tám Bảy Năm Chín Nhân dân tệ