Xem nhanh:
Chuyển đổi Nhân dân tệ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá CNY với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Nhân dân tệ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CNY với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 CNY | = |
10.589,6 VND
Mười ngàn Năm trăm Tám mươi Chín phẩy Sáu Không Không Bốn Không Chín Việt Nam Đồng |
2 CNY | = |
21.179,201 VND
Hai mươi Một ngàn Một trăm Bảy mươi Chín phẩy Hai Không Không Tám Một Tám Việt Nam Đồng |
5 CNY | = |
52.948,002 VND
Năm trăm Hai mươi Chín triệu Bốn trăm Tám mươi Hai ngàn Bốn mươi Năm Việt Nam Đồng |
10 CNY | = |
105.896,004 VND
Một trăm Năm triệu Tám trăm Chín mươi Sáu ngàn Bốn trăm Chín Việt Nam Đồng |
20 CNY | = |
211.792,008 VND
Hai trăm Mười một triệu Bảy trăm Chín mươi Hai ngàn Tám trăm Mười tám Việt Nam Đồng |
50 CNY | = |
529.480,02 VND
Năm trăm Hai mươi Chín ngàn Bốn trăm Tám mươi phẩy Không Hai Không Bốn Năm Việt Nam Đồng |
100 CNY | = |
1.058.960,041 VND
Một triệu Năm mươi Tám ngàn Chín trăm Sáu mươi phẩy Không Bốn Không Chín Việt Nam Đồng |
200 CNY | = |
2.117.920,082 VND
Hai triệu Một trăm Mười bảy ngàn Chín trăm Hai mươi phẩy Không Tám Một Tám Việt Nam Đồng |
500 CNY | = |
5.294.800,204 VND
Năm triệu Hai trăm Chín mươi Bốn ngàn Tám trăm phẩy Hai Không Bốn Năm Việt Nam Đồng |
1.000 CNY | = |
10.589.600,409 VND
Mười triệu Năm trăm Tám mươi Chín ngàn Sáu trăm phẩy Bốn Không Chín Việt Nam Đồng |
2.000 CNY | = |
21.179.200,818 VND
Hai mươi Một triệu Một trăm Bảy mươi Chín ngàn Hai trăm phẩy Tám Một Tám Việt Nam Đồng |
5.000 CNY | = |
52.948.002,045 VND
Năm mươi Hai triệu Chín trăm Bốn mươi Tám ngàn Hai phẩy Không Bốn Năm Việt Nam Đồng |
10.000 CNY | = |
105.896.004,09 VND
Một trăm Năm triệu Tám trăm Chín mươi Sáu ngàn Bốn phẩy Không Chín Việt Nam Đồng |
20.000 CNY | = |
211.792.008,18 VND
Hai trăm Mười một triệu Bảy trăm Chín mươi Hai ngàn Tám phẩy Một Tám Việt Nam Đồng |
50.000 CNY | = |
529.480.020,45 VND
Năm trăm Hai mươi Chín triệu Bốn trăm Tám mươi ngàn Hai mươi phẩy Bốn Năm Việt Nam Đồng |
500.000 CNY | = |
5.294.800.204,5 VND
Năm tỷ Hai trăm Chín mươi Bốn triệu Tám trăm ngàn Hai trăm Bốn phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 CNY | = |
10.589.600.409 VND
Mười tỷ Năm trăm Tám mươi Chín triệu Sáu trăm ngàn Bốn trăm Chín Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000094 CNY
|
2 VND | = |
0.000189 CNY
|
5 VND | = |
0.000472 CNY
|
10 VND | = |
0.000944 CNY
|
20 VND | = |
0.001889 CNY
|
50 VND | = |
0.004722 CNY
|
100 VND | = |
0.009443 CNY
|
200 VND | = |
0.018886 CNY
|
500 VND | = |
0.047216 CNY
|
1.000 VND | = |
0.094432 CNY
|
2.000 VND | = |
0.188865 CNY
|
5.000 VND | = |
0.472161 CNY
|
10.000 VND | = |
0.944323 CNY
|
20.000 VND | = |
1,889 CNY
|
50.000 VND | = |
4,722 CNY
Bốn phẩy Bảy Hai Một Sáu Một Ba Bốn Bảy Sáu Ba Hai Hai Một Nhân dân tệ |
500.000 VND | = |
47,216 CNY
Bốn mươi Bảy phẩy Hai Một Sáu Một Ba Bốn Bảy Sáu Ba Hai Hai Một Nhân dân tệ |
1.000.000 VND | = |
94,432 CNY
Chín mươi Bốn phẩy Bốn Ba Hai Hai Sáu Chín Năm Hai Sáu Bốn Bốn Một Nhân dân tệ |