Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Franc Thụy sĩ (CHF) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá CHF với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Franc Thụy sĩ so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CHF với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 CHF = 58.253,727 VND
Năm mươi Tám ngàn Hai trăm Năm mươi Ba phẩy Bảy Hai Bảy Một Hai Hai Việt Nam Đồng
2 CHF = 116.507,454 VND
Một trăm Mười sáu ngàn Năm trăm Bảy phẩy Bốn Năm Bốn Hai Bốn Bốn Việt Nam Đồng
5 CHF = 291.268,636 VND
Hai trăm Chín mươi Một ngàn Hai trăm Sáu mươi Tám phẩy Sáu Ba Năm Sáu Một Việt Nam Đồng
10 CHF = 582.537,271 VND
Năm trăm Tám mươi Hai ngàn Năm trăm Ba mươi Bảy phẩy Hai Bảy Một Hai Hai Việt Nam Đồng
20 CHF = 1.165.074,542 VND
Một triệu Một trăm Sáu mươi Năm ngàn Bảy mươi Bốn phẩy Năm Bốn Hai Bốn Bốn Việt Nam Đồng
50 CHF = 2.912.686,356 VND
Hai triệu Chín trăm Mười hai ngàn Sáu trăm Tám mươi Sáu phẩy Ba Năm Sáu Một Việt Nam Đồng
100 CHF = 5.825.372,712 VND
Năm triệu Tám trăm Hai mươi Năm ngàn Ba trăm Bảy mươi Hai phẩy Bảy Một Hai Hai Việt Nam Đồng
200 CHF = 11.650.745,424 VND
Mười một triệu Sáu trăm Năm mươi ngàn Bảy trăm Bốn mươi Năm phẩy Bốn Hai Bốn Bốn Việt Nam Đồng
500 CHF = 29.126.863,561 VND
Hai mươi Chín triệu Một trăm Hai mươi Sáu ngàn Tám trăm Sáu mươi Ba phẩy Năm Sáu Một Việt Nam Đồng
1.000 CHF = 58.253.727,122 VND
Năm mươi Tám triệu Hai trăm Năm mươi Ba ngàn Bảy trăm Hai mươi Bảy phẩy Một Hai Hai Việt Nam Đồng
2.000 CHF = 116.507.454,244 VND
Một trăm Mười sáu triệu Năm trăm Bảy ngàn Bốn trăm Năm mươi Bốn phẩy Hai Bốn Bốn Việt Nam Đồng
5.000 CHF = 291.268.635,61 VND
Hai trăm Chín mươi Một triệu Hai trăm Sáu mươi Tám ngàn Sáu trăm Ba mươi Năm phẩy Sáu Một Việt Nam Đồng
10.000 CHF = 582.537.271,22 VND
Năm trăm Tám mươi Hai triệu Năm trăm Ba mươi Bảy ngàn Hai trăm Bảy mươi Một phẩy Hai Hai Việt Nam Đồng
20.000 CHF = 1.165.074.542,44 VND
Một tỷ Một trăm Sáu mươi Năm triệu Bảy mươi Bốn ngàn Năm trăm Bốn mươi Hai phẩy Bốn Bốn Việt Nam Đồng
50.000 CHF = 2.912.686.356,1 VND
Hai tỷ Chín trăm Mười hai triệu Sáu trăm Tám mươi Sáu ngàn Ba trăm Năm mươi Sáu phẩy Một Việt Nam Đồng
500.000 CHF = 29.126.863.561 VND
Hai mươi Chín tỷ Một trăm Hai mươi Sáu triệu Tám trăm Sáu mươi Ba ngàn Năm trăm Sáu mươi Một Việt Nam Đồng
1.000.000 CHF = 58.253.727.122 VND
Năm mươi Tám tỷ Hai trăm Năm mươi Ba triệu Bảy trăm Hai mươi Bảy ngàn Một trăm Hai mươi Hai Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000017 CHF
2 VND = 0.000034 CHF
5 VND = 0.000086 CHF
10 VND = 0.000172 CHF
20 VND = 0.000343 CHF
50 VND = 0.000858 CHF
100 VND = 0.001717 CHF
200 VND = 0.003433 CHF
500 VND = 0.008583 CHF
1.000 VND = 0.017166 CHF
2.000 VND = 0.034333 CHF
5.000 VND = 0.085831 CHF
10.000 VND = 0.171663 CHF
20.000 VND = 0.343326 CHF
50.000 VND = 0.858314 CHF
500.000 VND = 8,583 CHF
Tám phẩy Năm Tám Ba Một Bốn Một Bảy Chín Năm Bốn Hai Hai Chín Franc Thụy sĩ
1.000.000 VND = 17,166 CHF
Mười bảy phẩy Một Sáu Sáu Hai Tám Ba Năm Chín Không Tám Bốn Sáu Franc Thụy sĩ