Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Franc Thụy sĩ (CHF) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá CHF với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Franc Thụy sĩ so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CHF với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 CHF = 53.916,801 VND
Năm mươi Ba ngàn Chín trăm Mười sáu phẩy Tám Không Không Chín Ba Ba Việt Nam Đồng
2 CHF = 107.833,602 VND
Một trăm Bảy ngàn Tám trăm Ba mươi Ba phẩy Sáu Không Một Tám Sáu Sáu Việt Nam Đồng
5 CHF = 269.584,005 VND
Hai tỷ Sáu trăm Chín mươi Năm triệu Tám trăm Bốn mươi Bốn ngàn Sáu trăm Sáu mươi Năm Việt Nam Đồng
10 CHF = 539.168,009 VND
Năm trăm Ba mươi Chín triệu Một trăm Sáu mươi Tám ngàn Chín trăm Ba mươi Ba Việt Nam Đồng
20 CHF = 1.078.336,019 VND
Một triệu Bảy mươi Tám ngàn Ba trăm Ba mươi Sáu phẩy Không Một Tám Sáu Sáu Việt Nam Đồng
50 CHF = 2.695.840,047 VND
Hai triệu Sáu trăm Chín mươi Năm ngàn Tám trăm Bốn mươi phẩy Không Bốn Sáu Sáu Năm Việt Nam Đồng
100 CHF = 5.391.680,093 VND
Năm triệu Ba trăm Chín mươi Một ngàn Sáu trăm Tám mươi phẩy Không Chín Ba Ba Việt Nam Đồng
200 CHF = 10.783.360,187 VND
Mười triệu Bảy trăm Tám mươi Ba ngàn Ba trăm Sáu mươi phẩy Một Tám Sáu Sáu Việt Nam Đồng
500 CHF = 26.958.400,466 VND
Hai mươi Sáu triệu Chín trăm Năm mươi Tám ngàn Bốn trăm phẩy Bốn Sáu Sáu Năm Việt Nam Đồng
1.000 CHF = 53.916.800,933 VND
Năm mươi Ba triệu Chín trăm Mười sáu ngàn Tám trăm phẩy Chín Ba Ba Việt Nam Đồng
2.000 CHF = 107.833.601,866 VND
Một trăm Bảy triệu Tám trăm Ba mươi Ba ngàn Sáu trăm Một phẩy Tám Sáu Sáu Việt Nam Đồng
5.000 CHF = 269.584.004,665 VND
Hai trăm Sáu mươi Chín triệu Năm trăm Tám mươi Bốn ngàn Bốn phẩy Sáu Sáu Năm Việt Nam Đồng
10.000 CHF = 539.168.009,33 VND
Năm trăm Ba mươi Chín triệu Một trăm Sáu mươi Tám ngàn Chín phẩy Ba Ba Việt Nam Đồng
20.000 CHF = 1.078.336.018,66 VND
Một tỷ Bảy mươi Tám triệu Ba trăm Ba mươi Sáu ngàn Mười tám phẩy Sáu Sáu Việt Nam Đồng
50.000 CHF = 2.695.840.046,65 VND
Hai tỷ Sáu trăm Chín mươi Năm triệu Tám trăm Bốn mươi ngàn Bốn mươi Sáu phẩy Sáu Năm Việt Nam Đồng
500.000 CHF = 26.958.400.466,5 VND
Hai mươi Sáu tỷ Chín trăm Năm mươi Tám triệu Bốn trăm ngàn Bốn trăm Sáu mươi Sáu phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 CHF = 53.916.800.933 VND
Năm mươi Ba tỷ Chín trăm Mười sáu triệu Tám trăm ngàn Chín trăm Ba mươi Ba Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000019 CHF
2 VND = 0.000037 CHF
5 VND = 0.000093 CHF
10 VND = 0.000185 CHF
20 VND = 0.000371 CHF
50 VND = 0.000927 CHF
100 VND = 0.001855 CHF
200 VND = 0.003709 CHF
500 VND = 0.009274 CHF
1.000 VND = 0.018547 CHF
2.000 VND = 0.037094 CHF
5.000 VND = 0.092735 CHF
10.000 VND = 0.185471 CHF
20.000 VND = 0.370942 CHF
50.000 VND = 0.927355 CHF
500.000 VND = 9,274 CHF
Chín phẩy Hai Bảy Ba Năm Bốn Bảy Hai Ba Một Không Sáu Ba Một Franc Thụy sĩ
1.000.000 VND = 18,547 CHF
Mười tám phẩy Năm Bốn Bảy Không Chín Bốn Bốn Sáu Hai Một Hai Sáu Franc Thụy sĩ