Xem nhanh:
Chuyển đổi Franc Thụy sĩ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Franc Thụy sĩ (CHF) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá CHF với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Franc Thụy sĩ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CHF với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 CHF | = |
53.129,195 VND
Năm mươi Ba ngàn Một trăm Hai mươi Chín phẩy Một Chín Năm Bốn Hai Bảy Việt Nam Đồng |
2 CHF | = |
106.258,391 VND
Một trăm Sáu ngàn Hai trăm Năm mươi Tám phẩy Ba Chín Không Tám Năm Bốn Việt Nam Đồng |
5 CHF | = |
265.645,977 VND
Hai trăm Sáu mươi Năm ngàn Sáu trăm Bốn mươi Năm phẩy Chín Bảy Bảy Một Ba Năm Việt Nam Đồng |
10 CHF | = |
531.291,954 VND
Năm trăm Ba mươi Một ngàn Hai trăm Chín mươi Một phẩy Chín Năm Bốn Hai Bảy Việt Nam Đồng |
20 CHF | = |
1.062.583,909 VND
Một triệu Sáu mươi Hai ngàn Năm trăm Tám mươi Ba phẩy Chín Không Tám Năm Bốn Việt Nam Đồng |
50 CHF | = |
2.656.459,771 VND
Hai triệu Sáu trăm Năm mươi Sáu ngàn Bốn trăm Năm mươi Chín phẩy Bảy Bảy Một Ba Năm Việt Nam Đồng |
100 CHF | = |
5.312.919,543 VND
Năm triệu Ba trăm Mười hai ngàn Chín trăm Mười chín phẩy Năm Bốn Hai Bảy Việt Nam Đồng |
200 CHF | = |
10.625.839,085 VND
Mười triệu Sáu trăm Hai mươi Năm ngàn Tám trăm Ba mươi Chín phẩy Không Tám Năm Bốn Việt Nam Đồng |
500 CHF | = |
26.564.597,714 VND
Hai mươi Sáu triệu Năm trăm Sáu mươi Bốn ngàn Năm trăm Chín mươi Bảy phẩy Bảy Một Ba Năm Việt Nam Đồng |
1.000 CHF | = |
53.129.195,427 VND
Năm mươi Ba triệu Một trăm Hai mươi Chín ngàn Một trăm Chín mươi Năm phẩy Bốn Hai Bảy Việt Nam Đồng |
2.000 CHF | = |
106.258.390,854 VND
Một trăm Sáu triệu Hai trăm Năm mươi Tám ngàn Ba trăm Chín mươi phẩy Tám Năm Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 CHF | = |
265.645.977,135 VND
Hai trăm Sáu mươi Năm triệu Sáu trăm Bốn mươi Năm ngàn Chín trăm Bảy mươi Bảy phẩy Một Ba Năm Việt Nam Đồng |
10.000 CHF | = |
531.291.954,27 VND
Năm trăm Ba mươi Một triệu Hai trăm Chín mươi Một ngàn Chín trăm Năm mươi Bốn phẩy Hai Bảy Việt Nam Đồng |
20.000 CHF | = |
1.062.583.908,54 VND
Một tỷ Sáu mươi Hai triệu Năm trăm Tám mươi Ba ngàn Chín trăm Tám phẩy Năm Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 CHF | = |
2.656.459.771,35 VND
Hai tỷ Sáu trăm Năm mươi Sáu triệu Bốn trăm Năm mươi Chín ngàn Bảy trăm Bảy mươi Một phẩy Ba Năm Việt Nam Đồng |
500.000 CHF | = |
26.564.597.713,5 VND
Hai mươi Sáu tỷ Năm trăm Sáu mươi Bốn triệu Năm trăm Chín mươi Bảy ngàn Bảy trăm Mười ba phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 CHF | = |
53.129.195.427 VND
Năm mươi Ba tỷ Một trăm Hai mươi Chín triệu Một trăm Chín mươi Năm ngàn Bốn trăm Hai mươi Bảy Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000019 CHF
|
2 VND | = |
0.000038 CHF
|
5 VND | = |
0.000094 CHF
|
10 VND | = |
0.000188 CHF
|
20 VND | = |
0.000376 CHF
|
50 VND | = |
0.000941 CHF
|
100 VND | = |
0.001882 CHF
|
200 VND | = |
0.003764 CHF
|
500 VND | = |
0.009411 CHF
|
1.000 VND | = |
0.018822 CHF
|
2.000 VND | = |
0.037644 CHF
|
5.000 VND | = |
0.094110 CHF
|
10.000 VND | = |
0.188220 CHF
|
20.000 VND | = |
0.376441 CHF
|
50.000 VND | = |
0.941102 CHF
|
500.000 VND | = |
9,411 CHF
Chín phẩy Bốn Một Một Không Hai Một Bốn Chín Một Sáu Chín Năm Bảy Franc Thụy sĩ |
1.000.000 VND | = |
18,822 CHF
Mười tám phẩy Tám Hai Hai Không Bốn Hai Chín Tám Ba Ba Chín Một Franc Thụy sĩ |