Xem nhanh:
Chuyển đổi Franc Thụy sĩ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Franc Thụy sĩ (CHF) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá CHF với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Franc Thụy sĩ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CHF với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 CHF | = |
54.356,015 VND
Năm mươi Bốn ngàn Ba trăm Năm mươi Sáu phẩy Không Một Năm Bốn Không Bốn Việt Nam Đồng |
2 CHF | = |
108.712,031 VND
Một trăm Tám ngàn Bảy trăm Mười hai phẩy Không Ba Không Tám Không Tám Việt Nam Đồng |
5 CHF | = |
271.780,077 VND
Hai trăm Bảy mươi Một ngàn Bảy trăm Tám mươi phẩy Không Bảy Bảy Không Hai Việt Nam Đồng |
10 CHF | = |
543.560,154 VND
Năm trăm Bốn mươi Ba ngàn Năm trăm Sáu mươi phẩy Một Năm Bốn Không Bốn Việt Nam Đồng |
20 CHF | = |
1.087.120,308 VND
Một triệu Tám mươi Bảy ngàn Một trăm Hai mươi phẩy Ba Không Tám Không Tám Việt Nam Đồng |
50 CHF | = |
2.717.800,77 VND
Hai triệu Bảy trăm Mười bảy ngàn Tám trăm phẩy Bảy Bảy Không Hai Việt Nam Đồng |
100 CHF | = |
5.435.601,54 VND
Năm triệu Bốn trăm Ba mươi Năm ngàn Sáu trăm Một phẩy Năm Bốn Không Bốn Việt Nam Đồng |
200 CHF | = |
10.871.203,081 VND
Mười triệu Tám trăm Bảy mươi Một ngàn Hai trăm Ba phẩy Không Tám Không Tám Việt Nam Đồng |
500 CHF | = |
27.178.007,702 VND
Hai mươi Bảy triệu Một trăm Bảy mươi Tám ngàn Bảy phẩy Bảy Không Hai Việt Nam Đồng |
1.000 CHF | = |
54.356.015,404 VND
Năm mươi Bốn triệu Ba trăm Năm mươi Sáu ngàn Mười năm phẩy Bốn Không Bốn Việt Nam Đồng |
2.000 CHF | = |
108.712.030,808 VND
Một trăm Tám triệu Bảy trăm Mười hai ngàn Ba mươi phẩy Tám Không Tám Việt Nam Đồng |
5.000 CHF | = |
271.780.077,02 VND
Hai trăm Bảy mươi Một triệu Bảy trăm Tám mươi ngàn Bảy mươi Bảy phẩy Không Hai Việt Nam Đồng |
10.000 CHF | = |
543.560.154,04 VND
Năm trăm Bốn mươi Ba triệu Năm trăm Sáu mươi ngàn Một trăm Năm mươi Bốn phẩy Không Bốn Việt Nam Đồng |
20.000 CHF | = |
1.087.120.308,08 VND
Một tỷ Tám mươi Bảy triệu Một trăm Hai mươi ngàn Ba trăm Tám phẩy Không Tám Việt Nam Đồng |
50.000 CHF | = |
2.717.800.770,2 VND
Hai tỷ Bảy trăm Mười bảy triệu Tám trăm ngàn Bảy trăm Bảy mươi phẩy Hai Việt Nam Đồng |
500.000 CHF | = |
27.178.007.702 VND
Hai mươi Bảy tỷ Một trăm Bảy mươi Tám triệu Bảy ngàn Bảy trăm Hai Việt Nam Đồng |
1.000.000 CHF | = |
54.356.015.404 VND
Năm mươi Bốn tỷ Ba trăm Năm mươi Sáu triệu Mười năm ngàn Bốn trăm Bốn Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000018 CHF
|
2 VND | = |
0.000037 CHF
|
5 VND | = |
0.000092 CHF
|
10 VND | = |
0.000184 CHF
|
20 VND | = |
0.000368 CHF
|
50 VND | = |
0.000920 CHF
|
100 VND | = |
0.001840 CHF
|
200 VND | = |
0.003679 CHF
|
500 VND | = |
0.009199 CHF
|
1.000 VND | = |
0.018397 CHF
|
2.000 VND | = |
0.036794 CHF
|
5.000 VND | = |
0.091986 CHF
|
10.000 VND | = |
0.183972 CHF
|
20.000 VND | = |
0.367945 CHF
|
50.000 VND | = |
0.919861 CHF
|
500.000 VND | = |
9,199 CHF
Chín phẩy Một Chín Tám Sáu Một Ba Chín Hai Một Hai Bảy Franc Thụy sĩ |
1.000.000 VND | = |
18,397 CHF
Mười tám phẩy Ba Chín Bảy Hai Hai Bảy Tám Bốn Hai Năm Bốn Franc Thụy sĩ |