Xem nhanh:
Chuyển đổi Franc Thụy sĩ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Franc Thụy sĩ (CHF) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá CHF với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Franc Thụy sĩ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CHF với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 CHF | = |
54.743,453 VND
Năm mươi Bốn ngàn Bảy trăm Bốn mươi Ba phẩy Bốn Năm Ba Ba Ba Sáu Việt Nam Đồng |
2 CHF | = |
109.486,907 VND
Một trăm Chín ngàn Bốn trăm Tám mươi Sáu phẩy Chín Không Sáu Sáu Bảy Hai Việt Nam Đồng |
5 CHF | = |
273.717,267 VND
Hai trăm Bảy mươi Ba ngàn Bảy trăm Mười bảy phẩy Hai Sáu Sáu Sáu Tám Việt Nam Đồng |
10 CHF | = |
547.434,533 VND
Năm trăm Bốn mươi Bảy ngàn Bốn trăm Ba mươi Bốn phẩy Năm Ba Ba Ba Sáu Việt Nam Đồng |
20 CHF | = |
1.094.869,067 VND
Một triệu Chín mươi Bốn ngàn Tám trăm Sáu mươi Chín phẩy Không Sáu Sáu Bảy Hai Việt Nam Đồng |
50 CHF | = |
2.737.172,667 VND
Hai triệu Bảy trăm Ba mươi Bảy ngàn Một trăm Bảy mươi Hai phẩy Sáu Sáu Sáu Tám Việt Nam Đồng |
100 CHF | = |
5.474.345,334 VND
Năm triệu Bốn trăm Bảy mươi Bốn ngàn Ba trăm Bốn mươi Năm phẩy Ba Ba Ba Sáu Việt Nam Đồng |
200 CHF | = |
10.948.690,667 VND
Mười triệu Chín trăm Bốn mươi Tám ngàn Sáu trăm Chín mươi phẩy Sáu Sáu Bảy Hai Việt Nam Đồng |
500 CHF | = |
27.371.726,668 VND
Hai mươi Bảy triệu Ba trăm Bảy mươi Một ngàn Bảy trăm Hai mươi Sáu phẩy Sáu Sáu Tám Việt Nam Đồng |
1.000 CHF | = |
54.743.453,336 VND
Năm mươi Bốn triệu Bảy trăm Bốn mươi Ba ngàn Bốn trăm Năm mươi Ba phẩy Ba Ba Sáu Việt Nam Đồng |
2.000 CHF | = |
109.486.906,672 VND
Một trăm Chín triệu Bốn trăm Tám mươi Sáu ngàn Chín trăm Sáu phẩy Sáu Bảy Hai Việt Nam Đồng |
5.000 CHF | = |
273.717.266,68 VND
Hai trăm Bảy mươi Ba triệu Bảy trăm Mười bảy ngàn Hai trăm Sáu mươi Sáu phẩy Sáu Tám Việt Nam Đồng |
10.000 CHF | = |
547.434.533,36 VND
Năm trăm Bốn mươi Bảy triệu Bốn trăm Ba mươi Bốn ngàn Năm trăm Ba mươi Ba phẩy Ba Sáu Việt Nam Đồng |
20.000 CHF | = |
1.094.869.066,72 VND
Một tỷ Chín mươi Bốn triệu Tám trăm Sáu mươi Chín ngàn Sáu mươi Sáu phẩy Bảy Hai Việt Nam Đồng |
50.000 CHF | = |
2.737.172.666,8 VND
Hai tỷ Bảy trăm Ba mươi Bảy triệu Một trăm Bảy mươi Hai ngàn Sáu trăm Sáu mươi Sáu phẩy Tám Việt Nam Đồng |
500.000 CHF | = |
27.371.726.668 VND
Hai mươi Bảy tỷ Ba trăm Bảy mươi Một triệu Bảy trăm Hai mươi Sáu ngàn Sáu trăm Sáu mươi Tám Việt Nam Đồng |
1.000.000 CHF | = |
54.743.453.336 VND
Năm mươi Bốn tỷ Bảy trăm Bốn mươi Ba triệu Bốn trăm Năm mươi Ba ngàn Ba trăm Ba mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000018 CHF
|
2 VND | = |
0.000037 CHF
|
5 VND | = |
0.000091 CHF
|
10 VND | = |
0.000183 CHF
|
20 VND | = |
0.000365 CHF
|
50 VND | = |
0.000913 CHF
|
100 VND | = |
0.001827 CHF
|
200 VND | = |
0.003653 CHF
|
500 VND | = |
0.009134 CHF
|
1.000 VND | = |
0.018267 CHF
|
2.000 VND | = |
0.036534 CHF
|
5.000 VND | = |
0.091335 CHF
|
10.000 VND | = |
0.182670 CHF
|
20.000 VND | = |
0.365340 CHF
|
50.000 VND | = |
0.913351 CHF
|
500.000 VND | = |
9,134 CHF
Chín phẩy Một Ba Ba Năm Một Hai Hai Một Chín Tám Hai Chín Một Franc Thụy sĩ |
1.000.000 VND | = |
18,267 CHF
Mười tám phẩy Hai Sáu Bảy Không Hai Bốn Bốn Ba Chín Sáu Năm Tám Franc Thụy sĩ |