Xem nhanh:
Chuyển đổi Franc Thụy sĩ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Franc Thụy sĩ (CHF) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá CHF với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Franc Thụy sĩ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CHF với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 CHF | = |
53.916,801 VND
Năm mươi Ba ngàn Chín trăm Mười sáu phẩy Tám Không Không Chín Ba Ba Việt Nam Đồng |
2 CHF | = |
107.833,602 VND
Một trăm Bảy ngàn Tám trăm Ba mươi Ba phẩy Sáu Không Một Tám Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
5 CHF | = |
269.584,005 VND
Hai tỷ Sáu trăm Chín mươi Năm triệu Tám trăm Bốn mươi Bốn ngàn Sáu trăm Sáu mươi Năm Việt Nam Đồng |
10 CHF | = |
539.168,009 VND
Năm trăm Ba mươi Chín triệu Một trăm Sáu mươi Tám ngàn Chín trăm Ba mươi Ba Việt Nam Đồng |
20 CHF | = |
1.078.336,019 VND
Một triệu Bảy mươi Tám ngàn Ba trăm Ba mươi Sáu phẩy Không Một Tám Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
50 CHF | = |
2.695.840,047 VND
Hai triệu Sáu trăm Chín mươi Năm ngàn Tám trăm Bốn mươi phẩy Không Bốn Sáu Sáu Năm Việt Nam Đồng |
100 CHF | = |
5.391.680,093 VND
Năm triệu Ba trăm Chín mươi Một ngàn Sáu trăm Tám mươi phẩy Không Chín Ba Ba Việt Nam Đồng |
200 CHF | = |
10.783.360,187 VND
Mười triệu Bảy trăm Tám mươi Ba ngàn Ba trăm Sáu mươi phẩy Một Tám Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
500 CHF | = |
26.958.400,466 VND
Hai mươi Sáu triệu Chín trăm Năm mươi Tám ngàn Bốn trăm phẩy Bốn Sáu Sáu Năm Việt Nam Đồng |
1.000 CHF | = |
53.916.800,933 VND
Năm mươi Ba triệu Chín trăm Mười sáu ngàn Tám trăm phẩy Chín Ba Ba Việt Nam Đồng |
2.000 CHF | = |
107.833.601,866 VND
Một trăm Bảy triệu Tám trăm Ba mươi Ba ngàn Sáu trăm Một phẩy Tám Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 CHF | = |
269.584.004,665 VND
Hai trăm Sáu mươi Chín triệu Năm trăm Tám mươi Bốn ngàn Bốn phẩy Sáu Sáu Năm Việt Nam Đồng |
10.000 CHF | = |
539.168.009,33 VND
Năm trăm Ba mươi Chín triệu Một trăm Sáu mươi Tám ngàn Chín phẩy Ba Ba Việt Nam Đồng |
20.000 CHF | = |
1.078.336.018,66 VND
Một tỷ Bảy mươi Tám triệu Ba trăm Ba mươi Sáu ngàn Mười tám phẩy Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 CHF | = |
2.695.840.046,65 VND
Hai tỷ Sáu trăm Chín mươi Năm triệu Tám trăm Bốn mươi ngàn Bốn mươi Sáu phẩy Sáu Năm Việt Nam Đồng |
500.000 CHF | = |
26.958.400.466,5 VND
Hai mươi Sáu tỷ Chín trăm Năm mươi Tám triệu Bốn trăm ngàn Bốn trăm Sáu mươi Sáu phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 CHF | = |
53.916.800.933 VND
Năm mươi Ba tỷ Chín trăm Mười sáu triệu Tám trăm ngàn Chín trăm Ba mươi Ba Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000019 CHF
|
2 VND | = |
0.000037 CHF
|
5 VND | = |
0.000093 CHF
|
10 VND | = |
0.000185 CHF
|
20 VND | = |
0.000371 CHF
|
50 VND | = |
0.000927 CHF
|
100 VND | = |
0.001855 CHF
|
200 VND | = |
0.003709 CHF
|
500 VND | = |
0.009274 CHF
|
1.000 VND | = |
0.018547 CHF
|
2.000 VND | = |
0.037094 CHF
|
5.000 VND | = |
0.092735 CHF
|
10.000 VND | = |
0.185471 CHF
|
20.000 VND | = |
0.370942 CHF
|
50.000 VND | = |
0.927355 CHF
|
500.000 VND | = |
9,274 CHF
Chín phẩy Hai Bảy Ba Năm Bốn Bảy Hai Ba Một Không Sáu Ba Một Franc Thụy sĩ |
1.000.000 VND | = |
18,547 CHF
Mười tám phẩy Năm Bốn Bảy Không Chín Bốn Bốn Sáu Hai Một Hai Sáu Franc Thụy sĩ |