Xem nhanh:
Chuyển đổi Franc Thụy sĩ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Franc Thụy sĩ (CHF) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá CHF với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Franc Thụy sĩ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CHF với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 CHF | = |
53.605,202 VND
Năm mươi Ba ngàn Sáu trăm Năm phẩy Hai Không Một Chín Ba Hai Việt Nam Đồng |
2 CHF | = |
107.210,404 VND
Một trăm Bảy ngàn Hai trăm Mười phẩy Bốn Không Ba Tám Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
5 CHF | = |
268.026,01 VND
Hai trăm Sáu mươi Tám triệu Hai mươi Sáu ngàn Chín trăm Sáu mươi Sáu Việt Nam Đồng |
10 CHF | = |
536.052,019 VND
Năm trăm Ba mươi Sáu ngàn Năm mươi Hai phẩy Không Một Chín Ba Hai Việt Nam Đồng |
20 CHF | = |
1.072.104,039 VND
Một triệu Bảy mươi Hai ngàn Một trăm Bốn phẩy Không Ba Tám Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
50 CHF | = |
2.680.260,097 VND
Hai triệu Sáu trăm Tám mươi ngàn Hai trăm Sáu mươi phẩy Không Chín Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
100 CHF | = |
5.360.520,193 VND
Năm triệu Ba trăm Sáu mươi ngàn Năm trăm Hai mươi phẩy Một Chín Ba Hai Việt Nam Đồng |
200 CHF | = |
10.721.040,386 VND
Mười triệu Bảy trăm Hai mươi Một ngàn Bốn mươi phẩy Ba Tám Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
500 CHF | = |
26.802.600,966 VND
Hai mươi Sáu triệu Tám trăm Hai ngàn Sáu trăm phẩy Chín Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
1.000 CHF | = |
53.605.201,932 VND
Năm mươi Ba triệu Sáu trăm Năm ngàn Hai trăm Một phẩy Chín Ba Hai Việt Nam Đồng |
2.000 CHF | = |
107.210.403,864 VND
Một trăm Bảy triệu Hai trăm Mười ngàn Bốn trăm Ba phẩy Tám Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 CHF | = |
268.026.009,66 VND
Hai trăm Sáu mươi Tám triệu Hai mươi Sáu ngàn Chín phẩy Sáu Sáu Việt Nam Đồng |
10.000 CHF | = |
536.052.019,32 VND
Năm trăm Ba mươi Sáu triệu Năm mươi Hai ngàn Mười chín phẩy Ba Hai Việt Nam Đồng |
20.000 CHF | = |
1.072.104.038,64 VND
Một tỷ Bảy mươi Hai triệu Một trăm Bốn ngàn Ba mươi Tám phẩy Sáu Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 CHF | = |
2.680.260.096,6 VND
Hai tỷ Sáu trăm Tám mươi triệu Hai trăm Sáu mươi ngàn Chín mươi Sáu phẩy Sáu Việt Nam Đồng |
500.000 CHF | = |
26.802.600.966 VND
Hai mươi Sáu tỷ Tám trăm Hai triệu Sáu trăm ngàn Chín trăm Sáu mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1.000.000 CHF | = |
53.605.201.932 VND
Năm mươi Ba tỷ Sáu trăm Năm triệu Hai trăm Một ngàn Chín trăm Ba mươi Hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000019 CHF
|
2 VND | = |
0.000037 CHF
|
5 VND | = |
0.000093 CHF
|
10 VND | = |
0.000187 CHF
|
20 VND | = |
0.000373 CHF
|
50 VND | = |
0.000933 CHF
|
100 VND | = |
0.001865 CHF
|
200 VND | = |
0.003731 CHF
|
500 VND | = |
0.009327 CHF
|
1.000 VND | = |
0.018655 CHF
|
2.000 VND | = |
0.037310 CHF
|
5.000 VND | = |
0.093275 CHF
|
10.000 VND | = |
0.186549 CHF
|
20.000 VND | = |
0.373098 CHF
|
50.000 VND | = |
0.932745 CHF
|
500.000 VND | = |
9,327 CHF
Chín phẩy Ba Hai Bảy Bốn Năm Hai Chín Bảy Không Năm Chín Năm Bốn Franc Thụy sĩ |
1.000.000 VND | = |
18,655 CHF
Mười tám phẩy Sáu Năm Bốn Chín Không Năm Chín Bốn Một Một Chín Một Franc Thụy sĩ |