Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Franc Thụy sĩ (CHF) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá CHF với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Franc Thụy sĩ so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CHF với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 CHF = 54.066,858 VND
Năm mươi Bốn ngàn Sáu mươi Sáu phẩy Tám Năm Tám Hai Bảy Bảy Việt Nam Đồng
2 CHF = 108.133,717 VND
Một trăm Tám ngàn Một trăm Ba mươi Ba phẩy Bảy Một Sáu Năm Năm Bốn Việt Nam Đồng
5 CHF = 270.334,291 VND
Hai trăm Bảy mươi ngàn Ba trăm Ba mươi Bốn phẩy Hai Chín Một Ba Tám Năm Việt Nam Đồng
10 CHF = 540.668,583 VND
Năm trăm Bốn mươi ngàn Sáu trăm Sáu mươi Tám phẩy Năm Tám Hai Bảy Bảy Việt Nam Đồng
20 CHF = 1.081.337,166 VND
Một triệu Tám mươi Một ngàn Ba trăm Ba mươi Bảy phẩy Một Sáu Năm Năm Bốn Việt Nam Đồng
50 CHF = 2.703.342,914 VND
Hai triệu Bảy trăm Ba ngàn Ba trăm Bốn mươi Hai phẩy Chín Một Ba Tám Năm Việt Nam Đồng
100 CHF = 5.406.685,828 VND
Năm triệu Bốn trăm Sáu ngàn Sáu trăm Tám mươi Năm phẩy Tám Hai Bảy Bảy Việt Nam Đồng
200 CHF = 10.813.371,655 VND
Mười triệu Tám trăm Mười ba ngàn Ba trăm Bảy mươi Một phẩy Sáu Năm Năm Bốn Việt Nam Đồng
500 CHF = 27.033.429,138 VND
Hai mươi Bảy triệu Ba mươi Ba ngàn Bốn trăm Hai mươi Chín phẩy Một Ba Tám Năm Việt Nam Đồng
1.000 CHF = 54.066.858,277 VND
Năm mươi Bốn triệu Sáu mươi Sáu ngàn Tám trăm Năm mươi Tám phẩy Hai Bảy Bảy Việt Nam Đồng
2.000 CHF = 108.133.716,554 VND
Một trăm Tám triệu Một trăm Ba mươi Ba ngàn Bảy trăm Mười sáu phẩy Năm Năm Bốn Việt Nam Đồng
5.000 CHF = 270.334.291,385 VND
Hai trăm Bảy mươi triệu Ba trăm Ba mươi Bốn ngàn Hai trăm Chín mươi Một phẩy Ba Tám Năm Việt Nam Đồng
10.000 CHF = 540.668.582,77 VND
Năm trăm Bốn mươi triệu Sáu trăm Sáu mươi Tám ngàn Năm trăm Tám mươi Hai phẩy Bảy Bảy Việt Nam Đồng
20.000 CHF = 1.081.337.165,54 VND
Một tỷ Tám mươi Một triệu Ba trăm Ba mươi Bảy ngàn Một trăm Sáu mươi Năm phẩy Năm Bốn Việt Nam Đồng
50.000 CHF = 2.703.342.913,85 VND
Hai tỷ Bảy trăm Ba triệu Ba trăm Bốn mươi Hai ngàn Chín trăm Mười ba phẩy Tám Năm Việt Nam Đồng
500.000 CHF = 27.033.429.138,5 VND
Hai mươi Bảy tỷ Ba mươi Ba triệu Bốn trăm Hai mươi Chín ngàn Một trăm Ba mươi Tám phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 CHF = 54.066.858.277 VND
Năm mươi Bốn tỷ Sáu mươi Sáu triệu Tám trăm Năm mươi Tám ngàn Hai trăm Bảy mươi Bảy Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000018 CHF
2 VND = 0.000037 CHF
5 VND = 0.000092 CHF
10 VND = 0.000185 CHF
20 VND = 0.000370 CHF
50 VND = 0.000925 CHF
100 VND = 0.001850 CHF
200 VND = 0.003699 CHF
500 VND = 0.009248 CHF
1.000 VND = 0.018496 CHF
2.000 VND = 0.036991 CHF
5.000 VND = 0.092478 CHF
10.000 VND = 0.184956 CHF
20.000 VND = 0.369912 CHF
50.000 VND = 0.924781 CHF
500.000 VND = 9,248 CHF
Chín phẩy Hai Bốn Bảy Tám Không Chín Ba Chín Sáu Hai Năm Bốn Năm Franc Thụy sĩ
1.000.000 VND = 18,496 CHF
Mười tám phẩy Bốn Chín Năm Sáu Một Tám Bảy Chín Hai Năm Không Chín Franc Thụy sĩ