Xem nhanh:
Chuyển đổi Franc Thụy sĩ sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Franc Thụy sĩ (CHF) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá CHF với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Franc Thụy sĩ so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CHF với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 CHF | = |
53.359,776 VND
Năm mươi Ba ngàn Ba trăm Năm mươi Chín phẩy Bảy Bảy Năm Tám Việt Nam Đồng |
2 CHF | = |
106.719,552 VND
Một trăm Sáu ngàn Bảy trăm Mười chín phẩy Năm Năm Một Sáu Việt Nam Đồng |
5 CHF | = |
266.798,879 VND
Hai trăm Sáu mươi Sáu ngàn Bảy trăm Chín mươi Tám phẩy Tám Bảy Chín Việt Nam Đồng |
10 CHF | = |
533.597,758 VND
Năm trăm Ba mươi Ba ngàn Năm trăm Chín mươi Bảy phẩy Bảy Năm Tám Việt Nam Đồng |
20 CHF | = |
1.067.195,516 VND
Một triệu Sáu mươi Bảy ngàn Một trăm Chín mươi Năm phẩy Năm Một Sáu Việt Nam Đồng |
50 CHF | = |
2.667.988,79 VND
Hai triệu Sáu trăm Sáu mươi Bảy ngàn Chín trăm Tám mươi Tám phẩy Bảy Chín Việt Nam Đồng |
100 CHF | = |
5.335.977,58 VND
Năm triệu Ba trăm Ba mươi Năm ngàn Chín trăm Bảy mươi Bảy phẩy Năm Tám Việt Nam Đồng |
200 CHF | = |
10.671.955,16 VND
Mười triệu Sáu trăm Bảy mươi Một ngàn Chín trăm Năm mươi Năm phẩy Một Sáu Việt Nam Đồng |
500 CHF | = |
26.679.887,9 VND
Hai mươi Sáu triệu Sáu trăm Bảy mươi Chín ngàn Tám trăm Tám mươi Bảy phẩy Chín Việt Nam Đồng |
1.000 CHF | = |
53.359.775,8 VND
Năm mươi Ba triệu Ba trăm Năm mươi Chín ngàn Bảy trăm Bảy mươi Năm phẩy Tám Việt Nam Đồng |
2.000 CHF | = |
106.719.551,6 VND
Một trăm Sáu triệu Bảy trăm Mười chín ngàn Năm trăm Năm mươi Một phẩy Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 CHF | = |
266.798.879 VND
Hai trăm Sáu mươi Sáu triệu Bảy trăm Chín mươi Tám ngàn Tám trăm Bảy mươi Chín Việt Nam Đồng |
10.000 CHF | = |
533.597.758 VND
Năm trăm Ba mươi Ba triệu Năm trăm Chín mươi Bảy ngàn Bảy trăm Năm mươi Tám Việt Nam Đồng |
20.000 CHF | = |
1.067.195.516 VND
Một tỷ Sáu mươi Bảy triệu Một trăm Chín mươi Năm ngàn Năm trăm Mười sáu Việt Nam Đồng |
50.000 CHF | = |
2.667.988.790 VND
Hai tỷ Sáu trăm Sáu mươi Bảy triệu Chín trăm Tám mươi Tám ngàn Bảy trăm Chín mươi Việt Nam Đồng |
500.000 CHF | = |
26.679.887.900 VND
Hai mươi Sáu tỷ Sáu trăm Bảy mươi Chín triệu Tám trăm Tám mươi Bảy ngàn Chín trăm Việt Nam Đồng |
1.000.000 CHF | = |
53.359.775.800 VND
Năm mươi Ba tỷ Ba trăm Năm mươi Chín triệu Bảy trăm Bảy mươi Năm ngàn Tám trăm Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000019 CHF
|
2 VND | = |
0.000037 CHF
|
5 VND | = |
0.000094 CHF
|
10 VND | = |
0.000187 CHF
|
20 VND | = |
0.000375 CHF
|
50 VND | = |
0.000937 CHF
|
100 VND | = |
0.001874 CHF
|
200 VND | = |
0.003748 CHF
|
500 VND | = |
0.009370 CHF
|
1.000 VND | = |
0.018741 CHF
|
2.000 VND | = |
0.037481 CHF
|
5.000 VND | = |
0.093704 CHF
|
10.000 VND | = |
0.187407 CHF
|
20.000 VND | = |
0.374814 CHF
|
50.000 VND | = |
0.937035 CHF
|
500.000 VND | = |
9,37 CHF
Chín phẩy Ba Bảy Không Ba Năm Bốn Hai Một Ba Năm Một Chín Tám Franc Thụy sĩ |
1.000.000 VND | = |
18,741 CHF
Mười tám phẩy Bảy Bốn Không Bảy Không Tám Bốn Hai Bảy Không Bốn Franc Thụy sĩ |