Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Đô la Canada sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá CAD với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Canada so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CAD với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 CAD = 38.505,01 VND
Ba mươi Tám ngàn Năm trăm Năm phẩy Không Một Không Ba Không Hai Việt Nam Đồng
2 CAD = 77.010,021 VND
Bảy mươi Bảy ngàn Mười phẩy Không Hai Không Sáu Không Bốn Việt Nam Đồng
5 CAD = 192.525,052 VND
Một trăm Chín mươi Hai ngàn Năm trăm Hai mươi Năm phẩy Không Năm Một Năm Một Việt Nam Đồng
10 CAD = 385.050,103 VND
Ba trăm Tám mươi Năm ngàn Năm mươi phẩy Một Không Ba Không Hai Việt Nam Đồng
20 CAD = 770.100,206 VND
Bảy trăm Bảy mươi ngàn Một trăm phẩy Hai Không Sáu Không Bốn Việt Nam Đồng
50 CAD = 1.925.250,515 VND
Một triệu Chín trăm Hai mươi Năm ngàn Hai trăm Năm mươi phẩy Năm Một Năm Một Việt Nam Đồng
100 CAD = 3.850.501,03 VND
Ba triệu Tám trăm Năm mươi ngàn Năm trăm Một phẩy Không Ba Không Hai Việt Nam Đồng
200 CAD = 7.701.002,06 VND
Bảy triệu Bảy trăm Một ngàn Hai phẩy Không Sáu Không Bốn Việt Nam Đồng
500 CAD = 19.252.505,151 VND
Mười chín triệu Hai trăm Năm mươi Hai ngàn Năm trăm Năm phẩy Một Năm Một Việt Nam Đồng
1.000 CAD = 38.505.010,302 VND
Ba mươi Tám triệu Năm trăm Năm ngàn Mười phẩy Ba Không Hai Việt Nam Đồng
2.000 CAD = 77.010.020,604 VND
Bảy mươi Bảy triệu Mười ngàn Hai mươi phẩy Sáu Không Bốn Việt Nam Đồng
5.000 CAD = 192.525.051,51 VND
Một trăm Chín mươi Hai triệu Năm trăm Hai mươi Năm ngàn Năm mươi Một phẩy Năm Một Việt Nam Đồng
10.000 CAD = 385.050.103,02 VND
Ba trăm Tám mươi Năm triệu Năm mươi ngàn Một trăm Ba phẩy Không Hai Việt Nam Đồng
20.000 CAD = 770.100.206,04 VND
Bảy trăm Bảy mươi triệu Một trăm ngàn Hai trăm Sáu phẩy Không Bốn Việt Nam Đồng
50.000 CAD = 1.925.250.515,1 VND
Một tỷ Chín trăm Hai mươi Năm triệu Hai trăm Năm mươi ngàn Năm trăm Mười năm phẩy Một Việt Nam Đồng
500.000 CAD = 19.252.505.151 VND
Mười chín tỷ Hai trăm Năm mươi Hai triệu Năm trăm Năm ngàn Một trăm Năm mươi Một Việt Nam Đồng
1.000.000 CAD = 38.505.010.302 VND
Ba mươi Tám tỷ Năm trăm Năm triệu Mười ngàn Ba trăm Hai Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000026 CAD
2 VND = 0.000052 CAD
5 VND = 0.000130 CAD
10 VND = 0.000260 CAD
20 VND = 0.000519 CAD
50 VND = 0.001299 CAD
100 VND = 0.002597 CAD
200 VND = 0.005194 CAD
500 VND = 0.012985 CAD
1.000 VND = 0.025971 CAD
2.000 VND = 0.051941 CAD
5.000 VND = 0.129853 CAD
10.000 VND = 0.259706 CAD
20.000 VND = 0.519413 CAD
50.000 VND = 1,299 CAD
500.000 VND = 12,985 CAD
Mười hai phẩy Chín Tám Năm Ba Hai Ba Một Không Sáu Bảy Bốn Năm Đô la Canada
1.000.000 VND = 25,971 CAD
Hai mươi Năm phẩy Chín Bảy Không Sáu Bốn Sáu Hai Một Ba Bốn Tám Chín Đô la Canada