Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Canada sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá CAD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Canada so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CAD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 CAD | = |
37.172,497 VND
Ba mươi Bảy ngàn Một trăm Bảy mươi Hai phẩy Bốn Chín Bảy Ba Sáu Bảy Việt Nam Đồng |
2 CAD | = |
74.344,995 VND
Bảy mươi Bốn ngàn Ba trăm Bốn mươi Bốn phẩy Chín Chín Bốn Bảy Ba Bốn Việt Nam Đồng |
5 CAD | = |
185.862,487 VND
Một trăm Tám mươi Năm ngàn Tám trăm Sáu mươi Hai phẩy Bốn Tám Sáu Tám Ba Năm Việt Nam Đồng |
10 CAD | = |
371.724,974 VND
Ba trăm Bảy mươi Một ngàn Bảy trăm Hai mươi Bốn phẩy Chín Bảy Ba Sáu Bảy Việt Nam Đồng |
20 CAD | = |
743.449,947 VND
Bảy trăm Bốn mươi Ba ngàn Bốn trăm Bốn mươi Chín phẩy Chín Bốn Bảy Ba Bốn Việt Nam Đồng |
50 CAD | = |
1.858.624,868 VND
Một triệu Tám trăm Năm mươi Tám ngàn Sáu trăm Hai mươi Bốn phẩy Tám Sáu Tám Ba Năm Việt Nam Đồng |
100 CAD | = |
3.717.249,737 VND
Ba triệu Bảy trăm Mười bảy ngàn Hai trăm Bốn mươi Chín phẩy Bảy Ba Sáu Bảy Việt Nam Đồng |
200 CAD | = |
7.434.499,473 VND
Bảy triệu Bốn trăm Ba mươi Bốn ngàn Bốn trăm Chín mươi Chín phẩy Bốn Bảy Ba Bốn Việt Nam Đồng |
500 CAD | = |
18.586.248,684 VND
Mười tám triệu Năm trăm Tám mươi Sáu ngàn Hai trăm Bốn mươi Tám phẩy Sáu Tám Ba Năm Việt Nam Đồng |
1.000 CAD | = |
37.172.497,367 VND
Ba mươi Bảy triệu Một trăm Bảy mươi Hai ngàn Bốn trăm Chín mươi Bảy phẩy Ba Sáu Bảy Việt Nam Đồng |
2.000 CAD | = |
74.344.994,734 VND
Bảy mươi Bốn triệu Ba trăm Bốn mươi Bốn ngàn Chín trăm Chín mươi Bốn phẩy Bảy Ba Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 CAD | = |
185.862.486,835 VND
Một trăm Tám mươi Năm triệu Tám trăm Sáu mươi Hai ngàn Bốn trăm Tám mươi Sáu phẩy Tám Ba Năm Việt Nam Đồng |
10.000 CAD | = |
371.724.973,67 VND
Ba trăm Bảy mươi Một triệu Bảy trăm Hai mươi Bốn ngàn Chín trăm Bảy mươi Ba phẩy Sáu Bảy Việt Nam Đồng |
20.000 CAD | = |
743.449.947,34 VND
Bảy trăm Bốn mươi Ba triệu Bốn trăm Bốn mươi Chín ngàn Chín trăm Bốn mươi Bảy phẩy Ba Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 CAD | = |
1.858.624.868,35 VND
Một tỷ Tám trăm Năm mươi Tám triệu Sáu trăm Hai mươi Bốn ngàn Tám trăm Sáu mươi Tám phẩy Ba Năm Việt Nam Đồng |
500.000 CAD | = |
18.586.248.683,5 VND
Mười tám tỷ Năm trăm Tám mươi Sáu triệu Hai trăm Bốn mươi Tám ngàn Sáu trăm Tám mươi Ba phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 CAD | = |
37.172.497.367 VND
Ba mươi Bảy tỷ Một trăm Bảy mươi Hai triệu Bốn trăm Chín mươi Bảy ngàn Ba trăm Sáu mươi Bảy Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000027 CAD
|
2 VND | = |
0.000054 CAD
|
5 VND | = |
0.000135 CAD
|
10 VND | = |
0.000269 CAD
|
20 VND | = |
0.000538 CAD
|
50 VND | = |
0.001345 CAD
|
100 VND | = |
0.002690 CAD
|
200 VND | = |
0.005380 CAD
|
500 VND | = |
0.013451 CAD
|
1.000 VND | = |
0.026902 CAD
|
2.000 VND | = |
0.053803 CAD
|
5.000 VND | = |
0.134508 CAD
|
10.000 VND | = |
0.269016 CAD
|
20.000 VND | = |
0.538032 CAD
|
50.000 VND | = |
1,345 CAD
|
500.000 VND | = |
13,451 CAD
Mười ba phẩy Bốn Năm Không Tám Không Bốn Sáu Ba Tám Hai Sáu Bảy Đô la Canada |
1.000.000 VND | = |
26,902 CAD
Hai mươi Sáu phẩy Chín Không Một Sáu Không Chín Hai Bảy Sáu Năm Ba Ba Đô la Canada |