Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Canada sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá CAD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Canada so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CAD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 CAD | = |
37.865,304 VND
Ba mươi Bảy ngàn Tám trăm Sáu mươi Năm phẩy Ba Không Ba Tám Ba Sáu Việt Nam Đồng |
2 CAD | = |
75.730,608 VND
Bảy mươi Năm ngàn Bảy trăm Ba mươi phẩy Sáu Không Bảy Sáu Bảy Hai Việt Nam Đồng |
5 CAD | = |
189.326,519 VND
Một trăm Tám mươi Chín ngàn Ba trăm Hai mươi Sáu phẩy Năm Một Chín Một Tám Việt Nam Đồng |
10 CAD | = |
378.653,038 VND
Ba trăm Bảy mươi Tám ngàn Sáu trăm Năm mươi Ba phẩy Không Ba Tám Ba Sáu Việt Nam Đồng |
20 CAD | = |
757.306,077 VND
Bảy trăm Năm mươi Bảy ngàn Ba trăm Sáu phẩy Không Bảy Sáu Bảy Hai Việt Nam Đồng |
50 CAD | = |
1.893.265,192 VND
Một triệu Tám trăm Chín mươi Ba ngàn Hai trăm Sáu mươi Năm phẩy Một Chín Một Tám Việt Nam Đồng |
100 CAD | = |
3.786.530,384 VND
Ba triệu Bảy trăm Tám mươi Sáu ngàn Năm trăm Ba mươi phẩy Ba Tám Ba Sáu Việt Nam Đồng |
200 CAD | = |
7.573.060,767 VND
Bảy triệu Năm trăm Bảy mươi Ba ngàn Sáu mươi phẩy Bảy Sáu Bảy Hai Việt Nam Đồng |
500 CAD | = |
18.932.651,918 VND
Mười tám triệu Chín trăm Ba mươi Hai ngàn Sáu trăm Năm mươi Một phẩy Chín Một Tám Việt Nam Đồng |
1.000 CAD | = |
37.865.303,836 VND
Ba mươi Bảy triệu Tám trăm Sáu mươi Năm ngàn Ba trăm Ba phẩy Tám Ba Sáu Việt Nam Đồng |
2.000 CAD | = |
75.730.607,672 VND
Bảy mươi Năm triệu Bảy trăm Ba mươi ngàn Sáu trăm Bảy phẩy Sáu Bảy Hai Việt Nam Đồng |
5.000 CAD | = |
189.326.519,18 VND
Một trăm Tám mươi Chín triệu Ba trăm Hai mươi Sáu ngàn Năm trăm Mười chín phẩy Một Tám Việt Nam Đồng |
10.000 CAD | = |
378.653.038,36 VND
Ba trăm Bảy mươi Tám triệu Sáu trăm Năm mươi Ba ngàn Ba mươi Tám phẩy Ba Sáu Việt Nam Đồng |
20.000 CAD | = |
757.306.076,72 VND
Bảy trăm Năm mươi Bảy triệu Ba trăm Sáu ngàn Bảy mươi Sáu phẩy Bảy Hai Việt Nam Đồng |
50.000 CAD | = |
1.893.265.191,8 VND
Một tỷ Tám trăm Chín mươi Ba triệu Hai trăm Sáu mươi Năm ngàn Một trăm Chín mươi Một phẩy Tám Việt Nam Đồng |
500.000 CAD | = |
18.932.651.918 VND
Mười tám tỷ Chín trăm Ba mươi Hai triệu Sáu trăm Năm mươi Một ngàn Chín trăm Mười tám Việt Nam Đồng |
1.000.000 CAD | = |
37.865.303.836 VND
Ba mươi Bảy tỷ Tám trăm Sáu mươi Năm triệu Ba trăm Ba ngàn Tám trăm Ba mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000026 CAD
|
2 VND | = |
0.000053 CAD
|
5 VND | = |
0.000132 CAD
|
10 VND | = |
0.000264 CAD
|
20 VND | = |
0.000528 CAD
|
50 VND | = |
0.001320 CAD
|
100 VND | = |
0.002641 CAD
|
200 VND | = |
0.005282 CAD
|
500 VND | = |
0.013205 CAD
|
1.000 VND | = |
0.026409 CAD
|
2.000 VND | = |
0.052819 CAD
|
5.000 VND | = |
0.132047 CAD
|
10.000 VND | = |
0.264094 CAD
|
20.000 VND | = |
0.528188 CAD
|
50.000 VND | = |
1,32 CAD
|
500.000 VND | = |
13,205 CAD
Mười ba phẩy Hai Không Bốn Bảy Không Không Năm Chín Hai Năm Bốn Hai Đô la Canada |
1.000.000 VND | = |
26,409 CAD
Hai mươi Sáu phẩy Bốn Không Chín Bốn Không Một Một Tám Năm Không Tám Ba Đô la Canada |