Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Canada sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá CAD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Canada so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CAD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 CAD | = |
36.824,083 VND
Ba mươi Sáu ngàn Tám trăm Hai mươi Bốn phẩy Không Tám Hai Năm Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
2 CAD | = |
73.648,165 VND
Bảy mươi Ba ngàn Sáu trăm Bốn mươi Tám phẩy Một Sáu Năm Một Năm Hai Việt Nam Đồng |
5 CAD | = |
184.120,413 VND
Một trăm Tám mươi Bốn ngàn Một trăm Hai mươi phẩy Bốn Một Hai Tám Tám Việt Nam Đồng |
10 CAD | = |
368.240,826 VND
Ba trăm Sáu mươi Tám ngàn Hai trăm Bốn mươi phẩy Tám Hai Năm Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
20 CAD | = |
736.481,652 VND
Bảy trăm Ba mươi Sáu ngàn Bốn trăm Tám mươi Một phẩy Sáu Năm Một Năm Hai Việt Nam Đồng |
50 CAD | = |
1.841.204,129 VND
Một triệu Tám trăm Bốn mươi Một ngàn Hai trăm Bốn phẩy Một Hai Tám Tám Việt Nam Đồng |
100 CAD | = |
3.682.408,258 VND
Ba triệu Sáu trăm Tám mươi Hai ngàn Bốn trăm Tám phẩy Hai Năm Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
200 CAD | = |
7.364.816,515 VND
Bảy triệu Ba trăm Sáu mươi Bốn ngàn Tám trăm Mười sáu phẩy Năm Một Năm Hai Việt Nam Đồng |
500 CAD | = |
18.412.041,288 VND
Mười tám triệu Bốn trăm Mười hai ngàn Bốn mươi Một phẩy Hai Tám Tám Việt Nam Đồng |
1.000 CAD | = |
36.824.082,576 VND
Ba mươi Sáu triệu Tám trăm Hai mươi Bốn ngàn Tám mươi Hai phẩy Năm Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
2.000 CAD | = |
73.648.165,152 VND
Bảy mươi Ba triệu Sáu trăm Bốn mươi Tám ngàn Một trăm Sáu mươi Năm phẩy Một Năm Hai Việt Nam Đồng |
5.000 CAD | = |
184.120.412,88 VND
Một trăm Tám mươi Bốn triệu Một trăm Hai mươi ngàn Bốn trăm Mười hai phẩy Tám Tám Việt Nam Đồng |
10.000 CAD | = |
368.240.825,76 VND
Ba trăm Sáu mươi Tám triệu Hai trăm Bốn mươi ngàn Tám trăm Hai mươi Năm phẩy Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
20.000 CAD | = |
736.481.651,52 VND
Bảy trăm Ba mươi Sáu triệu Bốn trăm Tám mươi Một ngàn Sáu trăm Năm mươi Một phẩy Năm Hai Việt Nam Đồng |
50.000 CAD | = |
1.841.204.128,8 VND
Một tỷ Tám trăm Bốn mươi Một triệu Hai trăm Bốn ngàn Một trăm Hai mươi Tám phẩy Tám Việt Nam Đồng |
500.000 CAD | = |
18.412.041.288 VND
Mười tám tỷ Bốn trăm Mười hai triệu Bốn mươi Một ngàn Hai trăm Tám mươi Tám Việt Nam Đồng |
1.000.000 CAD | = |
36.824.082.576 VND
Ba mươi Sáu tỷ Tám trăm Hai mươi Bốn triệu Tám mươi Hai ngàn Năm trăm Bảy mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000027 CAD
|
2 VND | = |
0.000054 CAD
|
5 VND | = |
0.000136 CAD
|
10 VND | = |
0.000272 CAD
|
20 VND | = |
0.000543 CAD
|
50 VND | = |
0.001358 CAD
|
100 VND | = |
0.002716 CAD
|
200 VND | = |
0.005431 CAD
|
500 VND | = |
0.013578 CAD
|
1.000 VND | = |
0.027156 CAD
|
2.000 VND | = |
0.054312 CAD
|
5.000 VND | = |
0.135781 CAD
|
10.000 VND | = |
0.271561 CAD
|
20.000 VND | = |
0.543123 CAD
|
50.000 VND | = |
1,358 CAD
|
500.000 VND | = |
13,578 CAD
Mười ba phẩy Năm Bảy Tám Không Bảy Không Bảy Chín Không Một Bảy Đô la Canada |
1.000.000 VND | = |
27,156 CAD
Hai mươi Bảy phẩy Một Năm Sáu Một Bốn Một Năm Tám Không Ba Bốn Đô la Canada |