Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Canada sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá CAD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Canada so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CAD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 CAD | = |
39.634,24 VND
Ba mươi Chín ngàn Sáu trăm Ba mươi Bốn phẩy Hai Ba Chín Năm Chín Việt Nam Đồng |
2 CAD | = |
79.268,479 VND
Bảy mươi Chín ngàn Hai trăm Sáu mươi Tám phẩy Bốn Bảy Chín Một Tám Việt Nam Đồng |
5 CAD | = |
198.171,198 VND
Một trăm Chín mươi Tám ngàn Một trăm Bảy mươi Một phẩy Một Chín Bảy Chín Năm Việt Nam Đồng |
10 CAD | = |
396.342,396 VND
Ba trăm Chín mươi Sáu ngàn Ba trăm Bốn mươi Hai phẩy Ba Chín Năm Chín Việt Nam Đồng |
20 CAD | = |
792.684,792 VND
Bảy trăm Chín mươi Hai ngàn Sáu trăm Tám mươi Bốn phẩy Bảy Chín Một Tám Việt Nam Đồng |
50 CAD | = |
1.981.711,98 VND
Một triệu Chín trăm Tám mươi Một ngàn Bảy trăm Mười một phẩy Chín Bảy Chín Năm Việt Nam Đồng |
100 CAD | = |
3.963.423,959 VND
Ba triệu Chín trăm Sáu mươi Ba ngàn Bốn trăm Hai mươi Ba phẩy Chín Năm Chín Việt Nam Đồng |
200 CAD | = |
7.926.847,918 VND
Bảy triệu Chín trăm Hai mươi Sáu ngàn Tám trăm Bốn mươi Bảy phẩy Chín Một Tám Việt Nam Đồng |
500 CAD | = |
19.817.119,795 VND
Mười chín triệu Tám trăm Mười bảy ngàn Một trăm Mười chín phẩy Bảy Chín Năm Việt Nam Đồng |
1.000 CAD | = |
39.634.239,59 VND
Ba mươi Chín triệu Sáu trăm Ba mươi Bốn ngàn Hai trăm Ba mươi Chín phẩy Năm Chín Việt Nam Đồng |
2.000 CAD | = |
79.268.479,18 VND
Bảy mươi Chín triệu Hai trăm Sáu mươi Tám ngàn Bốn trăm Bảy mươi Chín phẩy Một Tám Việt Nam Đồng |
5.000 CAD | = |
198.171.197,95 VND
Một trăm Chín mươi Tám triệu Một trăm Bảy mươi Một ngàn Một trăm Chín mươi Bảy phẩy Chín Năm Việt Nam Đồng |
10.000 CAD | = |
396.342.395,9 VND
Ba trăm Chín mươi Sáu triệu Ba trăm Bốn mươi Hai ngàn Ba trăm Chín mươi Năm phẩy Chín Việt Nam Đồng |
20.000 CAD | = |
792.684.791,8 VND
Bảy trăm Chín mươi Hai triệu Sáu trăm Tám mươi Bốn ngàn Bảy trăm Chín mươi Một phẩy Tám Việt Nam Đồng |
50.000 CAD | = |
1.981.711.979,5 VND
Một tỷ Chín trăm Tám mươi Một triệu Bảy trăm Mười một ngàn Chín trăm Bảy mươi Chín phẩy Năm Việt Nam Đồng |
500.000 CAD | = |
19.817.119.795 VND
Mười chín tỷ Tám trăm Mười bảy triệu Một trăm Mười chín ngàn Bảy trăm Chín mươi Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 CAD | = |
39.634.239.590 VND
Ba mươi Chín tỷ Sáu trăm Ba mươi Bốn triệu Hai trăm Ba mươi Chín ngàn Năm trăm Chín mươi Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000025 CAD
|
2 VND | = |
0.000050 CAD
|
5 VND | = |
0.000126 CAD
|
10 VND | = |
0.000252 CAD
|
20 VND | = |
0.000505 CAD
|
50 VND | = |
0.001262 CAD
|
100 VND | = |
0.002523 CAD
|
200 VND | = |
0.005046 CAD
|
500 VND | = |
0.012615 CAD
|
1.000 VND | = |
0.025231 CAD
|
2.000 VND | = |
0.050461 CAD
|
5.000 VND | = |
0.126154 CAD
|
10.000 VND | = |
0.252307 CAD
|
20.000 VND | = |
0.504614 CAD
|
50.000 VND | = |
1,262 CAD
|
500.000 VND | = |
12,615 CAD
Mười hai phẩy Sáu Một Năm Ba Năm Bốn Chín Ba Bốn Tám Ba Một Đô la Canada |
1.000.000 VND | = |
25,231 CAD
Hai mươi Năm phẩy Hai Ba Không Bảy Không Chín Tám Sáu Chín Sáu Sáu Ba Đô la Canada |