Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Đô la Canada sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá CAD với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Canada so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CAD với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 CAD = 36.278,662 VND
Ba mươi Sáu ngàn Hai trăm Bảy mươi Tám phẩy Sáu Sáu Hai Ba Sáu Sáu Việt Nam Đồng
2 CAD = 72.557,325 VND
Bảy mươi Hai ngàn Năm trăm Năm mươi Bảy phẩy Ba Hai Bốn Bảy Ba Hai Việt Nam Đồng
5 CAD = 181.393,312 VND
Một trăm Tám mươi Một ngàn Ba trăm Chín mươi Ba phẩy Ba Một Một Tám Ba Việt Nam Đồng
10 CAD = 362.786,624 VND
Ba trăm Sáu mươi Hai ngàn Bảy trăm Tám mươi Sáu phẩy Sáu Hai Ba Sáu Sáu Việt Nam Đồng
20 CAD = 725.573,247 VND
Bảy trăm Hai mươi Năm ngàn Năm trăm Bảy mươi Ba phẩy Hai Bốn Bảy Ba Hai Việt Nam Đồng
50 CAD = 1.813.933,118 VND
Một triệu Tám trăm Mười ba ngàn Chín trăm Ba mươi Ba phẩy Một Một Tám Ba Việt Nam Đồng
100 CAD = 3.627.866,237 VND
Ba triệu Sáu trăm Hai mươi Bảy ngàn Tám trăm Sáu mươi Sáu phẩy Hai Ba Sáu Sáu Việt Nam Đồng
200 CAD = 7.255.732,473 VND
Bảy triệu Hai trăm Năm mươi Năm ngàn Bảy trăm Ba mươi Hai phẩy Bốn Bảy Ba Hai Việt Nam Đồng
500 CAD = 18.139.331,183 VND
Mười tám triệu Một trăm Ba mươi Chín ngàn Ba trăm Ba mươi Một phẩy Một Tám Ba Việt Nam Đồng
1.000 CAD = 36.278.662,366 VND
Ba mươi Sáu triệu Hai trăm Bảy mươi Tám ngàn Sáu trăm Sáu mươi Hai phẩy Ba Sáu Sáu Việt Nam Đồng
2.000 CAD = 72.557.324,732 VND
Bảy mươi Hai triệu Năm trăm Năm mươi Bảy ngàn Ba trăm Hai mươi Bốn phẩy Bảy Ba Hai Việt Nam Đồng
5.000 CAD = 181.393.311,83 VND
Một trăm Tám mươi Một triệu Ba trăm Chín mươi Ba ngàn Ba trăm Mười một phẩy Tám Ba Việt Nam Đồng
10.000 CAD = 362.786.623,66 VND
Ba trăm Sáu mươi Hai triệu Bảy trăm Tám mươi Sáu ngàn Sáu trăm Hai mươi Ba phẩy Sáu Sáu Việt Nam Đồng
20.000 CAD = 725.573.247,32 VND
Bảy trăm Hai mươi Năm triệu Năm trăm Bảy mươi Ba ngàn Hai trăm Bốn mươi Bảy phẩy Ba Hai Việt Nam Đồng
50.000 CAD = 1.813.933.118,3 VND
Một tỷ Tám trăm Mười ba triệu Chín trăm Ba mươi Ba ngàn Một trăm Mười tám phẩy Ba Việt Nam Đồng
500.000 CAD = 18.139.331.183 VND
Mười tám tỷ Một trăm Ba mươi Chín triệu Ba trăm Ba mươi Một ngàn Một trăm Tám mươi Ba Việt Nam Đồng
1.000.000 CAD = 36.278.662.366 VND
Ba mươi Sáu tỷ Hai trăm Bảy mươi Tám triệu Sáu trăm Sáu mươi Hai ngàn Ba trăm Sáu mươi Sáu Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000028 CAD
2 VND = 0.000055 CAD
5 VND = 0.000138 CAD
10 VND = 0.000276 CAD
20 VND = 0.000551 CAD
50 VND = 0.001378 CAD
100 VND = 0.002756 CAD
200 VND = 0.005513 CAD
500 VND = 0.013782 CAD
1.000 VND = 0.027564 CAD
2.000 VND = 0.055129 CAD
5.000 VND = 0.137822 CAD
10.000 VND = 0.275644 CAD
20.000 VND = 0.551288 CAD
50.000 VND = 1,378 CAD
500.000 VND = 13,782 CAD
Mười ba phẩy Bảy Tám Hai Hai Không Sáu Không Năm Một Bốn Bảy Hai Đô la Canada
1.000.000 VND = 27,564 CAD
Hai mươi Bảy phẩy Năm Sáu Bốn Bốn Một Hai Một Không Hai Chín Bốn Bốn Đô la Canada