Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Canada sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá CAD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Canada so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CAD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 CAD | = |
36.431,126 VND
Ba mươi Sáu ngàn Bốn trăm Ba mươi Một phẩy Một Hai Năm Sáu Một Ba Việt Nam Đồng |
2 CAD | = |
72.862,251 VND
Bảy mươi Hai ngàn Tám trăm Sáu mươi Hai phẩy Hai Năm Một Hai Hai Sáu Việt Nam Đồng |
5 CAD | = |
182.155,628 VND
Một trăm Tám mươi Hai ngàn Một trăm Năm mươi Năm phẩy Sáu Hai Tám Không Sáu Năm Việt Nam Đồng |
10 CAD | = |
364.311,256 VND
Ba trăm Sáu mươi Bốn ngàn Ba trăm Mười một phẩy Hai Năm Sáu Một Ba Việt Nam Đồng |
20 CAD | = |
728.622,512 VND
Bảy trăm Hai mươi Tám ngàn Sáu trăm Hai mươi Hai phẩy Năm Một Hai Hai Sáu Việt Nam Đồng |
50 CAD | = |
1.821.556,281 VND
Một triệu Tám trăm Hai mươi Một ngàn Năm trăm Năm mươi Sáu phẩy Hai Tám Không Sáu Năm Việt Nam Đồng |
100 CAD | = |
3.643.112,561 VND
Ba triệu Sáu trăm Bốn mươi Ba ngàn Một trăm Mười hai phẩy Năm Sáu Một Ba Việt Nam Đồng |
200 CAD | = |
7.286.225,123 VND
Bảy triệu Hai trăm Tám mươi Sáu ngàn Hai trăm Hai mươi Năm phẩy Một Hai Hai Sáu Việt Nam Đồng |
500 CAD | = |
18.215.562,806 VND
Mười tám triệu Hai trăm Mười năm ngàn Năm trăm Sáu mươi Hai phẩy Tám Không Sáu Năm Việt Nam Đồng |
1.000 CAD | = |
36.431.125,613 VND
Ba mươi Sáu triệu Bốn trăm Ba mươi Một ngàn Một trăm Hai mươi Năm phẩy Sáu Một Ba Việt Nam Đồng |
2.000 CAD | = |
72.862.251,226 VND
Bảy mươi Hai triệu Tám trăm Sáu mươi Hai ngàn Hai trăm Năm mươi Một phẩy Hai Hai Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 CAD | = |
182.155.628,065 VND
Một trăm Tám mươi Hai triệu Một trăm Năm mươi Năm ngàn Sáu trăm Hai mươi Tám phẩy Không Sáu Năm Việt Nam Đồng |
10.000 CAD | = |
364.311.256,13 VND
Ba trăm Sáu mươi Bốn triệu Ba trăm Mười một ngàn Hai trăm Năm mươi Sáu phẩy Một Ba Việt Nam Đồng |
20.000 CAD | = |
728.622.512,26 VND
Bảy trăm Hai mươi Tám triệu Sáu trăm Hai mươi Hai ngàn Năm trăm Mười hai phẩy Hai Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 CAD | = |
1.821.556.280,65 VND
Một tỷ Tám trăm Hai mươi Một triệu Năm trăm Năm mươi Sáu ngàn Hai trăm Tám mươi phẩy Sáu Năm Việt Nam Đồng |
500.000 CAD | = |
18.215.562.806,5 VND
Mười tám tỷ Hai trăm Mười năm triệu Năm trăm Sáu mươi Hai ngàn Tám trăm Sáu phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 CAD | = |
36.431.125.613 VND
Ba mươi Sáu tỷ Bốn trăm Ba mươi Một triệu Một trăm Hai mươi Năm ngàn Sáu trăm Mười ba Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000027 CAD
|
2 VND | = |
0.000055 CAD
|
5 VND | = |
0.000137 CAD
|
10 VND | = |
0.000274 CAD
|
20 VND | = |
0.000549 CAD
|
50 VND | = |
0.001372 CAD
|
100 VND | = |
0.002745 CAD
|
200 VND | = |
0.005490 CAD
|
500 VND | = |
0.013725 CAD
|
1.000 VND | = |
0.027449 CAD
|
2.000 VND | = |
0.054898 CAD
|
5.000 VND | = |
0.137245 CAD
|
10.000 VND | = |
0.274491 CAD
|
20.000 VND | = |
0.548981 CAD
|
50.000 VND | = |
1,372 CAD
|
500.000 VND | = |
13,725 CAD
Mười ba phẩy Bảy Hai Bốn Năm Hai Bảy Chín Không Hai Sáu Ba Bốn Đô la Canada |
1.000.000 VND | = |
27,449 CAD
Hai mươi Bảy phẩy Bốn Bốn Chín Không Năm Năm Tám Không Năm Hai Sáu Chín Đô la Canada |