Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Canada sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá CAD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Canada so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CAD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 CAD | = |
37.609,034 VND
Ba mươi Bảy ngàn Sáu trăm Chín phẩy Không Ba Bốn Không Tám Năm Việt Nam Đồng |
2 CAD | = |
75.218,068 VND
Bảy mươi Năm ngàn Hai trăm Mười tám phẩy Không Sáu Tám Một Bảy Việt Nam Đồng |
5 CAD | = |
188.045,17 VND
Một trăm Tám mươi Tám ngàn Bốn mươi Năm phẩy Một Bảy Không Bốn Hai Năm Việt Nam Đồng |
10 CAD | = |
376.090,341 VND
Ba trăm Bảy mươi Sáu ngàn Chín mươi phẩy Ba Bốn Không Tám Năm Việt Nam Đồng |
20 CAD | = |
752.180,682 VND
Bảy trăm Năm mươi Hai ngàn Một trăm Tám mươi phẩy Sáu Tám Một Bảy Việt Nam Đồng |
50 CAD | = |
1.880.451,704 VND
Một triệu Tám trăm Tám mươi ngàn Bốn trăm Năm mươi Một phẩy Bảy Không Bốn Hai Năm Việt Nam Đồng |
100 CAD | = |
3.760.903,408 VND
Ba triệu Bảy trăm Sáu mươi ngàn Chín trăm Ba phẩy Bốn Không Tám Năm Việt Nam Đồng |
200 CAD | = |
7.521.806,817 VND
Bảy triệu Năm trăm Hai mươi Một ngàn Tám trăm Sáu phẩy Tám Một Bảy Việt Nam Đồng |
500 CAD | = |
18.804.517,042 VND
Mười tám triệu Tám trăm Bốn ngàn Năm trăm Mười bảy phẩy Không Bốn Hai Năm Việt Nam Đồng |
1.000 CAD | = |
37.609.034,085 VND
Ba mươi Bảy triệu Sáu trăm Chín ngàn Ba mươi Bốn phẩy Không Tám Năm Việt Nam Đồng |
2.000 CAD | = |
75.218.068,17 VND
Bảy mươi Năm triệu Hai trăm Mười tám ngàn Sáu mươi Tám phẩy Một Bảy Việt Nam Đồng |
5.000 CAD | = |
188.045.170,425 VND
Một trăm Tám mươi Tám triệu Bốn mươi Năm ngàn Một trăm Bảy mươi phẩy Bốn Hai Năm Việt Nam Đồng |
10.000 CAD | = |
376.090.340,85 VND
Ba trăm Bảy mươi Sáu triệu Chín mươi ngàn Ba trăm Bốn mươi phẩy Tám Năm Việt Nam Đồng |
20.000 CAD | = |
752.180.681,7 VND
Bảy trăm Năm mươi Hai triệu Một trăm Tám mươi ngàn Sáu trăm Tám mươi Một phẩy Bảy Việt Nam Đồng |
50.000 CAD | = |
1.880.451.704,25 VND
Một tỷ Tám trăm Tám mươi triệu Bốn trăm Năm mươi Một ngàn Bảy trăm Bốn phẩy Hai Năm Việt Nam Đồng |
500.000 CAD | = |
18.804.517.042,5 VND
Mười tám tỷ Tám trăm Bốn triệu Năm trăm Mười bảy ngàn Bốn mươi Hai phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 CAD | = |
37.609.034.085 VND
Ba mươi Bảy tỷ Sáu trăm Chín triệu Ba mươi Bốn ngàn Tám mươi Năm Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000027 CAD
|
2 VND | = |
0.000053 CAD
|
5 VND | = |
0.000133 CAD
|
10 VND | = |
0.000266 CAD
|
20 VND | = |
0.000532 CAD
|
50 VND | = |
0.001329 CAD
|
100 VND | = |
0.002659 CAD
|
200 VND | = |
0.005318 CAD
|
500 VND | = |
0.013295 CAD
|
1.000 VND | = |
0.026589 CAD
|
2.000 VND | = |
0.053179 CAD
|
5.000 VND | = |
0.132947 CAD
|
10.000 VND | = |
0.265894 CAD
|
20.000 VND | = |
0.531787 CAD
|
50.000 VND | = |
1,329 CAD
|
500.000 VND | = |
13,295 CAD
Mười ba phẩy Hai Chín Bốn Sáu Bảy Tám Không Năm Một Tám Hai Đô la Canada |
1.000.000 VND | = |
26,589 CAD
Hai mươi Sáu phẩy Năm Tám Chín Ba Năm Sáu Một Không Ba Sáu Bốn Đô la Canada |