Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Canada sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá CAD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Canada so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CAD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 CAD | = |
37.104,713 VND
Ba mươi Bảy ngàn Một trăm Bốn phẩy Bảy Một Ba Hai Chín Sáu Việt Nam Đồng |
2 CAD | = |
74.209,427 VND
Bảy mươi Bốn ngàn Hai trăm Chín phẩy Bốn Hai Sáu Năm Chín Hai Việt Nam Đồng |
5 CAD | = |
185.523,566 VND
Một trăm Tám mươi Năm ngàn Năm trăm Hai mươi Ba phẩy Năm Sáu Sáu Bốn Tám Việt Nam Đồng |
10 CAD | = |
371.047,133 VND
Ba trăm Bảy mươi Một ngàn Bốn mươi Bảy phẩy Một Ba Hai Chín Sáu Việt Nam Đồng |
20 CAD | = |
742.094,266 VND
Bảy trăm Bốn mươi Hai ngàn Chín mươi Bốn phẩy Hai Sáu Năm Chín Hai Việt Nam Đồng |
50 CAD | = |
1.855.235,665 VND
Một triệu Tám trăm Năm mươi Năm ngàn Hai trăm Ba mươi Năm phẩy Sáu Sáu Bốn Tám Việt Nam Đồng |
100 CAD | = |
3.710.471,33 VND
Ba triệu Bảy trăm Mười ngàn Bốn trăm Bảy mươi Một phẩy Ba Hai Chín Sáu Việt Nam Đồng |
200 CAD | = |
7.420.942,659 VND
Bảy triệu Bốn trăm Hai mươi ngàn Chín trăm Bốn mươi Hai phẩy Sáu Năm Chín Hai Việt Nam Đồng |
500 CAD | = |
18.552.356,648 VND
Mười tám triệu Năm trăm Năm mươi Hai ngàn Ba trăm Năm mươi Sáu phẩy Sáu Bốn Tám Việt Nam Đồng |
1.000 CAD | = |
37.104.713,296 VND
Ba mươi Bảy triệu Một trăm Bốn ngàn Bảy trăm Mười ba phẩy Hai Chín Sáu Việt Nam Đồng |
2.000 CAD | = |
74.209.426,592 VND
Bảy mươi Bốn triệu Hai trăm Chín ngàn Bốn trăm Hai mươi Sáu phẩy Năm Chín Hai Việt Nam Đồng |
5.000 CAD | = |
185.523.566,48 VND
Một trăm Tám mươi Năm triệu Năm trăm Hai mươi Ba ngàn Năm trăm Sáu mươi Sáu phẩy Bốn Tám Việt Nam Đồng |
10.000 CAD | = |
371.047.132,96 VND
Ba trăm Bảy mươi Một triệu Bốn mươi Bảy ngàn Một trăm Ba mươi Hai phẩy Chín Sáu Việt Nam Đồng |
20.000 CAD | = |
742.094.265,92 VND
Bảy trăm Bốn mươi Hai triệu Chín mươi Bốn ngàn Hai trăm Sáu mươi Năm phẩy Chín Hai Việt Nam Đồng |
50.000 CAD | = |
1.855.235.664,8 VND
Một tỷ Tám trăm Năm mươi Năm triệu Hai trăm Ba mươi Năm ngàn Sáu trăm Sáu mươi Bốn phẩy Tám Việt Nam Đồng |
500.000 CAD | = |
18.552.356.648 VND
Mười tám tỷ Năm trăm Năm mươi Hai triệu Ba trăm Năm mươi Sáu ngàn Sáu trăm Bốn mươi Tám Việt Nam Đồng |
1.000.000 CAD | = |
37.104.713.296 VND
Ba mươi Bảy tỷ Một trăm Bốn triệu Bảy trăm Mười ba ngàn Hai trăm Chín mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000027 CAD
|
2 VND | = |
0.000054 CAD
|
5 VND | = |
0.000135 CAD
|
10 VND | = |
0.000270 CAD
|
20 VND | = |
0.000539 CAD
|
50 VND | = |
0.001348 CAD
|
100 VND | = |
0.002695 CAD
|
200 VND | = |
0.005390 CAD
|
500 VND | = |
0.013475 CAD
|
1.000 VND | = |
0.026951 CAD
|
2.000 VND | = |
0.053902 CAD
|
5.000 VND | = |
0.134754 CAD
|
10.000 VND | = |
0.269508 CAD
|
20.000 VND | = |
0.539015 CAD
|
50.000 VND | = |
1,348 CAD
|
500.000 VND | = |
13,475 CAD
Mười ba phẩy Bốn Bảy Năm Ba Bảy Sáu Chín Chín Sáu Hai Một Ba Đô la Canada |
1.000.000 VND | = |
26,951 CAD
Hai mươi Sáu phẩy Chín Năm Không Bảy Năm Ba Chín Chín Hai Bốn Hai Sáu Đô la Canada |