Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Canada sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá CAD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Canada so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa CAD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 CAD | = |
36.601,246 VND
Ba mươi Sáu ngàn Sáu trăm Một phẩy Hai Bốn Năm Sáu Một Việt Nam Đồng |
2 CAD | = |
73.202,491 VND
Bảy mươi Ba ngàn Hai trăm Hai phẩy Bốn Chín Một Hai Hai Việt Nam Đồng |
5 CAD | = |
183.006,228 VND
Một trăm Tám mươi Ba ngàn Sáu phẩy Hai Hai Tám Không Năm Việt Nam Đồng |
10 CAD | = |
366.012,456 VND
Ba trăm Sáu mươi Sáu ngàn Mười hai phẩy Bốn Năm Sáu Một Việt Nam Đồng |
20 CAD | = |
732.024,912 VND
Bảy trăm Ba mươi Hai ngàn Hai mươi Bốn phẩy Chín Một Hai Hai Việt Nam Đồng |
50 CAD | = |
1.830.062,28 VND
Một triệu Tám trăm Ba mươi ngàn Sáu mươi Hai phẩy Hai Tám Không Năm Việt Nam Đồng |
100 CAD | = |
3.660.124,561 VND
Ba triệu Sáu trăm Sáu mươi ngàn Một trăm Hai mươi Bốn phẩy Năm Sáu Một Việt Nam Đồng |
200 CAD | = |
7.320.249,122 VND
Bảy triệu Ba trăm Hai mươi ngàn Hai trăm Bốn mươi Chín phẩy Một Hai Hai Việt Nam Đồng |
500 CAD | = |
18.300.622,805 VND
Mười tám triệu Ba trăm ngàn Sáu trăm Hai mươi Hai phẩy Tám Không Năm Việt Nam Đồng |
1.000 CAD | = |
36.601.245,61 VND
Ba mươi Sáu triệu Sáu trăm Một ngàn Hai trăm Bốn mươi Năm phẩy Sáu Một Việt Nam Đồng |
2.000 CAD | = |
73.202.491,22 VND
Bảy mươi Ba triệu Hai trăm Hai ngàn Bốn trăm Chín mươi Một phẩy Hai Hai Việt Nam Đồng |
5.000 CAD | = |
183.006.228,05 VND
Một trăm Tám mươi Ba triệu Sáu ngàn Hai trăm Hai mươi Tám phẩy Không Năm Việt Nam Đồng |
10.000 CAD | = |
366.012.456,1 VND
Ba trăm Sáu mươi Sáu triệu Mười hai ngàn Bốn trăm Năm mươi Sáu phẩy Một Việt Nam Đồng |
20.000 CAD | = |
732.024.912,2 VND
Bảy trăm Ba mươi Hai triệu Hai mươi Bốn ngàn Chín trăm Mười hai phẩy Hai Việt Nam Đồng |
50.000 CAD | = |
1.830.062.280,5 VND
Một tỷ Tám trăm Ba mươi triệu Sáu mươi Hai ngàn Hai trăm Tám mươi phẩy Năm Việt Nam Đồng |
500.000 CAD | = |
18.300.622.805 VND
Mười tám tỷ Ba trăm triệu Sáu trăm Hai mươi Hai ngàn Tám trăm Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 CAD | = |
36.601.245.610 VND
Ba mươi Sáu tỷ Sáu trăm Một triệu Hai trăm Bốn mươi Năm ngàn Sáu trăm Mười Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000027 CAD
|
2 VND | = |
0.000055 CAD
|
5 VND | = |
0.000137 CAD
|
10 VND | = |
0.000273 CAD
|
20 VND | = |
0.000546 CAD
|
50 VND | = |
0.001366 CAD
|
100 VND | = |
0.002732 CAD
|
200 VND | = |
0.005464 CAD
|
500 VND | = |
0.013661 CAD
|
1.000 VND | = |
0.027321 CAD
|
2.000 VND | = |
0.054643 CAD
|
5.000 VND | = |
0.136607 CAD
|
10.000 VND | = |
0.273215 CAD
|
20.000 VND | = |
0.546429 CAD
|
50.000 VND | = |
1,366 CAD
|
500.000 VND | = |
13,661 CAD
Mười ba phẩy Sáu Sáu Không Bảy Ba Bảy Hai Sáu Chín Một Đô la Canada |
1.000.000 VND | = |
27,321 CAD
Hai mươi Bảy phẩy Ba Hai Một Bốn Bảy Bốn Năm Ba Tám Một Chín Chín Đô la Canada |