Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Australia sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Australia (AUD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá AUD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Australia so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa AUD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 AUD | = |
33.239,715 VND
Ba mươi Ba ngàn Hai trăm Ba mươi Chín phẩy Bảy Một Năm Ba Ba Một Việt Nam Đồng |
2 AUD | = |
66.479,431 VND
Sáu mươi Sáu ngàn Bốn trăm Bảy mươi Chín phẩy Bốn Ba Không Sáu Sáu Hai Việt Nam Đồng |
5 AUD | = |
166.198,577 VND
Một trăm Sáu mươi Sáu ngàn Một trăm Chín mươi Tám phẩy Năm Bảy Sáu Sáu Năm Năm Việt Nam Đồng |
10 AUD | = |
332.397,153 VND
Ba trăm Ba mươi Hai ngàn Ba trăm Chín mươi Bảy phẩy Một Năm Ba Ba Một Việt Nam Đồng |
20 AUD | = |
664.794,307 VND
Sáu trăm Sáu mươi Bốn ngàn Bảy trăm Chín mươi Bốn phẩy Ba Không Sáu Sáu Hai Việt Nam Đồng |
50 AUD | = |
1.661.985,767 VND
Một triệu Sáu trăm Sáu mươi Một ngàn Chín trăm Tám mươi Năm phẩy Bảy Sáu Sáu Năm Năm Việt Nam Đồng |
100 AUD | = |
3.323.971,533 VND
Ba triệu Ba trăm Hai mươi Ba ngàn Chín trăm Bảy mươi Một phẩy Năm Ba Ba Một Việt Nam Đồng |
200 AUD | = |
6.647.943,066 VND
Sáu triệu Sáu trăm Bốn mươi Bảy ngàn Chín trăm Bốn mươi Ba phẩy Không Sáu Sáu Hai Việt Nam Đồng |
500 AUD | = |
16.619.857,666 VND
Mười sáu triệu Sáu trăm Mười chín ngàn Tám trăm Năm mươi Bảy phẩy Sáu Sáu Năm Năm Việt Nam Đồng |
1.000 AUD | = |
33.239.715,331 VND
Ba mươi Ba triệu Hai trăm Ba mươi Chín ngàn Bảy trăm Mười năm phẩy Ba Ba Một Việt Nam Đồng |
2.000 AUD | = |
66.479.430,662 VND
Sáu mươi Sáu triệu Bốn trăm Bảy mươi Chín ngàn Bốn trăm Ba mươi phẩy Sáu Sáu Hai Việt Nam Đồng |
5.000 AUD | = |
166.198.576,655 VND
Một trăm Sáu mươi Sáu triệu Một trăm Chín mươi Tám ngàn Năm trăm Bảy mươi Sáu phẩy Sáu Năm Năm Việt Nam Đồng |
10.000 AUD | = |
332.397.153,31 VND
Ba trăm Ba mươi Hai triệu Ba trăm Chín mươi Bảy ngàn Một trăm Năm mươi Ba phẩy Ba Một Việt Nam Đồng |
20.000 AUD | = |
664.794.306,62 VND
Sáu trăm Sáu mươi Bốn triệu Bảy trăm Chín mươi Bốn ngàn Ba trăm Sáu phẩy Sáu Hai Việt Nam Đồng |
50.000 AUD | = |
1.661.985.766,55 VND
Một tỷ Sáu trăm Sáu mươi Một triệu Chín trăm Tám mươi Năm ngàn Bảy trăm Sáu mươi Sáu phẩy Năm Năm Việt Nam Đồng |
500.000 AUD | = |
16.619.857.665,5 VND
Mười sáu tỷ Sáu trăm Mười chín triệu Tám trăm Năm mươi Bảy ngàn Sáu trăm Sáu mươi Năm phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 AUD | = |
33.239.715.331 VND
Ba mươi Ba tỷ Hai trăm Ba mươi Chín triệu Bảy trăm Mười năm ngàn Ba trăm Ba mươi Một Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000030 AUD
|
2 VND | = |
0.000060 AUD
|
5 VND | = |
0.000150 AUD
|
10 VND | = |
0.000301 AUD
|
20 VND | = |
0.000602 AUD
|
50 VND | = |
0.001504 AUD
|
100 VND | = |
0.003008 AUD
|
200 VND | = |
0.006017 AUD
|
500 VND | = |
0.015042 AUD
|
1.000 VND | = |
0.030084 AUD
|
2.000 VND | = |
0.060169 AUD
|
5.000 VND | = |
0.150422 AUD
|
10.000 VND | = |
0.300845 AUD
|
20.000 VND | = |
0.601690 AUD
|
50.000 VND | = |
1,504 AUD
|
500.000 VND | = |
15,042 AUD
Mười năm phẩy Không Bốn Hai Hai Bốn Sáu Bảy Năm Hai Bảy Bốn Tám Đô la Australia |
1.000.000 VND | = |
30,084 AUD
Ba mươi phẩy Không Tám Bốn Bốn Chín Ba Năm Không Năm Bốn Chín Sáu Đô la Australia |