Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Australia sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Australia (AUD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá AUD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Australia so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa AUD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 AUD | = |
33.458,485 VND
Ba mươi Ba ngàn Bốn trăm Năm mươi Tám phẩy Bốn Tám Năm Một Không Sáu Việt Nam Đồng |
2 AUD | = |
66.916,97 VND
Sáu mươi Sáu ngàn Chín trăm Mười sáu phẩy Chín Bảy Không Hai Một Hai Việt Nam Đồng |
5 AUD | = |
167.292,426 VND
Một trăm Sáu mươi Bảy ngàn Hai trăm Chín mươi Hai phẩy Bốn Hai Năm Năm Ba Việt Nam Đồng |
10 AUD | = |
334.584,851 VND
Ba trăm Ba mươi Bốn ngàn Năm trăm Tám mươi Bốn phẩy Tám Năm Một Không Sáu Việt Nam Đồng |
20 AUD | = |
669.169,702 VND
Sáu trăm Sáu mươi Chín ngàn Một trăm Sáu mươi Chín phẩy Bảy Không Hai Một Hai Việt Nam Đồng |
50 AUD | = |
1.672.924,255 VND
Một triệu Sáu trăm Bảy mươi Hai ngàn Chín trăm Hai mươi Bốn phẩy Hai Năm Năm Ba Việt Nam Đồng |
100 AUD | = |
3.345.848,511 VND
Ba triệu Ba trăm Bốn mươi Năm ngàn Tám trăm Bốn mươi Tám phẩy Năm Một Không Sáu Việt Nam Đồng |
200 AUD | = |
6.691.697,021 VND
Sáu triệu Sáu trăm Chín mươi Một ngàn Sáu trăm Chín mươi Bảy phẩy Không Hai Một Hai Việt Nam Đồng |
500 AUD | = |
16.729.242,553 VND
Mười sáu triệu Bảy trăm Hai mươi Chín ngàn Hai trăm Bốn mươi Hai phẩy Năm Năm Ba Việt Nam Đồng |
1.000 AUD | = |
33.458.485,106 VND
Ba mươi Ba triệu Bốn trăm Năm mươi Tám ngàn Bốn trăm Tám mươi Năm phẩy Một Không Sáu Việt Nam Đồng |
2.000 AUD | = |
66.916.970,212 VND
Sáu mươi Sáu triệu Chín trăm Mười sáu ngàn Chín trăm Bảy mươi phẩy Hai Một Hai Việt Nam Đồng |
5.000 AUD | = |
167.292.425,53 VND
Một trăm Sáu mươi Bảy triệu Hai trăm Chín mươi Hai ngàn Bốn trăm Hai mươi Năm phẩy Năm Ba Việt Nam Đồng |
10.000 AUD | = |
334.584.851,06 VND
Ba trăm Ba mươi Bốn triệu Năm trăm Tám mươi Bốn ngàn Tám trăm Năm mươi Một phẩy Không Sáu Việt Nam Đồng |
20.000 AUD | = |
669.169.702,12 VND
Sáu trăm Sáu mươi Chín triệu Một trăm Sáu mươi Chín ngàn Bảy trăm Hai phẩy Một Hai Việt Nam Đồng |
50.000 AUD | = |
1.672.924.255,3 VND
Một tỷ Sáu trăm Bảy mươi Hai triệu Chín trăm Hai mươi Bốn ngàn Hai trăm Năm mươi Năm phẩy Ba Việt Nam Đồng |
500.000 AUD | = |
16.729.242.553 VND
Mười sáu tỷ Bảy trăm Hai mươi Chín triệu Hai trăm Bốn mươi Hai ngàn Năm trăm Năm mươi Ba Việt Nam Đồng |
1.000.000 AUD | = |
33.458.485.106 VND
Ba mươi Ba tỷ Bốn trăm Năm mươi Tám triệu Bốn trăm Tám mươi Năm ngàn Một trăm Sáu Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000030 AUD
|
2 VND | = |
0.000060 AUD
|
5 VND | = |
0.000149 AUD
|
10 VND | = |
0.000299 AUD
|
20 VND | = |
0.000598 AUD
|
50 VND | = |
0.001494 AUD
|
100 VND | = |
0.002989 AUD
|
200 VND | = |
0.005978 AUD
|
500 VND | = |
0.014944 AUD
|
1.000 VND | = |
0.029888 AUD
|
2.000 VND | = |
0.059776 AUD
|
5.000 VND | = |
0.149439 AUD
|
10.000 VND | = |
0.298878 AUD
|
20.000 VND | = |
0.597756 AUD
|
50.000 VND | = |
1,494 AUD
|
500.000 VND | = |
14,944 AUD
Mười bốn phẩy Chín Bốn Ba Tám Chín Hai Ba Sáu Một Bốn Một Ba Đô la Australia |
1.000.000 VND | = |
29,888 AUD
Hai mươi Chín phẩy Tám Tám Bảy Bảy Tám Bốn Bảy Hai Hai Tám Hai Sáu Đô la Australia |