Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Australia sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Australia (AUD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá AUD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Australia so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa AUD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 AUD | = |
33.672,927 VND
Ba mươi Ba ngàn Sáu trăm Bảy mươi Hai phẩy Chín Hai Bảy Ba Năm Một Việt Nam Đồng |
2 AUD | = |
67.345,855 VND
Sáu mươi Bảy ngàn Ba trăm Bốn mươi Năm phẩy Tám Năm Bốn Bảy Không Hai Việt Nam Đồng |
5 AUD | = |
168.364,637 VND
Một trăm Sáu mươi Tám ngàn Ba trăm Sáu mươi Bốn phẩy Sáu Ba Sáu Bảy Năm Năm Việt Nam Đồng |
10 AUD | = |
336.729,274 VND
Ba trăm Ba mươi Sáu ngàn Bảy trăm Hai mươi Chín phẩy Hai Bảy Ba Năm Một Việt Nam Đồng |
20 AUD | = |
673.458,547 VND
Sáu trăm Bảy mươi Ba ngàn Bốn trăm Năm mươi Tám phẩy Năm Bốn Bảy Không Hai Việt Nam Đồng |
50 AUD | = |
1.683.646,368 VND
Một triệu Sáu trăm Tám mươi Ba ngàn Sáu trăm Bốn mươi Sáu phẩy Ba Sáu Bảy Năm Năm Việt Nam Đồng |
100 AUD | = |
3.367.292,735 VND
Ba triệu Ba trăm Sáu mươi Bảy ngàn Hai trăm Chín mươi Hai phẩy Bảy Ba Năm Một Việt Nam Đồng |
200 AUD | = |
6.734.585,47 VND
Sáu triệu Bảy trăm Ba mươi Bốn ngàn Năm trăm Tám mươi Năm phẩy Bốn Bảy Không Hai Việt Nam Đồng |
500 AUD | = |
16.836.463,676 VND
Mười sáu triệu Tám trăm Ba mươi Sáu ngàn Bốn trăm Sáu mươi Ba phẩy Sáu Bảy Năm Năm Việt Nam Đồng |
1.000 AUD | = |
33.672.927,351 VND
Ba mươi Ba triệu Sáu trăm Bảy mươi Hai ngàn Chín trăm Hai mươi Bảy phẩy Ba Năm Một Việt Nam Đồng |
2.000 AUD | = |
67.345.854,702 VND
Sáu mươi Bảy triệu Ba trăm Bốn mươi Năm ngàn Tám trăm Năm mươi Bốn phẩy Bảy Không Hai Việt Nam Đồng |
5.000 AUD | = |
168.364.636,755 VND
Một trăm Sáu mươi Tám triệu Ba trăm Sáu mươi Bốn ngàn Sáu trăm Ba mươi Sáu phẩy Bảy Năm Năm Việt Nam Đồng |
10.000 AUD | = |
336.729.273,51 VND
Ba trăm Ba mươi Sáu triệu Bảy trăm Hai mươi Chín ngàn Hai trăm Bảy mươi Ba phẩy Năm Một Việt Nam Đồng |
20.000 AUD | = |
673.458.547,02 VND
Sáu trăm Bảy mươi Ba triệu Bốn trăm Năm mươi Tám ngàn Năm trăm Bốn mươi Bảy phẩy Không Hai Việt Nam Đồng |
50.000 AUD | = |
1.683.646.367,55 VND
Một tỷ Sáu trăm Tám mươi Ba triệu Sáu trăm Bốn mươi Sáu ngàn Ba trăm Sáu mươi Bảy phẩy Năm Năm Việt Nam Đồng |
500.000 AUD | = |
16.836.463.675,5 VND
Mười sáu tỷ Tám trăm Ba mươi Sáu triệu Bốn trăm Sáu mươi Ba ngàn Sáu trăm Bảy mươi Năm phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 AUD | = |
33.672.927.351 VND
Ba mươi Ba tỷ Sáu trăm Bảy mươi Hai triệu Chín trăm Hai mươi Bảy ngàn Ba trăm Năm mươi Một Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000030 AUD
|
2 VND | = |
0.000059 AUD
|
5 VND | = |
0.000148 AUD
|
10 VND | = |
0.000297 AUD
|
20 VND | = |
0.000594 AUD
|
50 VND | = |
0.001485 AUD
|
100 VND | = |
0.002970 AUD
|
200 VND | = |
0.005939 AUD
|
500 VND | = |
0.014849 AUD
|
1.000 VND | = |
0.029697 AUD
|
2.000 VND | = |
0.059395 AUD
|
5.000 VND | = |
0.148487 AUD
|
10.000 VND | = |
0.296974 AUD
|
20.000 VND | = |
0.593949 AUD
|
50.000 VND | = |
1,485 AUD
|
500.000 VND | = |
14,849 AUD
Mười bốn phẩy Tám Bốn Tám Bảy Hai Ba Tám Sáu Sáu Một Năm Hai Đô la Australia |
1.000.000 VND | = |
29,697 AUD
Hai mươi Chín phẩy Sáu Chín Bảy Bốn Bốn Bảy Bảy Ba Hai Ba Không Bốn Đô la Australia |