Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Australia sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Australia (AUD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá AUD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Australia so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa AUD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 AUD | = |
32.790,248 VND
Ba mươi Hai ngàn Bảy trăm Chín mươi phẩy Hai Bốn Bảy Bảy Bốn Một Việt Nam Đồng |
2 AUD | = |
65.580,495 VND
Sáu mươi Năm ngàn Năm trăm Tám mươi phẩy Bốn Chín Năm Bốn Tám Hai Việt Nam Đồng |
5 AUD | = |
163.951,239 VND
Một trăm Sáu mươi Ba ngàn Chín trăm Năm mươi Một phẩy Hai Ba Tám Bảy Không Năm Việt Nam Đồng |
10 AUD | = |
327.902,477 VND
Ba trăm Hai mươi Bảy ngàn Chín trăm Hai phẩy Bốn Bảy Bảy Bốn Một Việt Nam Đồng |
20 AUD | = |
655.804,955 VND
Sáu trăm Năm mươi Năm ngàn Tám trăm Bốn phẩy Chín Năm Bốn Tám Hai Việt Nam Đồng |
50 AUD | = |
1.639.512,387 VND
Một triệu Sáu trăm Ba mươi Chín ngàn Năm trăm Mười hai phẩy Ba Tám Bảy Không Năm Việt Nam Đồng |
100 AUD | = |
3.279.024,774 VND
Ba triệu Hai trăm Bảy mươi Chín ngàn Hai mươi Bốn phẩy Bảy Bảy Bốn Một Việt Nam Đồng |
200 AUD | = |
6.558.049,548 VND
Sáu triệu Năm trăm Năm mươi Tám ngàn Bốn mươi Chín phẩy Năm Bốn Tám Hai Việt Nam Đồng |
500 AUD | = |
16.395.123,87 VND
Mười sáu triệu Ba trăm Chín mươi Năm ngàn Một trăm Hai mươi Ba phẩy Tám Bảy Không Năm Việt Nam Đồng |
1.000 AUD | = |
32.790.247,741 VND
Ba mươi Hai triệu Bảy trăm Chín mươi ngàn Hai trăm Bốn mươi Bảy phẩy Bảy Bốn Một Việt Nam Đồng |
2.000 AUD | = |
65.580.495,482 VND
Sáu mươi Năm triệu Năm trăm Tám mươi ngàn Bốn trăm Chín mươi Năm phẩy Bốn Tám Hai Việt Nam Đồng |
5.000 AUD | = |
163.951.238,705 VND
Một trăm Sáu mươi Ba triệu Chín trăm Năm mươi Một ngàn Hai trăm Ba mươi Tám phẩy Bảy Không Năm Việt Nam Đồng |
10.000 AUD | = |
327.902.477,41 VND
Ba trăm Hai mươi Bảy triệu Chín trăm Hai ngàn Bốn trăm Bảy mươi Bảy phẩy Bốn Một Việt Nam Đồng |
20.000 AUD | = |
655.804.954,82 VND
Sáu trăm Năm mươi Năm triệu Tám trăm Bốn ngàn Chín trăm Năm mươi Bốn phẩy Tám Hai Việt Nam Đồng |
50.000 AUD | = |
1.639.512.387,05 VND
Một tỷ Sáu trăm Ba mươi Chín triệu Năm trăm Mười hai ngàn Ba trăm Tám mươi Bảy phẩy Không Năm Việt Nam Đồng |
500.000 AUD | = |
16.395.123.870,5 VND
Mười sáu tỷ Ba trăm Chín mươi Năm triệu Một trăm Hai mươi Ba ngàn Tám trăm Bảy mươi phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 AUD | = |
32.790.247.741 VND
Ba mươi Hai tỷ Bảy trăm Chín mươi triệu Hai trăm Bốn mươi Bảy ngàn Bảy trăm Bốn mươi Một Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000030 AUD
|
2 VND | = |
0.000061 AUD
|
5 VND | = |
0.000152 AUD
|
10 VND | = |
0.000305 AUD
|
20 VND | = |
0.000610 AUD
|
50 VND | = |
0.001525 AUD
|
100 VND | = |
0.003050 AUD
|
200 VND | = |
0.006099 AUD
|
500 VND | = |
0.015248 AUD
|
1.000 VND | = |
0.030497 AUD
|
2.000 VND | = |
0.060994 AUD
|
5.000 VND | = |
0.152484 AUD
|
10.000 VND | = |
0.304969 AUD
|
20.000 VND | = |
0.609937 AUD
|
50.000 VND | = |
1,525 AUD
|
500.000 VND | = |
15,248 AUD
Mười năm phẩy Hai Bốn Tám Bốn Ba Sáu Một Bảy Chín Tám Bốn Bảy Đô la Australia |
1.000.000 VND | = |
30,497 AUD
Ba mươi phẩy Bốn Chín Sáu Tám Bảy Hai Ba Năm Chín Sáu Chín Ba Đô la Australia |