Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Australia sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Australia (AUD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá AUD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Australia so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa AUD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 AUD | = |
33.033,506 VND
Ba mươi Ba ngàn Ba mươi Ba phẩy Năm Không Sáu Hai Năm Năm Việt Nam Đồng |
2 AUD | = |
66.067,013 VND
Sáu mươi Sáu ngàn Sáu mươi Bảy phẩy Không Một Hai Năm Một Việt Nam Đồng |
5 AUD | = |
165.167,531 VND
Một trăm Sáu mươi Năm ngàn Một trăm Sáu mươi Bảy phẩy Năm Ba Một Hai Bảy Năm Việt Nam Đồng |
10 AUD | = |
330.335,063 VND
Ba trăm Ba mươi ngàn Ba trăm Ba mươi Năm phẩy Không Sáu Hai Năm Năm Việt Nam Đồng |
20 AUD | = |
660.670,125 VND
Sáu trăm Sáu mươi ngàn Sáu trăm Bảy mươi phẩy Một Hai Năm Một Việt Nam Đồng |
50 AUD | = |
1.651.675,313 VND
Một triệu Sáu trăm Năm mươi Một ngàn Sáu trăm Bảy mươi Năm phẩy Ba Một Hai Bảy Năm Việt Nam Đồng |
100 AUD | = |
3.303.350,626 VND
Ba triệu Ba trăm Ba ngàn Ba trăm Năm mươi phẩy Sáu Hai Năm Năm Việt Nam Đồng |
200 AUD | = |
6.606.701,251 VND
Sáu triệu Sáu trăm Sáu ngàn Bảy trăm Một phẩy Hai Năm Một Việt Nam Đồng |
500 AUD | = |
16.516.753,128 VND
Mười sáu triệu Năm trăm Mười sáu ngàn Bảy trăm Năm mươi Ba phẩy Một Hai Bảy Năm Việt Nam Đồng |
1.000 AUD | = |
33.033.506,255 VND
Ba mươi Ba triệu Ba mươi Ba ngàn Năm trăm Sáu phẩy Hai Năm Năm Việt Nam Đồng |
2.000 AUD | = |
66.067.012,51 VND
Sáu mươi Sáu triệu Sáu mươi Bảy ngàn Mười hai phẩy Năm Một Việt Nam Đồng |
5.000 AUD | = |
165.167.531,275 VND
Một trăm Sáu mươi Năm triệu Một trăm Sáu mươi Bảy ngàn Năm trăm Ba mươi Một phẩy Hai Bảy Năm Việt Nam Đồng |
10.000 AUD | = |
330.335.062,55 VND
Ba trăm Ba mươi triệu Ba trăm Ba mươi Năm ngàn Sáu mươi Hai phẩy Năm Năm Việt Nam Đồng |
20.000 AUD | = |
660.670.125,1 VND
Sáu trăm Sáu mươi triệu Sáu trăm Bảy mươi ngàn Một trăm Hai mươi Năm phẩy Một Việt Nam Đồng |
50.000 AUD | = |
1.651.675.312,75 VND
Một tỷ Sáu trăm Năm mươi Một triệu Sáu trăm Bảy mươi Năm ngàn Ba trăm Mười hai phẩy Bảy Năm Việt Nam Đồng |
500.000 AUD | = |
16.516.753.127,5 VND
Mười sáu tỷ Năm trăm Mười sáu triệu Bảy trăm Năm mươi Ba ngàn Một trăm Hai mươi Bảy phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 AUD | = |
33.033.506.255 VND
Ba mươi Ba tỷ Ba mươi Ba triệu Năm trăm Sáu ngàn Hai trăm Năm mươi Năm Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000030 AUD
|
2 VND | = |
0.000061 AUD
|
5 VND | = |
0.000151 AUD
|
10 VND | = |
0.000303 AUD
|
20 VND | = |
0.000605 AUD
|
50 VND | = |
0.001514 AUD
|
100 VND | = |
0.003027 AUD
|
200 VND | = |
0.006054 AUD
|
500 VND | = |
0.015136 AUD
|
1.000 VND | = |
0.030272 AUD
|
2.000 VND | = |
0.060545 AUD
|
5.000 VND | = |
0.151361 AUD
|
10.000 VND | = |
0.302723 AUD
|
20.000 VND | = |
0.605446 AUD
|
50.000 VND | = |
1,514 AUD
|
500.000 VND | = |
15,136 AUD
Mười năm phẩy Một Ba Sáu Một Bốn Sáu Tám Không Không Một Bảy Đô la Australia |
1.000.000 VND | = |
30,272 AUD
Ba mươi phẩy Hai Bảy Hai Hai Chín Ba Sáu Không Không Ba Ba Chín Đô la Australia |