Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Australia sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Australia (AUD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá AUD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Australia so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa AUD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 AUD | = |
32.873,204 VND
Ba mươi Hai ngàn Tám trăm Bảy mươi Ba phẩy Hai Không Ba Tám Năm Năm Việt Nam Đồng |
2 AUD | = |
65.746,408 VND
Sáu mươi Năm ngàn Bảy trăm Bốn mươi Sáu phẩy Bốn Không Bảy Bảy Một Việt Nam Đồng |
5 AUD | = |
164.366,019 VND
Một trăm Sáu mươi Bốn ngàn Ba trăm Sáu mươi Sáu phẩy Không Một Chín Hai Bảy Năm Việt Nam Đồng |
10 AUD | = |
328.732,039 VND
Ba trăm Hai mươi Tám ngàn Bảy trăm Ba mươi Hai phẩy Không Ba Tám Năm Năm Việt Nam Đồng |
20 AUD | = |
657.464,077 VND
Sáu trăm Năm mươi Bảy ngàn Bốn trăm Sáu mươi Bốn phẩy Không Bảy Bảy Một Việt Nam Đồng |
50 AUD | = |
1.643.660,193 VND
Một triệu Sáu trăm Bốn mươi Ba ngàn Sáu trăm Sáu mươi phẩy Một Chín Hai Bảy Năm Việt Nam Đồng |
100 AUD | = |
3.287.320,386 VND
Ba triệu Hai trăm Tám mươi Bảy ngàn Ba trăm Hai mươi phẩy Ba Tám Năm Năm Việt Nam Đồng |
200 AUD | = |
6.574.640,771 VND
Sáu triệu Năm trăm Bảy mươi Bốn ngàn Sáu trăm Bốn mươi phẩy Bảy Bảy Một Việt Nam Đồng |
500 AUD | = |
16.436.601,928 VND
Mười sáu triệu Bốn trăm Ba mươi Sáu ngàn Sáu trăm Một phẩy Chín Hai Bảy Năm Việt Nam Đồng |
1.000 AUD | = |
32.873.203,855 VND
Ba mươi Hai triệu Tám trăm Bảy mươi Ba ngàn Hai trăm Ba phẩy Tám Năm Năm Việt Nam Đồng |
2.000 AUD | = |
65.746.407,71 VND
Sáu mươi Năm triệu Bảy trăm Bốn mươi Sáu ngàn Bốn trăm Bảy phẩy Bảy Một Việt Nam Đồng |
5.000 AUD | = |
164.366.019,275 VND
Một trăm Sáu mươi Bốn triệu Ba trăm Sáu mươi Sáu ngàn Mười chín phẩy Hai Bảy Năm Việt Nam Đồng |
10.000 AUD | = |
328.732.038,55 VND
Ba trăm Hai mươi Tám triệu Bảy trăm Ba mươi Hai ngàn Ba mươi Tám phẩy Năm Năm Việt Nam Đồng |
20.000 AUD | = |
657.464.077,1 VND
Sáu trăm Năm mươi Bảy triệu Bốn trăm Sáu mươi Bốn ngàn Bảy mươi Bảy phẩy Một Việt Nam Đồng |
50.000 AUD | = |
1.643.660.192,75 VND
Một tỷ Sáu trăm Bốn mươi Ba triệu Sáu trăm Sáu mươi ngàn Một trăm Chín mươi Hai phẩy Bảy Năm Việt Nam Đồng |
500.000 AUD | = |
16.436.601.927,5 VND
Mười sáu tỷ Bốn trăm Ba mươi Sáu triệu Sáu trăm Một ngàn Chín trăm Hai mươi Bảy phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 AUD | = |
32.873.203.855 VND
Ba mươi Hai tỷ Tám trăm Bảy mươi Ba triệu Hai trăm Ba ngàn Tám trăm Năm mươi Năm Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000030 AUD
|
2 VND | = |
0.000061 AUD
|
5 VND | = |
0.000152 AUD
|
10 VND | = |
0.000304 AUD
|
20 VND | = |
0.000608 AUD
|
50 VND | = |
0.001521 AUD
|
100 VND | = |
0.003042 AUD
|
200 VND | = |
0.006084 AUD
|
500 VND | = |
0.015210 AUD
|
1.000 VND | = |
0.030420 AUD
|
2.000 VND | = |
0.060840 AUD
|
5.000 VND | = |
0.152100 AUD
|
10.000 VND | = |
0.304199 AUD
|
20.000 VND | = |
0.608398 AUD
|
50.000 VND | = |
1,521 AUD
|
500.000 VND | = |
15,21 AUD
Mười năm phẩy Hai Không Chín Chín Năm Sáu Bốn Tám Không Hai Hai Hai Đô la Australia |
1.000.000 VND | = |
30,42 AUD
Ba mươi phẩy Bốn Một Chín Chín Một Hai Chín Sáu Không Bốn Bốn Ba Đô la Australia |