Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Đô la Australia sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Đô la Australia (AUD) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá AUD với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Australia so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa AUD với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 AUD = 32.551,286 VND
Ba mươi Hai ngàn Năm trăm Năm mươi Một phẩy Hai Tám Năm Bảy Bảy Tám Việt Nam Đồng
2 AUD = 65.102,572 VND
Sáu mươi Năm ngàn Một trăm Hai phẩy Năm Bảy Một Năm Năm Sáu Việt Nam Đồng
5 AUD = 162.756,429 VND
Một trăm Sáu mươi Hai ngàn Bảy trăm Năm mươi Sáu phẩy Bốn Hai Tám Tám Chín Việt Nam Đồng
10 AUD = 325.512,858 VND
Ba trăm Hai mươi Năm ngàn Năm trăm Mười hai phẩy Tám Năm Bảy Bảy Tám Việt Nam Đồng
20 AUD = 651.025,716 VND
Sáu trăm Năm mươi Một ngàn Hai mươi Năm phẩy Bảy Một Năm Năm Sáu Việt Nam Đồng
50 AUD = 1.627.564,289 VND
Một triệu Sáu trăm Hai mươi Bảy ngàn Năm trăm Sáu mươi Bốn phẩy Hai Tám Tám Chín Việt Nam Đồng
100 AUD = 3.255.128,578 VND
Ba triệu Hai trăm Năm mươi Năm ngàn Một trăm Hai mươi Tám phẩy Năm Bảy Bảy Tám Việt Nam Đồng
200 AUD = 6.510.257,156 VND
Sáu triệu Năm trăm Mười ngàn Hai trăm Năm mươi Bảy phẩy Một Năm Năm Sáu Việt Nam Đồng
500 AUD = 16.275.642,889 VND
Mười sáu triệu Hai trăm Bảy mươi Năm ngàn Sáu trăm Bốn mươi Hai phẩy Tám Tám Chín Việt Nam Đồng
1.000 AUD = 32.551.285,778 VND
Ba mươi Hai triệu Năm trăm Năm mươi Một ngàn Hai trăm Tám mươi Năm phẩy Bảy Bảy Tám Việt Nam Đồng
2.000 AUD = 65.102.571,556 VND
Sáu mươi Năm triệu Một trăm Hai ngàn Năm trăm Bảy mươi Một phẩy Năm Năm Sáu Việt Nam Đồng
5.000 AUD = 162.756.428,89 VND
Một trăm Sáu mươi Hai triệu Bảy trăm Năm mươi Sáu ngàn Bốn trăm Hai mươi Tám phẩy Tám Chín Việt Nam Đồng
10.000 AUD = 325.512.857,78 VND
Ba trăm Hai mươi Năm triệu Năm trăm Mười hai ngàn Tám trăm Năm mươi Bảy phẩy Bảy Tám Việt Nam Đồng
20.000 AUD = 651.025.715,56 VND
Sáu trăm Năm mươi Một triệu Hai mươi Năm ngàn Bảy trăm Mười năm phẩy Năm Sáu Việt Nam Đồng
50.000 AUD = 1.627.564.288,9 VND
Một tỷ Sáu trăm Hai mươi Bảy triệu Năm trăm Sáu mươi Bốn ngàn Hai trăm Tám mươi Tám phẩy Chín Việt Nam Đồng
500.000 AUD = 16.275.642.889 VND
Mười sáu tỷ Hai trăm Bảy mươi Năm triệu Sáu trăm Bốn mươi Hai ngàn Tám trăm Tám mươi Chín Việt Nam Đồng
1.000.000 AUD = 32.551.285.778 VND
Ba mươi Hai tỷ Năm trăm Năm mươi Một triệu Hai trăm Tám mươi Năm ngàn Bảy trăm Bảy mươi Tám Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000031 AUD
2 VND = 0.000061 AUD
5 VND = 0.000154 AUD
10 VND = 0.000307 AUD
20 VND = 0.000614 AUD
50 VND = 0.001536 AUD
100 VND = 0.003072 AUD
200 VND = 0.006144 AUD
500 VND = 0.015360 AUD
1.000 VND = 0.030721 AUD
2.000 VND = 0.061442 AUD
5.000 VND = 0.153604 AUD
10.000 VND = 0.307208 AUD
20.000 VND = 0.614415 AUD
50.000 VND = 1,536 AUD
500.000 VND = 15,36 AUD
Mười năm phẩy Ba Sáu Không Ba Bảy Sáu Ba Bốn Ba Không Bốn Hai Đô la Australia
1.000.000 VND = 30,721 AUD
Ba mươi phẩy Bảy Hai Không Bảy Năm Hai Sáu Tám Sáu Không Tám Năm Đô la Australia