Xem nhanh:
Chuyển đổi Đô la Australia sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Đô la Australia (AUD) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá AUD với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Đô la Australia so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa AUD với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 AUD | = |
32.265,913 VND
Ba mươi Hai ngàn Hai trăm Sáu mươi Năm phẩy Chín Một Ba Hai Chín Tám Việt Nam Đồng |
2 AUD | = |
64.531,827 VND
Sáu mươi Bốn ngàn Năm trăm Ba mươi Một phẩy Tám Hai Sáu Năm Chín Sáu Việt Nam Đồng |
5 AUD | = |
161.329,566 VND
Một trăm Sáu mươi Một ngàn Ba trăm Hai mươi Chín phẩy Năm Sáu Sáu Bốn Chín Việt Nam Đồng |
10 AUD | = |
322.659,133 VND
Ba trăm Hai mươi Hai ngàn Sáu trăm Năm mươi Chín phẩy Một Ba Hai Chín Tám Việt Nam Đồng |
20 AUD | = |
645.318,266 VND
Sáu trăm Bốn mươi Năm ngàn Ba trăm Mười tám phẩy Hai Sáu Năm Chín Sáu Việt Nam Đồng |
50 AUD | = |
1.613.295,665 VND
Một triệu Sáu trăm Mười ba ngàn Hai trăm Chín mươi Năm phẩy Sáu Sáu Bốn Chín Việt Nam Đồng |
100 AUD | = |
3.226.591,33 VND
Ba triệu Hai trăm Hai mươi Sáu ngàn Năm trăm Chín mươi Một phẩy Ba Hai Chín Tám Việt Nam Đồng |
200 AUD | = |
6.453.182,66 VND
Sáu triệu Bốn trăm Năm mươi Ba ngàn Một trăm Tám mươi Hai phẩy Sáu Năm Chín Sáu Việt Nam Đồng |
500 AUD | = |
16.132.956,649 VND
Mười sáu triệu Một trăm Ba mươi Hai ngàn Chín trăm Năm mươi Sáu phẩy Sáu Bốn Chín Việt Nam Đồng |
1.000 AUD | = |
32.265.913,298 VND
Ba mươi Hai triệu Hai trăm Sáu mươi Năm ngàn Chín trăm Mười ba phẩy Hai Chín Tám Việt Nam Đồng |
2.000 AUD | = |
64.531.826,596 VND
Sáu mươi Bốn triệu Năm trăm Ba mươi Một ngàn Tám trăm Hai mươi Sáu phẩy Năm Chín Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 AUD | = |
161.329.566,49 VND
Một trăm Sáu mươi Một triệu Ba trăm Hai mươi Chín ngàn Năm trăm Sáu mươi Sáu phẩy Bốn Chín Việt Nam Đồng |
10.000 AUD | = |
322.659.132,98 VND
Ba trăm Hai mươi Hai triệu Sáu trăm Năm mươi Chín ngàn Một trăm Ba mươi Hai phẩy Chín Tám Việt Nam Đồng |
20.000 AUD | = |
645.318.265,96 VND
Sáu trăm Bốn mươi Năm triệu Ba trăm Mười tám ngàn Hai trăm Sáu mươi Năm phẩy Chín Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 AUD | = |
1.613.295.664,9 VND
Một tỷ Sáu trăm Mười ba triệu Hai trăm Chín mươi Năm ngàn Sáu trăm Sáu mươi Bốn phẩy Chín Việt Nam Đồng |
500.000 AUD | = |
16.132.956.649 VND
Mười sáu tỷ Một trăm Ba mươi Hai triệu Chín trăm Năm mươi Sáu ngàn Sáu trăm Bốn mươi Chín Việt Nam Đồng |
1.000.000 AUD | = |
32.265.913.298 VND
Ba mươi Hai tỷ Hai trăm Sáu mươi Năm triệu Chín trăm Mười ba ngàn Hai trăm Chín mươi Tám Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000031 AUD
|
2 VND | = |
0.000062 AUD
|
5 VND | = |
0.000155 AUD
|
10 VND | = |
0.000310 AUD
|
20 VND | = |
0.000620 AUD
|
50 VND | = |
0.001550 AUD
|
100 VND | = |
0.003099 AUD
|
200 VND | = |
0.006198 AUD
|
500 VND | = |
0.015496 AUD
|
1.000 VND | = |
0.030992 AUD
|
2.000 VND | = |
0.061985 AUD
|
5.000 VND | = |
0.154962 AUD
|
10.000 VND | = |
0.309925 AUD
|
20.000 VND | = |
0.619849 AUD
|
50.000 VND | = |
1,55 AUD
|
500.000 VND | = |
15,496 AUD
Mười năm phẩy Bốn Chín Sáu Hai Hai Chín Năm Bảy Bảy Bảy Không Một Đô la Australia |
1.000.000 VND | = |
30,992 AUD
Ba mươi phẩy Chín Chín Hai Bốn Năm Chín Một Năm Năm Bốn Không Hai Đô la Australia |