Ngoại tệ Tên đầy đủ Giá mua Giá bán
AUD Đô la Australia 15.211,57 15.857,47
CAD Đô la Canada 17.896,75 18.656,67
CHF Franc Thụy sĩ 30.208,2 31.490,88
CNY Nhân dân tệ 3.468 3.615
DKK Krone Đan Mạch 3.933,97
EUR Euro 28.077,42 29.615,67
GBP Bảng Anh 32.654,38 34.040,92
HKD Đô la Hồng Kông 3.267,24 3.426,47
IDR Rupiah Indonesia 1,57
INR Rupee Ấn Độ 313,98
JPY Yên Nhật 173,32 184,33
KRW Won Hàn Quốc 15,26 18,4
KWD Dinar Kuwait 87.943,23
LAK Kip Lào 1,25
MXN Peso Mexico 1.100
MYR Ringgit Malaysia 5.878,38
NOK Krone Na Uy 2.447,79
NZD Đô la New Zealand 14.760
PHP Peso Philipin 448
RUB Rúp Nga 320,4
SAR Riyal Ả Rập Saudi 7.213,42
SEK Krona Thụy Điển 2.677,57
SGD Đô la Singapore 18.848,12 19.687,78
THB Bạt Thái Lan 661,13 765,75
TWD Đô la Đài Loan 801,28
USD Đô la Mỹ 25.792 26.182
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.482
USD-5-20 Đô La Mỹ Đồng 5 – 20 22.930 23.100
USD-50-100 Đô La Mỹ Đồng 50 – 100 22.930 23.100
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.600 22.830
USD15 Đô la Mỹ Đồng 1,5 22.600 23.050
ZAR Rand Nam Phi 1.441