Bảng giá 39+ loại ngoại tệ lớn nhất cập nhật hôm nay
Tên ngoại tệ | Mã | Quốc kỳ |
---|---|---|
Đô la Australia | AUD | |
Đô la Canada | CAD | |
Franc Thụy Sĩ | CHF | |
Nhân dân tệ | CNY | |
Krone Đan Mạch | DKK | |
Euro | EUR | |
Bảng Anh | GBP | |
Đô la Hồng Kông | HKD | |
Rupee Ấn Độ | INR | |
Yên Nhật | JPY | |
Won Hàn Quốc | KRW | |
Dinar Kuwait | KWD | |
Kip Lào | LAK | |
Ringgit Malaysia | MYR | |
Krone Na Uy | NOK | |
Đô la New Zealand | NZD | |
Peso Philipin | PHP | |
Rúp Nga | RUB | |
Riyal Ả Rập Saudi | SAR | |
Krona Thụy Điển | SEK | |
Đô la Singapore | SGD | |
Bạt Thái Lan | THB | |
Đô la Đài Loan | TWD | |
Đô la Mỹ | USD | |
Rand Nam Phi | ZAR | |
Rupiah Indonesia | IDR | |
Đô la Brunei | BND | |
Peso Mexico | MXN |