Địa phương | Loại | Mua Vào | Bán Ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.600.000 | 119.600.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 117.600.000 | 119.620.000 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 117.600.000 | 119.630.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.700.000 | 116.200.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.700.000 | 116.300.000 | |
Nữ trang 99.99 | 113.700.000 | 115.600.000 | |
Nữ trang 99 | 109.955.445 | 114.455.445 | |
Nữ trang 75 | 79.958.670 | 86.858.670 | |
Nữ trang 68 | 71.865.861 | 78.765.861 | |
Nữ trang 61% | 63.773.052 | 70.673.052 | |
Nữ trang 58.3 | 60.651.540 | 67.551.540 | |
Nữ trang 41.7 | 41.460.021 | 48.360.021 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.600.000 | 119.600.000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.600.000 | 119.600.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.600.000 | 119.600.000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.600.000 | 119.600.000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.600.000 | 119.600.000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.600.000 | 119.600.000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.600.000 | 119.600.000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.600.000 | 119.600.000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.600.000 | 119.600.000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.600.000 | 119.600.000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 117.600.000 | 119.600.000 |
Đơn vị: Vnđ