Bảng giá vàng SJC và các hãng vàng lớn cập nhật hôm nay

Địa phương Loại Mua Vào Bán Ra
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 123.000.000 +300,000 124.200.000 +300,000
Vàng SJC 5 chỉ 123.000.000 +300,000 124.220.000 +300,000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 123.000.000 +300,000 124.230.000 +300,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 116.800.000 +300,000 119.300.000 +300,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 116.800.000 +300,000 119.400.000 +300,000
Nữ trang 99.99 116.600.000 +500,000 118.600.000 +500,000
Nữ trang 99 112.925.742 +495,049 117.425.742 +495,049
Nữ trang 75 81.908.895 +375,037 89.108.895 +375,037
Nữ trang 68 73.606.065 +340,034 80.806.065 +340,034
Nữ trang 61% 65.303.235 +305,031 72.503.235 +305,031
Nữ trang 58.3 62.100.715 +291,530 69.300.715 +291,530
Nữ trang 41.7 42.411.146 +208,521 49.611.146 +208,521
Cà Mau Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 123.000.000 +300,000 124.200.000 +300,000
Miền Tây Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 123.000.000 +300,000 124.200.000 +300,000
Biên Hòa Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 123.000.000 +300,000 124.200.000 +300,000
Quảng Ngãi Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 123.000.000 +300,000 124.200.000 +300,000
Bạc Liêu Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 123.000.000 +300,000 124.200.000 +300,000
Nha Trang Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 123.000.000 +300,000 124.200.000 +300,000
Hạ Long Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 123.000.000 +300,000 124.200.000 +300,000
Huế Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 123.000.000 +300,000 124.200.000 +300,000
Miền Bắc Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 123.000.000 +300,000 124.200.000 +300,000
Hải Phòng Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 123.000.000 +300,000 124.200.000 +300,000
Miền Trung Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 123.000.000 +300,000 124.200.000 +300,000
Đơn vị: Vnđ
Cập nhật lúc : 2025-08-13 17:49:02