Địa phươngGiá (đồng)Tăng/giảm (đồng)
Tuyên Quang60.000-
Cao Bằng59.000+1.000
Thái Nguyên59.000-
Lạng Sơn58.000-
Quảng Ninh58.000-
Bắc Ninh60.000-
Hà Nội60.000-
Hải Phòng60.000-
Ninh Bình59.000-
Lào Cai59.000-
Lai Châu57.000-
Điện Biên58.000-
Phú Thọ60.000-
Sơn La57.000-
Hưng Yên60.000-
Địa phươngGiá (đồng)Tăng/giảm (đồng)
Thanh Hoá59.000-
Nghệ An59.000-
Hà Tĩnh58.000-
Quảng Trị57.000-
Huế57.000-
Đà Nẵng57.000-
Quảng Ngãi58.000-
Gia Lai59.000+1.000
Đắk Lắk58.000-
Khánh Hoà58.000-
Lâm Đồng59.000-
Địa phươngGiá (đồng)Tăng/giảm (đồng)
Đồng Nai60.000-
Tây Ninh61.000-
Đồng Tháp61.000-
An Giang60.000+1.000
Cà Mau60.000-
TP HCM60.000-
Vĩnh Long60.000+1.000
Cần Thơ60.000+1.000
Đơn vị: Vnđ