Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 30/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 30/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 29/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 29/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 29/06/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.170
0
25.470
0
25.170
0
Đô la Mỹ
jpy 154,02
0
163,72
0
154,17
0
Yên Nhật
eur 26.410
0
27.910
0
26.620
0
Euro
chf 27.792
0
28.762
0
27.812
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.619
0
32.799
0
31.629
0
Bảng Anh
aud 16.650
0
17.270
0
16.670
0
Đô la Australia
sgd 18.209
0
19.019
0
18.219
0
Đô la Singapore
cad 18.294
0
19.004
0
18.304
0
Đô la Canada
hkd 3.129
0
3.334
0
3.139
0
Đô la Hồng Kông
thb 639,14
0
707,14
0
679,14
0
Bạt Thái Lan
nzd 15.229
0
15.819
0
15.239
0
Đô la New Zealand
krw 16,23
0
20,23
0
16,43
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.461
0
2.326
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,36
0
0,66
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.736
0
3.566
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.423
0
2.303
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.572
0
3.432
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:00 ngày 30/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.170 25.470 25.170 17:17:02 Chủ nhật 30/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.470 25.170 17:17:02 Thứ bảy 29/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.253 25.473 25.253 17:17:02 Thứ sáu 28/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.257 25.477 25.257 17:17:02 Thứ năm 27/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.235 25.470 25.250 17:17:02 Thứ tư 26/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.235 25.465 25.245 17:17:02 Thứ ba 25/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.239 25.475 25.239 17:17:01 Thứ hai 24/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.251 25.468 25.251 17:17:02 Chủ nhật 23/06/2024
JPY Yên Nhật 154,02 163,72 154,17 17:17:13 Chủ nhật 30/06/2024
JPY Yên Nhật 154,02 163,72 154,17 17:17:12 Thứ bảy 29/06/2024
JPY Yên Nhật 154,72 163,32 154,72 17:17:11 Thứ sáu 28/06/2024
JPY Yên Nhật 155,09 163,69 155,09 17:17:15 Thứ năm 27/06/2024
JPY Yên Nhật 156,12 163,6 154,62 17:17:11 Thứ tư 26/06/2024
JPY Yên Nhật 156,12 163,6 154,62 17:17:13 Thứ ba 25/06/2024
JPY Yên Nhật 156,1 164,7 156,1 17:17:11 Thứ hai 24/06/2024
JPY Yên Nhật 156,15 164,95 156,15 17:17:13 Chủ nhật 23/06/2024
EUR Euro 26.410 27.910 26.620 17:17:23 Chủ nhật 30/06/2024
EUR Euro 26.410 27.910 26.620 17:17:21 Thứ bảy 29/06/2024
EUR Euro 26.757 27.850 26.792 17:17:21 Thứ sáu 28/06/2024
EUR Euro 26.719 27.880 26.754 17:17:26 Thứ năm 27/06/2024
EUR Euro 26.857 27.980 26.871 17:17:21 Thứ tư 26/06/2024
EUR Euro 26.857 28.048 26.871 17:17:24 Thứ ba 25/06/2024
EUR Euro 26.833 28.128 26.868 17:17:21 Thứ hai 24/06/2024
EUR Euro 26.773 28.068 26.808 17:17:22 Chủ nhật 23/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.792 28.762 27.812 17:17:33 Chủ nhật 30/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.792 28.762 27.812 17:17:31 Thứ bảy 29/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.841 28.735 27.946 17:17:31 Thứ sáu 28/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.911 28.816 28.016 17:17:35 Thứ năm 27/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.058 28.963 28.163 17:17:31 Thứ tư 26/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.058 28.963 28.163 17:17:34 Thứ ba 25/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.051 28.956 28.156 17:17:31 Thứ hai 24/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.124 29.029 28.229 17:17:32 Chủ nhật 23/06/2024
GBP Bảng Anh 31.619 32.799 31.629 17:17:42 Chủ nhật 30/06/2024
GBP Bảng Anh 31.619 32.799 31.629 17:17:40 Thứ bảy 29/06/2024
GBP Bảng Anh 31.753 32.763 31.803 17:17:40 Thứ sáu 28/06/2024
GBP Bảng Anh 31.727 32.737 31.777 17:17:43 Thứ năm 27/06/2024
GBP Bảng Anh 31.903 32.913 31.953 17:17:39 Thứ tư 26/06/2024
GBP Bảng Anh 31.903 32.913 31.953 17:17:42 Thứ ba 25/06/2024
GBP Bảng Anh 31.864 32.874 31.914 17:17:39 Thứ hai 24/06/2024
GBP Bảng Anh 31.886 32.896 31.936 17:17:40 Chủ nhật 23/06/2024
AUD Đô la Australia 16.650 17.270 16.670 17:17:51 Chủ nhật 30/06/2024
AUD Đô la Australia 16.650 17.270 16.670 17:17:51 Thứ bảy 29/06/2024
AUD Đô la Australia 16.624 17.174 16.724 17:17:52 Thứ sáu 28/06/2024
AUD Đô la Australia 16.669 17.219 16.769 17:17:53 Thứ năm 27/06/2024
AUD Đô la Australia 16.692 17.242 16.792 17:17:49 Thứ tư 26/06/2024
AUD Đô la Australia 16.692 17.242 16.792 17:17:52 Thứ ba 25/06/2024
AUD Đô la Australia 16.683 17.233 16.783 17:17:49 Thứ hai 24/06/2024
AUD Đô la Australia 16.558 17.280 16.658 17:17:49 Chủ nhật 23/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.209 19.019 18.219 17:18:01 Chủ nhật 30/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.209 19.019 18.219 17:18:01 Thứ bảy 29/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.276 19.106 18.376 17:18:02 Thứ sáu 28/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.282 19.112 18.382 17:18:03 Thứ năm 27/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.367 19.197 18.467 17:17:59 Thứ tư 26/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.367 19.197 18.467 17:18:02 Thứ ba 25/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.363 19.193 18.463 17:17:58 Thứ hai 24/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.358 19.188 18.458 17:17:59 Chủ nhật 23/06/2024
CAD Đô la Canada 18.294 19.004 18.304 17:18:10 Chủ nhật 30/06/2024
CAD Đô la Canada 18.294 19.004 18.304 17:18:11 Thứ bảy 29/06/2024
CAD Đô la Canada 18.295 18.945 18.395 17:18:14 Thứ sáu 28/06/2024
CAD Đô la Canada 18.319 18.969 18.419 17:18:12 Thứ năm 27/06/2024
CAD Đô la Canada 18.391 19.041 18.491 17:18:09 Thứ tư 26/06/2024
CAD Đô la Canada 18.391 19.041 18.491 17:18:12 Thứ ba 25/06/2024
CAD Đô la Canada 18.367 19.017 18.467 17:18:08 Thứ hai 24/06/2024
CAD Đô la Canada 18.271 18.921 18.371 17:18:08 Chủ nhật 23/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.129 3.334 3.139 17:18:19 Chủ nhật 30/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.129 3.334 3.139 17:18:20 Thứ bảy 29/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.185 3.335 3.200 17:18:22 Thứ sáu 28/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.184 3.334 3.199 17:18:21 Thứ năm 27/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.185 3.335 3.200 17:18:17 Thứ tư 26/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.185 3.335 3.200 17:18:21 Thứ ba 25/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.186 3.336 3.201 17:18:17 Thứ hai 24/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.333 3.198 17:18:17 Chủ nhật 23/06/2024
THB Bạt Thái Lan 639,14 707,14 679,14 17:18:26 Chủ nhật 30/06/2024
THB Bạt Thái Lan 639,14 707,14 679,14 17:18:28 Thứ bảy 29/06/2024
THB Bạt Thái Lan 637,21 705,21 681,55 17:18:30 Thứ sáu 28/06/2024
THB Bạt Thái Lan 635,49 703,49 679,83 17:18:29 Thứ năm 27/06/2024
THB Bạt Thái Lan 642,31 710,31 686,65 17:18:25 Thứ tư 26/06/2024
THB Bạt Thái Lan 642,31 710,31 686,65 17:18:28 Thứ ba 25/06/2024
THB Bạt Thái Lan 640,9 708,9 685,24 17:18:24 Thứ hai 24/06/2024
THB Bạt Thái Lan 640,84 708,84 685,18 17:18:24 Chủ nhật 23/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.432 17:19:00 Chủ nhật 30/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.432 17:19:05 Thứ bảy 29/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.462 17:19:06 Thứ sáu 28/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.462 17:19:04 Thứ năm 27/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.577 3.467 17:19:00 Thứ tư 26/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.577 3.467 17:19:03 Thứ ba 25/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.577 3.467 17:18:59 Thứ hai 24/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.578 3.468 17:18:59 Chủ nhật 23/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.423 2.303 17:18:56 Chủ nhật 30/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.423 2.303 17:19:01 Thứ bảy 29/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.423 2.343 17:19:02 Thứ sáu 28/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.423 2.343 17:19:01 Thứ năm 27/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.454 2.374 17:18:56 Thứ tư 26/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.454 2.374 17:18:59 Thứ ba 25/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.451 2.371 17:18:55 Thứ hai 24/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.422 2.342 17:18:55 Chủ nhật 23/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.736 3.566 17:18:52 Chủ nhật 30/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.736 3.566 17:18:57 Thứ bảy 29/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.730 3.600 17:18:58 Thứ sáu 28/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.724 3.594 17:18:56 Thứ năm 27/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.743 3.613 17:18:52 Thứ tư 26/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.743 3.613 17:18:55 Thứ ba 25/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.740 3.610 17:18:51 Thứ hai 24/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.731 3.601 17:18:51 Chủ nhật 23/06/2024
LAK Kip Lào 0 1,36 0,66 17:18:51 Chủ nhật 30/06/2024
LAK Kip Lào 0 1,36 0,66 17:18:55 Thứ bảy 29/06/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,86 17:18:56 Thứ sáu 28/06/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,86 17:18:55 Thứ năm 27/06/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,86 17:18:51 Thứ tư 26/06/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,86 17:18:54 Thứ ba 25/06/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,86 17:18:50 Thứ hai 24/06/2024
LAK Kip Lào 0 1,23 0,87 17:18:49 Chủ nhật 23/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.461 2.326 17:18:47 Chủ nhật 30/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.461 2.326 17:18:51 Thứ bảy 29/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.451 2.341 17:18:53 Thứ sáu 28/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.465 2.355 17:18:51 Thứ năm 27/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.490 2.380 17:18:47 Thứ tư 26/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.490 2.380 17:18:50 Thứ ba 25/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.487 2.377 17:18:46 Thứ hai 24/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.479 2.369 17:18:46 Chủ nhật 23/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,23 20,23 16,43 17:18:42 Chủ nhật 30/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,23 20,23 16,43 17:18:45 Thứ bảy 29/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,55 19,35 17,35 17:18:46 Thứ sáu 28/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,5 19,3 17,3 17:18:45 Thứ năm 27/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,58 19,1 17,7 17:18:41 Thứ tư 26/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,58 19,1 17,7 17:18:44 Thứ ba 25/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,54 19,34 17,34 17:18:40 Thứ hai 24/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,64 19,8 17,44 17:18:40 Chủ nhật 23/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.229 15.819 15.239 17:18:35 Chủ nhật 30/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.229 15.819 15.239 17:18:38 Thứ bảy 29/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.195 15.762 15.245 17:18:40 Thứ sáu 28/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.213 15.780 15.263 17:18:39 Thứ năm 27/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.334 15.901 15.384 17:18:34 Thứ tư 26/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.334 15.901 15.384 17:18:38 Thứ ba 25/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.346 15.913 15.396 17:18:34 Thứ hai 24/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.346 15.913 15.396 17:18:34 Chủ nhật 23/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ