Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 01/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 31/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 31/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 31/07/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.109
0
25.449
0
25.109
0
Đô la Mỹ
jpy 161,78
0
169,53
0
162,08
0
Yên Nhật
eur 26.923
0
28.123
0
26.938
0
Euro
chf 28.220
0
29.125
0
28.325
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.089
0
33.099
0
32.139
0
Bảng Anh
aud 16.190
0
16.740
0
16.290
0
Đô la Australia
sgd 18.386
0
19.216
0
18.486
0
Đô la Singapore
cad 18.014
0
18.664
0
18.114
0
Đô la Canada
hkd 3.161
0
3.311
0
3.176
0
Đô la Hồng Kông
thb 654,59
0
722,59
0
698,93
0
Bạt Thái Lan
nzd 14.690
0
15.257
0
14.740
0
Đô la New Zealand
krw 17,32
0
19,32
0
17,72
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.410
0
2.300
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,2
0
0,84
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.747
0
3.617
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.353
0
2.273
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.564
0
3.454
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:06 ngày 01/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.109 25.449 25.109 17:17:02 Thứ năm 01/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.109 25.449 25.109 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.084 25.434 25.084 17:17:02 Thứ ba 30/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.030 25.460 25.030 16:17:03 Thứ hai 29/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.030 25.460 25.030 17:17:02 Chủ nhật 28/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.030 25.460 25.030 14:17:02 Thứ bảy 27/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.460 25.110 17:17:02 Thứ sáu 26/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.095 25.445 25.095 17:17:02 Thứ năm 25/07/2024
JPY Yên Nhật 161,78 169,53 162,08 17:17:13 Thứ năm 01/08/2024
JPY Yên Nhật 161,78 169,53 162,08 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024
JPY Yên Nhật 159,56 167,31 159,86 17:17:11 Thứ ba 30/07/2024
JPY Yên Nhật 159,43 169,13 159,58 16:17:13 Thứ hai 29/07/2024
JPY Yên Nhật 159,43 169,13 159,58 17:17:11 Chủ nhật 28/07/2024
JPY Yên Nhật 159,43 169,13 159,58 14:17:11 Thứ bảy 27/07/2024
JPY Yên Nhật 160,38 168,13 160,68 17:17:12 Thứ sáu 26/07/2024
JPY Yên Nhật 162,32 170,07 162,62 17:17:12 Thứ năm 25/07/2024
EUR Euro 26.923 28.123 26.938 17:17:23 Thứ năm 01/08/2024
EUR Euro 26.923 28.123 26.938 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024
EUR Euro 26.941 28.141 26.956 17:17:21 Thứ ba 30/07/2024
EUR Euro 26.617 28.117 26.827 16:17:26 Thứ hai 29/07/2024
EUR Euro 26.617 28.117 26.827 17:17:21 Chủ nhật 28/07/2024
EUR Euro 26.617 28.117 26.827 14:17:21 Thứ bảy 27/07/2024
EUR Euro 27.026 28.226 27.041 17:17:22 Thứ sáu 26/07/2024
EUR Euro 27.004 28.204 27.019 17:17:22 Thứ năm 25/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.220 29.125 28.325 17:17:33 Thứ năm 01/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.220 29.125 28.325 17:17:32 Thứ tư 31/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.087 28.992 28.192 17:17:31 Thứ ba 30/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.121 29.091 28.141 16:17:47 Thứ hai 29/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.121 29.091 28.141 17:17:32 Chủ nhật 28/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.121 29.091 28.141 14:17:30 Thứ bảy 27/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.205 29.110 28.310 17:17:32 Thứ sáu 26/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.332 29.237 28.437 17:17:33 Thứ năm 25/07/2024
GBP Bảng Anh 32.089 33.099 32.139 17:17:41 Thứ năm 01/08/2024
GBP Bảng Anh 32.089 33.099 32.139 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024
GBP Bảng Anh 32.127 33.137 32.177 17:17:39 Thứ ba 30/07/2024
GBP Bảng Anh 32.003 33.183 32.013 16:17:59 Thứ hai 29/07/2024
GBP Bảng Anh 32.003 33.183 32.013 17:17:43 Chủ nhật 28/07/2024
GBP Bảng Anh 32.003 33.183 32.013 14:17:39 Thứ bảy 27/07/2024
GBP Bảng Anh 32.181 33.191 32.231 17:17:39 Thứ sáu 26/07/2024
GBP Bảng Anh 32.205 33.215 32.255 17:17:40 Thứ năm 25/07/2024
AUD Đô la Australia 16.190 16.740 16.290 17:17:52 Thứ năm 01/08/2024
AUD Đô la Australia 16.190 16.740 16.290 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024
AUD Đô la Australia 16.298 16.848 16.398 17:17:49 Thứ ba 30/07/2024
AUD Đô la Australia 16.278 16.898 16.298 16:18:11 Thứ hai 29/07/2024
AUD Đô la Australia 16.278 16.898 16.298 17:17:59 Chủ nhật 28/07/2024
AUD Đô la Australia 16.278 16.898 16.298 14:17:48 Thứ bảy 27/07/2024
AUD Đô la Australia 16.347 16.897 16.447 17:17:49 Thứ sáu 26/07/2024
AUD Đô la Australia 16.255 16.805 16.355 17:17:50 Thứ năm 25/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.386 19.216 18.486 17:18:02 Thứ năm 01/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.386 19.216 18.486 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.361 19.191 18.461 17:17:59 Thứ ba 30/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.273 19.083 18.283 16:18:30 Thứ hai 29/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.273 19.083 18.283 17:18:09 Chủ nhật 28/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.273 19.083 18.283 14:17:58 Thứ bảy 27/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.385 19.215 18.485 17:17:59 Thứ sáu 26/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.395 19.225 18.495 17:17:59 Thứ năm 25/07/2024
CAD Đô la Canada 18.014 18.664 18.114 17:18:12 Thứ năm 01/08/2024
CAD Đô la Canada 18.014 18.664 18.114 17:18:11 Thứ tư 31/07/2024
CAD Đô la Canada 18.015 18.665 18.115 17:18:09 Thứ ba 30/07/2024
CAD Đô la Canada 18.005 18.715 18.015 16:18:55 Thứ hai 29/07/2024
CAD Đô la Canada 18.005 18.715 18.015 17:18:18 Chủ nhật 28/07/2024
CAD Đô la Canada 18.005 18.715 18.015 14:18:08 Thứ bảy 27/07/2024
CAD Đô la Canada 18.071 18.721 18.171 17:18:09 Thứ sáu 26/07/2024
CAD Đô la Canada 18.031 18.681 18.131 17:18:09 Thứ năm 25/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.161 3.311 3.176 17:18:21 Thứ năm 01/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.161 3.311 3.176 17:18:21 Thứ tư 31/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.162 3.312 3.177 17:18:19 Thứ ba 30/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.112 3.317 3.122 16:19:18 Thứ hai 29/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.112 3.317 3.122 17:18:29 Chủ nhật 28/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.112 3.317 3.122 14:18:17 Thứ bảy 27/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.167 3.317 3.182 17:18:17 Thứ sáu 26/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.166 3.316 3.181 17:18:18 Thứ năm 25/07/2024
THB Bạt Thái Lan 654,59 722,59 698,93 17:18:29 Thứ năm 01/08/2024
THB Bạt Thái Lan 654,59 722,59 698,93 17:18:29 Thứ tư 31/07/2024
THB Bạt Thái Lan 649,62 717,62 693,96 17:18:26 Thứ ba 30/07/2024
THB Bạt Thái Lan 649,57 717,57 689,57 16:19:30 Thứ hai 29/07/2024
THB Bạt Thái Lan 649,57 717,57 689,57 17:18:37 Chủ nhật 28/07/2024
THB Bạt Thái Lan 649,57 717,57 689,57 14:18:24 Thứ bảy 27/07/2024
THB Bạt Thái Lan 648,79 716,79 693,13 17:18:25 Thứ sáu 26/07/2024
THB Bạt Thái Lan 646,63 714,63 690,97 17:18:25 Thứ năm 25/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.454 17:19:06 Thứ năm 01/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.454 17:19:18 Thứ tư 31/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.556 3.446 17:19:03 Thứ ba 30/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.560 3.420 09:19:08 Thứ hai 29/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.560 3.420 17:19:13 Chủ nhật 28/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.560 3.420 14:18:59 Thứ bảy 27/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.560 3.450 17:19:00 Thứ sáu 26/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.574 3.464 17:19:00 Thứ năm 25/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.353 2.273 17:19:02 Thứ năm 01/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.353 2.273 17:19:14 Thứ tư 31/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.346 2.266 17:18:59 Thứ ba 30/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.342 2.222 09:19:04 Thứ hai 29/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.342 2.222 17:19:09 Chủ nhật 28/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.342 2.222 14:18:55 Thứ bảy 27/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.338 2.258 17:18:56 Thứ sáu 26/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.314 2.234 17:18:56 Thứ năm 25/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.747 3.617 17:18:57 Thứ năm 01/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.747 3.617 17:19:06 Thứ tư 31/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.750 3.620 17:18:55 Thứ ba 30/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.762 3.592 09:19:00 Thứ hai 29/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.762 3.592 17:19:05 Chủ nhật 28/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.762 3.592 14:18:51 Thứ bảy 27/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.761 3.631 17:18:51 Thứ sáu 26/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.758 3.628 17:18:52 Thứ năm 25/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,2 0,84 17:18:56 Thứ năm 01/08/2024
LAK Kip Lào 0 1,2 0,84 17:19:03 Thứ tư 31/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,2 0,84 17:18:53 Thứ ba 30/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,34 0,64 09:18:58 Thứ hai 29/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,34 0,64 17:19:03 Chủ nhật 28/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,34 0,64 14:18:49 Thứ bảy 27/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,21 0,85 17:18:50 Thứ sáu 26/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,21 0,85 17:18:51 Thứ năm 25/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.410 2.300 17:18:52 Thứ năm 01/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.410 2.300 17:18:54 Thứ tư 31/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.400 2.290 17:18:50 Thứ ba 30/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.403 2.268 09:18:54 Thứ hai 29/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.403 2.268 17:18:59 Chủ nhật 28/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.403 2.268 14:18:46 Thứ bảy 27/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.401 2.291 17:18:46 Thứ sáu 26/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.394 2.284 17:18:47 Thứ năm 25/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,32 19,32 17,72 17:18:45 Thứ năm 01/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,32 19,32 17,72 17:18:45 Thứ tư 31/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,27 19,27 17,67 17:18:43 Thứ ba 30/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,06 20,06 16,26 09:18:46 Thứ hai 29/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,06 20,06 16,26 17:18:53 Chủ nhật 28/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,06 20,06 16,26 14:18:40 Thứ bảy 27/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,27 19,27 17,67 17:18:39 Thứ sáu 26/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,32 19,32 17,72 17:18:41 Thứ năm 25/07/2024
NZD Đô la New Zealand 14.690 15.257 14.740 17:18:38 Thứ năm 01/08/2024
NZD Đô la New Zealand 14.690 15.257 14.740 17:18:39 Thứ tư 31/07/2024
NZD Đô la New Zealand 14.656 15.223 14.706 17:18:36 Thứ ba 30/07/2024
NZD Đô la New Zealand 14.653 15.243 14.663 16:19:47 Thứ hai 29/07/2024
NZD Đô la New Zealand 14.653 15.243 14.663 17:18:47 Chủ nhật 28/07/2024
NZD Đô la New Zealand 14.653 15.243 14.663 14:18:33 Thứ bảy 27/07/2024
NZD Đô la New Zealand 14.675 15.242 14.725 17:18:34 Thứ sáu 26/07/2024
NZD Đô la New Zealand 14.694 15.261 14.744 17:18:35 Thứ năm 25/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ