Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 07/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 07/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 06/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 06/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 06/10/2024

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.460
0
24.800
0
24.450
0
Đô la Mỹ
jpy 169
0
176,65
0
167,31
0
Yên Nhật
eur 26.852
0
27.981
0
26.583
0
Euro
gbp 31.812
0
32.764
0
31.494
0
Bảng Anh
aud 16.229
0
16.767
0
16.123
0
Đô la Australia
sgd 18.592
0
19.148
0
18.406
0
Đô la Singapore
hkd 3.111
0
3.201
0
3.080
0
Đô la Hồng Kông
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:39 ngày 07/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
HKD Đô la Hồng Kông 3.111 3.201 3.080 17:18:39 Thứ hai 07/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.111 3.201 3.080 17:18:32 Chủ nhật 06/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.111 3.201 3.080 17:18:31 Thứ bảy 05/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.111 3.201 3.080 17:18:31 Thứ sáu 04/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.111 3.201 3.080 17:18:31 Thứ năm 03/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.111 3.201 3.080 17:18:33 Thứ tư 02/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.111 3.201 3.080 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.111 3.201 3.080 17:18:33 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.800 24.450 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.800 24.450 17:17:02 Chủ nhật 06/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.800 24.450 17:17:02 Thứ bảy 05/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.800 24.450 17:17:02 Thứ sáu 04/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.800 24.450 17:17:02 Thứ năm 03/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.800 24.450 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.800 24.450 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.800 24.450 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 169 176,65 167,31 17:17:22 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 169 176,65 167,31 17:17:13 Chủ nhật 06/10/2024
JPY Yên Nhật 169 176,65 167,31 17:17:13 Thứ bảy 05/10/2024
JPY Yên Nhật 169 176,65 167,31 17:17:14 Thứ sáu 04/10/2024
JPY Yên Nhật 169 176,65 167,31 17:17:14 Thứ năm 03/10/2024
JPY Yên Nhật 169 176,65 167,31 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 169 176,65 167,31 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 169 176,65 167,31 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 26.852 27.981 26.583 17:17:33 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 26.852 27.981 26.583 17:17:25 Chủ nhật 06/10/2024
EUR Euro 26.852 27.981 26.583 17:17:24 Thứ bảy 05/10/2024
EUR Euro 26.852 27.981 26.583 17:17:25 Thứ sáu 04/10/2024
EUR Euro 26.852 27.981 26.583 17:17:25 Thứ năm 03/10/2024
EUR Euro 26.852 27.981 26.583 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 26.852 27.981 26.583 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 26.852 27.981 26.583 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 31.812 32.764 31.494 17:17:54 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 31.812 32.764 31.494 17:17:46 Chủ nhật 06/10/2024
GBP Bảng Anh 31.812 32.764 31.494 17:17:45 Thứ bảy 05/10/2024
GBP Bảng Anh 31.812 32.764 31.494 17:17:45 Thứ sáu 04/10/2024
GBP Bảng Anh 31.812 32.764 31.494 17:17:46 Thứ năm 03/10/2024
GBP Bảng Anh 31.812 32.764 31.494 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 31.812 32.764 31.494 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 31.812 32.764 31.494 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 16.229 16.767 16.123 17:18:05 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 16.229 16.767 16.123 17:17:58 Chủ nhật 06/10/2024
AUD Đô la Australia 16.229 16.767 16.123 17:17:56 Thứ bảy 05/10/2024
AUD Đô la Australia 16.229 16.767 16.123 17:17:56 Thứ sáu 04/10/2024
AUD Đô la Australia 16.229 16.767 16.123 17:17:57 Thứ năm 03/10/2024
AUD Đô la Australia 16.229 16.767 16.123 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 16.229 16.767 16.123 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 16.229 16.767 16.123 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.592 19.148 18.406 17:18:16 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.592 19.148 18.406 17:18:10 Chủ nhật 06/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.592 19.148 18.406 17:18:10 Thứ bảy 05/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.592 19.148 18.406 17:18:08 Thứ sáu 04/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.592 19.148 18.406 17:18:09 Thứ năm 03/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.592 19.148 18.406 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.592 19.148 18.406 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.592 19.148 18.406 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ