Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 20/01/2025

Cập nhật lúc 10:20:14 ngày 20/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 19/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 19/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 19/01/2025

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.500
320
25.150
-380
25.160
-30
Đô la Mỹ
jpy 166,41
6,83
158,77
-8,51
159,41
-0,81
Yên Nhật
eur 26.722
1.110
25.533
-1.270
25.636
-79
Euro
chf 28.154
834
27.181
-1.118
27.290
-140
Franc Thụy sĩ
gbp 31.361
929
30.267
-1.261
30.389
-165
Bảng Anh
aud 15.973
533
15.396
-621
15.458
-44
Đô la Australia
sgd 18.796
559
18.203
-628
18.276
-34
Đô la Singapore
cad 17.771
470
17.201
-674
17.270
-100
Đô la Canada
hkd 3.308
116
3.189
-122
3.202
-3
Đô la Hồng Kông
thb 750
35
716
-33
719
1
Bạt Thái Lan
nzd 14.428
14.428
0
-14.480
13.934
-51
Đô la New Zealand
krw 18,34
18,34
0
-18,4
16,63
-0,05
Won Hàn Quốc
sek 2.314
2.314
0
-2.323
2.223
-9
Krona Thụy Điển
dkk 3.556
3.556
0
-3.567
3.432
-11
Krone Đan Mạch
nok 2.264
2.264
0
-2.280
2.172
-15
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 10:20:24 ngày 20/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.500 25.150 25.160 10:20:14 Thứ hai 20/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.530 25.190 17:17:02 Chủ nhật 19/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.530 25.190 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.530 25.180 25.190 10:20:26 Thứ sáu 17/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.545 25.200 25.205 17:20:18 Thứ năm 16/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.550 25.210 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.560 25.220 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.540 25.200 17:17:02 Thứ hai 13/01/2025
JPY Yên Nhật 166,41 158,77 159,41 10:20:18 Thứ hai 20/01/2025
JPY Yên Nhật 159,58 167,28 160,22 17:17:14 Chủ nhật 19/01/2025
JPY Yên Nhật 159,58 167,28 160,22 17:17:14 Thứ bảy 18/01/2025
JPY Yên Nhật 167,28 159,58 160,22 10:20:29 Thứ sáu 17/01/2025
JPY Yên Nhật 166,15 158,53 159,17 17:20:21 Thứ năm 16/01/2025
JPY Yên Nhật 156,99 164,48 157,62 17:17:14 Thứ tư 15/01/2025
JPY Yên Nhật 157,49 165 158,12 17:17:25 Thứ ba 14/01/2025
JPY Yên Nhật 157,15 164,64 157,78 17:17:15 Thứ hai 13/01/2025
EUR Euro 26.722 25.533 25.636 10:20:15 Thứ hai 20/01/2025
EUR Euro 25.612 26.803 25.715 17:17:26 Chủ nhật 19/01/2025
EUR Euro 25.612 26.803 25.715 17:17:32 Thứ bảy 18/01/2025
EUR Euro 26.803 25.612 25.715 10:20:27 Thứ sáu 17/01/2025
EUR Euro 26.787 25.596 25.699 17:20:19 Thứ năm 16/01/2025
EUR Euro 25.623 26.814 25.726 17:17:26 Thứ tư 15/01/2025
EUR Euro 25.493 26.681 25.595 17:17:38 Thứ ba 14/01/2025
EUR Euro 25.477 26.665 25.579 17:17:30 Thứ hai 13/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.154 27.181 27.290 10:20:18 Thứ hai 20/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.320 28.299 27.430 17:17:38 Chủ nhật 19/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.320 28.299 27.430 17:17:44 Thứ bảy 18/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.299 27.320 27.430 10:20:28 Thứ sáu 17/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.254 27.277 27.387 17:20:20 Thứ năm 16/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.283 28.260 27.393 17:17:38 Thứ tư 15/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.171 28.141 27.280 17:17:58 Thứ ba 14/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.150 28.119 27.259 17:17:43 Thứ hai 13/01/2025
GBP Bảng Anh 31.361 30.267 30.389 10:20:16 Thứ hai 20/01/2025
GBP Bảng Anh 30.432 31.528 30.554 17:17:48 Chủ nhật 19/01/2025
GBP Bảng Anh 30.432 31.528 30.554 17:17:54 Thứ bảy 18/01/2025
GBP Bảng Anh 31.528 30.432 30.554 10:20:27 Thứ sáu 17/01/2025
GBP Bảng Anh 31.553 30.456 30.578 17:20:19 Thứ năm 16/01/2025
GBP Bảng Anh 30.378 31.474 30.500 17:17:48 Thứ tư 15/01/2025
GBP Bảng Anh 30.400 31.496 30.522 17:18:17 Thứ ba 14/01/2025
GBP Bảng Anh 30.363 31.458 30.485 17:17:53 Thứ hai 13/01/2025
AUD Đô la Australia 15.973 15.396 15.458 10:20:19 Thứ hai 20/01/2025
AUD Đô la Australia 15.440 16.017 15.502 17:18:00 Chủ nhật 19/01/2025
AUD Đô la Australia 15.440 16.017 15.502 17:18:06 Thứ bảy 18/01/2025
AUD Đô la Australia 16.017 15.440 15.502 10:20:29 Thứ sáu 17/01/2025
AUD Đô la Australia 16.080 15.501 15.563 17:20:21 Thứ năm 16/01/2025
AUD Đô la Australia 15.379 15.956 15.441 17:18:01 Thứ tư 15/01/2025
AUD Đô la Australia 15.385 15.962 15.447 17:18:35 Thứ ba 14/01/2025
AUD Đô la Australia 15.307 15.882 15.368 17:18:09 Thứ hai 13/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.796 18.203 18.276 10:20:19 Thứ hai 20/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.237 18.831 18.310 17:18:18 Chủ nhật 19/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.237 18.831 18.310 17:18:17 Thứ bảy 18/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.831 18.237 18.310 10:20:30 Thứ sáu 17/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.823 18.230 18.303 17:20:21 Thứ năm 16/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.234 18.828 18.307 17:18:13 Thứ tư 15/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.208 18.800 18.281 17:18:46 Thứ ba 14/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.181 18.771 18.254 17:18:21 Thứ hai 13/01/2025
CAD Đô la Canada 17.771 17.201 17.270 10:20:21 Thứ hai 20/01/2025
CAD Đô la Canada 17.301 17.875 17.370 17:18:30 Chủ nhật 19/01/2025
CAD Đô la Canada 17.301 17.875 17.370 17:18:29 Thứ bảy 18/01/2025
CAD Đô la Canada 17.875 17.301 17.370 10:20:31 Thứ sáu 17/01/2025
CAD Đô la Canada 17.964 17.385 17.455 17:20:22 Thứ năm 16/01/2025
CAD Đô la Canada 17.362 17.940 17.432 17:18:25 Thứ tư 15/01/2025
CAD Đô la Canada 17.335 17.912 17.405 17:18:59 Thứ ba 14/01/2025
CAD Đô la Canada 17.279 17.852 17.348 17:18:34 Thứ hai 13/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.308 3.189 3.202 10:20:17 Thứ hai 20/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.311 3.205 17:18:44 Chủ nhật 19/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.311 3.205 17:18:40 Thứ bảy 18/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.311 3.192 3.205 10:20:28 Thứ sáu 17/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.314 3.194 3.207 17:20:20 Thứ năm 16/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.314 3.207 17:18:36 Thứ tư 15/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.196 3.316 3.209 17:19:11 Thứ ba 14/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.314 3.208 17:18:49 Thứ hai 13/01/2025
NOK Krone Na Uy 2.264 0 2.172 10:20:24 Thứ hai 20/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.280 2.187 17:19:34 Chủ nhật 19/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.280 2.187 17:19:27 Thứ bảy 18/01/2025
NOK Krone Na Uy 2.280 0 2.187 10:20:34 Thứ sáu 17/01/2025
NOK Krone Na Uy 2.290 0 2.197 17:20:24 Thứ năm 16/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.184 17:19:25 Thứ tư 15/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.270 2.178 17:20:03 Thứ ba 14/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.264 2.172 17:19:42 Thứ hai 13/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.556 0 3.432 10:20:23 Thứ hai 20/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.567 3.443 17:19:27 Chủ nhật 19/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.567 3.443 17:19:22 Thứ bảy 18/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.567 0 3.443 10:20:34 Thứ sáu 17/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.564 0 3.440 17:20:24 Thứ năm 16/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.568 3.444 17:19:19 Thứ tư 15/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.551 3.427 17:19:57 Thứ ba 14/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.548 3.425 17:19:36 Thứ hai 13/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.314 0 2.223 10:20:25 Thứ hai 20/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.323 2.232 17:19:20 Chủ nhật 19/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.323 2.232 17:19:16 Thứ bảy 18/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.323 0 2.232 10:20:35 Thứ sáu 17/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.323 0 2.231 17:20:25 Thứ năm 16/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.316 2.225 17:19:12 Thứ tư 15/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.305 2.214 17:19:50 Thứ ba 14/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.310 2.219 17:19:29 Thứ hai 13/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,34 0 16,63 10:20:23 Thứ hai 20/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,4 16,68 17:19:13 Chủ nhật 19/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,4 16,68 17:19:09 Thứ bảy 18/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,4 0 16,68 10:20:33 Thứ sáu 17/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,41 0 16,68 17:20:23 Thứ năm 16/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,34 16,63 17:19:05 Thứ tư 15/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,28 16,58 17:19:43 Thứ ba 14/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,19 16,5 17:19:22 Thứ hai 13/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.428 0 13.934 10:20:22 Thứ hai 20/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.480 13.985 17:19:04 Chủ nhật 19/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.480 13.985 17:19:01 Thứ bảy 18/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.480 0 13.985 10:20:32 Thứ sáu 17/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.526 0 14.031 17:20:23 Thứ năm 16/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.461 13.966 17:18:57 Thứ tư 15/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.472 13.977 17:19:35 Thứ ba 14/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.376 13.882 17:19:13 Thứ hai 13/01/2025
THB Bạt Thái Lan 750 716 719 10:20:20 Thứ hai 20/01/2025
THB Bạt Thái Lan 715 749 718 17:18:53 Chủ nhật 19/01/2025
THB Bạt Thái Lan 715 749 718 17:18:49 Thứ bảy 18/01/2025
THB Bạt Thái Lan 749 715 718 10:20:30 Thứ sáu 17/01/2025
THB Bạt Thái Lan 749 715 718 17:20:22 Thứ năm 16/01/2025
THB Bạt Thái Lan 712 746 715 17:18:46 Thứ tư 15/01/2025
THB Bạt Thái Lan 713 746 716 17:19:21 Thứ ba 14/01/2025
THB Bạt Thái Lan 711 745 714 17:19:00 Thứ hai 13/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ