Giá Vàng PNJ - Giá vàng nữ trang ngày hôm nay
Được cập nhật lúc 16:51:03 ngày hôm nayĐơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
84.600.000
600.000 |
85.600.000
400.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng nữ trang 99,99% |
84.500.000
600.000 |
85.300.000
600.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng nữ trang 999 |
84.420.000
600.000 |
85.220.000
600.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng nữ trang 99% |
83.550.000
600.000 |
84.550.000
600.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 916 (22K) |
77.740.000
550.000 |
78.240.000
550.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 750 (18k) |
62.730.000
450.000 |
64.130.000
450.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 680 (16.3k) |
56.750.000
400.000 |
58.150.000
400.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 650 (15.6K) |
54.200.000
390.000 |
55.600.000
390.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 610 (14.6K) |
50.780.000
360.000 |
52.180.000
360.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 585 (14k) |
48.650.000
350.000 |
50.050.000
350.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 416 (10K) |
34.240.000
250.000 |
35.640.000
250.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 37.5 (9k) |
30.740.000
230.000 |
32.140.000
230.000 |
|
Giá vàng nữ trang | Vàng 333 (8K) |
26.900.000
200.000 |
28.300.000
200.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 16:51:03 21/11/2024 |
Nhận định giá Giá vàng PNJ hôm nay bao nhiêu, SJC, 9999 tại Hà nội, HCM các tỉnh.. Biểu đồ, tin tức Giá vàng nữ trang trong ngày
Giá Vàng PNJ Giá vàng nữ trang so với hôm trước đã tăng với mức tăng cao nhất là 600.000 Đồng/lượng (tương đương với Sáu trăm ngàn Đồng/lượng).
Độc giả có thể theo dõi các dữ liệu giá vàng của Vàng PNJ bao gồm : PNJ SJC, PNJ 1L, PNJ Nhẫn 24K, PNJ NT 24K, PNJ NT 18K, PNJ NT 14K, PNJ NT 10K, TPHCM, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ, Giá vàng nữ trang, Miền Tây, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Lịch sử Giá Vàng PNJ Giá vàng nữ trang 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng PNJ Giá vàng nữ trang, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Loại | Cập nhật lúc | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 16:51:03 Thứ năm 21/11/2024 | 84.600.000 | 85.600.000 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 17:51:03 Thứ tư 20/11/2024 | 84.000.000 | 85.200.000 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 17:51:03 Thứ ba 19/11/2024 | 83.600.000 | 84.800.000 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 17:51:03 Thứ hai 18/11/2024 | 81.800.000 | 83.200.000 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 17:51:03 Chủ nhật 17/11/2024 | 80.900.000 | 82.600.000 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 17:51:03 Thứ bảy 16/11/2024 | 80.900.000 | 82.600.000 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 17:51:03 Thứ sáu 15/11/2024 | 80.000.000 | 81.900.000 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 17:51:03 Thứ năm 14/11/2024 | 80.000.000 | 81.900.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 16:51:03 Thứ năm 21/11/2024 | 84.500.000 | 85.300.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 17:51:03 Thứ tư 20/11/2024 | 83.900.000 | 84.700.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 17:51:03 Thứ ba 19/11/2024 | 83.500.000 | 84.300.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 17:51:03 Thứ hai 18/11/2024 | 81.700.000 | 82.500.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 17:51:03 Chủ nhật 17/11/2024 | 80.800.000 | 81.600.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 17:51:03 Thứ bảy 16/11/2024 | 80.800.000 | 81.600.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 17:51:03 Thứ sáu 15/11/2024 | 79.900.000 | 80.700.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 17:51:03 Thứ năm 14/11/2024 | 79.900.000 | 80.700.000 |
Vàng nữ trang 999 | 16:51:04 Thứ năm 21/11/2024 | 84.420.000 | 85.220.000 |
Vàng nữ trang 999 | 17:51:03 Thứ tư 20/11/2024 | 83.820.000 | 84.620.000 |
Vàng nữ trang 999 | 17:51:03 Thứ ba 19/11/2024 | 83.420.000 | 84.220.000 |
Vàng nữ trang 999 | 17:51:03 Thứ hai 18/11/2024 | 81.620.000 | 82.420.000 |
Vàng nữ trang 999 | 17:51:03 Chủ nhật 17/11/2024 | 80.720.000 | 81.520.000 |
Vàng nữ trang 999 | 17:51:03 Thứ bảy 16/11/2024 | 80.720.000 | 81.520.000 |
Vàng nữ trang 999 | 17:51:03 Thứ sáu 15/11/2024 | 79.820.000 | 80.620.000 |
Vàng nữ trang 999 | 17:51:04 Thứ năm 14/11/2024 | 79.820.000 | 80.620.000 |
Vàng nữ trang 99% | 16:51:04 Thứ năm 21/11/2024 | 83.550.000 | 84.550.000 |
Vàng nữ trang 99% | 17:51:03 Thứ tư 20/11/2024 | 82.950.000 | 83.950.000 |
Vàng nữ trang 99% | 17:51:03 Thứ ba 19/11/2024 | 82.560.000 | 83.560.000 |
Vàng nữ trang 99% | 17:51:03 Thứ hai 18/11/2024 | 80.780.000 | 81.780.000 |
Vàng nữ trang 99% | 17:51:03 Chủ nhật 17/11/2024 | 79.880.000 | 80.880.000 |
Vàng nữ trang 99% | 17:51:03 Thứ bảy 16/11/2024 | 79.880.000 | 80.880.000 |
Vàng nữ trang 99% | 17:51:03 Thứ sáu 15/11/2024 | 78.990.000 | 79.990.000 |
Vàng nữ trang 99% | 17:51:04 Thứ năm 14/11/2024 | 78.990.000 | 79.990.000 |
Vàng 916 (22K) | 16:51:04 Thứ năm 21/11/2024 | 77.740.000 | 78.240.000 |
Vàng 916 (22K) | 17:51:03 Thứ tư 20/11/2024 | 77.190.000 | 77.690.000 |
Vàng 916 (22K) | 17:51:03 Thứ ba 19/11/2024 | 76.820.000 | 77.320.000 |
Vàng 916 (22K) | 17:51:03 Thứ hai 18/11/2024 | 75.170.000 | 75.670.000 |
Vàng 916 (22K) | 17:51:03 Chủ nhật 17/11/2024 | 74.350.000 | 74.850.000 |
Vàng 916 (22K) | 17:51:03 Thứ bảy 16/11/2024 | 74.350.000 | 74.850.000 |
Vàng 916 (22K) | 17:51:03 Thứ sáu 15/11/2024 | 73.520.000 | 74.020.000 |
Vàng 916 (22K) | 17:51:04 Thứ năm 14/11/2024 | 73.520.000 | 74.020.000 |
Vàng 750 (18k) | 16:51:04 Thứ năm 21/11/2024 | 62.730.000 | 64.130.000 |
Vàng 750 (18k) | 17:51:03 Thứ tư 20/11/2024 | 62.280.000 | 63.680.000 |
Vàng 750 (18k) | 17:51:03 Thứ ba 19/11/2024 | 61.980.000 | 63.380.000 |
Vàng 750 (18k) | 17:51:03 Thứ hai 18/11/2024 | 60.630.000 | 62.030.000 |
Vàng 750 (18k) | 17:51:03 Chủ nhật 17/11/2024 | 59.950.000 | 61.350.000 |
Vàng 750 (18k) | 17:51:03 Thứ bảy 16/11/2024 | 59.950.000 | 61.350.000 |
Vàng 750 (18k) | 17:51:03 Thứ sáu 15/11/2024 | 59.280.000 | 60.680.000 |
Vàng 750 (18k) | 17:51:04 Thứ năm 14/11/2024 | 59.280.000 | 60.680.000 |
Vàng 680 (16.3k) | 16:51:04 Thứ năm 21/11/2024 | 56.750.000 | 58.150.000 |
Vàng 680 (16.3k) | 17:51:03 Thứ tư 20/11/2024 | 56.350.000 | 57.750.000 |
Vàng 680 (16.3k) | 17:51:03 Thứ ba 19/11/2024 | 56.070.000 | 57.470.000 |
Vàng 680 (16.3k) | 17:51:04 Thứ hai 18/11/2024 | 54.850.000 | 56.250.000 |
Vàng 680 (16.3k) | 17:51:04 Chủ nhật 17/11/2024 | 54.240.000 | 55.640.000 |
Vàng 680 (16.3k) | 17:51:03 Thứ bảy 16/11/2024 | 54.240.000 | 55.640.000 |
Vàng 680 (16.3k) | 17:51:03 Thứ sáu 15/11/2024 | 53.630.000 | 55.030.000 |
Vàng 680 (16.3k) | 17:51:04 Thứ năm 14/11/2024 | 53.630.000 | 55.030.000 |
Vàng 650 (15.6K) | 16:51:04 Thứ năm 21/11/2024 | 54.200.000 | 55.600.000 |
Vàng 650 (15.6K) | 17:51:03 Thứ tư 20/11/2024 | 53.810.000 | 55.210.000 |
Vàng 650 (15.6K) | 17:51:03 Thứ ba 19/11/2024 | 53.550.000 | 54.950.000 |
Vàng 650 (15.6K) | 17:51:04 Thứ hai 18/11/2024 | 52.380.000 | 53.780.000 |
Vàng 650 (15.6K) | 17:51:04 Chủ nhật 17/11/2024 | 51.790.000 | 53.190.000 |
Vàng 650 (15.6K) | 17:51:03 Thứ bảy 16/11/2024 | 51.790.000 | 53.190.000 |
Vàng 650 (15.6K) | 17:51:03 Thứ sáu 15/11/2024 | 51.210.000 | 52.610.000 |
Vàng 650 (15.6K) | 17:51:04 Thứ năm 14/11/2024 | 51.210.000 | 52.610.000 |
Vàng 333 (8K) | 16:51:04 Thứ năm 21/11/2024 | 26.900.000 | 28.300.000 |
Vàng 333 (8K) | 17:51:04 Thứ tư 20/11/2024 | 26.700.000 | 28.100.000 |
Vàng 333 (8K) | 17:51:03 Thứ ba 19/11/2024 | 26.570.000 | 27.970.000 |
Vàng 333 (8K) | 17:51:04 Thứ hai 18/11/2024 | 25.980.000 | 27.380.000 |
Vàng 333 (8K) | 17:51:04 Chủ nhật 17/11/2024 | 25.680.000 | 27.080.000 |
Vàng 333 (8K) | 17:51:04 Thứ bảy 16/11/2024 | 25.680.000 | 27.080.000 |
Vàng 333 (8K) | 17:51:03 Thứ sáu 15/11/2024 | 25.380.000 | 26.780.000 |
Vàng 333 (8K) | 17:51:04 Thứ năm 14/11/2024 | 25.380.000 | 26.780.000 |
Vàng 37.5 (9k) | 16:51:04 Thứ năm 21/11/2024 | 30.740.000 | 32.140.000 |
Vàng 37.5 (9k) | 17:51:04 Thứ tư 20/11/2024 | 30.510.000 | 31.910.000 |
Vàng 37.5 (9k) | 17:51:03 Thứ ba 19/11/2024 | 30.360.000 | 31.760.000 |
Vàng 37.5 (9k) | 17:51:04 Thứ hai 18/11/2024 | 29.690.000 | 31.090.000 |
Vàng 37.5 (9k) | 17:51:04 Chủ nhật 17/11/2024 | 29.350.000 | 30.750.000 |
Vàng 37.5 (9k) | 17:51:04 Thứ bảy 16/11/2024 | 29.350.000 | 30.750.000 |
Vàng 37.5 (9k) | 17:51:03 Thứ sáu 15/11/2024 | 29.010.000 | 30.410.000 |
Vàng 37.5 (9k) | 17:51:04 Thứ năm 14/11/2024 | 29.010.000 | 30.410.000 |
Vàng 416 (10K) | 16:51:04 Thứ năm 21/11/2024 | 34.240.000 | 35.640.000 |
Vàng 416 (10K) | 17:51:04 Thứ tư 20/11/2024 | 33.990.000 | 35.390.000 |
Vàng 416 (10K) | 17:51:03 Thứ ba 19/11/2024 | 33.820.000 | 35.220.000 |
Vàng 416 (10K) | 17:51:04 Thứ hai 18/11/2024 | 33.070.000 | 34.470.000 |
Vàng 416 (10K) | 17:51:04 Chủ nhật 17/11/2024 | 32.700.000 | 34.100.000 |
Vàng 416 (10K) | 17:51:04 Thứ bảy 16/11/2024 | 32.700.000 | 34.100.000 |
Vàng 416 (10K) | 17:51:03 Thứ sáu 15/11/2024 | 32.320.000 | 33.720.000 |
Vàng 416 (10K) | 17:51:04 Thứ năm 14/11/2024 | 32.320.000 | 33.720.000 |
Vàng 585 (14k) | 16:51:04 Thứ năm 21/11/2024 | 48.650.000 | 50.050.000 |
Vàng 585 (14k) | 17:51:03 Thứ tư 20/11/2024 | 48.300.000 | 49.700.000 |
Vàng 585 (14k) | 17:51:03 Thứ ba 19/11/2024 | 48.070.000 | 49.470.000 |
Vàng 585 (14k) | 17:51:04 Thứ hai 18/11/2024 | 47.010.000 | 48.410.000 |
Vàng 585 (14k) | 17:51:04 Chủ nhật 17/11/2024 | 46.490.000 | 47.890.000 |
Vàng 585 (14k) | 17:51:04 Thứ bảy 16/11/2024 | 46.490.000 | 47.890.000 |
Vàng 585 (14k) | 17:51:03 Thứ sáu 15/11/2024 | 45.960.000 | 47.360.000 |
Vàng 585 (14k) | 17:51:04 Thứ năm 14/11/2024 | 45.960.000 | 47.360.000 |
Vàng 610 (14.6K) | 16:51:04 Thứ năm 21/11/2024 | 50.780.000 | 52.180.000 |
Vàng 610 (14.6K) | 17:51:03 Thứ tư 20/11/2024 | 50.420.000 | 51.820.000 |
Vàng 610 (14.6K) | 17:51:03 Thứ ba 19/11/2024 | 50.170.000 | 51.570.000 |
Vàng 610 (14.6K) | 17:51:04 Thứ hai 18/11/2024 | 49.080.000 | 50.480.000 |
Vàng 610 (14.6K) | 17:51:04 Chủ nhật 17/11/2024 | 48.530.000 | 49.930.000 |
Vàng 610 (14.6K) | 17:51:03 Thứ bảy 16/11/2024 | 48.530.000 | 49.930.000 |
Vàng 610 (14.6K) | 17:51:03 Thứ sáu 15/11/2024 | 47.980.000 | 49.380.000 |
Vàng 610 (14.6K) | 17:51:04 Thứ năm 14/11/2024 | 47.980.000 | 49.380.000 |
Biểu đồ Giá Vàng PNJ Giá vàng nữ trang trong 7 ngày qua
Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ