Giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho ngày 18/01/2024
Được cập nhật lúc 17:53:05 ngày 18/01/2024Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Mỹ Tho | VÀNG MIẾNG SJC | 73.700.000 0 | 75.500.000 0 | |
Mỹ Tho | Nhẫn 999.9 | 61.800.000 -200.000 | 62.600.000 -200.000 | |
Mỹ Tho | Vàng 24K (990) | 61.200.000 -200.000 | 62.400.000 -200.000 | |
Mỹ Tho | Vàng 18K (750) | 45.750.000 -240.000 | 49.600.000 -240.000 | |
Mỹ Tho | Vàng trắng Au750 | 45.750.000 -240.000 | 49.600.000 -240.000 | |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:53:05 18/01/2024 |
Nhận định giá Giá vàng Ngọc Thẩm - hôm nay bao nhiêu SJC, PNJ, 24k 999.. Biểu đồ, tin tức mới nhất Mỹ Tho trong ngày
Giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho so với hôm trước đã giảm với mức giảm cao nhất là 240.000 Việt Nam Đồng/Lượng (tương đương với Hai trăm Bốn mươi ngàn Việt Nam Đồng/Lượng).
Độc giả có thể theo dõi các dữ liệu giá vàng của Vàng Ngọc Thẩm bao gồm : Mỹ Tho . được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể Tra cứu lịch sử dữ liệu giá vàng của "Vàng Ngọc Thẩm" trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.
Đơn vị : Việt Nam Đồng/Lượng
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Loại | Cập nhật lúc | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Vàng trắng Au750 | 17:53:05 Thứ năm 18/01/2024 | 45.750.000 | 49.600.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:04 Thứ tư 17/01/2024 | 45.990.000 | 49.840.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:03 Thứ ba 16/01/2024 | 46.390.000 | 50.240.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:04 Thứ hai 15/01/2024 | 46.470.000 | 50.320.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:05 Chủ nhật 14/01/2024 | 45.450.000 | 49.300.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:04 Thứ bảy 13/01/2024 | 45.370.000 | 49.220.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:04 Thứ sáu 12/01/2024 | 45.130.000 | 48.980.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:04 Thứ năm 11/01/2024 | 45.050.000 | 48.900.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:05 Thứ năm 18/01/2024 | 45.750.000 | 49.600.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:04 Thứ tư 17/01/2024 | 45.990.000 | 49.840.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:03 Thứ ba 16/01/2024 | 46.390.000 | 50.240.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:04 Thứ hai 15/01/2024 | 46.470.000 | 50.320.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:05 Chủ nhật 14/01/2024 | 45.450.000 | 49.300.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:04 Thứ bảy 13/01/2024 | 45.370.000 | 49.220.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:04 Thứ sáu 12/01/2024 | 45.130.000 | 48.980.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:04 Thứ năm 11/01/2024 | 45.050.000 | 48.900.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:05 Thứ năm 18/01/2024 | 61.200.000 | 62.400.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:04 Thứ tư 17/01/2024 | 61.400.000 | 62.600.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:03 Thứ ba 16/01/2024 | 62.000.000 | 63.200.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:04 Thứ hai 15/01/2024 | 62.100.000 | 63.300.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:05 Chủ nhật 14/01/2024 | 61.500.000 | 62.700.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:04 Thứ bảy 13/01/2024 | 61.400.000 | 62.600.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:04 Thứ sáu 12/01/2024 | 61.100.000 | 62.300.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:04 Thứ năm 11/01/2024 | 61.000.000 | 62.200.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:05 Thứ năm 18/01/2024 | 61.800.000 | 62.600.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:04 Thứ tư 17/01/2024 | 62.000.000 | 62.800.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:03 Thứ ba 16/01/2024 | 62.600.000 | 63.400.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:04 Thứ hai 15/01/2024 | 62.700.000 | 63.500.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:05 Chủ nhật 14/01/2024 | 62.100.000 | 62.900.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:04 Thứ bảy 13/01/2024 | 62.000.000 | 62.800.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:04 Thứ sáu 12/01/2024 | 61.700.000 | 62.500.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:04 Thứ năm 11/01/2024 | 61.600.000 | 62.400.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:05 Thứ năm 18/01/2024 | 73.700.000 | 75.500.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:04 Thứ tư 17/01/2024 | 73.700.000 | 75.500.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:03 Thứ ba 16/01/2024 | 74.000.000 | 75.800.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:04 Thứ hai 15/01/2024 | 74.000.000 | 76.000.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:05 Chủ nhật 14/01/2024 | 74.000.000 | 76.000.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:04 Thứ bảy 13/01/2024 | 74.000.000 | 76.000.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:04 Thứ sáu 12/01/2024 | 73.500.000 | 75.500.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:04 Thứ năm 11/01/2024 | 73.000.000 | 75.000.000 |
Biểu đồ Giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho trong 7 ngày qua
Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ