Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Giá Vàng Mão Thiệt - Thái Bình ngày hôm nay

Được cập nhật lúc 14:53:06 ngày hôm nay

Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 21/02/2025

Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 21/02/2025

Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 21/02/2025

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Thái Bình Vàng SJC 5 chỉ 9.006.000
0
9.238.000
0
Thái Bình Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 9.006.000
0
9.239.000
0
Thái Bình Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 8.996.000
0
9.206.000
0
Thái Bình Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 8.996.000
0
9.216.000
0
Thái Bình Nữ trang 99.99 8.996.000
0
9.176.000
0
Thái Bình Nữ trang 99 8.785.200
0
9.085.200
0
Thái Bình Nữ trang 75 6.599.200
0
6.899.200
0
Thái Bình Nữ trang 68 5.957.200
0
6.257.200
0
Thái Bình Nữ trang 61% 5.315.300
0
5.615.300
0
Thái Bình Nữ trang 58.3 5.067.600
0
5.367.600
0
Thái Bình Nữ trang 41.7 3.545.300
0
3.845.300
0
Thái Bình Giá vàng tại Eximbank 8.946.000
0
9.146.000
0
Thái Bình Giá vàng tại chợ đen 9.006.000
0
9.236.000
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 14:53:06 22/02/2025

Nhận định giá Giá vàng Mão Thiệt hôm nay bao nhiêu SJC, 24k 9999... Biểu đồ, tin tức mới nhất Thái Bình trong ngày


Lịch sử Giá Vàng Mão Thiệt Thái Bình 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng Mão Thiệt Thái Bình, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Loại Cập nhật lúc Giá mua Giá bán
Vàng SJC 5 chỉ 14:53:06 Thứ bảy 22/02/2025 9.006.000 9.238.000
Vàng SJC 5 chỉ 17:53:06 Thứ sáu 21/02/2025 9.006.000 9.238.000
Vàng SJC 5 chỉ 17:53:05 Thứ năm 20/02/2025 9.006.000 9.238.000
Vàng SJC 5 chỉ 17:53:13 Thứ tư 19/02/2025 8.836.000 9.138.000
Vàng SJC 5 chỉ 17:53:09 Thứ ba 18/02/2025 8.836.000 9.138.000
Vàng SJC 5 chỉ 17:53:07 Thứ hai 17/02/2025 8.836.000 9.138.000
Vàng SJC 5 chỉ 17:53:09 Chủ nhật 16/02/2025 8.836.000 9.138.000
Vàng SJC 5 chỉ 17:53:05 Thứ bảy 15/02/2025 8.836.000 9.138.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 14:53:06 Thứ bảy 22/02/2025 9.006.000 9.239.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 17:53:06 Thứ sáu 21/02/2025 9.006.000 9.239.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 17:53:06 Thứ năm 20/02/2025 9.006.000 9.239.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 17:53:13 Thứ tư 19/02/2025 8.836.000 9.139.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 17:53:09 Thứ ba 18/02/2025 8.836.000 9.139.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 17:53:07 Thứ hai 17/02/2025 8.836.000 9.139.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 17:53:09 Chủ nhật 16/02/2025 8.836.000 9.139.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 17:53:05 Thứ bảy 15/02/2025 8.836.000 9.139.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 14:53:06 Thứ bảy 22/02/2025 8.996.000 9.206.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:53:06 Thứ sáu 21/02/2025 8.996.000 9.206.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:53:06 Thứ năm 20/02/2025 8.996.000 9.206.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:53:13 Thứ tư 19/02/2025 8.796.000 9.066.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:53:10 Thứ ba 18/02/2025 8.796.000 9.066.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:53:07 Thứ hai 17/02/2025 8.796.000 9.066.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:53:09 Chủ nhật 16/02/2025 8.796.000 9.066.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:53:05 Thứ bảy 15/02/2025 8.796.000 9.066.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 14:53:06 Thứ bảy 22/02/2025 8.996.000 9.216.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 17:53:06 Thứ sáu 21/02/2025 8.996.000 9.216.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 17:53:06 Thứ năm 20/02/2025 8.996.000 9.216.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 17:53:14 Thứ tư 19/02/2025 8.796.000 9.076.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 17:53:10 Thứ ba 18/02/2025 8.796.000 9.076.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 17:53:07 Thứ hai 17/02/2025 8.796.000 9.076.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 17:53:09 Chủ nhật 16/02/2025 8.796.000 9.076.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 17:53:05 Thứ bảy 15/02/2025 8.796.000 9.076.000
Nữ trang 99.99 14:53:06 Thứ bảy 22/02/2025 8.996.000 9.176.000
Nữ trang 99.99 17:53:06 Thứ sáu 21/02/2025 8.996.000 9.176.000
Nữ trang 99.99 17:53:06 Thứ năm 20/02/2025 8.996.000 9.176.000
Nữ trang 99.99 17:53:14 Thứ tư 19/02/2025 8.796.000 9.026.000
Nữ trang 99.99 17:53:11 Thứ ba 18/02/2025 8.796.000 9.026.000
Nữ trang 99.99 17:53:07 Thứ hai 17/02/2025 8.796.000 9.026.000
Nữ trang 99.99 17:53:09 Chủ nhật 16/02/2025 8.796.000 9.026.000
Nữ trang 99.99 17:53:05 Thứ bảy 15/02/2025 8.796.000 9.026.000
Nữ trang 99 14:53:06 Thứ bảy 22/02/2025 8.785.200 9.085.200
Nữ trang 99 17:53:06 Thứ sáu 21/02/2025 8.785.200 9.085.200
Nữ trang 99 17:53:06 Thứ năm 20/02/2025 8.785.200 9.085.200
Nữ trang 99 17:53:14 Thứ tư 19/02/2025 8.636.700 8.936.700
Nữ trang 99 17:53:12 Thứ ba 18/02/2025 8.636.700 8.936.700
Nữ trang 99 17:53:07 Thứ hai 17/02/2025 8.636.700 8.936.700
Nữ trang 99 17:53:09 Chủ nhật 16/02/2025 8.636.700 8.936.700
Nữ trang 99 17:53:05 Thứ bảy 15/02/2025 8.636.700 8.936.700
Nữ trang 75 14:53:06 Thứ bảy 22/02/2025 6.599.200 6.899.200
Nữ trang 75 17:53:06 Thứ sáu 21/02/2025 6.599.200 6.899.200
Nữ trang 75 17:53:06 Thứ năm 20/02/2025 6.599.200 6.899.200
Nữ trang 75 17:53:15 Thứ tư 19/02/2025 6.486.700 6.786.700
Nữ trang 75 17:53:12 Thứ ba 18/02/2025 6.486.700 6.786.700
Nữ trang 75 17:53:07 Thứ hai 17/02/2025 6.486.700 6.786.700
Nữ trang 75 17:53:09 Chủ nhật 16/02/2025 6.486.700 6.786.700
Nữ trang 75 17:53:05 Thứ bảy 15/02/2025 6.486.700 6.786.700
Nữ trang 68 14:53:06 Thứ bảy 22/02/2025 5.957.200 6.257.200
Nữ trang 68 17:53:06 Thứ sáu 21/02/2025 5.957.200 6.257.200
Nữ trang 68 17:53:06 Thứ năm 20/02/2025 5.957.200 6.257.200
Nữ trang 68 17:53:15 Thứ tư 19/02/2025 5.855.200 6.155.200
Nữ trang 68 17:53:12 Thứ ba 18/02/2025 5.855.200 6.155.200
Nữ trang 68 17:53:07 Thứ hai 17/02/2025 5.855.200 6.155.200
Nữ trang 68 17:53:09 Chủ nhật 16/02/2025 5.855.200 6.155.200
Nữ trang 68 17:53:05 Thứ bảy 15/02/2025 5.855.200 6.155.200
Giá vàng tại chợ đen 14:53:07 Thứ bảy 22/02/2025 9.006.000 9.236.000
Giá vàng tại chợ đen 17:53:06 Thứ sáu 21/02/2025 9.006.000 9.236.000
Giá vàng tại chợ đen 17:53:06 Thứ năm 20/02/2025 9.006.000 9.236.000
Giá vàng tại chợ đen 17:53:16 Thứ tư 19/02/2025 8.836.000 9.136.000
Giá vàng tại chợ đen 17:53:13 Thứ ba 18/02/2025 8.836.000 9.136.000
Giá vàng tại chợ đen 17:53:07 Thứ hai 17/02/2025 8.836.000 9.136.000
Giá vàng tại chợ đen 17:53:09 Chủ nhật 16/02/2025 8.836.000 9.136.000
Giá vàng tại chợ đen 17:53:06 Thứ bảy 15/02/2025 8.836.000 9.136.000
Giá vàng tại Eximbank 14:53:07 Thứ bảy 22/02/2025 8.946.000 9.146.000
Giá vàng tại Eximbank 17:53:06 Thứ sáu 21/02/2025 8.946.000 9.146.000
Giá vàng tại Eximbank 17:53:06 Thứ năm 20/02/2025 8.946.000 9.146.000
Giá vàng tại Eximbank 17:53:16 Thứ tư 19/02/2025 8.726.000 8.926.000
Giá vàng tại Eximbank 17:53:13 Thứ ba 18/02/2025 8.726.000 8.926.000
Giá vàng tại Eximbank 17:53:07 Thứ hai 17/02/2025 8.726.000 8.926.000
Giá vàng tại Eximbank 17:53:09 Chủ nhật 16/02/2025 8.726.000 8.926.000
Giá vàng tại Eximbank 17:53:05 Thứ bảy 15/02/2025 8.726.000 8.926.000
Nữ trang 41.7 14:53:07 Thứ bảy 22/02/2025 3.545.300 3.845.300
Nữ trang 41.7 17:53:06 Thứ sáu 21/02/2025 3.545.300 3.845.300
Nữ trang 41.7 17:53:06 Thứ năm 20/02/2025 3.545.300 3.845.300
Nữ trang 41.7 17:53:16 Thứ tư 19/02/2025 3.482.700 3.782.700
Nữ trang 41.7 17:53:13 Thứ ba 18/02/2025 3.482.700 3.782.700
Nữ trang 41.7 17:53:07 Thứ hai 17/02/2025 3.482.700 3.782.700
Nữ trang 41.7 17:53:09 Chủ nhật 16/02/2025 3.482.700 3.782.700
Nữ trang 41.7 17:53:05 Thứ bảy 15/02/2025 3.482.700 3.782.700
Nữ trang 58.3 14:53:07 Thứ bảy 22/02/2025 5.067.600 5.367.600
Nữ trang 58.3 17:53:06 Thứ sáu 21/02/2025 5.067.600 5.367.600
Nữ trang 58.3 17:53:06 Thứ năm 20/02/2025 5.067.600 5.367.600
Nữ trang 58.3 17:53:15 Thứ tư 19/02/2025 4.980.200 5.280.200
Nữ trang 58.3 17:53:13 Thứ ba 18/02/2025 4.980.200 5.280.200
Nữ trang 58.3 17:53:07 Thứ hai 17/02/2025 4.980.200 5.280.200
Nữ trang 58.3 17:53:09 Chủ nhật 16/02/2025 4.980.200 5.280.200
Nữ trang 58.3 17:53:05 Thứ bảy 15/02/2025 4.980.200 5.280.200
Nữ trang 61% 14:53:07 Thứ bảy 22/02/2025 5.315.300 5.615.300
Nữ trang 61% 17:53:06 Thứ sáu 21/02/2025 5.315.300 5.615.300
Nữ trang 61% 17:53:06 Thứ năm 20/02/2025 5.315.300 5.615.300
Nữ trang 61% 17:53:15 Thứ tư 19/02/2025 5.223.800 5.523.800
Nữ trang 61% 17:53:13 Thứ ba 18/02/2025 5.223.800 5.523.800
Nữ trang 61% 17:53:07 Thứ hai 17/02/2025 5.223.800 5.523.800
Nữ trang 61% 17:53:09 Chủ nhật 16/02/2025 5.223.800 5.523.800
Nữ trang 61% 17:53:05 Thứ bảy 15/02/2025 5.223.800 5.523.800

Biểu đồ Giá Vàng Mão Thiệt Thái Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ