Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Giá Vàng Mão Thiệt - Thái Bình ngày hôm nay

Được cập nhật lúc 17:53:06 ngày hôm nay

Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 02/12/2024

Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 02/12/2024

Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 02/12/2024

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
Thái Bình Vàng SJC 5 chỉ 8.276.000
0
8.528.000
0
Thái Bình Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 8.276.000
0
8.529.000
0
Thái Bình Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 8.216.000
0
8.426.000
0
Thái Bình Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 8.216.000
0
8.436.000
0
Thái Bình Nữ trang 99.99 8.206.000
0
8.386.000
0
Thái Bình Nữ trang 99 8.003.000
0
8.303.000
0
Thái Bình Nữ trang 75 6.006.600
0
6.306.600
0
Thái Bình Nữ trang 68 5.420.000
0
5.720.000
0
Thái Bình Nữ trang 61% 4.833.300
0
5.133.300
0
Thái Bình Nữ trang 58.3 4.607.000
0
4.907.000
0
Thái Bình Nữ trang 41.7 3.215.800
0
3.515.800
0
Thái Bình Giá vàng tại Eximbank 8.486.000
0
8.686.000
0
Thái Bình Giá vàng tại chợ đen 8.276.000
0
8.526.000
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 17:53:06 03/12/2024

Nhận định giá Giá vàng Mão Thiệt hôm nay bao nhiêu SJC, 24k 9999... Biểu đồ, tin tức mới nhất Thái Bình trong ngày


Lịch sử Giá Vàng Mão Thiệt Thái Bình 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng Mão Thiệt Thái Bình, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Loại Cập nhật lúc Giá mua Giá bán
Vàng SJC 5 chỉ 17:53:06 Thứ ba 03/12/2024 8.276.000 8.528.000
Vàng SJC 5 chỉ 17:53:07 Thứ hai 02/12/2024 8.276.000 8.528.000
Vàng SJC 5 chỉ 17:53:06 Chủ nhật 01/12/2024 8.276.000 8.528.000
Vàng SJC 5 chỉ 17:53:05 Thứ bảy 30/11/2024 8.276.000 8.528.000
Vàng SJC 5 chỉ 17:53:07 Thứ sáu 29/11/2024 8.276.000 8.528.000
Vàng SJC 5 chỉ 17:53:05 Thứ năm 28/11/2024 8.276.000 8.528.000
Vàng SJC 5 chỉ 17:53:06 Thứ tư 27/11/2024 8.276.000 8.528.000
Vàng SJC 5 chỉ 17:53:05 Thứ ba 26/11/2024 8.276.000 8.528.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 17:53:06 Thứ ba 03/12/2024 8.276.000 8.529.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 17:53:07 Thứ hai 02/12/2024 8.276.000 8.529.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 17:53:06 Chủ nhật 01/12/2024 8.276.000 8.529.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 17:53:05 Thứ bảy 30/11/2024 8.276.000 8.529.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 17:53:08 Thứ sáu 29/11/2024 8.276.000 8.529.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 17:53:05 Thứ năm 28/11/2024 8.276.000 8.529.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 17:53:06 Thứ tư 27/11/2024 8.276.000 8.529.000
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 17:53:05 Thứ ba 26/11/2024 8.276.000 8.529.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:53:06 Thứ ba 03/12/2024 8.216.000 8.426.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:53:07 Thứ hai 02/12/2024 8.216.000 8.426.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:53:06 Chủ nhật 01/12/2024 8.216.000 8.426.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:53:05 Thứ bảy 30/11/2024 8.216.000 8.426.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:53:08 Thứ sáu 29/11/2024 8.216.000 8.426.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:53:05 Thứ năm 28/11/2024 8.216.000 8.426.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:53:06 Thứ tư 27/11/2024 8.216.000 8.426.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 17:53:05 Thứ ba 26/11/2024 8.216.000 8.426.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 17:53:06 Thứ ba 03/12/2024 8.216.000 8.436.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 17:53:07 Thứ hai 02/12/2024 8.216.000 8.436.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 17:53:06 Chủ nhật 01/12/2024 8.216.000 8.436.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 17:53:05 Thứ bảy 30/11/2024 8.216.000 8.436.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 17:53:08 Thứ sáu 29/11/2024 8.216.000 8.436.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 17:53:05 Thứ năm 28/11/2024 8.216.000 8.436.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 17:53:06 Thứ tư 27/11/2024 8.216.000 8.436.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 17:53:05 Thứ ba 26/11/2024 8.216.000 8.436.000
Nữ trang 99.99 17:53:06 Thứ ba 03/12/2024 8.206.000 8.386.000
Nữ trang 99.99 17:53:07 Thứ hai 02/12/2024 8.206.000 8.386.000
Nữ trang 99.99 17:53:06 Chủ nhật 01/12/2024 8.206.000 8.386.000
Nữ trang 99.99 17:53:05 Thứ bảy 30/11/2024 8.206.000 8.386.000
Nữ trang 99.99 17:53:08 Thứ sáu 29/11/2024 8.206.000 8.386.000
Nữ trang 99.99 17:53:05 Thứ năm 28/11/2024 8.206.000 8.386.000
Nữ trang 99.99 17:53:06 Thứ tư 27/11/2024 8.206.000 8.386.000
Nữ trang 99.99 17:53:05 Thứ ba 26/11/2024 8.206.000 8.386.000
Nữ trang 99 17:53:06 Thứ ba 03/12/2024 8.003.000 8.303.000
Nữ trang 99 17:53:07 Thứ hai 02/12/2024 8.003.000 8.303.000
Nữ trang 99 17:53:06 Chủ nhật 01/12/2024 8.003.000 8.303.000
Nữ trang 99 17:53:05 Thứ bảy 30/11/2024 8.003.000 8.303.000
Nữ trang 99 17:53:08 Thứ sáu 29/11/2024 8.003.000 8.303.000
Nữ trang 99 17:53:05 Thứ năm 28/11/2024 8.003.000 8.303.000
Nữ trang 99 17:53:06 Thứ tư 27/11/2024 8.003.000 8.303.000
Nữ trang 99 17:53:05 Thứ ba 26/11/2024 8.003.000 8.303.000
Nữ trang 75 17:53:06 Thứ ba 03/12/2024 6.006.600 6.306.600
Nữ trang 75 17:53:07 Thứ hai 02/12/2024 6.006.600 6.306.600
Nữ trang 75 17:53:06 Chủ nhật 01/12/2024 6.006.600 6.306.600
Nữ trang 75 17:53:05 Thứ bảy 30/11/2024 6.006.600 6.306.600
Nữ trang 75 17:53:08 Thứ sáu 29/11/2024 6.006.600 6.306.600
Nữ trang 75 17:53:05 Thứ năm 28/11/2024 6.006.600 6.306.600
Nữ trang 75 17:53:06 Thứ tư 27/11/2024 6.006.600 6.306.600
Nữ trang 75 17:53:05 Thứ ba 26/11/2024 6.006.600 6.306.600
Nữ trang 68 17:53:06 Thứ ba 03/12/2024 5.420.000 5.720.000
Nữ trang 68 17:53:07 Thứ hai 02/12/2024 5.420.000 5.720.000
Nữ trang 68 17:53:06 Chủ nhật 01/12/2024 5.420.000 5.720.000
Nữ trang 68 17:53:05 Thứ bảy 30/11/2024 5.420.000 5.720.000
Nữ trang 68 17:53:08 Thứ sáu 29/11/2024 5.420.000 5.720.000
Nữ trang 68 17:53:05 Thứ năm 28/11/2024 5.420.000 5.720.000
Nữ trang 68 17:53:06 Thứ tư 27/11/2024 5.420.000 5.720.000
Nữ trang 68 17:53:05 Thứ ba 26/11/2024 5.420.000 5.720.000
Giá vàng tại chợ đen 17:53:07 Thứ ba 03/12/2024 8.276.000 8.526.000
Giá vàng tại chợ đen 17:53:07 Thứ hai 02/12/2024 8.276.000 8.526.000
Giá vàng tại chợ đen 17:53:06 Chủ nhật 01/12/2024 8.276.000 8.526.000
Giá vàng tại chợ đen 17:53:05 Thứ bảy 30/11/2024 8.276.000 8.526.000
Giá vàng tại chợ đen 17:53:08 Thứ sáu 29/11/2024 8.276.000 8.526.000
Giá vàng tại chợ đen 17:53:05 Thứ năm 28/11/2024 8.276.000 8.526.000
Giá vàng tại chợ đen 17:53:06 Thứ tư 27/11/2024 8.276.000 8.526.000
Giá vàng tại chợ đen 17:53:05 Thứ ba 26/11/2024 8.276.000 8.526.000
Giá vàng tại Eximbank 17:53:07 Thứ ba 03/12/2024 8.486.000 8.686.000
Giá vàng tại Eximbank 17:53:07 Thứ hai 02/12/2024 8.486.000 8.686.000
Giá vàng tại Eximbank 17:53:06 Chủ nhật 01/12/2024 8.486.000 8.686.000
Giá vàng tại Eximbank 17:53:05 Thứ bảy 30/11/2024 8.486.000 8.686.000
Giá vàng tại Eximbank 17:53:08 Thứ sáu 29/11/2024 8.486.000 8.686.000
Giá vàng tại Eximbank 17:53:05 Thứ năm 28/11/2024 8.486.000 8.686.000
Giá vàng tại Eximbank 17:53:06 Thứ tư 27/11/2024 8.486.000 8.686.000
Giá vàng tại Eximbank 17:53:05 Thứ ba 26/11/2024 8.486.000 8.686.000
Nữ trang 41.7 17:53:07 Thứ ba 03/12/2024 3.215.800 3.515.800
Nữ trang 41.7 17:53:07 Thứ hai 02/12/2024 3.215.800 3.515.800
Nữ trang 41.7 17:53:06 Chủ nhật 01/12/2024 3.215.800 3.515.800
Nữ trang 41.7 17:53:05 Thứ bảy 30/11/2024 3.215.800 3.515.800
Nữ trang 41.7 17:53:08 Thứ sáu 29/11/2024 3.215.800 3.515.800
Nữ trang 41.7 17:53:05 Thứ năm 28/11/2024 3.215.800 3.515.800
Nữ trang 41.7 17:53:06 Thứ tư 27/11/2024 3.215.800 3.515.800
Nữ trang 41.7 17:53:05 Thứ ba 26/11/2024 3.215.800 3.515.800
Nữ trang 58.3 17:53:06 Thứ ba 03/12/2024 4.607.000 4.907.000
Nữ trang 58.3 17:53:07 Thứ hai 02/12/2024 4.607.000 4.907.000
Nữ trang 58.3 17:53:06 Chủ nhật 01/12/2024 4.607.000 4.907.000
Nữ trang 58.3 17:53:05 Thứ bảy 30/11/2024 4.607.000 4.907.000
Nữ trang 58.3 17:53:08 Thứ sáu 29/11/2024 4.607.000 4.907.000
Nữ trang 58.3 17:53:05 Thứ năm 28/11/2024 4.607.000 4.907.000
Nữ trang 58.3 17:53:06 Thứ tư 27/11/2024 4.607.000 4.907.000
Nữ trang 58.3 17:53:05 Thứ ba 26/11/2024 4.607.000 4.907.000
Nữ trang 61% 17:53:06 Thứ ba 03/12/2024 4.833.300 5.133.300
Nữ trang 61% 17:53:07 Thứ hai 02/12/2024 4.833.300 5.133.300
Nữ trang 61% 17:53:06 Chủ nhật 01/12/2024 4.833.300 5.133.300
Nữ trang 61% 17:53:05 Thứ bảy 30/11/2024 4.833.300 5.133.300
Nữ trang 61% 17:53:08 Thứ sáu 29/11/2024 4.833.300 5.133.300
Nữ trang 61% 17:53:05 Thứ năm 28/11/2024 4.833.300 5.133.300
Nữ trang 61% 17:53:06 Thứ tư 27/11/2024 4.833.300 5.133.300
Nữ trang 61% 17:53:05 Thứ ba 26/11/2024 4.833.300 5.133.300

Biểu đồ Giá Vàng Mão Thiệt Thái Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ