Giá Vàng Mão Thiệt - Thái Bình ngày hôm nay
Được cập nhật lúc 00:00:00 ngày hôm nayĐơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu | ||||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 00:00:00 17/04/2025 |
Nhận định giá Giá vàng Mão Thiệt hôm nay bao nhiêu SJC, 24k 9999... Biểu đồ, tin tức mới nhất Thái Bình trong ngày
Giá Vàng Mão Thiệt Thái Bình so với hôm trước đã không thay đổi.
Độc giả có thể theo dõi các dữ liệu giá vàng của Vàng Mão Thiệt bao gồm : Thái Bình, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Lịch sử Giá Vàng Mão Thiệt Thái Bình 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng Mão Thiệt Thái Bình, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Loại | Cập nhật lúc | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:53:06 Thứ tư 16/04/2025 | 11.056.000 | 11.356.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:53:06 Thứ ba 15/04/2025 | 10.246.000 | 10.546.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:53:05 Thứ hai 14/04/2025 | 10.246.000 | 10.546.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:53:06 Chủ nhật 13/04/2025 | 10.246.000 | 10.546.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:53:06 Thứ bảy 12/04/2025 | 10.246.000 | 10.546.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:53:06 Thứ sáu 11/04/2025 | 10.246.000 | 10.546.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:53:07 Thứ năm 10/04/2025 | 10.036.000 | 10.336.000 |
Giá vàng tại chợ đen | 17:53:06 Thứ tư 16/04/2025 | 11.306.000 | 11.556.000 |
Giá vàng tại chợ đen | 17:53:06 Thứ ba 15/04/2025 | 10.346.000 | 10.646.000 |
Giá vàng tại chợ đen | 17:53:05 Thứ hai 14/04/2025 | 10.346.000 | 10.646.000 |
Giá vàng tại chợ đen | 17:53:06 Chủ nhật 13/04/2025 | 10.346.000 | 10.646.000 |
Giá vàng tại chợ đen | 17:53:06 Thứ bảy 12/04/2025 | 10.346.000 | 10.646.000 |
Giá vàng tại chợ đen | 17:53:06 Thứ sáu 11/04/2025 | 10.346.000 | 10.646.000 |
Giá vàng tại chợ đen | 17:53:07 Thứ năm 10/04/2025 | 10.096.000 | 10.396.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 17:53:06 Thứ tư 16/04/2025 | 11.306.000 | 11.558.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 17:53:06 Thứ ba 15/04/2025 | 10.346.000 | 10.648.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 17:53:05 Thứ hai 14/04/2025 | 10.346.000 | 10.648.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 17:53:06 Chủ nhật 13/04/2025 | 10.346.000 | 10.648.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 17:53:06 Thứ bảy 12/04/2025 | 10.346.000 | 10.648.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 17:53:06 Thứ sáu 11/04/2025 | 10.346.000 | 10.648.000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 17:53:07 Thứ năm 10/04/2025 | 10.096.000 | 10.398.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 17:53:06 Thứ tư 16/04/2025 | 11.306.000 | 11.559.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 17:53:06 Thứ ba 15/04/2025 | 10.346.000 | 10.649.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 17:53:05 Thứ hai 14/04/2025 | 10.346.000 | 10.649.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 17:53:06 Chủ nhật 13/04/2025 | 10.346.000 | 10.649.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 17:53:06 Thứ bảy 12/04/2025 | 10.346.000 | 10.649.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 17:53:06 Thứ sáu 11/04/2025 | 10.346.000 | 10.649.000 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 17:53:07 Thứ năm 10/04/2025 | 10.096.000 | 10.399.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 17:53:06 Thứ tư 16/04/2025 | 11.056.000 | 11.366.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 17:53:06 Thứ ba 15/04/2025 | 10.246.000 | 10.556.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 17:53:05 Thứ hai 14/04/2025 | 10.246.000 | 10.556.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 17:53:06 Chủ nhật 13/04/2025 | 10.246.000 | 10.556.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 17:53:06 Thứ bảy 12/04/2025 | 10.246.000 | 10.556.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 17:53:06 Thứ sáu 11/04/2025 | 10.246.000 | 10.556.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 17:53:07 Thứ năm 10/04/2025 | 10.036.000 | 10.346.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:53:06 Thứ tư 16/04/2025 | 11.056.000 | 11.256.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:53:06 Thứ ba 15/04/2025 | 10.246.000 | 10.516.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:53:05 Thứ hai 14/04/2025 | 10.246.000 | 10.516.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:53:06 Chủ nhật 13/04/2025 | 10.246.000 | 10.516.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:53:06 Thứ bảy 12/04/2025 | 10.246.000 | 10.516.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:53:06 Thứ sáu 11/04/2025 | 10.246.000 | 10.516.000 |
Nữ trang 99.99 | 17:53:07 Thứ năm 10/04/2025 | 10.036.000 | 10.306.000 |
Nữ trang 99 | 17:53:06 Thứ tư 16/04/2025 | 10.694.600 | 11.144.600 |
Nữ trang 99 | 17:53:06 Thứ ba 15/04/2025 | 10.061.900 | 10.411.900 |
Nữ trang 99 | 17:53:05 Thứ hai 14/04/2025 | 10.061.900 | 10.411.900 |
Nữ trang 99 | 17:53:06 Chủ nhật 13/04/2025 | 10.061.900 | 10.411.900 |
Nữ trang 99 | 17:53:06 Thứ bảy 12/04/2025 | 10.061.900 | 10.411.900 |
Nữ trang 99 | 17:53:06 Thứ sáu 11/04/2025 | 10.061.900 | 10.411.900 |
Nữ trang 99 | 17:53:07 Thứ năm 10/04/2025 | 9.904.000 | 10.204.000 |
Nữ trang 75 | 17:53:06 Thứ tư 16/04/2025 | 7.959.300 | 8.459.300 |
Nữ trang 75 | 17:53:06 Thứ ba 15/04/2025 | 7.554.300 | 7.904.300 |
Nữ trang 75 | 17:53:05 Thứ hai 14/04/2025 | 7.554.300 | 7.904.300 |
Nữ trang 75 | 17:53:06 Chủ nhật 13/04/2025 | 7.554.300 | 7.904.300 |
Nữ trang 75 | 17:53:06 Thứ bảy 12/04/2025 | 7.554.300 | 7.904.300 |
Nữ trang 75 | 17:53:06 Thứ sáu 11/04/2025 | 7.554.300 | 7.904.300 |
Nữ trang 75 | 17:53:07 Thứ năm 10/04/2025 | 7.446.800 | 7.746.800 |
Nữ trang 68 | 17:53:06 Thứ tư 16/04/2025 | 7.171.800 | 7.671.800 |
Nữ trang 68 | 17:53:06 Thứ ba 15/04/2025 | 6.818.500 | 7.168.500 |
Nữ trang 68 | 17:53:05 Thứ hai 14/04/2025 | 6.818.500 | 7.168.500 |
Nữ trang 68 | 17:53:06 Chủ nhật 13/04/2025 | 6.818.500 | 7.168.500 |
Nữ trang 68 | 17:53:06 Thứ bảy 12/04/2025 | 6.818.500 | 7.168.500 |
Nữ trang 68 | 17:53:06 Thứ sáu 11/04/2025 | 6.818.500 | 7.168.500 |
Nữ trang 68 | 17:53:07 Thứ năm 10/04/2025 | 6.725.700 | 7.025.700 |
Nữ trang 61% | 17:53:06 Thứ tư 16/04/2025 | 6.384.200 | 6.884.200 |
Nữ trang 61% | 17:53:06 Thứ ba 15/04/2025 | 6.082.700 | 6.432.700 |
Nữ trang 61% | 17:53:05 Thứ hai 14/04/2025 | 6.082.700 | 6.432.700 |
Nữ trang 61% | 17:53:06 Chủ nhật 13/04/2025 | 6.082.700 | 6.432.700 |
Nữ trang 61% | 17:53:06 Thứ bảy 12/04/2025 | 6.082.700 | 6.432.700 |
Nữ trang 61% | 17:53:06 Thứ sáu 11/04/2025 | 6.082.700 | 6.432.700 |
Nữ trang 61% | 17:53:07 Thứ năm 10/04/2025 | 6.004.600 | 6.304.600 |
Giá vàng tại Eximbank | 17:53:06 Thứ tư 16/04/2025 | 11.146.000 | 11.396.000 |
Giá vàng tại Eximbank | 17:53:06 Thứ ba 15/04/2025 | 10.106.000 | 10.286.000 |
Giá vàng tại Eximbank | 17:53:05 Thứ hai 14/04/2025 | 10.106.000 | 10.286.000 |
Giá vàng tại Eximbank | 17:53:06 Chủ nhật 13/04/2025 | 10.106.000 | 10.286.000 |
Giá vàng tại Eximbank | 17:53:06 Thứ bảy 12/04/2025 | 10.106.000 | 10.286.000 |
Giá vàng tại Eximbank | 17:53:06 Thứ sáu 11/04/2025 | 10.106.000 | 10.286.000 |
Giá vàng tại Eximbank | 17:53:07 Thứ năm 10/04/2025 | 9.956.000 | 10.106.000 |
Nữ trang 58.3 | 17:53:06 Thứ tư 16/04/2025 | 6.080.400 | 6.580.400 |
Nữ trang 58.3 | 17:53:06 Thứ ba 15/04/2025 | 5.798.900 | 6.148.900 |
Nữ trang 58.3 | 17:53:05 Thứ hai 14/04/2025 | 5.798.900 | 6.148.900 |
Nữ trang 58.3 | 17:53:06 Chủ nhật 13/04/2025 | 5.798.900 | 6.148.900 |
Nữ trang 58.3 | 17:53:06 Thứ bảy 12/04/2025 | 5.798.900 | 6.148.900 |
Nữ trang 58.3 | 17:53:06 Thứ sáu 11/04/2025 | 5.798.900 | 6.148.900 |
Nữ trang 58.3 | 17:53:07 Thứ năm 10/04/2025 | 5.726.500 | 6.026.500 |
Nữ trang 41.7 | 17:53:06 Thứ tư 16/04/2025 | 42.073.000 | 47.073.000 |
Nữ trang 41.7 | 17:53:06 Thứ ba 15/04/2025 | 40.487.000 | 43.987.000 |
Nữ trang 41.7 | 17:53:05 Thứ hai 14/04/2025 | 40.487.000 | 43.987.000 |
Nữ trang 41.7 | 17:53:06 Chủ nhật 13/04/2025 | 40.487.000 | 43.987.000 |
Nữ trang 41.7 | 17:53:06 Thứ bảy 12/04/2025 | 40.487.000 | 43.987.000 |
Nữ trang 41.7 | 17:53:06 Thứ sáu 11/04/2025 | 40.487.000 | 43.987.000 |
Nữ trang 41.7 | 17:53:07 Thứ năm 10/04/2025 | 40.111.000 | 43.111.000 |
Biểu đồ Giá Vàng Mão Thiệt Thái Bình trong 7 ngày qua
Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ